Môn thi: NLCB1
SBD
Phòng thi
Điểm
Điểm PK
Lý do thay đổi điểm
927
K1-909
7.5
8.5
Chấm sót ý
1486
K1-601
3
Môn thi: NLCB 2
1
K1-201
11
2
33
K1-202
7
81
K1-204
4
83
1.5
101
K1-205
Môn thi: Tư tưởng HCM
35
670
K1-609
5
655
K1-608
6
658
667
673
721
K1-808
746
K1-803
747
749
750
751
752
755
756
cộng sót điểm
758
5.5
759
cộng sai điểm
761
762
764
4.5
765
1053
K1-203
1062
1070
8
1082
1093
1094
1102
1149
K1-301
1169
6.5
1210
K1-303
1218
1249
K1-305
1270
1271
1722
Môn thi: Đường lối CM của Đảng CSVN
105
0
110
143
174
K1-302
Môn thi: Giao tiếp sư phạm
329
K1-403
Môn thi: Giáo dục học
16
66
73
9
126
K1-206
2.5
182
199
293
K1-401
1063
1068
1081
1273
Môn thi: Tiếng Pháp 2
198
K1-404