Căn cứ Quyết định số 3641/QĐ - ĐHSPHN ngày 16 tháng 09 năm 2021 về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2021 - 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
Căn cứ Thông báo số 222/TB- ĐHSPHN ngày 20 tháng 05 năm 2022 về việc lịch thu học phí Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 (lịch thu từ ngày 24/06/2022 đến ngày 07/07/2022).
Tuy nhiên, đến thời điểm hiện nay vẫn còn rất nhiều sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí theo thời hạn đã quy định (Danh sách kèm theo)
Nhà trường yêu cầu đối với những sinh viên này:
- Đối với sinh viên chuẩn bị tốt nghiệp đợt HK3/2021-2022 phải hoàn thành nghĩa vụ học phí mới được xét tốt nghiệp.
-Đối với các sinh viên còn lại phải hoàn thành nghĩa vụ học phí mới được đăng ký tín chỉ cho học kỳ tiếp theo.
*** Lưu ý: Sinh viên không được đăng ký tín chỉ trong trường hợp còn nợ học phí (Hệ thống phần mềm đăng ký tín chỉ tự động khóa khi sinh viên còn nợ học phí).
Mã sinh viên
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Tên lớp
|
Phải nộp
trong kỳ
|
Miễn giảm
trong kỳ
|
Hỗ trợ học
phí trong kỳ
|
Còn nộp
trong kỳ
|
Đã nộp
trong kỳ
|
Hoàn trả
trong kỳ
|
Dư trong kỳ
|
615105033
|
Phan Quốc Khánh
|
02/09/1993
|
B
|
6,720,000
|
0
|
0
|
6,720,000
|
0
|
0
|
6,720,000
|
615105043
|
Nguyễn Thị Lụa
|
08/09/1993
|
B
|
2,800,000
|
0
|
0
|
2,800,000
|
0
|
0
|
2,800,000
|
615105007
|
Đào Đại Dương
|
04/07/1992
|
C
|
5,200,000
|
0
|
0
|
5,200,000
|
0
|
0
|
5,200,000
|
615105062
|
Trần Duy Phương
|
13/05/1993
|
C
|
2,200,000
|
0
|
0
|
2,200,000
|
0
|
0
|
2,200,000
|
615105094
|
Đặng Thị Yến
|
16/12/1993
|
C
|
2,000,000
|
0
|
0
|
2,000,000
|
0
|
0
|
2,000,000
|
625105034
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
08/10/1993
|
B
|
12,660,000
|
0
|
0
|
12,660,000
|
0
|
0
|
12,660,000
|
625105040
|
Nguyễn Hữu Giang
|
28/07/1994
|
B
|
3,360,000
|
0
|
0
|
3,360,000
|
0
|
0
|
3,360,000
|
635102019
|
Đoàn Đức Lưu
|
18/06/1995
|
A
|
1,200,000
|
0
|
0
|
1,200,000
|
0
|
0
|
1,200,000
|
635105014
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
13/09/1995
|
B
|
1,080,000
|
0
|
0
|
1,080,000
|
0
|
0
|
1,080,000
|
635105018
|
Vũ Thị Quỳnh
|
05/10/1995
|
B
|
4,560,000
|
0
|
0
|
4,560,000
|
0
|
0
|
4,560,000
|
635105020
|
Nguyễn Văn Thanh
|
27/09/1995
|
B
|
900,000
|
0
|
0
|
900,000
|
0
|
0
|
900,000
|
645105070
|
Nguyễn Toàn Vinh
|
01/09/1996
|
B
|
6,000,000
|
0
|
0
|
6,000,000
|
0
|
0
|
6,000,000
|
645105016
|
Khuất Thị Việt Hà
|
17/03/1996
|
C
|
7,320,000
|
0
|
0
|
7,320,000
|
4,320,000
|
0
|
3,000,000
|
657102001
|
Lê Xuân Bách
|
30/08/1996
|
A
|
8,000,000
|
0
|
0
|
8,000,000
|
6,400,000
|
0
|
1,600,000
|
655105041
|
Phạm Mai Ngọc
|
17/04/1997
|
B
|
17,100,000
|
0
|
0
|
17,100,000
|
13,500,000
|
0
|
3,600,000
|
655105012
|
Tô Quang Đạt
|
24/01/1997
|
C
|
18,390,000
|
0
|
0
|
18,390,000
|
17,670,000
|
0
|
720,000
|
665105033
|
Nguyễn Nhật Khang
|
26/09/1998
|
B
|
36,640,000
|
0
|
0
|
36,640,000
|
35,280,000
|
0
|
1,360,000
|
675105043
|
Nguyễn Khắc Hoàng
|
18/10/1999
|
B
|
45,950,000
|
0
|
0
|
45,950,000
|
45,230,000
|
0
|
720,000
|
675105068
|
Nguyễn Đức Nhân
|
09/01/1999
|
B
|
51,480,000
|
0
|
0
|
51,480,000
|
50,800,000
|
0
|
680,000
|
675105055
|
Nguyễn Thị Lập
|
22/09/1999
|
C
|
32,250,000
|
0
|
0
|
32,250,000
|
26,810,000
|
0
|
5,440,000
|
675105030
|
Nguyễn Mạnh Duy
|
29/08/1997
|
D
|
63,220,000
|
0
|
0
|
63,220,000
|
61,860,000
|
0
|
1,360,000
|
675105082
|
Hoàng Tuấn Thành
|
14/01/1996
|
D
|
59,360,000
|
0
|
0
|
59,360,000
|
58,000,000
|
0
|
1,360,000
|
675105090
|
Phan Việt Trường
|
25/06/1999
|
D
|
49,000,000
|
0
|
0
|
49,000,000
|
47,640,000
|
0
|
1,360,000
|
685102004
|
Phạm Khánh Linh
|
02/11/2000
|
A
|
13,620,000
|
0
|
0
|
13,620,000
|
12,060,000
|
0
|
1,560,000
|
685105010
|
Mai Thái Dương
|
10/05/2000
|
B
|
55,760,000
|
0
|
0
|
55,760,000
|
52,360,000
|
0
|
3,400,000
|
685105067
|
Cấn Anh Toàn
|
25/09/2000
|
B
|
58,320,000
|
0
|
0
|
58,320,000
|
53,900,000
|
0
|
4,420,000
|
685105026
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
29/09/1996
|
C
|
50,560,000
|
0
|
0
|
50,560,000
|
47,160,000
|
0
|
3,400,000
|
685105077
|
Trần Hà Vi
|
01/07/2000
|
C
|
54,860,000
|
0
|
0
|
54,860,000
|
52,820,000
|
0
|
2,040,000
|
685105020
|
Hoàng Văn Hiện
|
13/09/2000
|
D
|
43,140,000
|
0
|
0
|
43,140,000
|
35,660,000
|
0
|
7,480,000
|
685105022
|
Mai Văn Hiểu
|
01/05/1999
|
D
|
48,220,000
|
0
|
0
|
48,220,000
|
44,820,000
|
0
|
3,400,000
|
685105033
|
Lê Nguyên Hưng
|
26/09/2000
|
D
|
50,440,000
|
0
|
0
|
50,440,000
|
47,040,000
|
0
|
3,400,000
|
685105066
|
Nguyễn Việt Tiến
|
12/05/2000
|
D
|
46,140,000
|
44,100,000
|
0
|
2,040,000
|
5,560,000
|
4,200,000
|
680,000
|
695105009
|
Trần Thị Quỳnh Anh
|
14/01/2000
|
B
|
38,240,000
|
0
|
0
|
38,240,000
|
36,540,000
|
0
|
1,700,000
|
695105046
|
Trần Nguyên Hiếu
|
26/07/2001
|
B
|
9,920,000
|
0
|
0
|
9,920,000
|
4,800,000
|
0
|
5,120,000
|
695105011
|
Hà Tùng Bách
|
28/01/2001
|
C
|
40,680,000
|
0
|
0
|
40,680,000
|
37,620,000
|
0
|
3,060,000
|
695105022
|
Đàm Trung Đức
|
17/01/1998
|
C
|
39,020,000
|
0
|
0
|
39,020,000
|
38,000,000
|
0
|
1,020,000
|
695105023
|
Hồ Anh Đức
|
03/10/2001
|
C
|
37,240,000
|
0
|
0
|
37,240,000
|
31,120,000
|
0
|
6,120,000
|
695105058
|
Dương Huy Huy
|
26/09/2001
|
C
|
39,380,000
|
0
|
0
|
39,380,000
|
38,360,000
|
0
|
1,020,000
|
695105060
|
Nguyễn Văn Huy
|
30/01/2001
|
C
|
37,540,000
|
0
|
0
|
37,540,000
|
35,500,000
|
0
|
2,040,000
|
695105071
|
Nguyễn Bá Lễ
|
15/03/2001
|
C
|
42,840,000
|
0
|
0
|
42,840,000
|
41,820,000
|
0
|
1,020,000
|
695105105
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
03/10/2001
|
C
|
36,520,000
|
0
|
0
|
36,520,000
|
35,840,000
|
0
|
680,000
|
695105107
|
Trần Ngọc Tân
|
29/03/2001
|
C
|
39,280,000
|
0
|
0
|
39,280,000
|
37,240,000
|
0
|
2,040,000
|
695105110
|
Đoàn Việt Thắng
|
13/11/2001
|
D
|
45,240,000
|
0
|
0
|
45,240,000
|
43,880,000
|
0
|
1,360,000
|
695105115
|
Phạm Văn Thành
|
09/02/2001
|
D
|
38,320,000
|
0
|
0
|
38,320,000
|
25,400,000
|
0
|
12,920,000
|
695105132
|
Bạch Đăng Tuấn
|
28/01/2001
|
D
|
39,960,000
|
0
|
0
|
39,960,000
|
38,600,000
|
0
|
1,360,000
|
695105135
|
Lê Ngọc Tùng
|
18/06/2001
|
D
|
39,040,000
|
0
|
0
|
39,040,000
|
37,680,000
|
0
|
1,360,000
|
705105004
|
Hoàng Tuấn Anh
|
03/02/2002
|
B
|
20,680,000
|
0
|
0
|
20,680,000
|
11,160,000
|
0
|
9,520,000
|
705105005
|
Lê Thị Phương Anh
|
05/07/2002
|
B
|
24,760,000
|
0
|
0
|
24,760,000
|
23,740,000
|
0
|
1,020,000
|
705105007
|
Trần Hoàng Anh
|
16/01/2002
|
B
|
21,660,000
|
0
|
0
|
21,660,000
|
20,640,000
|
0
|
1,020,000
|
705105020
|
Nguyễn Duy Đông
|
23/02/2002
|
B
|
11,460,000
|
0
|
0
|
11,460,000
|
7,920,000
|
0
|
3,540,000
|
705105024
|
Nguyễn Thị Giang
|
07/04/2002
|
B
|
26,460,000
|
0
|
0
|
26,460,000
|
19,660,000
|
0
|
6,800,000
|
705105039
|
Lương Văn Hoàng
|
22/12/2002
|
B
|
28,200,000
|
0
|
0
|
28,200,000
|
27,180,000
|
0
|
1,020,000
|
705105042
|
Phạm Đức Hòa
|
02/03/1999
|
B
|
18,260,000
|
0
|
0
|
18,260,000
|
17,240,000
|
0
|
1,020,000
|
705105043
|
Nguyễn Mạnh Huân
|
14/12/2002
|
B
|
25,780,000
|
0
|
0
|
25,780,000
|
24,760,000
|
0
|
1,020,000
|
705105058
|
Vũ Thị Hường
|
02/10/2002
|
B
|
26,460,000
|
0
|
0
|
26,460,000
|
25,440,000
|
0
|
1,020,000
|
705105066
|
Lê Duy Linh
|
12/08/2002
|
B
|
27,480,000
|
0
|
0
|
27,480,000
|
26,460,000
|
0
|
1,020,000
|
705105075
|
Lương Đức Mạnh
|
04/10/2002
|
B
|
28,200,000
|
0
|
0
|
28,200,000
|
20,380,000
|
0
|
7,820,000
|
705105109
|
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
31/01/2002
|
B
|
27,140,000
|
0
|
0
|
27,140,000
|
26,120,000
|
0
|
1,020,000
|
705105113
|
Phan Quyết Thắng
|
27/04/2002
|
B
|
14,420,000
|
0
|
0
|
14,420,000
|
8,640,000
|
0
|
5,780,000
|
705105125
|
Lường Thùy Trang
|
04/12/2002
|
B
|
27,180,000
|
18,550,000
|
0
|
8,630,000
|
6,284,000
|
0
|
2,346,000
|
705105136
|
Trần Quang Tuấn
|
22/04/2000
|
B
|
24,780,000
|
0
|
0
|
24,780,000
|
23,760,000
|
0
|
1,020,000
|
705105137
|
Trần Quốc Tuấn
|
19/03/2000
|
B
|
26,420,000
|
0
|
0
|
26,420,000
|
25,400,000
|
0
|
1,020,000
|
705105003
|
Doãn Việt Anh
|
18/01/2002
|
C
|
24,760,000
|
0
|
0
|
24,760,000
|
23,740,000
|
0
|
1,020,000
|
705105074
|
Hà Ngọc Mai
|
31/07/2002
|
C
|
5,700,000
|
0
|
0
|
5,700,000
|
3,240,000
|
0
|
2,460,000
|
705105085
|
Tạ Hồng Nhung
|
14/03/2002
|
C
|
27,180,000
|
0
|
0
|
27,180,000
|
26,160,000
|
0
|
1,020,000
|
705105102
|
Nguyễn Tuấn Sơn
|
02/02/2002
|
C
|
25,780,000
|
0
|
0
|
25,780,000
|
24,760,000
|
0
|
1,020,000
|
705105133
|
Hoàng Anh Tuấn
|
25/09/2002
|
C
|
20,680,000
|
0
|
0
|
20,680,000
|
11,160,000
|
0
|
9,520,000
|
705105009
|
Trịnh Đức Anh
|
05/04/2002
|
D
|
25,440,000
|
0
|
0
|
25,440,000
|
24,420,000
|
0
|
1,020,000
|
705105015
|
Vũ Chí Dũng
|
15/08/2000
|
D
|
27,480,000
|
0
|
0
|
27,480,000
|
11,160,000
|
0
|
16,320,000
|
705105054
|
Nguyễn Tuấn Hưng
|
18/01/2002
|
D
|
20,000,000
|
0
|
0
|
20,000,000
|
11,170,000
|
0
|
8,830,000
|
705105067
|
Lê Thị Thùy Linh
|
14/12/1989
|
D
|
21,320,000
|
0
|
0
|
21,320,000
|
20,300,000
|
0
|
1,020,000
|
705105073
|
Nguyễn Duy Luân
|
28/08/2002
|
D
|
30,200,000
|
0
|
0
|
30,200,000
|
11,160,000
|
0
|
19,040,000
|
705105079
|
Vũ Hoài Nam
|
10/11/2002
|
D
|
28,840,000
|
0
|
0
|
28,840,000
|
20,340,000
|
0
|
8,500,000
|
705105081
|
Hoàng Trọng Nghĩa
|
12/07/2002
|
D
|
23,700,000
|
0
|
0
|
23,700,000
|
22,680,000
|
0
|
1,020,000
|
705105093
|
Nguyễn Ngọc Quang
|
01/02/2002
|
D
|
25,400,000
|
0
|
0
|
25,400,000
|
24,380,000
|
0
|
1,020,000
|
705105094
|
Nguyễn Thành Quang
|
18/06/2002
|
D
|
27,140,000
|
0
|
0
|
27,140,000
|
26,120,000
|
0
|
1,020,000
|
705105095
|
Phạm Hữu Quân
|
12/12/2002
|
D
|
25,440,000
|
0
|
0
|
25,440,000
|
24,420,000
|
0
|
1,020,000
|
705105103
|
Nguyễn Đức Tài
|
06/03/2002
|
D
|
27,480,000
|
0
|
0
|
27,480,000
|
26,460,000
|
0
|
1,020,000
|
705105104
|
Nguyễn Tiến Tài
|
29/03/2002
|
D
|
25,100,000
|
0
|
0
|
25,100,000
|
24,080,000
|
0
|
1,020,000
|
705105110
|
Nguyễn Tuấn Thành
|
26/03/2002
|
D
|
24,080,000
|
0
|
0
|
24,080,000
|
23,060,000
|
0
|
1,020,000
|
705105121
|
Đỗ Thị Tin
|
16/11/2002
|
D
|
28,180,000
|
0
|
0
|
28,180,000
|
27,160,000
|
0
|
1,020,000
|
705105124
|
Bùi Thị Thu Trang
|
01/11/2002
|
D
|
27,820,000
|
0
|
0
|
27,820,000
|
26,800,000
|
0
|
1,020,000
|
705105128
|
Vũ Xuân Triệu
|
23/02/2002
|
D
|
26,800,000
|
0
|
0
|
26,800,000
|
25,780,000
|
0
|
1,020,000
|
705105130
|
Nguyễn Thành Trung
|
04/12/2002
|
D
|
27,480,000
|
0
|
0
|
27,480,000
|
26,460,000
|
0
|
1,020,000
|
705105147
|
Nguyễn Thành Vinh
|
29/09/2002
|
D
|
23,400,000
|
0
|
0
|
23,400,000
|
16,260,000
|
0
|
7,140,000
|
715102005
|
Trịnh Quang Anh
|
22/04/2003
|
A1
|
10,660,000
|
0
|
0
|
10,660,000
|
7,280,000
|
0
|
3,380,000
|
715102023
|
Vũ Đức Anh
|
06/08/2003
|
A1
|
11,180,000
|
0
|
0
|
11,180,000
|
7,280,000
|
0
|
3,900,000
|
715102034
|
Nguyễn Đức Chính
|
29/05/2003
|
A1
|
11,440,000
|
0
|
10,660,000
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
715102044
|
Phan Thế Đạt
|
27/09/2003
|
A1
|
11,180,000
|
0
|
10,400,000
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
715102048
|
Đỗ Ngọc Đức
|
22/09/2003
|
A1
|
