Căn cứ Quyết định số 6045/QĐ - ĐHSPHN ngày 26 tháng 12 năm 2022 về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2022 - 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
Căn cứ Thông báo số 40/TB- ĐHSPHN ngày 08 tháng 02 năm 2023 về việc lịch thu học phí Học kỳ 2 năm học 2022 - 2023 (lịch thu từ ngày 20/03/2023 đến ngày 30/03/2023).
Tuy nhiên, đến thời điểm hiện nay vẫn còn rất nhiều sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí theo thời hạn đã quy định (Danh sách kèm theo)
Nhà trường yêu cầu đối với những sinh viên này:
- Đối với sinh viên chuẩn bị tốt nghiệp đợt HK2/2022-2023 phải hoàn thành nghĩa vụ học phí mới được xét tốt nghiệp.
-Đối với các sinh viên còn lại phải hoàn thành nghĩa vụ học phí mới được đăng ký tín chỉ cho học kỳ tiếp theo.
*** Lưu ý: Sinh viên không được đăng ký tín chỉ trong trường hợp còn nợ học phí (Hệ thống phần mềm đăng ký tín chỉ tự động khóa khi sinh viên còn nợ học phí).
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Tên lớp |
Phải nộp trong kỳ |
Miễn giảm trong kỳ |
Hỗ trợ học phí trong kỳ |
Còn nộp trong kỳ |
Đã nộp trong kỳ |
Hoàn trả trong kỳ |
Dư trong kỳ |
615105007 |
Đào Đại Dương |
04/07/1992 |
C |
5,200,000 |
0 |
0 |
5,200,000 |
0 |
0 |
5,200,000 |
615105033 |
Phan Quốc Khánh |
02/09/1993 |
B |
6,720,000 |
0 |
0 |
6,720,000 |
0 |
0 |
6,720,000 |
615105043 |
Nguyễn Thị Lụa |
08/09/1993 |
B |
2,800,000 |
0 |
0 |
2,800,000 |
0 |
0 |
2,800,000 |
615105062 |
Trần Duy Phương |
13/05/1993 |
C |
2,200,000 |
0 |
0 |
2,200,000 |
0 |
0 |
2,200,000 |
615105094 |
Đặng Thị Yến |
16/12/1993 |
C |
2,000,000 |
0 |
0 |
2,000,000 |
0 |
0 |
2,000,000 |
625105034 |
Nguyễn Anh Tuấn |
08/10/1993 |
B |
12,660,000 |
0 |
0 |
12,660,000 |
0 |
0 |
12,660,000 |
625105040 |
Nguyễn Hữu Giang |
28/07/1994 |
B |
3,360,000 |
0 |
0 |
3,360,000 |
0 |
0 |
3,360,000 |
625606002 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
05/07/1993 |
A |
1,380,000 |
0 |
0 |
1,380,000 |
0 |
0 |
1,380,000 |
625611067 |
Vũ Thị Thảo |
27/12/1990 |
G |
1,470,000 |
0 |
0 |
1,470,000 |
0 |
0 |
1,470,000 |
625801035 |
Trần Anh Thắng |
29/01/1993 |
A |
3,780,000 |
0 |
0 |
3,780,000 |
0 |
0 |
3,780,000 |
635105014 |
Nguyễn Thị Ngọc |
13/09/1995 |
B |
1,080,000 |
0 |
0 |
1,080,000 |
0 |
0 |
1,080,000 |
635105018 |
Vũ Thị Quỳnh |
05/10/1995 |
B |
4,560,000 |
0 |
0 |
4,560,000 |
0 |
0 |
4,560,000 |
635105020 |
Nguyễn Văn Thanh |
27/09/1995 |
B |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
635609018 |
Phùng Thị Hà |
22/03/1995 |
A |
3,990,000 |
0 |
0 |
3,990,000 |
0 |
0 |
3,990,000 |
635802001 |
Ngô Đức Anh |
27/11/1995 |
B |
9,870,000 |
0 |
0 |
9,870,000 |
5,670,000 |
0 |
4,200,000 |
645104015 |
Trịnh Minh Đức |
21/08/1996 |
CN |
10,590,000 |
0 |
0 |
10,590,000 |
5,550,000 |
0 |
5,040,000 |
645104048 |
Trịnh Quang Lộc |
30/09/1993 |
DN |
1,500,000 |
0 |
0 |
1,500,000 |
0 |
0 |
1,500,000 |
645104061 |
Đoàn Thị Nhài |
22/09/1996 |
DT |
2,750,000 |
0 |
0 |
2,750,000 |
1,750,000 |
0 |
1,000,000 |
645104072 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
03/12/1996 |
CN |
10,900,000 |
0 |
0 |
10,900,000 |
8,220,000 |
0 |
2,680,000 |
645104080 |
Nguyễn Thu Trang |
09/06/1991 |
DT |
3,020,000 |
0 |
0 |
3,020,000 |
2,020,000 |
0 |
1,000,000 |
645105016 |
Khuất Thị Việt Hà |
17/03/1996 |
C |
7,320,000 |
0 |
0 |
7,320,000 |
4,320,000 |
0 |
3,000,000 |
645105070 |
Nguyễn Toàn Vinh |
01/09/1996 |
B |
6,000,000 |
0 |
0 |
6,000,000 |
0 |
0 |
6,000,000 |
645201007 |
Trần Thị Thanh Bình |
26/09/1996 |
A |
9,550,000 |
0 |
0 |
9,550,000 |
2,970,000 |
0 |
6,580,000 |
645301057 |
Nguyễn Thiên Thanh |
01/01/1996 |
A |
4,460,000 |
0 |
0 |
4,460,000 |
2,460,000 |
0 |
2,000,000 |
645301084 |
Phạm Thị Hoàng Yến |
18/05/1996 |
TN |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
645603104 |
Dương Thị Yến |
16/04/1993 |
B |
4,650,000 |
0 |
0 |
4,650,000 |
1,350,000 |
0 |
3,300,000 |
645611038 |
Phạm Minh Ngọc |
05/09/1996 |
E |
3,780,000 |
0 |
0 |
3,780,000 |
0 |
0 |
3,780,000 |
645614037 |
Đào Huyền Trang |
11/04/1995 |
B |
3,360,000 |
0 |
0 |
3,360,000 |
0 |
0 |
3,360,000 |
645703004 |
Nguyễn Anh Duy |
05/01/1996 |
A |
4,010,000 |
0 |
0 |
4,010,000 |
0 |
0 |
4,010,000 |
645801015 |
Huỳnh Thị Bích Vân |
24/05/1996 |
A |
1,600,000 |
0 |
0 |
1,600,000 |
640,000 |
0 |
960,000 |
645901060 |
Phạm Văn Việt |
19/07/1993 |
B |
9,300,000 |
0 |
0 |
9,300,000 |
5,700,000 |
0 |
3,600,000 |
647101004 |
Vũ Đức Hiệp |
07/05/1995 |
A |
5,850,000 |
0 |
0 |
5,850,000 |
4,050,000 |
0 |
1,800,000 |
647103002 |
Nguyễn Anh Đức |
30/08/1995 |
A |
3,060,000 |
0 |
0 |
3,060,000 |
2,100,000 |
0 |
960,000 |
647601019 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
14/11/1995 |
D |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
960,000 |
0 |
2,160,000 |
647601021 |
Ngô Thị Hồng Vân |
16/07/1995 |
D |
12,490,000 |
0 |
0 |
12,490,000 |
9,790,000 |
0 |
2,700,000 |
647904005 |
Vũ Phương Thảo |
31/01/1995 |
A |
5,100,000 |
0 |
0 |
5,100,000 |
0 |
0 |
5,100,000 |
655101107 |
Trần Phúc Tài |
19/02/1997 |
C |
8,490,000 |
0 |
0 |
8,490,000 |
7,770,000 |
0 |
720,000 |
655104085 |
Vũ Thị Thanh Thảo |
25/05/1997 |
DN |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
655105012 |
Tô Quang Đạt |
24/01/1997 |
C |
18,390,000 |
0 |
0 |
18,390,000 |
17,670,000 |
0 |
720,000 |
655105041 |
Phạm Mai Ngọc |
17/04/1997 |
B |
17,100,000 |
0 |
0 |
17,100,000 |
13,500,000 |
0 |
3,600,000 |
655112010 |
Nguyễn Đắc Lộc |
10/04/1997 |
K |
29,880,000 |
0 |
0 |
29,880,000 |
28,760,000 |
0 |
1,120,000 |
655201009 |
Nguyễn Minh ánh |
14/04/1997 |
B |
8,670,000 |
0 |
0 |
8,670,000 |
6,570,000 |
0 |
2,100,000 |
655601085 |
Thân Thị Hồng Ngát |
08/08/1997 |
C |
14,990,000 |
0 |
0 |
14,990,000 |
11,990,000 |
0 |
3,000,000 |
655601090 |
Dương Bảo Ngọc |
08/08/1997 |
C |
19,890,000 |
0 |
0 |
19,890,000 |
18,590,000 |
0 |
1,300,000 |
655601091 |
Hoàng Thị Hồng Ngọc |
13/04/1997 |
C |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
655601136 |
Ngô Thu Thủy |
06/09/1997 |
D |
9,180,000 |
0 |
0 |
9,180,000 |
4,050,000 |
0 |
5,130,000 |
655604023 |
Vũ Thùy Linh |
26/03/1997 |
A |
1,230,000 |
0 |
0 |
1,230,000 |
690,000 |
0 |
540,000 |
655605041 |
Đặng Thùy Linh |
05/10/1997 |
A |
31,720,000 |
0 |
0 |
31,720,000 |
30,940,000 |
0 |
780,000 |
655605081 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
28/05/1997 |
B |
3,210,000 |
0 |
0 |
3,210,000 |
460,000 |
0 |
2,750,000 |
655609004 |
Khương Thị Mai Anh |
04/04/1997 |
A |
10,290,000 |
0 |
0 |
10,290,000 |
9,540,000 |
0 |
750,000 |
655609035 |
Lâm Thị Thu Hường |
08/09/1996 |
A |
24,990,000 |
0 |
0 |
24,990,000 |
24,390,000 |
0 |
600,000 |
655611018 |
Nguyễn Thị Hồng Linh |
08/11/1996 |
E |
13,720,000 |
0 |
0 |
13,720,000 |
8,020,000 |
0 |
5,700,000 |
655611040 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
29/03/1997 |
E |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
6,220,000 |
0 |
2,100,000 |
655703027 |
Nghiêm ánh Nguyệt |
21/02/1997 |
A |
4,090,000 |
0 |
0 |
4,090,000 |
3,590,000 |
0 |
500,000 |
655801029 |
Cao Anh Tuấn |
08/09/1997 |
A |
9,460,000 |
0 |
0 |
9,460,000 |
6,340,000 |
0 |
3,120,000 |
655801031 |
Cao Anh Tú |
08/09/1997 |
A |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
6,340,000 |
0 |
2,340,000 |
655802004 |
Đoàn Thu Hằng |
06/12/1997 |
B |
1,450,000 |
0 |
0 |
1,450,000 |
810,000 |
0 |
640,000 |
655905034 |
Bùi Thị Thương |
27/08/1997 |
A |
6,870,000 |
0 |
0 |
6,870,000 |
4,710,000 |
0 |
2,160,000 |
657102001 |
Lê Xuân Bách |
30/08/1996 |
A |
8,000,000 |
0 |
0 |
8,000,000 |
6,400,000 |
0 |
1,600,000 |
657601013 |
Phạm Yến Linh |
08/06/1996 |
C |
1,920,000 |
0 |
0 |
1,920,000 |
920,000 |
0 |
1,000,000 |
665103011 |
Nguyễn Quang Đăng |
11/04/1998 |
A |
24,510,000 |
0 |
0 |
24,510,000 |
20,610,000 |
0 |
3,900,000 |
665311010 |
Nguyễn Yến Linh |
02/06/1998 |
K |
10,250,000 |
0 |
0 |
10,250,000 |
6,050,000 |
0 |
4,200,000 |
665601026 |
Hà Thị Ngọc Diễm |
12/09/1997 |
A |
30,630,000 |
0 |
0 |
30,630,000 |
29,070,000 |
0 |
1,560,000 |
665601106 |
Đỗ Thị Bích Ngọc |
08/09/1998 |
C |
12,810,000 |
0 |
0 |
12,810,000 |
8,310,000 |
0 |
4,500,000 |
665601155 |
Nguyễn Thị Trang |
26/02/1998 |
D |
27,240,000 |
0 |
0 |
27,240,000 |
25,680,000 |
0 |
1,560,000 |
665606063 |
Lê Nguyễn Cẩm Trang |
27/06/1997 |
B |
53,590,000 |
0 |
0 |
53,590,000 |
52,030,000 |
0 |
1,560,000 |
665611007 |
Nguyễn Linh Chi |
16/01/1998 |
E |
28,250,000 |
0 |
0 |
28,250,000 |
28,110,000 |
0 |
140,000 |
665614038 |
Trần Thị Nhung |
23/11/1997 |
C |
54,570,000 |
0 |
0 |
54,570,000 |
54,050,000 |
0 |
520,000 |
665917022 |
Đỗ Thị Thu |
02/02/1997 |
D |
34,860,000 |
0 |
0 |
34,860,000 |
29,920,000 |
0 |
4,940,000 |
675103003 |
Đỗ Như Anh |
14/01/1999 |
TN |
24,580,000 |
0 |
0 |
24,580,000 |
24,480,000 |
0 |
100,000 |
675103051 |
Nguyễn Tuấn Long |
15/12/1996 |
TN |
18,880,000 |
0 |
0 |
18,880,000 |
14,720,000 |
0 |
4,160,000 |
675105023 |
Vũ Danh Đức |
05/07/1999 |
B |
56,870,000 |
0 |
0 |
56,870,000 |
55,330,000 |
0 |
1,540,000 |
675105043 |
Nguyễn Khắc Hoàng |
18/10/1999 |
B |
49,010,000 |
0 |
0 |
49,010,000 |
45,950,000 |
0 |
3,060,000 |
675105054 |
Đỗ Duy Lân |
02/08/1999 |
C |
55,480,000 |
0 |
0 |
55,480,000 |
53,140,000 |
0 |
2,340,000 |
675105055 |
Nguyễn Thị Lập |
22/09/1999 |
C |
32,250,000 |
0 |
0 |
32,250,000 |
26,810,000 |
0 |
5,440,000 |
675105082 |
Hoàng Tuấn Thành |
14/01/1996 |
D |
59,360,000 |
0 |
0 |
59,360,000 |
58,000,000 |
0 |
1,360,000 |
675113027 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
23/02/1999 |
K |
14,720,000 |
0 |
0 |
14,720,000 |
14,240,000 |
0 |
480,000 |
675201012 |
Dương Trần Định |
24/05/1996 |
TN |
11,580,000 |
0 |
0 |
11,580,000 |
6,540,000 |
0 |
5,040,000 |
675201037 |
Trần Nguyễn Anh Khoa |
30/09/1999 |
A |
4,560,000 |
0 |
0 |
4,560,000 |
3,520,000 |
0 |
1,040,000 |
675201048 |
Phạm Thị Mỹ |
12/11/1997 |
A |
4,680,000 |
0 |
0 |
4,680,000 |
3,900,000 |
0 |
780,000 |
675302014 |
Đặng Thị Ngọc Tú |
14/07/1999 |
E |
84,810,000 |
0 |
0 |
84,810,000 |
80,390,000 |
0 |
4,420,000 |
675311010 |
Nguyễn Thị Minh Thu |
14/03/1999 |
K |
23,580,000 |
0 |
0 |
23,580,000 |
22,280,000 |
0 |
1,300,000 |
675605037 |
Hoàng Thị Trâm |
17/07/1998 |
A |
540,000 |
0 |
0 |
540,000 |
0 |
0 |
540,000 |
675606042 |
Hoàng Họa Mi |
24/03/1999 |
B |
38,090,000 |
0 |
0 |
38,090,000 |
37,530,000 |
0 |
560,000 |
675606055 |
Nguyễn Hồng Nhung |
02/07/1999 |
B |
37,620,000 |
0 |
0 |
37,620,000 |
35,660,000 |
0 |
1,960,000 |
675606058 |
Nguyễn Thu Phương |
12/10/1999 |
B |
28,690,000 |
0 |
0 |
28,690,000 |
24,640,000 |
0 |
4,050,000 |
675606066 |
Nguyễn Thị Thảo |
30/03/1999 |
B |
71,340,000 |
0 |
0 |
71,340,000 |
70,700,000 |
0 |
640,000 |
675609076 |
Dương Thị Thu Thủy |
13/05/1999 |
B |
68,890,000 |
0 |
0 |
68,890,000 |
67,740,000 |
0 |
1,150,000 |
675611021 |
Nguyễn Thị Hoa |
14/12/1999 |
E |
63,140,000 |
0 |
0 |
63,140,000 |
61,680,000 |
0 |
1,460,000 |
675613001 |
Nguyễn Hồ Thanh An |
01/07/1999 |
E |
4,300,000 |
0 |
0 |
4,300,000 |
3,780,000 |
0 |
520,000 |
675613004 |
Nguyễn Quỳnh Chi |
14/05/1999 |
E |
18,500,000 |
0 |
0 |
18,500,000 |
17,500,000 |
0 |
1,000,000 |
675614011 |
Nguyễn Phi Bằng |
03/03/1998 |
B |
51,830,000 |
0 |
0 |
51,830,000 |
50,990,000 |
0 |
840,000 |
675614048 |
Đàm Hồng Ngọc |
02/04/1999 |
C |
28,300,000 |
0 |
0 |
28,300,000 |
17,980,000 |
0 |
10,320,000 |
675701001 |
Dương Phương Anh |
23/02/1999 |
A |
13,690,000 |
0 |
0 |
13,690,000 |
12,650,000 |
0 |
1,040,000 |
675801007 |
Hoàng Thuỳ Dương |
03/02/1999 |
A |
2,700,000 |
0 |
0 |
2,700,000 |
2,440,000 |
0 |
260,000 |
675801013 |
Lê Thị Mai Hương |
21/12/1999 |
A |
4,060,000 |
0 |
0 |
4,060,000 |
2,560,000 |
0 |
1,500,000 |
675801030 |
Phùng Thu Thúy |
06/07/1999 |
A |
300,000 |
0 |
0 |
300,000 |
0 |
0 |
300,000 |
675801039 |
Lê Thị Yến |
05/11/1997 |
A |
9,600,000 |
0 |
0 |
9,600,000 |
9,080,000 |
0 |
520,000 |
675901015 |
Nguyễn Ngọc Minh |
01/08/1999 |
A |
12,710,000 |
0 |
0 |
12,710,000 |
11,930,000 |
0 |
780,000 |
675903040 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
13/03/1999 |
A |
750,000 |
0 |
0 |
750,000 |
0 |
0 |
750,000 |
675907027 |
Bùi Đức Trung |
26/11/1999 |
A |
12,380,000 |
0 |
0 |
12,380,000 |
11,820,000 |
0 |
560,000 |
675917002 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
06/08/1999 |
D |
3,190,000 |
0 |
0 |
3,190,000 |
0 |
0 |
3,190,000 |
685102011 |
Dương Thị Phương Thảo |
15/09/2000 |
A |
17,060,000 |
0 |
0 |
17,060,000 |
16,420,000 |
0 |
640,000 |
685103011 |
Nguyễn Thị Dàng |
16/09/2000 |
A |
11,820,000 |
0 |
0 |
11,820,000 |
10,520,000 |
0 |
1,300,000 |
685105010 |
Mai Thái Dương |
10/05/2000 |
B |
62,560,000 |
0 |
0 |
62,560,000 |
59,960,000 |
0 |
2,600,000 |
685105020 |
Hoàng Văn Hiện |
13/09/2000 |
D |
43,140,000 |
0 |
0 |
43,140,000 |
35,660,000 |
0 |
7,480,000 |
685105022 |
Mai Văn Hiểu |
01/05/1999 |
D |
54,000,000 |
0 |
0 |
54,000,000 |
48,220,000 |
0 |
5,780,000 |
685105026 |
Nguyễn Trung Hiếu |
29/09/1996 |
C |
50,560,000 |
0 |
0 |
50,560,000 |
47,160,000 |
0 |
3,400,000 |
685105039 |
Bùi Thị Ngọc Minh |
11/10/2000 |
B |
60,680,000 |
0 |
0 |
60,680,000 |
60,240,000 |
0 |
440,000 |
685105065 |
Đoàn Xuân Thức |
17/05/2000 |
C |
55,120,000 |
43,580,000 |
0 |
11,540,000 |
15,220,000 |
4,200,000 |
520,000 |
685105067 |
Cấn Anh Toàn |
25/09/2000 |
B |
60,360,000 |
0 |
0 |
60,360,000 |
60,000,000 |
0 |
360,000 |
685105068 |
Đoàn Thị Huyền Trang |
26/12/2000 |
B |
55,940,000 |
0 |
0 |
55,940,000 |
54,580,000 |
0 |
1,360,000 |
685105079 |
Vũ Thành Vinh |
05/11/2000 |
D |
56,560,000 |
0 |
0 |
56,560,000 |
53,160,000 |
0 |
3,400,000 |
685111013 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
21/10/2000 |
E |
53,940,000 |
0 |
0 |
53,940,000 |
50,100,000 |
0 |
3,840,000 |
685113026 |
Tô Thị Phương Thảo |
25/07/1998 |
K |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
