Căn cứ Quyết định số 6045/QĐ - ĐHSPHN ngày 26 tháng 12 năm 2022 về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2022 - 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
Căn cứ Thông báo số 183/TB- ĐHSPHN ngày 23 tháng 05 năm 2023 về việc lịch thu học phí Học kỳ 3 năm học 2022 - 2023 (lịch thu từ ngày 01/07/2023 đến ngày 10/07/2023).
Tuy nhiên, đến thời điểm hiện nay vẫn còn rất nhiều sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí theo thời hạn đã quy định (Danh sách kèm theo)
Nhà trường yêu cầu đối với những sinh viên này:
- Đối với sinh viên chuẩn bị tốt nghiệp đợt HK3/2022-2023 phải hoàn thành nghĩa vụ học phí mới được xét tốt nghiệp.
- Đối với các sinh viên còn lại phải hoàn thành nghĩa vụ học phí mới được đăng ký tín chỉ cho học kỳ tiếp theo.
* Lưu ý: Sinh viên không được đăng ký tín chỉ trong trường hợp còn nợ học phí (Hệ thống phần mềm đăng ký tín chỉ tự động khóa khi sinh viên còn nợ học phí).
Sinh viên tự chịu trách nhiệm khi đóng học phí không đúng quy định
(ngân hàng chỉ cập nhật được học phí khi sinh viên đóng đúng cú pháp theo hướng dẫn trong: Thông báo số 183/TB- ĐHSPHN ngày 23 tháng 05 năm 2023 về việc lịch thu học phí Học kỳ 3 năm học 2022 – 2023).
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Tên lớp |
Phải nộp
trong kỳ |
Miễn giảm trong kỳ |
Hỗ trợ học phí trong kỳ |
Còn nộp
trong kỳ |
Đã nộp
trong kỳ |
Hoàn trả
trong kỳ |
Dư trong kỳ |
615105007 |
Đào Đại Dương |
04/07/1992 |
C |
5,200,000 |
0 |
0 |
5,200,000 |
0 |
0 |
5,200,000 |
615105033 |
Phan Quốc Khánh |
02/09/1993 |
B |
6,720,000 |
0 |
0 |
6,720,000 |
0 |
0 |
6,720,000 |
615105043 |
Nguyễn Thị Lụa |
08/09/1993 |
B |
2,800,000 |
0 |
0 |
2,800,000 |
0 |
0 |
2,800,000 |
615105062 |
Trần Duy Phương |
13/05/1993 |
C |
2,200,000 |
0 |
0 |
2,200,000 |
0 |
0 |
2,200,000 |
615105094 |
Đặng Thị Yến |
16/12/1993 |
C |
2,000,000 |
0 |
0 |
2,000,000 |
0 |
0 |
2,000,000 |
625105034 |
Nguyễn Anh Tuấn |
08/10/1993 |
B |
12,660,000 |
0 |
0 |
12,660,000 |
0 |
0 |
12,660,000 |
625105040 |
Nguyễn Hữu Giang |
28/07/1994 |
B |
3,360,000 |
0 |
0 |
3,360,000 |
0 |
0 |
3,360,000 |
625606002 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
05/07/1993 |
A |
1,380,000 |
0 |
0 |
1,380,000 |
0 |
0 |
1,380,000 |
625611067 |
Vũ Thị Thảo |
27/12/1990 |
G |
1,470,000 |
0 |
0 |
1,470,000 |
0 |
0 |
1,470,000 |
625801035 |
Trần Anh Thắng |
29/01/1993 |
A |
3,780,000 |
0 |
0 |
3,780,000 |
0 |
0 |
3,780,000 |
635105014 |
Nguyễn Thị Ngọc |
13/09/1995 |
B |
1,080,000 |
0 |
0 |
1,080,000 |
0 |
0 |
1,080,000 |
635105018 |
Vũ Thị Quỳnh |
05/10/1995 |
B |
4,560,000 |
0 |
0 |
4,560,000 |
0 |
0 |
4,560,000 |
635105020 |
Nguyễn Văn Thanh |
27/09/1995 |
B |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
635609018 |
Phùng Thị Hà |
22/03/1995 |
A |
3,990,000 |
0 |
0 |
3,990,000 |
0 |
0 |
3,990,000 |
635802001 |
Ngô Đức Anh |
27/11/1995 |
B |
9,870,000 |
0 |
0 |
9,870,000 |
5,670,000 |
0 |
4,200,000 |
645104015 |
Trịnh Minh Đức |
21/08/1996 |
CN |
10,590,000 |
0 |
0 |
10,590,000 |
5,550,000 |
0 |
5,040,000 |
645104048 |
Trịnh Quang Lộc |
30/09/1993 |
DN |
1,500,000 |
0 |
0 |
1,500,000 |
0 |
0 |
1,500,000 |
645104061 |
Đoàn Thị Nhài |
22/09/1996 |
DT |
2,750,000 |
0 |
0 |
2,750,000 |
1,750,000 |
0 |
1,000,000 |
645104072 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
03/12/1996 |
CN |
10,900,000 |
0 |
0 |
10,900,000 |
8,220,000 |
0 |
2,680,000 |
645104080 |
Nguyễn Thu Trang |
09/06/1991 |
DT |
3,020,000 |
0 |
0 |
3,020,000 |
2,020,000 |
0 |
1,000,000 |
645105016 |
Khuất Thị Việt Hà |
17/03/1996 |
C |
7,320,000 |
0 |
0 |
7,320,000 |
4,320,000 |
0 |
3,000,000 |
645105070 |
Nguyễn Toàn Vinh |
01/09/1996 |
B |
6,000,000 |
0 |
0 |
6,000,000 |
0 |
0 |
6,000,000 |
645201007 |
Trần Thị Thanh Bình |
26/09/1996 |
A |
9,550,000 |
0 |
0 |
9,550,000 |
2,970,000 |
0 |
6,580,000 |
645301057 |
Nguyễn Thiên Thanh |
01/01/1996 |
A |
4,460,000 |
0 |
0 |
4,460,000 |
2,460,000 |
0 |
2,000,000 |
645301084 |
Phạm Thị Hoàng Yến |
18/05/1996 |
TN |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
645603104 |
Dương Thị Yến |
16/04/1993 |
B |
4,650,000 |
0 |
0 |
4,650,000 |
1,350,000 |
0 |
3,300,000 |
645611038 |
Phạm Minh Ngọc |
05/09/1996 |
E |
3,780,000 |
0 |
0 |
3,780,000 |
0 |
0 |
3,780,000 |
645614037 |
Đào Huyền Trang |
11/04/1995 |
B |
3,360,000 |
0 |
0 |
3,360,000 |
0 |
0 |
3,360,000 |
645703004 |
Nguyễn Anh Duy |
05/01/1996 |
A |
4,010,000 |
0 |
0 |
4,010,000 |
0 |
0 |
4,010,000 |
645801015 |
Huỳnh Thị Bích Vân |
24/05/1996 |
A |
1,600,000 |
0 |
0 |
1,600,000 |
640,000 |
0 |
960,000 |
645901060 |
Phạm Văn Việt |
19/07/1993 |
B |
9,300,000 |
0 |
0 |
9,300,000 |
5,700,000 |
0 |
3,600,000 |
647101004 |
Vũ Đức Hiệp |
07/05/1995 |
A |
5,850,000 |
0 |
0 |
5,850,000 |
4,050,000 |
0 |
1,800,000 |
647103002 |
Nguyễn Anh Đức |
30/08/1995 |
A |
3,060,000 |
0 |
0 |
3,060,000 |
2,100,000 |
0 |
960,000 |
647601019 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
14/11/1995 |
D |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
960,000 |
0 |
2,160,000 |
647601021 |
Ngô Thị Hồng Vân |
16/07/1995 |
D |
12,490,000 |
0 |
0 |
12,490,000 |
9,790,000 |
0 |
2,700,000 |
647904005 |
Vũ Phương Thảo |
31/01/1995 |
A |
5,100,000 |
0 |
0 |
5,100,000 |
0 |
0 |
5,100,000 |
655101107 |
Trần Phúc Tài |
19/02/1997 |
C |
8,490,000 |
0 |
0 |
8,490,000 |
7,770,000 |
0 |
720,000 |
655104085 |
Vũ Thị Thanh Thảo |
25/05/1997 |
DN |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
655105012 |
Tô Quang Đạt |
24/01/1997 |
C |
18,390,000 |
0 |
0 |
18,390,000 |
17,670,000 |
0 |
720,000 |
655105041 |
Phạm Mai Ngọc |
17/04/1997 |
B |
17,100,000 |
0 |
0 |
17,100,000 |
13,500,000 |
0 |
3,600,000 |
655201009 |
Nguyễn Minh ánh |
14/04/1997 |
B |
8,670,000 |
0 |
0 |
8,670,000 |
6,570,000 |
0 |
2,100,000 |
655601085 |
Thân Thị Hồng Ngát |
08/08/1997 |
C |
14,990,000 |
0 |
0 |
14,990,000 |
11,990,000 |
0 |
3,000,000 |
655601090 |
Dương Bảo Ngọc |
08/08/1997 |
C |
19,890,000 |
0 |
0 |
19,890,000 |
18,590,000 |
0 |
1,300,000 |
655601091 |
Hoàng Thị Hồng Ngọc |
13/04/1997 |
C |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
655601136 |
Ngô Thu Thủy |
06/09/1997 |
D |
9,180,000 |
0 |
0 |
9,180,000 |
4,050,000 |
0 |
5,130,000 |
655604023 |
Vũ Thùy Linh |
26/03/1997 |
A |
1,230,000 |
0 |
0 |
1,230,000 |
690,000 |
0 |
540,000 |
655605081 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
28/05/1997 |
B |
3,210,000 |
0 |
0 |
3,210,000 |
460,000 |
0 |
2,750,000 |
655609004 |
Khương Thị Mai Anh |
04/04/1997 |
A |
10,290,000 |
0 |
0 |
10,290,000 |
9,540,000 |
0 |
750,000 |
655609035 |
Lâm Thị Thu Hường |
08/09/1996 |
A |
24,990,000 |
0 |
0 |
24,990,000 |
24,390,000 |
0 |
600,000 |
655611018 |
Nguyễn Thị Hồng Linh |
08/11/1996 |
E |
13,720,000 |
0 |
0 |
13,720,000 |
8,020,000 |
0 |
5,700,000 |
655611040 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
29/03/1997 |
E |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
6,220,000 |
0 |
2,100,000 |
655703027 |
Nghiêm ánh Nguyệt |
21/02/1997 |
A |
4,090,000 |
0 |
0 |
4,090,000 |
3,590,000 |
0 |
500,000 |
655801029 |
Cao Anh Tuấn |
08/09/1997 |
A |
9,460,000 |
0 |
0 |
9,460,000 |
6,340,000 |
0 |
3,120,000 |
655801031 |
Cao Anh Tú |
08/09/1997 |
A |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
6,340,000 |
0 |
2,340,000 |
655802004 |
Đoàn Thu Hằng |
06/12/1997 |
B |
1,450,000 |
0 |
0 |
1,450,000 |
810,000 |
0 |
640,000 |
655905034 |
Bùi Thị Thương |
27/08/1997 |
A |
6,870,000 |
0 |
0 |
6,870,000 |
4,710,000 |
0 |
2,160,000 |
657102001 |
Lê Xuân Bách |
30/08/1996 |
A |
8,000,000 |
0 |
0 |
8,000,000 |
6,400,000 |
0 |
1,600,000 |
657601013 |
Phạm Yến Linh |
08/06/1996 |
C |
1,920,000 |
0 |
0 |
1,920,000 |
920,000 |
0 |
1,000,000 |
665103011 |
Nguyễn Quang Đăng |
11/04/1998 |
A |
24,510,000 |
0 |
0 |
24,510,000 |
20,610,000 |
0 |
3,900,000 |
665311010 |
Nguyễn Yến Linh |
02/06/1998 |
K |
10,250,000 |
0 |
0 |
10,250,000 |
6,050,000 |
0 |
4,200,000 |
665601026 |
Hà Thị Ngọc Diễm |
12/09/1997 |
A |
31,670,000 |
0 |
0 |
31,670,000 |
30,630,000 |
0 |
1,040,000 |
665601106 |
Đỗ Thị Bích Ngọc |
08/09/1998 |
C |
12,810,000 |
0 |
0 |
12,810,000 |
8,310,000 |
0 |
4,500,000 |
665601155 |
Nguyễn Thị Trang |
26/02/1998 |
D |
27,760,000 |
0 |
0 |
27,760,000 |
27,240,000 |
0 |
520,000 |
665606063 |
Lê Nguyễn Cẩm Trang |
27/06/1997 |
B |
53,590,000 |
0 |
0 |
53,590,000 |
52,030,000 |
0 |
1,560,000 |
665611007 |
Nguyễn Linh Chi |
16/01/1998 |
E |
28,250,000 |
0 |
0 |
28,250,000 |
28,110,000 |
0 |
140,000 |
665917022 |
Đỗ Thị Thu |
02/02/1997 |
D |
34,860,000 |
0 |
0 |
34,860,000 |
29,920,000 |
0 |
4,940,000 |
675102004 |
Nguyễn Thị Bưởi |
21/10/1999 |
A |
36,070,000 |
0 |
0 |
36,070,000 |
35,550,000 |
0 |
520,000 |
675102005 |
Phạm Thu Hà |
17/02/1999 |
A |
44,810,000 |
0 |
0 |
44,810,000 |
44,410,000 |
0 |
400,000 |
675103019 |
Trần Thị Tú Hà |
10/09/1999 |
TN |
14,100,000 |
0 |
0 |
14,100,000 |
12,400,000 |
0 |
1,700,000 |
675103051 |
Nguyễn Tuấn Long |
15/12/1996 |
TN |
18,880,000 |
0 |
0 |
18,880,000 |
14,720,000 |
0 |
4,160,000 |
675103074 |
Đào Thanh Thảo |
11/10/1999 |
TN |
41,980,000 |
0 |
0 |
41,980,000 |
39,640,000 |
0 |
2,340,000 |
675103094 |
Đinh Thị Kim Xuyến |
22/09/1999 |
B |
12,770,000 |
0 |
0 |
12,770,000 |
11,730,000 |
0 |
1,040,000 |
675105023 |
Vũ Danh Đức |
05/07/1999 |
B |
56,870,000 |
0 |
0 |
56,870,000 |
55,330,000 |
0 |
1,540,000 |
675105043 |
Nguyễn Khắc Hoàng |
18/10/1999 |
B |
49,010,000 |
0 |
0 |
49,010,000 |
45,950,000 |
0 |
3,060,000 |
675105055 |
Nguyễn Thị Lập |
22/09/1999 |
C |
32,250,000 |
0 |
0 |
32,250,000 |
26,810,000 |
0 |
5,440,000 |
675105082 |
Hoàng Tuấn Thành |
14/01/1996 |
D |
59,360,000 |
0 |
0 |
59,360,000 |
58,000,000 |
0 |
1,360,000 |
675111019 |
Nguyễn Ngọc Hoa |
07/12/1999 |
E |
96,490,000 |
0 |
0 |
96,490,000 |
94,930,000 |
0 |
1,560,000 |
675111053 |
Đào Đăng Tùng |
26/12/1999 |
E |
81,210,000 |
0 |
0 |
81,210,000 |
80,430,000 |
0 |
780,000 |
675201012 |
Dương Trần Định |
24/05/1996 |
TN |
11,580,000 |
0 |
0 |
11,580,000 |
6,540,000 |
0 |
5,040,000 |
675201036 |
Trịnh Ngọc Huyền |
13/09/1999 |
A |
39,980,000 |
0 |
0 |
39,980,000 |
37,380,000 |
0 |
2,600,000 |
675201037 |
Trần Nguyễn Anh Khoa |
30/09/1999 |
A |
4,560,000 |
0 |
0 |
4,560,000 |
3,520,000 |
0 |
1,040,000 |
675211009 |
Đàm Thị Thanh Hương |
04/01/1999 |
K |
36,870,000 |
0 |
0 |
36,870,000 |
36,190,000 |
0 |
680,000 |
675302014 |
Đặng Thị Ngọc Tú |
14/07/1999 |
E |
84,810,000 |
0 |
0 |
84,810,000 |
80,390,000 |
0 |
4,420,000 |
675311010 |
Nguyễn Thị Minh Thu |
14/03/1999 |
K |
23,580,000 |
0 |
0 |
23,580,000 |
22,280,000 |
0 |
1,300,000 |
675605037 |
Hoàng Thị Trâm |
17/07/1998 |
A |
540,000 |
0 |
0 |
540,000 |
0 |
0 |
540,000 |
675606042 |
Hoàng Họa Mi |
24/03/1999 |
B |
38,090,000 |
0 |
0 |
38,090,000 |
37,530,000 |
0 |
560,000 |
675606055 |
Nguyễn Hồng Nhung |
02/07/1999 |
B |
37,620,000 |
0 |
0 |
37,620,000 |
35,660,000 |
0 |
1,960,000 |
675606058 |
Nguyễn Thu Phương |
12/10/1999 |
B |
28,690,000 |
0 |
0 |
28,690,000 |
24,640,000 |
0 |
4,050,000 |
675609076 |
Dương Thị Thu Thủy |
13/05/1999 |
B |
71,230,000 |
0 |
0 |
71,230,000 |
68,890,000 |
0 |
2,340,000 |
675613001 |
Nguyễn Hồ Thanh An |
01/07/1999 |
E |
4,300,000 |
0 |
0 |
4,300,000 |
3,780,000 |
0 |
520,000 |
675613004 |
Nguyễn Quỳnh Chi |
14/05/1999 |
E |
18,500,000 |
0 |
0 |
18,500,000 |
17,500,000 |
0 |
1,000,000 |
675614048 |
Đàm Hồng Ngọc |
02/04/1999 |
C |
28,300,000 |
0 |
0 |
28,300,000 |
17,980,000 |
0 |
10,320,000 |
675701001 |
Dương Phương Anh |
23/02/1999 |
A |
13,690,000 |
0 |
0 |
13,690,000 |
12,650,000 |
0 |
1,040,000 |
675801030 |
Phùng Thu Thúy |
06/07/1999 |
A |
300,000 |
0 |
0 |
300,000 |
0 |
0 |
300,000 |
675801039 |
Lê Thị Yến |
05/11/1997 |
A |
9,600,000 |
0 |
0 |
9,600,000 |
9,080,000 |
0 |
520,000 |
675903040 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
13/03/1999 |
A |
750,000 |
0 |
0 |
750,000 |
0 |
0 |
750,000 |
675904044 |
Nguyễn Thu Thủy |
04/05/1999 |
A |
27,940,000 |
0 |
0 |
27,940,000 |
27,420,000 |
0 |
520,000 |
675906015 |
Nguyễn Trọng Nguyên |
09/09/1998 |
A |
20,310,000 |
0 |
0 |
20,310,000 |
14,430,000 |
0 |
5,880,000 |
675907027 |
Bùi Đức Trung |
26/11/1999 |
A |
12,380,000 |
0 |
0 |
12,380,000 |
11,820,000 |
0 |
560,000 |
675917002 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
06/08/1999 |
D |
3,190,000 |
0 |
0 |
3,190,000 |
0 |
0 |
3,190,000 |
685101117 |
Trần Trung Thông |
23/05/1999 |
D |
15,560,000 |
0 |
0 |
15,560,000 |
15,080,000 |
0 |
480,000 |
685102004 |
Phạm Khánh Linh |
02/11/2000 |
A |
22,980,000 |
0 |
0 |
22,980,000 |
19,860,000 |
0 |
3,120,000 |
685102011 |
Dương Thị Phương Thảo |
15/09/2000 |
A |
19,400,000 |
0 |
0 |
19,400,000 |
17,060,000 |
0 |
2,340,000 |
685103025 |
Nguyễn Trường Giang |
21/10/2000 |
A |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
10,660,000 |
0 |
540,000 |
685103032 |
Lưu Ngọc Hoàng |
19/01/2000 |
A |
15,500,000 |
0 |
0 |
15,500,000 |
14,220,000 |
0 |
1,280,000 |
685103034 |
Nguyễn Minh Hoàng |
20/03/2000 |
A |
10,880,000 |
0 |
0 |
10,880,000 |
10,000,000 |
0 |
880,000 |
685105020 |
Hoàng Văn Hiện |
13/09/2000 |
D |
43,140,000 |
0 |
0 |
43,140,000 |
35,660,000 |
0 |
7,480,000 |
685105022 |
Mai Văn Hiểu |
01/05/1999 |
D |
54,000,000 |
0 |
0 |
54,000,000 |
48,220,000 |
0 |
5,780,000 |
685105026 |
Nguyễn Trung Hiếu |
29/09/1996 |
C |
50,560,000 |
0 |
0 |
50,560,000 |
47,160,000 |
0 |
3,400,000 |
685105039 |
Bùi Thị Ngọc Minh |
11/10/2000 |
B |
60,680,000 |
0 |
0 |
60,680,000 |
60,240,000 |
0 |
440,000 |
685105068 |
Đoàn Thị Huyền Trang |
26/12/2000 |
B |
55,940,000 |
0 |
0 |
55,940,000 |
54,580,000 |
0 |
1,360,000 |
685111005 |
Vũ Hoàng Chi |
13/08/2000 |
E |
67,260,000 |
0 |
0 |
67,260,000 |
66,320,000 |
0 |
940,000 |
685111013 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
21/10/2000 |
E |
53,940,000 |
0 |
0 |
53,940,000 |
50,100,000 |
0 |
3,840,000 |
685111020 |
Bùi Gia Long |
28/10/1998 |
E |
89,260,000 |
0 |
0 |
89,260,000 |
82,820,000 |
0 |
6,440,000 |
685111035 |
Nghiêm Thị Thu Trang |
27/02/2000 |
E |
73,520,000 |
0 |
0 |
73,520,000 |
72,220,000 |
0 |
1,300,000 |
685201022 |
Nguyễn Tiến Đức |
17/05/2000 |
A |
5,640,000 |
0 |
0 |
5,640,000 |
5,120,000 |
0 |
520,000 |
685211011 |
Nguyễn Ngọc Linh |
25/02/2000 |
K |
7,960,000 |
0 |
0 |
7,960,000 |
7,420,000 |
0 |
540,000 |
685301008 |
Vũ Hải Đăng |
25/06/2000 |
A |
36,080,000 |
0 |
0 |
36,080,000 |
31,140,000 |
0 |
4,940,000 |
685602043 |
Trần Thị Thoan |
02/09/2000 |
A |
29,410,000 |
0 |
0 |
29,410,000 |
26,810,000 |
0 |
2,600,000 |
685605017 |
Phạm Phương Thảo |
13/11/2000 |
A |
9,370,000 |
0 |
0 |
9,370,000 |
8,750,000 |
0 |
620,000 |
685606030 |
Âu Dương Hoàng |
28/07/2000 |
A |
69,460,000 |
24,822,000 |
0 |
44,638,000 |
43,858,000 |
0 |
780,000 |
685606031 |
Phùng Thị Huệ |
28/03/2000 |
A |
68,260,000 |
0 |
0 |
68,260,000 |
67,480,000 |
0 |
780,000 |
685606041 |
Nguyễn Thị Hường |
13/04/1999 |
A |
45,700,000 |
0 |
0 |
45,700,000 |
44,300,000 |
0 |
1,400,000 |
685606050 |
Phạm Thị Phương Linh |
13/08/2000 |
B |
64,110,000 |
0 |
0 |
64,110,000 |
60,210,000 |
0 |
3,900,000 |
685611005 |
Lê Thị Kiều Anh |
19/11/2000 |
E |
41,270,000 |
0 |
0 |
41,270,000 |
29,790,000 |
0 |
11,480,000 |
685611013 |
Phạm Phương Bắc |
05/05/2000 |
E |
59,400,000 |
0 |
0 |
59,400,000 |
57,020,000 |
0 |
2,380,000 |
685611014 |
Nguyễn Văn Cảnh |
19/09/1999 |
E |
57,990,000 |
0 |
0 |
57,990,000 |
55,850,000 |
0 |
2,140,000 |
685611046 |
Nguyễn Thị Hương |
02/04/1998 |
E |
59,390,000 |
0 |
0 |
59,390,000 |
56,220,000 |
0 |
3,170,000 |
685611064 |
Trần Hồng Nhật |
05/07/2000 |
G |
53,020,000 |
0 |
0 |
53,020,000 |
48,280,000 |
0 |
4,740,000 |
685611075 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
17/05/2000 |
G |
52,070,000 |
0 |
0 |
52,070,000 |
51,550,000 |
0 |
520,000 |
685611097 |
Phạm Thu Trang |
12/10/2000 |
G |
56,920,000 |
0 |
0 |
56,920,000 |
54,840,000 |
0 |
2,080,000 |
685613002 |
Nguyễn Thị Hoàng Anh |
28/10/2000 |
B |
29,740,000 |
0 |
0 |
29,740,000 |
29,220,000 |
0 |
520,000 |
685613054 |
Nguyễn Hải Yến |
01/12/2000 |
C |
8,570,000 |
0 |
0 |
8,570,000 |
7,530,000 |
0 |
1,040,000 |
685614011 |
Hồ Minh Tuấn Dương |
26/08/2000 |
D |
40,780,000 |
0 |
0 |
40,780,000 |
39,940,000 |
0 |
840,000 |
685614028 |
Lê Thị Yến Nhi |
18/09/2000 |
D |
11,630,000 |
0 |
0 |
11,630,000 |
6,500,000 |
0 |
5,130,000 |
685701028 |
Trần Thị Thanh Hiếu |
26/12/2000 |
B |
3,900,000 |
0 |
0 |
3,900,000 |
2,600,000 |
0 |
1,300,000 |
685703024 |
Phạm Phương Trang |
27/05/2000 |
A |
10,050,000 |
0 |
0 |
10,050,000 |
9,010,000 |
0 |
1,040,000 |
685801002 |
Nguyễn Đức Mạnh |
28/10/1998 |
A |
7,600,000 |
0 |
0 |
7,600,000 |
5,780,000 |
0 |
1,820,000 |
685906022 |
Nguyễn Hạ Trang |
03/06/2000 |
A |
26,890,000 |
0 |
0 |
26,890,000 |
25,850,000 |
0 |
1,040,000 |
685917001 |
Đào Vân Anh |
20/05/2000 |
D |
7,640,000 |
0 |
0 |
7,640,000 |
6,800,000 |
0 |
840,000 |
695101035 |
Lưu Thành Đạt |
05/12/2001 |
A |
9,060,000 |
0 |
0 |
9,060,000 |
6,160,000 |
0 |
2,900,000 |
695101043 |
Đặng Thị Phương Dung |
25/01/2001 |
A |
15,080,000 |
0 |
0 |
15,080,000 |
12,600,000 |
0 |
2,480,000 |
695101044 |
Hoa Minh Dương |
03/07/2001 |
A |
6,940,000 |
0 |
0 |
6,940,000 |
5,860,000 |
0 |
1,080,000 |
695101135 |
Dương Thu Phương |
20/04/2001 |
TN |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
1,700,000 |
0 |
380,000 |
695102010 |
Đoàn Nhật Huy Hoàng |
01/07/2001 |
A |
4,660,000 |
0 |
0 |
4,660,000 |
1,960,000 |
0 |
2,700,000 |
695102015 |
Nguyễn Thị Cẩm Ly |
12/11/2001 |
A |
6,740,000 |
0 |
0 |
6,740,000 |
6,220,000 |
0 |
520,000 |
695102024 |
Thân Thị Thu |
25/08/2000 |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
695102026 |
Hồ Thị Nhật Thùy |
26/03/2001 |
A |
14,260,000 |
0 |
0 |
14,260,000 |
13,400,000 |
0 |
860,000 |
695103010 |
Phan Đức Anh |
12/03/2001 |
A |
4,420,000 |
0 |
0 |
4,420,000 |
3,126,000 |
0 |
1,294,000 |
695103044 |
Phạm Thị Hồng |
01/04/2001 |
A |
6,240,000 |
0 |
0 |
6,240,000 |
3,380,000 |
0 |
2,860,000 |
695103055 |
Nguyễn Thanh Hương |
03/09/2001 |
A |
9,640,000 |
0 |
0 |
9,640,000 |
7,820,000 |
0 |
1,820,000 |
695103099 |
Vũ Thị Lan Phương |
29/01/2001 |
B |
9,780,000 |
0 |
0 |
9,780,000 |
7,840,000 |
0 |
1,940,000 |
695103117 |
Đỗ Thanh Thủy |