10,660,000
|
0
|
0
|
10,660,000
|
7,280,000
|
0
|
3,380,000
|
715102052
|
Hoàng Hải Dương
|
23/09/2003
|
A1
|
7,280,000
|
0
|
0
|
7,280,000
|
0
|
0
|
7,280,000
|
715102061
|
Nguyễn Ngọc Hương Giang
|
18/11/2003
|
A1
|
10,140,000
|
0
|
0
|
10,140,000
|
7,520,000
|
0
|
2,620,000
|
715102081
|
Phạm Ngọc Hoa
|
18/12/2003
|
A2
|
10,660,000
|
0
|
0
|
10,660,000
|
7,280,000
|
0
|
3,380,000
|
715102083
|
Lê Văn Hoàn
|
08/01/2003
|
A2
|
7,280,000
|
0
|
0
|
7,280,000
|
0
|
0
|
7,280,000
|
715102087
|
Hoàng Tuấn Hùng
|
06/10/2003
|
A2
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
715102089
|
Phạm Mạnh Hưng
|
03/11/2003
|
A2
|
8,060,000
|
0
|
7,280,000
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
715102093
|
Bùi Xuân Hưng
|
22/06/2003
|
A2
|
9,360,000
|
0
|
0
|
9,360,000
|
7,280,000
|
0
|
2,080,000
|
715102095
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
21/08/2003
|
A2
|
10,660,000
|
0
|
0
|
10,660,000
|
7,280,000
|
0
|
3,380,000
|
715102101
|
Vương Thị Thanh Huyền
|
26/12/2003
|
A2
|
10,140,000
|
0
|
9,360,000
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
715102109
|
Đặng Tùng Lâm
|
20/07/2003
|
A2
|
10,400,000
|
0
|
0
|
10,400,000
|
7,280,000
|
0
|
3,120,000
|
715102117
|
Nguyễn Huyền Diệu Linh
|
22/05/2003
|
A2
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
3,900,000
|
0
|
4,160,000
|
715102131
|
Nguyễn Phương Mai
|
31/12/2003
|
A2
|
7,280,000
|
0
|
0
|
7,280,000
|
0
|
0
|
7,280,000
|
715102154
|
Nguyễn Thị Bắc Ninh
|
29/06/2003
|
A2
|
10,660,000
|
0
|
0
|
10,660,000
|
7,280,000
|
0
|
3,380,000
|
715102162
|
Trần Hữu Quân
|
12/12/2003
|
A3
|
6,500,000
|
0
|
0
|
6,500,000
|
0
|
0
|
6,500,000
|
715102164
|
Trương Văn Quý
|
26/08/2003
|
A3
|
11,180,000
|
0
|
0
|
11,180,000
|
7,280,000
|
0
|
3,900,000
|
715102168
|
Nguyễn Thế Quyền
|
11/01/2003
|
A3
|
7,280,000
|
0
|
0
|
7,280,000
|
0
|
0
|
7,280,000
|
715102201
|
Phạm Thu Trang
|
19/09/2002
|
A3
|
7,280,000
|
0
|
0
|
7,280,000
|
0
|
0
|
7,280,000
|
715102216
|
Vũ Đình Tú
|
04/06/2003
|
A3
|
10,660,000
|
0
|
9,880,000
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
715102220
|
Đỗ Minh Tuấn
|
08/01/2003
|
A3
|
9,100,000
|
0
|
7,800,000
|
1,300,000
|
0
|
0
|
1,300,000
|
715105001
|
Nguyễn Sơn An
|
19/06/2003
|
E1
|
14,960,000
|
0
|
0
|
14,960,000
|
10,540,000
|
0
|
4,420,000
|
715105003
|
Phùng Đức Anh
|
08/07/2003
|
E1
|
14,960,000
|
0
|
0
|
14,960,000
|
10,540,000
|
0
|
4,420,000
|
715105004
|
Nguyễn Quý Huy Anh
|
10/10/2003
|
E1
|
8,500,000
|
0
|
0
|
8,500,000
|
0
|
0
|
8,500,000
|
715105006
|
Nguyễn Đức Anh
|
05/10/2003
|
E1
|
11,220,000
|
0
|
0
|
11,220,000
|
9,520,000
|
0
|
1,700,000
|
715105010
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
16/11/2003
|
E1
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
715105021
|
Trần Minh Anh
|
28/04/2003
|
E1
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105023
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
08/09/2002
|
E1
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105024
|
Trương Phú Ba
|
16/02/2003
|
E1
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105025
|
Đặng Quốc Bảo
|
20/09/2003
|
E1
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105045
|
Nguyễn Giang Đông
|
03/09/2003
|
E1
|
11,900,000
|
0
|
0
|
11,900,000
|
9,520,000
|
0
|
2,380,000
|
715105046
|
Nguyễn Thị Phương Đông
|
21/10/2003
|
E1
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
715105049
|
Đặng Hồng Đức
|
16/12/2003
|
E1
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105050
|
Vũ Anh Đức
|
05/12/2003
|
E1
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105053
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
31/01/2002
|
E1
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105061
|
Nguyễn Khánh Duy
|
09/08/2003
|
E1
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
5,100,000
|
0
|
4,420,000
|
715105071
|
Nguyễn Đình Hải
|
27/04/2003
|
E2
|
12,580,000
|
0
|
0
|
12,580,000
|
9,520,000
|
0
|
3,060,000
|
715105089
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
21/05/2003
|
E2
|
5,100,000
|
0
|
0
|
5,100,000
|
0
|
0
|
5,100,000
|
715105095
|
Nguyễn Hoàng
|
08/12/2003
|
E2
|
11,900,000
|
0
|
0
|
11,900,000
|
9,520,000
|
0
|
2,380,000
|
715105105
|
Lê Quang Huy
|
25/03/2003
|
E2
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
715105108
|
Phạm Quốc Huy
|
06/10/2003
|
E2
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
715105116
|
Lê Hoàng Nam Khánh
|
05/10/2003
|
E2
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
715105123
|
Phạm Đức Khôi
|
02/09/2003
|
E2
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
8,500,000
|
0
|
4,420,000
|
715105124
|
Trần Minh Khuê
|
15/02/2003
|
E2
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,530,000
|
0
|
3,390,000
|
715105128
|
Lê Nguyên Kiên
|
30/10/2003
|
E2
|
13,600,000
|
0
|
0
|
13,600,000
|
9,520,000
|
0
|
4,080,000
|
715105131
|
Nguyễn Văn Hảo Lân
|
22/10/2003
|
E2
|
13,940,000
|
0
|
0
|
13,940,000
|
9,520,000
|
0
|
4,420,000
|
715105140
|
Thân Ngọc Mai
|
11/12/2003
|
E2
|
11,220,000
|
0
|
0
|
11,220,000
|
9,520,000
|
0
|
1,700,000
|
715105144
|
Lê Văn Mạnh
|
22/11/2002
|
E3
|
13,940,000
|
0
|
0
|
13,940,000
|
10,540,000
|
0
|
3,400,000
|
715105147
|
Đinh Thị Mến
|
06/08/2003
|
E3
|
13,940,000
|
0
|
0
|
13,940,000
|
10,540,000
|
0
|
3,400,000
|
715105148
|
Lại Đức Minh
|
19/05/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105150
|
Lê Tuấn Minh
|
12/10/2003
|
E3
|
13,940,000
|
0
|
0
|
13,940,000
|
10,540,000
|
0
|
3,400,000
|
715105151
|
Nguyễn Quang Minh
|
24/12/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,550,000
|
0
|
3,370,000
|
715105152
|
Nguyễn Anh Minh
|
26/06/2003
|
E3
|
13,260,000
|
0
|
0
|
13,260,000
|
10,540,000
|
0
|
2,720,000
|
715105154
|
Trần Thảo My
|
20/10/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105156
|
Vũ Hải Nam
|
14/12/2003
|
E3
|
13,940,000
|
0
|
0
|
13,940,000
|
10,540,000
|
0
|
3,400,000
|
715105157
|
Lê Sơn Nam
|
03/12/2003
|
E3
|
13,940,000
|
0
|
0
|
13,940,000
|
10,540,000
|
0
|
3,400,000
|
715105160
|
Nguyễn Hữu Nam
|
10/09/2002
|
E3
|
13,260,000
|
0
|
0
|
13,260,000
|
10,540,000
|
0
|
2,720,000
|
715105161
|
Nguyễn Hữu Nam
|
26/05/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,523,000
|
0
|
3,397,000
|
715105167
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
07/07/2003
|
E3
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
715105171
|
Nguyễn Văn Nhật
|
16/04/2003
|
E3
|
13,940,000
|
0
|
0
|
13,940,000
|
10,540,000
|
0
|
3,400,000
|
715105173
|
Vũ Phương Nhung
|
26/11/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105176
|
Nguyễn Trọng Ninh
|
14/11/2003
|
E3
|
12,240,000
|
0
|
0
|
12,240,000
|
10,540,000
|
0
|
1,700,000
|
715105177
|
Vũ Tấn Phát
|
19/05/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105180
|
Đặng Xuân Hải Phong
|
28/02/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105182
|
Nguyễn Văn Phúc
|
02/06/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105185
|
Phạm Minh Phương
|
11/01/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105187
|
Đỗ Minh Quân
|
06/06/2003
|
E3
|
13,600,000
|
0
|
0
|
13,600,000
|
9,520,000
|
0
|
4,080,000
|
715105189
|
Nguyễn Anh Quân
|
10/06/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105193
|
Phạm Anh Quân
|
12/07/2003
|
E3
|
12,580,000
|
0
|
0
|
12,580,000
|
9,520,000
|
0
|
3,060,000
|
715105196
|
Nguyễn Minh Quang
|
25/03/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105197
|
Phạm Việt Quang
|
03/01/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105198
|
Trần Phú Quốc
|
15/03/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105199
|
Vũ Văn Quý
|
30/12/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105200
|
Bùi Ngọc Quý
|
11/11/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105201
|
Trần Xuân Quyến
|
13/12/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105202
|
Chu Văn Quyền
|
17/09/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105204
|
Vũ Như Quỳnh
|
20/02/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105207
|
Nguyễn Vũ Sang
|
03/09/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105208
|
Vũ Phúc Gia Sang
|
17/11/2003
|
E3
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105209
|
Trần Minh Sơn
|
28/05/2003
|
E4
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105217
|
Phạm Mạnh Thắng
|
19/11/2003
|
E4
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105228
|
Đặng Đức Thịnh
|
17/04/2002
|
E4
|
12,240,000
|
0
|
0
|
12,240,000
|
9,520,000
|
0
|
2,720,000
|
715105229
|
Đỗ Thị Kim Thoa
|
12/06/2003
|
E4
|
11,220,000
|
0
|
0
|
11,220,000
|
9,520,000
|
0
|
1,700,000
|
715105230
|
Bùi Văn Thỏa
|
12/12/2003
|
E4
|
11,900,000
|
0
|
0
|
11,900,000
|
9,520,000
|
0
|
2,380,000
|
715105237
|
Đoàn Mạnh Tiến
|
23/11/2003
|
E4
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105244
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
28/05/2003
|
E4
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105245
|
Vũ Thị Huyền Trang
|
12/03/2003
|
E4
|
11,900,000
|
0
|
0
|
11,900,000
|
9,520,000
|
0
|
2,380,000
|
715105248
|
Lê Viết Trung
|
21/04/2003
|
E4
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105254
|
Nguyễn Anh Tú
|
03/11/2003
|
E4
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105255
|
Nguyễn Bá Tú
|
14/10/2003
|
E4
|
10,200,000
|
0
|
0
|
10,200,000
|
9,520,000
|
0
|
680,000
|
715105257
|
Trần Văn Tuấn
|
08/03/2003
|
E4
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105259
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
02/11/2003
|
E4
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105267
|
Dương Đức Văn
|
25/12/2003
|
E4
|
13,600,000
|
0
|
0
|
13,600,000
|
10,200,000
|
0
|
3,400,000
|
715105268
|
Nguyễn Tài Lê Văn
|
13/12/2003
|
E4
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
9,520,000
|
0
|
3,400,000
|
715105269
|
Nguyễn Trọng Quốc Việt
|
23/11/2003
|
E4
|
13,600,000
|
0
|
0
|
13,600,000
|
10,200,000
|
0
|
3,400,000
|
715102016
|
Đặng Vũ Mai Anh
|
15/07/2003
|
K
|
10,140,000
|
0
|
0
|
10,140,000
|
7,540,000
|
0
|
2,600,000
|
715102037
|
Nguyễn Tiến Cường
|
15/07/2003
|
K
|
9,100,000
|
0
|
0
|
9,100,000
|
7,540,000
|
0
|
1,560,000
|
715102053
|
Nguyễn Thái Dương
|
08/09/2003
|
K
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
7,540,000
|
0
|
520,000
|
715102114
|
Khuất Quang Lân
|
28/10/2003
|
K
|
7,540,000
|
0
|
0
|
7,540,000
|
0
|
0
|
7,540,000
|
715102156
|
Nguyễn Hồng Phong
|
20/07/2003
|
K
|
7,020,000
|
0
|
0
|
7,020,000
|
0
|
0
|
7,020,000
|
715102189
|
Vũ Anh Thư
|
09/08/2003
|
K
|
10,140,000
|
0
|
0
|
10,140,000
|
7,540,000
|
0
|
2,600,000
|
635609018
|
Phùng Thị Hà
|
22/03/1995
|
A
|
3,990,000
|
0
|
0
|
3,990,000
|
0
|
0
|
3,990,000
|
655609004
|
Khương Thị Mai Anh
|
04/04/1997
|
A
|
10,290,000
|
0
|
0
|
10,290,000
|
9,540,000
|
0
|
750,000
|
655609035
|
Lâm Thị Thu Hường
|
08/09/1996
|
A
|
24,990,000
|
0
|
0
|
24,990,000
|
24,390,000
|
0
|
600,000
|
675609076
|
Dương Thị Thu Thủy
|
13/05/1999
|
B
|
63,250,000
|
0
|
0
|
63,250,000
|
61,010,000
|
0
|
2,240,000
|
685609017
|
Phan Hà Ly
|
26/10/2000
|
A
|
40,080,000
|
0