680,000 |
0 |
360,000 |
685201006 |
Vũ Hoàng Anh |
08/10/1998 |
A |
16,660,000 |
0 |
0 |
16,660,000 |
10,940,000 |
0 |
5,720,000 |
685201089 |
Nguyễn Quốc Trung |
26/03/1999 |
B |
6,860,000 |
0 |
0 |
6,860,000 |
6,080,000 |
0 |
780,000 |
685301008 |
Vũ Hải Đăng |
25/06/2000 |
A |
31,140,000 |
0 |
0 |
31,140,000 |
26,420,000 |
0 |
4,720,000 |
685301050 |
Nguyễn Thu Trang |
22/06/2000 |
A |
8,940,000 |
0 |
0 |
8,940,000 |
8,420,000 |
0 |
520,000 |
685605017 |
Phạm Phương Thảo |
13/11/2000 |
A |
9,370,000 |
0 |
0 |
9,370,000 |
8,750,000 |
0 |
620,000 |
685606002 |
Đào Thế Anh |
04/08/2000 |
A |
39,120,000 |
0 |
0 |
39,120,000 |
38,280,000 |
0 |
840,000 |
685606041 |
Nguyễn Thị Hường |
13/04/1999 |
A |
45,700,000 |
0 |
0 |
45,700,000 |
44,300,000 |
0 |
1,400,000 |
685606050 |
Phạm Thị Phương Linh |
13/08/2000 |
B |
60,210,000 |
0 |
0 |
60,210,000 |
55,530,000 |
0 |
4,680,000 |
685606053 |
Quản Thanh Loan |
25/08/2000 |
B |
38,830,000 |
0 |
0 |
38,830,000 |
38,130,000 |
0 |
700,000 |
685611005 |
Lê Thị Kiều Anh |
19/11/2000 |
E |
41,270,000 |
0 |
0 |
41,270,000 |
29,790,000 |
0 |
11,480,000 |
685611014 |
Nguyễn Văn Cảnh |
19/09/1999 |
E |
55,850,000 |
0 |
0 |
55,850,000 |
55,430,000 |
0 |
420,000 |
685611023 |
Lê Thu Giang |
22/09/2000 |
E |
56,170,000 |
0 |
0 |
56,170,000 |
55,030,000 |
0 |
1,140,000 |
685611027 |
Đặng Thu Hà |
15/10/1999 |
E |
44,020,000 |
0 |
0 |
44,020,000 |
43,670,000 |
0 |
350,000 |
685611031 |
Đỗ Thị Thúy Hằng |
23/12/2000 |
E |
46,070,000 |
0 |
0 |
46,070,000 |
45,090,000 |
0 |
980,000 |
685611046 |
Nguyễn Thị Hương |
02/04/1998 |
E |
59,390,000 |
0 |
0 |
59,390,000 |
56,220,000 |
0 |
3,170,000 |
685611053 |
Quách Thị Mai Linh |
31/03/2000 |
E |
57,500,000 |
0 |
0 |
57,500,000 |
57,080,000 |
0 |
420,000 |
685611058 |
Nguyễn Thị Cát Ly |
17/01/2000 |
G |
49,380,000 |
0 |
0 |
49,380,000 |
47,040,000 |
0 |
2,340,000 |
685611064 |
Trần Hồng Nhật |
05/07/2000 |
G |
53,020,000 |
0 |
0 |
53,020,000 |
48,280,000 |
0 |
4,740,000 |
685611097 |
Phạm Thu Trang |
12/10/2000 |
G |
56,920,000 |
0 |
0 |
56,920,000 |
54,840,000 |
0 |
2,080,000 |
685613054 |
Nguyễn Hải Yến |
01/12/2000 |
C |
8,570,000 |
0 |
0 |
8,570,000 |
7,530,000 |
0 |
1,040,000 |
685614011 |
Hồ Minh Tuấn Dương |
26/08/2000 |
D |
40,780,000 |
0 |
0 |
40,780,000 |
39,940,000 |
0 |
840,000 |
685614028 |
Lê Thị Yến Nhi |
18/09/2000 |
D |
11,630,000 |
0 |
0 |
11,630,000 |
6,500,000 |
0 |
5,130,000 |
685701017 |
Lê Hoàng Hải |
13/11/1998 |
A |
9,000,000 |
0 |
0 |
9,000,000 |
8,460,000 |
0 |
540,000 |
685701028 |
Trần Thị Thanh Hiếu |
26/12/2000 |
B |
3,900,000 |
0 |
0 |
3,900,000 |
2,600,000 |
0 |
1,300,000 |
685703024 |
Phạm Phương Trang |
27/05/2000 |
A |
10,050,000 |
0 |
0 |
10,050,000 |
9,010,000 |
0 |
1,040,000 |
685801002 |
Nguyễn Đức Mạnh |
28/10/1998 |
A |
7,600,000 |
0 |
0 |
7,600,000 |
5,780,000 |
0 |
1,820,000 |
685917001 |
Đào Vân Anh |
20/05/2000 |
D |
7,640,000 |
0 |
0 |
7,640,000 |
6,800,000 |
0 |
840,000 |
695102003 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
24/10/2001 |
A |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
1,020,000 |
0 |
800,000 |
695102010 |
Đoàn Nhật Huy Hoàng |
01/07/2001 |
A |
4,660,000 |
0 |
0 |
4,660,000 |
1,960,000 |
0 |
2,700,000 |
695103001 |
Đặng Văn An |
11/12/2001 |
A |
6,800,000 |
0 |
0 |
6,800,000 |
5,400,000 |
0 |
1,400,000 |
695103044 |
Phạm Thị Hồng |
01/04/2001 |
A |
3,380,000 |
0 |
0 |
3,380,000 |
2,820,000 |
0 |
560,000 |
695103117 |
Đỗ Thanh Thủy |
15/08/2001 |
B |
9,120,000 |
0 |
0 |
9,120,000 |
7,560,000 |
0 |
1,560,000 |
695105009 |
Trần Thị Quỳnh Anh |
14/01/2000 |
B |
49,460,000 |
0 |
0 |
49,460,000 |
44,140,000 |
0 |
5,320,000 |
695105011 |
Hà Tùng Bách |
28/01/2001 |
C |
50,880,000 |
0 |
0 |
50,880,000 |
46,560,000 |
0 |
4,320,000 |
695105012 |
Hoàng Đức Bình |
09/01/2001 |
B |
51,400,000 |
0 |
0 |
51,400,000 |
50,880,000 |
0 |
520,000 |
695105013 |
Nguyễn Thị Bình |
27/11/2001 |
C |
50,180,000 |
0 |
0 |
50,180,000 |
49,900,000 |
0 |
280,000 |
695105022 |
Đàm Trung Đức |
17/01/1998 |
C |
49,220,000 |
0 |
0 |
49,220,000 |
44,920,000 |
0 |
4,300,000 |
695105029 |
Nguyễn Văn Dương |
24/08/2001 |
D |
43,660,000 |
0 |
0 |
43,660,000 |
36,180,000 |
0 |
7,480,000 |
695105042 |
Nguyễn Khắc Hiệp |
01/04/2001 |
C |
44,060,000 |
0 |
0 |
44,060,000 |
39,580,000 |
0 |
4,480,000 |
695105048 |
Nguyễn Mạnh Hoàn |
04/05/2001 |
B |
50,980,000 |
0 |
0 |
50,980,000 |
42,480,000 |
0 |
8,500,000 |
695105060 |
Nguyễn Văn Huy |
30/01/2001 |
C |
46,040,000 |
0 |
0 |
46,040,000 |
40,600,000 |
0 |
5,440,000 |
695105063 |
Bùi Minh Khánh |
09/12/2001 |
C |
46,320,000 |
0 |
0 |
46,320,000 |
44,680,000 |
0 |
1,640,000 |
695105071 |
Nguyễn Bá Lễ |
15/03/2001 |
C |
48,620,000 |
0 |
0 |
48,620,000 |
42,840,000 |
0 |
5,780,000 |
695105100 |
Trần Hồng Quân |
26/04/2001 |
D |
53,000,000 |
0 |
0 |
53,000,000 |
50,900,000 |
0 |
2,100,000 |
695105108 |
Nguyễn Song Tấn |
10/12/2001 |
D |
50,980,000 |
0 |
0 |
50,980,000 |
50,700,000 |
0 |
280,000 |
695105110 |
Đoàn Việt Thắng |
13/11/2001 |
D |
61,220,000 |
0 |
0 |
61,220,000 |
57,000,000 |
0 |
4,220,000 |
695105113 |
Nguyễn Văn Thanh |
07/12/2001 |
B |
47,480,000 |
0 |
0 |
47,480,000 |
46,520,000 |
0 |
960,000 |
695105127 |
Phạm Đức Trung |
19/10/2001 |
C |
48,520,000 |
0 |
0 |
48,520,000 |
44,200,000 |
0 |
4,320,000 |
695105135 |
Lê Ngọc Tùng |
18/06/2001 |
D |
52,640,000 |
0 |
0 |
52,640,000 |
50,380,000 |
0 |
2,260,000 |
695111030 |
Lê Thị Hiền |
22/12/2001 |
E |
35,840,000 |
0 |
0 |
35,840,000 |
34,480,000 |
0 |
1,360,000 |
695111066 |
Nguyễn Thị Phương |
07/10/2000 |
E |
61,520,000 |
0 |
0 |
61,520,000 |
55,340,000 |
0 |
6,180,000 |
695111096 |
Bùi Thị Yến |
25/06/2001 |
E |
52,200,000 |
0 |
0 |
52,200,000 |
46,220,000 |
0 |
5,980,000 |
695114033 |
Ngô Thuỳ Trang |
07/08/2001 |
A |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
695201065 |
Nguyễn Thị Anh Khuyên |
17/11/2001 |
A |
3,780,000 |
0 |
0 |
3,780,000 |
3,540,000 |
0 |
240,000 |
695202007 |
Nguyễn Công Điệp Hoàng |
07/12/2001 |
E |
52,040,000 |
0 |
0 |
52,040,000 |
49,170,000 |
0 |
2,870,000 |
695202013 |
Nguyễn Tiến Minh |
11/04/2001 |
E |
46,300,000 |
0 |
0 |
46,300,000 |
42,220,000 |
0 |
4,080,000 |
695301101 |
Dương Nhật Vi |
26/03/2000 |
A |
19,160,000 |
0 |
0 |
19,160,000 |
15,220,000 |
0 |
3,940,000 |
695604017 |
Lê Quang Huy |
24/07/2001 |
A |
36,920,000 |
0 |
0 |
36,920,000 |
34,610,000 |
0 |
2,310,000 |
695604032 |
Nguyễn Thị Quý |
12/07/2001 |
A |
36,660,000 |
0 |
0 |
36,660,000 |
34,350,000 |
0 |
2,310,000 |
695606003 |
Bùi Đình Quang Anh |
12/08/2001 |
A |
38,880,000 |
0 |
0 |
38,880,000 |
32,440,000 |
0 |
6,440,000 |
695606006 |
Lê Vũ Anh |
26/11/2001 |
A |
40,540,000 |
0 |
0 |
40,540,000 |
39,000,000 |
0 |
1,540,000 |
695606008 |
Mai Thạch Anh |
16/07/2000 |
A |
41,470,000 |
0 |
0 |
41,470,000 |
36,850,000 |
0 |
4,620,000 |
695606024 |
Trần Việt Cường |
30/11/2001 |
A |
35,020,000 |
0 |
0 |
35,020,000 |
34,460,000 |
0 |
560,000 |
695606030 |
Nguyễn Thế Dương |
20/11/2001 |
A |
38,300,000 |
0 |
0 |
38,300,000 |
31,300,000 |
0 |
7,000,000 |
695606044 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
17/08/2001 |
A |
43,260,000 |
0 |
0 |
43,260,000 |
41,090,000 |
0 |
2,170,000 |
695606051 |
Lê Văn Hiếu |
04/07/2001 |
A |
34,550,000 |
0 |
0 |
34,550,000 |
33,570,000 |
0 |
980,000 |
695606060 |
Phạm Việt Hoàng |
28/01/2001 |
A |
40,480,000 |
0 |
0 |
40,480,000 |
38,310,000 |
0 |
2,170,000 |
695606072 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
30/10/2001 |
A |
38,610,000 |
0 |
0 |
38,610,000 |
35,250,000 |
0 |
3,360,000 |
695606098 |
Lê Thị Quỳnh Nga |
02/07/2001 |
B |
49,020,000 |
0 |
0 |
49,020,000 |
45,830,000 |
0 |
3,190,000 |
695606124 |
Đặng Hải Sơn |
01/03/2001 |
B |
42,150,000 |
0 |
0 |
42,150,000 |
36,200,000 |
0 |
5,950,000 |
695606133 |
Nguyễn Duy Thợi |
15/11/2000 |
B |
35,620,000 |
0 |
0 |
35,620,000 |
33,240,000 |
0 |
2,380,000 |
695609003 |
Nguyễn Thu An |
18/11/2001 |
B |
36,480,000 |
0 |
0 |
36,480,000 |
34,310,000 |
0 |
2,170,000 |
695609054 |
Lê Phương Linh |
11/11/2001 |
A |
40,100,000 |
0 |
0 |
40,100,000 |
36,880,000 |
0 |
3,220,000 |
695609055 |
Lê Thị Thùy Linh |
09/06/2001 |
B |
40,020,000 |
0 |
0 |
40,020,000 |
38,150,000 |
0 |
1,870,000 |
695609060 |
Phan Thùy Linh |
16/09/2001 |
A |
39,910,000 |
0 |
0 |
39,910,000 |
36,760,000 |
0 |
3,150,000 |
695609065 |
Phùng Thị Lý |
22/04/2001 |
B |
38,760,000 |
0 |
0 |
38,760,000 |
36,800,000 |
0 |
1,960,000 |
695609082 |
Đỗ Nguyễn Phương Thảo |
07/07/2001 |
A |
39,880,000 |
0 |
0 |
39,880,000 |
37,500,000 |
0 |
2,380,000 |
695609088 |
Đỗ Minh Thu |
27/09/2001 |
A |
35,940,000 |
0 |
0 |
35,940,000 |
34,610,000 |
0 |
1,330,000 |
695609114 |
Đào Như Ý |
29/04/2001 |
A |
56,620,000 |
0 |
0 |
56,620,000 |
52,280,000 |
0 |
4,340,000 |
695609116 |
Nguyễn Thị Bảo Yến |
11/09/2001 |
B |
35,740,000 |
0 |
0 |
35,740,000 |
33,780,000 |
0 |
1,960,000 |
695611010 |
Nguyễn Thùy Anh |
20/06/2001 |
E |
40,720,000 |
0 |
0 |
40,720,000 |
37,850,000 |
0 |
2,870,000 |
695611021 |
Khương Thùy Dung |
09/07/2001 |
E |
47,160,000 |
0 |
0 |
47,160,000 |
46,140,000 |
0 |
1,020,000 |
695611047 |
Nguyễn Thị Mai Linh |
05/04/2001 |
E |
41,770,000 |
0 |
0 |
41,770,000 |
37,010,000 |
0 |
4,760,000 |
695611051 |
Lê Thị Kim Loan |
25/06/2001 |
G |
38,560,000 |
0 |
0 |
38,560,000 |
37,440,000 |
0 |
1,120,000 |
695611081 |
Ngô Thị Thu |
20/05/2001 |
G |
38,740,000 |
0 |
0 |
38,740,000 |
38,390,000 |
0 |
350,000 |
695614005 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
01/11/2001 |
B |
39,850,000 |
0 |
0 |
39,850,000 |
36,560,000 |
0 |
3,290,000 |
695614015 |
Bùi Thị Hồng Chinh |
25/12/2001 |
B |
36,380,000 |
0 |
0 |
36,380,000 |
32,880,000 |
0 |
3,500,000 |
695614020 |
Đặng Thùy Dương |
03/12/2001 |
B |
35,680,000 |
0 |
0 |
35,680,000 |
32,040,000 |
0 |
3,640,000 |
695614045 |
Lê Trịnh Phương Linh |
10/03/2001 |
B |
39,670,000 |
0 |
0 |
39,670,000 |
35,820,000 |
0 |
3,850,000 |
695614048 |
Phan Thị Lương |
19/12/2001 |
B |
35,560,000 |
0 |
0 |
35,560,000 |
32,200,000 |
0 |
3,360,000 |
695614052 |
Nguyễn Nữ Hoàng Minh |
12/02/2001 |
B |
36,140,000 |
0 |
0 |
36,140,000 |
32,780,000 |
0 |
3,360,000 |
695614055 |
Nguyễn Hà My |
15/07/2001 |
B |
57,040,000 |
0 |
0 |
57,040,000 |
48,480,000 |
0 |
8,560,000 |
695614086 |
Nguyễn Đình Tuấn |
23/09/2000 |
B |
38,760,000 |
0 |
0 |
38,760,000 |
35,260,000 |
0 |
3,500,000 |
695701184 |
Lina Sisomsouk |
02/12/1999 |
A2 |
1,640,000 |
0 |
0 |
1,640,000 |
1,120,000 |
0 |
520,000 |
695801008 |
Phạm Thị Hiền |
25/03/2001 |
A |
5,680,000 |
0 |
0 |
5,680,000 |
4,640,000 |
0 |
1,040,000 |
695801015 |
Lò Phạm Thảo Ly |
01/09/2001 |
A |
10,200,000 |
0 |
0 |
10,200,000 |
8,900,000 |
0 |
1,300,000 |
695801018 |
Nguyễn Trần Hà Ngân |
26/11/2001 |
A |
3,260,000 |
0 |
0 |
3,260,000 |
2,480,000 |
0 |
780,000 |
695801032 |
Đào Hà Vy |
17/04/2001 |
A |
10,720,000 |
0 |
0 |
10,720,000 |
9,820,000 |
0 |
900,000 |
695801039 |
Đàm Thùy Linh |
07/06/2001 |
A |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
695802008 |
Nguyễn Lê Phương Ngân |
04/10/2001 |
B |
11,100,000 |
0 |
0 |
11,100,000 |
10,060,000 |
0 |
1,040,000 |
695901001 |
Đỗ Quang Anh |
11/09/2001 |
A |
3,520,000 |
0 |
0 |
3,520,000 |
2,220,000 |
0 |
1,300,000 |
695901007 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
22/05/2001 |
A |
4,820,000 |
0 |
0 |
4,820,000 |
3,000,000 |
0 |
1,820,000 |
695901018 |
Nguyễn Đình Đức |
04/09/1998 |
A |
3,000,000 |
0 |
0 |
3,000,000 |
2,480,000 |
0 |
520,000 |
695907002 |
Đoàn Trâm Anh |
10/10/2001 |
A |
47,530,000 |
0 |
0 |
47,530,000 |
44,680,000 |
0 |
2,850,000 |
695907023 |
Nguyễn Tiến Nam |
19/07/2000 |
A |
42,370,000 |
0 |
0 |
42,370,000 |
41,600,000 |
0 |
770,000 |
695907027 |
Kiều Thị Nhung |
21/04/2001 |
A |
39,350,000 |
0 |
0 |
39,350,000 |
35,150,000 |
0 |
4,200,000 |
695907031 |
Đinh Thị Phương |
07/07/2001 |
A |
44,170,000 |
0 |
0 |
44,170,000 |
41,300,000 |
0 |
2,870,000 |
695907035 |
Phạm Thị Quỳnh |
05/03/2001 |
A |
41,310,000 |
0 |
0 |
41,310,000 |
40,120,000 |
0 |
1,190,000 |
695907046 |
Trịnh Thu Thủy |
16/10/2001 |
A |
39,390,000 |
0 |
0 |
39,390,000 |
38,620,000 |
0 |
770,000 |
695917024 |
Đỗ Khánh Hà |
31/10/2001 |
D |
43,650,000 |
0 |
0 |
43,650,000 |
39,520,000 |
0 |
4,130,000 |
695917058 |
Mai Thị Thơm |
03/09/2001 |
D |
43,390,000 |
0 |
0 |
43,390,000 |
40,160,000 |
0 |
3,230,000 |
695917063 |
Lý Văn Tú |
19/09/2001 |
D |
39,830,000 |
0 |
0 |
39,830,000 |
35,140,000 |
0 |
4,690,000 |
705101002 |
Lê Hữu Hoàng An |
11/12/2002 |
A1 |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
2,820,000 |
0 |
300,000 |
705101080 |
Dương Chí Dũng |
16/07/2002 |
A2 |
4,940,000 |
0 |
0 |
4,940,000 |
3,340,000 |
0 |
1,600,000 |
705101143 |
Phạm Thị Hằng |
08/09/2002 |
A3 |
5,200,000 |
0 |
0 |
5,200,000 |
4,620,000 |
0 |
580,000 |
705101223 |
Nguyễn Văn Liêm |
26/09/2002 |
A4 |
7,020,000 |
0 |
0 |
7,020,000 |
4,980,000 |
0 |
2,040,000 |
705101281 |
Hoàng Thị Bảo Ngọc |
09/09/2002 |
CLC |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705101302 |
Phan Thị Hồng Nhung |
04/10/2002 |
A5 |
6,760,000 |
0 |
0 |
6,760,000 |
4,800,000 |
0 |
1,960,000 |
705101389 |
Nguyễn Hưng Thưởng |
13/01/2002 |
A7 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705101412 |
Lò Văn Triều |
21/12/2002 |
A7 |
5,980,000 |
0 |
0 |
5,980,000 |
3,760,000 |
0 |
2,220,000 |
705101447 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
26/04/2002 |
A7 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705102008 |
Hà Ngọc Hải |
05/08/2002 |
A |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
680,000 |
0 |
1,400,000 |
705102018 |
Nguyễn Tiến Thành |
12/03/2002 |
A |
3,840,000 |
0 |
0 |
3,840,000 |
2,680,000 |
0 |
1,160,000 |
705102028 |
Lê Thị Dịu |
18/09/2002 |
