Căn cứ Quyết định số 3641/QĐ - ĐHSPHN ngày 16 tháng 09 năm 2021 về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2021 - 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
Căn cứ Thông báo số 55/TB- ĐHSPHN ngày 23 tháng 02 năm 2022 về việc lịch thu học phí Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 (lịch thu từ ngày 21/03/2022 đến ngày 31/03/2022).
Tuy nhiên, đến thời điểm hiện nay vẫn còn rất nhiều sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí theo thời hạn đã quy định (Danh sách kèm theo)
Nhà trường yêu cầu đối với những sinh viên này:
- Đối với sinh viên chuẩn bị tốt nghiệp đợt HK2/2021-2022 phải hoàn thành nghĩa vụ học phí mới được xét tốt nghiệp.
-
Đối với các sinh viên còn lại phải hoàn thành nghĩa vụ học phí mới được đăng ký tín chỉ cho học kỳ tiếp theo.
*** Lưu ý: Sinh viên không được đăng ký tín chỉ trong trường hợp còn nợ học phí (Hệ thống phần mềm đăng ký tín chỉ tự động khóa khi sinh viên còn nợ học phí).
Danh sách sinh viên còn nợ học phí:
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Tên lớp |
Phải nộp trong kỳ |
Miễn giảm trong kỳ |
Hỗ trợ học phí trong kỳ |
Còn nộp trong kỳ |
Đã nộp trong kỳ |
Hoàn trả trong kỳ |
Dư trong kỳ |
615105007 |
Đào Đại Dương |
C |
5,200,000 |
0 |
0 |
5,200,000 |
0 |
0 |
5,200,000 |
615105033 |
Phan Quốc Khánh |
B |
6,720,000 |
0 |
0 |
6,720,000 |
0 |
0 |
6,720,000 |
615105043 |
Nguyễn Thị Lụa |
B |
2,800,000 |
0 |
0 |
2,800,000 |
0 |
0 |
2,800,000 |
615105062 |
Trần Duy Phương |
C |
2,200,000 |
0 |
0 |
2,200,000 |
0 |
0 |
2,200,000 |
615105094 |
Đặng Thị Yến |
C |
2,000,000 |
0 |
0 |
2,000,000 |
0 |
0 |
2,000,000 |
625105034 |
Nguyễn Anh Tuấn |
B |
12,660,000 |
0 |
0 |
12,660,000 |
0 |
0 |
12,660,000 |
625105040 |
Nguyễn Hữu Giang |
B |
3,360,000 |
0 |
0 |
3,360,000 |
0 |
0 |
3,360,000 |
625111029 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
E |
5,760,000 |
0 |
0 |
5,760,000 |
0 |
0 |
5,760,000 |
625606002 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
A |
1,380,000 |
0 |
0 |
1,380,000 |
0 |
0 |
1,380,000 |
625611067 |
Vũ Thị Thảo |
G |
1,470,000 |
0 |
0 |
1,470,000 |
0 |
0 |
1,470,000 |
625801035 |
Trần Anh Thắng |
A |
3,780,000 |
0 |
0 |
3,780,000 |
0 |
0 |
3,780,000 |
635102019 |
Đoàn Đức Lưu |
A |
1,200,000 |
0 |
0 |
1,200,000 |
0 |
0 |
1,200,000 |
635105014 |
Nguyễn Thị Ngọc |
B |
1,080,000 |
0 |
0 |
1,080,000 |
0 |
0 |
1,080,000 |
635105018 |
Vũ Thị Quỳnh |
B |
4,560,000 |
0 |
0 |
4,560,000 |
0 |
0 |
4,560,000 |
635105020 |
Nguyễn Văn Thanh |
B |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
635609018 |
Phùng Thị Hà |
A |
3,990,000 |
0 |
0 |
3,990,000 |
0 |
0 |
3,990,000 |
635802001 |
Ngô Đức Anh |
B |
9,870,000 |
0 |
0 |
9,870,000 |
5,670,000 |
0 |
4,200,000 |
645104015 |
Trịnh Minh Đức |
CN |
10,590,000 |
0 |
0 |
10,590,000 |
5,550,000 |
0 |
5,040,000 |
645104048 |
Trịnh Quang Lộc |
DN |
1,500,000 |
0 |
0 |
1,500,000 |
0 |
0 |
1,500,000 |
645104061 |
Đoàn Thị Nhài |
DT |
2,750,000 |
0 |
0 |
2,750,000 |
1,750,000 |
0 |
1,000,000 |
645104072 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
CN |
10,900,000 |
0 |
0 |
10,900,000 |
8,220,000 |
0 |
2,680,000 |
645104080 |
Nguyễn Thu Trang |
DT |
3,020,000 |
0 |
0 |
3,020,000 |
2,020,000 |
0 |
1,000,000 |
645105016 |
Khuất Thị Việt Hà |
C |
7,320,000 |
0 |
0 |
7,320,000 |
4,320,000 |
0 |
3,000,000 |
645105070 |
Nguyễn Toàn Vinh |
B |
6,000,000 |
0 |
0 |
6,000,000 |
0 |
0 |
6,000,000 |
645111007 |
Bùi Thế Long |
E |
17,550,000 |
0 |
0 |
17,550,000 |
16,770,000 |
0 |
780,000 |
645201007 |
Trần Thị Thanh Bình |
A |
9,550,000 |
0 |
0 |
9,550,000 |
2,970,000 |
0 |
6,580,000 |
645301057 |
Nguyễn Thiên Thanh |
A |
4,460,000 |
0 |
0 |
4,460,000 |
2,460,000 |
0 |
2,000,000 |
645301084 |
Phạm Thị Hoàng Yến |
TN |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
645603104 |
Dương Thị Yến |
B |
4,650,000 |
0 |
0 |
4,650,000 |
1,350,000 |
0 |
3,300,000 |
645611038 |
Phạm Minh Ngọc |
E |
3,780,000 |
0 |
0 |
3,780,000 |
0 |
0 |
3,780,000 |
645614037 |
Đào Huyền Trang |
B |
3,360,000 |
0 |
0 |
3,360,000 |
0 |
0 |
3,360,000 |
645703004 |
Nguyễn Anh Duy |
A |
4,010,000 |
0 |
0 |
4,010,000 |
0 |
0 |
4,010,000 |
645801015 |
Huỳnh Thị Bích Vân |
A |
1,600,000 |
0 |
0 |
1,600,000 |
640,000 |
0 |
960,000 |
645901060 |
Phạm Văn Việt |
B |
9,300,000 |
0 |
0 |
9,300,000 |
5,700,000 |
0 |
3,600,000 |
647101004 |
Vũ Đức Hiệp |
A |
5,850,000 |
0 |
0 |
5,850,000 |
4,050,000 |
0 |
1,800,000 |
647103002 |
Nguyễn Anh Đức |
A |
3,060,000 |
0 |
0 |
3,060,000 |
2,100,000 |
0 |
960,000 |
647601019 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
D |
3,120,000 |
0 |
0 |
3,120,000 |
960,000 |
0 |
2,160,000 |
647601021 |
Ngô Thị Hồng Vân |
D |
12,490,000 |
0 |
0 |
12,490,000 |
9,790,000 |
0 |
2,700,000 |
647904005 |
Vũ Phương Thảo |
A |
5,100,000 |
0 |
0 |
5,100,000 |
0 |
0 |
5,100,000 |
655101107 |
Trần Phúc Tài |
C |
8,490,000 |
0 |
0 |
8,490,000 |
7,770,000 |
0 |
720,000 |
655103006 |
Phùng Vân Anh |
A |
30,750,000 |
0 |
0 |
30,750,000 |
29,970,000 |
0 |
780,000 |
655104085 |
Vũ Thị Thanh Thảo |
DN |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
655105012 |
Tô Quang Đạt |
C |
18,390,000 |
0 |
0 |
18,390,000 |
17,670,000 |
0 |
720,000 |
655105041 |
Phạm Mai Ngọc |
B |
17,100,000 |
0 |
0 |
17,100,000 |
13,500,000 |
0 |
3,600,000 |
655201009 |
Nguyễn Minh ánh |
B |
8,670,000 |
0 |
0 |
8,670,000 |
6,570,000 |
0 |
2,100,000 |
655301015 |
Đào Thị Thanh Hằng |
A |
40,010,000 |
0 |
0 |
40,010,000 |
36,630,000 |
0 |
3,380,000 |
655601085 |
Thân Thị Hồng Ngát |
C |
14,990,000 |
0 |
0 |
14,990,000 |
11,990,000 |
0 |
3,000,000 |
655601091 |
Hoàng Thị Hồng Ngọc |
C |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
655601136 |
Ngô Thu Thủy |
D |
9,180,000 |
0 |
0 |
9,180,000 |
4,050,000 |
0 |
5,130,000 |
655604023 |
Vũ Thùy Linh |
A |
1,230,000 |
0 |
0 |
1,230,000 |
690,000 |
0 |
540,000 |
655605041 |
Đặng Thùy Linh |
A |
31,720,000 |
0 |
0 |
31,720,000 |
30,940,000 |
0 |
780,000 |
655605081 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
B |
3,210,000 |
0 |
0 |
3,210,000 |
460,000 |
0 |
2,750,000 |
655609004 |
Khương Thị Mai Anh |
A |
10,290,000 |
0 |
0 |
10,290,000 |
9,540,000 |
0 |
750,000 |
655609035 |
Lâm Thị Thu Hường |
A |
24,990,000 |
0 |
0 |
24,990,000 |
24,390,000 |
0 |
600,000 |
655611018 |
Nguyễn Thị Hồng Linh |
E |
13,720,000 |
0 |
0 |
13,720,000 |
8,020,000 |
0 |
5,700,000 |
655611040 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
E |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
6,220,000 |
0 |
2,100,000 |
655703027 |
Nghiêm ánh Nguyệt |
A |
4,090,000 |
0 |
0 |
4,090,000 |
3,590,000 |
0 |
500,000 |
655801029 |
Cao Anh Tuấn |
A |
9,460,000 |
0 |
0 |
9,460,000 |
6,340,000 |
0 |
3,120,000 |
655801031 |
Cao Anh Tú |
A |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
6,340,000 |
0 |
2,340,000 |
655802004 |
Đoàn Thu Hằng |
B |
1,450,000 |
0 |
0 |
1,450,000 |
810,000 |
0 |
640,000 |
655903040 |
Phạm Hải Yến |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
655905034 |
Bùi Thị Thương |
A |
6,870,000 |
0 |
0 |
6,870,000 |
4,710,000 |
0 |
2,160,000 |
655906018 |
Vi Văn Hùng |
A |
50,370,000 |
0 |
0 |
50,370,000 |
47,250,000 |
0 |
3,120,000 |
657102001 |
Lê Xuân Bách |
A |
8,000,000 |
0 |
0 |
8,000,000 |
6,400,000 |
0 |
1,600,000 |
657601013 |
Phạm Yến Linh |
C |
1,920,000 |
0 |
0 |
1,920,000 |
920,000 |
0 |
1,000,000 |
665105033 |
Nguyễn Nhật Khang |
B |
36,640,000 |
0 |
0 |
36,640,000 |
35,280,000 |
0 |
1,360,000 |
665112008 |
Cao Thị Hương Ly |
K |
12,240,000 |
0 |
0 |
12,240,000 |