|
0
|
40,080,000
|
39,240,000
|
0
|
840,000
|
695609026
|
Lê Thu Hà
|
07/11/2001
|
A
|
21,410,000
|
0
|
0
|
21,410,000
|
15,810,000
|
0
|
5,600,000
|
695609114
|
Đào Như Ý
|
29/04/2001
|
A
|
43,180,000
|
0
|
0
|
43,180,000
|
40,940,000
|
0
|
2,240,000
|
695609018
|
Nguyễn Hồng Dân
|
03/08/2001
|
B
|
29,640,000
|
0
|
0
|
29,640,000
|
29,080,000
|
0
|
560,000
|
705609004
|
Dương Minh Anh
|
02/01/2002
|
A
|
25,720,000
|
0
|
0
|
25,720,000
|
21,520,000
|
0
|
4,200,000
|
705609007
|
Phạm Thanh Minh Anh
|
24/10/2002
|
A
|
24,880,000
|
0
|
0
|
24,880,000
|
21,520,000
|
0
|
3,360,000
|
705609008
|
Trần Hoàng Diệu Anh
|
23/11/2002
|
A
|
22,560,000
|
0
|
0
|
22,560,000
|
20,040,000
|
0
|
2,520,000
|
705609009
|
Trần Hồng Anh
|
08/05/2002
|
A
|
23,900,000
|
0
|
0
|
23,900,000
|
19,700,000
|
0
|
4,200,000
|
705609018
|
Nguyễn Chí Anh Đức
|
15/12/2002
|
A
|
20,080,000
|
0
|
0
|
20,080,000
|
18,400,000
|
0
|
1,680,000
|
705609021
|
Nguyễn Thanh Hiền
|
08/12/2002
|
A
|
25,440,000
|
0
|
0
|
25,440,000
|
21,240,000
|
0
|
4,200,000
|
705609032
|
Đào Ngọc Mai
|
12/09/2002
|
A
|
23,100,000
|
0
|
0
|
23,100,000
|
19,740,000
|
0
|
3,360,000
|
705609040
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
06/07/2002
|
A
|
26,240,000
|
0
|
0
|
26,240,000
|
22,880,000
|
0
|
3,360,000
|
705609020
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
05/03/2002
|
B
|
24,260,000
|
0
|
0
|
24,260,000
|
20,060,000
|
0
|
4,200,000
|
705609030
|
Nguyễn Nhật Linh
|
18/01/2002
|
B
|
25,660,000
|
0
|
0
|
25,660,000
|
21,460,000
|
0
|
4,200,000
|
705609035
|
Đỗ Trà My
|
10/12/2002
|
B
|
24,820,000
|
0
|
0
|
24,820,000
|
20,620,000
|
0
|
4,200,000
|
705609039
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
21/06/2002
|
B
|
21,500,000
|
0
|
0
|
21,500,000
|
17,300,000
|
0
|
4,200,000
|
705609045
|
Nguyễn Thị Phương Nhung
|
02/03/2002
|
B
|
22,440,000
|
0
|
0
|
22,440,000
|
19,080,000
|
0
|
3,360,000
|
705609070
|
Đinh Hà Vy
|
11/04/2002
|
B
|
20,620,000
|
0
|
0
|
20,620,000
|
15,860,000
|
0
|
4,760,000
|
715609002
|
Đỗ Quốc Anh
|
30/05/2003
|
E1
|
12,040,000
|
0
|
0
|
12,040,000
|
8,960,000
|
0
|
3,080,000
|
715609004
|
Nguyễn Lê Thùy Anh
|
15/09/2003
|
E1
|
11,760,000
|
0
|
0
|
11,760,000
|
8,960,000
|
0
|
2,800,000
|
715609014
|
Phạm Ngọc Đức Anh
|
03/11/2003
|
E1
|
7,560,000
|
0
|
0
|
7,560,000
|
0
|
0
|
7,560,000
|
715609032
|
Bùi Thành Công
|
18/11/2003
|
E1
|
7,560,000
|
0
|
0
|
7,560,000
|
0
|
0
|
7,560,000
|
715609103
|
Trần Cẩm Ly
|
01/02/2003
|
E2
|
13,440,000
|
0
|
0
|
13,440,000
|
8,960,000
|
0
|
4,480,000
|
715609135
|
Bùi Thu Phương
|
12/12/2003
|
E2
|
12,600,000
|
0
|
0
|
12,600,000
|
8,960,000
|
0
|
3,640,000
|
715609138
|
Cao Phương Quyên
|
30/09/2003
|
E2
|
11,200,000
|
0
|
0
|
11,200,000
|
8,960,000
|
0
|
2,240,000
|
715609154
|
Phạm Phương Thảo
|
26/11/2003
|
E2
|
11,760,000
|
0
|
0
|
11,760,000
|
8,400,000
|
0
|
3,360,000
|
715609156
|
Trần Thị Phương Thảo
|
09/07/2003
|
E2
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
3,640,000
|
0
|
5,320,000
|
715609164
|
Phạm Thị Hồng Thương
|
22/02/2003
|
E2
|
7,560,000
|
0
|
0
|
7,560,000
|
3,640,000
|
0
|
3,920,000
|
715609169
|
Nguyễn Kiều Trang
|
03/10/2002
|
E2
|
12,040,000
|
0
|
0
|
12,040,000
|
8,960,000
|
0
|
3,080,000
|
715609180
|
Phạm Bùi Cẩm Tú
|
22/10/2003
|
E2
|
10,640,000
|
0
|
0
|
10,640,000
|
8,960,000
|
0
|
1,680,000
|
645603104
|
Dương Thị Yến
|
16/04/1993
|
B
|
4,650,000
|
0
|
0
|
4,650,000
|
1,350,000
|
0
|
3,300,000
|
705603176
|
Nguyễn Bá Tới
|
08/04/2002
|
B
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
655905034
|
Bùi Thị Thương
|
27/08/1997
|
A
|
6,870,000
|
0
|
0
|
6,870,000
|
4,710,000
|
0
|
2,160,000
|
695905016
|
Lê Thùy Linh
|
29/10/2001
|
A
|
1,200,000
|
0
|
0
|
1,200,000
|
600,000
|
0
|
600,000
|
705915001
|
Nguyễn Thị Thái Anh
|
04/01/2002
|
E
|
19,860,000
|
0
|
0
|
19,860,000
|
19,020,000
|
0
|
840,000
|
705915003
|
Lê Thị Thúy Hà
|
12/10/2002
|
E
|
19,060,000
|
0
|
0
|
19,060,000
|
18,220,000
|
0
|
840,000
|
705915004
|
Nguyễn Thị Hoài Thương
|
14/04/2002
|
E
|
20,380,000
|
0
|
0
|
20,380,000
|
16,540,000
|
0
|
3,840,000
|
715905035
|
Hoàng Thị Điệp
|
11/07/2003
|
A1
|
12,480,000
|
0
|
0
|
12,480,000
|
8,320,000
|
0
|
4,160,000
|
715905138
|
Vũ Thủy Tiên
|
20/09/2002
|
A2
|
13,000,000
|
0
|
12,480,000
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
715915008
|
Nguyễn Tùng Dương
|
03/10/2003
|
E
|
12,320,000
|
0
|
0
|
12,320,000
|
8,400,000
|
0
|
3,920,000
|
715915020
|
Nguyễn Thị Hường
|
29/11/2003
|
E
|
12,880,000
|
0
|
0
|
12,880,000
|
8,960,000
|
0
|
3,920,000
|
655903040
|
Phạm Hải Yến
|
02/11/1997
|
A
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
675903040
|
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
13/03/1999
|
A
|
750,000
|
0
|
0
|
750,000
|
0
|
0
|
750,000
|
685913009
|
Lê Thúy Hạnh
|
21/05/2000
|
K
|
1,380,000
|
0
|
0
|
1,380,000
|
600,000
|
0
|
780,000
|
685913026
|
Đào Thu Phương
|
24/12/2000
|
K
|
3,940,000
|
0
|
0
|
3,940,000
|
3,420,000
|
0
|
520,000
|
685913028
|
Đặng Thúy Quỳnh
|
10/03/2000
|
K
|
1,930,000
|
0
|
0
|
1,930,000
|
1,410,000
|
0
|
520,000
|
695903024
|
Bùi Cẩm Hằng
|
09/08/2001
|
A
|
2,800,000
|
0
|
0
|
2,800,000
|
1,500,000
|
0
|
1,300,000
|
695903025
|
Bùi Thị Hằng
|
21/09/2001
|
A
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
695903031
|
Nguyễn Thị Ngọc Hiền
|
10/12/2001
|
A
|
1,900,000
|
0
|
0
|
1,900,000
|
1,380,000
|
0
|
520,000
|
695903043
|
Ngô Thị Thanh Huyền
|
21/05/2001
|
A
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
695903055
|
Ngô Phương Linh
|
17/09/2001
|
A
|
3,320,000
|
0
|
0
|
3,320,000
|
2,020,000
|
0
|
1,300,000
|
695903098
|
Giáp Thị Thuỳ Trang
|
23/04/2001
|
B
|
1,080,000
|
0
|
0
|
1,080,000
|
300,000
|
0
|
780,000
|
695913002
|
Phạm Ngọc Ánh
|
02/01/2001
|
K
|
5,880,000
|
0
|
0
|
5,880,000
|
4,320,000
|
0
|
1,560,000
|
715903030
|
Hoàng Thuỳ Dung
|
25/01/2003
|
A1
|
10,660,000
|
0
|
0
|
10,660,000
|
8,320,000
|
0
|
2,340,000
|
715903052
|
Cầm Thị Hồng Hạnh
|
08/10/2003
|
A1
|
11,960,000
|
0
|
0
|
11,960,000
|
8,320,000
|
0
|
3,640,000
|
715913015
|
Hoàng Cẩm Giang
|
19/12/2002
|
K
|
12,220,000
|
0
|
0
|
12,220,000
|
9,620,000
|
0
|
2,600,000
|
715913020
|
Trần Thị Thu Hà
|
02/11/2003
|
K
|
13,000,000
|
0
|
12,480,000
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
715913052
|
Đỗ Thị Hồng Phúc
|
07/07/2002
|
K
|
12,740,000
|
0
|
12,480,000
|
260,000
|
0
|
0
|
260,000
|
645901060
|
Phạm Văn Việt
|
19/07/1993
|
B
|
9,300,000
|
0
|
0
|
9,300,000
|
5,700,000
|
0
|
3,600,000
|
675901015
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
01/08/1999
|
A
|
11,930,000
|
0
|
0
|
11,930,000
|
11,150,000
|
0
|
780,000
|
685901019
|
Nguyễn Trung Kiên
|
08/09/2000
|
A
|
1,940,000
|
0
|
0
|
1,940,000
|
1,420,000
|
0
|
520,000
|
695901007
|
Nguyễn Ngọc Hiếu
|
22/05/2001
|
A
|
3,000,000
|
0
|
0
|
3,000,000
|
1,960,000
|
0
|
1,040,000
|
695901015
|
Nguyễn Phi Trường
|
12/09/2001
|
A
|
3,340,000
|
0
|
0
|
3,340,000
|
2,820,000
|
0
|
520,000
|
715901037
|
Kiều Minh Nguyên
|
31/08/2003
|
A
|
12,220,000
|
0
|
11,700,000
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
647904005
|
Vũ Phương Thảo
|
31/01/1995
|
A
|
5,100,000
|
0
|
0
|
5,100,000
|
0
|
0
|
5,100,000
|
675904041
|
Trần Nguyệt Hà Thanh
|
02/05/1999
|
A
|
540,000
|
0
|
0
|
540,000
|
0
|
0
|
540,000
|
695904033
|
Phạm Thị Ngọc Hà
|
11/11/2001
|
B
|
1,380,000
|
0
|
0
|
1,380,000
|
860,000
|
0
|
520,000
|
695904036
|
An Thị Ngọc Hiền
|
16/05/2001
|
B
|
1,380,000
|
0
|
0
|
1,380,000
|
600,000
|
0
|
780,000
|
695914062
|
Nguyễn Thảo Nhi
|
29/11/2001
|
K
|
1,340,000
|
0
|
0
|
1,340,000
|
300,000
|
0
|
1,040,000
|
695914070
|
Nguyễn Thị Thắm
|
09/01/2001
|
K
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
715904052
|
Phan Thị Hoài Hiếu
|
07/10/2003
|
A1
|
12,740,000
|
0
|
0
|
12,740,000
|
9,880,000
|
0
|
2,860,000
|
715904057
|
Lê Thị Minh Hương
|
20/09/2002
|
A1
|
12,740,000
|
0
|
0
|
12,740,000
|
9,880,000
|
0
|
2,860,000
|
715904059
|
Vũ Thị Thu Hương
|
11/12/2003
|
A1
|
13,260,000
|
0
|
0
|
13,260,000
|
9,880,000
|
0
|
3,380,000
|
715904077
|
Trịnh Hiền Mai
|
24/10/2003
|
A2
|
12,740,000
|
0
|
12,480,000
|
260,000
|
0
|
0
|
260,000
|
645201007
|
Trần Thị Thanh Bình
|
26/09/1996
|
A
|
9,550,000
|
0
|
0
|
9,550,000
|
2,970,000
|
0
|
6,580,000
|
655201009
|
Nguyễn Minh ánh
|
14/04/1997
|
B
|
8,670,000
|
0
|
0
|
8,670,000
|
6,570,000
|
0
|
2,100,000
|
665211016
|
Bùi Thu Trang
|
06/07/1998
|
K
|
10,810,000
|
0
|
0
|
10,810,000
|
9,770,000
|
0
|
1,040,000
|
675201036
|
Trịnh Ngọc Huyền
|
13/09/1999
|
A
|
30,620,000
|
0
|
0
|
30,620,000
|
28,840,000
|
0
|
1,780,000
|
675201037
|
Trần Nguyễn Anh Khoa
|
30/09/1999
|
A
|
3,520,000
|
0
|
0
|
3,520,000
|
2,440,000
|
0
|
1,080,000
|
675201012
|
Dương Trần Định
|
24/05/1996
|
TN
|
11,580,000
|
0
|
0
|
11,580,000
|
6,540,000
|
0
|
5,040,000
|
685201006
|
Vũ Hoàng Anh
|
08/10/1998
|
A
|
10,940,000
|
0
|
0
|
10,940,000
|
9,640,000
|
0
|
1,300,000
|
685201021
|
Nguyễn Minh Đức
|
06/09/2000
|
A
|
10,420,000
|
0
|
0
|
10,420,000
|
9,640,000
|
0
|
780,000
|
685201030
|
Nguyễn Lê Hồng Hạnh
|
26/04/2000
|
A
|
7,940,000
|
0
|
0
|
7,940,000
|
5,600,000
|
0
|
2,340,000
|
685211011
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
25/02/2000
|
K
|
6,400,000
|
0
|
0
|
6,400,000
|
5,880,000
|
0
|
520,000
|
685211013
|
Đào Thanh Nhật
|
24/11/2000
|
K
|
13,440,000
|
0
|
0
|
13,440,000
|
10,840,000
|
0
|
2,600,000
|
695201012
|
Đào Nhật Ánh
|
25/12/2001
|
A
|
3,380,000
|
0
|
0
|
3,380,000
|
1,300,000
|
0
|
2,080,000
|
695201053
|
Hà Chí Hưng
|
02/01/2001
|
A
|
5,380,000
|
0
|
0
|
5,380,000
|
3,300,000
|
0
|
2,080,000
|
695201056
|
Phạm Tiến Hữu
|
12/12/2001
|
A
|
4,760,000
|
0
|
0
|
4,760,000
|
3,460,000
|
0
|
1,300,000
|
695201066
|
Nguyễn Mạnh Kiên
|
18/10/2001
|
A
|
3,120,000
|
0
|
0
|
3,120,000
|
2,020,000
|
0
|
1,100,000
|
695201074
|
Đinh Nhật Mai
|
28/04/2001
|
B
|
3,680,000
|
0
|
0
|
3,680,000
|
2,900,000
|
0
|
780,000
|
695201084
|
Nguyễn Minh Nguyệt
|
02/02/2001
|
B
|
2,700,000
|
0
|
0
|
2,700,000
|
2,020,000
|
0
|
680,000
|
695201096
|
Nguyễn Hà Phương
|
11/11/2001
|
B
|
1,760,000
|
0
|
0
|
1,760,000
|
1,240,000
|
0
|
520,000
|
695201134
|
Vương Thiên Tuệ
|
21/12/2001
|
B
|
5,180,000
|
0
|
0
|
5,180,000
|
3,620,000
|
0
|
1,560,000
|
695201141
|
Mai Thị Xuân
|
25/12/2001
|
B
|
3,840,000
|
0
|
0
|
3,840,000
|
2,540,000
|
0
|
1,300,000
|
695202007
|
Nguyễn Công Điệp Hoàng
|
07/12/2001
|
E
|
40,940,000
|
0
|
0
|
40,940,000
|
39,480,000
|
0
|
1,460,000
|
695202013
|
Nguyễn Tiến Minh
|
11/04/2001
|
E
|
36,440,000
|
0
|
0
|
36,440,000
|
35,080,000
|
0
|
1,360,000
|
695202016
|
Hoàng Thảo Nhi
|
16/09/2001
|
E
|
38,160,000
|
0
|
0
|
38,160,000
|
36,120,000
|
0
|
2,040,000
|
695211007
|
Đinh Hồng Châu
|
27/04/2001
|
K
|
4,280,000
|
0
|
0
|
4,280,000
|
3,500,000
|
0
|
780,000
|
695211008
|
Đỗ Trung Đại
|
26/04/2001
|
K
|
3,160,000
|
0
|
0
|
3,160,000
|
1,600,000
|
0
|
1,560,000
|
695211015
|
Nguyễn Việt Hoàng
|
09/11/2001
|
K
|
2,600,000
|
0
|
0
|
2,600,000
|
1,820,000
|
0
|
780,000
|
695211023
|
Nguyễn Đức Nam
|
21/11/2001
|
K
|
3,300,000
|
0
|
0
|
3,300,000
|