A |
3,640,000 |
0 |
0 |
3,640,000 |
3,580,000 |
0 |
60,000 |
705102030 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
24/10/2001 |
A |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
680,000 |
0 |
1,660,000 |
705103143 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
25/05/2002 |
C |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
1,550,000 |
0 |
10,000 |
705103221 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
25/06/2002 |
D |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
1,800,000 |
0 |
800,000 |
705103251 |
Bùi Văn Trung |
19/12/2002 |
D |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
1,200,000 |
0 |
1,400,000 |
705105009 |
Trịnh Đức Anh |
05/04/2002 |
D |
39,720,000 |
0 |
0 |
39,720,000 |
34,260,000 |
0 |
5,460,000 |
705105010 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
02/10/2002 |
B |
34,280,000 |
0 |
0 |
34,280,000 |
30,640,000 |
0 |
3,640,000 |
705105015 |
Vũ Chí Dũng |
15/08/2000 |
D |
38,020,000 |
0 |
0 |
38,020,000 |
34,620,000 |
0 |
3,400,000 |
705105017 |
Nguyễn Huy Đạt |
15/02/2002 |
B |
38,360,000 |
0 |
0 |
38,360,000 |
34,600,000 |
0 |
3,760,000 |
705105019 |
Nguyễn Bằng Đô |
15/01/2002 |
D |
38,360,000 |
0 |
0 |
38,360,000 |
34,780,000 |
0 |
3,580,000 |
705105039 |
Lương Văn Hoàng |
22/12/2002 |
B |
40,440,000 |
0 |
0 |
40,440,000 |
37,440,000 |
0 |
3,000,000 |
705105050 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
22/01/2002 |
B |
39,380,000 |
0 |
0 |
39,380,000 |
33,600,000 |
0 |
5,780,000 |
705105058 |
Vũ Thị Hường |
02/10/2002 |
B |
38,360,000 |
0 |
0 |
38,360,000 |
33,600,000 |
0 |
4,760,000 |
705105071 |
Nguyễn Đình Lộc |
08/06/2001 |
C |
40,060,000 |
0 |
0 |
40,060,000 |
35,460,000 |
0 |
4,600,000 |
705105076 |
Trần Ngọc Mạnh |
25/07/2002 |
B |
37,680,000 |
0 |
0 |
37,680,000 |
33,760,000 |
0 |
3,920,000 |
705105081 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
12/07/2002 |
D |
35,260,000 |
0 |
0 |
35,260,000 |
30,840,000 |
0 |
4,420,000 |
705105083 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
02/07/2002 |
D |
39,040,000 |
0 |
0 |
39,040,000 |
34,940,000 |
0 |
4,100,000 |
705105093 |
Nguyễn Ngọc Quang |
01/02/2002 |
D |
40,700,000 |
0 |
0 |
40,700,000 |
34,640,000 |
0 |
6,060,000 |
705105094 |
Nguyễn Thành Quang |
18/06/2002 |
D |
38,360,000 |
0 |
0 |
38,360,000 |
33,440,000 |
0 |
4,920,000 |
705105095 |
Phạm Hữu Quân |
12/12/2002 |
D |
37,340,000 |
0 |
0 |
37,340,000 |
33,000,000 |
0 |
4,340,000 |
705105099 |
Hoàng Văn Quỳnh |
25/11/2002 |
D |
40,060,000 |
0 |
0 |
40,060,000 |
36,980,000 |
0 |
3,080,000 |
705105103 |
Nguyễn Đức Tài |
06/03/2002 |
D |
39,040,000 |
0 |
0 |
39,040,000 |
35,880,000 |
0 |
3,160,000 |
705105107 |
Đàm Ngọc Thanh |
12/01/2002 |
C |
37,680,000 |
0 |
0 |
37,680,000 |
32,580,000 |
0 |
5,100,000 |
705105121 |
Đỗ Thị Tin |
16/11/2002 |
D |
39,400,000 |
0 |
0 |
39,400,000 |
34,300,000 |
0 |
5,100,000 |
705105125 |
Lường Thùy Trang |
04/12/2002 |
B |
40,440,000 |
25,690,000 |
0 |
14,750,000 |
13,166,000 |
0 |
1,584,000 |
705105136 |
Trần Quang Tuấn |
22/04/2000 |
B |
36,000,000 |
0 |
0 |
36,000,000 |
32,340,000 |
0 |
3,660,000 |
705105147 |
Nguyễn Thành Vinh |
29/09/2002 |
D |
36,660,000 |
0 |
0 |
36,660,000 |
33,480,000 |
0 |
3,180,000 |
705111013 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
08/10/2002 |
E |
40,040,000 |
0 |
0 |
40,040,000 |
32,060,000 |
0 |
7,980,000 |
705111042 |
Nguyễn Hà Phương Linh |
24/04/2002 |
E |
42,100,000 |
0 |
0 |
42,100,000 |
35,120,000 |
0 |
6,980,000 |
705112011 |
Trần Văn Mạnh |
23/08/2002 |
K |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705112018 |
Đặng Nguyễn Thành Vinh |
02/12/2002 |
K |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705113026 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc |
02/02/2002 |
K |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
520,000 |
0 |
520,000 |
705114006 |
Nguyễn Văn Đức |
12/08/2002 |
A |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
780,000 |
0 |
260,000 |
705114007 |
Nguyễn Thanh Hiền |
29/08/2002 |
A |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
1,200,000 |
0 |
620,000 |
705114019 |
Nguyễn Thảo Linh |
02/09/2002 |
A |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
780,000 |
0 |
260,000 |
705201018 |
Nguyễn Hữu Hải Anh |
03/09/2002 |
A1 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
680,000 |
0 |
620,000 |
705201029 |
Nguyễn Trịnh Xuân Anh |
02/12/2002 |
A1 |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
780,000 |
0 |
1,300,000 |
705201041 |
Nguyễn Thị Hồng Ánh |
29/07/2000 |
A1 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
705201124 |
Hoàng Thanh Huyền |
16/02/2002 |
A3 |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
1,540,000 |
0 |
540,000 |
705201133 |
Dương Phi Hùng |
20/11/2002 |
CLC |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
1,020,000 |
0 |
1,320,000 |
705201139 |
Nguyễn Thu Hương |
14/05/2002 |
A3 |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
1,930,000 |
0 |
150,000 |
705201147 |
Đào Khánh Linh |
27/11/2002 |
A3 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705201188 |
Nguyễn Trà My |
09/03/2002 |
A4 |
3,380,000 |
0 |
0 |
3,380,000 |
1,960,000 |
0 |
1,420,000 |
705201190 |
Phùng Thảo My |
09/05/2002 |
A4 |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
1,020,000 |
0 |
1,320,000 |
705201228 |
Phan Trần Nhật Phương |
26/12/2002 |
A5 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
780,000 |
0 |
780,000 |
705201271 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
02/10/2002 |
A6 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
705201295 |
Đàm Huyền Trang |
03/08/2002 |
A6 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705201299 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
01/03/2002 |
A6 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705201315 |
Phùng Thị Thu Uyên |
03/03/2002 |
A6 |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
680,000 |
0 |
1,660,000 |
705201318 |
Nguyễn Hữu Văn |
13/12/2002 |
A6 |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
1,360,000 |
0 |
1,240,000 |
705202002 |
Đặng Thu Hà |
04/03/2002 |
E |
35,640,000 |
0 |
0 |
35,640,000 |
32,460,000 |
0 |
3,180,000 |
705202004 |
Đinh Việt Trung Kiên |
17/10/2001 |
E |
14,580,000 |
0 |
0 |
14,580,000 |
11,520,000 |
0 |
3,060,000 |
705202010 |
Đỗ Thùy Trang |
10/09/2002 |
E |
32,500,000 |
0 |
0 |
32,500,000 |
29,170,000 |
0 |
3,330,000 |
705211002 |
Đỗ Trần Ngọc Anh |
22/06/2002 |
K |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
1,560,000 |
0 |
520,000 |
705211004 |
Ngô Lan Anh |
19/09/2002 |
K |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
520,000 |
0 |
1,040,000 |
705211009 |
Chu Huy Hoàng |
19/03/2002 |
K |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
680,000 |
0 |
620,000 |
705211022 |
Phạm Thị Lương |
15/01/2002 |
K |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
680,000 |
0 |
1,140,000 |
705211025 |
Hoàng Thảo My |
27/11/2002 |
K |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
705211032 |
Nguyễn Minh Tâm |
28/01/2002 |
K |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705211041 |
Nguyễn Thế Tùng |
31/10/2002 |
K |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
1,980,000 |
0 |
620,000 |
705211043 |
Nguyễn Hải Yến |
15/11/2002 |
K |
5,200,000 |
0 |
0 |
5,200,000 |
2,340,000 |
0 |
2,860,000 |
705301009 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
24/11/2002 |
A |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
1,020,000 |
0 |
540,000 |
705301057 |
Nguyễn Quốc Hùng |
27/01/2002 |
A |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
705301105 |
Nguyễn Anh Thư |
03/06/2002 |
CLC |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
705301116 |
Phạm Tú Uyên |
26/09/2001 |
B |
4,200,000 |
0 |
0 |
4,200,000 |
4,080,000 |
0 |
120,000 |
705302001 |
Nguyễn Đức Ân |
10/10/2002 |
E |
44,420,000 |
0 |
0 |
44,420,000 |
33,720,000 |
0 |
10,700,000 |
705302009 |
Trần Anh Tú |
26/03/2001 |
E |
34,560,000 |
0 |
0 |
34,560,000 |
29,440,000 |
0 |
5,120,000 |
705302010 |
Nguyễn Thị Yến |
24/09/2002 |
E |
31,140,000 |
0 |
0 |
31,140,000 |
23,320,000 |
0 |
7,820,000 |
705311002 |
Hoàng Ngọc Anh |
14/02/2002 |
K |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
1,020,000 |
0 |
280,000 |
705311010 |
Phạm Minh Hương |
12/07/2002 |
K |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705311012 |
Dương Thị Hoài Kim |
07/01/2001 |
K |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
705311023 |
Nguyễn Thị Thùy |
28/11/2002 |
K |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705601008 |
Cao Ngọc Anh |
25/10/2002 |
A1 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
1,700,000 |
0 |
120,000 |
705601027 |
Nguyễn Ngọc Anh |
10/03/2002 |
A1 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
1,700,000 |
0 |
120,000 |
705601036 |
Phạm Hải Anh |
21/09/2000 |
A1 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
705601041 |
Phạm Thị Lê Anh |
04/09/2002 |
A1 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
520,000 |
0 |
1,040,000 |
705601056 |
Lê Thị Diệp Ánh |
22/07/2002 |
A1 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
705601095 |
Hoàng Thị Dung |
04/12/2002 |
A2 |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
1,300,000 |
0 |
1,040,000 |
705601102 |
Hoàng Anh Dũng |
12/11/1999 |
A2 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
780,000 |
0 |
520,000 |
705601191 |
Phan Quỳnh Hương |
03/06/2002 |
A4 |
6,620,000 |
0 |
0 |
6,620,000 |
4,680,000 |
0 |
1,940,000 |
705601224 |
Nguyễn Phạm Thùy Linh |
26/06/2002 |
A4 |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
3,020,000 |
0 |
100,000 |
705601271 |
Nguyễn Thị Ngát |
22/04/2002 |
A5 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705601343 |
Dương Thị Thanh Tâm |
23/06/2002 |
A6 |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
1,560,000 |
0 |
1,040,000 |
705602024 |
Trần Tiến Dũng |
06/01/2002 |
A |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
705602038 |
Hồ Nguyệt Hằng |
16/09/2002 |
A |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
260,000 |
0 |
1,820,000 |
705602041 |
Phan Mạnh Hân |
13/01/2002 |
A |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
1,300,000 |
0 |
1,040,000 |
705602062 |
Trần Thị Kiều |
25/03/2002 |
A |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
680,000 |
0 |
620,000 |
705602110 |
Lương Hoàng Phúc |
15/03/2000 |
B |
5,200,000 |
0 |
0 |
5,200,000 |
3,260,000 |
0 |
1,940,000 |
705602118 |
Phạm Quốc Phương |
30/04/2000 |
B |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
1,050,000 |
0 |
250,000 |
705602135 |
Nguyễn Thị Thảo |
07/05/2002 |
B |
7,020,000 |
0 |
0 |
7,020,000 |
5,020,000 |
0 |
2,000,000 |
705603044 |
Bùi Thị Hoàng Hà |
11/02/2002 |
D |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
520,000 |
0 |
780,000 |
705603071 |
Nông Thị Huế |
28/09/2002 |
D |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
370,000 |
0 |
150,000 |
705603174 |
Lường Hoài Thương |
26/03/2002 |
D |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
1,150,000 |
0 |
150,000 |
705603195 |
Đinh Quang Trung |
17/11/2002 |
B |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
1,720,000 |
0 |
360,000 |
705604002 |
Đỗ Nghiêm Trọng Anh |
22/09/2002 |
A |
35,020,000 |
0 |
0 |
35,020,000 |
29,000,000 |
0 |
6,020,000 |
705604006 |
Phạm Nam Anh |
21/10/2002 |
A |
35,620,000 |
0 |
0 |
35,620,000 |
30,020,000 |
0 |
5,600,000 |
705604013 |
Đinh Xuân Hân |
17/01/2002 |
A |
33,340,000 |
0 |
0 |
33,340,000 |
26,340,000 |
0 |
7,000,000 |
705604018 |
Đỗ Gia Huy |
28/08/2002 |
A |
32,780,000 |
0 |
0 |
32,780,000 |
26,620,000 |
0 |
6,160,000 |
705604025 |
Dương Bảo Liên |
21/05/2002 |
A |
33,040,000 |
0 |
0 |
33,040,000 |
28,070,000 |
0 |
4,970,000 |
705604039 |
Lý Thái Nga |
08/03/2003 |
A |
33,900,000 |
0 |
0 |
33,900,000 |
29,000,000 |
0 |
4,900,000 |
705606001 |
Đinh Hoàng Anh |
15/02/2002 |
B |
31,120,000 |
0 |
0 |
31,120,000 |
29,230,000 |
0 |
1,890,000 |
705606004 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
17/12/2002 |
A |
31,440,000 |
0 |
0 |
31,440,000 |
27,730,000 |
0 |
3,710,000 |
705606014 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
23/08/2002 |
A |
30,040,000 |
0 |
0 |
30,040,000 |
26,120,000 |
0 |
3,920,000 |
705606021 |
Nguyễn Quỳnh Chi |
02/10/2002 |
A |
41,240,000 |
0 |
0 |
41,240,000 |
34,030,000 |
0 |
7,210,000 |
705606031 |
Lê Thị Bích Giang |
31/10/2002 |
B |
34,560,000 |
0 |
0 |
34,560,000 |
31,060,000 |
0 |
3,500,000 |
705606037 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
28/02/2002 |
A |
31,440,000 |
0 |
0 |
31,440,000 |
28,780,000 |
0 |
2,660,000 |
705606038 |
Nguyễn Thị Hạnh |
14/11/2002 |
A |
30,640,000 |
0 |
0 |
30,640,000 |
24,480,000 |
0 |
6,160,000 |
705606045 |
Nguyễn Bích Hiền |
07/09/2002 |
A |
37,080,000 |
0 |
0 |
37,080,000 |
32,670,000 |
0 |
4,410,000 |
705606046 |
Nguyễn Thị Hoa |
19/02/2002 |
A |
32,000,000 |
0 |
0 |
32,000,000 |
28,150,000 |
0 |
3,850,000 |
705606050 |
Trần Thị Linh Huệ |
31/10/2002 |
A |
33,860,000 |
0 |
0 |
33,860,000 |
29,170,000 |
0 |
4,690,000 |
705606051 |
Lê Thị Thanh Huyền |
12/11/2002 |
A |
32,280,000 |
0 |
0 |
32,280,000 |
28,990,000 |
0 |
3,290,000 |
705606058 |
Nguyễn Dương Tuấn Khanh |
30/04/2001 |
A |
32,660,000 |
0 |
0 |
32,660,000 |
28,880,000 |
0 |
3,780,000 |
705606059 |
Nguyễn Khắc Tùng Khanh |
16/09/2002 |
A |
34,880,000 |
0 |
0 |
34,880,000 |
31,730,000 |
0 |
3,150,000 |
705606065 |
Đồng Diệp Linh |
08/03/2002 |
B |
33,120,000 |
0 |
0 |
33,120,000 |
30,670,000 |
0 |
2,450,000 |
705606066 |
Đỗ Lê Quỳnh Linh |
10/07/2002 |
B |
33,160,000 |
0 |
0 |
33,160,000 |
29,030,000 |
0 |
4,130,000 |
705606067 |
Đỗ Thùy Linh |
21/06/2002 |
A |
34,680,000 |
0 |
0 |
34,680,000 |
29,540,000 |
