|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.9_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 1 (từ 21/9 đến
10/10/2015)
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645601001
|
Trần Thị Thuỳ An
|
05/02/1996
|
TN
|
Ngữ Văn
|
Nhóm
1
|
C.
Hà (Sinh) (10 Sinh)
0984995969
|
2
|
645601006
|
Hoàng Thị Vân Anh
|
22/01/1996
|
A
|
Ngữ Văn
|
3
|
645601011
|
Phạm Thị Nguyệt ánh
|
13/10/1996
|
TN
|
Ngữ Văn
|
4
|
645601013
|
Trần Thị Cảnh
|
10/10/1993
|
A
|
Ngữ Văn
|
5
|
645601015
|
Nguyễn Thị Chinh
|
14/06/1996
|
TN
|
Ngữ Văn
|
6
|
645601019
|
Nguyễn Thuỳ Dung
|
01/02/1996
|
TN
|
Ngữ Văn
|
7
|
645601032
|
Hoàng Thị Phương Hằng
|
13/12/1996
|
A
|
Ngữ Văn
|
Nhóm
2
|
C.
Lộc (10 Văn) 0915250277
|
8
|
645601035
|
Cao Thị Hiền
|
06/08/1996
|
A
|
Ngữ Văn
|
9
|
645601040
|
Nguyễn Thị Hoa
|
06/06/1995
|
A
|
Ngữ Văn
|
10
|
645601046
|
Nguyễn Thị Huế
|
05/06/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
11
|
645602063
|
Vũ Thị Phương
|
28/05/1996
|
B
|
Lịch Sử
|
12
|
645112017
|
Phạm Thị Quỳnh
|
10/09/1995
|
K
|
CNTT
|
13
|
647601017
|
Hoàng Thạch Thảo
|
12/06/1995
|
D
|
Ngữ Văn
|
Nhóm
3
|
C.
Hương (10 Anh 1) 0912550506
|
14
|
645601110
|
Phạm Thị Phương Thảo
|
26/11/1996
|
TN
|
Ngữ Văn
|
15
|
645601112
|
Dương Thị Trang Thu
|
08/01/1996
|
D
|
Ngữ Văn
|
16
|
645601114
|
Hoàng Thị Thu Thuyên
|
11/06/1996
|
D
|
Ngữ Văn
|
17
|
645601122
|
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
06/11/1996
|
D
|
Ngữ Văn
|
18
|
645601123
|
Nguyễn Minh Huyền Trân
|
20/07/1995
|
TN
|
Ngữ Văn
|
19
|
645201080
|
Nguyễn Thu Trang
|
26/08/1996
|
TN
|
Hóa học
|
Nhóm
4
|
C.
Lý (10 Anh 2) 0903451068
|
20
|
645211022
|
Trần Thị Thu Trang
|
19/04/1995
|
K
|
Hóa học
|
21
|
645601119
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
24/07/1996
|
D
|
Ngữ Văn
|
22
|
645601124
|
Hoàng Thị Thuỳ Trinh
|
13/06/1996
|
TN
|
Ngữ Văn
|
23
|
645601126
|
Phạm Anh Tuấn
|
28/06/1996
|
D
|
Ngữ Văn
|
24
|
645605096
|
Nông Thị Thanh Tuyền
|
26/11/1995
|
B
|
LLCT & GDCD
|
25
|
645601131
|
Đặng Thị Bạch Vân
|
12/01/1996
|
D
|
Ngữ Văn
|
Nhóm
5
|
C.
Nhài (10 A1) 0986267143
|
26
|
645601134
|
Lê Thị Vân
|
24/02/1996
|
D
|
Ngữ Văn
|
27
|
645601135
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân
|
15/05/1996
|
D
|
Ngữ Văn
|
28
|
645601142
|
Trần Thị Hải Yến
|
01/06/1996
|
D
|
Ngữ Văn
|
29
|
645602096
|
Phùng Thị Yến
|
19/03/1996
|
B
|
Lịch Sử
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.8_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 1 (từ 21/9 đến
10/10/2015)
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645211006
|
Trần Thị Bích
|
24/01/1996
|
K
|
Hóa học
|
Nhóm
1
|
T.