2,780,000
|
0
|
520,000
|
695201086
|
Đỗ Yến Nhi
|
21/08/2001
|
TN
|
5,080,000
|
0
|
0
|
5,080,000
|
2,480,000
|
0
|
2,600,000
|
705202002
|
Đặng Thu Hà
|
04/03/2002
|
E
|
25,440,000
|
0
|
0
|
25,440,000
|
22,380,000
|
0
|
3,060,000
|
705202004
|
Đinh Việt Trung Kiên
|
17/10/2001
|
E
|
14,580,000
|
0
|
0
|
14,580,000
|
11,520,000
|
0
|
3,060,000
|
715201002
|
Triệu Thị Anh
|
13/01/2003
|
A1
|
7,020,000
|
0
|
0
|
7,020,000
|
0
|
0
|
7,020,000
|
715201060
|
Phạm Gia Hân
|
09/01/2003
|
A1
|
7,020,000
|
0
|
0
|
7,020,000
|
0
|
0
|
7,020,000
|
715201076
|
Vũ Huy Hoàng
|
05/11/2001
|
A2
|
7,020,000
|
0
|
0
|
7,020,000
|
0
|
0
|
7,020,000
|
715201110
|
Phạm Thu Lan
|
28/06/2003
|
A2
|
7,800,000
|
0
|
0
|
7,800,000
|
0
|
0
|
7,800,000
|
715201126
|
Vũ Phương Ly
|
05/11/2003
|
A2
|
7,800,000
|
0
|
0
|
7,800,000
|
3,380,000
|
0
|
4,420,000
|
715201145
|
Bùi Đại Nghĩa
|
05/11/2002
|
A2
|
7,020,000
|
0
|
0
|
7,020,000
|
0
|
0
|
7,020,000
|
715201200
|
Nguyễn Giang Tôn
|
27/09/2003
|
A3
|
11,700,000
|
0
|
0
|
11,700,000
|
8,580,000
|
0
|
3,120,000
|
715201220
|
Nguyễn Văn Vì
|
07/01/1992
|
A3
|
7,800,000
|
0
|
0
|
7,800,000
|
0
|
0
|
7,800,000
|
715202048
|
Mai Thị Thu Hường
|
31/07/2002
|
E
|
13,940,000
|
0
|
0
|
13,940,000
|
10,540,000
|
0
|
3,400,000
|
715202060
|
Đặng Thị Trà My
|
27/07/2003
|
E
|
14,960,000
|
0
|
0
|
14,960,000
|
10,551,000
|
0
|
4,409,000
|
715202064
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
28/11/2002
|
E
|
10,540,000
|
0
|
0
|
10,540,000
|
5,100,000
|
0
|
5,440,000
|
715202065
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
12/01/2003
|
E
|
14,280,000
|
0
|
0
|
14,280,000
|
10,540,000
|
0
|
3,740,000
|
665602002
|
Lê Hà Anh
|
02/05/1998
|
A
|
32,600,000
|
0
|
0
|
32,600,000
|
32,080,000
|
0
|
520,000
|
665602012
|
Nguyễn Thành Chung
|
24/10/1995
|
A
|
21,660,000
|
0
|
0
|
21,660,000
|
20,100,000
|
0
|
1,560,000
|
695602099
|
Đoàn Anh Ngọc
|
15/02/2001
|
B
|
2,420,000
|
0
|
0
|
2,420,000
|
1,900,000
|
0
|
520,000
|
695602104
|
Trương Quốc Nguyên
|
19/08/2000
|
B
|
4,430,000
|
0
|
0
|
4,430,000
|
3,130,000
|
0
|
1,300,000
|
695602117
|
Phạm Tuấn Quyền
|
03/07/2001
|
B
|
2,630,000
|
0
|
0
|
2,630,000
|
1,850,000
|
0
|
780,000
|
695602049
|
Đinh Việt Hoàng
|
02/04/2001
|
TN
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
715602002
|
Nông Thị Vân Anh
|
16/11/2003
|
A
|
7,540,000
|
0
|
0
|
7,540,000
|
0
|
0
|
7,540,000
|
715602007
|
Hoàng Thị Ngọc Anh
|
18/08/2003
|
A
|
8,320,000
|
0
|
0
|
8,320,000
|
0
|
0
|
8,320,000
|
715602012
|
Giáp Thị Ngọc Ánh
|
10/07/2003
|
A
|
7,540,000
|
0
|
0
|
7,540,000
|
0
|
0
|
7,540,000
|
715602026
|
Hà Quang Dũng
|
10/07/2003
|
A
|
13,000,000
|
0
|
12,480,000
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
715602049
|
Phan Thu Hương
|
30/10/2003
|
A
|
12,480,000
|
0
|
0
|
12,480,000
|
8,060,000
|
0
|
4,420,000
|
715602060
|
Dương Minh Khánh
|
21/05/2003
|
A
|
8,840,000
|
0
|
0
|
8,840,000
|
0
|
0
|
8,840,000
|
715602111
|
Nguyễn Thị Nhung
|
25/06/2003
|
B
|
7,540,000
|
0
|
0
|
7,540,000
|
0
|
0
|
7,540,000
|
655605041
|
Đặng Thùy Linh
|
05/10/1997
|
A
|
31,720,000
|
0
|
0
|
31,720,000
|
30,940,000
|
0
|
780,000
|
655605081
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
28/05/1997
|
B
|
3,210,000
|
0
|
0
|
3,210,000
|
460,000
|
0
|
2,750,000
|
665917012
|
Trần Mỹ Linh
|
11/09/1998
|
D
|
3,850,000
|
0
|
0
|
3,850,000
|
3,250,000
|
0
|
600,000
|
665917022
|
Đỗ Thị Thu
|
02/02/1997
|
D
|
34,860,000
|
0
|
0
|
34,860,000
|
29,920,000
|
0
|
4,940,000
|
675605037
|
Hoàng Thị Trâm
|
17/07/1998
|
A
|
540,000
|
0
|
0
|
540,000
|
0
|
0
|
540,000
|
675917002
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
06/08/1999
|
D
|
3,190,000
|
0
|
0
|
3,190,000
|
0
|
0
|
3,190,000
|
685613002
|
Nguyễn Thị Hoàng Anh
|
28/10/2000
|
B
|
24,020,000
|
0
|
0
|
24,020,000
|
21,940,000
|
0
|
2,080,000
|
685613054
|
Nguyễn Hải Yến
|
01/12/2000
|
C
|
8,570,000
|
0
|
0
|
8,570,000
|
7,530,000
|
0
|
1,040,000
|
695605045
|
Lê Tuấn Vũ
|
14/09/2001
|
A
|
3,750,000
|
0
|
0
|
3,750,000
|
2,970,000
|
0
|
780,000
|
695917004
|
Nguyễn Minh Anh
|
22/05/2001
|
D
|
32,370,000
|
0
|
0
|
32,370,000
|
31,810,000
|
0
|
560,000
|
695917024
|
Đỗ Khánh Hà
|
31/10/2001
|
D
|
34,970,000
|
0
|
0
|
34,970,000
|
32,170,000
|
0
|
2,800,000
|
695917032
|
Nguyễn Khánh Huyền
|
21/02/2001
|
D
|
32,910,000
|
0
|
0
|
32,910,000
|
31,430,000
|
0
|
1,480,000
|
695917058
|
Mai Thị Thơm
|
03/09/2001
|
D
|
34,710,000
|
0
|
0
|
34,710,000
|
33,320,000
|
0
|
1,390,000
|
695917062
|
Đoàn Thị Kiều Trinh
|
31/01/2001
|
D
|
15,390,000
|
0
|
0
|
15,390,000
|
9,990,000
|
0
|
5,400,000
|
695613030
|
Nguyễn Khánh Huyền
|
24/10/2001
|
E
|
4,540,000
|
0
|
0
|
4,540,000
|
2,200,000
|
0
|
2,340,000
|
695613044
|
Nguyễn Đình Mạnh
|
31/01/2001
|
E
|
3,800,000
|
0
|
0
|
3,800,000
|
1,720,000
|
0
|
2,080,000
|
695613079
|
Lê Tố Uyên
|
28/10/2001
|
E
|
6,260,000
|
0
|
0
|
6,260,000
|
4,700,000
|
0
|
1,560,000
|
705605018
|
Nguyễn Trọng Đạt
|
24/01/2002
|
A
|
900,000
|
0
|
0
|
900,000
|
0
|
0
|
900,000
|
705917010
|
Nguyễn Phương Mai
|
20/05/2002
|
E
|
22,160,000
|
0
|
0
|
22,160,000
|
21,320,000
|
0
|
840,000
|
705917014
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
30/03/2002
|
E
|
23,660,000
|
0
|
0
|
23,660,000
|
22,820,000
|
0
|
840,000
|
715613007
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
24/04/2003
|
B
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
715613026
|
Bùi Thị Dung
|
23/09/2003
|
B
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
715613048
|
Nguyễn Hữu Hoàng
|
01/09/2003
|
B
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
715613087
|
Điêu Thị Mai
|
07/11/2003
|
C
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
715613093
|
Hờ Thị Mò
|
20/11/2003
|
C
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
715613120
|
Hoàng Thị Kiều Oanh
|
15/05/2003
|
C
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
715917008
|
Lê Linh Anh
|
22/09/2003
|
E
|
13,720,000
|
0
|
0
|
13,720,000
|
12,040,000
|
0
|
1,680,000
|
715917009
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
11/08/2003
|
E
|
12,040,000
|
0
|
0
|
12,040,000
|
5,040,000
|
0
|
7,000,000
|
715917013
|
Nguyễn Ngọc Bách
|
18/06/2003
|
E
|
10,640,000
|
0
|
0
|
10,640,000
|
0
|
0
|
10,640,000
|
715917019
|
Lê Thị Mỹ Duyên
|
16/01/2003
|
E
|
13,720,000
|
0
|
0
|
13,720,000
|
12,040,000
|
0
|
1,680,000
|
715917024
|
Phạm Thị Lam Giang
|
05/02/2003
|
E
|
12,880,000
|
0
|
0
|
12,880,000
|
12,040,000
|
0
|
840,000
|
715917026
|
Trần Xuân Hải
|
10/01/2003
|
E
|
12,880,000
|
0
|
0
|
12,880,000
|
12,040,000
|
0
|
840,000
|
715917028
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
23/12/2003
|
E
|
13,720,000
|
0
|
0
|
13,720,000
|
12,040,000
|
0
|
1,680,000
|
715917029
|
Giàng Thị Thu Hiền
|
03/09/2003
|
E
|
14,000,000
|
0
|
0
|
14,000,000
|
12,040,000
|
0
|
1,960,000
|
715917032
|
Nông Minh Huyền
|
13/12/2003
|
E
|
12,880,000
|
0
|
0
|
12,880,000
|
11,200,000
|
0
|
1,680,000
|
715917041
|
Trương Nhật Linh
|
23/10/2002
|
E
|
12,040,000
|
0
|
0
|
12,040,000
|
5,040,000
|
0
|
7,000,000
|
715917044
|
Nguyễn Hiền Mai
|
04/01/2003
|
E
|
10,640,000
|
0
|
0
|
10,640,000
|
0
|
0
|
10,640,000
|
715917047
|
Nguyễn Tiến Mạnh
|
02/07/2003
|
E
|
10,640,000
|
0
|
0
|
10,640,000
|
1,000
|
0
|
10,639,000
|
715917048
|
Lê La Na
|
25/10/2003
|
E
|
12,040,000
|
0
|
0
|
12,040,000
|
5,040,000
|
0
|
7,000,000
|
715917049
|
Nguyễn Bích Ngà
|
22/11/2002
|
E
|
10,640,000
|
0
|
0
|
10,640,000
|
0
|
0
|
10,640,000
|
715917055
|
Nguyễn Lê Thu Phương
|
14/11/2003
|
E
|
13,720,000
|
0
|
0
|
13,720,000
|
12,040,000
|
0
|
1,680,000
|
715917070
|
Lê Phương Uyên
|
02/11/2003
|
E
|
13,440,000
|
0
|
0
|
13,440,000
|
12,040,000
|
0
|
1,400,000
|
715917071
|
Hoàng Tuấn Vũ
|
15/12/2003
|
E
|
12,880,000
|
0
|
0
|
12,880,000
|
12,040,000
|
0
|
840,000
|
715917074
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
24/06/2003
|
E
|
13,720,000
|
0
|
0
|
13,720,000
|
12,040,000
|
0
|
1,680,000
|
715917075
|
Mùa Thị Pà Zia
|
15/05/2003
|
E
|
10,640,000
|
0
|
0
|
10,640,000
|
0
|
0
|
10,640,000
|
625801035
|
Trần Anh Thắng
|
29/01/1993
|
A
|
3,780,000
|
0
|
0
|
3,780,000
|
0
|
0
|
3,780,000
|
635802001
|
Ngô Đức Anh
|
27/11/1995
|
B
|
9,870,000
|
0
|
0
|
9,870,000
|
5,670,000
|
0
|
4,200,000
|
645801015
|
Huỳnh Thị Bích Vân
|
24/05/1996
|
A
|
1,600,000
|
0
|
0
|
1,600,000
|
640,000
|
0
|
960,000
|
655801029
|
Cao Anh Tuấn
|
08/09/1997
|
A
|
9,460,000
|
0
|
0
|
9,460,000
|
6,340,000
|
0
|
3,120,000
|
655801031
|
Cao Anh Tú
|
08/09/1997
|
A
|
8,680,000
|
0
|
0
|
8,680,000
|
6,340,000
|
0
|
2,340,000
|
655802004
|
Đoàn Thu Hằng
|
06/12/1997
|
B
|
1,450,000
|
0
|
0
|
1,450,000
|
810,000
|
0
|
640,000
|
665801005
|
Nguyễn Xuân Cường
|
12/10/1998
|
A
|
5,000,000
|
0
|
0
|
5,000,000
|
4,280,000
|
0
|
720,000
|
675801013
|
Lê Thị Mai Hương
|
21/12/1999
|
A
|
4,060,000
|
0
|
0
|
4,060,000
|
2,560,000
|
0
|
1,500,000
|
675801030
|
Phùng Thu Thúy
|
06/07/1999
|
A
|
300,000
|
0
|
0
|
300,000
|
0
|
0
|
300,000
|
675801039
|
Lê Thị Yến
|
05/11/1997
|
A
|
9,600,000
|
0
|
0
|
9,600,000
|
9,080,000
|
0
|
520,000
|
695801006
|
Nguyễn Tuấn Dũng
|
01/12/2001
|
A
|
2,880,000
|
0
|
0
|
2,880,000
|
0
|
0
|
2,880,000
|
695801012
|
Phan Thị Mị Linh
|
23/10/2001
|
A
|
2,600,000
|
0
|
0
|
2,600,000
|
1,340,000
|
0
|
1,260,000
|
695801013
|
Trần Thị Phương Linh
|
28/09/2001
|
A
|
10,220,000
|
0
|
0
|
10,220,000
|
9,700,000
|
0
|
520,000
|
695801016
|
Ngô Thị Cẩm Ly
|
29/12/2001
|
A
|
2,680,000
|
0
|
0
|
2,680,000
|
2,160,000
|
0
|
520,000
|
695801024
|
Nguyễn Hà Thu
|
11/03/2000
|
A
|
3,840,000
|
0
|
0
|
3,840,000
|
2,800,000
|
0
|
1,040,000
|
695801027
|
Lương Hà Trang
|
25/02/2001
|
A
|
7,040,000
|
0
|
0
|
7,040,000
|
6,000,000
|
0
|
1,040,000
|
695801028
|
Ngô Thùy Trang
|
25/10/2001
|
A
|
5,840,000
|
0
|
0
|
5,840,000
|
3,240,000
|
0
|
2,600,000
|
695801037
|
Bùi Thị Quỳnh Giang
|
13/06/2001
|
A
|
3,720,000
|
0
|
0
|
3,720,000
|
3,200,000
|
0
|
520,000
|
695801043
|
Lại Như Quỳnh
|
05/04/2001
|
A
|
2,280,000
|
0
|
0
|
2,280,000
|
1,240,000
|
0
|
1,040,000
|
695802004
|
Phạm Khánh Huyền
|
18/12/2001
|
B
|
4,880,000
|
0
|
0
|
4,880,000
|
3,060,000
|
0
|
1,820,000
|
695802008
|
Nguyễn Lê Phương Ngân
|
04/10/2001
|
B
|
10,060,000
|
0
|
0
|
10,060,000
|
9,280,000
|
0
|
780,000
|
695802012
|
Lưu Thị Quỳnh Trang
|
10/11/2001
|
B
|
5,400,000
|
0
|
0
|
5,400,000
|
4,880,000
|
0
|
520,000
|
705801012
|
Nguyễn Thùy Dương
|
25/09/2001
|
A
|
2,080,000
|
0
|
0
|
2,080,000
|
0
|
0
|
2,080,000
|
705801013
|
Lại Trung Đức
|
13/07/2002
|
A
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
705801015
|
Triệu Thị Nguyệt Hà
|
03/01/2000
|
A
|
260,000
|
0
|
0
|
260,000
|
0
|
0
|
260,000
|
705801021
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
23/03/1998
|
A
|
1,300,000
|
0
|
0
|
1,300,000
|
0
|
0
|
1,300,000
|
705801026
|
Hà Đình Huy
|
17/11/1999
|
A
|
1,040,000
|
0
|
0
|
1,040,000
|
0
|
0
|
1,040,000
|
705801037
|
Đàm Thị Trà My
|
12/01/2002
|
B
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
705802014
|
Bạch Yến Trang
|
24/09/2002
|
C
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