0 |
5,140,000 |
705606069 |
Nguyễn Thùy Linh |
09/10/2002 |
B |
32,260,000 |
0 |
0 |
32,260,000 |
28,550,000 |
0 |
3,710,000 |
705606073 |
Phạm Thị Khánh Ly |
29/06/2002 |
B |
31,000,000 |
0 |
0 |
31,000,000 |
27,990,000 |
0 |
3,010,000 |
705606077 |
Ngô Kim Ngân |
18/09/2002 |
B |
32,320,000 |
0 |
0 |
32,320,000 |
29,240,000 |
0 |
3,080,000 |
705606079 |
Uông Văn Nhuận |
08/07/2002 |
A |
31,460,000 |
0 |
0 |
31,460,000 |
26,700,000 |
0 |
4,760,000 |
705606088 |
Nguyễn Phúc Quyên |
20/09/2002 |
B |
30,880,000 |
0 |
0 |
30,880,000 |
27,380,000 |
0 |
3,500,000 |
705606101 |
Nguyễn Thị Thơm |
30/10/2002 |
B |
31,160,000 |
0 |
0 |
31,160,000 |
26,820,000 |
0 |
4,340,000 |
705606103 |
Trần Anh Thu |
22/09/2002 |
B |
36,380,000 |
0 |
0 |
36,380,000 |
31,700,000 |
0 |
4,680,000 |
705606107 |
Đỗ Hoài Thương |
13/07/2002 |
B |
32,600,000 |
0 |
0 |
32,600,000 |
28,820,000 |
0 |
3,780,000 |
705606115 |
Đinh Trần Cẩm Tú |
08/11/2002 |
B |
32,320,000 |
0 |
0 |
32,320,000 |
27,770,000 |
0 |
4,550,000 |
705606119 |
Nguyễn Thảo Vân |
25/04/2002 |
B |
30,860,000 |
0 |
0 |
30,860,000 |
25,400,000 |
0 |
5,460,000 |
705609004 |
Dương Minh Anh |
02/01/2002 |
A |
36,360,000 |
0 |
0 |
36,360,000 |
33,070,000 |
0 |
3,290,000 |
705609007 |
Phạm Thanh Minh Anh |
24/10/2002 |
A |
34,680,000 |
0 |
0 |
34,680,000 |
31,880,000 |
0 |
2,800,000 |
705609020 |
Nguyễn Minh Hiếu |
05/03/2002 |
B |
28,460,000 |
0 |
0 |
28,460,000 |
24,260,000 |
0 |
4,200,000 |
705609034 |
Trịnh Đức Minh |
03/01/2002 |
B |
35,460,000 |
0 |
0 |
35,460,000 |
35,160,000 |
0 |
300,000 |
705609035 |
Đỗ Trà My |
10/12/2002 |
B |
31,540,000 |
0 |
0 |
31,540,000 |
29,020,000 |
0 |
2,520,000 |
705609045 |
Nguyễn Thị Phương Nhung |
02/03/2002 |
B |
28,880,000 |
0 |
0 |
28,880,000 |
26,640,000 |
0 |
2,240,000 |
705609052 |
Phạm Hà Thanh |
16/04/2002 |
B |
29,020,000 |
0 |
0 |
29,020,000 |
25,870,000 |
0 |
3,150,000 |
705611001 |
Hà Thị Châu Anh |
10/03/2002 |
E1 |
35,480,000 |
0 |
0 |
35,480,000 |
31,070,000 |
0 |
4,410,000 |
705611007 |
Lê Thị Thanh Bình |
03/12/2002 |
E1 |
37,020,000 |
0 |
0 |
37,020,000 |
31,210,000 |
0 |
5,810,000 |
705611016 |
Nguyễn Ngọc Hà |
16/10/2002 |
E1 |
37,100,000 |
0 |
0 |
37,100,000 |
33,180,000 |
0 |
3,920,000 |
705611028 |
Nguyễn Ngọc Minh Huyền |
23/05/2002 |
E1 |
26,260,000 |
0 |
0 |
26,260,000 |
20,310,000 |
0 |
5,950,000 |
705613016 |
Lê Thùy Dương |
31/12/2001 |
C |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
520,000 |
0 |
1,820,000 |
705613040 |
Bùi Nguyễn Khánh Linh |
21/10/2002 |
C |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
680,000 |
0 |
620,000 |
705613069 |
Mai Đình Ninh |
10/06/2002 |
D |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705613088 |
Trần Thanh Thảo |
01/06/2002 |
D |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
340,000 |
0 |
440,000 |
705614001 |
Ngô Doãn Hoàng An |
10/12/2002 |
B |
31,360,000 |
0 |
0 |
31,360,000 |
27,720,000 |
0 |
3,640,000 |
705614012 |
Chu Hoàng Cơ |
25/07/2002 |
B |
31,360,000 |
0 |
0 |
31,360,000 |
27,860,000 |
0 |
3,500,000 |
705614025 |
Phạm Minh Hằng |
06/05/2002 |
B |
33,000,000 |
0 |
0 |
33,000,000 |
28,730,000 |
0 |
4,270,000 |
705614033 |
Vũ Gia Huy |
19/05/2002 |
B |
31,600,000 |
0 |
0 |
31,600,000 |
27,960,000 |
0 |
3,640,000 |
705614034 |
Đoàn Thị Huyền |
21/10/2002 |
B |
31,920,000 |
0 |
0 |
31,920,000 |
27,160,000 |
0 |
4,760,000 |
705614037 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
04/03/2002 |
B |
34,740,000 |
0 |
0 |
34,740,000 |
29,630,000 |
0 |
5,110,000 |
705614039 |
Vũ Thị Mai Hương |
04/02/2002 |
B |
30,480,000 |
0 |
0 |
30,480,000 |
26,840,000 |
0 |
3,640,000 |
705614043 |
Nguyễn Phương Lan |
23/03/2002 |
B |
31,320,000 |
0 |
0 |
31,320,000 |
27,820,000 |
0 |
3,500,000 |
705614044 |
Bùi Phương Linh |
02/11/2002 |
B |
30,800,000 |
0 |
0 |
30,800,000 |
27,160,000 |
0 |
3,640,000 |
705614048 |
Nguyễn Thùy Linh |
31/07/2002 |
B |
30,480,000 |
0 |
0 |
30,480,000 |
26,630,000 |
0 |
3,850,000 |
705614053 |
Vũ Kiều Ly |
25/10/2002 |
C |
30,800,000 |
0 |
0 |
30,800,000 |
27,160,000 |
0 |
3,640,000 |
705614058 |
Hoàng Minh Ngân |
27/11/2002 |
C |
29,980,000 |
0 |
0 |
29,980,000 |
26,410,000 |
0 |
3,570,000 |
705614077 |
Trần Tiến Thành |
10/08/2002 |
C |
12,800,000 |
0 |
0 |
12,800,000 |
8,040,000 |
0 |
4,760,000 |
705616004 |
Nguyễn Quang Anh |
28/06/2002 |
D |
35,440,000 |
0 |
0 |
35,440,000 |
31,870,000 |
0 |
3,570,000 |
705616009 |
Trần Quang Anh |
12/02/2002 |
C |
33,800,000 |
0 |
0 |
33,800,000 |
30,720,000 |
0 |
3,080,000 |
705616013 |
Bùi Ngọc Quỳnh Chi |
30/12/2002 |
C |
37,120,000 |
0 |
0 |
37,120,000 |
33,760,000 |
0 |
3,360,000 |
705616022 |
Đỗ Hương Giang |
02/12/2002 |
C |
35,400,000 |
0 |
0 |
35,400,000 |
29,940,000 |
0 |
5,460,000 |
705616023 |
Nguyễn Thị Giang |
18/12/2002 |
C |
32,640,000 |
0 |
0 |
32,640,000 |
28,160,000 |
0 |
4,480,000 |
705616026 |
Bùi Nhật Hà |
28/05/2002 |
C |
36,280,000 |
0 |
0 |
36,280,000 |
30,960,000 |
0 |
5,320,000 |
705616030 |
Nguyễn Thị Hà |
20/11/2002 |
C |
34,360,000 |
0 |
0 |
34,360,000 |
30,650,000 |
0 |
3,710,000 |
705616031 |
Tạ Thị Hồng Hà |
04/06/2002 |
C |
34,600,000 |
0 |
0 |
34,600,000 |
30,960,000 |
0 |
3,640,000 |
705616032 |
Trần Thị Hà |
05/01/2002 |
C |
33,760,000 |
0 |
0 |
33,760,000 |
30,050,000 |
0 |
3,710,000 |
705616033 |
Nguyễn Thị Hải |
25/02/2002 |
C |
34,960,000 |
0 |
0 |
34,960,000 |
31,250,000 |
0 |
3,710,000 |
705616042 |
Phạm Thị Huế |
19/08/2002 |
C |
33,200,000 |
0 |
0 |
33,200,000 |
30,610,000 |
0 |
2,590,000 |
705616044 |
Đào Thị Huyền |
03/03/2002 |
C |
35,960,000 |
0 |
0 |
35,960,000 |
31,550,000 |
0 |
4,410,000 |
705616046 |
Nguyễn Thị Huyền |
04/07/2002 |
D |
34,600,000 |
0 |
0 |
34,600,000 |
31,310,000 |
0 |
3,290,000 |
705616047 |
Nguyễn Trịnh Ngọc Huyền |
01/11/2002 |
D |
35,880,000 |
0 |
0 |
35,880,000 |
31,310,000 |
0 |
4,570,000 |
705616053 |
Trần Thị Thúy Kiều |
03/09/2002 |
C |
34,080,000 |
0 |
0 |
34,080,000 |
29,670,000 |
0 |
4,410,000 |
705616056 |
Ngô Thị Liên |
06/01/2002 |
C |
34,680,000 |
0 |
0 |
34,680,000 |
30,690,000 |
0 |
3,990,000 |
705616057 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
25/10/2002 |
C |
36,100,000 |
0 |
0 |
36,100,000 |
30,710,000 |
0 |
5,390,000 |
705616058 |
Thái Thị Ngọc Linh |
20/03/2002 |
C |
33,140,000 |
0 |
0 |
33,140,000 |
28,100,000 |
0 |
5,040,000 |
705616069 |
Lê Thị Ngọc Mai |
02/07/2002 |
D |
32,640,000 |
0 |
0 |
32,640,000 |
28,160,000 |
0 |
4,480,000 |
705616072 |
Ngô Thị Trà My |
05/03/2002 |
D |
36,140,000 |
0 |
0 |
36,140,000 |
32,150,000 |
0 |
3,990,000 |
705616075 |
Phí Thị Trà My |
27/09/2002 |
D |
36,440,000 |
0 |
0 |
36,440,000 |
33,010,000 |
0 |
3,430,000 |
705616086 |
Bùi Thị Hồng Nhung |
11/02/2002 |
D |
33,760,000 |
0 |
0 |
33,760,000 |
31,870,000 |
0 |
1,890,000 |
705616101 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
27/09/2002 |
D |
34,320,000 |
0 |
0 |
34,320,000 |
30,260,000 |
0 |
4,060,000 |
705616102 |
Trương Công Thiện |
25/01/2001 |
D |
36,260,000 |
0 |
0 |
36,260,000 |
32,690,000 |
0 |
3,570,000 |
705616103 |
Ngô Thị Thơm |
08/01/2002 |
D |
36,900,000 |
0 |
0 |
36,900,000 |
32,630,000 |
0 |
4,270,000 |
705616106 |
Nguyễn Văn Toàn |
04/11/2002 |
C |
34,080,000 |
0 |
0 |
34,080,000 |
31,490,000 |
0 |
2,590,000 |
705616107 |
Đỗ Thị Thu Trang |
14/11/2002 |
D |
34,600,000 |
0 |
0 |
34,600,000 |
30,400,000 |
0 |
4,200,000 |
705616110 |
Ngô Thị Đài Trang |
17/03/2002 |
D |
34,320,000 |
0 |
0 |
34,320,000 |
30,260,000 |
0 |
4,060,000 |
705616111 |
Nguyễn Thu Trang |
14/11/2002 |
D |
34,600,000 |
0 |
0 |
34,600,000 |
30,750,000 |
0 |
3,850,000 |
705616113 |
Phạm Thị Trang |
13/11/2002 |
D |
32,940,000 |
0 |
0 |
32,940,000 |
28,460,000 |
0 |
4,480,000 |
705620015 |
Vũ Tuấn Khiêm |
19/04/2000 |
A |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
705701118 |
Nguyễn Đình Hoàng Quân |
26/08/2002 |
A4 |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
1,700,000 |
0 |
900,000 |
705703003 |
Lê Kiều Anh |
27/04/2002 |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705703009 |
Phạm Nguyễn Hà Anh |
21/01/2002 |
B |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
705703050 |
Lê Thị Nhung |
05/12/2002 |
A |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
705703052 |
Trần Quỳnh Như |
29/08/2002 |
A |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
900,000 |
0 |
660,000 |
705703064 |
Lê Thị Thơ |
14/08/2002 |
B |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
580,000 |
0 |
200,000 |
705703068 |
Nguyễn Thị Anh Thùy |
10/12/2002 |
B |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
1,100,000 |
0 |
200,000 |
705703070 |
Phạm Thanh Thương |
07/06/2002 |
B |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
1,410,000 |
0 |
150,000 |
705703079 |
Lê Thị Thanh Vy |
01/12/2002 |
B |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
1,410,000 |
0 |
150,000 |
705801003 |
Hoàng Ngọc Ánh |
13/07/2002 |
A |
2,860,000 |
0 |
0 |
2,860,000 |
2,140,000 |
0 |
720,000 |
705801004 |
Lê Thị Hồng Bích |
26/10/2002 |
A |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
1,460,000 |
0 |
360,000 |
705801012 |
Nguyễn Thùy Dương |
25/09/2001 |
A |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
2,080,000 |
0 |
260,000 |
705801017 |
Nguyễn Thuý Hằng |
09/09/2001 |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
260,000 |
0 |
260,000 |
705801023 |
Vũ Minh Hiếu |
04/10/2001 |
A |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
780,000 |
0 |
1,560,000 |
705801028 |
Nguyễn Duy Hưng |
19/10/2002 |
A |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
1,700,000 |
0 |
120,000 |
705801030 |
Phùng Thị Ngọc Lan |
20/06/2002 |
A |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
1,040,000 |
0 |
1,300,000 |
705801033 |
Trần Thị Thùy Linh |
22/06/2001 |
B |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
1,020,000 |
0 |
540,000 |
705801040 |
Vũ Văn Nhật |
10/03/2002 |
B |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
1,020,000 |
0 |
280,000 |
705801045 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
15/07/2002 |
B |
2,860,000 |
0 |
0 |
2,860,000 |
1,460,000 |
0 |
1,400,000 |
705801053 |
Trần Huyền Trang |
08/06/2002 |
B |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
705801056 |
Nguyễn Văn Tuân |
09/08/2002 |
B |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
2,040,000 |
0 |
300,000 |
705801057 |
Nguyễn Thị Tú |
27/01/2002 |
B |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705802003 |
Trần Thị Trà Giang |
27/01/2002 |
C |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
780,000 |
0 |
520,000 |
705802004 |
Đào Thanh Hằng |
04/05/2002 |
C |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705802005 |
Nguyễn Thu Hằng |
12/09/2002 |
C |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
780,000 |
0 |
1,300,000 |
705802008 |
Phạm Bảo Long |
20/10/2002 |
C |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
1,120,000 |
0 |
1,220,000 |
705802009 |
Vũ Tuệ Minh |
20/12/2002 |
C |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705802016 |
Nguyễn Cẩm Trà |
06/06/1998 |
C |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
260,000 |
0 |
780,000 |
705901009 |
Lê Quốc Chiến |
20/01/2001 |
A |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
780,000 |
0 |
1,040,000 |
705901015 |
Nguyễn Anh Đức |
13/07/2001 |
A |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
705901028 |
Nguyễn Văn Hoàng Huynh |
19/08/2002 |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705901035 |
Nguyễn Phan Long |
21/10/2000 |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705903080 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
07/12/2002 |
B |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
520,000 |
0 |
780,000 |
705903086 |
Hoàng Diệu Linh |
09/12/2002 |
B |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
520,000 |
0 |
1,040,000 |
705903134 |
Tạ Vũ Bảo Phương |
24/04/2002 |
C |
12,740,000 |
0 |
0 |
12,740,000 |
9,540,000 |
0 |
3,200,000 |
705903167 |
Cao Thị Thực |
19/08/2002 |
D |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
680,000 |
0 |
620,000 |
705903194 |
Lương Thị Tú Uyên |
14/08/2002 |
D |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705905001 |
Nguyễn Thảo Anh |
21/12/2002 |
A |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
680,000 |
0 |
620,000 |
705905016 |
Phan Thị Dương |
29/09/2002 |
B |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705905059 |
Trần Thị Hồng Nhung |
08/04/2002 |
B |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
705906006 |
Nguyễn Thị Hương Anh |
04/10/2002 |
A |
38,880,000 |
0 |
0 |
38,880,000 |
32,380,000 |
0 |
6,500,000 |
705906022 |
Nguyễn Hoàng Bích Ngọc |
17/04/2002 |
A |
37,500,000 |
0 |
0 |
37,500,000 |
32,020,000 |
0 |
5,480,000 |
705906042 |
Nông Văn Vượng |
17/10/2002 |
A |
39,880,000 |
25,494,000 |
0 |
14,386,000 |
12,063,000 |
0 |
2,323,000 |
705907002 |
Đỗ Thị Hải Anh |
03/08/2002 |
A |
39,220,000 |
0 |
0 |
39,220,000 |
36,700,000 |
0 |
2,520,000 |
705907004 |
Trần Hoàng Dung |
23/10/2001 |
A |
43,860,000 |
0 |
0 |
43,860,000 |
38,700,000 |
0 |
5,160,000 |
705907007 |
Vũ Phương Hiền |
25/01/2002 |
A |
38,260,000 |
0 |
0 |
38,260,000 |
34,410,000 |
0 |
3,850,000 |
705907008 |
Vũ Việt Hoàng |
31/10/2002 |
A |
38,200,000 |
0 |
0 |
38,200,000 |
34,840,000 |
0 |
3,360,000 |
705907009 |
Lường Thị Kim Huệ |
08/02/2002 |
A |
33,560,000 |
13,720,000 |
0 |
19,840,000 |
18,650,000 |
0 |
1,190,000 |
705907010 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
27/06/2002 |
A |
39,720,000 |
0 |
0 |
39,720,000 |
35,240,000 |
0 |
4,480,000 |
705907011 |
Phạm Thị Thu Huyền |
06/11/2002 |
A |
38,300,000 |
0 |
0 |
38,300,000 |
35,150,000 |
0 |
3,150,000 |
705907012 |
Nguyễn Đức Hùng |
06/08/2002 |
A |
40,560,000 |