Hưng (10 Toán 1) 0912498039
|
2
|
645613005
|
Dương Thuỳ Chinh
|
18/10/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
3
|
645603013
|
Vũ Thị Kiều Chúc
|
22/12/1996
|
A
|
Ðịa lí
|
4
|
647601005
|
Bùi Tiến Đạt
|
27/04/1995
|
A
|
Ngữ Văn
|
5
|
645613008
|
Lê Thị Thu Hà
|
27/10/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
6
|
647601006
|
Đổng Thị Hồng Hải
|
20/12/1995
|
B
|
Ngữ Văn
|
7
|
645603027
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
04/09/1996
|
A
|
Ðịa lí
|
Nhóm
2
|
T.
Khánh (10 Toán 2) 0989245256
|
8
|
645603033
|
Khúc Thị Thu Hiền
|
17/02/1996
|
A
|
Ðịa lí
|
9
|
645613014
|
Ngô Thị Mỹ Hoa
|
07/05/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
10
|
645103036
|
Nguyễn Văn Hoà
|
09/01/1987
|
A
|
Vật lý
|
11
|
645603036
|
Nguyễn Thị Hoà
|
03/05/1996
|
A
|
Ðịa lí
|
12
|
645613020
|
Lê Thị Thu Huyền
|
04/04/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
13
|
645601044
|
Nguyễn Thị Huyền
|
24/05/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
Nhóm
3
|
T.
Hoàng (Tin) (10 Tin) 0983880609
|
14
|
645613027
|
Trần Thị Liễu
|
04/10/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
15
|
645103047
|
Đỗ Mai Linh
|
13/01/1995
|
A
|
Vật lý
|
16
|
645601058
|
Nguyễn Phan Mỹ Linh
|
28/12/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
17
|
645601059
|
Nguyễn Thuỳ Linh
|
23/06/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
18
|
645601061
|
Nguyễn Thị Phương Loan
|
27/05/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
19
|
645613037
|
Nguyễn Thị Minh Nga
|
14/11/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm
4
|
T.
Dương (10 Lí) 01649584482
|
20
|
645103073
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
11/08/1996
|
B
|
Vật lý
|
21
|
645102032
|
Cù Tất Ngọc Sáng
|
29/11/1996
|
A
|
CNTT
|
22
|
645605073
|
Lê Minh Tâm
|
09/08/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
23
|
645601098
|
Nguyễn Thị Ngọc Chí Tâm
|
18/04/1996
|
C
|
Ngữ Văn
|
24
|
645201068
|
Nguyễn Xuân Thành
|
15/08/1995
|
TN
|
Hóa học
|
25
|
645601103
|
Lê Thị Thảo
|
03/02/1994
|
C
|
Ngữ Văn
|
Nhóm
5
|
C.
Trang (Hóa) (10 Hóa) 0975855880
|
26
|
645201076
|
Trần Thành Thuận
|
04/04/1996
|
TN
|
Hóa học
|
27
|
645605081
|
Hoàng Thị Thuỳ
|
09/12/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
28
|
645613058
|
Phùng Thanh Thuỷ
|
12/01/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
29
|
645603101
|
Đinh Thị Tuyết
|
30/03/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
30
|
645605104
|
Nhữ Hải Yến
|
13/12/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.10_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 1 (từ 21/9 đến
10/10/2015)
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645601005
|
Hoàng Thị Quỳnh Anh
|
09/08/1996
|
A
|
Ngữ Văn
|
Nhóm
1
|
C.