15/08/2001 |
B |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
9,120,000 |
0 |
2,080,000 |
695103119 |
Trần Hồng Thủy Tiên |
01/03/2001 |
B |
5,500,000 |
0 |
0 |
5,500,000 |
4,200,000 |
0 |
1,300,000 |
695105009 |
Trần Thị Quỳnh Anh |
14/01/2000 |
B |
51,160,000 |
0 |
0 |
51,160,000 |
49,460,000 |
0 |
1,700,000 |
695105022 |
Đàm Trung Đức |
17/01/1998 |
C |
49,220,000 |
0 |
0 |
49,220,000 |
44,920,000 |
0 |
4,300,000 |
695105029 |
Nguyễn Văn Dương |
24/08/2001 |
D |
43,660,000 |
0 |
0 |
43,660,000 |
36,180,000 |
0 |
7,480,000 |
695105048 |
Nguyễn Mạnh Hoàn |
04/05/2001 |
B |
50,980,000 |
0 |
0 |
50,980,000 |
42,480,000 |
0 |
8,500,000 |
695105060 |
Nguyễn Văn Huy |
30/01/2001 |
C |
46,040,000 |
0 |
0 |
46,040,000 |
40,600,000 |
0 |
5,440,000 |
695105071 |
Nguyễn Bá Lễ |
15/03/2001 |
C |
48,620,000 |
0 |
0 |
48,620,000 |
42,840,000 |
0 |
5,780,000 |
695105100 |
Trần Hồng Quân |
26/04/2001 |
D |
54,700,000 |
0 |
0 |
54,700,000 |
53,000,000 |
0 |
1,700,000 |
695105110 |
Đoàn Việt Thắng |
13/11/2001 |
D |
62,580,000 |
0 |
0 |
62,580,000 |
61,220,000 |
0 |
1,360,000 |
695105127 |
Phạm Đức Trung |
19/10/2001 |
C |
48,520,000 |
0 |
0 |
48,520,000 |
44,200,000 |
0 |
4,320,000 |
695111014 |
Phạm Thành Đạt |
14/10/2001 |
E |
55,300,000 |
0 |
0 |
55,300,000 |
54,620,000 |
0 |
680,000 |
695111030 |
Lê Thị Hiền |
22/12/2001 |
E |
35,840,000 |
0 |
0 |
35,840,000 |
34,480,000 |
0 |
1,360,000 |
695111044 |
Vũ Trung Kiên |
04/08/2001 |
E |
58,460,000 |
0 |
0 |
58,460,000 |
57,780,000 |
0 |
680,000 |
695111066 |
Nguyễn Thị Phương |
07/10/2000 |
E |
66,280,000 |
0 |
0 |
66,280,000 |
61,520,000 |
0 |
4,760,000 |
695111075 |
Đoàn Anh Thư |
26/01/2001 |
E |
50,120,000 |
0 |
0 |
50,120,000 |
49,100,000 |
0 |
1,020,000 |
695113005 |
Nguyễn Linh Chi |
10/02/2001 |
K |
4,720,000 |
0 |
0 |
4,720,000 |
4,200,000 |
0 |
520,000 |
695113014 |
Lê Thị Thanh Huyền |
16/06/2001 |
K |
4,860,000 |
0 |
0 |
4,860,000 |
4,340,000 |
0 |
520,000 |
695114033 |
Ngô Thuỳ Trang |
07/08/2001 |
A |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
695201041 |
Nguyễn Minh Hiền |
07/03/2001 |
A |
4,160,000 |
0 |
0 |
4,160,000 |
2,600,000 |
0 |
1,560,000 |
695201065 |
Nguyễn Thị Anh Khuyên |
17/11/2001 |
A |
4,560,000 |
0 |
0 |
4,560,000 |
3,780,000 |
0 |
780,000 |
695201073 |
Lê Khắc Lợi |
03/10/2001 |
B |
11,680,000 |
0 |
0 |
11,680,000 |
8,000,000 |
0 |
3,680,000 |
695201133 |
Vũ Đình Tuấn |
19/08/2001 |
B |
8,880,000 |
0 |
0 |
8,880,000 |
7,000,000 |
0 |
1,880,000 |
695201134 |
Vương Thiên Tuệ |
21/12/2001 |
B |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
8,920,000 |
0 |
1,720,000 |
695202007 |
Nguyễn Công Điệp Hoàng |
07/12/2001 |
E |
52,820,000 |
0 |
0 |
52,820,000 |
52,040,000 |
0 |
780,000 |
695202012 |
Nguyễn Xuân Mạnh |
31/07/2001 |
E |
51,080,000 |
0 |
0 |
51,080,000 |
49,720,000 |
0 |
1,360,000 |
695202013 |
Nguyễn Tiến Minh |
11/04/2001 |
E |
48,000,000 |
0 |
0 |
48,000,000 |
46,300,000 |
0 |
1,700,000 |
695211004 |
Nguyễn Hải Anh |
18/08/2001 |
K |
8,980,000 |
0 |
0 |
8,980,000 |
7,040,000 |
0 |
1,940,000 |
695211014 |
Nguyễn Thu Hiền |
08/10/2001 |
K |
13,800,000 |
0 |
0 |
13,800,000 |
10,100,000 |
0 |
3,700,000 |
695211015 |
Nguyễn Việt Hoàng |
09/11/2001 |
K |
5,720,000 |
0 |
0 |
5,720,000 |
3,620,000 |
0 |
2,100,000 |
695211023 |
Nguyễn Đức Nam |
21/11/2001 |
K |
5,120,000 |
0 |
0 |
5,120,000 |
3,980,000 |
0 |
1,140,000 |
695211025 |
An Hoàng Phương |
02/12/2001 |
K |
9,440,000 |
0 |
0 |
9,440,000 |
9,080,000 |
0 |
360,000 |
695301070 |
Chu Hạnh Phúc |
18/05/2001 |
A |
9,820,000 |
0 |
0 |
9,820,000 |
7,480,000 |
0 |
2,340,000 |
695601127 |
Hoàng Thị Kim Nguyệt |
09/11/2001 |
C |
9,080,000 |
0 |
0 |
9,080,000 |
7,560,000 |
0 |
1,520,000 |
695601223 |
Nguyễn Kim Xuân |
29/03/2001 |
D |
9,380,000 |
0 |
0 |
9,380,000 |
7,760,000 |
0 |
1,620,000 |
695602011 |
Lê Nguyệt Ánh |
01/05/2001 |
A |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
2,900,000 |
0 |
220,000 |
695602045 |
Phạm Thúy Hạnh |
02/04/2001 |
A |
6,320,000 |
0 |
0 |
6,320,000 |
5,840,000 |
0 |
480,000 |
695602095 |
Trần Hiểu Ngân |
18/07/2001 |
B |
11,040,000 |
0 |
0 |
11,040,000 |
8,340,000 |
0 |
2,700,000 |
695602106 |
Nguyễn Đức Nhân |
23/10/2001 |
B |
4,760,000 |
0 |
0 |
4,760,000 |
4,620,000 |
0 |
140,000 |
695603136 |
Nguyễn Như Quang |
03/05/2001 |
B |
6,100,000 |
0 |
0 |
6,100,000 |
5,580,000 |
0 |
520,000 |
695603163 |
Phan Thị Trà |
02/09/2001 |
B |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
2,340,000 |
0 |
780,000 |
695605028 |
Lò Thị Lương |
28/09/2001 |
A |
1,590,000 |
0 |
0 |
1,590,000 |
810,000 |
0 |
780,000 |
695605040 |
Cà Thu Trang |
18/05/2001 |
A |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
1,460,000 |
0 |
360,000 |
695606003 |
Bùi Đình Quang Anh |
12/08/2001 |
A |
38,880,000 |
0 |
0 |
38,880,000 |
32,440,000 |
0 |
6,440,000 |
695606006 |
Lê Vũ Anh |
26/11/2001 |
A |
40,540,000 |
0 |
0 |
40,540,000 |
39,000,000 |
0 |
1,540,000 |
695606024 |
Trần Việt Cường |
30/11/2001 |
A |
35,020,000 |
0 |
0 |
35,020,000 |
34,460,000 |
0 |
560,000 |
695606030 |
Nguyễn Thế Dương |
20/11/2001 |
A |
38,300,000 |
0 |
0 |
38,300,000 |
31,300,000 |
0 |
7,000,000 |
695606044 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
17/08/2001 |
A |
43,260,000 |
0 |
0 |
43,260,000 |
41,090,000 |
0 |
2,170,000 |
695606051 |
Lê Văn Hiếu |
04/07/2001 |
A |
34,550,000 |
0 |
0 |
34,550,000 |
33,570,000 |
0 |
980,000 |
695606072 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
30/10/2001 |
A |
38,610,000 |
0 |
0 |
38,610,000 |
35,250,000 |
0 |
3,360,000 |
695606098 |
Lê Thị Quỳnh Nga |
02/07/2001 |
B |
49,020,000 |
0 |
0 |
49,020,000 |
45,830,000 |
0 |
3,190,000 |
695606124 |
Đặng Hải Sơn |
01/03/2001 |
B |
48,310,000 |
0 |
0 |
48,310,000 |
42,150,000 |
0 |
6,160,000 |
695606142 |
Đỗ Thùy Trang |
12/03/2001 |
B |
39,780,000 |
0 |
0 |
39,780,000 |
39,290,000 |
0 |
490,000 |
695606144 |
Lương Thu Trang |
28/01/2001 |
B |
39,790,000 |
0 |
0 |
39,790,000 |
39,230,000 |
0 |
560,000 |
695609027 |
Nguyễn Thu Hà |
05/08/2001 |
A |
41,000,000 |
0 |
0 |
41,000,000 |
40,440,000 |
0 |
560,000 |
695609060 |
Phan Thùy Linh |
16/09/2001 |
A |
40,470,000 |
0 |
0 |
40,470,000 |
39,910,000 |
0 |
560,000 |
695609063 |
Lương Phạm Hải Long |
08/01/2001 |
A |
34,590,000 |
0 |
0 |
34,590,000 |
34,030,000 |
0 |
560,000 |
695609102 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
14/10/2001 |
B |
41,060,000 |
0 |
0 |
41,060,000 |
40,500,000 |
0 |
560,000 |
695609114 |
Đào Như Ý |
29/04/2001 |
A |
58,580,000 |
0 |
0 |
58,580,000 |
56,620,000 |
0 |
1,960,000 |
695611016 |
Phạm Hà Chi |
27/02/2001 |
E |
42,570,000 |
0 |
0 |
42,570,000 |
42,210,000 |
0 |
360,000 |
695611037 |
Nguyễn Văn Hòa |
01/03/2001 |
E |
39,890,000 |
0 |
0 |
39,890,000 |
36,530,000 |
0 |
3,360,000 |
695611047 |
Nguyễn Thị Mai Linh |
05/04/2001 |
E |
41,770,000 |
0 |
0 |
41,770,000 |
37,010,000 |
0 |
4,760,000 |
695611051 |
Lê Thị Kim Loan |
25/06/2001 |
G |
40,520,000 |
0 |
0 |
40,520,000 |
38,560,000 |
0 |
1,960,000 |
695611069 |
Phạm Nguyễn Hạnh Quyên |
05/12/2001 |
G |
37,820,000 |
0 |
0 |
37,820,000 |
37,260,000 |
0 |
560,000 |
695611070 |
Lê Hương Quỳnh |
19/03/2001 |
G |
48,710,000 |
0 |
0 |
48,710,000 |
47,310,000 |
0 |
1,400,000 |
695611081 |
Ngô Thị Thu |
20/05/2001 |
G |
39,300,000 |
0 |
0 |
39,300,000 |
38,740,000 |
0 |
560,000 |
695611096 |
Nguyễn Thu Trang |
07/05/2001 |
G |
43,560,000 |
0 |
0 |
43,560,000 |
43,010,000 |
0 |
550,000 |
695613016 |
Trần Hương Giang |
26/07/2001 |
E |
3,460,000 |
0 |
0 |
3,460,000 |
2,420,000 |
0 |
1,040,000 |
695613074 |
Lê Thu Hiền Trang |
06/10/2001 |
E |
10,480,000 |
0 |
0 |
10,480,000 |
7,560,000 |
0 |
2,920,000 |
695613079 |
Lê Tố Uyên |
28/10/2001 |
E |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
9,900,000 |
0 |
1,300,000 |
695701055 |
Nguyễn Tài Hiếu |
23/11/2001 |
A5 |
2,420,000 |
0 |
0 |
2,420,000 |
1,800,000 |
0 |
620,000 |
695801016 |
Ngô Thị Cẩm Ly |
29/12/2001 |
A |
3,200,000 |
0 |
0 |
3,200,000 |
2,680,000 |
0 |
520,000 |
695801022 |
Nguyễn Bằng Thái |
21/10/2001 |
A |
3,420,000 |
0 |
0 |
3,420,000 |
3,300,000 |
0 |
120,000 |
695801024 |
Nguyễn Hà Thu |
11/03/2000 |
A |
6,700,000 |
0 |
0 |
6,700,000 |
5,920,000 |
0 |
780,000 |
695801025 |
Nguyễn Văn Toản |
30/05/2001 |
A |
3,880,000 |
0 |
0 |
3,880,000 |
3,100,000 |
0 |
780,000 |
695801027 |
Lương Hà Trang |
25/02/2001 |
A |
10,160,000 |
0 |
0 |
10,160,000 |
7,820,000 |
0 |
2,340,000 |
695801032 |
Đào Hà Vy |
17/04/2001 |
A |
12,020,000 |
0 |
0 |
12,020,000 |
10,720,000 |
0 |
1,300,000 |
695801039 |
Đàm Thùy Linh |
07/06/2001 |
A |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
695802012 |
Lưu Thị Quỳnh Trang |
10/11/2001 |
B |
12,940,000 |
0 |
0 |
12,940,000 |
10,340,000 |
0 |
2,600,000 |
695901001 |
Đỗ Quang Anh |
11/09/2001 |
A |
5,080,000 |
0 |
0 |
5,080,000 |
4,300,000 |
0 |
780,000 |
695901004 |
Đinh Viết Đạt |
07/08/2001 |
A |
7,080,000 |
0 |
0 |
7,080,000 |
5,520,000 |
0 |
1,560,000 |
695901005 |
Lý Quốc Đạt |
17/10/2001 |
A |
5,220,000 |
0 |
0 |
5,220,000 |
4,860,000 |
0 |
360,000 |
695901007 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
22/05/2001 |
A |
4,820,000 |
0 |
0 |
4,820,000 |
3,000,000 |
0 |
1,820,000 |
695901010 |
Đỗ Huy Lợi |
11/10/2001 |
A |
7,600,000 |
0 |
0 |
7,600,000 |
7,080,000 |
0 |
520,000 |
695901017 |
Ngô Anh Tuấn |
18/03/2001 |
A |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
680,000 |
0 |
360,000 |
695901018 |
Nguyễn Đình Đức |
04/09/1998 |
A |
4,040,000 |
0 |
0 |
4,040,000 |
3,000,000 |
0 |
1,040,000 |
695903098 |
Giáp Thị Thuỳ Trang |
23/04/2001 |
B |
3,160,000 |
0 |
0 |
3,160,000 |
2,440,000 |
0 |
720,000 |
695903106 |
Nguyễn Tố Uyên |
25/04/2000 |
B |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
695904006 |
Nguyễn Minh Anh |
14/11/2001 |
B |
4,460,000 |
0 |
0 |
4,460,000 |
1,080,000 |
0 |
3,380,000 |
695907003 |
Nguyễn Hoàng Hải Anh |
10/01/2001 |
A |
41,830,000 |
0 |
0 |
41,830,000 |
40,710,000 |
0 |
1,120,000 |
695907027 |
Kiều Thị Nhung |
21/04/2001 |
A |
42,430,000 |
0 |
0 |
42,430,000 |
39,350,000 |
0 |
3,080,000 |
695907035 |
Phạm Thị Quỳnh |
05/03/2001 |
A |
41,310,000 |
0 |
0 |
41,310,000 |
40,120,000 |
0 |
1,190,000 |
695907049 |
Ngô Thị Kiều Trang |
30/05/2001 |
A |
41,030,000 |
0 |
0 |
41,030,000 |
38,510,000 |
0 |
2,520,000 |
695914006 |
Ngô Hoàng Thu Anh |
15/10/2001 |
K |
3,280,000 |
0 |
0 |
3,280,000 |
1,880,000 |
0 |
1,400,000 |
695914062 |
Nguyễn Thảo Nhi |
29/11/2001 |
K |
1,640,000 |
0 |
0 |
1,640,000 |
1,340,000 |
0 |
300,000 |
695917024 |
Đỗ Khánh Hà |
31/10/2001 |
D |
44,210,000 |
0 |
0 |
44,210,000 |
43,650,000 |
0 |
560,000 |
695917058 |
Mai Thị Thơm |
03/09/2001 |
D |
43,390,000 |
0 |
0 |
43,390,000 |
40,160,000 |
0 |
3,230,000 |
695917063 |
Lý Văn Tú |
19/09/2001 |
D |
39,830,000 |
0 |
0 |
39,830,000 |
35,140,000 |
0 |
4,690,000 |
705101016 |
Lê Phương Anh |
23/09/2002 |
A1 |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
3,060,000 |
0 |
60,000 |
705101046 |
Phạm Thế Bảo |
20/02/2002 |
A1 |
4,680,000 |
0 |
0 |
4,680,000 |
4,160,000 |
0 |
520,000 |
705101050 |
Nguyễn Thị Bình |
27/07/2002 |
A1 |
4,420,000 |
0 |
0 |
4,420,000 |
3,760,000 |
0 |
660,000 |
705101065 |
Nguyễn Tiến Cường |
01/01/2001 |
A1 |
3,900,000 |
0 |
0 |
3,900,000 |
1,560,000 |
0 |
2,340,000 |
705101080 |
Dương Chí Dũng |
16/07/2002 |
A2 |
5,720,000 |
0 |
0 |
5,720,000 |
4,940,000 |
0 |
780,000 |
705101094 |
Dương Tấn Đạt |
22/10/2002 |
A2 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
780,000 |
0 |
520,000 |
705101119 |
Nguyễn Thái Hà |
18/11/2002 |
A2 |
2,860,000 |
0 |
0 |
2,860,000 |
2,840,000 |
0 |
20,000 |
705101211 |
Phạm Gia Khánh |
27/06/2001 |
A4 |
3,380,000 |
0 |
0 |
3,380,000 |
2,600,000 |
0 |
780,000 |
705101230 |
Đình Diệu Linh |
16/06/2002 |
CLC |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705101271 |
Hoàng Viết Nam |
11/10/2000 |
A5 |
10,660,000 |
0 |
0 |
10,660,000 |
7,920,000 |
0 |
2,740,000 |
705101278 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
13/03/2002 |
A5 |
5,240,000 |
0 |
0 |
5,240,000 |
4,080,000 |
0 |
1,160,000 |
705101289 |
Vũ Thị Bảo Ngọc |
13/08/2002 |
A5 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705101299 |
Hà Thị Phương Nhung |
07/11/2002 |
A5 |
4,160,000 |
0 |
0 |
4,160,000 |
2,600,000 |
0 |
1,560,000 |
705101370 |
Nguyễn Chiến Thắng |
25/01/2002 |
A6 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
780,000 |
0 |
780,000 |
705101372 |
Phạm Chiến Thắng |
06/07/2002 |
A6 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
340,000 |
0 |
960,000 |
705101389 |
Nguyễn Hưng Thưởng |
13/01/2002 |
A7 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
1,040,000 |
0 |
260,000 |
705101412 |
Lò Văn Triều |
21/12/2002 |
A7 |
6,760,000 |
0 |
0 |
6,760,000 |
5,980,000 |
0 |
780,000 |
705101414 |
Nguyễn Minh Trí |
05/08/2002 |
CLC |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
780,000 |
0 |
780,000 |
705101424 |
Nguyễn Anh Tú |
12/02/2002 |
A7 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
780,000 |
0 |
780,000 |
705101426 |
Cao Nguyên Tùng |
14/06/2002 |
A7 |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
520,000 |
0 |
1,820,000 |
705102003 |
Nguyễn Trần Cường |
10/07/2002 |
A |
6,500,000 |
0 |
0 |
6,500,000 |
5,720,000 |
0 |
780,000 |
705102018 |
Nguyễn Tiến Thành |
12/03/2002 |
A |
5,400,000 |
0 |
0 |
5,400,000 |
3,840,000 |
0 |
1,560,000 |
705103014 |
Nguyễn Tuấn Anh |
27/01/2001 |
A |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
2,080,000 |
0 |
520,000 |
705103031 |
Trần Nguyễn Bảo Chi |
24/02/2002 |
A |
4,160,000 |
0 |
0 |
4,160,000 |
3,380,000 |
0 |
780,000 |
705103093 |
Lê Thị Huyền |
08/10/2002 |
B |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
780,000 |
0 |
780,000 |
705103110 |
Nguyễn Văn Khánh |
08/11/2002 |
B |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
705103121 |
Đinh Thị Thùy Linh |
25/04/2002 |
B |
4,680,000 |
0 |
0 |
4,680,000 |
3,360,000 |
0 |
1,320,000 |
705103204 |
Trần Đức Tài |
25/12/2002 |
D |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705103221 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
25/06/2002 |
D |
3,900,000 |
0 |
0 |
3,900,000 |
2,600,000 |
0 |
1,300,000 |
705103224 |
Phạm Hồng Thảo |
15/10/2002 |
D |
6,240,000 |
0 |
0 |
6,240,000 |
5,460,000 |
0 |
780,000 |
705103227 |
Bùi Thiện Thắng |
24/02/2002 |
D |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705103229 |
Nguyễn Đại Thắng |
30/04/2002 |
D |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
680,000 |
0 |
620,000 |
705103231 |
Lương Đức Thiện |
14/06/2000 |
D |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
520,000 |
0 |
1,300,000 |
705103251 |
Bùi Văn Trung |
19/12/2002 |
D |
3,900,000 |
0 |
0 |
3,900,000 |
2,600,000 |
0 |
1,300,000 |
705105006 |
Nguyễn Thế Anh |
08/09/2002 |
B |
42,780,000 |
0 |
0 |
42,780,000 |
39,720,000 |
0 |
3,060,000 |
705105007 |
Trần Hoàng Anh |
16/01/2002 |
B |
34,580,000 |
0 |
0 |
34,580,000 |
31,520,000 |
0 |
3,060,000 |
705105010 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
02/10/2002 |
B |
35,640,000 |
0 |
0 |
35,640,000 |
34,280,000 |
0 |
1,360,000 |
705105011 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
12/06/2002 |
B |
41,080,000 |
0 |
0 |
41,080,000 |
38,700,000 |
0 |
2,380,000 |
705105015 |
Vũ Chí Dũng |
15/08/2000 |
D |
38,360,000 |
0 |
0 |
38,360,000 |
38,020,000 |
0 |
340,000 |
705105016 |
Đặng Hoàng Dương |
05/03/2002 |
B |
39,720,000 |
0 |
0 |
39,720,000 |
37,680,000 |
0 |
2,040,000 |
705105019 |
Nguyễn Bằng Đô |
15/01/2002 |
D |
40,740,000 |
0 |
0 |
40,740,000 |
38,360,000 |
0 |
2,380,000 |
705105021 |
Nguyễn Minh Đức |
05/05/2002 |
B |
41,080,000 |
0 |
0 |
41,080,000 |
38,700,000 |
0 |
2,380,000 |
705105024 |
Nguyễn Thị Giang |
07/04/2002 |
B |
42,100,000 |
0 |
0 |
42,100,000 |
39,720,000 |
0 |
2,380,000 |
705105028 |
Nguyễn Ngọc Hải |
23/05/2002 |
B |
40,740,000 |
23,632,000 |
0 |
17,108,000 |
15,068,000 |
0 |
2,040,000 |
705105034 |
Nguyễn Bá Hiếu |
14/04/2002 |
B |
42,100,000 |
0 |
0 |
42,100,000 |
39,720,000 |
0 |
2,380,000 |
705105037 |
Vi Hoàng Hiệp |
19/11/2002 |
B |
44,140,000 |
0 |
0 |
44,140,000 |
40,740,000 |
0 |
3,400,000 |
705105039 |
Lương Văn Hoàng |
22/12/2002 |
B |
42,820,000 |
0 |
0 |
42,820,000 |
40,440,000 |
0 |
2,380,000 |
705105045 |
Đinh Hữu Huy |
22/03/2002 |
B |
40,400,000 |
0 |
0 |
40,400,000 |
39,040,000 |
0 |
1,360,000 |
705105049 |
Nguyễn Quang Huy |
06/01/2002 |
B |
40,060,000 |
0 |
0 |
40,060,000 |
37,000,000 |
0 |
3,060,000 |
705105057 |
Đoàn Thị Hường |
29/10/2002 |
B |
38,360,000 |
0 |
0 |
38,360,000 |
35,980,000 |
0 |
2,380,000 |
705105066 |
Lê Duy Linh |
12/08/2002 |
B |
40,400,000 |
0 |
0 |
40,400,000 |
38,700,000 |
0 |
1,700,000 |
705105069 |
Trần Đức Linh |
20/05/2002 |
B |
45,840,000 |
0 |
0 |
45,840,000 |
43,460,000 |
0 |
2,380,000 |
705105075 |
Lương Đức Mạnh |
04/10/2002 |
B |
41,800,000 |
0 |
0 |
41,800,000 |
39,760,000 |
0 |
2,040,000 |
705105081 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
12/07/2002 |
D |
39,340,000 |
0 |
0 |
39,340,000 |
35,260,000 |
0 |
4,080,000 |
705105083 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
02/07/2002 |
D |
39,040,000 |
0 |
0 |
39,040,000 |
34,940,000 |
0 |
4,100,000 |
705105087 |
Nguyễn Hàn Phong |
14/07/2002 |
D |
42,440,000 |
0 |
0 |
42,440,000 |
40,060,000 |
0 |
2,380,000 |
705105093 |
Nguyễn Ngọc Quang |
01/02/2002 |
D |
43,420,000 |
0 |
0 |
43,420,000 |
40,700,000 |
0 |
2,720,000 |
705105094 |
Nguyễn Thành Quang |
18/06/2002 |
D |
43,460,000 |
0 |
0 |
43,460,000 |
38,370,000 |
0 |
5,090,000 |
705105103 |
Nguyễn Đức Tài |
06/03/2002 |
D |
39,040,000 |
0 |
0 |
39,040,000 |
35,880,000 |
0 |
3,160,000 |
705105110 |
Nguyễn Tuấn Thành |
26/03/2002 |
D |
37,000,000 |
0 |
0 |
37,000,000 |
34,960,000 |
0 |
2,040,000 |
705105114 |
Vương Thành Thắng |
19/05/2002 |
D |
46,120,000 |
0 |
0 |
46,120,000 |
43,060,000 |
0 |
3,060,000 |
705105118 |
Tạ Đình Thương |
05/03/2002 |
D |
39,380,000 |
0 |
0 |
39,380,000 |
37,340,000 |
0 |
2,040,000 |
705105123 |
Đào Ngọc Toại |
14/10/2002 |
C |
42,440,000 |
0 |
0 |
42,440,000 |
41,420,000 |
0 |
1,020,000 |
705105125 |
Lường Thùy Trang |
04/12/2002 |
B |
41,800,000 |
25,690,000 |
0 |
16,110,000 |