715801009
|
Hoàng Gia Đạt
|
08/04/2003
|
A
|
11,700,000
|
0
|
0
|
11,700,000
|
9,100,000
|
0
|
2,600,000
|
715801013
|
Đỗ Trường Giang
|
11/02/2003
|
A
|
8,580,000
|
0
|
0
|
8,580,000
|
0
|
0
|
8,580,000
|
715801016
|
Bùi Ngọc Hiền
|
07/04/2003
|
A
|
13,520,000
|
0
|
13,260,000
|
260,000
|
0
|
0
|
260,000
|
715801018
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
02/04/2003
|
A
|
8,840,000
|
0
|
0
|
8,840,000
|
0
|
0
|
8,840,000
|
715801021
|
Vi Huy Hoàng
|
06/02/2003
|
A
|
11,960,000
|
0
|
0
|
11,960,000
|
10,140,000
|
0
|
1,820,000
|
715801030
|
Nguyễn Văn Long
|
17/07/2003
|
A
|
8,580,000
|
0
|
0
|
8,580,000
|
0
|
0
|
8,580,000
|
715801032
|
Phàn Thị Mai
|
28/05/2000
|
A
|
11,440,000
|
5,642,000
|
0
|
5,798,000
|
5,174,000
|
0
|
624,000
|
715801033
|
Hà Thái Hoài My
|
01/10/2003
|
A
|
9,360,000
|
0
|
0
|
9,360,000
|
0
|
0
|
9,360,000
|
715801037
|
Phạm Ánh Nguyệt
|
10/07/2003
|
A
|
13,520,000
|
0
|
13,260,000
|
260,000
|
0
|
0
|
260,000
|
715801043
|
Lò Văn Phú
|
15/04/2002
|
A
|
8,580,000
|
0
|
0
|
8,580,000
|
0
|
0
|
8,580,000
|
715801053
|
Nguyễn Minh Thư
|
24/12/2003
|
A
|
11,960,000
|
0
|
0
|
11,960,000
|
9,880,000
|
0
|
2,080,000
|
715801055
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
23/11/2003
|
A
|
12,220,000
|
0
|
0
|
12,220,000
|
9,360,000
|
0
|
2,860,000
|
715801063
|
Lại Thành Vũ
|
26/11/2001
|
A
|
8,580,000
|
0
|
0
|
8,580,000
|
0
|
0
|
8,580,000
|
715801064
|
Trần Thị Hoàn Vũ
|
21/10/2003
|
A
|
11,960,000
|
0
|
0
|
11,960,000
|
9,880,000
|
0
|
2,080,000
|
715802003
|
Nguyễn Thanh Hà
|
03/12/2003
|
B
|
9,360,000
|
0
|
0
|
9,360,000
|
0
|
0
|
9,360,000
|
715802008
|
Trần Thu Huyền
|
01/01/2003
|
B
|
14,040,000
|
0
|
0
|
14,040,000
|
10,660,000
|
0
|
3,380,000
|
715802012
|
Nguyễn Thị Khánh Linh
|
07/07/2003
|
B
|
12,740,000
|
0
|
0
|
12,740,000
|
10,140,000
|
0
|
2,600,000
|
715802017
|
Bùi Thị Hồng Nhung
|
25/05/2003
|
B
|
10,140,000
|
0
|
0
|
10,140,000
|
3,380,000
|
0
|
6,760,000
|
625611067
|
Vũ Thị Thảo
|
27/12/1990
|
G
|
1,470,000
|
0
|
0
|
1,470,000
|
0
|
0
|
1,470,000
|
647601019
|
Nguyễn Thị ánh Tuyết
|
14/11/1995
|
D
|
3,120,000
|
0
|
0
|
3,120,000
|
960,000
|
0
|
2,160,000
|
647601021
|
Ngô Thị Hồng Vân
|
16/07/1995
|
D
|
12,490,000
|
0
|
0
|
12,490,000
|
9,790,000
|
0
|
2,700,000
|
645611038
|
Phạm Minh Ngọc
|
05/09/1996
|
E
|
3,780,000
|
0
|
0
|
3,780,000
|
0
|
0
|
3,780,000
|
655601085
|
Thân Thị Hồng Ngát
|
08/08/1997
|
C
|
14,990,000
|
0
|
0
|
14,990,000
|
11,990,000
|
0
|
3,000,000
|
655601090
|
Dương Bảo Ngọc
|
08/08/1997
|
C
|
19,890,000
|
0
|
0
|
19,890,000
|
18,590,000
|
0
|
1,300,000
|
655601091
|
Hoàng Thị Hồng Ngọc
|
13/04/1997
|
C
|
600,000
|
0
|
0
|
600,000
|
0
|
0
|
600,000
|
657601013
|
Phạm Yến Linh
|
08/06/1996
|
C
|
1,920,000
|
0
|
0
|
1,920,000
|
920,000
|
0
|
1,000,000
|
655601136
|
Ngô Thu Thủy
|
06/09/1997
|
D
|
9,180,000
|
0
|
0
|
9,180,000
|
4,050,000
|
0
|
5,130,000
|
655611018
|
Nguyễn Thị Hồng Linh
|
08/11/1996
|
E
|
13,720,000
|
0
|
0
|
13,720,000
|
8,020,000
|
0
|
5,700,000
|
655611040
|
Nguyễn Thị Thủy Tiên
|
29/03/1997
|
E
|
8,320,000
|
0
|
0
|
8,320,000
|
6,220,000
|
0
|
2,100,000
|
665601026
|
Hà Thị Ngọc Diễm
|
12/09/1997
|
A
|
27,510,000
|
0
|
0
|
27,510,000
|
21,010,000
|
0
|
6,500,000
|
665601106
|
Đỗ Thị Bích Ngọc
|
08/09/1998
|
C
|
12,810,000
|
0
|
0
|
12,810,000
|
8,310,000
|
0
|
4,500,000
|
665601155
|
Nguyễn Thị Trang
|
26/02/1998
|
D
|
25,160,000
|
0
|
0
|
25,160,000
|
18,660,000
|
0
|
6,500,000
|
665611007
|
Nguyễn Linh Chi
|
16/01/1998
|
E
|
28,250,000
|
0
|
0
|
28,250,000
|
28,110,000
|
0
|
140,000
|
675611043
|
Trần Thị Phượng
|
26/01/1991
|
E
|
58,120,000
|
0
|
0
|
58,120,000
|
57,080,000
|
0
|
1,040,000
|
685601083
|
Nguyễn Thị Trà My
|
29/01/2000
|
C
|
13,810,000
|
0
|
0
|
13,810,000
|
10,690,000
|
0
|
3,120,000
|
685611005
|
Lê Thị Kiều Anh
|
19/11/2000
|
E
|
41,270,000
|
0
|
0
|
41,270,000
|
29,790,000
|
0
|
11,480,000
|
685611058
|
Nguyễn Thị Cát Ly
|
17/01/2000
|
G
|
49,380,000
|
0
|
0
|
49,380,000
|
47,040,000
|
0
|
2,340,000
|
685611059
|
Nguyễn Thị Quỳnh Mai
|
17/08/2000
|
G
|
49,130,000
|
0
|
0
|
49,130,000
|
47,730,000
|
0
|
1,400,000
|
685611064
|
Trần Hồng Nhật
|
05/07/2000
|
G
|
53,020,000
|
0
|
0
|
53,020,000
|
48,280,000
|
0
|
4,740,000
|
695601015
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
12/08/2001
|
A
|
3,440,000
|
0
|
0
|
3,440,000
|
2,920,000
|
0
|
520,000
|
695601021
|
Phạm Nguyệt Ánh
|
04/02/2001
|
A
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
260,000
|
0
|
260,000
|
695601139
|
Vũ Hồng Nhung
|
20/02/2001
|
C
|
1,720,000
|
0
|
0
|
1,720,000
|
1,200,000
|
0
|
520,000
|
695611037
|
Nguyễn Văn Hòa
|
01/03/2001
|
E
|
31,490,000
|
0
|
0
|
31,490,000
|
27,630,000
|
0
|
3,860,000
|
695611045
|
Nguyễn Mai Linh
|
29/12/2001
|
E
|
35,940,000
|
0
|
0
|
35,940,000
|
32,860,000
|
0
|
3,080,000
|
695611047
|
Nguyễn Thị Mai Linh
|
05/04/2001
|
E
|
37,010,000
|
0
|
0
|
37,010,000
|
35,330,000
|
0
|
1,680,000
|
695611076
|
Đoàn Ngọc Thành
|
01/07/2001
|
G
|
38,360,000
|
0
|
0
|
38,360,000
|
36,160,000
|
0
|
2,200,000
|
705611001
|
Hà Thị Châu Anh
|
10/03/2002
|
E1
|
23,720,000
|
0
|
0
|
23,720,000
|
22,880,000
|
0
|
840,000
|
705611007
|
Lê Thị Thanh Bình
|
03/12/2002
|
E1
|
23,160,000
|
0
|
0
|
23,160,000
|
22,320,000
|
0
|
840,000
|
705611011
|
Ngô Thị Duyên
|
12/01/2002
|
E1
|
23,060,000
|
0
|
0
|
23,060,000
|
22,220,000
|
0
|
840,000
|
705611037
|
Dương Gia Linh
|
10/06/2002
|
E1
|
22,560,000
|
0
|
0
|
22,560,000
|
22,220,000
|
0
|
340,000
|
705611048
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
09/12/2002
|
E2
|
23,120,000
|
0
|
0
|
23,120,000
|
22,280,000
|
0
|
840,000
|
705611051
|
Lê Bùi Mai Nhi
|
09/03/2002
|
E2
|
23,120,000
|
0
|
0
|
23,120,000
|
22,282,300
|
0
|
837,700
|
705611056
|
Nguyễn Phong Phú
|
10/07/2002
|
E2
|
22,820,000
|
0
|
0
|
22,820,000
|
21,980,000
|
0
|
840,000
|
705611073
|
Lê Thị Tươi
|
01/10/2002
|
E2
|
23,120,000
|
0
|
0
|
23,120,000
|
22,280,000
|
0
|
840,000
|
705611074
|
Mai Thảo Vân
|
11/08/2002
|
E2
|
15,760,000
|
0
|
0
|
15,760,000
|
14,920,000
|
0
|
840,000
|
715601163
|
Lê Thị Huệ
|
18/09/2003
|
A3
|
11,960,000
|
0
|
0
|
11,960,000
|
8,320,000
|
0
|
3,640,000
|
715601183
|
Trần Tú Huyền
|
24/09/2003
|
A3
|
11,700,000
|
0
|
0
|
11,700,000
|
8,320,000
|
0
|
3,380,000
|
715601207
|
Nguyễn Khánh Linh
|
24/05/2003
|
A4
|
12,220,000
|
0
|
0
|
12,220,000
|
8,320,000
|
0
|
3,900,000
|
715601282
|
Phan Thu Ngân
|
07/12/2003
|
A5
|
10,920,000
|
0
|
0
|
10,920,000
|
8,320,000
|
0
|
2,600,000
|
715601321
|
Trần Lê Thảo Nhung
|
15/11/2003
|
A5
|
12,740,000
|
0
|
0
|
12,740,000
|
8,320,000
|
0
|
4,420,000
|
715601392
|
Đỗ Bình Thuận
|
17/03/2003
|
A6
|
10,140,000
|
0
|
0
|
10,140,000
|
7,540,000
|
0
|
2,600,000
|
715601436
|
Nguyễn Thu Trang
|
18/01/2001
|
A7
|
9,360,000
|
0
|
0
|
9,360,000
|
7,020,000
|
0
|
2,340,000
|
715611003
|
Nguyễn Quỳnh Anh
|
18/03/2003
|
E1
|
10,920,000
|
0
|
0
|
10,920,000
|
8,400,000
|
0
|
2,520,000
|
715611027
|
Nguyễn Linh Chi
|
30/11/2003
|
E1
|
7,560,000
|
0
|
0
|
7,560,000
|
0
|
0
|
7,560,000
|
715611039
|
Nguyễn Thị Hiền
|
01/01/2003
|
E1
|
7,560,000
|
0
|
0
|
7,560,000
|
0
|
0
|
7,560,000
|
715611056
|
Đỗ Diệu Linh
|
31/07/2003
|
E1
|
7,560,000
|
0
|
0
|
7,560,000
|
0
|
0
|
7,560,000
|
715611066
|
Nguyễn Nguyệt Minh
|
09/04/2003
|
E2
|
12,040,000
|
0
|
0
|
12,040,000
|
8,400,000
|
0
|
3,640,000
|
715611069
|
Lê Thị Trà My
|
07/08/2003
|
E2
|
10,920,000
|
0
|
0
|
10,920,000
|
8,400,000
|
0
|
2,520,000
|
655906018
|
Vi Văn Hùng
|
26/10/1997
|
A
|
52,850,000
|
0
|
0
|
52,850,000
|
50,370,000
|
0
|
2,480,000
|
695906024
|
Vũ Lam Phương
|
21/04/2001
|
A
|
34,710,000
|
0
|
0
|
34,710,000
|
33,590,000
|
0
|
1,120,000
|
705906001
|
Nguyễn Thu An
|
08/03/2002
|
A
|
8,640,000
|
0
|
0
|
8,640,000
|
7,200,000
|
0
|
1,440,000
|
705906002
|
Hoàng Thị Kim Anh
|
07/12/2002
|
A
|
8,340,000
|
0
|
0
|
8,340,000
|
3,600,000
|
0
|
4,740,000
|
705906004
|
Lê Vũ Hải Anh
|
31/10/2002
|
A
|
21,800,000
|
0
|
0
|
21,800,000
|
20,960,000
|
0
|
840,000
|
705906006
|
Nguyễn Thị Hương Anh
|
04/10/2002
|
A
|
24,100,000
|
0
|
0
|
24,100,000
|
23,260,000
|
0
|
840,000
|
705906008
|
Vũ Quỳnh Anh
|
12/07/2002
|
A
|
22,940,000
|
0
|
0
|
22,940,000
|
22,100,000
|
0
|
840,000
|
705906009
|
Ngô Công Bằng
|
06/08/2002
|
A
|
24,080,000
|
0
|
0
|
24,080,000
|
23,248,000
|
0
|
832,000
|
705906012
|
Đinh Khánh Duy
|
21/11/2002
|
A
|
20,920,000
|
0
|
0
|
20,920,000
|
20,080,000
|
0
|
840,000
|
705906020
|
Nguyễn Phương Linh
|
18/08/2002
|
A
|
22,100,000
|
0
|
0
|
22,100,000
|
21,260,000
|
0
|
840,000
|
705906022
|
Nguyễn Hoàng Bích Ngọc
|
17/04/2002
|
A
|
22,660,000
|
0
|
0
|
22,660,000
|
21,820,000
|
0
|
840,000
|
705906025
|
Trần Thị Phi Nhung
|
19/12/2002
|
A
|
23,500,000
|
0
|
0
|
23,500,000
|
22,660,000
|
0
|
840,000
|
705906026
|
Nguyễn Hoàng Diễm Phương
|
06/10/2002
|
A
|
8,340,000
|
0
|
0
|
8,340,000
|
3,300,000
|
0
|
5,040,000
|
705906029
|
Đàm Thị Sự
|
01/02/2002
|
A
|
15,660,000
|
2,310,000
|
0
|
13,350,000
|
5,790,000
|
0
|
7,560,000
|
705906031
|
Hoàng Phương Thảo
|
24/08/2002
|
A
|
23,220,000
|
0
|
0
|
23,220,000
|
22,380,000
|
0
|
840,000
|
705906033
|
Nguyễn Thu Thảo
|
20/01/2002
|
A
|
25,520,000
|
0
|
0
|
25,520,000
|
24,680,000
|
0
|
840,000
|
705906036
|
Lê Thị Quỳnh Thương
|
25/03/2002
|
A
|
23,460,000
|
0
|
0
|
23,460,000
|
22,620,000
|
0
|
840,000
|
705906038
|
Đỗ Kim Trang
|
21/05/2002
|
A
|
20,980,000
|
0
|
0
|
20,980,000
|
20,140,000
|
0
|
840,000
|
705906039
|
Lâm Thị Trang
|
19/03/2002
|
A
|
21,580,000
|
0
|
0
|
21,580,000
|
20,740,000
|
0
|
840,000
|
705906041
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
15/06/2002
|
A
|
22,940,000
|
0
|
0
|
22,940,000
|
15,660,000
|
0
|
7,280,000
|
705906042
|
Nông Văn Vượng
|
17/10/2002
|
A
|
25,880,000
|
16,086,000
|
0
|
9,794,000
|
9,398,000
|
0
|
396,000
|
715906035
|
Ngô Hương Linh
|
08/11/2003
|
A
|
12,600,000
|
0
|
0
|
12,600,000
|
10,080,000
|
0
|
2,520,000
|
715906073
|
Bùi Thị Huyền Trang
|
26/10/2003
|
A
|
10,080,000
|
0
|
0
|
10,080,000
|
3,640,000
|
0
|
6,440,000
|
715906074
|
Nguyễn Thị Trang
|
14/01/2003
|
A
|
8,680,000
|
0
|
0
|
8,680,000
|
0
|
0
|
8,680,000
|
645301057
|
Nguyễn Thiên Thanh
|
01/01/1996
|
A
|
4,460,000
|
0
|
0
|
4,460,000
|
2,460,000
|
0
|
2,000,000
|
645301084
|
Phạm Thị Hoàng Yến
|
18/05/1996
|
TN
|
600,000
|
0
|
0
|
600,000
|
0
|
0
|
600,000
|
665311010
|
Nguyễn Yến Linh
|
02/06/1998
|
K
|
10,250,000
|
0
|
0
|
10,250,000
|
6,050,000
|
0
|
4,200,000
|
665301051
|
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
|
05/02/1998
|
TN
|
27,000,000
|
0
|
0
|
27,000,000
|
21,280,000
|
0
|
5,720,000
|
675302014
|
Đặng Thị Ngọc Tú
|
14/07/1999
|
E
|
80,390,000
|
0
|
0
|
80,390,000
|
77,790,000
|
0
|
2,600,000
|
675311010
|
Nguyễn Thị Minh Thu
|
14/03/1999
|
K
|
22,280,000
|
0
|
0
|
22,280,000
|
19,680,000
|
0
|
2,600,000
|
685301050
|
Nguyễn Thu Trang
|
22/06/2000
|
A
|
8,940,000
|
0
|
0
|
8,940,000
|
8,420,000
|
0
|
520,000
|
705302006
|
Tạ Vũ Hoàng
|
31/08/2001
|
E
|
25,040,000
|
0
|
0
|
25,040,000
|
24,020,000
|
0
|
1,020,000
|
705302009
|
Trần Anh Tú