10,680,000 |
0 |
1,560,000 |
665211016 |
Bùi Thu Trang |
K |
10,290,000 |
0 |
0 |
10,290,000 |
9,770,000 |
0 |
520,000 |
665301051 |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh |
TN |
27,000,000 |
0 |
0 |
27,000,000 |
21,280,000 |
0 |
5,720,000 |
665311010 |
Nguyễn Yến Linh |
K |
10,250,000 |
0 |
0 |
10,250,000 |
6,050,000 |
0 |
4,200,000 |
665601026 |
Hà Thị Ngọc Diễm |
A |
27,510,000 |
0 |
0 |
27,510,000 |
21,010,000 |
0 |
6,500,000 |
665601106 |
Đỗ Thị Bích Ngọc |
C |
12,810,000 |
0 |
0 |
12,810,000 |
8,310,000 |
0 |
4,500,000 |
665601155 |
Nguyễn Thị Trang |
D |
25,160,000 |
0 |
0 |
25,160,000 |
18,660,000 |
0 |
6,500,000 |
665602002 |
Lê Hà Anh |
A |
32,080,000 |
0 |
0 |
32,080,000 |
22,720,000 |
0 |
9,360,000 |
665602012 |
Nguyễn Thành Chung |
A |
21,660,000 |
0 |
0 |
21,660,000 |
20,100,000 |
0 |
1,560,000 |
665603004 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
A |
13,820,000 |
0 |
0 |
13,820,000 |
7,820,000 |
0 |
6,000,000 |
665603017 |
Nguyễn Thị Hương |
A |
13,070,000 |
0 |
0 |
13,070,000 |
7,070,000 |
0 |
6,000,000 |
665606002 |
Đặng Thị Bình |
A |
21,410,000 |
0 |
0 |
21,410,000 |
17,090,000 |
0 |
4,320,000 |
665606010 |
Phạm Thị Hằng |
A |
26,900,000 |
0 |
0 |
26,900,000 |
20,330,000 |
0 |
6,570,000 |
665606014 |
Vi Thị Hiền |
A |
22,950,000 |
18,550,000 |
0 |
4,400,000 |
3,840,000 |
0 |
560,000 |
665606021 |
Ngô Huy Hoàng |
A |
42,700,000 |
0 |
0 |
42,700,000 |
39,900,000 |
0 |
2,800,000 |
665606032 |
Lê Thị Linh |
A |
20,950,000 |
0 |
0 |
20,950,000 |
16,630,000 |
0 |
4,320,000 |
665606054 |
Lê Thị Phương Thảo |
B |
36,440,000 |
0 |
0 |
36,440,000 |
35,880,000 |
0 |
560,000 |
665611007 |
Nguyễn Linh Chi |
E |
28,250,000 |
0 |
0 |
28,250,000 |
28,110,000 |
0 |
140,000 |
665703010 |
Trần Thị Trà My |
A |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
665801005 |
Nguyễn Xuân Cường |
A |
5,000,000 |
0 |
0 |
5,000,000 |
4,280,000 |
0 |
720,000 |
665901013 |
Phạm Thị Thu Hường |
A |
4,820,000 |
0 |
0 |
4,820,000 |
3,000,000 |
0 |
1,820,000 |
665917012 |
Trần Mỹ Linh |
D |
3,850,000 |
0 |
0 |
3,850,000 |
3,250,000 |
0 |
600,000 |
665917020 |
Trần Minh Thành |
D |
3,840,000 |
0 |
0 |
3,840,000 |
3,600,000 |
0 |
240,000 |
665917022 |
Đỗ Thị Thu |
D |
34,860,000 |
0 |
0 |
34,860,000 |
29,920,000 |
0 |
4,940,000 |
675101078 |
Đinh Mạnh Kiên |
B |
14,620,000 |
0 |
0 |
14,620,000 |
13,060,000 |
0 |
1,560,000 |
675103051 |
Nguyễn Tuấn Long |
TN |
14,720,000 |
0 |
0 |
14,720,000 |
11,600,000 |
0 |
3,120,000 |
675105043 |
Nguyễn Khắc Hoàng |
B |
45,950,000 |
0 |
0 |
45,950,000 |
45,230,000 |
0 |
720,000 |
675105055 |
Nguyễn Thị Lập |
C |
32,250,000 |
0 |
0 |
32,250,000 |
26,810,000 |
0 |
5,440,000 |
675201012 |
Dương Trần Định |
TN |
11,580,000 |
0 |
0 |
11,580,000 |
6,540,000 |
0 |
5,040,000 |
675201037 |
Trần Nguyễn Anh Khoa |
A |
3,520,000 |
0 |
0 |
3,520,000 |
2,440,000 |
0 |
1,080,000 |
675302010 |
Nguyễn Thuý Ngọc |
E |
49,810,000 |
0 |
0 |
49,810,000 |
48,790,000 |
0 |
1,020,000 |
675601151 |
Nguyễn Thị Kiều Trinh |
D |
5,180,000 |
0 |
0 |
5,180,000 |
2,580,000 |
0 |
2,600,000 |
675603038 |
Đinh Phương Loan |
A |
4,800,000 |
0 |
0 |
4,800,000 |
4,020,000 |
0 |
780,000 |
675605037 |
Hoàng Thị Trâm |
A |
540,000 |
0 |
0 |
540,000 |
0 |
0 |
540,000 |
675606042 |
Hoàng Họa Mi |
B |
38,090,000 |
0 |
0 |
38,090,000 |
37,530,000 |
0 |
560,000 |
675606055 |
Nguyễn Hồng Nhung |
B |
37,620,000 |
0 |
0 |
37,620,000 |
35,660,000 |
0 |
1,960,000 |
675606058 |
Nguyễn Thu Phương |
B |
28,690,000 |
0 |
0 |
28,690,000 |
24,640,000 |
0 |
4,050,000 |
675606061 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
B |
39,250,000 |
0 |
0 |
39,250,000 |
34,770,000 |
0 |
4,480,000 |
675614011 |
Nguyễn Phi Bằng |
B |
49,310,000 |
0 |
0 |
49,310,000 |
42,030,000 |
0 |
7,280,000 |
675614015 |
Trần Thị Thu Diễm |
B |
35,890,000 |
0 |
0 |
35,890,000 |
35,330,000 |
0 |
560,000 |
675614048 |
Đàm Hồng Ngọc |
C |
28,300,000 |
0 |
0 |
28,300,000 |
17,980,000 |
0 |
10,320,000 |
675614071 |
An Thị Hà Vy |
C |
66,700,000 |
0 |
0 |
66,700,000 |
58,300,000 |
0 |
8,400,000 |
675701001 |
Dương Phương Anh |
A |
13,690,000 |
0 |
0 |
13,690,000 |
12,650,000 |
0 |
1,040,000 |
675801013 |
Lê Thị Mai Hương |
A |
4,060,000 |
0 |
0 |
4,060,000 |
2,560,000 |
0 |
1,500,000 |
675801030 |
Phùng Thu Thúy |
A |
300,000 |
0 |
0 |
300,000 |
0 |
0 |
300,000 |
675801038 |
Đào Lê Thanh Xuân |
A |
9,880,000 |
0 |
0 |
9,880,000 |
9,360,000 |
0 |
520,000 |
675801039 |
Lê Thị Yến |
A |
9,600,000 |
0 |
0 |
9,600,000 |
9,080,000 |
0 |
520,000 |
675901003 |
Lê Quốc Cường |
A |
5,980,000 |
0 |
0 |
5,980,000 |
5,200,000 |
0 |
780,000 |
675901015 |
Nguyễn Ngọc Minh |
A |
11,150,000 |
0 |
0 |
11,150,000 |
6,990,000 |
0 |
4,160,000 |
675903040 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
A |
750,000 |
0 |
0 |
750,000 |
0 |
0 |
750,000 |
675904041 |
Trần Nguyệt Hà Thanh |
A |
540,000 |
0 |
0 |
540,000 |
0 |
0 |
540,000 |
675906007 |
Cao Thị Hải |
A |
16,740,000 |
0 |
0 |
16,740,000 |
14,140,000 |
0 |
2,600,000 |
675907027 |
Bùi Đức Trung |
A |
11,820,000 |
0 |
0 |
11,820,000 |
10,140,000 |
0 |
1,680,000 |
675914022 |
Nguyễn Thị Phương Loan |
K |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
2,080,000 |
0 |
520,000 |
675917002 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
D |
3,190,000 |
0 |
0 |
3,190,000 |
0 |
0 |
3,190,000 |
685101070 |
Nguyễn Thanh Long |
CLC |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
685103032 |
Lưu Ngọc Hoàng |
A |
10,820,000 |
0 |
0 |
10,820,000 |
9,520,000 |
0 |
1,300,000 |
685103063 |
Đặng Thị Oanh |
B |
8,900,000 |
0 |
0 |
8,900,000 |
6,560,000 |
0 |
2,340,000 |
685105020 |
Hoàng Văn Hiện |
D |
43,140,000 |
0 |
0 |
43,140,000 |
35,660,000 |
0 |
7,480,000 |
685105021 |
Nguyễn Khắc Hiệp |
D |
47,420,000 |
0 |
0 |
47,420,000 |
40,960,000 |
0 |
6,460,000 |
685105066 |
Nguyễn Việt Tiến |
D |
46,140,000 |
44,100,000 |
0 |
2,040,000 |
5,560,000 |
4,200,000 |
680,000 |
685111031 |
Trần Anh Sơn |
E |
62,520,000 |
0 |
0 |
62,520,000 |
57,040,000 |
0 |
5,480,000 |
685113003 |
Tạ Thị Ngọc Diệp |
K |
3,960,000 |
0 |
0 |
3,960,000 |
3,440,000 |
0 |
520,000 |
685113009 |
Phạm Thu Hà |
K |
7,080,000 |
0 |
0 |
7,080,000 |
6,040,000 |
0 |
1,040,000 |
685113026 |
Tô Thị Phương Thảo |
K |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
680,000 |
0 |
360,000 |
685201006 |
Vũ Hoàng Anh |
A |
9,640,000 |
0 |
0 |
9,640,000 |
8,340,000 |
0 |
1,300,000 |
685301050 |
Nguyễn Thu Trang |
A |
8,940,000 |
0 |
0 |
8,940,000 |
8,420,000 |
0 |
520,000 |
685602030 |
Bùi Hương Ly |
A |
8,170,000 |
0 |
0 |
8,170,000 |
7,130,000 |
0 |
1,040,000 |
685602037 |
Phạm Bích Phương |
A |
4,180,000 |
0 |
0 |
4,180,000 |
3,140,000 |
0 |
1,040,000 |
685602041 |
Lường Thị Vi Thảo |
A |
4,040,000 |
0 |
0 |
4,040,000 |
3,000,000 |
0 |
1,040,000 |
685606002 |
Đào Thế Anh |
A |
38,280,000 |
0 |
0 |
38,280,000 |
29,320,000 |
0 |
8,960,000 |
685606018 |
Kiều Duy Dương |
A |
29,920,000 |
0 |
0 |
29,920,000 |
25,720,000 |
0 |
4,200,000 |
685606056 |
Trần Thị Ly |
B |
38,410,000 |
0 |
0 |
38,410,000 |
33,650,000 |
0 |
4,760,000 |
685606058 |
Nguyễn Thị Trà My |
B |
8,750,000 |
0 |
0 |
8,750,000 |
4,000,000 |
0 |
4,750,000 |
685606061 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
B |
14,590,000 |
0 |
0 |
14,590,000 |
10,000,000 |
0 |
4,590,000 |
685606062 |
Nguyễn Thúy Ngọc |
B |
15,500,000 |
0 |
0 |
15,500,000 |
11,990,000 |
0 |
3,510,000 |
685606063 |
Đoàn Khôi Nguyên |
B |
40,570,000 |
0 |
0 |
40,570,000 |
36,090,000 |
0 |
4,480,000 |
685611005 |
Lê Thị Kiều Anh |
E |