Hằng (10 A2) 0984086153
|
2
|
647201001
|
Giàng Thị Dung
|
05/08/1995
|
A
|
Hóa học
|
3
|
645605105
|
Sùng Thị Dung
|
14/07/1994
|
A
|
LLCT & GDCD
|
4
|
645801003
|
Nguyễn Công Thu Giang
|
12/08/1996
|
A
|
Nghệ thuật
|
5
|
645601027
|
Nguyễn Hồng Hà
|
02/01/1996
|
A
|
Ngữ Văn
|
6
|
645801004
|
Ngô Thị Thu Hà
|
05/12/1996
|
A
|
Nghệ thuật
|
7
|
645601041
|
Nguyễn Thị Hoa
|
20/11/1995
|
B
|
Ngữ Văn
|
Nhóm
2
|
C.
Thủy (Toán) (10 A3) 0962119924
|
8
|
645601047
|
Vũ Thị Huế
|
23/09/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
9
|
645601049
|
Khúc Thị Lan Hương
|
20/11/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
10
|
645602034
|
Nguyễn Thị Huyền
|
09/02/1994
|
A
|
Lịch Sử
|
11
|
645601052
|
Đỗ Đình Khỏe
|
19/05/1996
|
TN
|
Ngữ Văn
|
12
|
645601060
|
Nguyễn Tống Khánh Linh
|
01/06/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
13
|
645801009
|
Lê Thị Hoài Linh
|
08/12/1996
|
A
|
Nghệ thuật
|
14
|
645601071
|
Trịnh Thị Ngần
|
14/11/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
Nhóm
3
|
T.
Nguyên (11 Toán 1) 0982826354
|
15
|
647601011
|
Lê Thị Bích Ngọc
|
29/05/1995
|
C
|
Ngữ Văn
|
16
|
647601014
|
Đặng Thị Thu Phương
|
28/08/1994
|
C
|
Ngữ Văn
|
17
|
645605083
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
10/05/1995
|
B
|
LLCT & GDCD
|
18
|
647603005
|
Điêu Thị Huyền Trang
|
10/07/1995
|
B
|
Ðịa lí
|
19
|
645211023
|
Trần Thị Vân
|
05/08/1996
|
K
|
Hóa học
|
20
|
645602091
|
Nguyễn Thị Vui
|
15/10/1996
|
B
|
Lịch Sử
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.41_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 1 (từ 21/9 đến
10/10/2015)
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
647601001
|
Lê Thị Mai Anh
|
24/09/1994
|
A
|
Ngữ Văn
|
Nhóm
1
|
T.
Hồng (11 Toán 2) 0904336695
|
2
|
647601002
|
Phạm Thị Lan Anh
|
07/04/1995
|
A
|
Ngữ Văn
|
3
|
647601003
|
Thiều Thị Ngọc ánh
|
02/06/1995
|
A
|
Ngữ Văn
|
4
|
645901010
|
Nguyễn Văn Đoàn
|
14/03/1996
|
A
|
GD Thể chất
|
5
|
647601004
|
Nguyễn Hà Duyên
|
04/05/1995
|
A
|
Ngữ Văn
|
6
|
645901016
|
Trịnh Thị Hằng
|
23/02/1996
|
A
|
GD Thể chất
|
7
|
645901019
|
Ngô Quang Hiệp
|
22/11/1996
|
A
|
GD Thể chất
|
Nhóm
2
|
C.
Chinh (11 Tin 1) 0989141098
|
8
|
645901022
|
Nguyễn Công Hiếu
|
28/04/1996
|
A
|
GD Thể chất
|
9
|
645901027
|
Lê Thanh Hùng
|
01/09/1994
|
B
|
GD Thể chất
|
10
|
647601007
|
Đoàn Thị Hương
|
14/01/1995
|
B
|
Ngữ Văn
|
11
|
645104029
|
Hoàng Bảo Huy
|
17/12/1994
|
DT
|
SP Kỹ thuật
|
12
|
657101008
|
Trần Thế Mạnh
|
17/10/1996
|
A
|
Toán - Tin
|
13
|
647301006
|
Đỗ Hoàng Nguyên
|
13/05/1995
|
A
|
Sinh học
|
Nhóm
3
|
C.