0 |
0 |
40,560,000 |
37,340,000 |
0 |
3,220,000 |
705907014 |
Lê Thị Liên |
01/09/2002 |
A |
35,960,000 |
0 |
0 |
35,960,000 |
32,530,000 |
0 |
3,430,000 |
705907016 |
Nguyễn Duy Lương |
20/03/2001 |
A |
43,240,000 |
0 |
0 |
43,240,000 |
37,430,000 |
0 |
5,810,000 |
705907018 |
Tô Thị Hồng Ngọc |
02/11/2002 |
A |
35,520,000 |
0 |
0 |
35,520,000 |
33,280,000 |
0 |
2,240,000 |
705907019 |
Hàn Thị Nhung |
02/10/2002 |
A |
40,880,000 |
0 |
0 |
40,880,000 |
35,840,000 |
0 |
5,040,000 |
705907022 |
Nguyễn Nam Sơn |
07/11/2002 |
A |
28,900,000 |
0 |
0 |
28,900,000 |
25,330,000 |
0 |
3,570,000 |
705907023 |
Ngô Thế Vương Thành |
12/02/2002 |
A |
33,520,000 |
0 |
0 |
33,520,000 |
27,920,000 |
0 |
5,600,000 |
705907025 |
Ngô Đình Thiệu |
24/10/2002 |
A |
35,740,000 |
0 |
0 |
35,740,000 |
32,520,000 |
0 |
3,220,000 |
705907029 |
Vũ Thị Thủy |
29/04/2001 |
A |
35,500,000 |
0 |
0 |
35,500,000 |
34,170,000 |
0 |
1,330,000 |
705907030 |
Vũ Bảo Đức Toàn |
19/07/2002 |
A |
34,800,000 |
0 |
0 |
34,800,000 |
32,000,000 |
0 |
2,800,000 |
705907035 |
Phạm Thị Kim Tuyến |
31/08/2002 |
A |
33,720,000 |
0 |
0 |
33,720,000 |
30,010,000 |
0 |
3,710,000 |
705907036 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
17/10/2002 |
A |
35,480,000 |
0 |
0 |
35,480,000 |
31,560,000 |
0 |
3,920,000 |
705907037 |
Lương Nhật Linh |
23/06/2002 |
A |
34,400,000 |
0 |
0 |
34,400,000 |
32,440,000 |
0 |
1,960,000 |
705913014 |
Vũ Thị Thu Hà |
09/12/2001 |
K |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
940,000 |
0 |
360,000 |
705915003 |
Lê Thị Thúy Hà |
12/10/2002 |
E |
28,860,000 |
0 |
0 |
28,860,000 |
25,360,000 |
0 |
3,500,000 |
705915004 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
14/04/2002 |
E |
28,780,000 |
0 |
0 |
28,780,000 |
25,700,000 |
0 |
3,080,000 |
705917010 |
Nguyễn Phương Mai |
20/05/2002 |
E |
32,800,000 |
0 |
0 |
32,800,000 |
29,160,000 |
0 |
3,640,000 |
715101100 |
Nguyễn Trung Hiếu |
25/08/2003 |
A2 |
20,540,000 |
0 |
20,280,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715101120 |
Phạm Thị Thu Hương |
01/09/2003 |
A2 |
18,200,000 |
0 |
0 |
18,200,000 |
15,500,000 |
0 |
2,700,000 |
715101185 |
Đặng Quỳnh Mai |
30/10/2003 |
A4 |
18,720,000 |
0 |
17,420,000 |
1,300,000 |
680,000 |
0 |
620,000 |
715101213 |
Nguyễn Hải Nam |
06/04/2003 |
A4 |
17,940,000 |
0 |
16,640,000 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
715101216 |
Tạ Hằng Nga |
05/07/2003 |
A4 |
19,500,000 |
0 |
0 |
19,500,000 |
15,840,000 |
0 |
3,660,000 |
715102023 |
Vũ Đức Anh |
06/08/2003 |
A1 |
19,760,000 |
0 |
0 |
19,760,000 |
16,960,000 |
0 |
2,800,000 |
715102024 |
Bùi Thị Phương Anh |
28/12/2003 |
A1 |
20,540,000 |
0 |
20,020,000 |
520,000 |
220,000 |
0 |
300,000 |
715102033 |
Nguyễn Trường Chinh |
24/11/2003 |
A1 |
20,540,000 |
0 |
20,280,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715102045 |
Trần Ngọc Diễm |
26/07/2003 |
A1 |
18,200,000 |
0 |
17,420,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715102055 |
Trịnh Hải Dương |
26/03/2003 |
A1 |
21,580,000 |
0 |
20,800,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715102060 |
Nguyễn Hương Giang |
13/11/2003 |
K |
22,100,000 |
0 |
21,320,000 |
780,000 |
520,000 |
0 |
260,000 |
715102093 |
Bùi Xuân Hưng |
22/06/2003 |
A2 |
20,540,000 |
0 |
0 |
20,540,000 |
15,829,999 |
0 |
4,710,001 |
715102095 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
21/08/2003 |
A2 |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
17,800,000 |
0 |
4,040,000 |
715102110 |
Phạm Tùng Lâm |
18/03/2003 |
A2 |
21,060,000 |
0 |
20,540,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715102120 |
Bùi Khánh Linh |
20/10/2003 |
A2 |
20,800,000 |
0 |
20,280,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715102121 |
Trần Khánh Linh |
08/12/2003 |
A2 |
21,060,000 |
0 |
0 |
21,060,000 |
17,460,000 |
0 |
3,600,000 |
715102139 |
Trần Xuân Nam |
13/06/2003 |
A2 |
23,640,000 |
0 |
17,940,000 |
5,700,000 |
1,460,000 |
0 |
4,240,000 |
715102154 |
Nguyễn Thị Bắc Ninh |
29/06/2003 |
A2 |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
17,800,000 |
0 |
4,040,000 |
715102157 |
Dương Thị Linh Phương |
02/11/2003 |
A3 |
19,500,000 |
0 |
0 |
19,500,000 |
16,340,000 |
0 |
3,160,000 |
715102179 |
Bùi Đức Thắng |
02/02/2003 |
A3 |
18,720,000 |
0 |
0 |
18,720,000 |
16,340,000 |
0 |
2,380,000 |
715102181 |
Trần Vân Thanh |
09/02/2003 |
A3 |
13,260,000 |
0 |
0 |
13,260,000 |
8,840,000 |
0 |
4,420,000 |
715102183 |
Ngô Quang Thành |
12/10/2003 |
K |
21,580,000 |
0 |
20,800,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715102186 |
Trịnh Thanh Thảo |
25/09/2003 |
A3 |
21,320,000 |
0 |
20,800,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715102220 |
Đỗ Minh Tuấn |
08/01/2003 |
A3 |
17,160,000 |
0 |
14,560,000 |
2,600,000 |
1,300,000 |
0 |
1,300,000 |
715102226 |
Lý Tường Vi |
01/08/2003 |
K |
15,340,000 |
0 |
14,820,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715103008 |
Nguyễn Quốc Anh |
15/09/2003 |
A1 |
20,280,000 |
0 |
0 |
20,280,000 |
17,900,000 |
0 |
2,380,000 |
715103016 |
Lê Trần Vân Anh |
15/10/2003 |
A1 |
20,540,000 |
0 |
18,200,000 |
2,340,000 |
1,700,000 |
0 |
640,000 |
715103076 |
Trần Minh Hiếu |
17/05/2003 |
A2 |
21,840,000 |
0 |
21,060,000 |
780,000 |
985 |
0 |
779,015 |
715103086 |
Lù Thị Huế |
10/02/2002 |
A2 |
22,880,000 |
0 |
18,980,000 |
3,900,000 |
3,160,000 |
0 |
740,000 |
715103128 |
Phạm Huy Long |
12/11/2003 |
A2 |
21,060,000 |
0 |
19,760,000 |
1,300,000 |
520,000 |
0 |
780,000 |
715103218 |
Nguyễn Hữu Thành |
13/07/2003 |
A4 |
20,540,000 |
0 |
17,680,000 |
2,860,000 |
680,000 |
0 |
2,180,000 |
715103263 |
Vũ Công Tuệ |
10/12/2003 |
A4 |
18,460,000 |
0 |
17,420,000 |
1,040,000 |
520,000 |
0 |
520,000 |
715103274 |
Nguyễn Mạnh Việt |
30/04/2003 |
A4 |
22,100,000 |
0 |
0 |
22,100,000 |
17,800,000 |
0 |
4,300,000 |
715105001 |
Nguyễn Sơn An |
19/06/2003 |
E1 |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
20,740,000 |
0 |
5,100,000 |
715105013 |
Nguyễn Phương Hoàng Anh |
27/09/2003 |
E1 |
23,460,000 |
0 |
0 |
23,460,000 |
18,700,000 |
0 |
4,760,000 |
715105014 |
Phạm Việt Anh |
29/01/2003 |
E1 |
24,480,000 |
0 |
0 |
24,480,000 |
20,480,000 |
0 |
4,000,000 |
715105023 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
08/09/2002 |
E1 |
23,800,000 |
0 |
0 |
23,800,000 |
18,700,000 |
0 |
5,100,000 |
715105024 |
Trương Phú Ba |
16/02/2003 |
E1 |
24,140,000 |
0 |
0 |
24,140,000 |
19,220,000 |
0 |
4,920,000 |
715105025 |
Đặng Quốc Bảo |
20/09/2003 |
E1 |
24,480,000 |
0 |
0 |
24,480,000 |
19,640,000 |
0 |
4,840,000 |
715105043 |
Nguyễn Thành Đạt |
06/03/2003 |
E1 |
15,640,000 |
0 |
0 |
15,640,000 |
13,660,000 |
0 |
1,980,000 |
715105049 |
Đặng Hồng Đức |
16/12/2003 |
E1 |
23,120,000 |
0 |
0 |
23,120,000 |
19,220,000 |
0 |
3,900,000 |
715105050 |
Vũ Anh Đức |
05/12/2003 |
E1 |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
21,320,000 |
0 |
4,520,000 |
715105052 |
Nguyễn Minh Đức |
04/09/2003 |
E1 |
27,540,000 |
0 |
0 |
27,540,000 |
23,180,000 |
0 |
4,360,000 |
715105071 |
Nguyễn Đình Hải |
27/04/2003 |
E2 |
18,700,000 |
0 |
0 |
18,700,000 |
12,580,000 |
0 |
6,120,000 |
715105074 |
Mai Lý Hải |
09/09/2003 |
E2 |
26,180,000 |
0 |
0 |
26,180,000 |
21,320,000 |
0 |
4,860,000 |
715105076 |
Nguyễn Thúy Hằng |
05/11/2003 |
E2 |
22,780,000 |
0 |
0 |
22,780,000 |
18,760,000 |
0 |
4,020,000 |
715105081 |
Phạm Minh Hiếu |
24/05/2003 |
E2 |
22,100,000 |
0 |
0 |
22,100,000 |
18,460,000 |
0 |
3,640,000 |
715105085 |
Nguyễn Đăng Minh Hiếu |
14/05/2003 |
E2 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
21,320,000 |
0 |
3,500,000 |
715105087 |
Vũ Ngọc Hiếu |
19/10/2003 |
E2 |
27,880,000 |
0 |
0 |
27,880,000 |
23,743,200 |
0 |
4,136,800 |
715105088 |
Nguyễn Minh Hiếu |
25/08/2003 |
E2 |
26,860,000 |
0 |
0 |
26,860,000 |
22,340,000 |
0 |
4,520,000 |
715105093 |
Nguyễn Đỗ Hoan |
05/11/2002 |
E2 |
27,540,000 |
0 |
0 |
27,540,000 |
21,920,000 |
0 |
5,620,000 |
715105104 |
Tạ Quang Huy |
07/02/2003 |
E2 |
23,800,000 |
0 |
0 |
23,800,000 |
20,200,000 |
0 |
3,600,000 |
715105112 |
Lê Thu Huyền |
01/07/2003 |
E2 |
25,160,000 |
0 |
0 |
25,160,000 |
22,160,000 |
0 |
3,000,000 |
715105115 |
Lê Ngọc Khánh |
17/11/2003 |
E2 |
26,520,000 |
0 |
0 |
26,520,000 |
22,160,000 |
0 |
4,360,000 |
715105117 |
Nguyễn Đình Khánh |
18/07/2003 |
E2 |
23,800,000 |
0 |
0 |
23,800,000 |
21,320,000 |
0 |
2,480,000 |
715105122 |
Nguyễn Khắc Khoa |
11/03/2003 |
E2 |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
21,320,000 |
0 |
4,520,000 |
715105131 |
Nguyễn Văn Hảo Lân |
22/10/2003 |
E2 |
26,860,000 |
0 |
0 |
26,860,000 |
23,194,000 |
0 |
3,666,000 |
715105138 |
Nguyễn Phương Mai |
18/05/2003 |
E2 |
24,480,000 |
0 |
0 |
24,480,000 |
20,240,000 |
0 |
4,240,000 |
715105145 |
Hoàng Đức Mạnh |
03/07/2002 |
E3 |
26,520,000 |
0 |
0 |
26,520,000 |
21,660,000 |
0 |
4,860,000 |
715105152 |
Nguyễn Anh Minh |
26/06/2003 |
E3 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
19,980,000 |
0 |
4,840,000 |
715105158 |
Đào Hải Nam |
13/09/2002 |
E3 |
26,180,000 |
0 |
0 |
26,180,000 |
21,500,000 |
0 |
4,680,000 |
715105173 |
Vũ Phương Nhung |
26/11/2003 |
E3 |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
21,320,000 |
0 |
4,520,000 |
715105177 |
Vũ Tấn Phát |
19/05/2003 |
E3 |
20,740,000 |
0 |
0 |
20,740,000 |
18,800,000 |
0 |
1,940,000 |
715105179 |
Đỗ Minh Phong |
20/08/2003 |
E3 |
15,300,000 |
0 |
0 |
15,300,000 |
12,920,000 |
0 |
2,380,000 |
715105180 |
Đặng Xuân Hải Phong |
28/02/2003 |
E3 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
21,320,000 |
0 |
3,500,000 |
715105182 |
Nguyễn Văn Phúc |
02/06/2003 |
E3 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
21,320,000 |
0 |
3,500,000 |
715105185 |
Phạm Minh Phương |
11/01/2003 |
E3 |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
21,320,000 |
0 |
4,520,000 |
715105187 |
Đỗ Minh Quân |
06/06/2003 |
E3 |
25,160,000 |
0 |
0 |
25,160,000 |
22,000,000 |
0 |
3,160,000 |
715105189 |
Nguyễn Anh Quân |
10/06/2003 |
E3 |
24,140,000 |
0 |
0 |
24,140,000 |
20,900,000 |
0 |
3,240,000 |
715105190 |
Nguyễn Trung Quân |
23/07/2003 |
E3 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
21,320,000 |
0 |
3,500,000 |
715105191 |
Hoàng Gia Quân |
28/12/2003 |
E3 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
21,320,000 |
0 |
3,500,000 |
715105192 |
Văn Hồng Quân |
21/10/2003 |
E3 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
21,320,000 |
0 |
3,500,000 |
715105193 |
Phạm Anh Quân |
12/07/2003 |
E3 |
18,360,000 |
0 |
0 |
18,360,000 |
12,920,000 |
0 |
5,440,000 |
715105194 |
Nguyễn Anh Quân |
17/02/2003 |
E3 |
25,500,000 |
0 |
0 |
25,500,000 |
22,340,000 |
0 |
3,160,000 |
715105195 |
Trần Anh Quân |
25/09/2003 |
E3 |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
20,060,000 |
0 |
5,780,000 |
715105198 |
Trần Phú Quốc |
15/03/2003 |
E3 |
25,515,000 |
0 |
0 |
25,515,000 |
21,345,000 |
0 |
4,170,000 |
715105202 |
Chu Văn Quyền |
17/09/2003 |
E3 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
20,480,000 |
0 |
4,340,000 |
715105208 |
Vũ Phúc Gia Sang |
17/11/2003 |
E3 |
27,200,000 |
0 |
0 |
27,200,000 |
20,480,000 |
0 |
6,720,000 |
715105209 |
Trần Minh Sơn |
28/05/2003 |
E4 |
23,800,000 |
0 |
0 |
23,800,000 |
19,640,000 |
0 |
4,160,000 |
715105217 |
Phạm Mạnh Thắng |
19/11/2003 |
E4 |
23,460,000 |
0 |
0 |
23,460,000 |
23,160,000 |
0 |
300,000 |
715105220 |
Phạm Trung Thành |
12/01/2003 |
E4 |
21,760,000 |
0 |
0 |
21,760,000 |
17,780,000 |
0 |
3,980,000 |
715105222 |
Nguyễn Duy Thành |
01/06/2003 |
E4 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
21,320,000 |
0 |
3,500,000 |
715105223 |
Trần Tuấn Thành |
13/05/2003 |
E4 |
23,800,000 |
0 |
0 |
23,800,000 |
19,460,000 |
0 |
4,340,000 |
715105225 |
Đồng Văn Thịnh |
15/10/2003 |
E4 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
21,480,000 |
0 |
3,340,000 |
715105229 |
Đỗ Thị Kim Thoa |
12/06/2003 |
E4 |
24,480,000 |
0 |
0 |
24,480,000 |
19,620,000 |
0 |
4,860,000 |
715105230 |
Bùi Văn Thỏa |
12/12/2003 |
E4 |
24,480,000 |
0 |
0 |
24,480,000 |
19,880,000 |
0 |
4,600,000 |
715105255 |
Nguyễn Bá Tú |
14/10/2003 |
E4 |
22,100,000 |
0 |
0 |
22,100,000 |
18,600,000 |
0 |
3,500,000 |
715105257 |
Trần Văn Tuấn |
08/03/2003 |
E4 |
23,120,000 |
0 |
0 |
23,120,000 |
19,220,000 |
0 |
3,900,000 |
715105260 |
Giáp Thanh Tùng |
18/10/2003 |
E4 |
23,120,000 |
0 |
0 |
23,120,000 |
18,620,000 |
0 |
4,500,000 |
715105265 |
Tô Thanh Vân |
24/05/2003 |
E4 |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
19,460,000 |
0 |
5,360,000 |
715105269 |
Nguyễn Trọng Quốc Việt |
23/11/2003 |
E4 |
27,200,000 |
0 |
0 |
27,200,000 |
21,080,000 |
0 |
6,120,000 |
715111012 |
Hà Thanh Châm |
25/04/2003 |
E1 |
25,500,000 |
21,080,000 |
0 |
4,420,000 |
4,160,000 |
0 |
260,000 |
715111015 |
Đinh Trung Đức |
25/12/2003 |
E1 |
19,720,000 |
12,614,000 |
0 |
7,106,000 |
3,774,000 |
0 |
3,332,000 |
715111021 |
Lò Vân Giang |
16/12/2003 |
E1 |
25,500,000 |
0 |
0 |
25,500,000 |
20,900,000 |
0 |
4,600,000 |
715111096 |
Lê Huyền Trang |
01/04/2003 |
E2 |
23,800,000 |
0 |
0 |
23,800,000 |
19,640,000 |
0 |
4,160,000 |
715113018 |
Văn Hoàng Lân |
08/09/2003 |
K |
19,500,000 |
0 |
17,940,000 |
1,560,000 |
780,000 |
0 |
780,000 |
715114038 |
Nguyễn Khánh Huyền |
13/05/2001 |
A |
19,240,000 |
0 |
0 |
19,240,000 |
14,820,000 |
0 |
4,420,000 |
715114047 |
Nguyễn Phương Linh |
22/10/2003 |
A |
17,420,000 |
0 |
17,160,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715114066 |
Vũ Diễm Quỳnh Ngân |
10/11/2003 |
A |
16,980,000 |
0 |
15,080,000 |
1,900,000 |
780,000 |
0 |
1,120,000 |
715114085 |
Bùi Xuân Thắng |
17/05/2001 |
B |
17,420,000 |
0 |
16,640,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715114092 |
Bùi Minh Thư |
07/08/2003 |
A |
10,400,000 |
0 |
0 |