14,750,000 |
0 |
1,360,000 |
705105135 |
Nguyễn Đình Tuấn |
15/10/2002 |
D |
38,700,000 |
0 |
0 |
38,700,000 |
37,680,000 |
0 |
1,020,000 |
705105136 |
Trần Quang Tuấn |
22/04/2000 |
B |
38,040,000 |
0 |
0 |
38,040,000 |
36,000,000 |
0 |
2,040,000 |
705105147 |
Nguyễn Thành Vinh |
29/09/2002 |
D |
39,380,000 |
0 |
0 |
39,380,000 |
36,660,000 |
0 |
2,720,000 |
705111043 |
Nguyễn Tùng Linh |
14/04/2002 |
E |
40,060,000 |
0 |
0 |
40,060,000 |
39,380,000 |
0 |
680,000 |
705112011 |
Trần Văn Mạnh |
23/08/2002 |
K |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705112018 |
Đặng Nguyễn Thành Vinh |
02/12/2002 |
K |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705113017 |
Phan Thảo Linh |
16/11/2002 |
K |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
520,000 |
0 |
2,600,000 |
705113018 |
Tô Hải Linh |
01/03/2002 |
K |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
705113037 |
Lê Quỳnh Trang |
07/05/2002 |
K |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
520,000 |
0 |
1,820,000 |
705114006 |
Nguyễn Văn Đức |
12/08/2002 |
A |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
1,040,000 |
0 |
780,000 |
705114040 |
Đỗ Hồng Vy |
10/07/2002 |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705121005 |
Vũ Tùng Bách |
16/02/2002 |
K |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
8,060,000 |
0 |
1,300,000 |
705121010 |
Đỗ Đức Dương |
08/05/2002 |
K |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
260,000 |
0 |
520,000 |
705121027 |
Phan Quang Linh |
29/03/2002 |
K |
3,640,000 |
0 |
0 |
3,640,000 |
2,340,000 |
0 |
1,300,000 |
705201034 |
Vũ Hoàng Anh |
10/12/2002 |
A1 |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
1,020,000 |
0 |
1,320,000 |
705201035 |
Vũ Hoàng Việt Anh |
06/07/2002 |
A1 |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
1,560,000 |
0 |
1,560,000 |
705201050 |
Đồng Lan Chi |
03/11/2002 |
CLC |
3,900,000 |
0 |
0 |
3,900,000 |
3,120,000 |
0 |
780,000 |
705201065 |
Lê Minh Tùng Dương |
23/05/2002 |
CLC |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
705201078 |
Nguyễn Việt Đức |
19/12/2002 |
A2 |
4,940,000 |
0 |
0 |
4,940,000 |
3,120,000 |
0 |
1,820,000 |
705201087 |
Nguyễn Thu Hà |
08/04/2002 |
A2 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705201088 |
Nguyễn Thu Hà |
31/12/2002 |
A2 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
780,000 |
0 |
780,000 |
705201104 |
Bùi Thảo Hiền |
09/04/2002 |
A2 |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
2,580,000 |
0 |
540,000 |
705201113 |
Đỗ Thị Hòa |
06/01/2002 |
A3 |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
780,000 |
0 |
2,340,000 |
705201114 |
Vũ Nhi Hòa |
20/03/2001 |
A3 |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
780,000 |
0 |
1,560,000 |
705201140 |
Phan Mai Hương |
29/06/2002 |
A3 |
3,640,000 |
0 |
0 |
3,640,000 |
2,080,000 |
0 |
1,560,000 |
705201161 |
Nguyễn Thùy Linh |
03/09/2002 |
A3 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
780,000 |
0 |
780,000 |
705201174 |
Nguyễn Khánh Ly |
24/02/2002 |
A4 |
3,380,000 |
0 |
0 |
3,380,000 |
1,820,000 |
0 |
1,560,000 |
705201177 |
Đặng Ngọc Mai |
11/10/2002 |
A4 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705201187 |
Nguyễn Thị Hà My |
07/04/2002 |
A4 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
1,040,000 |
0 |
520,000 |
705201188 |
Nguyễn Trà My |
09/03/2002 |
A4 |
4,420,000 |
0 |
0 |
4,420,000 |
3,380,000 |
0 |
1,040,000 |
705201196 |
Phan Thị Ngân |
26/06/2002 |
A4 |
3,900,000 |
0 |
0 |
3,900,000 |
3,520,000 |
0 |
380,000 |
705201207 |
Phạm Phương Nhi |
18/02/2002 |
A4 |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
1,560,000 |
0 |
780,000 |
705201228 |
Phan Trần Nhật Phương |
26/12/2002 |
A5 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
780,000 |
0 |
780,000 |
705201229 |
Phạm Thị Hà Phương |
01/11/2002 |
A5 |
3,380,000 |
0 |
0 |
3,380,000 |
1,040,000 |
0 |
2,340,000 |
705201235 |
Vũ Lê Hiền Phương |
25/01/2002 |
CLC |
4,160,000 |
0 |
0 |
4,160,000 |
3,280,000 |
0 |
880,000 |
705201250 |
Đặng Văn Sơn |
04/10/2001 |
A5 |
5,200,000 |
0 |
0 |
5,200,000 |
2,600,000 |
0 |
2,600,000 |
705201261 |
Đào Vũ Thanh Thảo |
20/02/2002 |
A2 |
2,860,000 |
0 |
0 |
2,860,000 |
2,080,000 |
0 |
780,000 |
705201271 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
02/10/2002 |
A6 |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
1,300,000 |
0 |
780,000 |
705201278 |
Phạm Ngọc Thiêm |
10/04/2002 |
A6 |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
2,080,000 |
0 |
520,000 |
705201299 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
01/03/2002 |
A6 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705201311 |
Nghiêm Bá Tú |
25/12/2002 |
A6 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705202004 |
Đinh Việt Trung Kiên |
17/10/2001 |
E |
14,580,000 |
0 |
0 |
14,580,000 |
11,520,000 |
0 |
3,060,000 |
705202010 |
Đỗ Thùy Trang |
10/09/2002 |
E |
33,180,000 |
0 |
0 |
33,180,000 |
32,500,000 |
0 |
680,000 |
705211004 |
Ngô Lan Anh |
19/09/2002 |
K |
3,380,000 |
0 |
0 |
3,380,000 |
1,560,000 |
0 |
1,820,000 |
705211010 |
Đỗ Thái Hoàng |
27/05/2002 |
K |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
2,580,000 |
0 |
540,000 |
705211022 |
Phạm Thị Lương |
15/01/2002 |
K |
4,160,000 |
0 |
0 |
4,160,000 |
1,820,000 |
0 |
2,340,000 |
705211025 |
Hoàng Thảo My |
27/11/2002 |
K |
4,160,000 |
0 |
0 |
4,160,000 |
1,560,000 |
0 |
2,600,000 |
705301018 |
Bùi Quốc Bảo |
25/01/2002 |
A |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
1,880,000 |
0 |
460,000 |
705301021 |
Nguyễn Thị Hương Bưởi |
15/01/2002 |
A |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
780,000 |
0 |
1,300,000 |
705301037 |
Trần Thị Hương Giang |
04/03/2002 |
A |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
1,300,000 |
0 |
1,300,000 |
705301071 |
Hoàng Hồng Minh |
25/06/2001 |
B |
5,460,000 |
0 |
0 |
5,460,000 |
3,380,000 |
0 |
2,080,000 |
705301116 |
Phạm Tú Uyên |
26/09/2001 |
B |
6,020,000 |
0 |
0 |
6,020,000 |
4,200,000 |
0 |
1,820,000 |
705301120 |
Lê Đức Mạnh |
10/06/2002 |
A |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705302001 |
Nguyễn Đức Ân |
10/10/2002 |
E |
50,540,000 |
0 |
0 |
50,540,000 |
44,420,000 |
0 |
6,120,000 |
705302009 |
Trần Anh Tú |
26/03/2001 |
E |
39,320,000 |
0 |
0 |
39,320,000 |
34,560,000 |
0 |
4,760,000 |
705302010 |
Nguyễn Thị Yến |
24/09/2002 |
E |
31,140,000 |
0 |
0 |
31,140,000 |
23,320,000 |
0 |
7,820,000 |
705311002 |
Hoàng Ngọc Anh |
14/02/2002 |
K |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
1,300,000 |
0 |
780,000 |
705601094 |
Đỗ Thị Dung |
17/01/2002 |
CLC |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
1,960,000 |
0 |
120,000 |
705601095 |
Hoàng Thị Dung |
04/12/2002 |
A2 |
3,640,000 |
0 |
0 |
3,640,000 |
2,340,000 |
0 |
1,300,000 |
705601119 |
Nguyễn Huyền Giang |
11/12/2002 |
A3 |
4,680,000 |
0 |
0 |
4,680,000 |
3,380,000 |
0 |
1,300,000 |
705601127 |
Lê Thanh Hà |
08/09/2002 |
A3 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
705601151 |
Đồng Mai Hiền |
09/04/2002 |
A3 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
680,000 |
0 |
360,000 |
705601231 |
Tòng Diệu Linh |
17/06/2002 |
A4 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
1,200,000 |
0 |
620,000 |
705601330 |
Ông Thị Khánh Quy |
10/09/2002 |
A6 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
780,000 |
0 |
780,000 |
705601385 |
Nguyễn Minh Thúy |
20/05/2002 |
A7 |
3,640,000 |
0 |
0 |
3,640,000 |
2,860,000 |
0 |
780,000 |
705601428 |
Võ Thị Thùy Trang |
10/01/2002 |
A8 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
1,020,000 |
0 |
280,000 |
705601457 |
Ngô Hà Khánh Vy |
25/02/2002 |
A1 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
1,040,000 |
0 |
520,000 |
705602004 |
Lương Diệu Anh |
22/03/2002 |
A |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
705602026 |
Nguyễn Hoàng Dương |
07/02/2002 |
CLC |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
520,000 |
0 |
520,000 |
705602027 |
Vũ Sơn Duy Dương |
15/12/2002 |
A |
3,640,000 |
0 |
0 |
3,640,000 |
1,820,000 |
0 |
1,820,000 |
705602050 |
Tống Quang Huy |
07/08/2002 |
A |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
2,040,000 |
0 |
1,080,000 |
705602062 |
Trần Thị Kiều |
25/03/2002 |
A |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
1,300,000 |
0 |
520,000 |
705602064 |
Lương Tùng Lâm |
16/10/2001 |
A |
5,060,000 |
0 |
0 |
5,060,000 |
4,020,000 |
0 |
1,040,000 |
705602100 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
30/12/2001 |
B |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
1,560,000 |
0 |
1,040,000 |
705602103 |
Hồ Thị Nguyệt |
15/01/2002 |
B |
2,860,000 |
0 |
0 |
2,860,000 |
780,000 |
0 |
2,080,000 |
705602154 |
Hà Thị Anh Thư |
13/03/2002 |
B |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
780,000 |
0 |
1,040,000 |
705602184 |
Trịnh Thu Hà |
26/07/2002 |
A |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
520,000 |
0 |
520,000 |
705603025 |
Trần Thị Kim Chi |
28/09/2002 |
A |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
705603044 |
Bùi Thị Hoàng Hà |
11/02/2002 |
D |
2,860,000 |
0 |
0 |
2,860,000 |
1,300,000 |
0 |
1,560,000 |
705603093 |
Nguyễn Thị Lân |
08/11/2002 |
B |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
260,000 |
0 |
1,040,000 |
705603122 |
Lâm Như Ngọc |
25/12/2002 |
C |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
705603203 |
Ngô Thị Huyền Vi |
20/10/2002 |
A |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
520,000 |
0 |
1,040,000 |
705604001 |
Nguyễn Thị An |
05/07/2002 |
A |
34,600,000 |
0 |
0 |
34,600,000 |
30,960,000 |
0 |
3,640,000 |
705604013 |
Đinh Xuân Hân |
17/01/2002 |
A |
35,020,000 |
0 |
0 |
35,020,000 |
33,340,000 |
0 |
1,680,000 |
705604017 |
Nguyễn Thị Thúy Hồng |
15/06/2002 |
A |
24,900,000 |
0 |
0 |
24,900,000 |
23,290,000 |
0 |
1,610,000 |
705604018 |
Đỗ Gia Huy |
28/08/2002 |
A |
32,780,000 |
0 |
0 |
32,780,000 |
26,620,000 |
0 |
6,160,000 |
705604022 |
Trần Quang Khánh |
13/06/2002 |
A |
34,980,000 |
0 |
0 |
34,980,000 |
31,620,000 |
0 |
3,360,000 |
705604025 |
Dương Bảo Liên |
21/05/2002 |
A |
37,240,000 |
0 |
0 |
37,240,000 |
34,790,000 |
0 |
2,450,000 |
705605006 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
08/08/2002 |
A |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
1,300,000 |
0 |
520,000 |
705605009 |
Trần Tú Anh |
14/11/2002 |
A |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
680,000 |
0 |
880,000 |
705606001 |
Đinh Hoàng Anh |
15/02/2002 |
B |
33,920,000 |
0 |
0 |
33,920,000 |
31,120,000 |
0 |
2,800,000 |
705606004 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
17/12/2002 |
A |
31,440,000 |
0 |
0 |
31,440,000 |
27,730,000 |
0 |
3,710,000 |
705606021 |
Nguyễn Quỳnh Chi |
02/10/2002 |
A |
45,720,000 |
0 |
0 |
45,720,000 |
42,710,000 |
0 |
3,010,000 |
705606027 |
Đặng Tiến Dũng |
13/10/2002 |
A |
26,160,000 |
0 |
0 |
26,160,000 |
22,520,000 |
0 |
3,640,000 |
705606034 |
Phạm Thu Hà |
11/10/2002 |
A |
34,600,000 |
0 |
0 |
34,600,000 |
32,640,000 |
0 |
1,960,000 |
705606038 |
Nguyễn Thị Hạnh |
14/11/2002 |
A |
30,640,000 |
0 |
0 |
30,640,000 |
24,480,000 |
0 |
6,160,000 |
705606042 |
Phạm Thị Thanh Hằng |
23/12/2002 |
A |
34,840,000 |
0 |
0 |
34,840,000 |
32,880,000 |
0 |
1,960,000 |
705606043 |
Nguyễn Phú Hiếu |
28/05/2002 |
A |
36,000,000 |
0 |
0 |
36,000,000 |
33,200,000 |
0 |
2,800,000 |
705606046 |
Nguyễn Thị Hoa |
19/02/2002 |
A |
33,960,000 |
0 |
0 |
33,960,000 |
32,000,000 |
0 |
1,960,000 |
705606058 |
Nguyễn Dương Tuấn Khanh |
30/04/2001 |
A |
34,620,000 |
0 |
0 |
34,620,000 |
32,660,000 |
0 |
1,960,000 |
705606059 |
Nguyễn Khắc Tùng Khanh |
16/09/2002 |
A |
37,680,000 |
0 |
0 |
37,680,000 |
34,880,000 |
0 |
2,800,000 |
705606062 |
Lã Thị Lành |
16/08/2001 |
A |
36,060,000 |
0 |
0 |
36,060,000 |
34,100,000 |
0 |
1,960,000 |
705606065 |
Đồng Diệp Linh |
08/03/2002 |
B |
33,120,000 |
0 |
0 |
33,120,000 |
30,670,000 |
0 |
2,450,000 |
705606066 |
Đỗ Lê Quỳnh Linh |
10/07/2002 |
B |
34,000,000 |
0 |
0 |
34,000,000 |
33,160,000 |
0 |
840,000 |
705606067 |
Đỗ Thùy Linh |
21/06/2002 |
A |
36,280,000 |
0 |
0 |
36,280,000 |
34,680,000 |
0 |
1,600,000 |
705606078 |
Trịnh Hướng Nghiệp |
15/02/2002 |
B |
34,840,000 |
0 |
0 |
34,840,000 |
32,320,000 |
0 |
2,520,000 |
705606079 |
Uông Văn Nhuận |
08/07/2002 |
A |
31,460,000 |
0 |
0 |
31,460,000 |
26,700,000 |
0 |
4,760,000 |
705606087 |
Nguyễn Thạc Quân |
22/12/2002 |
A |
36,340,000 |
0 |
0 |
36,340,000 |
33,540,000 |
0 |
2,800,000 |
705606088 |
Nguyễn Phúc Quyên |
20/09/2002 |
B |
30,880,000 |
0 |
0 |
30,880,000 |
27,380,000 |
0 |
3,500,000 |
705606095 |
Lê Thị Thảo |
25/01/2001 |
A |
40,220,000 |
0 |
0 |
40,220,000 |
38,540,000 |
0 |
1,680,000 |
705606099 |
Nguyễn Ngọc Thạch |
03/12/2002 |
B |
37,640,000 |
0 |
0 |
37,640,000 |
34,280,000 |
0 |
3,360,000 |
705606101 |
Nguyễn Thị Thơm |
30/10/2002 |
B |
33,400,000 |
0 |
0 |
33,400,000 |
31,160,000 |
0 |
2,240,000 |
705606106 |
Nguyễn Thị Thủy |
15/05/2002 |
B |
36,240,000 |
0 |
0 |
36,240,000 |
32,880,000 |
0 |
3,360,000 |
705606107 |
Đỗ Hoài Thương |
13/07/2002 |
B |
32,600,000 |
0 |
0 |
32,600,000 |
28,820,000 |
0 |
3,780,000 |
705606115 |
Đinh Trần Cẩm Tú |
08/11/2002 |
B |
34,280,000 |
0 |
0 |
34,280,000 |
32,320,000 |
0 |
1,960,000 |
705606125 |
Cấn Thị Xuân |
25/02/2002 |
B |
36,460,000 |
0 |
0 |
36,460,000 |
32,940,000 |
0 |
3,520,000 |
705609002 |
Bùi Tú Anh |
07/04/2002 |
A |
33,220,000 |
0 |
0 |
33,220,000 |
32,660,000 |
0 |
560,000 |
705609004 |
Dương Minh Anh |
02/01/2002 |
A |
38,040,000 |
0 |
0 |
38,040,000 |
36,360,000 |
0 |
1,680,000 |
705609007 |
Phạm Thanh Minh Anh |
24/10/2002 |
A |
35,800,000 |
0 |
0 |
35,800,000 |
34,680,000 |
0 |
1,120,000 |
705609009 |
Trần Hồng Anh |
08/05/2002 |
A |
35,940,000 |
0 |
0 |
35,940,000 |
35,101,000 |
0 |
839,000 |
705609011 |
Vũ Thảo Anh |
14/01/2002 |
A |
32,640,000 |
0 |
0 |
32,640,000 |
32,080,000 |
0 |
560,000 |
705609013 |
Giáp Đình Ngự Bình |
11/09/2002 |
A |
36,360,000 |
0 |
0 |
36,360,000 |
35,800,000 |
0 |
560,000 |
705609015 |
Giang Quỳnh Chi |
10/09/2002 |
A |
33,560,000 |
0 |
0 |
33,560,000 |
33,000,000 |
0 |
560,000 |
705609016 |
Phạm Thùy Dương |
28/08/2001 |
A |
35,800,000 |
0 |
0 |
35,800,000 |
34,680,000 |
0 |
1,120,000 |
705609020 |
Nguyễn Minh Hiếu |
05/03/2002 |
B |
28,460,000 |
0 |
0 |
28,460,000 |
24,260,000 |
0 |
4,200,000 |
705609023 |
Bùi Thị Huế |
11/12/2002 |
A |
34,120,000 |
0 |
0 |
34,120,000 |
33,560,000 |
0 |
560,000 |
705609027 |
Phạm Thị Thu Hương |
14/12/2002 |
A |
36,080,000 |
0 |
0 |
36,080,000 |
35,520,000 |
0 |
560,000 |
705609030 |
Nguyễn Nhật Linh |
18/01/2002 |
B |
33,780,000 |
0 |
0 |
33,780,000 |
32,660,000 |
0 |
1,120,000 |
705609031 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
10/02/2002 |
A |
34,360,000 |
0 |
0 |
34,360,000 |
33,240,000 |
0 |
1,120,000 |
705609033 |
Phí Thị Phương Mai |
18/10/2002 |
A |
36,920,000 |
0 |
0 |
36,920,000 |
35,800,000 |
0 |
1,120,000 |
705609034 |
Trịnh Đức Minh |
03/01/2002 |
B |
36,020,000 |
0 |
0 |
36,020,000 |
35,460,000 |
0 |
560,000 |
705609035 |
Đỗ Trà My |
10/12/2002 |
B |
32,100,000 |
0 |
0 |
32,100,000 |
31,540,000 |
0 |
560,000 |
705609040 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
06/07/2002 |
A |
34,920,000 |
0 |
0 |
34,920,000 |
34,360,000 |
0 |
560,000 |
705609042 |
Đỗ Thị Hạnh Nguyên |
08/08/1999 |
B |
31,800,000 |
0 |
0 |
31,800,000 |
30,680,000 |
0 |
1,120,000 |
705609045 |
Nguyễn Thị Phương Nhung |
02/03/2002 |
B |
28,880,000 |
0 |
0 |
28,880,000 |
26,640,000 |
0 |
2,240,000 |
705609046 |
Vũ Khánh Nhung |
14/09/2002 |
B |
34,340,000 |
0 |
0 |
34,340,000 |
34,200,000 |
0 |
140,000 |
705609049 |
Nguyễn Hà Phương |
28/04/2002 |
B |
32,380,000 |
0 |
0 |
32,380,000 |
31,820,000 |
0 |
560,000 |
705609056 |
Nguyễn Thị Thương |
07/03/2001 |
B |
33,680,000 |
0 |
0 |
33,680,000 |
33,120,000 |
0 |
560,000 |
705609062 |
Nguyễn Thị Đoan Trang |
19/06/2002 |
A |
32,160,000 |
0 |
0 |
32,160,000 |
31,600,000 |
0 |
560,000 |
705609067 |
Tạ Thị Khánh Trâm |
05/02/2002 |
A |
34,580,000 |
0 |
0 |
34,580,000 |
34,020,000 |
0 |
560,000 |
705611001 |
Hà Thị Châu Anh |
10/03/2002 |
E1 |
38,840,000 |
0 |
0 |
38,840,000 |
35,480,000 |
0 |
3,360,000 |
705611007 |
Lê Thị Thanh Bình |
03/12/2002 |
E1 |
40,320,000 |
0 |
0 |
40,320,000 |
37,020,000 |
0 |
3,300,000 |
705611017 |
Nguyễn Thu Hà |
31/10/2002 |
E1 |
23,740,000 |
0 |
0 |
23,740,000 |
20,940,000 |
0 |
2,800,000 |
705611051 |
Lê Bùi Mai Nhi |
09/03/2002 |
E2 |
35,720,000 |
0 |
0 |
35,720,000 |
32,920,000 |
0 |
2,800,000 |
705611064 |
Nguyễn Phương Thuỷ |
20/12/2002 |
E2 |
38,800,000 |
0 |
0 |
38,800,000 |
35,440,000 |
0 |
3,360,000 |
705611070 |
Lê Linh Trang |
27/02/2002 |
E2 |
29,060,000 |
0 |
0 |
29,060,000 |
23,740,000 |
0 |
5,320,000 |
705611079 |
Trần Thị Hải Yến |
02/09/2002 |
E2 |
28,220,000 |
0 |
0 |
28,220,000 |
24,720,000 |
0 |
3,500,000 |
705613010 |
Nguyễn Minh Châu |
07/08/2002 |
C |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705613015 |
Tống Thị Duyên |
03/12/2002 |
C |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
1,300,000 |
0 |
1,300,000 |
705613016 |
Lê Thùy Dương |
31/12/2001 |
C |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
520,000 |
0 |
1,820,000 |
705613061 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
01/09/2002 |
D |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
260,000 |
0 |
520,000 |
705613069 |
Mai Đình Ninh |
10/06/2002 |
D |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705613078 |
Đặng Gia Quang |
18/04/2002 |
D |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
2,060,000 |
0 |
540,000 |
705613086 |
Nguyễn Phương Thảo |
02/12/2002 |
D |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
680,000 |
0 |
1,140,000 |
705613106 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
01/06/2002 |
D |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705614001 |
Ngô Doãn Hoàng An |
10/12/2002 |
B |
31,920,000 |
0 |
0 |
31,920,000 |
31,640,000 |
0 |
280,000 |
705614002 |
Cao Phạm Tú Anh |
05/10/2002 |
B |
35,680,000 |
0 |
0 |
35,680,000 |
34,000,000 |
0 |
1,680,000 |
705614012 |
Chu Hoàng Cơ |
25/07/2002 |
B |
31,920,000 |
0 |
0 |
