Nhà trường cập nhật phần tính học phí các học phần Ngoại ngữ cho sinh viên học CT2, các em kiểm tra đối chiếu lại trong phần đăng ký học và phần Học phí. Mọi thắc mắc xin liên lạc qua email htbinh@hnue.edu.vn trước ngày 15/3/20019. Học phí thu bổ sung này sẽ được thu cùng học phí học kỳ 2 - 2018-2019. Chi tiết thời gian thu học phí xem ở đây
Danh sách sinh viên cập nhật và bổ sung học phí:
Học kỳ 3 năm học 2017-2018
Mã SV
|
Tên ngành 1
|
Khóa
|
Họ Tên
|
Tên ngành 2
|
Tên môn
|
645101089
|
SP Toán
|
64
|
Phùng Thị Ngọc Thuý
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Pháp 1
|
655101072
|
SP Toán
|
65
|
Phạm Diệu Linh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
655101074
|
SP Toán
|
65
|
Nguyễn Thanh Loan
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
655101089
|
SP Toán
|
65
|
Trần Thị Bích Ngọc
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Pháp 1
|
655102012
|
SPTin
|
65
|
Bùi Minh Hằng
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
655102021
|
SPTin
|
65
|
Bùi Thị Phương Nam
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
655112010
|
CNTT
|
65
|
Nguyễn Đắc Lộc
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
655121025
|
SP Toán
|
65
|
Nguyễn Yến Linh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
655311019
|
SP Sinh học
|
65
|
Hoàng Thị Như Ngọc
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Pháp 1
|
655601085
|
SP Văn
|
65
|
Thân Thị Hồng Ngát
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Pháp 1
|
655601090
|
SP Văn
|
65
|
Dương Bảo Ngọc
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Pháp 1
|
655602016
|
SP Sử
|
65
|
Kiều Thị Thúy Dung
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
655602055
|
SP Sử
|
65
|
Hồ Ngọc Bích Phương
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665301057
|
SP Sinh
|
66
|
Nguyễn Lê Hoài Thương
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665601005
|
SP Văn
|
66
|
Lê Nhật Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665601103
|
SP Văn
|
66
|
Phan Thị Thu Ngân
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665601164
|
SP Văn
|
66
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665605026
|
GDCT
|
66
|
Lê Minh Huân
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665605035
|
GDCT
|
66
|
Lê Vũ Khánh Linh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
Học kỳ 1 năm học 2018-2019
Mã SV
|
Tên ngành 1
|
Khóa
|
Họ tên
|
Tên ngành 2
|
Tên môn
|
645104061
|
SPKT
|
64
|
Đoàn Thị Nhài
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
645104080
|
SPKT
|
64
|
Nguyễn Thu Trang
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
655102006
|
SPTin
|
65
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
655102010
|
SPTin
|
65
|
Đinh Minh Hồng Hà
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
655103004
|
SP Lý
|
65
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
655103031
|
SP Lý
|
65
|
Hà Thị Huệ
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
655311005
|
SP Sinh học
|
65
|
Nguyễn Thị Huyền Chi
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
655601008
|
SP Văn
|
65
|
Trần Thị Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
655603002
|
SP Địa
|
65
|
Nguyễn Viết Tâm Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
655603004
|
SP Địa
|
65
|
Nguyễn Thị Hồng Châu
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665103074
|
SP Lý
|
66
|
Kiều Trang
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Pháp 1
|
665201072
|
SP Hoá
|
66
|
Nguyễn Thị Thạch Thảo
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Pháp 1
|
665201073
|
SP Hoá
|
66
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Pháp 1
|
665301048
|
SP Sinh
|
66
|
Lê Đinh Dạ Quỳnh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665601089
|
SP Văn
|
66
|
Trần Thị Hoa Linh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665601124
|
SP Văn
|
66
|
Nguyễn Thị Hoài Phương
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
Tiếng Pháp 1
|
665603001
|
SP Địa
|
66
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665603052
|
SP Địa
|
66
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665603066
|
SP Địa
|
66
|
Đoàn Thị Thu
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665604013
|
TLGD
|
66
|
Vũ Thị Linh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665604015
|
TLGD
|
66
|
Âu Thanh Ngọc
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Nga 1
|
665605002
|
GDCT
|
66
|
Nguyễn Kiều Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665605004
|
GDCT
|
66
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665801003
|
SPAN
|
66
|
Nguyễn Tất Thúy Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665913011
|
GDMN
|
66
|
Trịnh Khánh Huyền
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
665917011
|
Chính trị học (SP KTCT)
|
66
|
Hồ Thị Mai Linh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
675201038
|
SP Hoá
|
67
|
Nguyễn Thị Lê
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
675211009
|
SP Hoá
|
67
|
Đàm Thị Thanh Hương
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 1
|
Học Kỳ 2 năm học 2018-2019
Mã sv
|
Tên ngành 1
|
Khóa
|
Họ tên
|
Tên ngành 2
|
Tên môn
|
645101089
|
SP Toán
|
64
|
Phùng Thị Ngọc Thuý
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Pháp 2
|
655102021
|
SPTin
|
65
|
Bùi Thị Phương Nam
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
665201072
|
SP Hoá
|
66
|
Nguyễn Thị Thạch Thảo
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Pháp 2
|
665201073
|
SP Hoá
|
66
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Pháp 2
|
675201038
|
SP Hoá
|
67
|
Nguyễn Thị Lê
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
665301048
|
SP Sinh
|
66
|
Lê Đinh Dạ Quỳnh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
665301057
|
SP Sinh
|
66
|
Nguyễn Lê Hoài Thương
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
665601089
|
SP Văn
|
66
|
Trần Thị Hoa Linh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
665601164
|
SP Văn
|
66
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
655602016
|
SP Sử
|
65
|
Kiều Thị Thúy Dung
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
655602055
|
SP Sử
|
65
|
Hồ Ngọc Bích Phương
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
665603001
|
SP Địa
|
66
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
665603052
|
SP Địa
|
66
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
665603066
|
SP Địa
|
66
|
Đoàn Thị Thu
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
665604015
|
TLGD
|
66
|
Âu Thanh Ngọc
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Nga 2
|
665605004
|
GDCT
|
66
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
665605026
|
GDCT
|
66
|
Lê Minh Huân
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
665605035
|
GDCT
|
66
|
Lê Vũ Khánh Linh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
675606007
|
VNH
|
67
|
Phạm Hồng Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
675606032
|
VNH
|
67
|
Vi Thị Lí
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
675606051
|
VNH
|
67
|
Cao Tuấn Nghĩa
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Pháp 2
|
665611022
|
Văn học
|
66
|
Phạm Hồng Nhung
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
665614002
|
TLH
|
66
|
Cao Thị Quỳnh Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
665614026
|
TLH
|
66
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Nga 2
|
665801003
|
SPAN
|
66
|
Nguyễn Tất Thúy Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
665913011
|
GDMN
|
66
|
Trịnh Khánh Huyền
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|
665917011
|
Chính trị học (SP KTCT)
|
66
|
Hồ Thị Mai Linh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
Tiếng Trung 2
|