Hà (Sử) (11 Tin 2) 0989886983
|
14
|
647601012
|
Đoàn Thị Hạnh Nguyên
|
05/08/1995
|
C
|
Ngữ Văn
|
15
|
645605057
|
Nguyễn Thảo Nguyên
|
09/12/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
16
|
645906021
|
Đỗ Hồng Nhung
|
28/08/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
17
|
645601104
|
Lý Thị Thanh Thảo
|
15/02/1996
|
C
|
Ngữ Văn
|
18
|
645103092
|
Nguyễn Thị Thuý
|
27/11/1996
|
B
|
Vật lý
|
19
|
645605087
|
Phạm Văn Tiến
|
16/02/1995
|
B
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm
4
|
C.
Duyên (11 Lí) 0988932562
|
20
|
645104080
|
Nguyễn Thu Trang
|
06/09/1991
|
DT
|
SP Kỹ thuật
|
21
|
645901057
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
04/09/1995
|
B
|
GD Thể chất
|
22
|
647601019
|
Nguyễn Thị ánh Tuyết
|
14/11/1995
|
D
|
Ngữ Văn
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.42_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 1 (từ 21/9 đến
10/10/2015)
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645620002
|
Hà Kiều Anh
|
22/08/1995
|
B
|
GD Quốc phòng
|
Nhóm
1
|
T.
T. Giang (11 Hóa 1) 0988101592
|
2
|
645620009
|
Trịnh Ngọc Anh
|
26/06/1995
|
A
|
GD Quốc phòng
|
3
|
645703003
|
Trần Thị Ngọc Anh
|
02/03/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
4
|
645907001
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
04/05/1996
|
A
|
Triết học
|
5
|
645112002
|
Nguyễn Ngọc ánh
|
24/11/1996
|
K
|
CNTT
|
6
|
657103001
|
Lê Thanh Cảnh
|
29/09/1996
|
A
|
Vật lý
|
7
|
645620017
|
Đặng Thị Thu Hà
|
07/11/1996
|
B
|
GD Quốc phòng
|
Nhóm
2
|
C.
Trang (Văn) (11 Hóa 2)
0912754942
|
8
|
645113013
|
Vũ Thị Thu Hà
|
27/10/1996
|
K
|
Vật lý
|
9
|
645801005
|
Phan Hồng Hạnh
|
04/11/1995
|
A
|
Nghệ thuật
|
10
|
645620042
|
Phan Văn Hùng
|
18/05/1996
|
A
|
GD Quốc phòng
|
11
|
645801007
|
Nguyễn Xuân Huy
|
13/02/1996
|
A
|
Nghệ thuật
|
12
|
645103045
|
Phạm Thị Thuý Lan
|
21/11/1996
|
A
|
Vật lý
|
13
|
645620054
|
Nguyễn Thị Hoài Linh
|
25/07/1996
|
B
|
GD Quốc phòng
|
Nhóm
3
|
T.
Huệ (11 Sinh) 0975955915
|
14
|
645620059
|
Bùi Thị Luyên
|
14/12/1996
|
A
|
GD Quốc phòng
|
15
|
645907023
|
Phan Thị Lưu Ly
|
17/01/1997
|
A
|
Triết học
|
16
|
645620063
|
Nguyễn Duy Mạnh
|
06/04/1996
|
A
|
GD Quốc phòng
|
17
|
645620064
|
Bùi Thị Mười
|
14/06/1996
|
B
|
GD Quốc phòng
|
18
|
645201052
|
Nguyễn Thị Nga
|
03/11/1996
|
B
|
Hóa học
|
19
|
645801012
|
Vũ Văn Ninh
|
17/07/1996
|
A
|
Nghệ thuật
|
Nhóm
4
|
C.