10,400,000 |
7,280,000 |
0 |
3,120,000 |
715201007 |
Trần Thị Phương Anh |
14/05/2003 |
A1 |
21,320,000 |
0 |
19,760,000 |
1,560,000 |
1,360,000 |
0 |
200,000 |
715201069 |
Phạm Minh Hiếu |
12/12/2003 |
A1 |
19,240,000 |
0 |
17,420,000 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
715201102 |
Ngô Gia Khánh |
23/10/2003 |
A2 |
20,800,000 |
0 |
19,500,000 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
715201125 |
Đặng Quỳnh Ly |
29/03/2003 |
A2 |
10,920,000 |
0 |
0 |
10,920,000 |
7,800,000 |
0 |
3,120,000 |
715201196 |
Vũ Thị Thương |
10/07/2003 |
A3 |
23,400,000 |
0 |
22,360,000 |
1,040,000 |
1,020,000 |
0 |
20,000 |
715202048 |
Mai Thị Thu Hường |
31/07/2002 |
E |
24,140,000 |
0 |
0 |
24,140,000 |
19,040,000 |
0 |
5,100,000 |
715202050 |
Cao Trung Kiên |
11/08/2003 |
E |
24,820,000 |
0 |
0 |
24,820,000 |
20,520,000 |
0 |
4,300,000 |
715202058 |
Nguyễn Thị Mến |
21/10/2001 |
E |
19,380,000 |
0 |
0 |
19,380,000 |
14,280,000 |
0 |
5,100,000 |
715202060 |
Đặng Thị Trà My |
27/07/2003 |
E |
18,360,000 |
0 |
0 |
18,360,000 |
14,960,000 |
0 |
3,400,000 |
715202072 |
Phạm Hà Phương |
29/12/2003 |
E |
25,840,000 |
0 |
0 |
25,840,000 |
21,200,000 |
0 |
4,640,000 |
715202078 |
Nguyễn Mai Quỳnh |
23/10/2003 |
E |
24,140,000 |
0 |
0 |
24,140,000 |
19,400,000 |
0 |
4,740,000 |
715211005 |
Nguyễn Hải Đăng |
10/03/2003 |
K |
26,780,000 |
0 |
25,480,000 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
715211007 |
Vũ Nguyễn Hà Dương |
21/12/2003 |
K |
23,400,000 |
0 |
23,140,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715211012 |
Trần Vũ Trung Hiếu |
11/02/2003 |
K |
23,400,000 |
18,720,000 |
0 |
4,680,000 |
3,900,000 |
0 |
780,000 |
715211016 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
16/10/2003 |
K |
24,700,000 |
0 |
23,920,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715211017 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
12/09/2003 |
K |
23,660,000 |
0 |
22,880,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715211026 |
Đỗ Hồng Nhung |
16/03/2003 |
K |
23,920,000 |
0 |
23,140,000 |
780,000 |
680,000 |
0 |
100,000 |
715301058 |
Hà Lương Thái Dương |
18/09/2003 |
A |
19,760,000 |
0 |
19,240,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715301141 |
Phạm Ngọc Mai |
04/04/2003 |
B |
21,060,000 |
0 |
20,540,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715301176 |
Bùi Trúc Quỳnh |
19/04/2003 |
K |
24,180,000 |
0 |
23,660,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715301178 |
Trần Trường Sơn |
10/10/2003 |
B |
20,540,000 |
0 |
20,280,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715301202 |
Đỗ Minh Thư |
11/12/2003 |
B |
20,540,000 |
0 |
19,760,000 |
780,000 |
340,000 |
0 |
440,000 |
715302023 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
10/11/2003 |
E |
21,760,000 |
0 |
0 |
21,760,000 |
17,750,000 |
0 |
4,010,000 |
715302027 |
Vũ Minh Tâm |
18/09/2003 |
E |
23,120,000 |
0 |
0 |
23,120,000 |
18,770,000 |
0 |
4,350,000 |
715601006 |
Lưu Hà Anh |
24/11/2003 |
A1 |
21,320,000 |
0 |
20,540,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715601087 |
Ngô Tuấn Dũng |
16/01/2003 |
A2 |
20,800,000 |
0 |
20,280,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715601096 |
Phạm Mai Dương |
30/06/2003 |
A2 |
20,800,000 |
0 |
20,540,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715601183 |
Trần Tú Huyền |
24/09/2003 |
A3 |
19,760,000 |
0 |
0 |
19,760,000 |
17,480,000 |
0 |
2,280,000 |
715601189 |
Đoàn Minh Khuê |
13/10/2003 |
A3 |
22,100,000 |
0 |
21,320,000 |
780,000 |
657 |
0 |
779,343 |
715601216 |
Đặng Thị Mỹ Linh |
05/11/2003 |
A4 |
18,460,000 |
0 |
18,200,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715601236 |
Nguyễn Thúy Loan |
07/01/2003 |
A4 |
20,800,000 |
0 |
18,980,000 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
715601282 |
Phan Thu Ngân |
07/12/2003 |
A5 |
18,720,000 |
0 |
0 |
18,720,000 |
15,080,000 |
0 |
3,640,000 |
715601321 |
Trần Lê Thảo Nhung |
15/11/2003 |
A5 |
22,360,000 |
0 |
0 |
22,360,000 |
16,900,000 |
0 |
5,460,000 |
715601392 |
Đỗ Bình Thuận |
17/03/2003 |
A6 |
18,980,000 |
0 |
0 |
18,980,000 |
16,260,000 |
0 |
2,720,000 |
715601417 |
Hoàng Huyền Trang |
28/05/2003 |
A7 |
22,100,000 |
0 |
0 |
22,100,000 |
18,180,000 |
0 |
3,920,000 |
715601436 |
Nguyễn Thu Trang |
18/01/2001 |
A7 |
19,500,000 |
0 |
0 |
19,500,000 |
14,460,000 |
0 |
5,040,000 |
715602005 |
Vi Văn Ngọc Anh |
11/07/2001 |
A |
22,620,000 |
0 |
21,840,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715602010 |
Phạm Tú Anh |
01/11/2003 |
A |
13,520,000 |
0 |
13,000,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715602052 |
Trịnh Thị Thu Hường |
15/11/2003 |
CLC |
22,100,000 |
0 |
19,500,000 |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
715602159 |
Quách Thị Ngọc Thương |
09/10/2003 |
B |
21,320,000 |
0 |
19,500,000 |
1,820,000 |
1,540,000 |
0 |
280,000 |
715603092 |
Nguyễn Thị Hương |
01/02/2003 |
A |
20,020,000 |
0 |
19,760,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715604005 |
Nguyễn Hà Anh |
13/08/2003 |
A |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
20,700,000 |
0 |
300,000 |
715604020 |
Phạm Thị Lan |
20/12/2003 |
A |
20,720,000 |
0 |
0 |
20,720,000 |
16,800,000 |
0 |
3,920,000 |
715604028 |
Nguyễn Chí Nguyên |
28/12/2003 |
A |
19,400,000 |
0 |
0 |
19,400,000 |
12,810,000 |
0 |
6,590,000 |
715604045 |
Nguyễn Minh Tuấn |
06/12/2003 |
A |
22,120,000 |
0 |
0 |
22,120,000 |
15,960,000 |
0 |
6,160,000 |
715606001 |
Đỗ Phương Anh |
12/09/2003 |
A |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
18,270,000 |
0 |
4,130,000 |
715606003 |
Lã Đức Anh |
20/11/2003 |
A |
21,280,000 |
0 |
0 |
21,280,000 |
17,220,000 |
0 |
4,060,000 |
715606005 |
Lương Phương Anh |
28/07/2003 |
A |
21,560,000 |
0 |
0 |
21,560,000 |
21,360,000 |
0 |
200,000 |
715606010 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
03/01/2000 |
A |
17,080,000 |
0 |
0 |
17,080,000 |
11,200,000 |
0 |
5,880,000 |
715606012 |
Ngô Hà Nguyệt Ánh |
29/06/2003 |
A |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
16,730,000 |
0 |
4,270,000 |
715606014 |
Lê Thị Bích |
31/01/2003 |
A |
20,720,000 |
0 |
0 |
20,720,000 |
16,590,000 |
0 |
4,130,000 |
715606017 |
Quách Thế Đạt |
16/08/2001 |
A |
25,760,000 |
0 |
0 |
25,760,000 |
20,580,000 |
0 |
5,180,000 |
715606021 |
Phùng Thị Thùy Dương |
14/10/2003 |
A |
22,680,000 |
0 |
0 |
22,680,000 |
18,480,000 |
0 |
4,200,000 |
715606024 |
Phạm Hương Giang |
11/08/2003 |
A |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
17,500,000 |
0 |
4,900,000 |
715606030 |
Nguyễn Thị Hà |
12/08/2003 |
A |
21,280,000 |
0 |
0 |
21,280,000 |
17,080,000 |
0 |
4,200,000 |
715606031 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
27/11/2003 |
A |
21,280,000 |
0 |
0 |
21,280,000 |
21,080,000 |
0 |
200,000 |
715606043 |
Lê Thị Ánh Hồng |
29/08/2003 |
A |
17,080,000 |
0 |
0 |
17,080,000 |
12,880,000 |
0 |
4,200,000 |
715606070 |
Phạm Phương Linh |
11/07/2003 |
A |
22,960,000 |
0 |
0 |
22,960,000 |
19,320,000 |
0 |
3,640,000 |
715606073 |
Lý Thị Thanh Loan |
21/10/2003 |
A |
16,240,000 |
0 |
0 |
16,240,000 |
11,480,000 |
0 |
4,760,000 |
715606091 |
Trần Bảo Ngọc |
06/06/2003 |
B |
19,600,000 |
0 |
0 |
19,600,000 |
17,430,000 |
0 |
2,170,000 |
715606101 |
Chu Thị Mai Phương |
28/12/2002 |
B |
22,120,000 |
0 |
0 |
22,120,000 |
16,800,000 |
0 |
5,320,000 |
715606138 |
Trần Thị Đài Trang |
20/09/2003 |
B |
21,560,000 |
0 |
0 |
21,560,000 |
17,360,000 |
0 |
4,200,000 |
715606142 |
Nguyễn Lê Phương Trang |
22/10/2003 |
B |
18,200,000 |
0 |
0 |
18,200,000 |
13,440,000 |
0 |
4,760,000 |
715606147 |
Nguyễn Phúc Mai Uyên |
03/12/2003 |
B |
22,640,000 |
0 |
0 |
22,640,000 |
18,480,000 |
0 |
4,160,000 |
715606148 |
Nguyễn Quý Vinh |
16/11/2003 |
B |
22,680,000 |
0 |
0 |
22,680,000 |
18,480,000 |
0 |
4,200,000 |
715609002 |
Đỗ Quốc Anh |
30/05/2003 |
E1 |
20,160,000 |
0 |
0 |
20,160,000 |
16,940,000 |
0 |
3,220,000 |
715609004 |
Nguyễn Lê Thùy Anh |
15/09/2003 |
E1 |
19,320,000 |
0 |
0 |
19,320,000 |
15,960,000 |
0 |
3,360,000 |
715609008 |
Lê Minh Anh |
29/04/2003 |
E1 |
20,160,000 |
0 |
0 |
20,160,000 |
17,500,000 |
0 |
2,660,000 |
715609062 |
Nguyễn Thanh Hằng |
10/03/2003 |
E1 |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
18,970,000 |
0 |
2,870,000 |
715609084 |
Trần Thị Hồng Khanh |
25/09/2003 |
E1 |
21,560,000 |
0 |
0 |
21,560,000 |
18,550,000 |
0 |
3,010,000 |
715609088 |
Vũ Văn Kiều |
10/06/2002 |
E1 |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
18,690,000 |
0 |
3,150,000 |
715609095 |
Nguyễn Khánh Linh |
13/10/2003 |
E2 |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
17,500,000 |
0 |
3,500,000 |
715609105 |
Vũ Ngọc Mai |
01/05/2003 |
E2 |
21,560,000 |
0 |
0 |
21,560,000 |
18,480,000 |
0 |
3,080,000 |
715609122 |
Lê Hoàng Yến Nhi |
15/02/2003 |
E2 |
20,720,000 |
0 |
0 |
20,720,000 |
17,010,000 |
0 |
3,710,000 |
715609180 |
Phạm Bùi Cẩm Tú |
22/10/2003 |
E2 |
18,480,000 |
0 |
0 |
18,480,000 |
15,540,000 |
0 |
2,940,000 |
715611002 |
Lê Hoàng Lan Anh |
05/12/2003 |
E1 |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
19,250,000 |
0 |
2,590,000 |
715611004 |
Trần Mai Anh |
31/01/2003 |
E1 |
14,560,000 |
0 |
0 |
14,560,000 |
8,960,000 |
0 |
5,600,000 |
715611019 |
Hồ Hoàng Anh |
12/01/2003 |
E1 |
22,960,000 |
0 |
0 |
22,960,000 |
22,760,000 |
0 |
200,000 |
715611023 |
Bùi Ngọc Ánh |
22/11/2003 |
E1 |
22,960,000 |
0 |
0 |
22,960,000 |
18,760,000 |
0 |
4,200,000 |
715611037 |
Lê Phạm Nhật Hạ |
03/10/2003 |
E1 |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
17,710,000 |
0 |
3,290,000 |
715611038 |
Vũ Minh Hằng |
04/09/2003 |
E1 |
21,280,000 |
0 |
0 |
21,280,000 |
17,850,000 |
0 |
3,430,000 |
715611051 |
Trần Khánh Linh |
22/06/2003 |
E1 |
20,720,000 |
0 |
0 |
20,720,000 |
17,570,000 |
0 |
3,150,000 |
715611069 |
Lê Thị Trà My |
07/08/2003 |
E2 |
18,480,000 |
0 |
0 |
18,480,000 |
16,520,000 |
0 |
1,960,000 |
715613116 |
Đinh Thị Lan Nhi |
03/08/2003 |
C |
24,440,000 |
0 |
23,660,000 |
780,000 |
275,000 |
0 |
505,000 |
715613130 |
Nguyễn Thị Quyên |
16/07/2003 |
C |
24,180,000 |
0 |
23,660,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715614006 |
Lê Nguyễn Phương Anh |
26/02/2003 |
B |
18,760,000 |
0 |
0 |
18,760,000 |
14,910,000 |
0 |
3,850,000 |
715614011 |
Tào Phương Anh |
14/04/2003 |
B |
19,600,000 |
0 |
0 |
19,600,000 |
16,240,000 |
0 |
3,360,000 |
715614020 |
Đào Văn Công |
10/05/2003 |
B |
19,600,000 |
0 |
0 |
19,600,000 |
16,380,000 |
0 |
3,220,000 |
715614025 |
Nguyễn Thùy Dương |
13/08/2003 |
B |
17,360,000 |
0 |
0 |
17,360,000 |
13,440,000 |
0 |
3,920,000 |
715614042 |
Ứng Thị Thanh Huyền |
25/01/2003 |
B |
18,480,000 |
0 |
0 |
18,480,000 |
13,860,000 |
0 |
4,620,000 |
715614062 |
Bùi Ngọc Bình Minh |
27/02/2003 |
C |
15,960,000 |
0 |
0 |
15,960,000 |
11,200,000 |
0 |
4,760,000 |
715614074 |
Lương Bảo Quốc |
27/11/2003 |
C |
11,480,000 |
0 |
0 |
11,480,000 |
7,560,000 |
0 |
3,920,000 |
715614088 |
Nguyễn Lâm Thu Trang |
02/01/2003 |
C |
19,600,000 |
0 |
0 |
19,600,000 |
15,540,000 |
0 |
4,060,000 |
715616003 |
Nguyễn Đình Quỳnh Anh |
21/12/2003 |
C |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
18,830,000 |
0 |
3,570,000 |
715616034 |
Vũ Hùng Dũng |
07/11/2003 |
C |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
16,870,000 |
0 |
4,970,000 |
715616036 |
Lê Anh Duy |
15/03/2003 |
C |
22,120,000 |
0 |
0 |
22,120,000 |
18,270,000 |
0 |
3,850,000 |
715616045 |
Trần Thị Hà |
12/11/2003 |
C |
16,800,000 |
0 |
0 |
16,800,000 |
12,040,000 |
0 |
4,760,000 |
715616047 |
Vũ Hoàng Hải |
03/03/2003 |
C |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
18,830,000 |
0 |
3,570,000 |
715616054 |
Nguyễn Hữu Hiệp |
14/08/2003 |
C |
22,960,000 |
0 |
0 |
22,960,000 |
17,290,000 |
0 |
5,670,000 |
715616074 |
Nguyễn Thị Lan |
25/01/2002 |
C |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
18,830,000 |
0 |
3,570,000 |
715616081 |
Vũ Thị Khánh Linh |
04/05/2003 |
D |
20,720,000 |
0 |
0 |
20,720,000 |
17,290,000 |
0 |
3,430,000 |
715616090 |
Nguyễn Ngọc Mai |
24/06/2003 |
D |
20,440,000 |
0 |
0 |
20,440,000 |
17,150,000 |
0 |
3,290,000 |
715616107 |
Lương Thị Nhớ |
01/01/2003 |
D |
22,120,000 |
11,172,000 |
0 |
10,948,000 |
5,705,000 |
0 |
5,243,000 |
715616121 |
Vũ Thị Tâm |
21/12/2003 |
D |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
3,640,000 |
0 |
6,720,000 |
715616124 |
Đỗ Văn Thắng |
31/07/2003 |
D |
19,600,000 |
0 |
0 |
19,600,000 |
16,730,000 |
0 |
2,870,000 |
715616125 |
Hồ Hiền Thanh |
13/12/2003 |
D |
12,320,000 |
0 |
0 |
12,320,000 |
9,520,000 |
0 |
2,800,000 |
715616138 |
Nguyễn Đức Toàn |
15/01/2003 |
D |
21,560,000 |
0 |
0 |
21,560,000 |
17,570,000 |
0 |
3,990,000 |
715616143 |
Nguyễn Hà Trang |
01/12/2003 |
D |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
18,830,000 |
0 |
3,570,000 |
715616147 |
Trương Văn Tuấn |
24/05/2002 |
D |
12,040,000 |
0 |
0 |
12,040,000 |
9,800,000 |
0 |
2,240,000 |
715620040 |
Đỗ Trường Nguyên |
07/11/2003 |
A |
18,200,000 |
0 |
17,940,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715620044 |
Đỗ Thị Nguyên Phương |
18/02/2003 |
A |
18,720,000 |
0 |
17,160,000 |
1,560,000 |
340,000 |
0 |
1,220,000 |
715701030 |
Đinh Thị Thùy Hương |
27/10/2003 |
A1 |
23,660,000 |
0 |
21,320,000 |
2,340,000 |
1,360,000 |
0 |
980,000 |
715703002 |
Trần Nguyễn Phượng Anh |
02/01/2003 |
A |
22,620,000 |
0 |
22,100,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715703026 |
Nguyễn Thị Bảo Linh |
05/03/2003 |
A |
22,620,000 |
0 |
0 |
22,620,000 |
18,540,000 |
0 |
4,080,000 |
715703027 |
Thẩm Diệu Linh |
22/07/2003 |
A |
22,100,000 |
0 |
21,580,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715703040 |
Lương Thanh Hiền My |
22/07/2003 |
B |
23,920,000 |
0 |
0 |
23,920,000 |