|
26/03/2001
|
E
|
22,660,000
|
0
|
0
|
22,660,000
|
21,640,000
|
0
|
1,020,000
|
705302010
|
Nguyễn Thị Yến
|
24/09/2002
|
E
|
23,320,000
|
0
|
0
|
23,320,000
|
22,300,000
|
0
|
1,020,000
|
715301084
|
Nguyễn Thanh Hoàng
|
08/05/2003
|
A
|
9,360,000
|
0
|
8,840,000
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
715302023
|
Nguyễn Thị Ngọc Minh
|
10/11/2003
|
E
|
11,900,000
|
0
|
0
|
11,900,000
|
9,180,000
|
0
|
2,720,000
|
715301004
|
Bùi Thị Lan Anh
|
15/08/2002
|
K
|
9,620,000
|
0
|
8,840,000
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
645104015
|
Trịnh Minh Đức
|
21/08/1996
|
CN
|
10,590,000
|
0
|
0
|
10,590,000
|
5,550,000
|
0
|
5,040,000
|
645104072
|
Nguyễn Tiến Thịnh
|
03/12/1996
|
CN
|
10,900,000
|
0
|
0
|
10,900,000
|
8,220,000
|
0
|
2,680,000
|
645104048
|
Trịnh Quang Lộc
|
30/09/1993
|
DN
|
1,500,000
|
0
|
0
|
1,500,000
|
0
|
0
|
1,500,000
|
645104061
|
Đoàn Thị Nhài
|
22/09/1996
|
DT
|
2,750,000
|
0
|
0
|
2,750,000
|
1,750,000
|
0
|
1,000,000
|
645104080
|
Nguyễn Thu Trang
|
09/06/1991
|
DT
|
3,020,000
|
0
|
0
|
3,020,000
|
2,020,000
|
0
|
1,000,000
|
655104009
|
Nguyễn Ngọc Châm
|
26/01/1997
|
CN
|
33,150,000
|
0
|
0
|
33,150,000
|
31,850,000
|
0
|
1,300,000
|
655104085
|
Vũ Thị Thanh Thảo
|
25/05/1997
|
DN
|
900,000
|
0
|
0
|
900,000
|
0
|
0
|
900,000
|
715114118
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
06/08/2003
|
A
|
11,180,000
|
0
|
10,400,000
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
645614037
|
Đào Huyền Trang
|
11/04/1995
|
B
|
3,360,000
|
0
|
0
|
3,360,000
|
0
|
0
|
3,360,000
|
655604023
|
Vũ Thùy Linh
|
26/03/1997
|
A
|
1,230,000
|
0
|
0
|
1,230,000
|
690,000
|
0
|
540,000
|
675614011
|
Nguyễn Phi Bằng
|
03/03/1998
|
B
|
49,310,000
|
0
|
0
|
49,310,000
|
42,030,000
|
0
|
7,280,000
|
675614048
|
Đàm Hồng Ngọc
|
02/04/1999
|
C
|
28,300,000
|
0
|
0
|
28,300,000
|
17,980,000
|
0
|
10,320,000
|
685614007
|
Nguyễn Hồ Minh Châu
|
08/12/2000
|
C
|
41,170,000
|
0
|
0
|
41,170,000
|
40,330,000
|
0
|
840,000
|
685614028
|
Lê Thị Yến Nhi
|
18/09/2000
|
D
|
11,630,000
|
0
|
0
|
11,630,000
|
6,500,000
|
0
|
5,130,000
|
685614040
|
Nguyễn Nhĩ Trang
|
28/06/2000
|
D
|
43,690,000
|
0
|
0
|
43,690,000
|
36,410,000
|
0
|
7,280,000
|
695604005
|
Trịnh Văn Cường
|
06/07/1994
|
A
|
28,980,000
|
0
|
0
|
28,980,000
|
23,940,000
|
0
|
5,040,000
|
695614008
|
Nguyễn Thanh Châm
|
20/10/2001
|
B
|
13,280,000
|
0
|
0
|
13,280,000
|
7,680,000
|
0
|
5,600,000
|
695614073
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
24/09/2001
|
B
|
30,550,000
|
0
|
0
|
30,550,000
|
29,710,000
|
0
|
840,000
|
705604001
|
Nguyễn Thị An
|
05/07/2002
|
A
|
17,240,000
|
0
|
0
|
17,240,000
|
16,400,000
|
0
|
840,000
|
705604003
|
Lê Hải Anh
|
10/10/2002
|
A
|
20,740,000
|
0
|
0
|
20,740,000
|
19,900,000
|
0
|
840,000
|
705604004
|
Lê Thị Lâm Anh
|
11/11/2002
|
A
|
20,180,000
|
0
|
0
|
20,180,000
|
14,020,000
|
0
|
6,160,000
|
705604025
|
Dương Bảo Liên
|
21/05/2002
|
A
|
19,320,000
|
0
|
0
|
19,320,000
|
18,480,000
|
0
|
840,000
|
705604026
|
Hà Gia Linh
|
23/09/2002
|
A
|
20,220,000
|
0
|
0
|
20,220,000
|
19,380,000
|
0
|
840,000
|
705604053
|
Nguyễn Văn Tráng
|
23/01/2002
|
A
|
14,640,000
|
0
|
0
|
14,640,000
|
9,600,000
|
0
|
5,040,000
|
705614012
|
Chu Hoàng Cơ
|
25/07/2002
|
B
|
20,160,000
|
0
|
0
|
20,160,000
|
19,320,000
|
0
|
840,000
|
705614014
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
19/10/2002
|
B
|
19,280,000
|
0
|
0
|
19,280,000
|
18,440,000
|
0
|
840,000
|
705614018
|
Nguyễn Hương Giang
|
13/04/2002
|
B
|
20,120,000
|
0
|
0
|
20,120,000
|
19,280,000
|
0
|
840,000
|
705614021
|
Đỗ Thị Thanh Hà
|
12/10/2002
|
B
|
20,680,000
|
0
|
0
|
20,680,000
|
19,840,000
|
0
|
840,000
|
705614028
|
Vũ Trung Hiếu
|
01/02/2002
|
B
|
20,360,000
|
0
|
0
|
20,360,000
|
19,520,000
|
0
|
840,000
|
705614032
|
Phạm Thị Hòa
|
30/03/2002
|
B
|
17,940,000
|
0
|
0
|
17,940,000
|
17,100,000
|
0
|
840,000
|
705614037
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hương
|
04/03/2002
|
B
|
21,580,000
|
0
|
0
|
21,580,000
|
20,740,000
|
0
|
840,000
|
705614039
|
Vũ Thị Mai Hương
|
04/02/2002
|
B
|
19,840,000
|
0
|
0
|
19,840,000
|
13,400,000
|
0
|
6,440,000
|
705614044
|
Bùi Phương Linh
|
02/11/2002
|
B
|
20,160,000
|
0
|
0
|
20,160,000
|
19,320,000
|
0
|
840,000
|
705614051
|
Mai Hồng Loan
|
03/05/2002
|
C
|
12,840,000
|
0
|
0
|
12,840,000
|
7,800,000
|
0
|
5,040,000
|
705614055
|
Dương Thị Hằng Nga
|
16/10/2002
|
C
|
20,720,000
|
0
|
0
|
20,720,000
|
19,880,000
|
0
|
840,000
|
705614059
|
Nguyễn Công Nghĩa
|
03/05/2002
|
C
|
14,000,000
|
0
|
0
|
14,000,000
|
13,160,000
|
0
|
840,000
|
705614060
|
Đậu Thị Ngọc
|
20/01/2002
|
C
|
19,560,000
|
0
|
0
|
19,560,000
|
18,720,000
|
0
|
840,000
|
705614065
|
Đỗ Hồng Nhung
|
21/05/2002
|
C
|
19,280,000
|
0
|
0
|
19,280,000
|
18,440,000
|
0
|
840,000
|
705614076
|
Nguyễn Tiến Thành
|
18/10/2002
|
C
|
15,080,000
|
0
|
0
|
15,080,000
|
14,240,000
|
0
|
840,000
|
705614077
|
Trần Tiến Thành
|
10/08/2002
|
C
|
8,040,000
|
0
|
0
|
8,040,000
|
7,200,000
|
0
|
840,000
|
715604010
|
Trần Thị Hương Giang
|
08/11/2003
|
A
|
11,200,000
|
0
|
0
|
11,200,000
|
8,960,000
|
0
|
2,240,000
|
715604036
|
Nguyễn Hoài Thu
|
23/10/2003
|
A
|
10,920,000
|
0
|
0
|
10,920,000
|
8,960,000
|
0
|
1,960,000
|
715604045
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
06/12/2003
|
A
|
11,760,000
|
0
|
0
|
11,760,000
|
8,960,000
|
0
|
2,800,000
|
715614002
|
Đặng Quang Anh
|
08/08/2003
|
B
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
8,960,000
|
0
|
560,000
|
715614004
|
Phạm Trâm Anh
|
11/08/2003
|
B
|
10,640,000
|
0
|
0
|
10,640,000
|
8,400,000
|
0
|
2,240,000
|
715614016
|
Bùi Phương Chi
|
03/02/2003
|
B
|
10,360,000
|
0
|
0
|
10,360,000
|
8,960,000
|
0
|
1,400,000
|
715614017
|
Vũ Linh Chi
|
07/03/2003
|
B
|
9,240,000
|
0
|
0
|
9,240,000
|
8,400,000
|
0
|
840,000
|
715614062
|
Bùi Ngọc Bình Minh
|
27/02/2003
|
C
|
11,200,000
|
0
|
0
|
11,200,000
|
8,960,000
|
0
|
2,240,000
|
675701001
|
Dương Phương Anh
|
23/02/1999
|
A
|
13,690,000
|
0
|
0
|
13,690,000
|
12,650,000
|
0
|
1,040,000
|
685701017
|
Lê Hoàng Hải
|
13/11/1998
|
A
|
6,920,000
|
0
|
0
|
6,920,000
|
6,400,000
|
0
|
520,000
|
685701019
|
Nguyễn Thị Minh Hạnh
|
12/05/2000
|
A
|
8,190,000
|
0
|
0
|
8,190,000
|
5,850,000
|
0
|
2,340,000
|
685701028
|
Trần Thị Thanh Hiếu
|
26/12/2000
|
B
|
2,600,000
|
0
|
0
|
2,600,000
|
2,080,000
|
0
|
520,000
|
685711054
|
Nguyễn Ngọc Huyền
|
18/10/2000
|
G
|
39,390,000
|
0
|
0
|
39,390,000
|
38,830,000
|
0
|
560,000
|
695701035
|
Lê Ngọc Hà
|
05/09/2001
|
A1
|
3,060,000
|
0
|
0
|
3,060,000
|
2,280,000
|
0
|
780,000
|
695701160
|
Đỗ Quỳnh Trang
|
27/07/2001
|
A1
|
5,060,000
|
0
|
0
|
5,060,000
|
2,980,000
|
0
|
2,080,000
|
695701184
|
Lina Sisomsouk
|
02/12/1999
|
A2
|
1,120,000
|
0
|
0
|
1,120,000
|
600,000
|
0
|
520,000
|
695701185
|
Natthavoud Sihalath
|
03/08/2000
|
A2
|
7,020,000
|
0
|
0
|
7,020,000
|
3,640,000
|
0
|
3,380,000
|
695701009
|
Hoàng Phan Hiền Anh
|
02/05/2001
|
A3
|
1,640,000
|
0
|
0
|
1,640,000
|
860,000
|
0
|
780,000
|
695701067
|
Nguyễn Hồng Hương
|
16/04/2001
|
A5
|
1,820,000
|
0
|
0
|
1,820,000
|
0
|
0
|
1,820,000
|
695701182
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
09/03/2001
|
A5
|
3,120,000
|
0
|
0
|
3,120,000
|
1,560,000
|
0
|
1,560,000
|
695711013
|
Bùi Thanh Hằng
|
19/04/2001
|
E1
|
33,380,000
|
0
|
0
|
33,380,000
|
31,700,000
|
0
|
1,680,000
|
695711020
|
Trịnh Thị Hoa
|
27/07/2000
|
E1
|
33,210,000
|
0
|
0
|
33,210,000
|
31,530,000
|
0
|
1,680,000
|
695711018
|
Trần Thị Hồng Hạnh
|
05/11/2001
|
E2
|
31,900,000
|
0
|
0
|
31,900,000
|
30,220,000
|
0
|
1,680,000
|
695711042
|
Lê Thị Phương
|
10/09/2001
|
E2
|
35,400,000
|
28,514,000
|
0
|
6,886,000
|
5,486,000
|
0
|
1,400,000
|
705711031
|
Nguyễn Thị Loan
|
02/02/2002
|
E2
|
13,740,000
|
0
|
0
|
13,740,000
|
12,900,000
|
0
|
840,000
|
705711038
|
Nguyễn Thị Ngà
|
14/05/2002
|
E2
|
23,480,000
|
0
|
0
|
23,480,000
|
22,640,000
|
0
|
840,000
|
705711049
|
Vũ Ngọc Thành
|
13/10/2000
|
E2
|
20,640,000
|
0
|
0
|
20,640,000
|
20,120,000
|
0
|
520,000
|
715601466
|
Khounnolath Visouda
|
20/02/2003
|
A1
|
13,260,000
|
0
|
0
|
13,260,000
|
9,360,000
|
0
|
3,900,000
|
715701014
|
Ngô Minh Đức
|
04/02/2003
|
A1
|
15,860,000
|
0
|
0
|
15,860,000
|
11,440,000
|
0
|
4,420,000
|
715701108
|
Douangdao Chaleunsouk
|
02/12/2002
|
A1
|
13,780,000
|
0
|
0
|
13,780,000
|
9,360,000
|
0
|
4,420,000
|
715701110
|
Malaymeuang Soutdavanh
|
01/07/2001
|
A1
|
9,880,000
|
0
|
0
|
9,880,000
|
9,360,000
|
0
|
520,000
|
715701111
|
Vinnavong Phasouk
|
30/12/2002
|
A2
|
14,040,000
|
0
|
0
|
14,040,000
|
9,360,000
|
0
|
4,680,000
|
715701112
|
Xaysouliyo Xayleuanglith
|
02/03/2002
|
A2
|
13,000,000
|
0
|
0
|
13,000,000
|
9,360,000
|
0
|
3,640,000
|
715711001
|
Vũ Đình An
|
07/09/2003
|
E1
|
15,680,000
|
0
|
0
|
15,680,000
|
12,320,000
|
0
|
3,360,000
|
715711038
|
Hoàng Phương Linh
|
24/06/2003
|
E2
|
16,240,000
|
0
|
0
|
16,240,000
|
12,320,000
|
0
|
3,920,000
|
715711059
|
Lê Huyền Trang
|
22/05/2003
|
E2
|
14,560,000
|
0
|
0
|
14,560,000
|
10,920,000
|
0
|
3,640,000
|
645703004
|
Nguyễn Anh Duy
|
05/01/1996
|
A
|
4,010,000
|
0
|
0
|
4,010,000
|
0
|
0
|
4,010,000
|
655703027
|
Nghiêm ánh Nguyệt
|
21/02/1997
|
A
|
4,090,000
|
0
|
0
|
4,090,000
|
3,590,000
|
0
|
500,000
|
665703010
|
Trần Thị Trà My
|
08/07/1998
|
A
|
1,560,000
|
0
|
0
|
1,560,000
|
0
|
0
|
1,560,000
|
695703025
|
Phạm Như Quỳnh
|
24/10/2001
|
A
|
4,800,000
|
0
|
0
|
4,800,000
|
3,500,000
|
0
|
1,300,000
|
715703008
|
Nguyễn Đỗ Tùng Chi
|
03/05/2003
|
A
|
14,300,000
|
0
|
0
|
14,300,000
|
11,440,000
|
0
|
2,860,000
|
715703040
|
Lương Thanh Hiền My
|
22/07/2003
|
B
|
13,520,000
|
0
|
0
|
13,520,000
|
11,440,000
|
0
|
2,080,000
|
715703052
|
Phạm Thị Đan Tâm
|
04/04/2003
|
B
|
14,560,000
|
0
|
14,300,000
|
260,000
|
0
|
0
|
260,000
|
715703054
|
Nguyễn Phương Thúy
|
22/02/2003
|
B
|
10,140,000
|
0
|
0
|
10,140,000
|
0
|
0
|
10,140,000
|
625111029
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
31/05/1994
|
E
|
5,760,000
|
0
|
0
|
5,760,000
|
0
|
0
|
5,760,000
|
647101004
|
Vũ Đức Hiệp
|
07/05/1995
|
A
|
5,850,000
|
0
|
0
|
5,850,000
|
4,050,000
|
0
|
1,800,000
|
655101107
|
Trần Phúc Tài
|
19/02/1997
|
C
|
8,490,000
|
0
|
0
|
8,490,000
|
7,770,000
|
0
|
720,000
|
665111011
|
Vũ Trung Kiên
|
15/07/1997
|
E
|
73,390,000
|
0
|
0
|
73,390,000
|
71,590,000
|
0
|
1,800,000
|
675101078
|
Đinh Mạnh Kiên
|
30/10/1999
|
B
|
16,180,000
|
0
|
0
|
16,180,000
|
14,620,000
|
0
|
1,560,000
|
685101032
|
Nguyễn Văn Hải
|
06/03/2000
|
A
|
15,040,000
|
0
|
0
|
15,040,000
|
12,960,000
|
0
|
2,080,000
|
685101048
|
Nguyễn Quang Huy
|
22/07/2000
|
B
|
13,380,000
|
0
|
0
|
13,380,000
|
11,820,000
|
0
|
1,560,000
|
685101069
|
Hồ Huy Long
|
14/10/2000
|
B
|
18,260,000
|
0
|
0
|
18,260,000
|
16,960,000
|
0
|
1,300,000
|
685101149
|
Bùi Minh Khoa
|
25/02/2000
|
B
|
18,440,000
|
0
|
0
|
18,440,000
|
16,360,000
|
0
|
2,080,000
|
685101093
|
Lê Mai Phương
|
24/10/2000
|
C
|
16,680,000
|
0
|
0
|
16,680,000
|
14,340,000
|
0
|
2,340,000
|
685111030