41,270,000 |
0 |
0 |
41,270,000 |
29,790,000 |
0 |
11,480,000 |
685611080 |
Đặng Vĩ Quỳnh |
G |
45,170,000 |
0 |
0 |
45,170,000 |
42,090,000 |
0 |
3,080,000 |
685613004 |
Đỗ Nguyễn Linh Chi |
B |
5,250,000 |
0 |
0 |
5,250,000 |
4,470,000 |
0 |
780,000 |
685613054 |
Nguyễn Hải Yến |
C |
8,570,000 |
0 |
0 |
8,570,000 |
7,530,000 |
0 |
1,040,000 |
685614004 |
Trần Phương Anh |
D |
36,910,000 |
0 |
0 |
36,910,000 |
31,310,000 |
0 |
5,600,000 |
685614005 |
Bùi Thị Diệp Ánh |
C |
37,630,000 |
0 |
0 |
37,630,000 |
32,030,000 |
0 |
5,600,000 |
685614006 |
Vũ Thị Ánh |
C |
37,360,000 |
0 |
0 |
37,360,000 |
31,760,000 |
0 |
5,600,000 |
685614028 |
Lê Thị Yến Nhi |
D |
11,630,000 |
0 |
0 |
11,630,000 |
6,500,000 |
0 |
5,130,000 |
685614040 |
Nguyễn Nhĩ Trang |
D |
43,690,000 |
0 |
0 |
43,690,000 |
36,410,000 |
0 |
7,280,000 |
685614041 |
Nguyễn Thu Trang |
D |
35,790,000 |
0 |
0 |
35,790,000 |
30,190,000 |
0 |
5,600,000 |
685614048 |
Vũ Nguyễn Tường Vi |
C |
38,440,000 |
0 |
0 |
38,440,000 |
38,240,000 |
0 |
200,000 |
685701017 |
Lê Hoàng Hải |
A |
6,400,000 |
0 |
0 |
6,400,000 |
5,880,000 |
0 |
520,000 |
685703017 |
Lê Quang Nam |
A |
7,420,000 |
0 |
0 |
7,420,000 |
6,120,000 |
0 |
1,300,000 |
685703024 |
Phạm Phương Trang |
A |
9,010,000 |
0 |
0 |
9,010,000 |
5,370,000 |
0 |
3,640,000 |
685711011 |
Nguyễn Tuấn Anh |
I |
36,260,000 |
0 |
0 |
36,260,000 |
35,420,000 |
0 |
840,000 |
685711024 |
Phạm Ngọc Lan Chi |
G |
36,260,000 |
0 |
0 |
36,260,000 |
35,420,000 |
0 |
840,000 |
685711085 |
Phạm Thị Nga |
E |
38,700,000 |
0 |
0 |
38,700,000 |
34,500,000 |
0 |
4,200,000 |
685711095 |
Dư Minh Nhật |
I |
37,610,000 |
0 |
0 |
37,610,000 |
36,770,000 |
0 |
840,000 |
685711140 |
Đặng Thị Hải Yến |
E |
38,530,000 |
0 |
0 |
38,530,000 |
37,130,000 |
0 |
1,400,000 |
685801002 |
Nguyễn Đức Mạnh |
A |
5,780,000 |
0 |
0 |
5,780,000 |
3,960,000 |
0 |
1,820,000 |
685901008 |
Nguyễn Ngọc Anh Đức |
A |
2,840,000 |
0 |
0 |
2,840,000 |
2,060,000 |
0 |
780,000 |
685904009 |
Bùi Thu Hà |
A |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
685904038 |
Nguyễn Thị An Quỳnh |
A |
1,720,000 |
0 |
0 |
1,720,000 |
1,200,000 |
0 |
520,000 |
685907012 |
Vy Nguyễn Linh Ngọc |
A |
37,780,000 |
0 |
0 |
37,780,000 |
34,700,000 |
0 |
3,080,000 |
695101102 |
Bùi Nguyễn Tuấn Long |
C |
5,900,000 |
0 |
0 |
5,900,000 |
2,520,000 |
0 |
3,380,000 |
695102011 |
Lý Việt Hoàng |
A |
2,900,000 |
0 |
0 |
2,900,000 |
1,080,000 |
0 |
1,820,000 |
695102030 |
Nguyễn Thị Huyền Tri |
A |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
5,820,000 |
0 |
2,860,000 |
695103014 |
Vương Thị Thùy Anh |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
695103079 |
Vũ Hải Long |
B |
4,660,000 |
0 |
0 |
4,660,000 |
3,620,000 |
0 |
1,040,000 |
695105011 |
Hà Tùng Bách |
C |
37,620,000 |
0 |
0 |
37,620,000 |
31,160,000 |
0 |
6,460,000 |
695105022 |
Đàm Trung Đức |
C |
38,000,000 |
0 |
0 |
38,000,000 |
29,864,500 |
0 |
8,135,500 |
695105023 |
Hồ Anh Đức |
C |
37,240,000 |
0 |
0 |
37,240,000 |
31,120,000 |
0 |
6,120,000 |
695105046 |
Trần Nguyên Hiếu |
B |
9,920,000 |
0 |
0 |
9,920,000 |
4,800,000 |
0 |
5,120,000 |
695105058 |
Dương Huy Huy |
C |
38,360,000 |
0 |
0 |
38,360,000 |
33,260,000 |
0 |
5,100,000 |
695105060 |
Nguyễn Văn Huy |
C |
35,500,000 |
0 |
0 |
35,500,000 |
29,380,000 |
0 |
6,120,000 |
695105115 |
Phạm Văn Thành |
D |
38,320,000 |
0 |
0 |
38,320,000 |
25,400,000 |
0 |
12,920,000 |
695105125 |
Nguyễn Quốc Trung |
D |
36,180,000 |
0 |
0 |
36,180,000 |
29,380,000 |
0 |
6,800,000 |
695111089 |
Đào Thị Hồng Vân |
E |
9,920,000 |
0 |
0 |
9,920,000 |
4,800,000 |
0 |
5,120,000 |
695211015 |
Nguyễn Việt Hoàng |
K |
1,820,000 |
0 |
0 |
1,820,000 |
780,000 |
0 |
1,040,000 |
695211024 |
Nguyễn Thị Ngoan |
K |
1,500,000 |
0 |
0 |
1,500,000 |
720,000 |
0 |
780,000 |
695602104 |
Trương Quốc Nguyên |
B |
3,130,000 |
0 |
0 |
3,130,000 |
2,610,000 |
0 |
520,000 |
695603050 |
Phạm Thị Huệ |
A |
5,360,000 |
0 |
0 |
5,360,000 |
4,320,000 |
0 |
1,040,000 |
695604005 |
Trịnh Văn Cường |
A |
28,980,000 |
0 |
0 |
28,980,000 |
23,940,000 |
0 |
5,040,000 |
695604043 |
Nguyễn Thu Trang |
A |
30,480,000 |
0 |
0 |
30,480,000 |
25,160,000 |
0 |
5,320,000 |
695606006 |
Lê Vũ Anh |
A |
29,900,000 |
0 |
0 |
29,900,000 |
24,580,000 |
0 |
5,320,000 |
695606008 |
Mai Thạch Anh |
A |
31,950,000 |
0 |
0 |
31,950,000 |
26,910,000 |
0 |
5,040,000 |
695606051 |
Lê Văn Hiếu |
A |
28,670,000 |
0 |
0 |
28,670,000 |
23,350,000 |
0 |
5,320,000 |
695606072 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
A |
29,650,000 |
0 |
0 |
29,650,000 |
19,290,000 |
0 |
10,360,000 |
695606102 |
Nguyễn Thị Ngân |
B |
28,100,000 |
0 |
0 |
28,100,000 |
23,620,000 |
0 |
4,480,000 |
695606109 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
B |
7,290,000 |
0 |
0 |
7,290,000 |
3,780,000 |
0 |
3,510,000 |
695606124 |
Đặng Hải Sơn |
B |
28,150,000 |
0 |
0 |
28,150,000 |
17,790,000 |
0 |
10,360,000 |
695609026 |
Lê Thu Hà |
A |
21,410,000 |
0 |
0 |
21,410,000 |
15,810,000 |
0 |
5,600,000 |
695611037 |
Nguyễn Văn Hòa |
E |
27,630,000 |
0 |
0 |
27,630,000 |
22,590,000 |
0 |
5,040,000 |
695613008 |
Vũ Thị Tuyết Anh |
E |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
695613011 |
Nguyễn Thị Chi |
E |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
695613046 |
Vũ Phương Nam |
E |
2,420,000 |
0 |
0 |
2,420,000 |
1,900,000 |
0 |
520,000 |
695613077 |
Trương Thu Trang |
E |
5,000,000 |
0 |
0 |
5,000,000 |
2,400,000 |
0 |
2,600,000 |
695614008 |
Nguyễn Thanh Châm |
B |
13,280,000 |
0 |
0 |
13,280,000 |
7,680,000 |
0 |
5,600,000 |
695614045 |
Lê Trịnh Phương Linh |
B |
32,670,000 |
0 |
0 |
32,670,000 |
28,470,000 |
0 |
4,200,000 |
695614065 |
Nguyễn Hồng Nhung |
B |
28,420,000 |
0 |
0 |
28,420,000 |
23,380,000 |
0 |
5,040,000 |
695701055 |
Nguyễn Tài Hiếu |
A5 |
1,120,000 |
0 |
0 |
1,120,000 |
600,000 |
0 |
520,000 |
695701185 |
Natthavoud Sihalath |
A2 |
3,640,000 |
0 |
0 |
3,640,000 |
0 |
0 |
3,640,000 |
695711001 |
Ma Thị Ái |
E1 |
28,540,000 |
26,860,000 |
0 |
1,680,000 |
840,000 |
0 |
840,000 |
695711013 |
Bùi Thanh Hằng |
E1 |
31,700,000 |
0 |
0 |
31,700,000 |
27,220,000 |
0 |
4,480,000 |
695801006 |
Nguyễn Tuấn Dũng |
A |
2,880,000 |
0 |
0 |
2,880,000 |
0 |
0 |
2,880,000 |
695801013 |
Trần Thị Phương Linh |
A |
9,700,000 |
0 |
0 |
9,700,000 |
7,100,000 |
0 |
2,600,000 |
695801028 |
Ngô Thùy Trang |
A |
5,840,000 |
0 |
0 |
5,840,000 |
3,240,000 |
0 |
2,600,000 |
695801032 |
Đào Hà Vy |
A |
8,120,000 |
0 |
0 |
8,120,000 |
3,960,000 |
0 |
4,160,000 |
695801043 |
Lại Như Quỳnh |
A |
1,240,000 |
0 |
0 |
1,240,000 |
720,000 |
0 |
520,000 |
695802004 |
Phạm Khánh Huyền |
B |
4,880,000 |
0 |
0 |
4,880,000 |
3,060,000 |
0 |
1,820,000 |
695901001 |
Đỗ Quang Anh |
A |
2,220,000 |
0 |
0 |
2,220,000 |
1,440,000 |
0 |
780,000 |
695904036 |
An Thị Ngọc Hiền |
B |
1,380,000 |
0 |
0 |
1,380,000 |
600,000 |
0 |
780,000 |
695905005 |
Phạm Hải Châu |
A |
3,920,000 |
0 |
0 |
3,920,000 |
2,880,000 |
0 |
1,040,000 |
695905016 |
Lê Thùy Linh |
A |
1,200,000 |
0 |
0 |
1,200,000 |
600,000 |
0 |
600,000 |
695907003 |
Nguyễn Hoàng Hải Anh |
A |
30,910,000 |
0 |
0 |
30,910,000 |
27,830,000 |
0 |
3,080,000 |
695907008 |
Phạm Hồng Đức |
A |
6,750,000 |
0 |
0 |
6,750,000 |
4,050,000 |
0 |
2,700,000 |
695907020 |
Phạm Thị Diệu Linh |
A |
24,510,000 |
0 |
0 |
24,510,000 |
21,510,000 |
0 |
3,000,000 |
695907027 |
Kiều Thị Nhung |
A |
35,150,000 |
0 |
0 |
35,150,000 |
24,510,000 |
0 |
10,640,000 |
695907032 |
Phạm Thị Thu Phương |
A |
31,210,000 |
0 |
0 |
31,210,000 |
20,010,000 |
0 |