Thảo (Văn) (11 Văn) 0936811074
|
20
|
645201058
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
24/02/1996
|
B
|
Hóa học
|
21
|
645301052
|
Bùi Thị Phương
|
26/08/1994
|
A
|
Sinh học
|
22
|
645620083
|
Đỗ Đức Thành
|
18/04/1996
|
B
|
GD Quốc phòng
|
23
|
645603083
|
Lê Thu Thảo
|
30/03/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
24
|
645603088
|
Đinh Thị Thu Thơm
|
14/09/1995
|
B
|
Ðịa lí
|
25
|
645620088
|
Lê Thị Ngọc Thu
|
22/10/1996
|
B
|
GD Quốc phòng
|
Nhóm
5
|
C.
Thủy (NN) (11 Anh 1) 0912508692
|
26
|
645113025
|
Đỗ Thị Kim Thuý
|
29/10/1996
|
K
|
Vật lý
|
27
|
645602086
|
Nguyễn Phương Trà
|
18/10/1996
|
B
|
Lịch Sử
|
28
|
645601120
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
13/06/1996
|
D
|
Ngữ Văn
|
29
|
645801022
|
Trần Quốc Việt
|
14/04/1996
|
A
|
Nghệ thuật
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.42_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 1 (từ 21/9 đến
10/10/2015)
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645906001
|
Nguyễn Trần Quỳnh Anh
|
15/11/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
Nhóm
1
|
C.
Sâm (11 Anh 2) 01696247625
|
2
|
645906003
|
Dương Hương Giang
|
28/01/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
3
|
645121014
|
Ngô Thuý Hảo
|
06/01/1996
|
K1
|
Toán - Tin
|
4
|
645906008
|
Bùi Thị Khánh Hoà
|
25/07/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
5
|
645906016
|
Nguyễn Khánh Linh
|
20/11/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
6
|
645602043
|
Nguyễn Thị Thuỳ Linh
|
14/11/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
7
|
645603064
|
Lăng Thị Mai
|
09/06/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
8
|
645613039
|
Bùi Thị Bích Ngọc
|
22/11/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm
2
|
T.
Hiếu (11 A1) 0912582707
|
9
|
645605056
|
Trần Bích Ngọc
|
21/02/1995
|
B
|
LLCT & GDCD
|
10
|
645602055
|
Đào Thị Minh Ngọc
|
04/10/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
11
|
645602056
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
17/10/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
12
|
645605060
|
Phan Thị Hồng Nhung
|
26/09/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
13
|
645605061
|
Trần Thị Oanh
|
19/06/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
14
|
645605107
|
Trần Kim Oanh
|
25/08/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
15
|
645906025
|
Vũ Lan Phương
|
30/03/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
Nhóm
3
|
T.
Tuấn (11A2) 0903261131
|
16
|
645906026
|
Lê Mỹ Phượng
|
02/01/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
17
|
645613052
|
Vũ Thị Hương Quỳnh
|
30/10/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
18
|
645901048
|
Nguyễn Hà Thắng
|
03/03/1995
|
B
|
GD Thể chất
|
19
|
645620084
|
Bùi Minh Thắng
|
28/08/1996
|
B
|
GD Quốc phòng
|
20
|
645906029
|
Mai Hồng Thu
|
17/09/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
21
|
645906030
|
Nguyễn Thị Thanh Thuỳ
|
08/02/1995
|
A
|
Quản lí GD
|
22
|
645311017
|
Lê Xuân Thuỳ
|
02/11/1996
|
K
|
Sinh học
|
Nhóm
4
|
T.
Sơn Hà (12 Toán 1)
0988357991
|
23
|
645906031
|
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
|
15/03/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
24
|
645906032
|
Vũ Thu Thuỷ
|
09/04/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
25
|
645605094
|
Đặng Thị Hương Trà
|
16/07/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
26
|
645605093
|
Vũ Thị Kiều Trang
|
30/12/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
27
|
645603099
|
Nguyễn Thị Tuyên
|
25/04/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
28
|
645605101
|
Vũ Thị Vân
|
02/12/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|