31,920,000 |
31,360,000 |
0 |
560,000 |
705614027 |
Trần Trung Hiếu |
07/09/2002 |
B |
31,880,000 |
0 |
0 |
31,880,000 |
31,600,000 |
0 |
280,000 |
705614028 |
Vũ Trung Hiếu |
01/02/2002 |
B |
32,120,000 |
0 |
0 |
32,120,000 |
31,000,000 |
0 |
1,120,000 |
705614033 |
Vũ Gia Huy |
19/05/2002 |
B |
33,560,000 |
0 |
0 |
33,560,000 |
31,880,000 |
0 |
1,680,000 |
705614034 |
Đoàn Thị Huyền |
21/10/2002 |
B |
31,920,000 |
0 |
0 |
31,920,000 |
27,160,000 |
0 |
4,760,000 |
705614037 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
04/03/2002 |
B |
35,860,000 |
0 |
0 |
35,860,000 |
34,740,000 |
0 |
1,120,000 |
705614048 |
Nguyễn Thùy Linh |
31/07/2002 |
B |
30,480,000 |
0 |
0 |
30,480,000 |
26,630,000 |
0 |
3,850,000 |
705614052 |
Nguyễn Thị Phương Loan |
19/09/2002 |
C |
31,360,000 |
0 |
0 |
31,360,000 |
30,800,000 |
0 |
560,000 |
705614058 |
Hoàng Minh Ngân |
27/11/2002 |
C |
31,660,000 |
0 |
0 |
31,660,000 |
29,980,000 |
0 |
1,680,000 |
705614063 |
Trần Đăng Nguyên |
21/08/2002 |
C |
33,000,000 |
0 |
0 |
33,000,000 |
30,760,000 |
0 |
2,240,000 |
705614077 |
Trần Tiến Thành |
10/08/2002 |
C |
12,800,000 |
0 |
0 |
12,800,000 |
8,040,000 |
0 |
4,760,000 |
705614092 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
12/07/2002 |
C |
32,760,000 |
0 |
0 |
32,760,000 |
31,360,000 |
0 |
1,400,000 |
705614099 |
Trần Minh Xuân |
07/06/2002 |
C |
32,720,000 |
0 |
0 |
32,720,000 |
30,760,000 |
0 |
1,960,000 |
705616004 |
Nguyễn Quang Anh |
28/06/2002 |
D |
37,120,000 |
0 |
0 |
37,120,000 |
35,440,000 |
0 |
1,680,000 |
705616010 |
Vũ Thị Lan Anh |
17/10/2000 |
C |
37,960,000 |
0 |
0 |
37,960,000 |
36,280,000 |
0 |
1,680,000 |
705616013 |
Bùi Ngọc Quỳnh Chi |
30/12/2002 |
C |
38,800,000 |
0 |
0 |
38,800,000 |
37,120,000 |
0 |
1,680,000 |
705616016 |
Nguyễn Tâm Du |
14/03/2002 |
C |
36,040,000 |
0 |
0 |
36,040,000 |
34,360,000 |
0 |
1,680,000 |
705616018 |
Trần Thị Vân Dung |
30/06/2002 |
D |
34,380,000 |
0 |
0 |
34,380,000 |
32,700,000 |
0 |
1,680,000 |
705616022 |
Đỗ Hương Giang |
02/12/2002 |
C |
37,080,000 |
0 |
0 |
37,080,000 |
35,400,000 |
0 |
1,680,000 |
705616023 |
Nguyễn Thị Giang |
18/12/2002 |
C |
35,160,000 |
0 |
0 |
35,160,000 |
32,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705616026 |
Bùi Nhật Hà |
28/05/2002 |
C |
37,960,000 |
0 |
0 |
37,960,000 |
36,280,000 |
0 |
1,680,000 |
705616030 |
Nguyễn Thị Hà |
20/11/2002 |
C |
36,040,000 |
0 |
0 |
36,040,000 |
34,360,000 |
0 |
1,680,000 |
705616032 |
Trần Thị Hà |
05/01/2002 |
C |
35,440,000 |
0 |
0 |
35,440,000 |
33,760,000 |
0 |
1,680,000 |
705616038 |
Triệu Thị Thu Hằng |
11/09/2002 |
C |
36,600,000 |
0 |
0 |
36,600,000 |
34,920,000 |
0 |
1,680,000 |
705616042 |
Phạm Thị Huế |
19/08/2002 |
C |
34,880,000 |
0 |
0 |
34,880,000 |
33,200,000 |
0 |
1,680,000 |
705616045 |
Lê Thanh Huyền |
20/08/2002 |
C |
36,280,000 |
0 |
0 |
36,280,000 |
34,600,000 |
0 |
1,680,000 |
705616046 |
Nguyễn Thị Huyền |
04/07/2002 |
D |
36,280,000 |
0 |
0 |
36,280,000 |
34,600,000 |
0 |
1,680,000 |
705616047 |
Nguyễn Trịnh Ngọc Huyền |
01/11/2002 |
D |
39,120,000 |
0 |
0 |
39,120,000 |
35,880,000 |
0 |
3,240,000 |
705616056 |
Ngô Thị Liên |
06/01/2002 |
C |
36,360,000 |
0 |
0 |
36,360,000 |
34,680,000 |
0 |
1,680,000 |
705616057 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
25/10/2002 |
C |
36,100,000 |
0 |
0 |
36,100,000 |
30,710,000 |
0 |
5,390,000 |
705616063 |
Nguyễn Thị Loan |
06/09/2002 |
D |
34,320,000 |
0 |
0 |
34,320,000 |
32,640,000 |
0 |
1,680,000 |
705616064 |
Vũ Phi Long |
06/05/2002 |
D |
41,840,000 |
0 |
0 |
41,840,000 |
36,800,000 |
0 |
5,040,000 |
705616069 |
Lê Thị Ngọc Mai |
02/07/2002 |
D |
35,160,000 |
0 |
0 |
35,160,000 |
32,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705616072 |
Ngô Thị Trà My |
05/03/2002 |
D |
37,820,000 |
0 |
0 |
37,820,000 |
36,140,000 |
0 |
1,680,000 |
705616075 |
Phí Thị Trà My |
27/09/2002 |
D |
38,120,000 |
0 |
0 |
38,120,000 |
36,440,000 |
0 |
1,680,000 |
705616077 |
Hoàng Phương Nam |
28/08/2002 |
D |
39,080,000 |
7,560,000 |
0 |
31,520,000 |
28,160,000 |
0 |
3,360,000 |
705616082 |
Trần Thị Thảo Nguyên |
29/03/2002 |
C |
35,140,000 |
0 |
0 |
35,140,000 |
33,460,000 |
0 |
1,680,000 |
705616083 |
Nguyễn Thị Nguyện |
01/08/2002 |
D |
35,800,000 |
0 |
0 |
35,800,000 |
34,120,000 |
0 |
1,680,000 |
705616086 |
Bùi Thị Hồng Nhung |
11/02/2002 |
D |
35,440,000 |
0 |
0 |
35,440,000 |
33,770,000 |
0 |
1,670,000 |
705616090 |
Đỗ Thị Hồng Quyết |
29/07/2002 |
D |
37,720,000 |
0 |
0 |
37,720,000 |
36,040,000 |
0 |
1,680,000 |
705616092 |
Lê Diễm Quỳnh |
12/10/2002 |
D |
35,400,000 |
0 |
0 |
35,400,000 |
33,720,000 |
0 |
1,680,000 |
705616094 |
Đỗ Trường Sơn |
08/05/2002 |
D |
38,020,000 |
0 |
0 |
38,020,000 |
36,340,000 |
0 |
1,680,000 |
705616098 |
La Thị Thảo |
27/09/2002 |
D |
37,740,000 |
0 |
0 |
37,740,000 |
34,660,000 |
0 |
3,080,000 |
705616099 |
Nguyễn Phương Thảo |
26/08/2002 |
D |
38,220,000 |
0 |
0 |
38,220,000 |
36,540,000 |
0 |
1,680,000 |
705616102 |
Trương Công Thiện |
25/01/2001 |
D |
37,940,000 |
0 |
0 |
37,940,000 |
36,260,000 |
0 |
1,680,000 |
705616103 |
Ngô Thị Thơm |
08/01/2002 |
D |
38,580,000 |
0 |
0 |
38,580,000 |
36,900,000 |
0 |
1,680,000 |
705616107 |
Đỗ Thị Thu Trang |
14/11/2002 |
D |
36,280,000 |
0 |
0 |
36,280,000 |
34,600,000 |
0 |
1,680,000 |
705616111 |
Nguyễn Thu Trang |
14/11/2002 |
D |
36,280,000 |
0 |
0 |
36,280,000 |
34,600,000 |
0 |
1,680,000 |
705616112 |
Phạm Thị Trang |
27/09/2002 |
D |
39,380,000 |
0 |
0 |
39,380,000 |
36,580,000 |
0 |
2,800,000 |
705616113 |
Phạm Thị Trang |
13/11/2002 |
D |
35,180,000 |
0 |
0 |
35,180,000 |
32,940,000 |
0 |
2,240,000 |
705616116 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
13/09/2002 |
C |
35,760,000 |
0 |
0 |
35,760,000 |
34,080,000 |
0 |
1,680,000 |
705616121 |
Vũ Công Vượng |
13/05/2002 |
D |
37,140,000 |
0 |
0 |
37,140,000 |
34,620,000 |
0 |
2,520,000 |
705616122 |
Phạm Thị Kim Xoa |
10/10/2002 |
D |
35,160,000 |
0 |
0 |
35,160,000 |
33,480,000 |
0 |
1,680,000 |
705703002 |
Hoàng Ngọc Anh |
27/08/2002 |
A |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
780,000 |
0 |
1,560,000 |
705703009 |
Phạm Nguyễn Hà Anh |
21/01/2002 |
B |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
1,040,000 |
0 |
1,560,000 |
705703014 |
Nguyễn Lan Chi |
10/04/2002 |
B |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
780,000 |
0 |
520,000 |
705703015 |
Tạ Linh Chi |
17/12/2002 |
A |
2,860,000 |
0 |
0 |
2,860,000 |
1,880,000 |
0 |
980,000 |
705703029 |
Nguyễn Thị Phương Lam |
20/10/2002 |
B |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
520,000 |
0 |
1,040,000 |
705703032 |
Mai Thị Phương Linh |
23/04/2002 |
A |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
705703035 |
Nguyễn Mai Linh |
19/11/2002 |
A |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
340,000 |
0 |
700,000 |
705703037 |
Phạm Thảo Linh |
25/08/2002 |
B |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
2,320,000 |
0 |
20,000 |
705703038 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
29/08/2001 |
A |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705703040 |
Trần Thị Quỳnh Mai |
01/02/2001 |
A |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705703041 |
Nguyễn Trà My |
28/12/2002 |
B |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
705703049 |
Nguyễn Lan Nhi |
07/05/2002 |
A |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
705703050 |
Lê Thị Nhung |
05/12/2002 |
A |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
1,300,000 |
0 |
1,300,000 |
705703052 |
Trần Quỳnh Như |
29/08/2002 |
A |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
900,000 |
0 |
660,000 |
705703075 |
Nguyễn Thành Trung |
19/06/2002 |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705703080 |
Trần Thị Hải Yến |
17/09/2002 |
B |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
1,300,000 |
0 |
1,040,000 |
705801012 |
Nguyễn Thùy Dương |
25/09/2001 |
A |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
2,080,000 |
0 |
260,000 |
705801017 |
Nguyễn Thuý Hằng |
09/09/2001 |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
260,000 |
0 |
260,000 |
705801019 |
Phan Thị Hằng |
24/08/2001 |
A |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705801030 |
Phùng Thị Ngọc Lan |
20/06/2002 |
A |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
1,040,000 |
0 |
1,300,000 |
705801041 |
Trần Thị Tuyết Oanh |
19/09/2002 |
B |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
1,700,000 |
0 |
380,000 |
705801047 |
Phạm Minh Thiện |
10/10/2000 |
B |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705801048 |
Nguyễn Đức Thịnh |
17/10/2002 |
B |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
940,000 |
0 |
360,000 |
705801053 |
Trần Huyền Trang |
08/06/2002 |
B |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
705801055 |
Nguyễn Ngọc Tuân |
08/04/2001 |
B |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
705801058 |
Phạm Phương Tú |
13/10/2002 |
B |
3,900,000 |
0 |
0 |
3,900,000 |
2,920,000 |
0 |
980,000 |
705802005 |
Nguyễn Thu Hằng |
12/09/2002 |
C |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
2,080,000 |
0 |
520,000 |
705802010 |
Hoàng Hữu Nghĩa |
20/06/2002 |
C |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
780,000 |
0 |
260,000 |
705802014 |
Bạch Yến Trang |
24/09/2002 |
C |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
780,000 |
0 |
780,000 |
705802016 |
Nguyễn Cẩm Trà |
06/06/1998 |
C |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
1,040,000 |
0 |
780,000 |
705901001 |
Đinh Xuân An |
10/05/2002 |
A |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
1,040,000 |
0 |
2,080,000 |
705901005 |
Nguyễn Minh Anh |
04/08/2002 |
A |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
680,000 |
0 |
1,140,000 |
705901009 |
Lê Quốc Chiến |
20/01/2001 |
A |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
1,820,000 |
0 |
780,000 |
705901017 |
Phạm Hương Giang |
11/09/2002 |
A |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
1,880,000 |
0 |
460,000 |
705901020 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
30/03/2002 |
A |
3,380,000 |
0 |
0 |
3,380,000 |
2,740,000 |
0 |
640,000 |
705901028 |
Nguyễn Văn Hoàng Huynh |
19/08/2002 |
A |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
520,000 |
0 |
780,000 |
705901038 |
Đỗ Đức Mạnh |
10/04/2002 |
A |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
680,000 |
0 |
360,000 |
705901052 |
Nguyễn Việt Thành |
21/09/1999 |
B |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
780,000 |
0 |
520,000 |
705901059 |
Khuất Huy Thắng |
22/04/1999 |
B |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
780,000 |
0 |
520,000 |
705901061 |
Hoàng Văn Thiện |
10/01/2001 |
B |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
2,340,000 |
0 |
780,000 |
705903056 |
Trần Thu Hằng |
01/10/2002 |
B |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
705903080 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
07/12/2002 |
B |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
1,300,000 |
0 |
520,000 |
705903086 |
Hoàng Diệu Linh |
09/12/2002 |
B |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
1,560,000 |
0 |
780,000 |
705903130 |
Mai Thị Phương |
09/06/2002 |
C |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
780,000 |
0 |
520,000 |
705903134 |
Tạ Vũ Bảo Phương |
24/04/2002 |
C |
15,600,000 |
0 |
0 |
15,600,000 |
12,740,000 |
0 |
2,860,000 |
705903136 |
Cà Thị Quỳnh |
11/09/2002 |
C |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705903175 |
Nguyễn Hà Thu Trang |
09/10/2002 |
D |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
1,300,000 |
0 |
520,000 |
705904034 |
Đặng Thị Hương Giang |
20/09/2002 |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705904044 |
Hoàng Thị Hiếu |
22/05/2002 |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705904053 |
Nguyễn Lương Khánh Huyền |
08/11/2002 |
A |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
1,020,000 |
0 |
280,000 |
705904056 |
Triệu Thị Huyền |
15/06/2002 |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705904108 |
Trần Hà Phương |
08/10/2002 |
B |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705904126 |
Nguyễn Thị Hương Thảo |
24/10/2002 |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705905002 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
10/06/2002 |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705905004 |
Nguyễn Trâm Anh |
29/07/2002 |
A |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
680,000 |
0 |
360,000 |
705905016 |
Phan Thị Dương |
29/09/2002 |
B |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
520,000 |
0 |
780,000 |
705905026 |
Mai Thu Hiền |
21/10/2002 |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705905027 |
Nguyễn Thị Hiền |
06/02/2002 |
A |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705905028 |
Mai Thị Hoa |
27/01/2002 |
A |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
1,020,000 |
0 |
280,000 |
705905030 |
Hà Thị Hoài |
25/03/2002 |
A |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
705905037 |
Mai Tùng Linh |
14/11/2002 |
A |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
780,000 |
0 |
520,000 |
705905038 |
Trần Mai Linh |
01/01/2002 |
A |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
1,300,000 |
0 |
780,000 |
705905075 |
Nguyễn Thị Anh Thi |
02/12/2002 |
B |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
705905077 |
Nguyễn Thị Thu |
10/09/2002 |
B |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
1,020,000 |
0 |
280,000 |
705905093 |
Trần Thị Thu Uyên |
13/09/2002 |
B |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
680,000 |
0 |
360,000 |
705906004 |
Lê Vũ Hải Anh |
31/10/2002 |
A |
38,880,000 |
0 |
0 |
38,880,000 |
36,080,000 |
0 |
2,800,000 |
705906005 |
Mai Mỹ Anh |
10/12/2002 |
A |
40,020,000 |
0 |
0 |
40,020,000 |
38,060,000 |
0 |
1,960,000 |
705906006 |
Nguyễn Thị Hương Anh |
04/10/2002 |
A |
40,240,000 |
0 |
0 |
40,240,000 |
38,880,000 |
0 |
1,360,000 |
705906010 |
Nguyễn Thị Thanh Chúc |
22/12/2002 |
A |
25,700,000 |
0 |
0 |
25,700,000 |
22,620,000 |
0 |
3,080,000 |
705906017 |
Lương Thị Tú Linh |
08/04/2002 |
A |
38,340,000 |
0 |
0 |
38,340,000 |
36,940,000 |
0 |
1,400,000 |
705906019 |
Nguyễn Mai Linh |
19/08/2002 |
A |
38,640,000 |
0 |
0 |
38,640,000 |
38,080,000 |
0 |
560,000 |
705906020 |
Nguyễn Phương Linh |
18/08/2002 |
A |
36,660,000 |
0 |
0 |
36,660,000 |
34,980,000 |
0 |
1,680,000 |
705906022 |
Nguyễn Hoàng Bích Ngọc |
17/04/2002 |
A |
39,460,000 |
0 |
0 |
39,460,000 |
37,500,000 |
0 |
1,960,000 |
705906031 |
Hoàng Phương Thảo |
24/08/2002 |
A |
39,180,000 |
0 |
0 |
39,180,000 |
36,660,000 |
0 |
2,520,000 |
705906033 |
Nguyễn Thu Thảo |
20/01/2002 |
A |
39,800,000 |
0 |
0 |
39,800,000 |
38,680,000 |
0 |
1,120,000 |
705906036 |
Lê Thị Quỳnh Thương |
25/03/2002 |
A |
37,460,000 |
0 |
0 |
37,460,000 |
36,340,000 |
0 |
1,120,000 |
705906038 |
Đỗ Kim Trang |
21/05/2002 |
A |
38,900,000 |
0 |
0 |
38,900,000 |
38,100,000 |
0 |
800,000 |
705906042 |
Nông Văn Vượng |
17/10/2002 |
A |
40,720,000 |
26,082,000 |
0 |
14,638,000 |
14,386,000 |
0 |
252,000 |
705907004 |
Trần Hoàng Dung |
23/10/2001 |
A |
46,840,000 |
0 |
0 |
46,840,000 |
43,860,000 |
0 |
2,980,000 |
705907005 |
Đinh Duy Dũng |
05/07/2002 |
A |
34,860,000 |
19,880,000 |
0 |
14,980,000 |
12,180,000 |
0 |
2,800,000 |
705907006 |
Đặng Thanh Hằng |
24/08/2002 |
A |
38,560,000 |
0 |
0 |
38,560,000 |
38,000,000 |
0 |
560,000 |
705907007 |
Vũ Phương Hiền |
25/01/2002 |
A |
38,260,000 |
0 |
0 |
38,260,000 |
34,410,000 |
0 |
3,850,000 |
705907008 |
Vũ Việt Hoàng |
31/10/2002 |
A |
41,560,000 |
0 |
0 |
41,560,000 |
38,200,000 |
0 |
3,360,000 |
705907009 |
Lường Thị Kim Huệ |
08/02/2002 |
A |
36,360,000 |
15,680,000 |
0 |
20,680,000 |
19,840,000 |
0 |
840,000 |
705907011 |
Phạm Thị Thu Huyền |
06/11/2002 |
A |
39,980,000 |
0 |
0 |
39,980,000 |
38,300,000 |
0 |
1,680,000 |
705907012 |
Nguyễn Đức Hùng |
06/08/2002 |
A |
43,920,000 |
0 |
0 |
43,920,000 |
40,560,000 |
0 |
3,360,000 |
705907013 |
Vũ Thị Thanh Lam |
11/12/2002 |
A |
37,640,000 |
0 |
0 |
37,640,000 |
34,560,000 |
0 |
3,080,000 |
705907014 |
Lê Thị Liên |
01/09/2002 |
A |
38,480,000 |
0 |
0 |
38,480,000 |
35,960,000 |
0 |
2,520,000 |
705907016 |
Nguyễn Duy Lương |
20/03/2001 |
A |
46,320,000 |
0 |
0 |
46,320,000 |
43,240,000 |
0 |
3,080,000 |
705907018 |
Tô Thị Hồng Ngọc |
02/11/2002 |
A |
37,760,000 |
0 |
0 |
37,760,000 |
35,520,000 |
0 |
2,240,000 |
705907019 |
Hàn Thị Nhung |
02/10/2002 |
A |
43,120,000 |
0 |
0 |
43,120,000 |
40,880,000 |
0 |
2,240,000 |
705907020 |
Vương Thị Quỳnh |
19/01/2002 |
A |
39,400,000 |
0 |
0 |
39,400,000 |
38,140,000 |
0 |
1,260,000 |
705907022 |
Nguyễn Nam Sơn |
07/11/2002 |
A |
31,700,000 |
0 |
0 |
31,700,000 |
28,900,000 |
0 |
2,800,000 |
705907023 |
Ngô Thế Vương Thành |
12/02/2002 |
A |
33,520,000 |
0 |
0 |
33,520,000 |
27,920,000 |
0 |
5,600,000 |
705907025 |
Ngô Đình Thiệu |
24/10/2002 |
A |
38,260,000 |
0 |
0 |
38,260,000 |
35,740,000 |
0 |
2,520,000 |
705907030 |
Vũ Bảo Đức Toàn |
19/07/2002 |
A |
38,160,000 |
0 |
0 |
38,160,000 |
34,800,000 |
0 |
3,360,000 |
705907032 |
Đinh Thị Hạnh Trang |
12/02/2002 |
A |
37,480,000 |
0 |
0 |
37,480,000 |
35,240,000 |
0 |
2,240,000 |
705907034 |
Ngô Thanh Trúc |
30/11/2002 |
A |
34,000,000 |
0 |
0 |
34,000,000 |
31,760,000 |
0 |
2,240,000 |
705907035 |
Phạm Thị Kim Tuyến |
31/08/2002 |
A |
35,960,000 |
0 |
0 |
35,960,000 |
33,720,000 |
0 |
2,240,000 |
705907036 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
17/10/2002 |
A |
38,560,000 |
0 |
0 |
38,560,000 |
35,480,000 |
0 |
3,080,000 |
705907037 |
Lương Nhật Linh |
23/06/2002 |
A |
37,480,000 |
0 |
0 |
37,480,000 |
34,400,000 |
0 |
3,080,000 |
705913012 |
Nguyễn Phương Giang |
01/11/2002 |
K |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
1,200,000 |
0 |
360,000 |
705914003 |
Đoàn Thị Lan Anh |
14/03/2002 |
K1 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
1,020,000 |
0 |
280,000 |
705914004 |
Đỗ Quỳnh Anh |
18/07/2002 |
K1 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
520,000 |
0 |
520,000 |
705915001 |
Nguyễn Thị Thái Anh |
04/01/2002 |
E |
35,820,000 |
0 |