11,200,000 |
695907035 |
Phạm Thị Quỳnh |
A |
33,470,000 |
0 |
0 |
33,470,000 |
24,510,000 |
0 |
8,960,000 |
695907049 |
Ngô Thị Kiều Trang |
A |
24,790,000 |
0 |
0 |
24,790,000 |
20,310,000 |
0 |
4,480,000 |
695914032 |
Bùi Thị Khánh Huyền |
K |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
695917024 |
Đỗ Khánh Hà |
D |
32,170,000 |
0 |
0 |
32,170,000 |
28,250,000 |
0 |
3,920,000 |
695917032 |
Nguyễn Khánh Huyền |
D |
32,910,000 |
0 |
0 |
32,910,000 |
28,430,000 |
0 |
4,480,000 |
695917062 |
Đoàn Thị Kiều Trinh |
D |
15,390,000 |
0 |
0 |
15,390,000 |
9,990,000 |
0 |
5,400,000 |
705101080 |
Dương Chí Dũng |
A2 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
780,000 |
0 |
520,000 |
705101189 |
Nguyễn Thị Mai Huyền |
A4 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705101194 |
Nguyễn Vũ Hùng |
A3 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,620,000 |
0 |
3,900,000 |
705101246 |
Thái Nhật Long |
A4 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
1,040,000 |
0 |
520,000 |
705101262 |
Nguyễn Trần Đức Minh |
A5 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
705101320 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
A6 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
705101340 |
Phan Hà Sơn |
A6 |
2,860,000 |
0 |
0 |
2,860,000 |
0 |
0 |
2,860,000 |
705101364 |
Trần Thị Thảo |
A6 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
728,000 |
0 |
52,000 |
705101434 |
Nguyễn Thị Hải Vân |
A7 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
520,000 |
0 |
780,000 |
705101439 |
Trương Vũ Đình Vinh |
A7 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
780,000 |
0 |
520,000 |
705103078 |
Trần Minh Hiếu |
B |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705103221 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
D |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705103259 |
Nguyễn Ngọc Tư |
D |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
705105004 |
Hoàng Tuấn Anh |
B |
19,660,000 |
0 |
0 |
19,660,000 |
11,160,000 |
0 |
8,500,000 |
705105005 |
Lê Thị Phương Anh |
B |
23,740,000 |
0 |
0 |
23,740,000 |
18,980,000 |
0 |
4,760,000 |
705105009 |
Trịnh Đức Anh |
D |
24,420,000 |
0 |
0 |
24,420,000 |
11,160,000 |
0 |
13,260,000 |
705105010 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
B |
23,740,000 |
0 |
0 |
23,740,000 |
18,980,000 |
0 |
4,760,000 |
705105011 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
B |
24,080,000 |
0 |
0 |
24,080,000 |
18,300,000 |
0 |
5,780,000 |
705105014 |
Nguyễn Anh Dũng |
C |
27,480,000 |
0 |
0 |
27,480,000 |
19,660,000 |
0 |
7,820,000 |
705105015 |
Vũ Chí Dũng |
D |
26,460,000 |
0 |
0 |
26,460,000 |
11,160,000 |
0 |
15,300,000 |
705105019 |
Nguyễn Bằng Đô |
D |
25,780,000 |
0 |
0 |
25,780,000 |
18,980,000 |
0 |
6,800,000 |
705105020 |
Nguyễn Duy Đông |
B |
10,440,000 |
0 |
0 |
10,440,000 |
7,920,000 |
0 |
2,520,000 |
705105024 |
Nguyễn Thị Giang |
B |
25,440,000 |
0 |
0 |
25,440,000 |
19,660,000 |
0 |
5,780,000 |
705105042 |
Phạm Đức Hòa |
B |
17,240,000 |
0 |
0 |
17,240,000 |
7,920,000 |
0 |
9,320,000 |
705105043 |
Nguyễn Mạnh Huân |
B |
24,760,000 |
0 |
0 |
24,760,000 |
18,980,000 |
0 |
5,780,000 |
705105054 |
Nguyễn Tuấn Hưng |
D |
18,980,000 |
0 |
0 |
18,980,000 |
11,170,000 |
0 |
7,810,000 |
705105073 |
Nguyễn Duy Luân |
D |
29,180,000 |
0 |
0 |
29,180,000 |
11,160,000 |
0 |
18,020,000 |
705105074 |
Hà Ngọc Mai |
C |
4,680,000 |
0 |
0 |
4,680,000 |
3,240,000 |
0 |
1,440,000 |
705105075 |
Lương Đức Mạnh |
B |
27,180,000 |
0 |
0 |
27,180,000 |
20,380,000 |
0 |
6,800,000 |
705105079 |
Vũ Hoài Nam |
D |
27,820,000 |
0 |
0 |
27,820,000 |
20,340,000 |
0 |
7,480,000 |
705105081 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
D |
22,680,000 |
0 |
0 |
22,680,000 |
10,440,000 |
0 |
12,240,000 |
705105093 |
Nguyễn Ngọc Quang |
D |
24,380,000 |
0 |
0 |
24,380,000 |
18,260,000 |
0 |
6,120,000 |
705105094 |
Nguyễn Thành Quang |
D |
26,120,000 |
0 |
0 |
26,120,000 |
11,160,000 |
0 |
14,960,000 |
705105095 |
Phạm Hữu Quân |
D |
24,420,000 |
0 |
0 |
24,420,000 |
18,640,000 |
0 |
5,780,000 |
705105104 |
Nguyễn Tiến Tài |
D |
24,080,000 |
0 |
0 |
24,080,000 |
18,300,000 |
0 |
5,780,000 |
705105107 |
Đàm Ngọc Thanh |
C |
26,460,000 |
0 |
0 |
26,460,000 |
19,660,000 |
0 |
6,800,000 |
705105113 |
Phan Quyết Thắng |
B |
13,400,000 |
0 |
0 |
13,400,000 |
8,640,000 |
0 |
4,760,000 |
705105117 |
Nguyễn Thị Thương |
D |
16,600,000 |
0 |
0 |
16,600,000 |
11,160,000 |
0 |
5,440,000 |
705105124 |
Bùi Thị Thu Trang |
D |
26,800,000 |
0 |
0 |
26,800,000 |
19,660,000 |
0 |
7,140,000 |
705105125 |
Lường Thùy Trang |
B |
26,160,000 |
17,836,000 |
0 |
8,324,000 |
6,284,000 |
0 |
2,040,000 |
705105128 |
Vũ Xuân Triệu |
D |
25,780,000 |
0 |
0 |
25,780,000 |
19,660,000 |
0 |
6,120,000 |
705105133 |
Hoàng Anh Tuấn |
C |
19,660,000 |
0 |
0 |
19,660,000 |
11,160,000 |
0 |
8,500,000 |
705105147 |
Nguyễn Thành Vinh |
D |
22,380,000 |
0 |
0 |
22,380,000 |
16,260,000 |
0 |
6,120,000 |
705111002 |
Nguyễn Lan Anh |
E |
23,060,000 |
0 |
0 |
23,060,000 |
18,300,000 |
0 |
4,760,000 |
705111013 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
E |
21,680,000 |
0 |
0 |
21,680,000 |
15,900,000 |
0 |
5,780,000 |
705111015 |
Cao Bá Đạt |
E |
22,700,000 |
0 |
0 |
22,700,000 |
10,800,000 |
0 |
11,900,000 |
705111021 |
Nguyễn Thị Tuyết Hà |
E |
11,160,000 |
0 |
0 |
11,160,000 |
8,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705111022 |
Bùi Trung Hiếu |
E |
23,060,000 |
0 |
0 |
23,060,000 |
16,260,000 |
0 |
6,800,000 |
705111037 |
Đỗ Đăng Kiên |
E |
22,340,000 |
0 |
0 |
22,340,000 |
15,540,000 |
0 |
6,800,000 |
705111042 |
Nguyễn Hà Phương Linh |
E |
23,060,000 |
0 |
0 |
23,060,000 |
16,260,000 |
0 |
6,800,000 |
705111046 |
Đặng Ngọc Bình Minh |
E |
18,300,000 |
0 |
0 |
18,300,000 |
11,160,000 |
0 |
7,140,000 |
705111062 |
Nghiêm Văn Thanh |
E |
22,020,000 |
0 |
0 |
22,020,000 |
15,900,000 |
0 |
6,120,000 |
705114006 |
Nguyễn Văn Đức |
A |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705114019 |
Nguyễn Thảo Linh |
A |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705121005 |
Vũ Tùng Bách |
K |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705121026 |
Nguyễn Thùy Linh |
K |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
260,000 |
0 |
1,040,000 |
705201228 |
Phan Trần Nhật Phương |
A5 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705201304 |
Lê Thị Huyền Trinh |
A6 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705301004 |
Đỗ Hải Anh |
A |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
705301044 |
Đỗ Hoàng Hiệp |
A |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705601016 |
Hoàng Thị Phương Anh |
CLC |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
520,000 |
0 |
520,000 |
705601066 |
Bùi Thị Thanh Bình |
A2 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705601081 |
Trần Ngọc Linh Chi |
A2 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705601102 |
Hoàng Anh Dũng |
A2 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705601180 |
Bùi Thu Hương |
A3 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705601190 |
Nguyễn Thu Hương |
A4 |
3,380,000 |
0 |
0 |
3,380,000 |
1,820,000 |
0 |
1,560,000 |
705601191 |
Phan Quỳnh Hương |
A4 |
2,980,000 |
0 |
0 |
2,980,000 |
900,000 |
0 |
2,080,000 |
705601201 |
Hoàng Nguyễn Minh Khuê |
CLC |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
705601265 |
Nhữ Trấn Nam |
A5 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
705601330 |
Ông Thị Khánh Quy |