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
09/11/2000
|
E
|
46,040,000
|
0
|
0
|
46,040,000
|
45,360,000
|
0
|
680,000
|
685121023
|
Đào Hồng Sơn
|
26/11/2000
|
K
|
9,960,000
|
0
|
0
|
9,960,000
|
8,400,000
|
0
|
1,560,000
|
685121024
|
Trương Hồ Tân
|
10/05/2000
|
K
|
13,540,000
|
0
|
0
|
13,540,000
|
12,760,000
|
0
|
780,000
|
695101102
|
Bùi Nguyễn Tuấn Long
|
05/09/2000
|
C
|
5,900,000
|
0
|
0
|
5,900,000
|
2,520,000
|
0
|
3,380,000
|
695101138
|
Nguyễn Minh Phượng
|
25/09/2001
|
C
|
3,360,000
|
0
|
0
|
3,360,000
|
1,800,000
|
0
|
1,560,000
|
695111057
|
Nguyễn Hải Nga
|
21/09/2001
|
E
|
41,440,000
|
0
|
0
|
41,440,000
|
38,720,000
|
0
|
2,720,000
|
695111089
|
Đào Thị Hồng Vân
|
20/11/2001
|
E
|
9,920,000
|
0
|
0
|
9,920,000
|
4,800,000
|
0
|
5,120,000
|
695101002
|
Phan Đức An
|
26/04/2001
|
TN
|
2,340,000
|
0
|
0
|
2,340,000
|
360,000
|
0
|
1,980,000
|
705101439
|
Trương Vũ Đình Vinh
|
28/11/2002
|
A7
|
1,300,000
|
0
|
0
|
1,300,000
|
780,000
|
0
|
520,000
|
705111002
|
Nguyễn Lan Anh
|
19/11/2002
|
E
|
24,080,000
|
0
|
0
|
24,080,000
|
18,300,000
|
0
|
5,780,000
|
705111015
|
Cao Bá Đạt
|
11/03/2002
|
E
|
23,720,000
|
0
|
0
|
23,720,000
|
10,800,000
|
0
|
12,920,000
|
705111021
|
Nguyễn Thị Tuyết Hà
|
04/07/2002
|
E
|
12,180,000
|
0
|
0
|
12,180,000
|
8,640,000
|
0
|
3,540,000
|
705111022
|
Bùi Trung Hiếu
|
16/07/2002
|
E
|
27,140,000
|
0
|
0
|
27,140,000
|
23,060,000
|
0
|
4,080,000
|
705111042
|
Nguyễn Hà Phương Linh
|
24/04/2002
|
E
|
27,140,000
|
0
|
0
|
27,140,000
|
23,060,000
|
0
|
4,080,000
|
705111046
|
Đặng Ngọc Bình Minh
|
20/04/2002
|
E
|
19,320,000
|
0
|
0
|
19,320,000
|
11,160,000
|
0
|
8,160,000
|
705111047
|
Bùi Trà My
|
20/04/2002
|
E
|
26,780,000
|
0
|
0
|
26,780,000
|
24,740,000
|
0
|
2,040,000
|
705111054
|
Lê Thị Nguyệt
|
04/08/2002
|
E
|
27,820,000
|
0
|
0
|
27,820,000
|
23,740,000
|
0
|
4,080,000
|
705111063
|
Nguyễn Tiến Thành
|
22/05/2001
|
E
|
25,840,000
|
0
|
0
|
25,840,000
|
24,820,000
|
0
|
1,020,000
|
715101013
|
Phan Thế Anh
|
29/11/2003
|
A1
|
9,880,000
|
0
|
8,840,000
|
1,040,000
|
0
|
0
|
1,040,000
|
715101113
|
Nguyễn Thị Ngọc Hồng
|
15/02/2003
|
A2
|
11,180,000
|
0
|
0
|
11,180,000
|
7,800,000
|
0
|
3,380,000
|
715101153
|
Nguyễn Hồng Liên
|
12/02/2003
|
A3
|
11,960,000
|
0
|
0
|
11,960,000
|
7,800,000
|
0
|
4,160,000
|
715101216
|
Tạ Hằng Nga
|
05/07/2003
|
A4
|
10,400,000
|
0
|
0
|
10,400,000
|
7,800,000
|
0
|
2,600,000
|
715101225
|
Nguyễn Ánh Ngọc
|
19/11/2003
|
A4
|
11,440,000
|
0
|
0
|
11,440,000
|
7,800,000
|
0
|
3,640,000
|
715111003
|
Nguyễn Huy Việt Anh
|
10/12/2003
|
E1
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
10,200,000
|
0
|
2,720,000
|
715111008
|
Vương Châu Anh
|
26/08/2003
|
E1
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
10,200,000
|
0
|
2,720,000
|
715111016
|
Hoàng Thùy Dương
|
19/06/2003
|
E1
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
10,200,000
|
0
|
2,720,000
|
715111022
|
Vũ Hoàng Hà
|
04/11/2003
|
E1
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
10,200,000
|
0
|
2,720,000
|
715111026
|
Đỗ Thúy Hà
|
09/03/2003
|
E1
|
9,180,000
|
0
|
0
|
9,180,000
|
0
|
0
|
9,180,000
|
715111033
|
Bùi Thu Hiền
|
16/10/2003
|
E1
|
10,200,000
|
0
|
0
|
10,200,000
|
5,100,000
|
0
|
5,100,000
|
715111047
|
Trần Văn Khánh
|
04/03/2003
|
E1
|
9,180,000
|
0
|
0
|
9,180,000
|
0
|
0
|
9,180,000
|
715111050
|
Nguyễn Nguyên Lân
|
04/01/2003
|
E1
|
12,240,000
|
0
|
0
|
12,240,000
|
10,200,000
|
0
|
2,040,000
|
715111055
|
Đỗ Thị Ngọc Linh
|
19/09/2003
|
E2
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
10,200,000
|
0
|
2,720,000
|
715111076
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
06/09/2003
|
E2
|
10,540,000
|
0
|
0
|
10,540,000
|
9,180,000
|
0
|
1,360,000
|
715111077
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
13/08/2003
|
E2
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
10,200,000
|
0
|
2,720,000
|
715111094
|
Nguyễn Ngọc Thưởng
|
27/02/1991
|
E2
|
10,200,000
|
0
|
0
|
10,200,000
|
0
|
0
|
10,200,000
|
715111099
|
Phạm Thị Uyên
|
13/01/2003
|
E2
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
10,200,000
|
0
|
2,720,000
|
715111103
|
Nguyễn Thị Yến
|
30/09/2003
|
E2
|
12,920,000
|
0
|
0
|
12,920,000
|
10,200,000
|
0
|
2,720,000
|
665907024
|
Hoàng Thị Thanh Nga
|
11/07/1998
|
A
|
23,720,000
|
0
|
0
|
23,720,000
|
23,200,000
|
0
|
520,000
|
675907027
|
Bùi Đức Trung
|
26/11/1999
|
A
|
12,380,000
|
0
|
0
|
12,380,000
|
11,820,000
|
0
|
560,000
|
685907002
|
Nguyễn Tuấn Dũng
|
28/12/1995
|
A
|
39,690,000
|
0
|
0
|
39,690,000
|
38,850,000
|
0
|
840,000
|
695907003
|
Nguyễn Hoàng Hải Anh
|
10/01/2001
|
A
|
32,870,000
|
0
|
0
|
32,870,000
|
30,910,000
|
0
|
1,960,000
|
695907006
|
Cấn Lý Trọng Chuyên
|
27/11/2001
|
A
|
34,630,000
|
0
|
0
|
34,630,000
|
33,790,000
|
0
|
840,000
|
695907008
|
Phạm Hồng Đức
|
24/12/2001
|
A
|
6,750,000
|
0
|
0
|
6,750,000
|
4,050,000
|
0
|
2,700,000
|
695907020
|
Phạm Thị Diệu Linh
|
02/01/2001
|
A
|
24,510,000
|
0
|
0
|
24,510,000
|
21,510,000
|
0
|
3,000,000
|
695907023
|
Nguyễn Tiến Nam
|
19/07/2000
|
A
|
37,050,000
|
0
|
0
|
37,050,000
|
36,210,000
|
0
|
840,000
|
695907027
|
Kiều Thị Nhung
|
21/04/2001
|
A
|
35,150,000
|
0
|
0
|
35,150,000
|
24,510,000
|
0
|
10,640,000
|
695907032
|
Phạm Thị Thu Phương
|
13/11/2001
|
A
|
33,730,000
|
0
|
0
|
33,730,000
|
31,210,000
|
0
|
2,520,000
|
695907035
|
Phạm Thị Quỳnh
|
05/03/2001
|
A
|
33,470,000
|
0
|
0
|
33,470,000
|
24,510,000
|
0
|
8,960,000
|
695907039
|
Trần Phúc Quyết Thắng
|
15/05/2001
|
A
|
37,430,000
|
0
|
0
|
37,430,000
|
34,910,000
|
0
|
2,520,000
|
695907049
|
Ngô Thị Kiều Trang
|
30/05/2001
|
A
|
28,430,000
|
0
|
0
|
28,430,000
|
24,790,000
|
0
|
3,640,000
|
705907004
|
Trần Hoàng Dung
|
23/10/2001
|
A
|
30,420,000
|
0
|
0
|
30,420,000
|
26,500,000
|
0
|
3,920,000
|
705907007
|
Vũ Phương Hiền
|
25/01/2002
|
A
|
28,460,000
|
0
|
0
|
28,460,000
|
26,604,352
|
0
|
1,855,648
|
705907008
|
Vũ Việt Hoàng
|
31/10/2002
|
A
|
27,840,000
|
0
|
0
|
27,840,000
|
23,920,000
|
0
|
3,920,000
|
705907011
|
Phạm Thị Thu Huyền
|
06/11/2002
|
A
|
27,100,000
|
0
|
0
|
27,100,000
|
23,180,000
|
0
|
3,920,000
|
705907014
|
Lê Thị Liên
|
01/09/2002
|
A
|
27,280,000
|
0
|
0
|
27,280,000
|
23,360,000
|
0
|
3,920,000
|
705907015
|
Nguyễn Thùy Linh
|
14/07/2002
|
A
|
29,140,000
|
0
|
0
|
29,140,000
|
25,220,000
|
0
|
3,920,000
|
705907023
|
Ngô Thế Vương Thành
|
12/02/2002
|
A
|
27,920,000
|
0
|
0
|
27,920,000
|
24,000,000
|
0
|
3,920,000
|
705907025
|
Ngô Đình Thiệu
|
24/10/2002
|
A
|
26,220,000
|
0
|
0
|
26,220,000
|
22,300,000
|
0
|
3,920,000
|
705907027
|
Nguyễn Thị Thúy
|
19/10/2002
|
A
|
11,940,000
|
0
|
0
|
11,940,000
|
9,300,000
|
0
|
2,640,000
|
705907030
|
Vũ Bảo Đức Toàn
|
19/07/2002
|
A
|
25,000,000
|
0
|
0
|
25,000,000
|
21,080,000
|
0
|
3,920,000
|
705907035
|
Phạm Thị Kim Tuyến
|
31/08/2002
|
A
|
23,360,000
|
0
|
0
|
23,360,000
|
19,440,000
|
0
|
3,920,000
|
705907036
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
17/10/2002
|
A
|
26,240,000
|
0
|
0
|
26,240,000
|
22,320,000
|
0
|
3,920,000
|
705907037
|
Lương Nhật Linh
|
23/06/2002
|
A
|
26,840,000
|
0
|
0
|
26,840,000
|
22,920,000
|
0
|
3,920,000
|
715907004
|
Hoàng Trâm Anh
|
06/01/2003
|
A
|
12,600,000
|
0
|
0
|
12,600,000
|
10,360,000
|
0
|
2,240,000
|
715907050
|
Phạm Quốc Khánh
|
28/06/2003
|
A
|
12,600,000
|
0
|
0
|
12,600,000
|
10,378,000
|
0
|
2,222,000
|
715907074
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
07/06/2003
|
A
|
11,480,000
|
0
|
0
|
11,480,000
|
8,960,000
|
0
|
2,520,000
|
715907075
|
Hoàng Thị Bích Ngọc
|
30/10/2003
|
A
|
12,880,000
|
0
|
0
|
12,880,000
|
10,360,000
|
0
|
2,520,000
|
715907085
|
Phạm Bảo Diễm Quyên
|
25/09/2003
|
A
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
3,920,000
|
0
|
5,040,000
|
715907088
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
17/09/2003
|
A
|
12,600,000
|
0
|
0
|
12,600,000
|
9,520,000
|
0
|
3,080,000
|
715907096
|
Lê Phương Thảo
|
01/01/2003
|
A
|
12,880,000
|
12,600,000
|
0
|
280,000
|
0
|
0
|
280,000
|
715907113
|
Võ Thị Thùy Trang
|
02/06/2003
|
A
|
9,800,000
|
0
|
0
|
9,800,000
|
4,420,000
|
0
|
5,380,000
|
715907116
|
Nguyễn Thế Trung
|
08/12/2003
|
A
|
12,600,000
|
0
|
0
|
12,600,000
|
10,360,000
|
0
|
2,240,000
|
715907123
|
Đoàn Minh Vũ
|
21/02/2002
|
A
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
3,920,000
|
0
|
5,040,000
|
647103002
|
Nguyễn Anh Đức
|
30/08/1995
|
A
|
3,060,000
|
0
|
0
|
3,060,000
|
2,100,000
|
0
|
960,000
|
665113015
|
Đàm Thảo Ly
|
24/03/1998
|
K
|
30,020,000
|
0
|
0
|
30,020,000
|
28,460,000
|
0
|
1,560,000
|
675103051
|
Nguyễn Tuấn Long
|
15/12/1996
|
TN
|
14,720,000
|
0
|
0
|
14,720,000
|
11,600,000
|
0
|
3,120,000
|
685103025
|
Nguyễn Trường Giang
|
21/10/2000
|
A
|
9,640,000
|
0
|
0
|
9,640,000
|
7,560,000
|
0
|
2,080,000
|
685103034
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
20/03/2000
|
A
|
9,320,000
|
0
|
0
|
9,320,000
|
8,280,000
|
0
|
1,040,000
|
685113026
|
Tô Thị Phương Thảo
|
25/07/1998
|
K
|
1,040,000
|
0
|
0
|
1,040,000
|
680,000
|
0
|
360,000
|
695103014
|
Vương Thị Thùy Anh
|
18/12/2001
|
A
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
695103043
|
Ninh Thu Hoài
|
17/10/2001
|
A
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
695103131
|
Nguyễn Đức Trung
|
23/12/2001
|
TN
|
3,360,000
|
0
|
0
|
3,360,000
|
1,280,000
|
0
|
2,080,000
|
705103259
|
Nguyễn Ngọc Tư
|
04/12/2000
|
D
|
1,300,000
|
0
|
0
|
1,300,000
|
0
|
0
|
1,300,000
|
715103023
|
Phạm Ngọc Ánh
|
06/10/2003
|
A1
|
11,180,000
|
0
|
0
|
11,180,000
|
8,840,000
|
0
|
2,340,000
|
715103096
|
Bùi Thị Mai Hương
|
07/03/2003
|
A2
|
13,780,000
|
0
|
13,000,000
|
780,000
|
0
|
0
|
780,000
|
715103111
|
Ma Văn Lam
|
12/03/2001
|
A2
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
0
|
0
|
8,060,000
|
715103130
|
Hoàng Vũ Long
|
30/06/2003
|
A2
|
12,740,000
|
0
|
12,220,000
|
520,000
|
0
|
0
|
520,000
|
715103274
|
Nguyễn Mạnh Việt
|
30/04/2003
|
A4
|
10,660,000
|
0
|
0
|
10,660,000
|
8,060,000
|
0
|
2,600,000
|
625606002
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
05/07/1993
|
A
|
1,380,000
|
0
|
0
|
1,380,000
|
0
|
0
|
1,380,000
|
665606002
|
Đặng Thị Bình
|
10/07/1998
|
A
|
21,410,000
|
0
|
0
|
21,410,000
|
17,090,000
|
0
|
4,320,000
|
665606010
|
Phạm Thị Hằng
|
18/02/1998
|
A
|
26,900,000
|
0
|
0
|
26,900,000
|
20,330,000
|
0
|
6,570,000
|
665606014
|
Vi Thị Hiền
|
17/04/1995
|
A
|
23,790,000
|
18,550,000
|
0
|
5,240,000
|
4,400,000
|
0
|
840,000
|
665606021
|
Ngô Huy Hoàng
|
08/10/1995
|
A
|
42,700,000
|
0
|
0
|
42,700,000
|
39,900,000
|
0
|
2,800,000
|
665606032
|
Lê Thị Linh
|
21/05/1998
|
A
|
20,950,000
|
0
|
0
|
20,950,000
|
16,630,000
|
0
|
4,320,000
|
665606054
|
Lê Thị Phương Thảo
|
05/09/1998
|
B
|
36,440,000
|
0
|
0
|
36,440,000
|
35,880,000
|
0
|
560,000
|
675606042
|
Hoàng Họa Mi
|
24/03/1999
|
B
|
38,090,000
|
0
|
0
|
38,090,000
|
37,530,000
|
0
|
560,000
|
675606055
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
02/07/1999
|
B
|
37,620,000
|
0
|
0
|
37,620,000
|
35,660,000
|
0
|
1,960,000
|
675606058
|
Nguyễn Thu Phương
|