0 |
35,820,000 |
31,620,000 |
0 |
4,200,000 |
705915003 |
Lê Thị Thúy Hà |
12/10/2002 |
E |
34,180,000 |
0 |
0 |
34,180,000 |
28,860,000 |
0 |
5,320,000 |
705915004 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
14/04/2002 |
E |
28,780,000 |
0 |
0 |
28,780,000 |
25,700,000 |
0 |
3,080,000 |
705917001 |
Đỗ Đức Anh |
24/09/2002 |
E |
40,620,000 |
0 |
0 |
40,620,000 |
36,420,000 |
0 |
4,200,000 |
705917013 |
Đàm Thị Thúy Quỳnh |
20/01/2002 |
E |
36,480,000 |
0 |
0 |
36,480,000 |
33,680,000 |
0 |
2,800,000 |
705917014 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
30/03/2002 |
E |
37,940,000 |
0 |
0 |
37,940,000 |
35,140,000 |
0 |
2,800,000 |
715101004 |
Nguyễn Xuân An |
06/07/2003 |
A1 |
23,140,000 |
15,288,000 |
0 |
7,852,000 |
7,660,000 |
0 |
192,000 |
715101113 |
Nguyễn Thị Ngọc Hồng |
15/02/2003 |
A2 |
22,620,000 |
0 |
0 |
22,620,000 |
19,500,000 |
0 |
3,120,000 |
715101213 |
Nguyễn Hải Nam |
06/04/2003 |
A4 |
17,940,000 |
0 |
16,640,000 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
715101216 |
Tạ Hằng Nga |
05/07/2003 |
A4 |
22,100,000 |
0 |
0 |
22,100,000 |
19,500,000 |
0 |
2,600,000 |
715101353 |
Đinh Hữu Văn |
21/09/2003 |
A6 |
22,880,000 |
0 |
21,840,000 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
715102016 |
Đặng Vũ Mai Anh |
15/07/2003 |
K |
24,700,000 |
0 |
0 |
24,700,000 |
23,920,000 |
0 |
780,000 |
715102023 |
Vũ Đức Anh |
06/08/2003 |
A1 |
20,540,000 |
0 |
0 |
20,540,000 |
19,760,000 |
0 |
780,000 |
715102027 |
Trương Minh Ánh |
28/06/2003 |
A1 |
23,660,000 |
0 |
0 |
23,660,000 |
22,880,000 |
0 |
780,000 |
715102029 |
Lê Tuấn Cảnh |
09/07/2003 |
A1 |
19,240,000 |
0 |
0 |
19,240,000 |
18,460,000 |
0 |
780,000 |
715102036 |
Lưu Quốc Cường |
03/09/2003 |
A1 |
20,800,000 |
0 |
0 |
20,800,000 |
19,240,000 |
0 |
1,560,000 |
715102046 |
Nguyễn Thanh Đô |
11/10/2003 |
A1 |
24,180,000 |
0 |
0 |
24,180,000 |
23,400,000 |
0 |
780,000 |
715102053 |
Nguyễn Thái Dương |
08/09/2003 |
K |
21,320,000 |
0 |
0 |
21,320,000 |
20,540,000 |
0 |
780,000 |
715102059 |
Nguyễn Thị Duyên |
04/10/2003 |
A1 |
20,540,000 |
0 |
0 |
20,540,000 |
19,760,000 |
0 |
780,000 |
715102080 |
Kiều Thanh Hoa |
29/08/2003 |
A2 |
20,280,000 |
0 |
0 |
20,280,000 |
19,500,000 |
0 |
780,000 |
715102081 |
Phạm Ngọc Hoa |
18/12/2003 |
A2 |
21,060,000 |
0 |
0 |
21,060,000 |
19,500,000 |
0 |
1,560,000 |
715102093 |
Bùi Xuân Hưng |
22/06/2003 |
A2 |
21,320,000 |
0 |
0 |
21,320,000 |
20,540,000 |
0 |
780,000 |
715102095 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
21/08/2003 |
A2 |
22,620,000 |
0 |
0 |
22,620,000 |
21,840,000 |
0 |
780,000 |
715102097 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
23/10/2002 |
K |
23,920,000 |
0 |
0 |
23,920,000 |
23,140,000 |
0 |
780,000 |
715102121 |
Trần Khánh Linh |
08/12/2003 |
A2 |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
21,060,000 |
0 |
780,000 |
715102139 |
Trần Xuân Nam |
13/06/2003 |
A2 |
23,640,000 |
0 |
17,940,000 |
5,700,000 |
1,460,000 |
0 |
4,240,000 |
715102157 |
Dương Thị Linh Phương |
02/11/2003 |
A3 |
20,280,000 |
0 |
0 |
20,280,000 |
19,500,000 |
0 |
780,000 |
715102164 |
Trương Văn Quý |
26/08/2003 |
A3 |
20,800,000 |
0 |
0 |
20,800,000 |
20,020,000 |
0 |
780,000 |
715102177 |
Thái Phạm Hữu Thắng |
05/12/2003 |
A3 |
22,880,000 |
0 |
0 |
22,880,000 |
22,100,000 |
0 |
780,000 |
715102179 |
Bùi Đức Thắng |
02/02/2003 |
A3 |
18,720,000 |
0 |
0 |
18,720,000 |
16,340,000 |
0 |
2,380,000 |
715102181 |
Trần Vân Thanh |
09/02/2003 |
A3 |
13,260,000 |
0 |
0 |
13,260,000 |
8,840,000 |
0 |
4,420,000 |
715102189 |
Vũ Anh Thư |
09/08/2003 |
K |
24,180,000 |
0 |
0 |
24,180,000 |
23,400,000 |
0 |
780,000 |
715102209 |
Lại Thị Huyền Trang |
24/08/2002 |
A3 |
21,320,000 |
0 |
0 |
21,320,000 |
20,540,000 |
0 |
780,000 |
715102226 |
Lý Tường Vi |
01/08/2003 |
K |
15,340,000 |
0 |
14,820,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715103054 |
Lê Minh Cảnh Dương |
25/03/2003 |
A1 |
20,540,000 |
0 |
0 |
20,540,000 |
19,760,000 |
0 |
780,000 |
715103179 |
Nguyễn Hồng Nhung |
19/11/2003 |
CLC |
23,400,000 |
0 |
0 |
23,400,000 |
21,320,000 |
0 |
2,080,000 |
715103214 |
Tạ Thị Kim Thanh |
01/11/2003 |
A3 |
22,880,000 |
0 |
0 |
22,880,000 |
22,100,000 |
0 |
780,000 |
715103234 |
Đỗ Thủy Tiên |
10/09/2003 |
A4 |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
21,060,000 |
0 |
780,000 |
715103274 |
Nguyễn Mạnh Việt |
30/04/2003 |
A4 |
23,660,000 |
0 |
0 |
23,660,000 |
22,100,000 |
0 |
1,560,000 |
715105001 |
Nguyễn Sơn An |
19/06/2003 |
E1 |
26,860,000 |
0 |
0 |
26,860,000 |
25,840,000 |
0 |
1,020,000 |
715105003 |
Phùng Đức Anh |
08/07/2003 |
E1 |
22,440,000 |
0 |
0 |
22,440,000 |
21,420,000 |
0 |
1,020,000 |
715105013 |
Nguyễn Phương Hoàng Anh |
27/09/2003 |
E1 |
25,500,000 |
0 |
0 |
25,500,000 |
23,460,000 |
0 |
2,040,000 |
715105014 |
Phạm Việt Anh |
29/01/2003 |
E1 |
25,500,000 |
0 |
0 |
25,500,000 |
24,480,000 |
0 |
1,020,000 |
715105023 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
08/09/2002 |
E1 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
23,800,000 |
0 |
1,020,000 |
715105025 |
Đặng Quốc Bảo |
20/09/2003 |
E1 |
26,520,000 |
0 |
0 |
26,520,000 |
24,480,000 |
0 |
2,040,000 |
715105038 |
Ngô Tiến Đạt |
14/05/2003 |
E1 |
26,860,000 |
0 |
0 |
26,860,000 |
25,840,000 |
0 |
1,020,000 |
715105040 |
Nguyễn Trần Thành Đạt |
10/11/2003 |
E1 |
23,460,000 |
0 |
0 |
23,460,000 |
22,440,000 |
0 |
1,020,000 |
715105043 |
Nguyễn Thành Đạt |
06/03/2003 |
E1 |
17,680,000 |
0 |
0 |
17,680,000 |
15,660,000 |
0 |
2,020,000 |
715105071 |
Nguyễn Đình Hải |
27/04/2003 |
E2 |
18,700,000 |
0 |
0 |
18,700,000 |
12,580,000 |
0 |
6,120,000 |
715105077 |
Trịnh Tiên Hảo |
18/03/2003 |
E2 |
27,200,000 |
0 |
0 |
27,200,000 |
25,160,000 |
0 |
2,040,000 |
715105078 |
Đỗ Thu Hiền |
16/03/2003 |
E2 |
27,200,000 |
0 |
0 |
27,200,000 |
26,180,000 |
0 |
1,020,000 |
715105080 |
Trần Minh Hiển |
25/02/2003 |
E2 |
26,860,000 |
0 |
0 |
26,860,000 |
24,820,000 |
0 |
2,040,000 |
715105081 |
Phạm Minh Hiếu |
24/05/2003 |
E2 |
22,100,000 |
0 |
0 |
22,100,000 |
18,460,000 |
0 |
3,640,000 |
715105083 |
Nguyễn Trung Hiếu |
17/05/2003 |
E2 |
27,880,000 |
0 |
0 |
27,880,000 |
25,840,000 |
0 |
2,040,000 |
715105087 |
Vũ Ngọc Hiếu |
19/10/2003 |
E2 |
29,920,000 |
0 |
0 |
29,920,000 |
27,880,000 |
0 |
2,040,000 |
715105093 |
Nguyễn Đỗ Hoan |
05/11/2002 |
E2 |
28,560,000 |
0 |
0 |
28,560,000 |
27,540,000 |
0 |
1,020,000 |
715105102 |
Nguyễn Quốc Hưng |
01/04/2003 |
E2 |
26,180,000 |
0 |
0 |
26,180,000 |
25,500,000 |
0 |
680,000 |
715105107 |
Nguyễn Thanh Huy |
26/07/2003 |
E2 |
26,860,000 |
0 |
0 |
26,860,000 |
26,420,000 |
0 |
440,000 |
715105111 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
10/10/2003 |
E2 |
29,580,000 |
0 |
0 |
29,580,000 |
27,540,000 |
0 |
2,040,000 |
715105112 |
Lê Thu Huyền |
01/07/2003 |
E2 |
25,160,000 |
0 |
0 |
25,160,000 |
22,160,000 |
0 |
3,000,000 |
715105115 |
Lê Ngọc Khánh |
17/11/2003 |
E2 |
28,560,000 |
0 |
0 |
28,560,000 |
26,520,000 |
0 |
2,040,000 |
715105117 |
Nguyễn Đình Khánh |
18/07/2003 |
E2 |
26,860,000 |
0 |
0 |
26,860,000 |
23,800,000 |
0 |
3,060,000 |
715105120 |
Tạ Minh Khiết |
24/10/2003 |
E2 |
27,880,000 |
0 |
0 |
27,880,000 |
25,840,000 |
0 |
2,040,000 |
715105124 |
Trần Minh Khuê |
15/02/2003 |
E2 |
27,200,000 |
0 |
0 |
27,200,000 |
25,160,000 |
0 |
2,040,000 |
715105128 |
Lê Nguyên Kiên |
30/10/2003 |
E2 |
26,520,000 |
0 |
0 |
26,520,000 |
24,480,000 |
0 |
2,040,000 |
715105138 |
Nguyễn Phương Mai |
18/05/2003 |
E2 |
26,520,000 |
0 |
0 |
26,520,000 |
24,480,000 |
0 |
2,040,000 |
715105140 |
Thân Ngọc Mai |
11/12/2003 |
E2 |
26,520,000 |
0 |
0 |
26,520,000 |
24,480,000 |
0 |
2,040,000 |
715105143 |
Nguyễn Đức Mạnh |
26/08/2003 |
E3 |
25,500,000 |
0 |
0 |
25,500,000 |
24,480,000 |
0 |
1,020,000 |
715105148 |
Lại Đức Minh |
19/05/2003 |
E3 |
26,520,000 |
0 |
0 |
26,520,000 |
21,420,000 |
0 |
5,100,000 |
715105151 |
Nguyễn Quang Minh |
24/12/2003 |
E3 |
28,220,000 |
0 |
0 |
28,220,000 |
25,160,000 |
0 |
3,060,000 |
715105152 |
Nguyễn Anh Minh |
26/06/2003 |
E3 |
26,860,000 |
0 |
0 |
26,860,000 |
24,820,000 |
0 |
2,040,000 |
715105156 |
Vũ Hải Nam |
14/12/2003 |
E3 |
25,500,000 |
0 |
0 |
25,500,000 |
23,460,000 |
0 |
2,040,000 |
715105158 |
Đào Hải Nam |
13/09/2002 |
E3 |
27,200,000 |
0 |
0 |
27,200,000 |
26,180,000 |
0 |
1,020,000 |
715105161 |
Nguyễn Hữu Nam |
26/05/2003 |
E3 |
26,860,000 |
0 |
0 |
26,860,000 |
25,840,000 |
0 |
1,020,000 |
715105163 |
Đinh Hải Nam |
11/06/2003 |
E3 |
28,900,000 |
0 |
0 |
28,900,000 |
27,880,000 |
0 |
1,020,000 |
715105165 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
24/10/2003 |
E3 |
26,520,000 |
0 |
0 |
26,520,000 |
25,500,000 |
0 |
1,020,000 |
715105168 |
Dương Trọng Nguyễn |
15/12/2003 |
E3 |
28,220,000 |
0 |
0 |
28,220,000 |
27,200,000 |
0 |
1,020,000 |
715105171 |
Nguyễn Văn Nhật |
16/04/2003 |
E3 |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
24,820,000 |
0 |
1,020,000 |
715105173 |
Vũ Phương Nhung |
26/11/2003 |
E3 |
27,880,000 |
0 |
0 |
27,880,000 |
25,840,000 |
0 |
2,040,000 |
715105176 |
Nguyễn Trọng Ninh |
14/11/2003 |
E3 |
25,500,000 |
0 |
0 |
25,500,000 |
23,460,000 |
0 |
2,040,000 |
715105177 |
Vũ Tấn Phát |
19/05/2003 |
E3 |
22,780,000 |
0 |
0 |
22,780,000 |
20,740,000 |
0 |
2,040,000 |
715105178 |
Trương Công Phi |
02/01/2003 |
E3 |
26,860,000 |
0 |
0 |
26,860,000 |
24,820,000 |
0 |
2,040,000 |
715105179 |
Đỗ Minh Phong |
20/08/2003 |
E3 |
15,300,000 |
0 |
0 |
15,300,000 |
12,920,000 |
0 |
2,380,000 |
715105180 |
Đặng Xuân Hải Phong |
28/02/2003 |
E3 |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
24,820,000 |
0 |
1,020,000 |
715105182 |
Nguyễn Văn Phúc |
02/06/2003 |
E3 |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
24,820,000 |
0 |
1,020,000 |
715105185 |
Phạm Minh Phương |
11/01/2003 |
E3 |
27,880,000 |
0 |
0 |
27,880,000 |
25,840,000 |
0 |
2,040,000 |
715105186 |
Phạm Vũ Quân |
09/09/2003 |
E3 |
22,100,000 |
0 |
0 |
22,100,000 |
21,080,000 |
0 |
1,020,000 |
715105187 |
Đỗ Minh Quân |
06/06/2003 |
E3 |
27,200,000 |
0 |
0 |
27,200,000 |
25,160,000 |
0 |
2,040,000 |
715105189 |
Nguyễn Anh Quân |
10/06/2003 |
E3 |
25,160,000 |
0 |
0 |
25,160,000 |
24,140,000 |
0 |
1,020,000 |
715105190 |
Nguyễn Trung Quân |
23/07/2003 |
E3 |
26,860,000 |
0 |
0 |
26,860,000 |
24,820,000 |
0 |
2,040,000 |
715105191 |
Hoàng Gia Quân |
28/12/2003 |
E3 |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
24,820,000 |
0 |
1,020,000 |
715105192 |
Văn Hồng Quân |
21/10/2003 |
E3 |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
24,820,000 |
0 |
1,020,000 |
715105193 |
Phạm Anh Quân |
12/07/2003 |
E3 |
19,380,000 |
0 |
0 |
19,380,000 |
18,360,000 |
0 |
1,020,000 |
715105194 |
Nguyễn Anh Quân |
17/02/2003 |
E3 |
27,540,000 |
0 |
0 |
27,540,000 |
25,500,000 |
0 |
2,040,000 |
715105195 |
Trần Anh Quân |
25/09/2003 |
E3 |
28,900,000 |
0 |
0 |
28,900,000 |
25,840,000 |
0 |
3,060,000 |
715105197 |
Phạm Việt Quang |
03/01/2003 |
E3 |
26,520,000 |
0 |
0 |
26,520,000 |
24,480,000 |
0 |
2,040,000 |
715105198 |
Trần Phú Quốc |
15/03/2003 |
E3 |
26,535,000 |
0 |
0 |
26,535,000 |
25,690,000 |
0 |
845,000 |
715105199 |
Vũ Văn Quý |
30/12/2003 |
E3 |
28,560,000 |
0 |
0 |
28,560,000 |
27,540,000 |
0 |
1,020,000 |
715105202 |
Chu Văn Quyền |
17/09/2003 |
E3 |
26,860,000 |
0 |
0 |
26,860,000 |
24,820,000 |
0 |
2,040,000 |
715105207 |
Nguyễn Vũ Sang |
03/09/2003 |
E3 |
26,520,000 |
0 |
0 |
26,520,000 |
24,480,000 |
0 |
2,040,000 |
715105208 |
Vũ Phúc Gia Sang |
17/11/2003 |
E3 |
29,240,000 |
0 |
0 |
29,240,000 |
27,200,000 |
0 |
2,040,000 |
715105209 |
Trần Minh Sơn |
28/05/2003 |
E4 |
26,860,000 |
0 |
0 |
26,860,000 |
23,800,000 |
0 |
3,060,000 |
715105210 |
Lê Hà Sơn |
03/09/2003 |
E4 |
27,880,000 |
0 |
0 |
27,880,000 |
24,820,000 |
0 |
3,060,000 |
715105216 |
Lê Ngọc Thắng |
25/07/2003 |
E4 |
24,480,000 |
0 |
0 |
24,480,000 |
22,440,000 |
0 |
2,040,000 |
715105217 |
Phạm Mạnh Thắng |
19/11/2003 |
E4 |
25,500,000 |
0 |
0 |
25,500,000 |
23,460,000 |
0 |
2,040,000 |
715105222 |
Nguyễn Duy Thành |
01/06/2003 |
E4 |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
24,820,000 |
0 |
1,020,000 |
715105228 |
Đặng Đức Thịnh |
17/04/2002 |
E4 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
22,780,000 |
0 |
2,040,000 |
715105230 |
Bùi Văn Thỏa |
12/12/2003 |
E4 |
24,480,000 |
0 |
0 |
24,480,000 |
19,880,000 |
0 |
4,600,000 |
715105245 |
Vũ Thị Huyền Trang |
12/03/2003 |
E4 |
22,780,000 |
0 |
0 |
22,780,000 |
21,760,000 |
0 |
1,020,000 |
715105248 |
Lê Viết Trung |
21/04/2003 |
E4 |
26,520,000 |
0 |
0 |
26,520,000 |
22,780,000 |
0 |
3,740,000 |
715105254 |
Nguyễn Anh Tú |
03/11/2003 |
E4 |
17,680,000 |
0 |
0 |
17,680,000 |
17,540,000 |
0 |
140,000 |
715105255 |
Nguyễn Bá Tú |
14/10/2003 |
E4 |
24,140,000 |
0 |
0 |
24,140,000 |
22,100,000 |
0 |
2,040,000 |
715105269 |
Nguyễn Trọng Quốc Việt |
23/11/2003 |
E4 |
30,260,000 |
0 |
0 |
30,260,000 |
27,200,000 |
0 |
3,060,000 |
715111002 |
Đặng Trường An |
19/02/2003 |
E1 |
21,760,000 |
0 |
0 |
21,760,000 |
20,740,000 |
0 |
1,020,000 |
715111015 |
Đinh Trung Đức |
25/12/2003 |
E1 |
19,720,000 |
12,614,000 |
0 |
7,106,000 |
3,774,000 |
0 |
3,332,000 |
715111020 |
Nguyễn Kim Giang |
03/02/2003 |
E1 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
23,800,000 |
0 |
1,020,000 |
715111052 |
Nguyễn Hải Linh |
02/10/2003 |
E2 |
24,480,000 |
0 |
0 |
24,480,000 |
23,460,000 |
0 |
1,020,000 |
715111054 |
Nguyễn Phương Linh |
14/09/2003 |
E2 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
23,800,000 |
0 |
1,020,000 |
715111059 |
Trần Phương Mai |
18/08/2003 |
E2 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
23,800,000 |
0 |
1,020,000 |
715111060 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
06/11/2003 |
E2 |
23,800,000 |
0 |
0 |
23,800,000 |
22,780,000 |
0 |
1,020,000 |
715111061 |
Nguyễn Quang Minh |
17/01/2003 |
E2 |
26,520,000 |
0 |
0 |
26,520,000 |
25,500,000 |
0 |
1,020,000 |
715111062 |
Cao Thị Nhật Minh |
03/05/2003 |
E2 |
23,120,000 |
0 |
0 |
23,120,000 |
22,100,000 |
0 |
1,020,000 |
715111067 |
Lê Đức Nam |
20/11/2003 |
E2 |
26,180,000 |
0 |
0 |
26,180,000 |
25,160,000 |
0 |
1,020,000 |
715111068 |
Dương Thị Tuyết Ngân |
02/04/2003 |
E2 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
23,800,000 |
0 |
1,020,000 |
715111070 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
14/09/2003 |
E2 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
23,800,000 |
0 |
1,020,000 |
715111072 |
Nguyễn Lan Nhi |
29/09/2003 |
E2 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
23,800,000 |
0 |
1,020,000 |
715111076 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
06/09/2003 |
E2 |
24,140,000 |
0 |
0 |
24,140,000 |
23,120,000 |
0 |
1,020,000 |
715111080 |
Nguyễn Mai Phương |
13/09/2003 |
E2 |
27,540,000 |
0 |
0 |
27,540,000 |
26,520,000 |
0 |
1,020,000 |
715111081 |
Nguyễn Hoài Phương |
28/02/2003 |
E2 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
23,800,000 |
0 |
1,020,000 |
715111082 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
10/10/2003 |
E2 |
26,520,000 |
0 |
0 |
26,520,000 |
25,500,000 |
0 |
1,020,000 |
715111083 |
Trần Hà Phương |
27/08/2003 |
E2 |
27,200,000 |
0 |
0 |
27,200,000 |
26,180,000 |
0 |
1,020,000 |
715111084 |
Nguyễn Thị Phượng |
14/01/2002 |
E2 |
26,180,000 |
0 |
0 |
26,180,000 |
25,160,000 |
0 |
1,020,000 |
715111086 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
08/02/2003 |
E2 |
26,180,000 |
0 |
0 |
26,180,000 |
25,160,000 |
0 |
1,020,000 |
715111087 |
Nguyễn Hữu Sơn |
06/05/2002 |
E2 |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
24,820,000 |
0 |
1,020,000 |
715111088 |
Lê Thị Mỹ Tâm |
10/02/2002 |
E2 |
26,180,000 |
0 |
0 |
26,180,000 |
25,160,000 |
0 |
1,020,000 |
715111089 |
Nguyễn Ngọc Tân |
30/08/2003 |
E2 |
23,460,000 |
0 |
0 |
23,460,000 |
22,440,000 |
0 |
1,020,000 |
715111093 |
Nguyễn Anh Thư |
01/10/2003 |
E2 |
10,880,000 |
0 |
0 |
10,880,000 |
9,860,000 |
0 |
1,020,000 |
715111099 |
Phạm Thị Uyên |
13/01/2003 |
E2 |
25,160,000 |
0 |
0 |
25,160,000 |
24,140,000 |
0 |
1,020,000 |
715111101 |
Nguyễn Anh Vũ |
01/06/2003 |
E2 |
24,480,000 |
0 |
0 |
24,480,000 |
23,460,000 |
0 |
1,020,000 |
715111102 |
Nguyễn Mai Hà Vy |
18/09/2003 |
E2 |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
24,820,000 |
0 |
1,020,000 |
715114038 |
Nguyễn Khánh Huyền |
13/05/2001 |
A |
21,320,000 |
0 |
0 |
21,320,000 |
19,240,000 |
0 |
2,080,000 |
715114066 |
Vũ Diễm Quỳnh Ngân |
10/11/2003 |
A |
16,980,000 |
0 |
15,080,000 |
1,900,000 |
780,000 |
0 |
1,120,000 |
715114092 |
Bùi Minh Thư |
07/08/2003 |
A |
10,400,000 |
0 |
0 |
10,400,000 |
7,280,000 |
0 |
3,120,000 |
715114115 |
Đỗ Hồng Vân |
13/11/2003 |
B |
22,360,000 |
0 |
0 |
22,360,000 |
21,560,000 |
0 |
800,000 |
715201069 |
Phạm Minh Hiếu |
12/12/2003 |
A1 |
19,240,000 |
0 |
17,420,000 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
715201102 |
Ngô Gia Khánh |
23/10/2003 |
A2 |
20,800,000 |
0 |
19,500,000 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
715201125 |
Đặng Quỳnh Ly |
29/03/2003 |
A2 |
11,700,000 |
0 |
0 |
11,700,000 |
10,920,000 |
0 |
780,000 |
715202001 |
Trần Lê Khánh An |
01/10/2003 |
E |
30,260,000 |
0 |
0 |
30,260,000 |
26,180,000 |
0 |
4,080,000 |
715202003 |
Nguyễn Thế Anh |
07/09/2003 |
E |
25,500,000 |
0 |
0 |
25,500,000 |
22,440,000 |
0 |
3,060,000 |
715202024 |
Dương Việt Dũng |
04/12/2003 |
E |
27,200,000 |
0 |
0 |
27,200,000 |
24,140,000 |
0 |
3,060,000 |
715202047 |
Phạm Thị Thu Hường |
13/10/2003 |
E |
28,900,000 |
0 |
0 |
28,900,000 |
24,820,000 |
0 |
4,080,000 |
715202048 |
Mai Thị Thu Hường |
31/07/2002 |
E |
26,180,000 |
0 |
0 |
26,180,000 |
24,140,000 |
0 |
2,040,000 |
715202050 |
Cao Trung Kiên |
11/08/2003 |
E |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
24,820,000 |
0 |
1,020,000 |
715202058 |
Nguyễn Thị Mến |
21/10/2001 |
E |
19,380,000 |
0 |
0 |
19,380,000 |
14,280,000 |
0 |
5,100,000 |
715202060 |
Đặng Thị Trà My |
27/07/2003 |
E |
20,400,000 |
0 |
0 |
20,400,000 |
18,360,000 |
0 |
2,040,000 |
715202072 |
Phạm Hà Phương |
29/12/2003 |
E |
30,940,000 |
0 |
0 |
30,940,000 |
25,840,000 |
0 |
5,100,000 |
715202078 |
Nguyễn Mai Quỳnh |
23/10/2003 |
E |