19,300,000 |
0 |
4,620,000 |
715703042 |
Vũ Hoàng Nam |
12/04/2003 |
B |
20,800,000 |
0 |
0 |
20,800,000 |
17,840,000 |
0 |
2,960,000 |
715703053 |
Trần Phương Thảo |
24/08/2003 |
B |
24,960,000 |
0 |
23,660,000 |
1,300,000 |
1,020,000 |
0 |
280,000 |
715703058 |
Đặng Huyền Trang |
10/03/2002 |
B |
23,920,000 |
0 |
22,620,000 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
715703063 |
Đào Thị Tố Uyên |
14/12/2003 |
B |
21,320,000 |
0 |
21,060,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715703065 |
Phan Quý Vinh |
03/05/2003 |
B |
21,320,000 |
0 |
21,060,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715711004 |
Nguyễn Phương Anh |
27/08/2003 |
E1 |
26,320,000 |
0 |
0 |
26,320,000 |
22,330,000 |
0 |
3,990,000 |
715711013 |
Bùi Thị Huệ Chi |
24/08/2003 |
E1 |
24,920,000 |
0 |
0 |
24,920,000 |
24,720,000 |
0 |
200,000 |
715711038 |
Hoàng Phương Linh |
24/06/2003 |
E2 |
26,600,000 |
0 |
0 |
26,600,000 |
21,140,000 |
0 |
5,460,000 |
715801004 |
Phạm Vũ Nhật Anh |
09/10/1999 |
A |
20,280,000 |
0 |
0 |
20,280,000 |
17,920,000 |
0 |
2,360,000 |
715801008 |
Hà Quốc Cường |
09/09/2003 |
A |
20,020,000 |
0 |
18,980,000 |
1,040,000 |
520,000 |
0 |
520,000 |
715801011 |
Phạm Minh Đức |
25/08/2003 |
A |
20,020,000 |
0 |
18,460,000 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
715801019 |
Nguyễn Văn Hiếu |
14/08/2000 |
A |
22,100,000 |
0 |
20,800,000 |
1,300,000 |
340,000 |
0 |
960,000 |
715801021 |
Vi Huy Hoàng |
06/02/2003 |
A |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
19,440,000 |
0 |
2,400,000 |
715801024 |
Nguyễn Quang Huy |
30/11/2003 |
A |
18,720,000 |
0 |
15,080,000 |
3,640,000 |
2,340,000 |
0 |
1,300,000 |
715801026 |
Vũ Thị Thu Huyền |
08/08/2002 |
A |
20,280,000 |
0 |
20,020,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715801028 |
Hà Thị Diệu Linh |
04/09/2003 |
A |
20,800,000 |
0 |
20,280,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715801038 |
Bùi Xuân Nhi |
09/10/2003 |
A |
21,580,000 |
0 |
20,280,000 |
1,300,000 |
1,020,000 |
0 |
280,000 |
715801045 |
Phan Nguyên Phương |
03/04/2003 |
A |
19,500,000 |
0 |
18,720,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715801046 |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh |
26/12/2003 |
A |
15,080,000 |
0 |
14,300,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715801047 |
Phạm Văn Sâm |
08/05/2003 |
A |
21,060,000 |
0 |
17,940,000 |
3,120,000 |
2,600,000 |
0 |
520,000 |
715801049 |
Phan Đức Thắng |
16/09/2003 |
A |
20,800,000 |
0 |
20,280,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715801055 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
23/11/2003 |
A |
22,880,000 |
0 |
0 |
22,880,000 |
17,660,000 |
0 |
5,220,000 |
715801062 |
Vàng Thị Ngọc Uyên |
28/09/2003 |
A |
20,280,000 |
0 |
18,980,000 |
1,300,000 |
780,000 |
0 |
520,000 |
715802002 |
Sùng A Chú |
02/06/2003 |
B |
20,800,000 |
0 |
20,280,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715802005 |
Lâm Thúy Hằng |
10/06/2002 |
B |
21,060,000 |
0 |
20,280,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715802008 |
Trần Thu Huyền |
01/01/2003 |
B |
18,200,000 |
0 |
0 |
18,200,000 |
14,040,000 |
0 |
4,160,000 |
715802012 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
07/07/2003 |
B |
20,020,000 |
0 |
0 |
20,020,000 |
17,840,000 |
0 |
2,180,000 |
715802016 |
Hồ Thị Bảo Ngọc |
12/11/2003 |
B |
22,880,000 |
0 |
22,100,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715802017 |
Bùi Thị Hồng Nhung |
25/05/2003 |
B |
10,140,000 |
0 |
0 |
10,140,000 |
3,380,000 |
0 |
6,760,000 |
715901002 |
Đỗ Tường Anh |
20/09/2003 |
A |
20,540,000 |
0 |
20,020,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715901003 |
Đồng Xuân Nhật Anh |
17/02/2003 |
A |
20,020,000 |
0 |
0 |
20,020,000 |
16,800,000 |
0 |
3,220,000 |
715901018 |
Đỗ Minh Duy |
03/12/2003 |
A |
20,280,000 |
0 |
17,940,000 |
2,340,000 |
0 |
0 |
2,340,000 |
715901029 |
Vũ Hải Hưng |
10/09/2003 |
A |
20,280,000 |
0 |
19,500,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715901032 |
Nguyễn Đức Huy |
05/11/2003 |
A |
18,460,000 |
0 |
16,640,000 |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
715901037 |
Kiều Minh Nguyên |
31/08/2003 |
A |
20,280,000 |
0 |
18,460,000 |
1,820,000 |
520,000 |
0 |
1,300,000 |
715901038 |
Nguyễn Khoa Nguyên |
13/12/2003 |
A |
17,680,000 |
0 |
0 |
17,680,000 |
14,820,000 |
0 |
2,860,000 |
715901040 |
Nguyễn Trọng Nhân |
13/02/2002 |
A |
20,540,000 |
0 |
20,020,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715901049 |
Nguyễn Thị Thương |
08/12/2002 |
A |
17,680,000 |
0 |
16,900,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715903030 |
Hoàng Thuỳ Dung |
25/01/2003 |
A1 |
19,500,000 |
0 |
0 |
19,500,000 |
15,760,000 |
0 |
3,740,000 |
715903071 |
Nguyễn Thu Hương |
18/04/2003 |
A2 |
20,280,000 |
0 |
19,760,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715903150 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
03/06/2003 |
A3 |
20,540,000 |
0 |
0 |
20,540,000 |
17,060,000 |
0 |
3,480,000 |
715903190 |
Dương Thị Vân |
21/02/2003 |
A3 |
20,280,000 |
0 |
0 |
20,280,000 |
16,960,000 |
0 |
3,320,000 |
715904057 |
Lê Thị Minh Hương |
20/09/2002 |
A1 |
23,400,000 |
0 |
0 |
23,400,000 |
20,220,000 |
0 |
3,180,000 |
715905024 |
Nguyễn Thị Ngọc Châm |
23/05/2003 |
A1 |
22,880,000 |
0 |
22,360,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715905025 |
Vũ Kim Chi |
01/08/2002 |
A1 |
23,920,000 |
0 |
22,620,000 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
715905068 |
Nguyễn Trần Thanh Lam |
26/06/2003 |
A1 |
23,140,000 |
0 |
22,880,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715905138 |
Vũ Thủy Tiên |
20/09/2002 |
A2 |
26,260,000 |
0 |
23,400,000 |
2,860,000 |
2,340,000 |
0 |
520,000 |
715905153 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
30/11/2002 |
A2 |
18,980,000 |
0 |
18,460,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715906005 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
27/07/2003 |
A |
22,120,000 |
0 |
0 |
22,120,000 |
19,080,000 |
0 |
3,040,000 |
715906008 |
Lương Bùi Linh Chi |
11/06/2003 |
A |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
19,080,000 |
0 |
3,320,000 |
715907065 |
Bùi Khánh Long |
13/04/2003 |
A |
19,880,000 |
0 |
0 |
19,880,000 |
19,670,000 |
0 |
210,000 |
715907114 |
Tô Khánh Trang |
11/07/2003 |
A |
20,160,000 |
0 |
0 |
20,160,000 |
17,220,000 |
0 |
2,940,000 |
715907116 |
Nguyễn Thế Trung |
08/12/2003 |
A |
16,520,000 |
0 |
0 |
16,520,000 |
12,600,000 |
0 |
3,920,000 |
715913003 |
Lương Ngọc Châu Anh |
24/10/2003 |
K |
20,800,000 |
0 |
20,540,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715913005 |
Thạch Thị Thúy Anh |
09/07/2003 |
K |
22,100,000 |
0 |
21,840,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715913015 |
Hoàng Cẩm Giang |
19/12/2002 |
K |
20,540,000 |
0 |
0 |
20,540,000 |
18,000,000 |
0 |
2,540,000 |
715913020 |
Trần Thị Thu Hà |
02/11/2003 |
K |
21,320,000 |
0 |
20,020,000 |
1,300,000 |
1,200,000 |
0 |
100,000 |
715913024 |
Hà Thu Hiền |
01/10/2003 |
K |
21,580,000 |
0 |
20,800,000 |
780,000 |
680,000 |
0 |
100,000 |
715913048 |
Lê Trang Nhung |
08/05/2003 |
K |
22,620,000 |
0 |
22,360,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715913052 |
Đỗ Thị Hồng Phúc |
07/07/2002 |
K |
22,360,000 |
0 |
21,320,000 |
1,040,000 |
940,000 |
0 |
100,000 |
715913058 |
Lò Thị Sáng |
10/10/2003 |
K |
21,060,000 |
0 |
20,540,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715913077 |
Đinh Kim Hạnh Vân |
01/12/2002 |
K |
21,840,000 |
0 |
21,320,000 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
715914014 |
Lại Vũ Minh Dung |
07/08/2003 |
K1 |
23,660,000 |
0 |
23,400,000 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
715914027 |
Nguyễn Thu Hương |
17/04/2003 |
K1 |
22,100,000 |
0 |
21,320,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715915004 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
16/07/2003 |
E |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
16,730,000 |
0 |
5,110,000 |
715915010 |
Nguyễn Giao Hạ |
25/02/2003 |
E |
21,840,000 |
0 |
0 |
21,840,000 |
21,640,000 |
0 |
200,000 |
715915020 |
Nguyễn Thị Hường |
29/11/2003 |
E |
22,120,000 |
0 |
0 |
22,120,000 |
21,820,000 |
0 |
300,000 |
715915021 |
Vũ Thị Thu Huyền |
29/11/2003 |
E |
21,280,000 |
0 |
0 |
21,280,000 |
17,220,000 |
0 |
4,060,000 |
715915043 |
Nguyễn Thị Thảo |
10/02/2003 |
E |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
19,925,000 |
0 |
2,475,000 |
715915055 |
Đào Khánh Vy |
01/09/2003 |
E |
21,560,000 |
0 |
0 |
21,560,000 |
16,240,000 |
0 |
5,320,000 |
715917004 |
Trần Trung Anh |
25/12/2003 |
E |
12,880,000 |
0 |
0 |
12,880,000 |
11,480,000 |
0 |
1,400,000 |
715917010 |
Phạm Thị Hồng Ánh |
05/11/2003 |
E |
17,360,000 |
0 |
0 |
17,360,000 |
12,040,000 |
0 |
5,320,000 |
715917019 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
16/01/2003 |
E |
22,960,000 |
0 |
0 |
22,960,000 |
19,320,000 |
0 |
3,640,000 |
715917020 |
Nguyễn Hồng Gấm |
17/05/2003 |
E |
24,640,000 |
0 |
0 |
24,640,000 |
20,370,000 |
0 |
4,270,000 |
715917024 |
Phạm Thị Lam Giang |
05/02/2003 |
E |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
22,382,000 |
0 |
18,000 |
715917028 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
23/12/2003 |
E |
23,520,000 |
0 |
0 |
23,520,000 |
19,320,000 |
0 |
4,200,000 |
715917032 |
Nông Minh Huyền |
13/12/2003 |
E |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
16,800,000 |
0 |
5,600,000 |
715917033 |
Bùi Thị Thanh Huyền |
23/07/2003 |
E |
22,400,000 |
0 |
0 |
22,400,000 |
18,690,000 |
0 |
3,710,000 |
715917041 |
Trương Nhật Linh |
23/10/2002 |
E |
22,680,000 |
0 |
0 |
22,680,000 |
16,940,000 |
0 |
5,740,000 |
715917056 |
Lưu Như Quỳnh |
27/04/2003 |
E |
21,000,000 |
0 |
0 |
21,000,000 |
16,940,000 |
0 |
4,060,000 |
715917068 |
Vũ Xuân Anh Tuấn |
14/04/2003 |
E |
20,440,000 |
0 |
0 |
20,440,000 |
17,290,000 |
0 |
3,150,000 |
725102010 |
Trần Thái Gia Bảo |
17/08/2004 |
K |
11,180,000 |
0 |
0 |
11,180,000 |
6,120,000 |
0 |
5,060,000 |
725102052 |
Trần Đức Mạnh |
18/12/2004 |
K |
11,180,000 |
0 |
0 |
11,180,000 |
6,120,000 |
0 |
5,060,000 |
725102079 |
Nguyễn Anh Quốc |
20/11/2004 |
A2 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
4,760,000 |
0 |
3,300,000 |
725103044 |
Phạm Thị Hồng Hậu |
05/09/2004 |
A1 |
9,100,000 |
0 |
0 |
9,100,000 |
4,080,000 |
0 |
5,020,000 |
725103112 |
Trần Thị Quỳnh |
27/05/2004 |
A2 |
9,100,000 |
0 |
0 |
9,100,000 |
4,080,000 |
0 |
5,020,000 |
725105002 |
Bùi Hoàng Anh |
19/05/2004 |
E1 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
4,760,000 |
0 |
5,780,000 |
725105008 |
Nguyễn Hồng Anh |
20/03/2004 |
E1 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
5,880,000 |
0 |
4,660,000 |
725105013 |
Nguyễn Việt Anh |
04/07/2004 |
E1 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
4,760,000 |
0 |
5,780,000 |
725105015 |
Trần Đức Anh |
16/07/2004 |
E1 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
5,880,000 |
0 |
4,660,000 |
725105020 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
16/01/2004 |
E1 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
9,420,000 |
0 |
1,120,000 |
725105021 |
Ngô Gia Bảo |
30/12/2004 |
E1 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
5,880,000 |
0 |
4,660,000 |
725105024 |
Ngô Đức Cảnh |
03/10/2004 |
E1 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
9,420,000 |
0 |
1,120,000 |
725105029 |
Phạm Thị Kim Chi |
19/10/2004 |
E1 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
4,760,000 |
0 |
5,780,000 |
725105036 |
Trần Tiến Đạt |
05/08/2004 |
E1 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
5,880,000 |
0 |
4,660,000 |
725105065 |
Vũ Hồng Hạnh |
07/02/2003 |
E2 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
5,880,000 |
0 |
4,660,000 |
725105084 |
Phạm Công Hưng |
28/05/2004 |
E2 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
5,880,000 |
0 |
4,660,000 |
725105116 |
Vũ Khánh Linh |
12/05/2004 |
E3 |
4,760,000 |
0 |
0 |
4,760,000 |
0 |
0 |
4,760,000 |
725105119 |
Vũ Quang Lưu |
20/09/2004 |
E3 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
5,880,000 |
0 |
4,660,000 |
725105148 |
Đỗ Hữu Sáng |
07/10/2004 |
E4 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
9,420,000 |
0 |
1,120,000 |
725111051 |
Bùi Thị Khánh Ngọc |
02/04/2003 |
E2 |
6,800,000 |
0 |
0 |
6,800,000 |
4,080,000 |
0 |
2,720,000 |
725111072 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
11/07/2004 |
E2 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
5,040,000 |
0 |
5,500,000 |
725111091 |
Nguyễn Thị Ngọc Tú |
15/08/2004 |
E2 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
5,040,000 |
0 |
5,500,000 |
725114010 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
11/11/2004 |
A2 |
8,840,000 |
0 |
0 |
8,840,000 |
5,100,000 |
0 |
3,740,000 |
725114030 |
Lương Quang Đức |
03/06/2004 |
A2 |
8,840,000 |
0 |
0 |
8,840,000 |
5,100,000 |
0 |
3,740,000 |
725114096 |
Nguyễn Thị Oanh |
17/01/2004 |
A2 |
8,840,000 |
0 |
0 |
8,840,000 |
5,100,000 |
0 |
3,740,000 |
725114098 |
Hồ Hồng Phong |
18/10/2004 |
A2 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
4,080,000 |
0 |
3,980,000 |
725114102 |
Phạm Thị Thu Quyên |
20/09/2004 |
A2 |
8,840,000 |
0 |
0 |
8,840,000 |
5,100,000 |
0 |
3,740,000 |
725114106 |
Vương Thị Như Quỳnh |
22/08/2004 |
A2 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
4,080,000 |
0 |
3,980,000 |
725114135 |
Đinh Thị Thanh Xuân |
02/01/2004 |
A2 |
8,840,000 |
0 |
0 |
8,840,000 |
5,100,000 |
0 |
3,740,000 |
725202003 |
Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh |
28/07/2004 |
E1 |
11,560,000 |
0 |
0 |
11,560,000 |
4,680,000 |
0 |
6,880,000 |
725202014 |
Nguyễn Gia Bách |
09/03/2004 |
E1 |
11,560,000 |
0 |