12/10/1999
|
B
|
28,690,000
|
0
|
0
|
28,690,000
|
24,640,000
|
0
|
4,050,000
|
685606002
|
Đào Thế Anh
|
04/08/2000
|
A
|
38,280,000
|
0
|
0
|
38,280,000
|
29,320,000
|
0
|
8,960,000
|
685606018
|
Kiều Duy Dương
|
30/06/2000
|
A
|
29,920,000
|
0
|
0
|
29,920,000
|
25,720,000
|
0
|
4,200,000
|
685606058
|
Nguyễn Thị Trà My
|
12/12/2000
|
B
|
8,750,000
|
0
|
0
|
8,750,000
|
4,000,000
|
0
|
4,750,000
|
685606061
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
31/08/2000
|
B
|
14,590,000
|
0
|
0
|
14,590,000
|
10,000,000
|
0
|
4,590,000
|
685606062
|
Nguyễn Thúy Ngọc
|
26/09/1999
|
B
|
15,500,000
|
0
|
0
|
15,500,000
|
11,990,000
|
0
|
3,510,000
|
685606063
|
Đoàn Khôi Nguyên
|
13/12/2000
|
B
|
40,570,000
|
0
|
0
|
40,570,000
|
36,090,000
|
0
|
4,480,000
|
695606003
|
Bùi Đình Quang Anh
|
12/08/2001
|
A
|
32,440,000
|
0
|
0
|
32,440,000
|
31,600,000
|
0
|
840,000
|
695606006
|
Lê Vũ Anh
|
26/11/2001
|
A
|
29,900,000
|
0
|
0
|
29,900,000
|
24,580,000
|
0
|
5,320,000
|
695606030
|
Nguyễn Thế Dương
|
20/11/2001
|
A
|
31,300,000
|
0
|
0
|
31,300,000
|
28,500,000
|
0
|
2,800,000
|
695606060
|
Phạm Việt Hoàng
|
28/01/2001
|
A
|
32,360,000
|
0
|
0
|
32,360,000
|
31,800,000
|
0
|
560,000
|
695606063
|
Bùi Thị Huế
|
11/09/2001
|
A
|
39,640,000
|
0
|
0
|
39,640,000
|
37,200,000
|
0
|
2,440,000
|
695606072
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
30/10/2001
|
A
|
29,650,000
|
0
|
0
|
29,650,000
|
23,770,000
|
0
|
5,880,000
|
695606085
|
Nguyễn Trang Linh
|
14/06/2001
|
A
|
31,840,000
|
0
|
0
|
31,840,000
|
31,000,000
|
0
|
840,000
|
695606090
|
Nguyễn Thị Vân Ly
|
18/10/2001
|
B
|
32,500,000
|
0
|
0
|
32,500,000
|
29,640,000
|
0
|
2,860,000
|
695606098
|
Lê Thị Quỳnh Nga
|
02/07/2001
|
B
|
37,780,000
|
0
|
0
|
37,780,000
|
35,960,000
|
0
|
1,820,000
|
695606102
|
Nguyễn Thị Ngân
|
31/07/2001
|
B
|
28,100,000
|
0
|
0
|
28,100,000
|
23,620,000
|
0
|
4,480,000
|
695606109
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
12/03/2001
|
B
|
7,290,000
|
0
|
0
|
7,290,000
|
3,780,000
|
0
|
3,510,000
|
695606124
|
Đặng Hải Sơn
|
01/03/2001
|
B
|
28,150,000
|
0
|
0
|
28,150,000
|
17,790,000
|
0
|
10,360,000
|
705606003
|
Đỗ Thị Ngọc Anh
|
29/08/2002
|
A
|
11,040,000
|
0
|
0
|
11,040,000
|
10,200,000
|
0
|
840,000
|
705606004
|
Đỗ Thị Quỳnh Anh
|
17/12/2002
|
A
|
22,480,000
|
0
|
0
|
22,480,000
|
21,640,000
|
0
|
840,000
|
705606011
|
Vũ Thị Quỳnh Anh
|
22/07/2002
|
A
|
22,780,000
|
0
|
0
|
22,780,000
|
21,940,000
|
0
|
840,000
|
705606017
|
Nguyễn Tuấn Bách
|
22/07/2002
|
A
|
18,820,000
|
0
|
0
|
18,820,000
|
17,980,000
|
0
|
840,000
|
705606019
|
Doãn Phương Chi
|
28/10/2002
|
A
|
23,340,000
|
0
|
0
|
23,340,000
|
22,500,000
|
0
|
840,000
|
705606023
|
Nguyễn Doãn Dân
|
24/01/2002
|
A
|
23,080,000
|
0
|
0
|
23,080,000
|
22,240,000
|
0
|
840,000
|
705606027
|
Đặng Tiến Dũng
|
13/10/2002
|
A
|
10,480,000
|
0
|
0
|
10,480,000
|
6,000,000
|
0
|
4,480,000
|
705606029
|
Dương Tuấn Đạt
|
22/06/2002
|
A
|
8,340,000
|
0
|
0
|
8,340,000
|
3,300,000
|
0
|
5,040,000
|
705606038
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
14/11/2002
|
A
|
24,480,000
|
0
|
0
|
24,480,000
|
17,200,000
|
0
|
7,280,000
|
705606040
|
Nguyễn Thu Hằng
|
27/11/2002
|
A
|
7,740,000
|
0
|
0
|
7,740,000
|
2,400,000
|
0
|
5,340,000
|
705606052
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
18/07/2002
|
A
|
18,900,000
|
0
|
0
|
18,900,000
|
10,500,000
|
0
|
8,400,000
|
705606064
|
Đặng Thị Linh
|
07/06/2002
|
A
|
25,080,000
|
0
|
0
|
25,080,000
|
24,240,000
|
0
|
840,000
|
705606067
|
Đỗ Thùy Linh
|
21/06/2002
|
A
|
23,940,000
|
0
|
0
|
23,940,000
|
23,100,000
|
0
|
840,000
|
705606079
|
Uông Văn Nhuận
|
08/07/2002
|
A
|
22,780,000
|
0
|
0
|
22,780,000
|
21,940,000
|
0
|
840,000
|
705606093
|
Doãn Tiến Sơn
|
29/11/2002
|
A
|
23,080,000
|
0
|
0
|
23,080,000
|
22,240,000
|
0
|
840,000
|
705606095
|
Lê Thị Thảo
|
25/01/2001
|
A
|
25,120,000
|
0
|
0
|
25,120,000
|
24,280,000
|
0
|
840,000
|
705606001
|
Đinh Hoàng Anh
|
15/02/2002
|
B
|
23,280,000
|
0
|
0
|
23,280,000
|
16,280,000
|
0
|
7,000,000
|
705606031
|
Lê Thị Bích Giang
|
31/10/2002
|
B
|
23,360,000
|
0
|
0
|
23,360,000
|
22,520,000
|
0
|
840,000
|
705606063
|
Bùi Tú Linh
|
29/08/2002
|
B
|
25,420,000
|
0
|
0
|
25,420,000
|
24,580,000
|
0
|
840,000
|
705606066
|
Đỗ Lê Quỳnh Linh
|
10/07/2002
|
B
|
23,080,000
|
0
|
0
|
23,080,000
|
22,240,000
|
0
|
840,000
|
705606078
|
Trịnh Hướng Nghiệp
|
15/02/2002
|
B
|
22,240,000
|
0
|
0
|
22,240,000
|
21,400,000
|
0
|
840,000
|
705606080
|
Nguyễn Huyền Nhung
|
18/07/2002
|
B
|
24,240,000
|
0
|
0
|
24,240,000
|
17,240,000
|
0
|
7,000,000
|
705606085
|
Lê Đình Quang
|
21/08/2002
|
B
|
9,240,000
|
0
|
0
|
9,240,000
|
6,300,000
|
0
|
2,940,000
|
705606088
|
Nguyễn Phúc Quyên
|
20/09/2002
|
B
|
22,480,000
|
0
|
0
|
22,480,000
|
21,640,000
|
0
|
840,000
|
705606099
|
Nguyễn Ngọc Thạch
|
03/12/2002
|
B
|
23,640,000
|
0
|
0
|
23,640,000
|
22,800,000
|
0
|
840,000
|
705606107
|
Đỗ Hoài Thương
|
13/07/2002
|
B
|
23,920,000
|
0
|
0
|
23,920,000
|
23,080,000
|
0
|
840,000
|
705606108
|
Trần Lệnh Tiến
|
23/03/2002
|
B
|
20,740,000
|
0
|
0
|
20,740,000
|
8,700,000
|
0
|
12,040,000
|
705606109
|
Cao Đình Tình
|
27/10/2002
|
B
|
23,600,000
|
0
|
0
|
23,600,000
|
22,760,000
|
0
|
840,000
|
705606115
|
Đinh Trần Cẩm Tú
|
08/11/2002
|
B
|
22,520,000
|
0
|
0
|
22,520,000
|
21,680,000
|
0
|
840,000
|
705606122
|
Vũ Thị Vi
|
16/07/2002
|
B
|
16,880,000
|
0
|
0
|
16,880,000
|
9,600,000
|
0
|
7,280,000
|
705606123
|
Vũ Hải Việt
|
27/02/2002
|
B
|
24,400,000
|
0
|
0
|
24,400,000
|
23,560,000
|
0
|
840,000
|
705616007
|
Nguyễn Tuyết Anh
|
19/09/2001
|
C
|
7,740,000
|
0
|
0
|
7,740,000
|
2,400,000
|
0
|
5,340,000
|
705616009
|
Trần Quang Anh
|
12/02/2002
|
C
|
23,720,000
|
0
|
0
|
23,720,000
|
22,880,000
|
0
|
840,000
|
705616033
|
Nguyễn Thị Hải
|
25/02/2002
|
C
|
26,000,000
|
0
|
0
|
26,000,000
|
12,000,000
|
0
|
14,000,000
|
705616011
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
01/01/2002
|
D
|
15,900,000
|
0
|
0
|
15,900,000
|
7,500,000
|
0
|
8,400,000
|
705616035
|
Nguyễn Ngọc Hạnh
|
19/12/2002
|
D
|
8,340,000
|
0
|
0
|
8,340,000
|
2,400,000
|
0
|
5,940,000
|
705616037
|
Dương Thị Bích Hằng
|
15/11/2002
|
D
|
12,240,000
|
0
|
0
|
12,240,000
|
8,700,000
|
0
|
3,540,000
|
705616046
|
Nguyễn Thị Huyền
|
04/07/2002
|
D
|
25,360,000
|
0
|
0
|
25,360,000
|
24,540,000
|
0
|
820,000
|
705616047
|
Nguyễn Trịnh Ngọc Huyền
|
01/11/2002
|
D
|
25,360,000
|
0
|
0
|
25,360,000
|
24,520,000
|
0
|
840,000
|
705616069
|
Lê Thị Ngọc Mai
|
02/07/2002
|
D
|
23,960,000
|
0
|
0
|
23,960,000
|
23,120,000
|
0
|
840,000
|
705616072
|
Ngô Thị Trà My
|
05/03/2002
|
D
|
25,500,000
|
0
|
0
|
25,500,000
|
24,660,000
|
0
|
840,000
|
705616084
|
Nguyễn Thị Nhi
|
10/03/2002
|
D
|
25,960,000
|
0
|
0
|
25,960,000
|
18,400,000
|
0
|
7,560,000
|
705616087
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
12/08/2002
|
D
|
11,340,000
|
0
|
0
|
11,340,000
|
7,200,000
|
0
|
4,140,000
|
715606003
|
Lã Đức Anh
|
20/11/2003
|
A
|
10,920,000
|
0
|
0
|
10,920,000
|
9,800,000
|
0
|
1,120,000
|
715606010
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
03/01/2000
|
A
|
11,200,000
|
0
|
0
|
11,200,000
|
9,800,000
|
0
|
1,400,000
|
715606017
|
Quách Thế Đạt
|
16/08/2001
|
A
|
12,880,000
|
0
|
0
|
12,880,000
|
9,240,000
|
0
|
3,640,000
|
715606024
|
Phạm Hương Giang
|
11/08/2003
|
A
|
11,200,000
|
0
|
0
|
11,200,000
|
9,800,000
|
0
|
1,400,000
|
715606047
|
Nguyễn Quốc Hưng
|
17/06/2003
|
A
|
8,400,000
|
0
|
0
|
8,400,000
|
4,140,000
|
0
|
4,260,000
|
715606050
|
Hoàng Thị Hương
|
21/10/2003
|
A
|
9,800,000
|
0
|
0
|
9,800,000
|
3,640,000
|
0
|
6,160,000
|
715606056
|
Đào Khánh Huyền
|
18/01/2003
|
A
|
8,400,000
|
0
|
0
|
8,400,000
|
0
|
0
|
8,400,000
|
715606091
|
Trần Bảo Ngọc
|
06/06/2003
|
B
|
11,480,000
|
0
|
0
|
11,480,000
|
9,800,000
|
0
|
1,680,000
|
715606099
|
Hoàng Mai Nương
|
24/02/2002
|
B
|
3,640,000
|
0
|
0
|
3,640,000
|
0
|
0
|
3,640,000
|
715606133
|
Phạm Lê Thủy Tiên
|
05/10/2003
|
B
|
9,800,000
|
0
|
0
|
9,800,000
|
0
|
0
|
9,800,000
|
715606135
|
Đoàn Thu Trang
|
16/07/2003
|
B
|
12,320,000
|
0
|
0
|
12,320,000
|
9,800,000
|
0
|
2,520,000
|
715606140
|
Nguyễn Thu Trang
|
19/12/2002
|
B
|
8,400,000
|
0
|
0
|
8,400,000
|
0
|
0
|
8,400,000
|
715606146
|
Trần Thị Tuyết
|
08/09/2003
|
B
|
12,320,000
|
0
|
0
|
12,320,000
|
9,800,000
|
0
|
2,520,000
|
715606147
|
Nguyễn Phúc Mai Uyên
|
03/12/2003
|
B
|
11,480,000
|
0
|
0
|
11,480,000
|
9,800,000
|
0
|
1,680,000
|
715616003
|
Nguyễn Đình Quỳnh Anh
|
21/12/2003
|
C
|
12,880,000
|
0
|
0
|
12,880,000
|
10,360,000
|
0
|
2,520,000
|
715616010
|
Bùi Phương Anh
|
08/06/2003
|
C
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
715616016
|
Lê Thị Châm Anh
|
18/11/2003
|
C
|
12,880,000
|
0
|
0
|
12,880,000
|
10,360,000
|
0
|
2,520,000
|
715616019
|
Hoàng Thị Trung Anh
|
02/07/2003
|
C
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
715616020
|
Đào Trọng Hùng Anh
|
25/11/2003
|
C
|
12,880,000
|
0
|
0
|
12,880,000
|
10,360,000
|
0
|
2,520,000
|
715616034
|
Vũ Hùng Dũng
|
07/11/2003
|
C
|
12,320,000
|
0
|
0
|
12,320,000
|
10,360,000
|
0
|
1,960,000
|
715616037
|
Trần Thu Hà
|
04/01/2003
|
C
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
3,640,000
|
0
|
5,320,000
|
715616047
|
Vũ Hoàng Hải
|
03/03/2003
|
C
|
12,880,000
|
0
|
0
|
12,880,000
|
10,360,000
|
0
|
2,520,000
|
715616048
|
Đinh Đức Hải
|
27/03/2003
|
C
|
9,800,000
|
0
|
0
|
9,800,000
|
8,960,000
|
0
|
840,000
|
715616056
|
Giáp Thị Hoà
|
14/06/2003
|
C
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
715616061
|
Nguyễn Phi Hùng
|
19/10/2003
|
C
|
12,040,000
|
0
|
0
|
12,040,000
|
10,360,000
|
0
|
1,680,000
|
715616069
|
Tạ Thị Huyền
|
19/07/2003
|
C
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
715616078
|
Lê Thị Thùy Linh
|
30/09/2003
|
D
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
0
|
0
|
9,520,000
|
715616081
|
Vũ Thị Khánh Linh
|
04/05/2003
|
D
|
12,040,000
|
0
|
0
|
12,040,000
|
10,360,000
|
0
|
1,680,000
|
715616092
|
Đặng Vũ Thiên Minh
|
18/08/2003
|
D
|
12,880,000
|
0
|
0
|
12,880,000
|
10,360,000
|
0
|
2,520,000
|
715616104
|
Trần Thị Nguyệt
|
29/07/2003
|
D
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
715616121
|
Vũ Thị Tâm
|
21/12/2003
|
D
|
10,360,000
|
0
|
0
|
10,360,000
|
3,640,000
|
0
|
6,720,000
|
715616130
|
Phạm Hương Thảo
|
18/07/2003
|
D
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
715616134
|
Phạm Thị Minh Thương
|
28/02/2002
|
D
|
11,480,000
|
0
|
0
|
11,480,000
|
10,360,000
|
0
|
1,120,000
|
715616137
|
Đào Sơn Thủy
|
26/08/2003
|
D
|
11,480,000
|
0
|
0
|
11,480,000
|
9,800,000
|
0
|
1,680,000
|
715616146
|
Nguyễn Thế Trọng
|
22/04/2002
|
D
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
715616147
|
Trương Văn Tuấn
|
24/05/2002
|
D
|
12,040,000
|
0
|
0
|
12,040,000
|
9,800,000
|
0
|
2,240,000
|
715616150
|
Phạm Thị Cẩm Vân
|
04/03/2003
|
D
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
0
|
0
|
8,960,000
|
715616151
|
Phạm Thị Vi
|
18/05/2003
|
D
|
10,360,000
|
0
|
0
|
10,360,000
|
0
|
0
|
10,360,000
|