24,140,000 |
0 |
0 |
24,140,000 |
19,400,000 |
0 |
4,740,000 |
715211026 |
Đỗ Hồng Nhung |
16/03/2003 |
K |
23,920,000 |
0 |
23,140,000 |
780,000 |
680,000 |
0 |
100,000 |
715301043 |
Nguyễn Thị Cúc |
20/06/2003 |
CLC |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
21,060,000 |
0 |
780,000 |
715301060 |
Nguyễn Thế Dương |
11/04/2003 |
CLC |
24,440,000 |
0 |
0 |
24,440,000 |
23,660,000 |
0 |
780,000 |
715301233 |
Đinh Phúc Việt |
06/02/2003 |
B |
22,100,000 |
0 |
0 |
22,100,000 |
21,320,000 |
0 |
780,000 |
715302004 |
Nguyễn Hải Bình |
11/07/2003 |
E |
25,160,000 |
0 |
0 |
25,160,000 |
24,140,000 |
0 |
1,020,000 |
715302010 |
Dương Tuấn Duy |
25/04/2003 |
E |
23,460,000 |
0 |
0 |
23,460,000 |
22,440,000 |
0 |
1,020,000 |
715302023 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
10/11/2003 |
E |
22,780,000 |
0 |
0 |
22,780,000 |
21,760,000 |
0 |
1,020,000 |
715302027 |
Vũ Minh Tâm |
18/09/2003 |
E |
23,120,000 |
0 |
0 |
23,120,000 |
18,770,000 |
0 |
4,350,000 |
715601116 |
Lê Thị Hà |
22/10/2003 |
A2 |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
21,060,000 |
0 |
780,000 |
715601138 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
24/04/2002 |
A3 |
22,880,000 |
0 |
0 |
22,880,000 |
22,100,000 |
0 |
780,000 |
715601166 |
Nguyễn Xuân Hương |
24/02/2003 |
A3 |
19,500,000 |
0 |
0 |
19,500,000 |
18,720,000 |
0 |
780,000 |
715601175 |
Nguyễn Phương Huyền |
01/03/2003 |
A3 |
20,540,000 |
0 |
0 |
20,540,000 |
19,760,000 |
0 |
780,000 |
715601216 |
Đặng Thị Mỹ Linh |
05/11/2003 |
A4 |
18,460,000 |
0 |
18,200,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715601254 |
Lê Phương Mai |
09/10/2003 |
A4 |
21,320,000 |
0 |
0 |
21,320,000 |
20,540,000 |
0 |
780,000 |
715601282 |
Phan Thu Ngân |
07/12/2003 |
A5 |
19,500,000 |
0 |
0 |
19,500,000 |
18,720,000 |
0 |
780,000 |
715601321 |
Trần Lê Thảo Nhung |
15/11/2003 |
A5 |
23,140,000 |
0 |
0 |
23,140,000 |
22,360,000 |
0 |
780,000 |
715601392 |
Đỗ Bình Thuận |
17/03/2003 |
A6 |
19,760,000 |
0 |
0 |
19,760,000 |
18,980,000 |
0 |
780,000 |
715601436 |
Nguyễn Thu Trang |
18/01/2001 |
A7 |
20,280,000 |
0 |
0 |
20,280,000 |
19,500,000 |
0 |
780,000 |
715601466 |
Khounnolath Visouda |
20/02/2003 |
A1 |
22,620,000 |
0 |
0 |
22,620,000 |
22,320,000 |
0 |
300,000 |
715602052 |
Trịnh Thị Thu Hường |
15/11/2003 |
CLC |
22,100,000 |
0 |
19,500,000 |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
715603110 |
Đặng Minh Khánh |
14/12/2003 |
B |
23,400,000 |
0 |
0 |
23,400,000 |
20,800,000 |
0 |
2,600,000 |
715603229 |
Hoàng Anh Thuý |
29/10/2003 |
B |
23,660,000 |
0 |
0 |
23,660,000 |
21,060,000 |
0 |
2,600,000 |
715604003 |
Lã Tuyết Anh |
09/12/2003 |
A |
22,120,000 |
0 |
0 |
22,120,000 |
21,280,000 |
0 |
840,000 |
715604006 |
Trần Thị Kim Anh |
25/06/2003 |
A |
23,520,000 |
0 |
0 |
23,520,000 |
22,680,000 |
0 |
840,000 |
715604013 |
Nguyễn Đức Hiếu |
05/10/2003 |
A |
18,200,000 |
0 |
0 |
18,200,000 |
17,360,000 |
0 |
840,000 |
715604019 |
Nguyễn Như Kiên |
06/08/2003 |
A |
21,280,000 |
0 |
0 |
21,280,000 |
20,440,000 |
0 |
840,000 |
715604020 |
Phạm Thị Lan |
20/12/2003 |
A |
21,560,000 |
0 |
0 |
21,560,000 |
20,720,000 |
0 |
840,000 |
715604024 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
11/04/2003 |
A |
21,280,000 |
0 |
0 |
21,280,000 |
20,440,000 |
0 |
840,000 |
715604030 |
Nguyễn Hoàng Bình Nhi |
28/08/2003 |
A |
20,440,000 |
0 |
0 |
20,440,000 |
19,600,000 |
0 |
840,000 |
715604034 |
Vũ Phương Thảo |
17/11/2003 |
A |
21,280,000 |
0 |
0 |
21,280,000 |
20,440,000 |
0 |
840,000 |
715604036 |
Nguyễn Hoài Thu |
23/10/2003 |
A |
21,560,000 |
0 |
0 |
21,560,000 |
20,720,000 |
0 |
840,000 |
715604041 |
Lê Ngọc Trâm |
15/01/2003 |
A |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
20,160,000 |
0 |
840,000 |
715604043 |
Vũ Thị Kiều Trang |
27/07/2003 |
A |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
20,160,000 |
0 |
840,000 |
715604048 |
Nguyễn Hoàng Yến |
18/05/2003 |
A |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
20,160,000 |
0 |
840,000 |
715606001 |
Đỗ Phương Anh |
12/09/2003 |
A |
25,200,000 |
0 |
0 |
25,200,000 |
22,400,000 |
0 |
2,800,000 |
715606003 |
Lã Đức Anh |
20/11/2003 |
A |
24,080,000 |
0 |
0 |
24,080,000 |
21,280,000 |
0 |
2,800,000 |
715606007 |
Phạm Hồng Anh |
17/05/2003 |
A |
22,680,000 |
0 |
0 |
22,680,000 |
19,880,000 |
0 |
2,800,000 |
715606010 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
03/01/2000 |
A |
19,880,000 |
0 |
0 |
19,880,000 |
17,080,000 |
0 |
2,800,000 |
715606012 |
Ngô Hà Nguyệt Ánh |
29/06/2003 |
A |
23,800,000 |
0 |
0 |
23,800,000 |
21,000,000 |
0 |
2,800,000 |
715606014 |
Lê Thị Bích |
31/01/2003 |
A |
21,560,000 |
0 |
0 |
21,560,000 |
20,720,000 |
0 |
840,000 |
715606016 |
Đỗ Thành Đạt |
12/06/2003 |
A |
24,920,000 |
0 |
0 |
24,920,000 |
22,120,000 |
0 |
2,800,000 |
715606017 |
Quách Thế Đạt |
16/08/2001 |
A |
28,560,000 |
0 |
0 |
28,560,000 |
25,760,000 |
0 |
2,800,000 |
715606021 |
Phùng Thị Thùy Dương |
14/10/2003 |
A |
25,480,000 |
0 |
0 |
25,480,000 |
22,680,000 |
0 |
2,800,000 |
715606024 |
Phạm Hương Giang |
11/08/2003 |
A |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
17,500,000 |
0 |
4,900,000 |
715606043 |
Lê Thị Ánh Hồng |
29/08/2003 |
A |
19,880,000 |
0 |
0 |
19,880,000 |
17,080,000 |
0 |
2,800,000 |
715606058 |
Đỗ Minh Huyền |
13/10/2003 |
A |
24,080,000 |
0 |
0 |
24,080,000 |
21,280,000 |
0 |
2,800,000 |
715606070 |
Phạm Phương Linh |
11/07/2003 |
A |
25,760,000 |
0 |
0 |
25,760,000 |
22,960,000 |
0 |
2,800,000 |
715606073 |
Lý Thị Thanh Loan |
21/10/2003 |
A |
16,240,000 |
0 |
0 |
16,240,000 |
11,480,000 |
0 |
4,760,000 |
715606091 |
Trần Bảo Ngọc |
06/06/2003 |
B |
19,600,000 |
0 |
0 |
19,600,000 |
17,430,000 |
0 |
2,170,000 |
715606101 |
Chu Thị Mai Phương |
28/12/2002 |
B |
22,120,000 |
0 |
0 |
22,120,000 |
16,800,000 |
0 |
5,320,000 |
715606104 |
Đoàn Đức Quý |
15/08/2003 |
B |
25,480,000 |
0 |
0 |
25,480,000 |
22,680,000 |
0 |
2,800,000 |
715606109 |
Phan Thị Thúy Quỳnh |
16/04/2003 |
B |
25,760,000 |
0 |
0 |
25,760,000 |
22,960,000 |
0 |
2,800,000 |
715606129 |
Nguyễn Thị Thùy |
01/05/2003 |
B |
25,760,000 |
0 |
0 |
25,760,000 |
22,960,000 |
0 |
2,800,000 |
715606138 |
Trần Thị Đài Trang |
20/09/2003 |
B |
21,560,000 |
0 |
0 |
21,560,000 |
17,360,000 |
0 |
4,200,000 |
715606141 |
Trương Lê Thu Trang |
16/03/2003 |
B |
23,520,000 |
0 |
0 |
23,520,000 |
22,680,000 |
0 |
840,000 |
715606145 |
Nguyễn Ánh Tuyết |
21/05/2003 |
B |
12,040,000 |
0 |
0 |
12,040,000 |
9,240,000 |
0 |
2,800,000 |
715606147 |
Nguyễn Phúc Mai Uyên |
03/12/2003 |
B |
25,440,000 |
0 |
0 |
25,440,000 |
22,640,000 |
0 |
2,800,000 |
715606153 |
Lê Hảo Yến |
21/12/2003 |
B |
24,920,000 |
0 |
0 |
24,920,000 |
22,120,000 |
0 |
2,800,000 |
715609004 |
Nguyễn Lê Thùy Anh |
15/09/2003 |
E1 |
20,160,000 |
0 |
0 |
20,160,000 |
19,320,000 |
0 |
840,000 |
715609008 |
Lê Minh Anh |
29/04/2003 |
E1 |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
20,160,000 |
0 |
840,000 |
715609023 |
Trần Thị Phương Ánh |
28/02/2003 |
E1 |
23,240,000 |
0 |
0 |
23,240,000 |
22,400,000 |
0 |
840,000 |
715609035 |
Nguyễn Thị Linh Đan |
01/08/2003 |
E1 |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
21,560,000 |
0 |
840,000 |
715609037 |
Nguyễn Hoàng Phương Diệp |
09/09/2003 |
E1 |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
21,560,000 |
0 |
840,000 |
715609064 |
Vũ Phước Hạnh |
01/07/2002 |
E1 |
21,280,000 |
0 |
0 |
21,280,000 |
20,440,000 |
0 |
840,000 |
715609171 |
Nguyễn Thùy Trang |
19/12/2002 |
E2 |
13,720,000 |
0 |
0 |
13,720,000 |
12,880,000 |
0 |
840,000 |
715611002 |
Lê Hoàng Lan Anh |
05/12/2003 |
E1 |
24,640,000 |
0 |
0 |
24,640,000 |
21,840,000 |
0 |
2,800,000 |
715611004 |
Trần Mai Anh |
31/01/2003 |
E1 |
16,240,000 |
0 |
0 |
16,240,000 |
14,560,000 |
0 |
1,680,000 |
715611015 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
18/08/2003 |
E1 |
24,080,000 |
0 |
0 |
24,080,000 |
21,280,000 |
0 |
2,800,000 |
715611016 |
Nguyễn Hương Anh |
03/04/2003 |
E1 |
22,120,000 |
0 |
0 |
22,120,000 |
21,280,000 |
0 |
840,000 |
715611024 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
21/10/2003 |
E1 |
24,080,000 |
0 |
0 |
24,080,000 |
21,280,000 |
0 |
2,800,000 |
715611051 |
Trần Khánh Linh |
22/06/2003 |
E1 |
23,520,000 |
0 |
0 |
23,520,000 |
20,720,000 |
0 |
2,800,000 |
715611069 |
Lê Thị Trà My |
07/08/2003 |
E2 |
18,480,000 |
0 |
0 |
18,480,000 |
16,520,000 |
0 |
1,960,000 |
715611093 |
Trần Minh Tâm |
23/01/2003 |
E2 |
24,920,000 |
0 |
0 |
24,920,000 |
22,120,000 |
0 |
2,800,000 |
715611096 |
Nguyễn Thị Thảo |
13/08/2003 |
E2 |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
20,160,000 |
0 |
840,000 |
715611104 |
Nguyễn Lê Hà Trang |
09/01/2003 |
E2 |
23,240,000 |
0 |
0 |
23,240,000 |
21,420,000 |
0 |
1,820,000 |
715613009 |
Đào Ngọc Ánh |
27/10/2003 |
B |
21,060,000 |
0 |
0 |
21,060,000 |
20,280,000 |
0 |
780,000 |
715613067 |
Trần Phúc Lâm |
07/03/2003 |
B |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
21,060,000 |
0 |
780,000 |
715613079 |
Võ Thị Đan Linh |
03/02/2003 |
B |
26,260,000 |
0 |
0 |
26,260,000 |
25,480,000 |
0 |
780,000 |
715613103 |
Nguyễn Thị Phương Ngân |
02/06/2003 |
C |
19,500,000 |
0 |
0 |
19,500,000 |
18,720,000 |
0 |
780,000 |
715614007 |
Trịnh Thị Phương Anh |
03/04/2003 |
B |
19,880,000 |
0 |
0 |
19,880,000 |
19,040,000 |
0 |
840,000 |
715614008 |
Nguyễn Phương Anh |
23/10/2003 |
B |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
20,700,000 |
0 |
300,000 |
715614016 |
Bùi Phương Chi |
03/02/2003 |
B |
19,880,000 |
0 |
0 |
19,880,000 |
19,040,000 |
0 |
840,000 |
715614020 |
Đào Văn Công |
10/05/2003 |
B |
19,600,000 |
0 |
0 |
19,600,000 |
16,380,000 |
0 |
3,220,000 |
715614025 |
Nguyễn Thùy Dương |
13/08/2003 |
B |
18,200,000 |
0 |
0 |
18,200,000 |
17,360,000 |
0 |
840,000 |
715614028 |
Mai Thị Mỹ Duyên |
10/11/2003 |
B |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
20,160,000 |
0 |
840,000 |
715614042 |
Ứng Thị Thanh Huyền |
25/01/2003 |
B |
19,320,000 |
0 |
0 |
19,320,000 |
18,480,000 |
0 |
840,000 |
715614051 |
Đinh Vũ Ngọc Linh |
17/03/2003 |
C |
20,440,000 |
0 |
0 |
20,440,000 |
19,600,000 |
0 |
840,000 |
715614052 |
Hoàng Khánh Linh |
15/03/2003 |
C |
20,440,000 |
0 |
0 |
20,440,000 |
19,600,000 |
0 |
840,000 |
715614053 |
Tống Mai Linh |
05/10/2003 |
C |
22,120,000 |
0 |
0 |
22,120,000 |
21,280,000 |
0 |
840,000 |
715614054 |
Nguyễn Phương Linh |
10/08/2003 |
C |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
20,160,000 |
0 |
840,000 |
715614057 |
Nguyễn Thị Ly |
24/07/2003 |
C |
19,880,000 |
0 |
0 |
19,880,000 |
19,040,000 |
0 |
840,000 |
715614058 |
Bùi Hương Ly |
25/05/2003 |
C |
20,720,000 |
0 |
0 |
20,720,000 |
19,880,000 |
0 |
840,000 |
715614060 |
Nguyễn Ngọc Trà Mi |
31/03/2003 |
C |
18,200,000 |
0 |
0 |
18,200,000 |
17,360,000 |
0 |
840,000 |
715614062 |
Bùi Ngọc Bình Minh |
27/02/2003 |
C |
15,960,000 |
0 |
0 |
15,960,000 |
11,200,000 |
0 |
4,760,000 |
715614063 |
Phạm Thị Nga |
08/11/2003 |
C |
18,480,000 |
0 |
0 |
18,480,000 |
17,640,000 |
0 |
840,000 |
715614064 |
Hoàng Kim Bảo Ngọc |
19/01/2003 |
C |
22,960,000 |
0 |
0 |
22,960,000 |
22,120,000 |
0 |
840,000 |
715614066 |
Nguyễn Bùi Bảo Ngọc |
09/02/2003 |
C |
22,120,000 |
0 |
0 |
22,120,000 |
21,280,000 |
0 |
840,000 |
715614069 |
Hoàng Thị Lan Nhi |
11/06/2003 |
C |
19,040,000 |
0 |
0 |
19,040,000 |
18,200,000 |
0 |
840,000 |
715614070 |
Lê Thị Tuyết Nhi |
09/06/2003 |
C |
20,440,000 |
0 |
0 |
20,440,000 |
19,600,000 |
0 |
840,000 |
715614074 |
Lương Bảo Quốc |
27/11/2003 |
C |
11,480,000 |
0 |
0 |
11,480,000 |
7,560,000 |
0 |
3,920,000 |
715614075 |
Nguyễn Hoàng Quyên |
22/11/2003 |
C |
20,160,000 |
0 |
0 |
20,160,000 |
19,320,000 |
0 |
840,000 |
715614076 |
Nguyễn Thị Sang |
08/03/2003 |
C |
20,440,000 |
0 |
0 |
20,440,000 |
19,600,000 |
0 |
840,000 |
715614077 |
Cà Thị Thanh |
19/12/2003 |
C |
20,720,000 |
0 |
0 |
20,720,000 |
19,880,000 |
0 |
840,000 |
715614079 |
Nguyễn Việt Thành |
04/04/2001 |
C |
21,560,000 |
0 |
0 |
21,560,000 |
20,720,000 |
0 |
840,000 |
715614083 |
Bạch Anh Thơm |
23/12/2003 |
C |
21,560,000 |
0 |
0 |
21,560,000 |
20,720,000 |
0 |
840,000 |
715614084 |
Nguyễn Hoài Thu |
03/10/2003 |
C |
20,440,000 |
0 |
0 |
20,440,000 |
19,600,000 |
0 |
840,000 |
715614085 |
Giang Thị Thư |
06/10/2003 |
C |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
20,160,000 |
0 |
840,000 |
715614086 |
Đinh Thị Thuý Thuý |
25/08/2003 |
C |
20,720,000 |
0 |
0 |
20,720,000 |
19,880,000 |
0 |
840,000 |
715614088 |
Nguyễn Lâm Thu Trang |
02/01/2003 |
C |
20,440,000 |
0 |
0 |
20,440,000 |
19,600,000 |
0 |
840,000 |
715614089 |
Nguyễn Bảo Trang |
13/08/2003 |
C |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
20,160,000 |
0 |
840,000 |
715614091 |
Bùi Hoàng Trang |
22/06/2003 |
C |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
20,160,000 |
0 |
840,000 |
715614092 |
Nguyễn Ngọc Thu Trang |
20/05/2003 |
C |
18,480,000 |
0 |
0 |
18,480,000 |
17,640,000 |
0 |
840,000 |
715614094 |
Nguyễn Hà Trang |
04/01/2003 |
C |
20,720,000 |
0 |
0 |
20,720,000 |
19,880,000 |
0 |
840,000 |
715614095 |
Trịnh Thị Thùy Trang |
23/02/2003 |
C |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
21,560,000 |
0 |
840,000 |
715614097 |
Cao Linh Trang |
14/02/2003 |
C |
20,440,000 |
0 |
0 |
20,440,000 |
19,600,000 |
0 |
840,000 |
715614099 |
Bùi Anh Tú |
26/09/2003 |
C |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
20,160,000 |
0 |
840,000 |
715614101 |
Lê Minh Tuấn |
16/09/2003 |
C |
21,560,000 |
0 |
0 |
21,560,000 |
20,720,000 |
0 |
840,000 |
715614102 |
Dương Thanh Tuyết |
22/10/2003 |
C |
19,880,000 |
0 |
0 |
19,880,000 |
19,040,000 |
0 |
840,000 |
715614104 |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
30/01/2003 |
C |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
20,160,000 |
0 |
840,000 |
715616003 |
Nguyễn Đình Quỳnh Anh |
21/12/2003 |
C |
23,240,000 |
0 |
0 |
23,240,000 |
22,400,000 |
0 |
840,000 |
715616007 |
Nguyễn Phương Anh |
22/07/2003 |
C |
23,520,000 |
0 |
0 |
23,520,000 |
22,680,000 |
0 |
840,000 |
715616016 |
Lê Thị Châm Anh |
18/11/2003 |
C |
23,240,000 |
0 |
0 |
23,240,000 |
22,400,000 |
0 |
840,000 |
715616020 |
Đào Trọng Hùng Anh |
25/11/2003 |
C |
23,800,000 |
0 |
0 |
23,800,000 |
22,960,000 |
0 |
840,000 |
715616022 |
Trần Hải Ánh |
18/09/2003 |
C |
23,240,000 |
0 |
0 |
23,240,000 |
22,400,000 |
0 |
840,000 |
715616023 |
Nguyễn Ngọc Bích |
08/12/2003 |
C |
22,680,000 |
0 |
0 |
22,680,000 |
21,840,000 |
0 |
840,000 |
715616025 |
Dương Lan Chi |
14/08/2003 |
C |
21,560,000 |
0 |
0 |
21,560,000 |
20,720,000 |
0 |
840,000 |
715616026 |
Nguyễn Linh Chi |
05/11/2003 |
C |
25,480,000 |
0 |
0 |
25,480,000 |
24,640,000 |
0 |
840,000 |
715616034 |
Vũ Hùng Dũng |
07/11/2003 |
C |
22,680,000 |
0 |
0 |
22,680,000 |
21,840,000 |
0 |
840,000 |
715616036 |
Lê Anh Duy |
15/03/2003 |
C |
22,960,000 |
0 |
0 |
22,960,000 |
22,120,000 |
0 |
840,000 |
715616041 |
Vũ Thị Thu Hà |
02/03/2003 |
C |
23,800,000 |
0 |
0 |
23,800,000 |
22,960,000 |
0 |
840,000 |
715616042 |
NguyễN TháI Hà |
04/02/2003 |
C |
24,080,000 |
0 |
0 |
24,080,000 |
23,240,000 |
0 |
840,000 |
715616045 |
Trần Thị Hà |
12/11/2003 |
C |
16,800,000 |
0 |
0 |
16,800,000 |
12,040,000 |
0 |
4,760,000 |
715616047 |
Vũ Hoàng Hải |
03/03/2003 |
C |
23,240,000 |
0 |
0 |
23,240,000 |
22,400,000 |
0 |
840,000 |
715616051 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
28/08/2003 |
C |
23,240,000 |
0 |
0 |
23,240,000 |
22,400,000 |
0 |
840,000 |
715616060 |
Nguyễn Thanh Huệ |
08/09/2003 |
C |
23,240,000 |
0 |
0 |
23,240,000 |
22,400,000 |
0 |
840,000 |
715616061 |
Nguyễn Phi Hùng |
19/10/2003 |
C |
23,240,000 |
0 |
0 |
23,240,000 |
22,400,000 |
0 |
840,000 |
715616074 |
Nguyễn Thị Lan |
25/01/2002 |
C |
23,240,000 |
0 |
0 |
23,240,000 |
22,400,000 |
0 |
840,000 |
715616081 |
Vũ Thị Khánh Linh |
04/05/2003 |
D |
21,560,000 |
0 |
0 |
21,560,000 |
20,720,000 |
0 |
840,000 |
715616089 |
Nguyễn Hương Ly |
15/12/2003 |
D |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
21,000,000 |
0 |
840,000 |
715616091 |
Hà Ngọc Mai |
08/08/2003 |
D |
24,640,000 |
0 |
0 |
24,640,000 |
23,800,000 |
0 |
840,000 |
715616107 |
Lương Thị Nhớ |
01/01/2003 |
D |
22,120,000 |
11,172,000 |
0 |
10,948,000 |
5,705,000 |
0 |
5,243,000 |
715616121 |
Vũ Thị Tâm |
21/12/2003 |
D |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
3,640,000 |
0 |
6,720,000 |
715616125 |
Hồ Hiền Thanh |
13/12/2003 |
D |
12,320,000 |
0 |
0 |
12,320,000 |
9,520,000 |
0 |
2,800,000 |
715616134 |
Phạm Thị Minh Thương |
28/02/2002 |
D |
23,240,000 |
0 |
0 |
23,240,000 |
22,400,000 |
0 |
840,000 |
715616138 |
Nguyễn Đức Toàn |
15/01/2003 |
D |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
21,560,000 |
0 |
840,000 |
715616140 |
Đinh Thị Phương Trang |
11/08/2003 |
D |
20,720,000 |
0 |
0 |
20,720,000 |
19,880,000 |
0 |
840,000 |
715616143 |
Nguyễn Hà Trang |
01/12/2003 |
D |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
18,830,000 |
0 |
3,570,000 |
715616147 |
Trương Văn Tuấn |
24/05/2002 |
D |
12,040,000 |
0 |
0 |
12,040,000 |
9,800,000 |
0 |
2,240,000 |
715616152 |
Đinh Thảo Vy |
29/05/2003 |
D |
20,720,000 |
0 |
0 |
20,720,000 |
19,880,000 |
0 |
840,000 |
715620024 |
Hoàng Thị Ngọc Lan |
21/09/2003 |
A |
21,060,000 |
0 |
0 |
21,060,000 |
18,460,000 |
0 |
2,600,000 |
715701014 |
Ngô Minh Đức |
04/02/2003 |
A1 |
27,300,000 |
0 |
0 |
27,300,000 |
26,240,000 |
0 |
1,060,000 |
715701030 |
Đinh Thị Thùy Hương |
27/10/2003 |
A1 |
23,660,000 |
0 |
21,320,000 |
2,340,000 |
1,360,000 |
0 |
980,000 |
715701108 |
Douangdao Chaleunsouk |
02/12/2002 |
A1 |
23,400,000 |
0 |
0 |
23,400,000 |
27,820,000 |
5,200,000 |
780,000 |
715703040 |
Lương Thanh Hiền My |
22/07/2003 |
B |
25,220,000 |
0 |
0 |
25,220,000 |
23,920,000 |
0 |
1,300,000 |
715703042 |
Vũ Hoàng Nam |
12/04/2003 |
B |
22,100,000 |
0 |
0 |
22,100,000 |
20,800,000 |
0 |
1,300,000 |
715703058 |
Đặng Huyền Trang |
10/03/2002 |
B |
23,920,000 |
0 |
22,620,000 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
715703065 |
Phan Quý Vinh |
03/05/2003 |
B |
21,320,000 |
0 |
21,060,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715711032 |
Phạm Thị Khánh Huyền |