0 |
11,560,000 |
4,680,000 |
0 |
6,880,000 |
725202017 |
Vũ Văn Chiến |
27/06/2002 |
E1 |
4,080,000 |
0 |
0 |
4,080,000 |
0 |
0 |
4,080,000 |
725202063 |
Nguyễn Khánh Ly |
30/10/2003 |
E1 |
11,560,000 |
0 |
0 |
11,560,000 |
8,840,000 |
0 |
2,720,000 |
725202075 |
Nguyễn Hoàng Nam |
25/11/2003 |
E2 |
11,560,000 |
0 |
0 |
11,560,000 |
4,680,000 |
0 |
6,880,000 |
725202096 |
Nguyễn Văn Quý |
01/01/2004 |
E2 |
11,560,000 |
0 |
0 |
11,560,000 |
4,680,000 |
0 |
6,880,000 |
725202107 |
Nguyễn Hà Thanh |
23/08/2004 |
E2 |
11,560,000 |
0 |
0 |
11,560,000 |
4,680,000 |
0 |
6,880,000 |
725202125 |
Lê Thị Mỹ Vân |
24/01/2004 |
E2 |
11,560,000 |
0 |
0 |
11,560,000 |
4,680,000 |
0 |
6,880,000 |
725211016 |
Nguyễn Vinh Quang |
04/11/2004 |
K |
11,960,000 |
0 |
0 |
11,960,000 |
5,440,000 |
0 |
6,520,000 |
725301020 |
Bùi Thị Ngọc Châm |
01/06/2004 |
A1 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
4,080,000 |
0 |
3,980,000 |
725301021 |
Đinh Hà Châu |
19/12/2003 |
A1 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
3,120,000 |
0 |
4,940,000 |
725301045 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
18/10/2004 |
A1 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
4,080,000 |
0 |
3,980,000 |
725301115 |
Dương Thị Yến Nhi |
16/11/2004 |
A2 |
8,840,000 |
0 |
0 |
8,840,000 |
5,100,000 |
0 |
3,740,000 |
725302004 |
Nguyễn Thị Minh Ánh |
24/03/2004 |
E |
11,560,000 |
0 |
0 |
11,560,000 |
5,850,000 |
0 |
5,710,000 |
725302005 |
Nguyễn Tiến Đạt |
13/11/2003 |
E |
6,800,000 |
0 |
0 |
6,800,000 |
4,080,000 |
0 |
2,720,000 |
725302007 |
Nguyễn Tiến Duy |
25/01/2002 |
E |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
4,680,000 |
0 |
5,860,000 |
725302008 |
Lê Thu Giang |
12/10/2002 |
E |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
4,680,000 |
0 |
5,860,000 |
725302012 |
Nguyễn Đặng Trà My |
20/02/2004 |
E |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
4,680,000 |
0 |
5,860,000 |
725302013 |
Đỗ Tiểu Nguyệt |
06/04/2004 |
E |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
4,680,000 |
0 |
5,860,000 |
725302014 |
Nguyễn Tiến Phúc |
17/09/2004 |
E |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
4,680,000 |
0 |
5,860,000 |
725302015 |
Phạm Nguyễn Thu Phương |
27/08/2004 |
E |
5,100,000 |
0 |
0 |
5,100,000 |
0 |
0 |
5,100,000 |
725302017 |
Hồ Thị Quỳnh |
12/06/2003 |
E |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
4,680,000 |
0 |
5,860,000 |
725302018 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
23/07/2003 |
E |
11,560,000 |
0 |
0 |
11,560,000 |
5,850,000 |
0 |
5,710,000 |
725302023 |
Nguyễn Minh Thành |
24/07/2004 |
E |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
4,680,000 |
0 |
5,860,000 |
725601013 |
Đỗ Việt Anh |
24/10/2004 |
A1 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
5,100,000 |
0 |
4,260,000 |
725604018 |
Lê Thị Diễm Hương |
20/08/2004 |
A |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,250,000 |
0 |
4,270,000 |
725604027 |
Lê Ngô Ngọc Linh |
18/10/2004 |
A |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
4,200,000 |
0 |
4,200,000 |
725606001 |
Đặng Thị Phương Anh |
15/02/2004 |
A |
8,120,000 |
0 |
0 |
8,120,000 |
5,250,000 |
0 |
2,870,000 |
725606029 |
Lê Thành Đông |
11/01/2004 |
A |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
5,250,000 |
0 |
3,430,000 |
725606038 |
Nguyễn Phương Hà |
29/08/2004 |
A |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
5,250,000 |
0 |
4,550,000 |
725606050 |
Nguyễn Thị Hoa |
04/10/2004 |
A |
9,240,000 |
0 |
0 |
9,240,000 |
5,250,000 |
0 |
3,990,000 |
725606055 |
Quan Việt Hùng |
14/04/2004 |
A |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
5,250,000 |
0 |
3,430,000 |
725606062 |
Kiều Ngọc Huyền |
09/05/2004 |
A |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
5,250,000 |
0 |
3,710,000 |
725606063 |
Lê Thị Ngọc Huyền |
15/02/2004 |
A |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
5,250,000 |
0 |
4,550,000 |
725606069 |
Đào Nguyễn Duy Khánh |
26/10/2004 |
A |
13,440,000 |
0 |
0 |
13,440,000 |
5,250,000 |
0 |
8,190,000 |
725606114 |
Nguyễn Hồng Nhung |
15/10/2004 |
B |
9,240,000 |
0 |
0 |
9,240,000 |
5,250,000 |
0 |
3,990,000 |
725606118 |
Đào Thu Phương |
23/02/2004 |
B |
9,240,000 |
0 |
0 |
9,240,000 |
5,250,000 |
0 |
3,990,000 |
725606130 |
Lê Thanh Thảo |
16/12/2003 |
B |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
4,200,000 |
0 |
4,200,000 |
725606150 |
Trần Bùi Thùy Trang |
08/08/2004 |
B |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
5,252,000 |
0 |
3,428,000 |
725606152 |
Phùng Khánh Vy |
30/06/2004 |
B |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
5,250,000 |
0 |
4,550,000 |
725609001 |
Châu Minh Anh |
22/12/2004 |
E1 |
9,240,000 |
0 |
0 |
9,240,000 |
6,300,000 |
0 |
2,940,000 |
725609042 |
Đỗ Thu Hoài |
01/07/2004 |
E1 |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
5,040,000 |
0 |
4,760,000 |
725609046 |
Nguyễn Thanh Hương |
30/11/2004 |
E1 |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
725609048 |
Nguyễn Đức Huy |
10/12/2004 |
E1 |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
725609073 |
Nguyễn Đức Lộc |
16/01/2004 |
E1 |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
6,300,000 |
0 |
3,500,000 |
725609079 |
Nguyễn Yến Mai |
31/12/2004 |
E2 |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
725609083 |
Huỳnh Gia My |
17/09/2003 |
E2 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
6,300,000 |
0 |
2,660,000 |
725609092 |
Bùi Minh Ngọc |
19/07/2004 |
E2 |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
725609098 |
Đỗ Gia Nguyên |
10/01/2004 |
E2 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
6,300,000 |
0 |
2,660,000 |
725609109 |
Lê Văn Quân |
05/01/2004 |
E2 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
6,300,000 |
0 |
2,660,000 |
725609128 |
Trần Anh Thư |
12/07/2004 |
E2 |
9,240,000 |
0 |
0 |
9,240,000 |
9,220,000 |
0 |
20,000 |
725611058 |
Phạm Huyền Linh |
14/07/2004 |
E2 |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
4,200,000 |
0 |
4,480,000 |
725613075 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
11/04/2004 |
B2 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
5,780,000 |
0 |
3,580,000 |
725614007 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
22/09/2004 |
C |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
5,250,000 |
0 |
3,150,000 |
725614018 |
Mạc Đình Duy |
19/09/2004 |
C |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
5,250,000 |
0 |
3,150,000 |
725614071 |
Đinh Thị Minh Phương |
10/10/2004 |
B |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
5,250,000 |
0 |
3,430,000 |
725616003 |
Hoàng Thị Lan Anh |
16/06/2004 |
C |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,250,000 |
0 |
4,270,000 |
725616004 |
Nguyễn Thị Anh |
13/06/2004 |
C |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,250,000 |
0 |
4,270,000 |
725616019 |
Lưu Thị Khánh Chi |
02/03/2004 |
C |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
4,200,000 |
0 |
4,760,000 |
725616023 |
Bùi Xuân Chúc |
14/08/2004 |
C |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,250,000 |
0 |
4,270,000 |
725616053 |
Nguyễn Huy Hoàng |
16/05/2004 |
C |
4,200,000 |
0 |
0 |
4,200,000 |
0 |
0 |
4,200,000 |
725616084 |
Lê Thị Thanh Loan |
15/09/2004 |
D |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
5,250,000 |
0 |
3,710,000 |
725616087 |
Nguyễn Thị Hồng Lưu |
16/01/2004 |
D |
4,200,000 |
0 |
0 |
4,200,000 |
0 |
0 |
4,200,000 |
725616095 |
Trần Hải Nam |
01/10/2004 |
D |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
5,250,000 |
0 |
3,150,000 |
725616110 |
Nguyễn Thị Lan Phương |
22/03/2004 |
D |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
9,450,000 |
0 |
910,000 |
725616112 |
Đỗ Minh Quân |
29/10/2003 |
D |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
5,250,000 |
0 |
5,950,000 |
725616126 |
Trần Trường Thịnh |
28/09/2004 |
D |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
8,480,000 |
0 |
200,000 |
725616131 |
Bùi Thị Thuý |
09/05/2004 |
D |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
5,250,000 |
0 |
4,550,000 |
725801002 |
Lê Thiên Ân |
10/03/1998 |
A |
9,620,000 |
0 |
0 |
9,620,000 |
7,140,000 |
0 |
2,480,000 |
725801009 |
Trần Hiền Anh |
18/02/2004 |
A |
9,100,000 |
0 |
0 |
9,100,000 |
7,140,000 |
0 |
1,960,000 |
725801019 |
Trần Hương Giang |
25/07/2004 |
A |
9,100,000 |
0 |
0 |
9,100,000 |
5,460,000 |
0 |
3,640,000 |
725801036 |
Phạm Ngọc Phương Linh |
12/10/2004 |
A |
11,180,000 |
0 |
0 |
11,180,000 |
7,140,000 |
0 |
4,040,000 |
725801052 |
Ngô Thị Nhi |
29/06/2004 |
A |
5,460,000 |
0 |
0 |
5,460,000 |
0 |
0 |
5,460,000 |
725802014 |
Hoàng Khánh Huyền |
26/12/2004 |
B |
10,140,000 |
0 |
0 |
10,140,000 |
4,680,000 |
0 |
5,460,000 |
725802038 |
Nguyễn Thu Trang |
06/12/2004 |
B |
9,620,000 |
0 |
0 |
9,620,000 |
6,120,000 |
0 |
3,500,000 |
725901072 |
Lê Mạnh Tùng |
23/01/2004 |
A |
8,840,000 |
0 |
0 |
8,840,000 |
4,760,000 |
0 |
4,080,000 |
725906013 |
Nguyễn Thị Thuỳ Dung |
15/12/2004 |
E |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
5,400,000 |
0 |
3,280,000 |
725906039 |
Phạm Thị Trà My |
01/02/2004 |
E |
9,240,000 |
0 |
0 |
9,240,000 |
5,400,000 |
0 |
3,840,000 |
725906058 |
Đỗ Xuân Thu |
04/02/2004 |
E |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
6,795,000 |
0 |
1,885,000 |
725906061 |
Đặng Thị Quỳnh Trang |
22/03/2004 |
E |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
5,400,000 |
0 |
3,280,000 |
725907014 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
21/10/2004 |
E1 |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
5,600,000 |
0 |
5,600,000 |
725907022 |
Lương Minh Ánh |
05/02/2004 |
E1 |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
5,600,000 |
0 |
5,040,000 |
725907030 |
Hà Đỗ Đạt |
08/12/2004 |
E1 |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
5,600,000 |
0 |
2,800,000 |
725907034 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
02/08/2004 |
E1 |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
5,600,000 |
0 |
5,040,000 |
725907042 |
Bùi Thị Hương Giang |
19/11/2003 |
E1 |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
5,600,000 |
0 |
5,600,000 |
725907047 |
Lã Thanh Hải |
30/11/2004 |
E1 |
10,080,000 |
0 |
0 |
10,080,000 |
5,600,000 |
0 |
4,480,000 |
725907058 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
11/03/2004 |
E1 |
9,240,000 |
0 |
0 |
9,240,000 |
5,600,000 |
0 |
3,640,000 |
725907059 |
Vũ Nguyễn Bá Hoàng |
28/08/2004 |
E1 |
10,920,000 |
0 |
0 |
10,920,000 |
5,600,000 |
0 |
5,320,000 |
725907069 |
Trần Thị Ngọc Huyền |
24/12/2004 |
E1 |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
5,600,000 |
0 |
5,040,000 |
725907072 |
Lã Thanh Lâm |
19/02/2004 |
E1 |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
5,600,000 |
0 |
4,200,000 |
725907081 |
Nguyễn Ngọc Linh |
16/01/2004 |
E1 |
10,080,000 |
0 |
0 |
10,080,000 |
8,600,000 |
0 |
1,480,000 |
725907099 |
Nguyễn Trung Nam |
25/07/2003 |
E2 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
4,480,000 |
0 |
4,480,000 |
725907100 |
Trịnh Giang Nam |
24/02/2003 |
E2 |
9,240,000 |
0 |
0 |
9,240,000 |
5,600,000 |
0 |
3,640,000 |
725907106 |
Lê Minh Ngọc |
09/07/2004 |
E2 |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
5,600,000 |
0 |
5,040,000 |
725907109 |
Tường Thế Nguyên |
08/12/2004 |
E2 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
5,600,000 |
0 |
3,360,000 |
725907118 |
Phạm Thị Thu Phương |
20/04/2004 |
E2 |
10,920,000 |
0 |
0 |
10,920,000 |
5,600,000 |
0 |
5,320,000 |
725907127 |
Nguyễn Thị Diệu Quỳnh |
20/12/2004 |
E2 |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
5,600,000 |
0 |
5,600,000 |
725907128 |
Phạm Như Quỳnh |
17/12/2004 |
E2 |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
5,600,000 |
0 |
5,600,000 |
725907130 |
Trương Đình Sơn |
12/06/2004 |
E2 |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
5,600,000 |
0 |
4,200,000 |
725907133 |
Lê Minh Thành |
25/05/2004 |
E2 |
9,240,000 |
0 |
0 |
9,240,000 |
6,800,000 |
0 |
2,440,000 |
725907141 |
Nhữ Anh Thư |
02/11/2004 |
E2 |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
5,600,000 |
0 |
4,200,000 |
725907149 |
Vũ Kim Trà |
09/04/2004 |
E2 |
9,240,000 |
0 |
0 |
9,240,000 |
5,600,000 |
0 |
3,640,000 |
725907162 |
Đặng Xuân Trường |
28/09/2004 |
E2 |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
5,600,000 |
0 |
2,800,000 |
725907166 |
Dương Ánh Tuyết |
02/06/2004 |
E2 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
5,600,000 |
0 |
3,360,000 |
725907170 |
Kiều Tiến Vũ |
15/01/2004 |
E2 |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
5,600,000 |
0 |
4,200,000 |
725915001 |
Nguyễn Thị Thu An |
12/01/2002 |
E1 |
9,240,000 |
0 |
0 |
9,240,000 |
4,200,000 |
0 |
5,040,000 |
725915005 |
Lê Phương Anh |
20/08/2004 |
E1 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
9,450,000 |
0 |
70,000 |
725915018 |
Phạm Thị Linh Chi |
30/08/2004 |
E1 |
8,120,000 |
0 |
0 |
8,120,000 |
5,250,000 |
0 |
2,870,000 |
725915024 |
Lưu Thị Ánh Dương |
29/07/2004 |
E1 |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
5,250,000 |
0 |
3,150,000 |
725915025 |
Đinh Thị Hương Giang |
22/05/2004 |
E1 |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
5,250,000 |
0 |
3,430,000 |
725915059 |
Lộ Thúy Mỹ |
27/04/2004 |
E2 |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
5,250,000 |
0 |
3,150,000 |
725917021 |
Hà Thị Bằng Linh |
11/07/2004 |
E |
12,320,000 |
0 |
0 |
12,320,000 |
6,300,000 |
0 |
6,020,000 |
725917034 |
Dương Thị Thu Ngân |
02/10/2004 |
E |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
0 |
0 |
5,040,000 |
725917044 |
Mè Dương Quyến |
06/09/2004 |
E |
10,920,000 |
0 |
0 |
10,920,000 |
6,300,000 |
0 |
4,620,000 |