A6 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705601373 |
Tống Thanh Thảo |
A7 |
1,120,000 |
0 |
0 |
1,120,000 |
0 |
0 |
1,120,000 |
705601436 |
Lê Thanh Tuyền |
A8 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
520,000 |
0 |
780,000 |
705601465 |
Nguyễn Thảo Vi |
A8 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
260,000 |
0 |
520,000 |
705601467 |
Nguyễn Thùy Linh |
A1 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705602027 |
Vũ Sơn Duy Dương |
A |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705602041 |
Phan Mạnh Hân |
A |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
705602064 |
Lương Tùng Lâm |
A |
1,420,000 |
0 |
0 |
1,420,000 |
900,000 |
0 |
520,000 |
705602089 |
Nguyễn Nguyệt Minh |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705602110 |
Lương Hoàng Phúc |
B |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
1,040,000 |
0 |
520,000 |
705602153 |
Tạ Thu Thủy |
B |
2,600,000 |
0 |
0 |
2,600,000 |
1,560,000 |
0 |
1,040,000 |
705602157 |
Hồ Mỹ Tiên |
B |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705602184 |
Trịnh Thu Hà |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705603008 |
Nguyễn Thị Nhật Anh |
CLC |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
705603035 |
Vì Thị Thùy Dương |
A |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
705603036 |
Phạm Thành Đông |
C |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705603105 |
Đỗ Thị Thanh Mai |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705603150 |
Đinh Thanh Tâm |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705603176 |
Nguyễn Bá Tới |
B |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705603195 |
Đinh Quang Trung |
B |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
705603203 |
Ngô Thị Huyền Vi |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705603214 |
Lương Thị Thịnh |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705604004 |
Lê Thị Lâm Anh |
A |
19,340,000 |
0 |
0 |
19,340,000 |
14,020,000 |
0 |
5,320,000 |
705604022 |
Trần Quang Khánh |
A |
18,460,000 |
0 |
0 |
18,460,000 |
12,580,000 |
0 |
5,880,000 |
705604039 |
Lý Thái Nga |
A |
19,060,000 |
0 |
0 |
19,060,000 |
18,260,000 |
0 |
800,000 |
705604053 |
Nguyễn Văn Tráng |
A |
13,800,000 |
0 |
0 |
13,800,000 |
9,600,000 |
0 |
4,200,000 |
705605016 |
Nguyễn Thị Linh Diệu |
A |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
705605018 |
Nguyễn Trọng Đạt |
A |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
705606001 |
Đinh Hoàng Anh |
B |
22,440,000 |
0 |
0 |
22,440,000 |
16,280,000 |
0 |
6,160,000 |
705606027 |
Đặng Tiến Dũng |
A |
9,640,000 |
0 |
0 |
9,640,000 |
6,000,000 |
0 |
3,640,000 |
705606029 |
Dương Tuấn Đạt |
A |
7,500,000 |
0 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
0 |
4,200,000 |
705606038 |
Nguyễn Thị Hạnh |
A |
23,640,000 |
0 |
0 |
23,640,000 |
17,200,000 |
0 |
6,440,000 |
705606040 |
Nguyễn Thu Hằng |
A |
6,900,000 |
0 |
0 |
6,900,000 |
2,400,000 |
0 |
4,500,000 |
705606046 |
Nguyễn Thị Hoa |
A |
22,760,000 |
0 |
0 |
22,760,000 |
16,600,000 |
0 |
6,160,000 |
705606052 |
Nguyễn Thanh Huyền |
A |
18,060,000 |
0 |
0 |
18,060,000 |
10,500,000 |
0 |
7,560,000 |
705606066 |
Đỗ Lê Quỳnh Linh |
B |
22,240,000 |
0 |
0 |
22,240,000 |
16,640,000 |
0 |
5,600,000 |
705606073 |
Phạm Thị Khánh Ly |
B |
21,200,000 |
0 |
0 |
21,200,000 |
16,160,000 |
0 |
5,040,000 |
705606080 |
Nguyễn Huyền Nhung |
B |
23,400,000 |
0 |
0 |
23,400,000 |
17,240,000 |
0 |
6,160,000 |
705606085 |
Lê Đình Quang |
B |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
6,300,000 |
0 |
2,100,000 |
705606105 |
Khổng Thị Thủy |
B |
23,880,000 |
0 |
0 |
23,880,000 |
16,040,000 |
0 |
7,840,000 |
705606107 |
Đỗ Hoài Thương |
B |
23,080,000 |
0 |
0 |
23,080,000 |
16,640,000 |
0 |
6,440,000 |
705606108 |
Trần Lệnh Tiến |
B |
19,900,000 |
0 |
0 |
19,900,000 |
8,700,000 |
0 |
11,200,000 |
705606122 |
Vũ Thị Vi |
B |
16,040,000 |
0 |
0 |
16,040,000 |
9,600,000 |
0 |
6,440,000 |
705606123 |
Vũ Hải Việt |
B |
23,560,000 |
0 |
0 |
23,560,000 |
9,000,000 |
0 |
14,560,000 |
705609030 |
Nguyễn Nhật Linh |
B |
21,460,000 |
0 |
0 |
21,460,000 |
16,420,000 |
0 |
5,040,000 |
705609039 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
B |
17,300,000 |
0 |
0 |
17,300,000 |
11,980,000 |
0 |
5,320,000 |
705609045 |
Nguyễn Thị Phương Nhung |
B |
19,080,000 |
0 |
0 |
19,080,000 |
9,000,000 |
0 |
10,080,000 |
705609066 |
Phùng Thị Xuân Trà |
B |
20,520,000 |
0 |
0 |
20,520,000 |
15,760,000 |
0 |
4,760,000 |
705609070 |
Đinh Hà Vy |
B |
19,780,000 |
0 |
0 |
19,780,000 |
15,860,000 |
0 |
3,920,000 |
705611001 |
Hà Thị Châu Anh |
E1 |
22,880,000 |
0 |
0 |
22,880,000 |
17,260,000 |
0 |
5,620,000 |
705611022 |
Trần Thu Hiền |
E1 |
20,880,000 |
0 |
0 |
20,880,000 |
16,400,000 |
0 |
4,480,000 |
705611028 |
Nguyễn Ngọc Minh Huyền |
E1 |
10,020,000 |
0 |
0 |
10,020,000 |
3,300,000 |
0 |
6,720,000 |
705611064 |
Nguyễn Phương Thuỷ |
E2 |
22,840,000 |
0 |
0 |
22,840,000 |
16,960,000 |
0 |
5,880,000 |
705613016 |
Lê Thùy Dương |
C |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705614001 |
Ngô Doãn Hoàng An |
B |
19,880,000 |
0 |
0 |
19,880,000 |
14,560,000 |
0 |
5,320,000 |
705614012 |
Chu Hoàng Cơ |
B |
19,320,000 |
0 |
0 |
19,320,000 |
14,000,000 |
0 |
5,320,000 |
705614025 |
Phạm Minh Hằng |
B |
19,840,000 |
0 |
0 |
19,840,000 |
13,960,000 |
0 |
5,880,000 |
705614027 |
Trần Trung Hiếu |
B |
19,840,000 |
0 |
0 |
19,840,000 |
13,960,000 |
0 |
5,880,000 |
705614033 |
Vũ Gia Huy |
B |
20,120,000 |
0 |
0 |
20,120,000 |
13,960,000 |
0 |
6,160,000 |
705614037 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
B |
20,740,000 |
0 |
0 |
20,740,000 |
14,580,000 |
0 |
6,160,000 |
705614038 |
Thân Quỳnh Hương |
B |
18,720,000 |
0 |
0 |
18,720,000 |
13,500,000 |
0 |
5,220,000 |
705614039 |
Vũ Thị Mai Hương |
B |
19,000,000 |
0 |
0 |
19,000,000 |
13,400,000 |
0 |
5,600,000 |
705614044 |
Bùi Phương Linh |
B |
19,320,000 |
0 |
0 |
19,320,000 |
14,000,000 |
0 |
5,320,000 |
705614048 |
Nguyễn Thùy Linh |
B |
19,840,000 |
0 |
0 |
19,840,000 |
13,960,000 |
0 |
5,880,000 |
705614051 |
Mai Hồng Loan |
C |
12,000,000 |
0 |
0 |
12,000,000 |
7,800,000 |
0 |
4,200,000 |
705614058 |
Hoàng Minh Ngân |
C |
18,220,000 |
0 |
0 |
18,220,000 |
13,460,000 |
0 |
4,760,000 |
705614093 |
Trần Hồ Tướng |
C |
19,320,000 |
0 |
0 |
19,320,000 |
14,000,000 |
0 |
5,320,000 |
705616004 |
Nguyễn Quang Anh |
D |
25,080,000 |
0 |
0 |
25,080,000 |
18,360,000 |
0 |
6,720,000 |
705616007 |
Nguyễn Tuyết Anh |
C |
6,900,000 |
0 |
0 |
6,900,000 |
2,400,000 |
0 |
4,500,000 |
705616010 |
Vũ Thị Lan Anh |
C |
23,960,000 |
0 |
0 |
23,960,000 |
17,800,000 |
0 |
6,160,000 |
705616011 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
D |
15,060,000 |
0 |
0 |
15,060,000 |
7,500,000 |
0 |
7,560,000 |
705616021 |
Nguyễn Thành Đạt |
C |
24,000,000 |
0 |
0 |
24,000,000 |
18,400,000 |
0 |
5,600,000 |
705616032 |
Trần Thị Hà |
C |
23,960,000 |
0 |
0 |
23,960,000 |
18,360,000 |
0 |
5,600,000 |
705616033 |
Nguyễn Thị Hải |
C |
25,160,000 |
0 |
0 |
25,160,000 |
12,000,000 |
0 |
13,160,000 |
705616035 |
Nguyễn Ngọc Hạnh |
D |
7,500,000 |
0 |
0 |
7,500,000 |
2,400,000 |
0 |
5,100,000 |
705616037 |
Dương Thị Bích Hằng |
D |
11,400,000 |
0 |
0 |
11,400,000 |
8,700,000 |
0 |
2,700,000 |
705616044 |
Đào Thị Huyền |
C |
23,360,000 |
0 |
0 |
23,360,000 |
16,360,000 |
0 |
7,000,000 |
705616046 |
Nguyễn Thị Huyền |
D |
24,520,000 |
0 |
0 |
24,520,000 |
18,360,000 |
0 |
6,160,000 |
705616056 |
Ngô Thị Liên |
C |
24,600,000 |
0 |
0 |