13/11/2003 |
E2 |
27,160,000 |
0 |
0 |
27,160,000 |
26,320,000 |
0 |
840,000 |
715801001 |
Nguyễn Lê Hoài Anh |
21/07/2003 |
A |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
21,060,000 |
0 |
780,000 |
715801004 |
Phạm Vũ Nhật Anh |
09/10/1999 |
A |
21,060,000 |
0 |
0 |
21,060,000 |
20,280,000 |
0 |
780,000 |
715801006 |
Phạm Minh Ánh |
11/10/2003 |
A |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
21,060,000 |
0 |
780,000 |
715801009 |
Hoàng Gia Đạt |
08/04/2003 |
A |
21,320,000 |
0 |
0 |
21,320,000 |
20,540,000 |
0 |
780,000 |
715801011 |
Phạm Minh Đức |
25/08/2003 |
A |
20,020,000 |
0 |
18,460,000 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
715801021 |
Vi Huy Hoàng |
06/02/2003 |
A |
22,620,000 |
0 |
0 |
22,620,000 |
21,840,000 |
0 |
780,000 |
715801034 |
Phạm Trà My |
05/11/2003 |
A |
20,540,000 |
0 |
0 |
20,540,000 |
19,760,000 |
0 |
780,000 |
715801035 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
02/07/2003 |
A |
20,540,000 |
0 |
0 |
20,540,000 |
19,760,000 |
0 |
780,000 |
715801036 |
Nguyễn Thu Nguyệt |
30/03/2003 |
A |
22,360,000 |
0 |
0 |
22,360,000 |
21,580,000 |
0 |
780,000 |
715801041 |
Nguyễn Phi Nhung |
11/06/2003 |
A |
20,540,000 |
0 |
0 |
20,540,000 |
19,760,000 |
0 |
780,000 |
715801053 |
Nguyễn Minh Thư |
24/12/2003 |
A |
21,580,000 |
0 |
0 |
21,580,000 |
20,800,000 |
0 |
780,000 |
715801055 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
23/11/2003 |
A |
22,880,000 |
0 |
0 |
22,880,000 |
22,860,000 |
0 |
20,000 |
715801062 |
Vàng Thị Ngọc Uyên |
28/09/2003 |
A |
20,280,000 |
0 |
18,980,000 |
1,300,000 |
780,000 |
0 |
520,000 |
715802008 |
Trần Thu Huyền |
01/01/2003 |
B |
18,200,000 |
0 |
0 |
18,200,000 |
14,040,000 |
0 |
4,160,000 |
715802012 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
07/07/2003 |
B |
20,800,000 |
0 |
0 |
20,800,000 |
20,020,000 |
0 |
780,000 |
715802017 |
Bùi Thị Hồng Nhung |
25/05/2003 |
B |
10,140,000 |
0 |
0 |
10,140,000 |
3,380,000 |
0 |
6,760,000 |
715901001 |
Vũ Thị Trúc Anh |
10/02/2003 |
A |
23,140,000 |
0 |
0 |
23,140,000 |
20,800,000 |
0 |
2,340,000 |
715901003 |
Đồng Xuân Nhật Anh |
17/02/2003 |
A |
22,360,000 |
0 |
0 |
22,360,000 |
20,020,000 |
0 |
2,340,000 |
715901010 |
Nguyễn Quang Đức |
31/03/2003 |
A |
22,100,000 |
0 |
0 |
22,100,000 |
19,760,000 |
0 |
2,340,000 |
715901012 |
Trịnh Thành Dũng |
05/10/2003 |
A |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
19,500,000 |
0 |
2,340,000 |
715901018 |
Đỗ Minh Duy |
03/12/2003 |
A |
23,920,000 |
0 |
18,720,000 |
5,200,000 |
2,340,000 |
0 |
2,860,000 |
715901030 |
Đinh Thị Thu Hương |
15/04/2003 |
A |
20,280,000 |
0 |
0 |
20,280,000 |
19,140,000 |
0 |
1,140,000 |
715901038 |
Nguyễn Khoa Nguyên |
13/12/2003 |
A |
18,460,000 |
0 |
0 |
18,460,000 |
17,680,000 |
0 |
780,000 |
715903030 |
Hoàng Thuỳ Dung |
25/01/2003 |
A1 |
20,280,000 |
0 |
0 |
20,280,000 |
19,500,000 |
0 |
780,000 |
715903076 |
Nguyễn Thị Huyền |
15/09/2003 |
A2 |
21,060,000 |
0 |
0 |
21,060,000 |
20,280,000 |
0 |
780,000 |
715903108 |
Vũ Hồng Nga |
28/10/2003 |
A2 |
20,800,000 |
0 |
0 |
20,800,000 |
20,050,000 |
0 |
750,000 |
715903137 |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh |
30/10/2003 |
A3 |
21,580,000 |
0 |
0 |
21,580,000 |
21,060,000 |
0 |
520,000 |
715903139 |
Nguyễn Như Quỳnh |
25/04/2003 |
A3 |
21,320,000 |
0 |
0 |
21,320,000 |
20,800,000 |
0 |
520,000 |
715903140 |
Dương Thị Diễm Quỳnh |
04/02/2003 |
A3 |
20,800,000 |
0 |
0 |
20,800,000 |
20,280,000 |
0 |
520,000 |
715903144 |
Nguyễn Thanh Tâm |
04/02/2003 |
A3 |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
21,320,000 |
0 |
520,000 |
715903150 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
03/06/2003 |
A3 |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
21,320,000 |
0 |
520,000 |
715903153 |
Đỗ Thị Thu |
20/10/2003 |
A3 |
22,620,000 |
0 |
0 |
22,620,000 |
22,100,000 |
0 |
520,000 |
715903169 |
Nguyễn Thị Trang |
15/09/2003 |
A3 |
21,060,000 |
0 |
0 |
21,060,000 |
20,280,000 |
0 |
780,000 |
715904002 |
Lê Minh Anh |
11/12/2003 |
A1 |
27,040,000 |
0 |
0 |
27,040,000 |
24,700,000 |
0 |
2,340,000 |
715904035 |
Trương Hà Giang |
24/11/2003 |
A1 |
27,040,000 |
0 |
0 |
27,040,000 |
24,700,000 |
0 |
2,340,000 |
715904037 |
Nguyễn Thị Hồng Giang |
06/04/2003 |
A1 |
27,040,000 |
0 |
0 |
27,040,000 |
24,700,000 |
0 |
2,340,000 |
715904057 |
Lê Thị Minh Hương |
20/09/2002 |
A1 |
25,740,000 |
0 |
0 |
25,740,000 |
23,400,000 |
0 |
2,340,000 |
715904062 |
Nguyễn Thị Minh Huyền |
08/06/2003 |
A1 |
27,040,000 |
0 |
0 |
27,040,000 |
24,700,000 |
0 |
2,340,000 |
715904067 |
Lê Khánh Linh |
16/11/2003 |
A1 |
26,000,000 |
0 |
0 |
26,000,000 |
23,660,000 |
0 |
2,340,000 |
715905016 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
15/11/2003 |
A1 |
24,180,000 |
0 |
0 |
24,180,000 |
20,800,000 |
0 |
3,380,000 |
715905057 |
Trần Thị Thanh Hòa |
08/05/2003 |
A1 |
26,520,000 |
0 |
0 |
26,520,000 |
23,600,000 |
0 |
2,920,000 |
715905094 |
Lê Thị Huyền My |
24/05/2003 |
A2 |
24,960,000 |
0 |
0 |
24,960,000 |
21,580,000 |
0 |
3,380,000 |
715906005 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
27/07/2003 |
A |
22,960,000 |
0 |
0 |
22,960,000 |
22,120,000 |
0 |
840,000 |
715906026 |
Đào Thị Thanh Huyền |
17/12/2003 |
A |
23,520,000 |
0 |
0 |
23,520,000 |
22,680,000 |
0 |
840,000 |
715906035 |
Ngô Hương Linh |
08/11/2003 |
A |
18,480,000 |
0 |
0 |
18,480,000 |
17,640,000 |
0 |
840,000 |
715906050 |
Ngô Phương Thảo |
31/10/2003 |
A |
23,240,000 |
0 |
0 |
23,240,000 |
22,400,000 |
0 |
840,000 |
715907045 |
Bùi Thị Huyền |
14/12/2003 |
A |
22,120,000 |
0 |
0 |
22,120,000 |
21,280,000 |
0 |
840,000 |
715907101 |
Phạm Trung Thiện |
16/10/2003 |
A |
27,160,000 |
0 |
0 |
27,160,000 |
23,520,000 |
0 |
3,640,000 |
715907116 |
Nguyễn Thế Trung |
08/12/2003 |
A |
16,520,000 |
0 |
0 |
16,520,000 |
12,600,000 |
0 |
3,920,000 |
715913003 |
Lương Ngọc Châu Anh |
24/10/2003 |
K |
20,800,000 |
0 |
20,540,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715913005 |
Thạch Thị Thúy Anh |
09/07/2003 |
K |
22,100,000 |
0 |
21,840,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715913006 |
Phạm Phương Anh |
27/07/2003 |
K |
21,320,000 |
0 |
0 |
21,320,000 |
20,540,000 |
0 |
780,000 |
715913015 |
Hoàng Cẩm Giang |
19/12/2002 |
K |
21,320,000 |
0 |
0 |
21,320,000 |
20,540,000 |
0 |
780,000 |
715913027 |
Trần Thị Hiền |
16/02/2003 |
K |
22,100,000 |
0 |
0 |
22,100,000 |
21,320,000 |
0 |
780,000 |
715913061 |
Trần Thị Thu Thảo |
28/05/2003 |
K |
20,540,000 |
0 |
0 |
20,540,000 |
19,760,000 |
0 |
780,000 |
715915003 |
Nguyễn Ngọc Huyền Anh |
03/01/2003 |
E |
25,200,000 |
0 |
0 |
25,200,000 |
21,840,000 |
0 |
3,360,000 |
715915004 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
16/07/2003 |
E |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
16,730,000 |
0 |
5,110,000 |
715915007 |
Trần Thị Bích Diệp |
16/09/2003 |
E |
24,640,000 |
0 |
0 |
24,640,000 |
21,280,000 |
0 |
3,360,000 |
715915008 |
Nguyễn Tùng Dương |
03/10/2003 |
E |
23,240,000 |
0 |
0 |
23,240,000 |
19,880,000 |
0 |
3,360,000 |
715915017 |
Phạm Thị Minh Huế |
30/03/2003 |
E |
25,480,000 |
0 |
0 |
25,480,000 |
22,120,000 |
0 |
3,360,000 |
715915019 |
Hoàng Kim Huế |
14/10/2003 |
E |
26,040,000 |
0 |
0 |
26,040,000 |
22,680,000 |
0 |
3,360,000 |
715915020 |
Nguyễn Thị Hường |
29/11/2003 |
E |
25,480,000 |
0 |
0 |
25,480,000 |
22,120,000 |
0 |
3,360,000 |
715915021 |
Vũ Thị Thu Huyền |
29/11/2003 |
E |
21,280,000 |
0 |
0 |
21,280,000 |
18,980,000 |
0 |
2,300,000 |
715915024 |
Nguyễn Phương Linh |
12/10/2003 |
E |
25,200,000 |
0 |
0 |
25,200,000 |
21,840,000 |
0 |
3,360,000 |
715915025 |
Nguyễn Hoàng Mai Linh |
31/01/2003 |
E |
23,240,000 |
0 |
0 |
23,240,000 |
19,880,000 |
0 |
3,360,000 |
715915027 |
Lê Phương Linh |
17/07/2003 |
E |
25,200,000 |
0 |
0 |
25,200,000 |
21,840,000 |
0 |
3,360,000 |
715915032 |
Đinh Văn Nam |
15/10/2003 |
E |
26,040,000 |
0 |
0 |
26,040,000 |
22,680,000 |
0 |
3,360,000 |
715915033 |
Nguyễn Thị Ngoan |
12/11/2003 |
E |
25,200,000 |
0 |
0 |
25,200,000 |
21,840,000 |
0 |
3,360,000 |
715915037 |
Nguyễn Thị Nhung |
15/06/2003 |
E |
25,480,000 |
0 |
0 |
25,480,000 |
22,120,000 |
0 |
3,360,000 |
715915043 |
Nguyễn Thị Thảo |
10/02/2003 |
E |
25,760,000 |
0 |
0 |
25,760,000 |
22,400,000 |
0 |
3,360,000 |
715915044 |
Vũ Phương Thảo |
23/04/2003 |
E |
23,800,000 |
0 |
0 |
23,800,000 |
20,440,000 |
0 |
3,360,000 |
715915045 |
Hoàng Phương Thảo |
15/10/2003 |
E |
26,040,000 |
0 |
0 |
26,040,000 |
22,680,000 |
0 |
3,360,000 |
715915046 |
Vũ Thị Thơm |
08/09/2003 |
E |
25,480,000 |
0 |
0 |
25,480,000 |
22,120,000 |
0 |
3,360,000 |
715915050 |
Vũ Thị Kiều Trang |
19/07/2003 |
E |
25,200,000 |
0 |
0 |
25,200,000 |
22,960,000 |
0 |
2,240,000 |
715915051 |
Lê Thị Tuyết |
28/04/2003 |
E |
24,640,000 |
0 |
0 |
24,640,000 |
21,280,000 |
0 |
3,360,000 |
715915052 |
Bùi Thị Thu Uyên |
11/02/2003 |
E |
24,640,000 |
0 |
0 |
24,640,000 |
22,260,000 |
0 |
2,380,000 |
715915054 |
Nguyễn Thị Thảo Vi |
10/10/2003 |
E |
25,760,000 |
0 |
0 |
25,760,000 |
22,400,000 |
0 |
3,360,000 |
715915055 |
Đào Khánh Vy |
01/09/2003 |
E |
24,920,000 |
0 |
0 |
24,920,000 |
21,560,000 |
0 |
3,360,000 |
715915056 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
20/12/2003 |
E |
25,480,000 |
0 |
0 |
25,480,000 |
22,120,000 |
0 |
3,360,000 |
715917004 |
Trần Trung Anh |
25/12/2003 |
E |
12,880,000 |
0 |
0 |
12,880,000 |
11,480,000 |
0 |
1,400,000 |
715917008 |
Lê Linh Anh |
22/09/2003 |
E |
22,680,000 |
0 |
0 |
22,680,000 |
21,840,000 |
0 |
840,000 |
715917010 |
Phạm Thị Hồng Ánh |
05/11/2003 |
E |
17,360,000 |
0 |
0 |
17,360,000 |
12,040,000 |
0 |
5,320,000 |
715917014 |
Đỗ Minh Châu |
31/07/2003 |
E |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
21,560,000 |
0 |
840,000 |
715917015 |
Đinh Thị Linh Chi |
22/01/2003 |
E |
25,760,000 |
0 |
0 |
25,760,000 |
24,920,000 |
0 |
840,000 |
715917016 |
Từ Thị Dung |
12/02/2003 |
E |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
21,560,000 |
0 |
840,000 |
715917019 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
16/01/2003 |
E |
23,800,000 |
0 |
0 |
23,800,000 |
22,960,000 |
0 |
840,000 |
715917023 |
Vũ Thị Linh Giang |
03/06/2003 |
E |
24,360,000 |
0 |
0 |
24,360,000 |
23,520,000 |
0 |
840,000 |
715917024 |
Phạm Thị Lam Giang |
05/02/2003 |
E |
23,240,000 |
0 |
0 |
23,240,000 |
22,400,000 |
0 |
840,000 |
715917026 |
Trần Xuân Hải |
10/01/2003 |
E |
24,360,000 |
0 |
0 |
24,360,000 |
23,520,000 |
0 |
840,000 |
715917028 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
23/12/2003 |
E |
24,360,000 |
0 |
0 |
24,360,000 |
23,520,000 |
0 |
840,000 |
715917029 |
Giàng Thị Thu Hiền |
03/09/2003 |
E |
24,360,000 |
0 |
0 |
24,360,000 |
23,520,000 |
0 |
840,000 |
715917032 |
Nông Minh Huyền |
13/12/2003 |
E |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
16,800,000 |
0 |
5,600,000 |
715917039 |
Bùi Diệu Linh |
24/08/2002 |
E |
24,360,000 |
0 |
0 |
24,360,000 |
23,520,000 |
0 |
840,000 |
715917041 |
Trương Nhật Linh |
23/10/2002 |
E |
22,680,000 |
0 |
0 |
22,680,000 |
16,940,000 |
0 |
5,740,000 |
715917045 |
Nguyễn Phương Mai |
06/02/2003 |
E |
24,920,000 |
0 |
0 |
24,920,000 |
24,080,000 |
0 |
840,000 |
715917053 |
Triệu An Ngọc |
09/01/2003 |
E |
24,080,000 |
0 |
0 |
24,080,000 |
23,240,000 |
0 |
840,000 |
715917055 |
Nguyễn Lê Thu Phương |
14/11/2003 |
E |
24,640,000 |
0 |
0 |
24,640,000 |
23,800,000 |
0 |
840,000 |
715917056 |
Lưu Như Quỳnh |
27/04/2003 |
E |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
16,940,000 |
0 |
4,060,000 |
715917064 |
Đặng Thị Huyền Trang |
07/01/2002 |
E |
24,080,000 |
0 |
0 |
24,080,000 |
23,240,000 |
0 |
840,000 |
715917065 |
Nguyễn Hà Trang |
15/08/2003 |
E |
23,740,000 |
0 |
0 |
23,740,000 |
22,900,000 |
0 |
840,000 |
715917068 |
Vũ Xuân Anh Tuấn |
14/04/2003 |
E |
21,280,000 |
0 |
0 |
21,280,000 |
20,440,000 |
0 |
840,000 |
715917071 |
Hoàng Tuấn Vũ |
15/12/2003 |
E |
25,200,000 |
0 |
0 |
25,200,000 |
24,360,000 |
0 |
840,000 |
715917073 |
Lê Hoàng Yến |
14/12/2003 |
E |
26,040,000 |
0 |
0 |
26,040,000 |
25,200,000 |
0 |
840,000 |
715917074 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
24/06/2003 |
E |
24,360,000 |
0 |
0 |
24,360,000 |
23,520,000 |
0 |
840,000 |
725101001 |
Cao Xuân An |
09/08/2002 |
A1 |
11,180,000 |
0 |
10,660,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
725101072 |
Trần Duy |
03/09/1994 |
A2 |
10,400,000 |
0 |
9,880,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
725101152 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
26/05/2003 |
A3 |
10,400,000 |
0 |
0 |
10,400,000 |
8,060,000 |
0 |
2,340,000 |
725101191 |
Lèo Văn Lợi |
28/01/2004 |
A4 |
11,440,000 |
0 |
10,660,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
725102010 |
Trần Thái Gia Bảo |
17/08/2004 |
K |
13,780,000 |
0 |
0 |
13,780,000 |
11,180,000 |
0 |
2,600,000 |
725103005 |
Huỳnh Trần Mỹ Anh |
09/04/2004 |
A1 |
12,480,000 |
0 |
11,700,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
725103041 |
Phạm Duy Hà |
24/05/1999 |
A1 |
11,440,000 |
0 |
10,400,000 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
725103092 |
Đào Minh Nhật |
22/03/2004 |
A2 |
13,520,000 |
0 |
11,700,000 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
725103135 |
Đinh Xuân Trường |
20/10/2004 |
A2 |
11,440,000 |
0 |
10,660,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
725105002 |
Bùi Hoàng Anh |
19/05/2004 |
E1 |
13,600,000 |
0 |
0 |
13,600,000 |
10,540,000 |
0 |
3,060,000 |
725105011 |
Nguyễn Phương Anh |
20/09/2004 |
E1 |
12,580,000 |
0 |
0 |
12,580,000 |
10,540,000 |
0 |
2,040,000 |
725105013 |
Nguyễn Việt Anh |
04/07/2004 |
E1 |
12,580,000 |
0 |
0 |
12,580,000 |
10,540,000 |
0 |
2,040,000 |
725105020 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
16/01/2004 |
E1 |
12,580,000 |
0 |
0 |
12,580,000 |
10,540,000 |
0 |
2,040,000 |
725105021 |
Ngô Gia Bảo |
30/12/2004 |
E1 |
12,580,000 |
0 |
0 |
12,580,000 |
10,540,000 |
0 |
2,040,000 |
725105024 |
Ngô Đức Cảnh |
03/10/2004 |
E1 |
11,900,000 |
0 |
0 |
11,900,000 |
10,540,000 |
0 |
1,360,000 |
725105036 |
Trần Tiến Đạt |
05/08/2004 |
E1 |
12,920,000 |
0 |
0 |
12,920,000 |
10,540,000 |
0 |
2,380,000 |
725105039 |
Nguyễn Văn Đoan |
20/09/2004 |
E1 |
13,260,000 |
0 |
0 |
13,260,000 |
10,540,000 |
0 |
2,720,000 |
725105047 |
Vũ Quốc Dũng |
16/06/2004 |
E1 |
12,920,000 |
0 |
0 |
12,920,000 |
10,540,000 |
0 |
2,380,000 |
725105051 |
Nguyễn Văn Duy |
02/02/2004 |
E2 |
12,240,000 |
0 |
0 |
12,240,000 |
10,540,000 |
0 |
1,700,000 |
725105065 |
Vũ Hồng Hạnh |
07/02/2003 |
E2 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
5,880,000 |
0 |
4,660,000 |
725105116 |
Vũ Khánh Linh |
12/05/2004 |
E3 |
4,760,000 |
0 |
0 |
4,760,000 |
0 |
0 |
4,760,000 |
725105119 |
Vũ Quang Lưu |
20/09/2004 |
E3 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
5,880,000 |
0 |
4,660,000 |
725105136 |
Nguyễn Huỳnh Hồng Phước |
02/09/2004 |
E3 |
13,260,000 |
0 |
0 |
13,260,000 |
10,540,000 |
0 |
2,720,000 |
725105138 |
Vũ Minh Phương |
21/09/2004 |
E3 |
10,880,000 |
0 |
0 |
10,880,000 |
10,540,000 |
0 |
340,000 |
725111013 |
Nguyễn Tùng Chi |
26/08/2004 |
E1 |
13,940,000 |
0 |
0 |
13,940,000 |
10,540,000 |
0 |
3,400,000 |
725111016 |
Nguyễn Hải Dương |
23/07/2004 |
E1 |
11,900,000 |
0 |
0 |
11,900,000 |
10,540,000 |
0 |
1,360,000 |
725111021 |
Lê Thị Ngọc Hà |
17/03/2003 |
E1 |
13,940,000 |
0 |
0 |
13,940,000 |
10,540,000 |
0 |
3,400,000 |
725111022 |
Lê Trí Hải |
11/03/2004 |
E1 |
12,920,000 |
0 |
0 |
12,920,000 |
10,540,000 |
0 |
2,380,000 |
725111030 |
Hoàng Khải Hoàn |
04/07/2004 |
E1 |
12,920,000 |
0 |
0 |
12,920,000 |
10,540,000 |
0 |
2,380,000 |
725111037 |
Nguyễn Khánh Huyền |
11/06/2004 |
E1 |
12,580,000 |
0 |
0 |
12,580,000 |
10,540,000 |
0 |
2,040,000 |
725113001 |
Kiều Nguyễn Thế Anh |
25/01/2004 |
K |
14,820,000 |
0 |
0 |
14,820,000 |
12,220,000 |
0 |
2,600,000 |
725114010 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
11/11/2004 |
A2 |
11,700,000 |
0 |
0 |
11,700,000 |
8,840,000 |
0 |
2,860,000 |
725114016 |
Vũ Hoàng Anh |
20/11/2004 |
A2 |
11,180,000 |
0 |
9,360,000 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
725114030 |
Lương Quang Đức |
03/06/2004 |
A2 |
10,400,000 |
0 |
0 |
10,400,000 |
8,840,000 |
0 |
1,560,000 |
725114041 |
Lê Tuấn Hiệp |
18/05/2004 |
A2 |
10,920,000 |
0 |
10,400,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
725114050 |
Phạm Thanh Hương |
25/01/2004 |
A1 |
11,700,000 |
0 |
10,660,000 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
725114051 |
Trần Mai Hương |
10/10/2004 |
A1 |
10,920,000 |
0 |
9,880,000 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
725114054 |
Đinh Thanh Huyền |
21/09/2004 |
A2 |
10,140,000 |
0 |
0 |
10,140,000 |
8,060,000 |
0 |
2,080,000 |
725114059 |
Nguyễn Hoàng Tùng Lâm |
17/10/2004 |
A1 |
10,140,000 |
0 |
9,620,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
725114070 |
Phan Khánh Linh |
06/02/2004 |
A2 |
10,140,000 |
0 |
0 |
10,140,000 |
8,137,000 |
0 |
2,003,000 |
725114089 |
Phan Trần Trọng Nhân |
17/10/2004 |
A2 |
10,660,000 |
0 |
10,140,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
725114094 |
Lê Trang Nhung |
12/03/2004 |
A1 |
10,400,000 |
0 |
9,880,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
725114099 |
Bùi Quỳnh Phương |
01/08/2004 |
A2 |
12,220,000 |
0 |
0 |
12,220,000 |
8,060,000 |
0 |
4,160,000 |
725114102 |
Phạm Thị Thu Quyên |
20/09/2004 |
A2 |
8,840,000 |
0 |
0 |
8,840,000 |
5,100,000 |
0 |
3,740,000 |
725114131 |
Dương Thị Hà Vân |
04/06/2004 |
A2 |
11,440,000 |
0 |
0 |
11,440,000 |
8,060,000 |
0 |
3,380,000 |
725201064 |
Đặng San San |
05/05/2004 |
A |
12,740,000 |
0 |
10,920,000 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
725202003 |
Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh |
28/07/2004 |
E1 |
13,940,000 |
0 |
0 |
13,940,000 |
11,560,000 |
0 |
2,380,000 |
725202014 |
Nguyễn Gia Bách |
09/03/2004 |
E1 |
14,960,000 |
0 |
0 |
14,960,000 |
11,560,000 |
0 |
3,400,000 |
725202017 |
Vũ Văn Chiến |
27/06/2002 |
E1 |
4,080,000 |
0 |
0 |
4,080,000 |
0 |
0 |
4,080,000 |
725202062 |
Nguyễn Hoàng Long |
22/03/2004 |
E1 |
16,320,000 |
0 |
0 |
16,320,000 |
11,560,000 |
0 |
4,760,000 |