24,600,000 |
19,000,000 |
0 |
5,600,000 |
705616058 |
Thái Thị Ngọc Linh |
C |
21,660,000 |
0 |
0 |
21,660,000 |
16,060,000 |
0 |
5,600,000 |
705616059 |
Trần Thị Thùy Linh |
C |
23,460,000 |
0 |
0 |
23,460,000 |
17,860,000 |
0 |
5,600,000 |
705616072 |
Ngô Thị Trà My |
D |
24,660,000 |
0 |
0 |
24,660,000 |
19,060,000 |
0 |
5,600,000 |
705616084 |
Nguyễn Thị Nhi |
D |
25,120,000 |
0 |
0 |
25,120,000 |
18,400,000 |
0 |
6,720,000 |
705616086 |
Bùi Thị Hồng Nhung |
D |
25,080,000 |
0 |
0 |
25,080,000 |
18,360,000 |
0 |
6,720,000 |
705616087 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
D |
10,500,000 |
0 |
0 |
10,500,000 |
7,200,000 |
0 |
3,300,000 |
705616090 |
Đỗ Thị Hồng Quyết |
D |
24,280,000 |
0 |
0 |
24,280,000 |
18,120,000 |
0 |
6,160,000 |
705616091 |
Phạm Trọng Quý |
D |
23,960,000 |
0 |
0 |
23,960,000 |
17,800,000 |
0 |
6,160,000 |
705616107 |
Đỗ Thị Thu Trang |
D |
22,560,000 |
0 |
0 |
22,560,000 |
10,800,000 |
0 |
11,760,000 |
705616115 |
Vũ Thị Quỳnh Trang |
D |
24,480,000 |
0 |
0 |
24,480,000 |
17,760,000 |
0 |
6,720,000 |
705616121 |
Vũ Công Vượng |
D |
23,420,000 |
0 |
0 |
23,420,000 |
17,260,000 |
0 |
6,160,000 |
705703002 |
Hoàng Ngọc Anh |
A |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705703014 |
Nguyễn Lan Chi |
B |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705703015 |
Tạ Linh Chi |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705703037 |
Phạm Thảo Linh |
B |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
705711038 |
Nguyễn Thị Ngà |
E2 |
22,640,000 |
0 |
0 |
22,640,000 |
17,320,000 |
0 |
5,320,000 |
705801012 |
Nguyễn Thùy Dương |
A |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
705801013 |
Lại Trung Đức |
A |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705801015 |
Triệu Thị Nguyệt Hà |
A |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
705801021 |
Nguyễn Minh Hiếu |
A |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
0 |
0 |
1,300,000 |
705801026 |
Hà Đình Huy |
A |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
0 |
0 |
1,040,000 |
705801037 |
Đàm Thị Trà My |
B |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705802003 |
Trần Thị Trà Giang |
C |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705802005 |
Nguyễn Thu Hằng |
C |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705802008 |
Phạm Bảo Long |
C |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705802014 |
Bạch Yến Trang |
C |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705802016 |
Nguyễn Cẩm Trà |
C |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
705901017 |
Phạm Hương Giang |
A |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705901059 |
Khuất Huy Thắng |
B |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705904071 |
Phạm Khánh Linh |
B |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
705904156 |
Nguyễn Thanh Trúc |
A |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
0 |
0 |
260,000 |
705905037 |
Mai Tùng Linh |
A |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705905052 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
B |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
0 |
0 |
520,000 |
705905099 |
Nguyễn Hải Yến |
B |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
0 |
0 |
2,080,000 |
705906001 |
Nguyễn Thu An |
A |
7,800,000 |
0 |
0 |
7,800,000 |
7,200,000 |
0 |
600,000 |
705906002 |
Hoàng Thị Kim Anh |
A |
7,500,000 |
0 |
0 |
7,500,000 |
3,600,000 |
0 |
3,900,000 |
705906020 |
Nguyễn Phương Linh |
A |
21,260,000 |
0 |
0 |
21,260,000 |
15,660,000 |
0 |
5,600,000 |
705906026 |
Nguyễn Hoàng Diễm Phương |
A |
7,500,000 |
0 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
0 |
4,200,000 |
705906029 |
Đàm Thị Sự |
A |
14,820,000 |
2,310,000 |
0 |
12,510,000 |
5,790,000 |
0 |
6,720,000 |
705906036 |
Lê Thị Quỳnh Thương |
A |
22,620,000 |
0 |
0 |
22,620,000 |
16,460,000 |
0 |
6,160,000 |
705906039 |
Lâm Thị Trang |
A |
20,740,000 |
0 |
0 |
20,740,000 |
16,260,000 |
0 |
4,480,000 |
705906041 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
A |
22,100,000 |
0 |
0 |
22,100,000 |
15,660,000 |
0 |
6,440,000 |
705906042 |
Nông Văn Vượng |
A |
25,040,000 |
15,498,000 |
0 |
9,542,000 |
6,094,000 |
0 |
3,448,000 |
705907009 |
Lường Thị Kim Huệ |
A |
25,160,000 |
8,232,000 |
0 |
16,928,000 |
14,492,000 |
0 |
2,436,000 |
705907010 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
A |
24,320,000 |
0 |
0 |
24,320,000 |
18,160,000 |
0 |
6,160,000 |
705907011 |
Phạm Thị Thu Huyền |
A |
23,180,000 |
0 |
0 |
23,180,000 |
17,300,000 |
0 |
5,880,000 |
705907013 |
Vũ Thị Thanh Lam |
A |
19,440,000 |
0 |
0 |
19,440,000 |
14,680,000 |
0 |
4,760,000 |
705907014 |
Lê Thị Liên |
A |
23,360,000 |
0 |
0 |
23,360,000 |
16,640,000 |
0 |
6,720,000 |
705907019 |
Hàn Thị Nhung |
A |
24,920,000 |
0 |
0 |
24,920,000 |
18,760,000 |
0 |
6,160,000 |
705907023 |
Ngô Thế Vương Thành |
A |
24,000,000 |
0 |
0 |
24,000,000 |
17,000,000 |
0 |
7,000,000 |
705907027 |
Nguyễn Thị Thúy |
A |
11,100,000 |
0 |
0 |
11,100,000 |
9,300,000 |
0 |
1,800,000 |
705907030 |
Vũ Bảo Đức Toàn |
A |
21,080,000 |
0 |
0 |
21,080,000 |
14,640,000 |
0 |
6,440,000 |
705907035 |
Phạm Thị Kim Tuyến |
A |
19,440,000 |
0 |
0 |
19,440,000 |
14,680,000 |
0 |
4,760,000 |
705907036 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
A |
22,320,000 |
0 |
0 |
22,320,000 |
16,440,000 |
0 |
5,880,000 |
705914029 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
K2 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
705915004 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
E |
19,540,000 |
0 |
0 |
19,540,000 |
7,500,000 |
0 |
12,040,000 |
715101092 |
Đào Minh Hạnh |
A2 |
7,020,000 |
0 |
0 |
7,020,000 |
3,120,000 |
0 |
3,900,000 |
715101113 |
Nguyễn Thị Ngọc Hồng |
A2 |
7,800,000 |
0 |
0 |
7,800,000 |
3,900,000 |
0 |
3,900,000 |
715101216 |
Tạ Hằng Nga |
A4 |
7,800,000 |
0 |
0 |
7,800,000 |
3,900,000 |
0 |
3,900,000 |
715101242 |
Phan Xuân Phú |
A4 |
8,580,000 |
0 |
7,800,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715102016 |
Đặng Vũ Mai Anh |
K |
7,540,000 |
0 |
0 |
7,540,000 |
3,380,000 |
0 |
4,160,000 |
715102019 |
Lê Duy Anh |
A1 |
8,060,000 |
0 |
7,280,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715102023 |
Vũ Đức Anh |
A1 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
3,900,000 |
0 |
3,380,000 |
715102048 |
Đỗ Ngọc Đức |
A1 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
715102052 |
Hoàng Hải Dương |
A1 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
715102081 |
Phạm Ngọc Hoa |
A2 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
3,120,000 |
0 |
4,160,000 |
715102083 |
Lê Văn Hoàn |
A2 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
715102087 |
Hoàng Tuấn Hùng |
A2 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
715102089 |
Phạm Mạnh Hưng |
A2 |
8,060,000 |
0 |
7,280,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715102109 |
Đặng Tùng Lâm |
A2 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
715102113 |
Quàng Thị Hương Lan |
A2 |
8,060,000 |
0 |
7,280,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715102114 |
Khuất Quang Lân |
K |
7,540,000 |
0 |
0 |
7,540,000 |
0 |
0 |
7,540,000 |
715102117 |
Nguyễn Huyền Diệu Linh |
A2 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
3,900,000 |
0 |
4,160,000 |
715102131 |
Nguyễn Phương Mai |
A2 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
715102156 |
Nguyễn Hồng Phong |
K |
7,020,000 |
0 |
0 |
7,020,000 |
0 |
0 |
7,020,000 |
715102162 |
Trần Hữu Quân |
A3 |
6,500,000 |
0 |
0 |
6,500,000 |
0 |
0 |
6,500,000 |
715102168 |
Nguyễn Thế Quyền |
A3 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
715102199 |
Nguyễn Cảnh Toàn |
A3 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
715102201 |
Phạm Thu Trang |
A3 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
715103111 |
Ma Văn Lam |
A2 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
715105004 |
Nguyễn Quý Huy Anh |
E1 |
8,500,000 |
0 |
0 |
8,500,000 |
0 |
0 |
8,500,000 |
715105006 |
Nguyễn Đức Anh |
E1 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,100,000 |
0 |
4,420,000 |
715105010 |
Nguyễn Ngọc Anh |
E1 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
715105025 |
Đặng Quốc Bảo |
E1 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,100,000 |
0 |
4,420,000 |
715105036 |
Nguyễn Hải Đăng |
E1 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,100,000 |
0 |
4,420,000 |
715105043 |
Nguyễn Thành Đạt |
E1 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
4,140,000 |
0 |
5,380,000 |
715105046 |
Nguyễn Thị Phương Đông |
E1 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
715105061 |
Nguyễn Khánh Duy |
E1 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,100,000 |
0 |
4,420,000 |
715105089 |
Nguyễn Minh Hiếu |
E2 |
5,100,000 |
0 |
0 |
5,100,000 |
0 |
0 |
5,100,000 |
715105101 |
Hà Mạnh Hưng |
E2 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,100,000 |
0 |
4,420,000 |
715105105 |
Lê Quang Huy |
E2 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
715105108 |
Phạm Quốc Huy |
E2 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
715105114 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
E2 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,100,000 |
0 |
4,420,000 |
715105116 |
Lê Hoàng Nam Khánh |
E2 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
715105123 |
Phạm Đức Khôi |
E2 |
8,500,000 |
0 |
0 |
8,500,000 |
4,080,000 |
0 |
4,420,000 |
715105124 |
Trần Minh Khuê |
E2 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,100,000 |
0 |
4,420,000 |
715105145 |
Hoàng Đức Mạnh |
E3 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,100,000 |
0 |
4,420,000 |
715105148 |
Lại Đức Minh |
E3 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
6,120,000 |
0 |
3,400,000 |
715105156 |
Vũ Hải Nam |
E3 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
5,100,000 |
0 |
5,440,000 |
715105158 |
Đào Hải Nam |
E3 |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
5,100,000 |
0 |
5,440,000 |
715105167 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
E3 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
715105198 |
Trần Phú Quốc |
E3 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,100,000 |
0 |
4,420,000 |
715105209 |
Trần Minh Sơn |
E4 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,100,000 |
0 |
4,420,000 |
715105248 |
Lê Viết Trung |
E4 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
5,100,000 |
0 |
4,420,000 |
715105255 |
Nguyễn Bá Tú |
E4 |
10,200,000 |
0 |
0 |
10,200,000 |
5,100,000 |
0 |
5,100,000 |
715105260 |
Giáp Thanh Tùng |
E4 |
10,200,000 |
0 |
0 |
10,200,000 |
9,520,000 |
0 |
680,000 |
715105265 |
Tô Thanh Vân |
E4 |
10,200,000 |
0 |
0 |
10,200,000 |
9,520,000 |
0 |
680,000 |
715105269 |
Nguyễn Trọng Quốc Việt |
E4 |
10,200,000 |
0 |
0 |
10,200,000 |
5,100,000 |
0 |
5,100,000 |
715111007 |
Phạm Tâm Anh |
E1 |
10,200,000 |
0 |
0 |
10,200,000 |
4,080,000 |
0 |
6,120,000 |
715111019 |
Ngô Hoàng Giang |
E1 |
10,200,000 |
0 |
0 |
10,200,000 |
4,080,000 |
0 |
6,120,000 |
715111022 |
Vũ Hoàng Hà |
E1 |
10,200,000 |
0 |
0 |
10,200,000 |
4,080,000 |
0 |
6,120,000 |
715111026 |
Đỗ Thúy Hà |
E1 |
9,180,000 |
0 |
0 |
9,180,000 |
0 |
0 |
9,180,000 |
715111029 |
Đặng Thị Hằng |
E1 |
10,200,000 |
0 |
0 |
10,200,000 |
4,080,000 |
0 |
6,120,000 |
715111033 |
Bùi Thu Hiền |
E1 |
10,200,000 |
0 |
0 |
10,200,000 |
5,100,000 |
0 |
5,100,000 |
715111047 |
Trần Văn Khánh |
E1 |
9,180,000 |
0 |
0 |
9,180,000 |
0 |
0 |
9,180,000 |
715111050 |
Nguyễn Nguyên Lân |
E1 |
10,200,000 |
0 |
0 |
10,200,000 |
5,100,000 |
0 |
5,100,000 |
715111094 |
Nguyễn Ngọc Thưởng |
E2 |
10,200,000 |
0 |
0 |
10,200,000 |
0 |
0 |
10,200,000 |
715114037 |
Nguyễn Thị Trang Hường |
A |
6,500,000 |
0 |
0 |
6,500,000 |
0 |
0 |
6,500,000 |
715114092 |
Bùi Minh Thư |
A |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
0 |
0 |
7,280,000 |
715201002 |
Triệu Thị Anh |
A1 |
7,020,000 |
0 |
0 |
7,020,000 |
0 |
0 |
7,020,000 |
715201060 |
Phạm Gia Hân |
A1 |
7,020,000 |
0 |
0 |
7,020,000 |
0 |
0 |
7,020,000 |
715201076 |
Vũ Huy Hoàng |
A2 |
7,020,000 |
0 |
0 |
7,020,000 |
0 |
0 |
7,020,000 |
715201110 |
Phạm Thu Lan |
A2 |
7,800,000 |
0 |
0 |
7,800,000 |
0 |
0 |
7,800,000 |
715201125 |
Đặng Quỳnh Ly |
A2 |
7,800,000 |
0 |
0 |
7,800,000 |
3,120,000 |
0 |
4,680,000 |
715201126 |
Vũ Phương Ly |
A2 |
7,800,000 |
0 |
0 |
7,800,000 |
3,380,000 |
0 |
4,420,000 |
715201145 |
Bùi Đại Nghĩa |
A2 |
7,020,000 |
0 |
0 |
7,020,000 |
0 |
0 |
7,020,000 |
715201220 |
Nguyễn Văn Vì |
A3 |
7,800,000 |
0 |
0 |
7,800,000 |
0 |
0 |
7,800,000 |
715202064 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
E |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
5,100,000 |
0 |
5,440,000 |
715202072 |
Phạm Hà Phương |
E |
10,540,000 |
0 |
0 |
10,540,000 |
4,080,000 |
0 |
6,460,000 |
715211018 |
Nguyễn Thế Long |
K |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
715302012 |
Đỗ Thị Mỹ Hạnh |
E |
9,180,000 |
0 |
0 |
9,180,000 |
4,080,000 |
0 |
5,100,000 |
715601183 |
Trần Tú Huyền |
A3 |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
3,380,000 |
0 |
4,940,000 |
715601207 |
Nguyễn Khánh Linh |
A4 |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
3,380,000 |
0 |
4,940,000 |
715601287 |
Nguyễn Thị Ngọc |
A5 |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
3,380,000 |
0 |
4,940,000 |
715601370 |
Lý Thị Thu Thảo |
A6 |
8,320,000 |
2,366,000 |
0 |
5,954,000 |
2,496,000 |
0 |
3,458,000 |
715601417 |
Hoàng Huyền Trang |
A7 |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
4,940,000 |
0 |
3,380,000 |
715601466 |
Khounnolath Visouda |
A1 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
715602002 |
Nông Thị Vân Anh |
A |
7,540,000 |
0 |
0 |
7,540,000 |
0 |
0 |
7,540,000 |
715602007 |
Hoàng Thị Ngọc Anh |
A |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
715602012 |
Giáp Thị Ngọc Ánh |
A |
7,540,000 |
0 |
0 |
7,540,000 |
0 |
0 |
7,540,000 |
715602060 |
Dương Minh Khánh |
A |
8,840,000 |
0 |
0 |
8,840,000 |
0 |
0 |
8,840,000 |
715602098 |
Phan Thị Kim Ngân |
B |
8,840,000 |
0 |
8,060,000 |
780,000 |
0 |
0 |
780,000 |
715602111 |
Nguyễn Thị Nhung |
B |
7,540,000 |
0 |
0 |
7,540,000 |
0 |
0 |
7,540,000 |
715603167 |
Đỗ Hương Nhi |
B |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
3,380,000 |
0 |
4,940,000 |
715604020 |
Phạm Thị Lan |
A |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
3,640,000 |
0 |
5,320,000 |
715604023 |
Nguyễn Văn Nam |
A |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
5,320,000 |
0 |
3,640,000 |
715604045 |
Nguyễn Minh Tuấn |
A |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
3,640,000 |
0 |
5,320,000 |
715606007 |
Phạm Hồng Anh |
A |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
3,640,000 |
0 |
6,160,000 |
715606011 |
Phạm Quỳnh Anh |
A |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
3,640,000 |
0 |
6,160,000 |
715606012 |
Ngô Hà Nguyệt Ánh |
A |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
3,640,000 |
0 |
6,160,000 |
715606014 |
Lê Thị Bích |