725202069 |
Nguyễn Nhật Minh |
04/08/2004 |
E2 |
13,600,000 |
0 |
0 |
13,600,000 |
11,560,000 |
0 |
2,040,000 |
725202075 |
Nguyễn Hoàng Nam |
25/11/2003 |
E2 |
11,560,000 |
0 |
0 |
11,560,000 |
8,420,000 |
0 |
3,140,000 |
725202076 |
Phạm Hải Nam |
11/04/2004 |
E2 |
14,280,000 |
0 |
0 |
14,280,000 |
11,560,000 |
0 |
2,720,000 |
725202091 |
Nguyễn Phương Nhung |
16/08/2004 |
E2 |
14,960,000 |
0 |
0 |
14,960,000 |
11,560,000 |
0 |
3,400,000 |
725202096 |
Nguyễn Văn Quý |
01/01/2004 |
E2 |
14,280,000 |
0 |
0 |
14,280,000 |
11,560,000 |
0 |
2,720,000 |
725202107 |
Nguyễn Hà Thanh |
23/08/2004 |
E2 |
12,920,000 |
0 |
0 |
12,920,000 |
11,560,000 |
0 |
1,360,000 |
725202116 |
Lê Thị Thương |
19/04/2003 |
E2 |
14,960,000 |
0 |
0 |
14,960,000 |
12,580,000 |
0 |
2,380,000 |
725211016 |
Nguyễn Vinh Quang |
04/11/2004 |
K |
16,120,000 |
0 |
0 |
16,120,000 |
11,960,000 |
0 |
4,160,000 |
725211018 |
Nguyễn Minh Tân |
29/04/1992 |
K |
15,860,000 |
0 |
15,340,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
725301020 |
Bùi Thị Ngọc Châm |
01/06/2004 |
A1 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
4,080,000 |
0 |
3,980,000 |
725301021 |
Đinh Hà Châu |
19/12/2003 |
A1 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
3,120,000 |
0 |
4,940,000 |
725301056 |
Đào Hoàng Hiệp |
23/05/2004 |
A1 |
11,700,000 |
0 |
10,920,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
725301088 |
Đỗ Thị Phượng Loan |
10/02/2004 |
A1 |
11,440,000 |
0 |
9,880,000 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
725301128 |
Nguyễn Mai Phương |
11/04/2004 |
A2 |
11,180,000 |
0 |
10,400,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
725301146 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
09/10/2004 |
CLC |
10,660,000 |
0 |
9,880,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
725301173 |
Nguyễn Oanh Tuấn |
02/08/2004 |
A2 |
12,220,000 |
0 |
11,440,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
725302005 |
Nguyễn Tiến Đạt |
13/11/2003 |
E |
6,800,000 |
0 |
0 |
6,800,000 |
4,080,000 |
0 |
2,720,000 |
725302015 |
Phạm Nguyễn Thu Phương |
27/08/2004 |
E |
5,100,000 |
0 |
0 |
5,100,000 |
0 |
0 |
5,100,000 |
725302017 |
Hồ Thị Quỳnh |
12/06/2003 |
E |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
4,680,000 |
0 |
5,860,000 |
725601037 |
Phạm Bình Nguyên Anh |
02/11/2004 |
A1 |
11,440,000 |
0 |
0 |
11,440,000 |
8,580,000 |
0 |
2,860,000 |
725601324 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
02/09/2004 |
A6 |
12,480,000 |
0 |
0 |
12,480,000 |
9,360,000 |
0 |
3,120,000 |
725601350 |
Dương Minh Tâm |
29/07/2004 |
A6 |
12,740,000 |
0 |
12,480,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
725602027 |
Nguyễn Hồng Hảo |
30/09/2004 |
A1 |
11,440,000 |
0 |
10,660,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
725602056 |
La Văn Nam |
06/02/2004 |
A1 |
12,740,000 |
0 |
12,220,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
725602058 |
Lương Tuấn Ngọc |
30/10/2004 |
A1 |
14,300,000 |
0 |
13,780,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
725604019 |
Võ Thị Hương |
18/10/2002 |
A |
11,760,000 |
0 |
0 |
11,760,000 |
8,400,000 |
0 |
3,360,000 |
725604027 |
Lê Ngô Ngọc Linh |
18/10/2004 |
A |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
4,200,000 |
0 |
4,200,000 |
725604029 |
Nguyễn Phương Linh |
19/05/2003 |
A |
10,080,000 |
0 |
0 |
10,080,000 |
8,400,000 |
0 |
1,680,000 |
725606001 |
Đặng Thị Phương Anh |
15/02/2004 |
A |
8,120,000 |
0 |
0 |
8,120,000 |
5,250,000 |
0 |
2,870,000 |
725606018 |
Phạm Văn Biên |
17/06/2004 |
A |
10,640,000 |
7,448,000 |
0 |
3,192,000 |
2,604,000 |
0 |
588,000 |
725606033 |
Lã Đức Duy |
21/09/2003 |
A |
12,320,000 |
0 |
0 |
12,320,000 |
9,800,000 |
0 |
2,520,000 |
725606046 |
Nguyễn Minh Hiền |
30/11/2004 |
A |
13,160,000 |
0 |
0 |
13,160,000 |
9,240,000 |
0 |
3,920,000 |
725606049 |
Nguyễn Hoàng Hiệp |
09/02/2004 |
A |
12,600,000 |
0 |
0 |
12,600,000 |
10,640,000 |
0 |
1,960,000 |
725606053 |
Trần Thị Huế |
13/04/2004 |
A |
11,480,000 |
0 |
0 |
11,480,000 |
9,520,000 |
0 |
1,960,000 |
725606059 |
Hà Bảo Huy |
10/09/2004 |
A |
13,160,000 |
0 |
0 |
13,160,000 |
11,200,000 |
0 |
1,960,000 |
725606069 |
Đào Nguyễn Duy Khánh |
26/10/2004 |
A |
18,200,000 |
0 |
0 |
18,200,000 |
13,450,000 |
0 |
4,750,000 |
725606096 |
Lê Cát Trà My |
19/01/2004 |
B |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
9,240,000 |
0 |
1,960,000 |
725606109 |
Nguyễn Ngọc Nhi |
28/01/2004 |
B |
12,600,000 |
0 |
0 |
12,600,000 |
9,520,000 |
0 |
3,080,000 |
725606118 |
Đào Thu Phương |
23/02/2004 |
B |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
9,240,000 |
0 |
1,960,000 |
725609001 |
Châu Minh Anh |
22/12/2004 |
E1 |
11,480,000 |
0 |
0 |
11,480,000 |
9,240,000 |
0 |
2,240,000 |
725609010 |
Trần Hà Quỳnh Anh |
20/12/2003 |
E1 |
10,920,000 |
0 |
0 |
10,920,000 |
9,240,000 |
0 |
1,680,000 |
725609042 |
Đỗ Thu Hoài |
01/07/2004 |
E1 |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
5,040,000 |
0 |
4,760,000 |
725609046 |
Nguyễn Thanh Hương |
30/11/2004 |
E1 |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
725609073 |
Nguyễn Đức Lộc |
16/01/2004 |
E1 |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
6,300,000 |
0 |
3,500,000 |
725609092 |
Bùi Minh Ngọc |
19/07/2004 |
E2 |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
725609096 |
Phạm Hồng Ngọc |
03/08/2004 |
E2 |
12,320,000 |
0 |
0 |
12,320,000 |
9,800,000 |
0 |
2,520,000 |
725609128 |
Trần Anh Thư |
12/07/2004 |
E2 |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
9,240,000 |
0 |
1,120,000 |
725609132 |
Vũ Xuân Tiệp |
26/03/2004 |
E2 |
12,600,000 |
0 |
0 |
12,600,000 |
9,800,000 |
0 |
2,800,000 |
725609138 |
Nguyễn Thị Trang |
15/10/2004 |
E2 |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
10,080,000 |
0 |
1,120,000 |
725609145 |
Nguyễn Kim Tuyết |
29/02/2004 |
E2 |
11,480,000 |
0 |
0 |
11,480,000 |
11,060,000 |
0 |
420,000 |
725611042 |
Nguyễn Viết Huy |
29/12/2004 |
E1 |
12,320,000 |
0 |
0 |
12,320,000 |
9,520,000 |
0 |
2,800,000 |
725611044 |
Mai Nguyễn Khánh Huyền |
10/10/2004 |
E1 |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
9,520,000 |
0 |
1,680,000 |
725613020 |
Nguyễn Thị Cúc |
25/02/2004 |
B1 |
13,000,000 |
0 |
12,220,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
725613075 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
11/04/2004 |
B2 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
8,780,000 |
0 |
580,000 |
725613080 |
Vũ Nguyễn Phương Linh |
17/02/2004 |
B2 |
12,220,000 |
0 |
0 |
12,220,000 |
9,620,000 |
0 |
2,600,000 |
725613115 |
Ngô Thế Quang |
30/09/2004 |
B3 |
13,520,000 |
0 |
12,480,000 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
725614018 |
Mạc Đình Duy |
19/09/2004 |
C |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
5,250,000 |
0 |
3,150,000 |
725614071 |
Đinh Thị Minh Phương |
10/10/2004 |
B |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
5,250,000 |
0 |
3,430,000 |
725614085 |
Mai Thị Thảo |
21/07/2003 |
B |
11,480,000 |
0 |
0 |
11,480,000 |
8,960,000 |
0 |
2,520,000 |
725614092 |
Lê Huyền Trang |
04/04/2004 |
B |
11,480,000 |
0 |
0 |
11,480,000 |
10,850,000 |
0 |
630,000 |
725616004 |
Nguyễn Thị Anh |
13/06/2004 |
C |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
9,520,000 |
0 |
1,680,000 |
725616005 |
Nguyễn Thị Minh Anh |
07/11/2004 |
C |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
9,520,000 |
0 |
1,680,000 |
725616020 |
Nguyễn Linh Chi |
15/08/2004 |
C |
11,760,000 |
0 |
0 |
11,760,000 |
8,680,000 |
0 |
3,080,000 |
725616026 |
Đoàn Thị Thùy Dương |
03/03/2004 |
C |
10,080,000 |
0 |
0 |
10,080,000 |
8,960,000 |
0 |
1,120,000 |
725616029 |
Trần Thái Dương |
15/06/2004 |
C |
11,480,000 |
0 |
0 |
11,480,000 |
9,520,000 |
0 |
1,960,000 |
725616047 |
Lê Trung Hiếu |
22/12/2004 |
C |
11,760,000 |
0 |
0 |
11,760,000 |
9,520,000 |
0 |
2,240,000 |
725616053 |
Nguyễn Huy Hoàng |
16/05/2004 |
C |
4,200,000 |
0 |
0 |
4,200,000 |
0 |
0 |
4,200,000 |
725616064 |
Lục Thu Huyền |
01/07/2004 |
C |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
9,240,000 |
0 |
1,960,000 |
725616087 |
Nguyễn Thị Hồng Lưu |
16/01/2004 |
D |
4,200,000 |
0 |
0 |
4,200,000 |
0 |
0 |
4,200,000 |
725616095 |
Trần Hải Nam |
01/10/2004 |
D |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
5,250,000 |
0 |
3,150,000 |
725616120 |
Đỗ Ngọc Thanh |
05/04/2004 |
D |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
9,520,000 |
0 |
1,680,000 |
725616131 |
Bùi Thị Thuý |
09/05/2004 |
D |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
5,250,000 |
0 |
4,550,000 |
725620018 |
Trần Hiển Hoàng |
06/03/2004 |
A |
12,220,000 |
0 |
11,700,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
725704008 |
Hoàng Thị Dung |
11/10/2004 |
A |
12,600,000 |
0 |
0 |
12,600,000 |
11,480,000 |
0 |
1,120,000 |
725801002 |
Lê Thiên Ân |
10/03/1998 |
A |
11,960,000 |
0 |
0 |
11,960,000 |
9,620,000 |
0 |
2,340,000 |
725801006 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
28/08/2004 |
A |
14,300,000 |
0 |
13,780,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
725801008 |
Phạm Phương Anh |
18/01/2004 |
A |
10,660,000 |
0 |
0 |
10,660,000 |
9,220,000 |
0 |
1,440,000 |
725801009 |
Trần Hiền Anh |
18/02/2004 |
A |
11,960,000 |
0 |
0 |
11,960,000 |
9,100,000 |
0 |
2,860,000 |
725801017 |
Trần Văn Đăng |
05/02/2004 |
A |
11,180,000 |
0 |
10,920,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
725801019 |
Trần Hương Giang |
25/07/2004 |
A |
13,260,000 |
0 |
0 |
13,260,000 |
9,100,000 |
0 |
4,160,000 |
725801024 |
Phạm Ngọc Hiếu |
23/04/2000 |
A |
13,000,000 |
0 |
0 |
13,000,000 |
10,400,000 |
0 |
2,600,000 |
725801026 |
Trần Thị Thu Huyền |
20/08/2004 |
A |
11,960,000 |
0 |
10,660,000 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
725801034 |
Nguyễn Hằng Phương Linh |
14/09/2004 |
A |
12,740,000 |
0 |
11,440,000 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
725801036 |
Phạm Ngọc Phương Linh |
12/10/2004 |
A |
13,000,000 |
0 |
0 |
13,000,000 |
11,180,000 |
0 |
1,820,000 |
725801038 |
Ngô Thị Thúy Loan |
11/04/2004 |
A |
11,440,000 |
0 |
10,660,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
725801042 |
Phạm Cẩm Ly |
10/01/2003 |
A |
12,220,000 |
0 |
11,700,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
725801052 |
Ngô Thị Nhi |
29/06/2004 |
A |
5,460,000 |
0 |
0 |
5,460,000 |
0 |
0 |
5,460,000 |
725801057 |
Quách Nhật Phượng |
07/02/2004 |
A |
13,780,000 |
0 |
13,260,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
725801059 |
Phạm Thị Sen |
19/09/2001 |
A |
14,300,000 |
0 |
13,520,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
725801070 |
Nguyễn Hương Trúc |
26/08/2004 |
A |
12,220,000 |
0 |
0 |
12,220,000 |
10,400,000 |
0 |
1,820,000 |
725801074 |
Trần Thị Ánh Tuyết |
24/09/2002 |
A |
12,480,000 |
0 |
0 |
12,480,000 |
10,140,000 |
0 |
2,340,000 |
725802014 |
Hoàng Khánh Huyền |
26/12/2004 |
B |
12,740,000 |
0 |
0 |
12,740,000 |
10,320,000 |
0 |
2,420,000 |
725901018 |
Đào Đăng Đức |
18/08/2003 |
A |
12,740,000 |
0 |
0 |
12,740,000 |
10,480,000 |
0 |
2,260,000 |
725901040 |
Nguyễn Hoàng Long |
21/12/2004 |
A |
9,620,000 |
0 |
8,320,000 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
725901054 |
Nguyễn Thanh Phong |
15/04/2004 |
A |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
8,060,000 |
0 |
1,300,000 |
725901059 |
Nguyễn Thành Sơn |
21/06/2004 |
A |
12,220,000 |
0 |
0 |
12,220,000 |
8,960,000 |
0 |
3,260,000 |
725901065 |
Đỗ Phương Thảo |
15/05/2001 |
A |
6,500,000 |
0 |
0 |
6,500,000 |
3,640,000 |
0 |
2,860,000 |
725901072 |
Lê Mạnh Tùng |
23/01/2004 |
A |
11,180,000 |
0 |
0 |
11,180,000 |
9,960,000 |
0 |
1,220,000 |
725901073 |
Trịnh Lê Vinh |
16/07/2004 |
A |
8,580,000 |
0 |
8,060,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
725903004 |
Đinh Nguyễn Minh Anh |
10/09/2004 |
A1 |
11,700,000 |
0 |
0 |
11,700,000 |
8,580,000 |
0 |
3,120,000 |
725903006 |
Dương Thị Vân Anh |
11/10/2004 |
A1 |
12,220,000 |
0 |
10,400,000 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
725903077 |
Ngô Khánh Linh |
21/03/2004 |
A2 |
11,700,000 |
0 |
0 |
11,700,000 |
8,580,000 |
0 |
3,120,000 |
725903088 |
Vũ Thị Linh |
21/09/2003 |
A2 |
10,920,000 |
0 |
10,140,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
725903107 |
Lê Phương Ngân |
10/09/2004 |
A2 |
11,180,000 |
0 |
10,400,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
725906013 |
Nguyễn Thị Thuỳ Dung |
15/12/2004 |
E |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
5,400,000 |
0 |
3,280,000 |
725906058 |
Đỗ Xuân Thu |
04/02/2004 |
E |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
6,795,000 |
0 |
1,885,000 |
725906061 |
Đặng Thị Quỳnh Trang |
22/03/2004 |
E |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
5,400,000 |
0 |
3,280,000 |
725907010 |
Nguyễn Hải Anh |
27/11/2004 |
E1 |
16,520,000 |
0 |
0 |
16,520,000 |
10,920,000 |
0 |
5,600,000 |
725907022 |
Lương Minh Ánh |
05/02/2004 |
E1 |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
5,600,000 |
0 |
5,040,000 |
725907027 |
Trịnh Ngân Bình |
31/08/2004 |
E1 |
11,760,000 |
0 |
0 |
11,760,000 |
10,080,000 |
0 |
1,680,000 |
725907034 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
02/08/2004 |
E1 |
13,160,000 |
0 |
0 |
13,160,000 |
10,640,000 |
0 |
2,520,000 |
725907039 |
Cao Thị Mỹ Duyên |
01/04/2004 |
E1 |
14,000,000 |
0 |
0 |
14,000,000 |
10,360,000 |
0 |
3,640,000 |
725907041 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
28/10/2004 |
E1 |
11,480,000 |
0 |
0 |
11,480,000 |
10,080,000 |
0 |
1,400,000 |
725907058 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
11/03/2004 |
E1 |
9,240,000 |
0 |
0 |
9,240,000 |
5,600,000 |
0 |
3,640,000 |
725907063 |
Trần Thị Lan Hương |
25/03/2004 |
E1 |
14,000,000 |
0 |
0 |
14,000,000 |
10,360,000 |
0 |
3,640,000 |
725907069 |
Trần Thị Ngọc Huyền |
24/12/2004 |
E1 |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
5,600,000 |
0 |
5,040,000 |
725907072 |
Lã Thanh Lâm |
19/02/2004 |
E1 |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
5,600,000 |
0 |
4,200,000 |
725907081 |
Nguyễn Ngọc Linh |
16/01/2004 |
E1 |
10,080,000 |
0 |
0 |
10,080,000 |
8,600,000 |
0 |
1,480,000 |
725907090 |
Bùi Thị Mai |
16/01/2004 |
E2 |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
8,960,000 |
0 |
1,680,000 |
725907099 |
Nguyễn Trung Nam |
25/07/2003 |
E2 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
4,480,000 |
0 |
4,480,000 |
725907102 |
Lường Thị Ngân |
01/03/2004 |
E2 |
10,640,000 |
7,448,000 |
0 |
3,192,000 |
2,717,000 |
0 |
475,000 |
725907106 |
Lê Minh Ngọc |
09/07/2004 |
E2 |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
5,600,000 |
0 |
5,040,000 |
725907109 |
Tường Thế Nguyên |
08/12/2004 |
E2 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
5,600,000 |
0 |
3,360,000 |
725907115 |
Nguyễn Thị Phương |
07/03/2004 |
E2 |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
9,240,000 |
0 |
1,120,000 |
725907117 |
Phạm Thị Thu Phương |
22/12/2002 |
E2 |
12,880,000 |
0 |
0 |
12,880,000 |
9,800,000 |
0 |
3,080,000 |
725907118 |
Phạm Thị Thu Phương |
20/04/2004 |
E2 |
12,320,000 |
0 |
0 |
12,320,000 |
10,920,000 |
0 |
1,400,000 |
725907128 |
Phạm Như Quỳnh |
17/12/2004 |
E2 |
13,440,000 |
0 |
0 |
13,440,000 |
11,200,000 |
0 |
2,240,000 |
725907130 |
Trương Đình Sơn |
12/06/2004 |
E2 |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
9,800,000 |
0 |
1,400,000 |
725907131 |
Trần Thị Ngọc Tâm |
01/03/2004 |
E2 |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
9,520,000 |
0 |
1,120,000 |
725907134 |
Phan Văn Thành |
01/08/2003 |
E2 |
12,600,000 |
0 |
0 |
12,600,000 |
10,920,000 |
0 |
1,680,000 |
725907140 |
Nguyễn Hoàng Anh Thư |
12/05/2004 |
E2 |
16,240,000 |
0 |
0 |
16,240,000 |
14,280,000 |
0 |
1,960,000 |
725907141 |
Nhữ Anh Thư |
02/11/2004 |
E2 |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
5,600,000 |
0 |
4,200,000 |
725907154 |
Nguyễn Thị Bảo Trang |
25/01/2004 |
E2 |
13,160,000 |
0 |
0 |
13,160,000 |
9,240,000 |
0 |
3,920,000 |
725907161 |
Đinh Thanh Trúc |
12/07/2004 |
E2 |
11,480,000 |
0 |
0 |
11,480,000 |
9,240,000 |
0 |
2,240,000 |
725907162 |
Đặng Xuân Trường |
28/09/2004 |
E2 |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
5,600,000 |
0 |
2,800,000 |
725907166 |
Dương Ánh Tuyết |
02/06/2004 |
E2 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
5,600,000 |
0 |
3,360,000 |
725907170 |
Kiều Tiến Vũ |
15/01/2004 |
E2 |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
5,600,000 |
0 |
4,200,000 |
725913026 |
Nguyễn Thanh Ngân |
19/01/2004 |
K |
12,740,000 |
0 |
11,960,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
725913039 |
Nguyễn Thị Hồng Trang |
29/05/2004 |
K |
11,440,000 |
0 |
0 |
11,440,000 |
9,100,000 |
0 |
2,340,000 |
725913041 |
Nguyễn Bích Loan |
21/07/2004 |
K |
12,480,000 |
0 |
0 |
12,480,000 |
10,140,000 |
0 |
2,340,000 |
725915001 |
Nguyễn Thị Thu An |
12/01/2002 |
E1 |
13,160,000 |
0 |
0 |
13,160,000 |
9,240,000 |
0 |
3,920,000 |
725915002 |
Đỗ Phương Anh |
23/08/2004 |
E1 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
4,200,000 |
0 |
3,080,000 |
725915018 |
Phạm Thị Linh Chi |
30/08/2004 |
E1 |
8,120,000 |
0 |
0 |
8,120,000 |
5,250,000 |
0 |
2,870,000 |
725915024 |
Lưu Thị Ánh Dương |
29/07/2004 |
E1 |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
5,250,000 |
0 |
3,150,000 |
725915033 |
Lê Thị Hoa |
14/06/2004 |
E1 |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
9,150,000 |
0 |
1,490,000 |
725915049 |
NguyễN Hà Linh |
14/12/2004 |
E1 |
12,880,000 |
0 |
0 |
12,880,000 |
8,960,000 |
0 |
3,920,000 |
725915056 |
Bùi Xuân Mai |
18/11/2003 |
E2 |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
8,120,000 |
0 |
2,520,000 |
725915093 |
Đặng Thu Trang |
31/01/2004 |
E2 |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
9,450,000 |
0 |
910,000 |
725915095 |
Lưu Thanh Trường |
30/01/2003 |
E2 |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
8,960,000 |
0 |
1,400,000 |
725917034 |
Dương Thị Thu Ngân |
02/10/2004 |
E |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
725917044 |
Mè Dương Quyến |
06/09/2004 |
E |
10,920,000 |
0 |
0 |
10,920,000 |
6,300,000 |
0 |
4,620,000 |