A |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
3,640,000 |
0 |
6,160,000 |
715606045 |
Phạm Minh Huệ |
A |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
3,640,000 |
0 |
6,160,000 |
715606047 |
Nguyễn Quốc Hưng |
A |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
4,140,000 |
0 |
4,260,000 |
715606050 |
Hoàng Thị Hương |
A |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
3,640,000 |
0 |
6,160,000 |
715606056 |
Đào Khánh Huyền |
A |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
715606099 |
Hoàng Mai Nương |
B |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
715606133 |
Phạm Lê Thủy Tiên |
B |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
715606140 |
Nguyễn Thu Trang |
B |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
715609014 |
Phạm Ngọc Đức Anh |
E1 |
7,560,000 |
0 |
0 |
7,560,000 |
0 |
0 |
7,560,000 |
715609032 |
Bùi Thành Công |
E1 |
7,560,000 |
0 |
0 |
7,560,000 |
0 |
0 |
7,560,000 |
715609122 |
Lê Hoàng Yến Nhi |
E2 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
3,640,000 |
0 |
5,320,000 |
715609156 |
Trần Thị Phương Thảo |
E2 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
3,640,000 |
0 |
5,320,000 |
715609164 |
Phạm Thị Hồng Thương |
E2 |
7,560,000 |
0 |
0 |
7,560,000 |
3,640,000 |
0 |
3,920,000 |
715611003 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
E1 |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
3,640,000 |
0 |
4,760,000 |
715611027 |
Nguyễn Linh Chi |
E1 |
7,560,000 |
0 |
0 |
7,560,000 |
0 |
0 |
7,560,000 |
715611039 |
Nguyễn Thị Hiền |
E1 |
7,560,000 |
0 |
0 |
7,560,000 |
0 |
0 |
7,560,000 |
715611056 |
Đỗ Diệu Linh |
E1 |
7,560,000 |
0 |
0 |
7,560,000 |
0 |
0 |
7,560,000 |
715611069 |
Lê Thị Trà My |
E2 |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
3,640,000 |
0 |
4,760,000 |
715611089 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
E2 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
7,560,000 |
0 |
1,400,000 |
715613007 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
B |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
715613026 |
Bùi Thị Dung |
B |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
715613036 |
Giàng A Hà |
B |
10,920,000 |
0 |
0 |
10,920,000 |
4,420,000 |
0 |
6,500,000 |
715613048 |
Nguyễn Hữu Hoàng |
B |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
715613087 |
Điêu Thị Mai |
C |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
715613093 |
Hờ Thị Mò |
C |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
715613120 |
Hoàng Thị Kiều Oanh |
C |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
0 |
0 |
8,060,000 |
715614006 |
Lê Nguyễn Phương Anh |
B |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
3,640,000 |
0 |
5,320,000 |
715614028 |
Mai Thị Mỹ Duyên |
B |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
3,640,000 |
0 |
5,320,000 |
715614052 |
Hoàng Khánh Linh |
C |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
3,640,000 |
0 |
5,320,000 |
715614055 |
Đặng Thị Yến Linh |
C |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
7,000,000 |
0 |
1,400,000 |
715614074 |
Lương Bảo Quốc |
C |
7,560,000 |
0 |
0 |
7,560,000 |
3,640,000 |
0 |
3,920,000 |
715614100 |
Nguyễn Minh Tú |
C |
7,560,000 |
0 |
0 |
7,560,000 |
3,640,000 |
0 |
3,920,000 |
715616010 |
Bùi Phương Anh |
C |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
715616019 |
Hoàng Thị Trung Anh |
C |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
715616037 |
Trần Thu Hà |
C |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
3,640,000 |
0 |
5,320,000 |
715616047 |
Vũ Hoàng Hải |
C |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
3,640,000 |
0 |
6,720,000 |
715616056 |
Giáp Thị Hoà |
C |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
715616058 |
Nguyễn Thị Hòa |
C |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
3,640,000 |
0 |
6,720,000 |
715616061 |
Nguyễn Phi Hùng |
C |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
7,780,000 |
0 |
2,580,000 |
715616069 |
Tạ Thị Huyền |
C |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
715616078 |
Lê Thị Thùy Linh |
D |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
0 |
0 |
9,520,000 |
715616090 |
Nguyễn Ngọc Mai |
D |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
3,640,000 |
0 |
6,720,000 |
715616092 |
Đặng Vũ Thiên Minh |
D |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
3,640,000 |
0 |
6,720,000 |
715616101 |
Đinh Thị Ngọc |
D |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
3,640,000 |
0 |
6,160,000 |
715616104 |
Trần Thị Nguyệt |
D |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
715616107 |
Lương Thị Nhớ |
D |
10,360,000 |
7,252,000 |
0 |
3,108,000 |
1,092,000 |
0 |
2,016,000 |
715616121 |
Vũ Thị Tâm |
D |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
3,640,000 |
0 |
6,720,000 |
715616124 |
Đỗ Văn Thắng |
D |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
3,640,000 |
0 |
5,320,000 |
715616130 |
Phạm Hương Thảo |
D |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
715616134 |
Phạm Thị Minh Thương |
D |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
3,640,000 |
0 |
6,720,000 |
715616146 |
Nguyễn Thế Trọng |
D |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
715616147 |
Trương Văn Tuấn |
D |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
3,640,000 |
0 |
6,160,000 |
715616150 |
Phạm Thị Cẩm Vân |
D |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
715616151 |
Phạm Thị Vi |
D |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
715616152 |
Đinh Thảo Vy |
D |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
3,640,000 |
0 |
6,720,000 |
715620024 |
Hoàng Thị Ngọc Lan |
A |
7,800,000 |
0 |
0 |
7,800,000 |
3,380,000 |
0 |
4,420,000 |
715701108 |
Douangdao Chaleunsouk |
A1 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
715701110 |
Malaymeuang Soutdavanh |
A1 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
715701111 |
Vinnavong Phasouk |
A2 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
715701112 |
Xaysouliyo Xayleuanglith |
A2 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
715701113 |
Yingpaseut Chindalat |
A2 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
715703008 |
Nguyễn Đỗ Tùng Chi |
A |
11,440,000 |
0 |
0 |
11,440,000 |
4,940,000 |
0 |
6,500,000 |
715703040 |
Lương Thanh Hiền My |
B |
11,440,000 |
0 |
0 |
11,440,000 |
0 |
0 |
11,440,000 |
715703054 |
Nguyễn Phương Thúy |
B |
10,140,000 |
0 |
0 |
10,140,000 |
0 |
0 |
10,140,000 |
715711059 |
Lê Huyền Trang |
E2 |
10,920,000 |
0 |
0 |
10,920,000 |
5,600,000 |
0 |
5,320,000 |
715801001 |
Nguyễn Lê Hoài Anh |
A |
9,880,000 |
0 |
0 |
9,880,000 |
3,380,000 |
0 |
6,500,000 |
715801004 |
Phạm Vũ Nhật Anh |
A |
9,880,000 |
0 |
0 |
9,880,000 |
0 |
0 |
9,880,000 |
715801006 |
Phạm Minh Ánh |
A |
9,880,000 |
0 |
0 |
9,880,000 |
3,380,000 |
0 |
6,500,000 |
715801009 |
Hoàng Gia Đạt |
A |
9,100,000 |
0 |
0 |
9,100,000 |
3,380,000 |
0 |
5,720,000 |
715801013 |
Đỗ Trường Giang |
A |
8,580,000 |
0 |
0 |
8,580,000 |
0 |
0 |
8,580,000 |
715801018 |
Phạm Thị Thu Hiền |
A |
8,840,000 |
0 |
0 |
8,840,000 |
0 |
0 |
8,840,000 |
715801021 |
Vi Huy Hoàng |
A |
10,140,000 |
0 |
0 |
10,140,000 |
3,380,000 |
0 |
6,760,000 |
715801030 |
Nguyễn Văn Long |
A |
8,580,000 |
0 |
0 |
8,580,000 |
0 |
0 |
8,580,000 |
715801032 |
Phàn Thị Mai |
A |
9,360,000 |
4,186,000 |
0 |
5,174,000 |
3,380,000 |
0 |
1,794,000 |
715801033 |
Hà Thái Hoài My |
A |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
715801036 |
Nguyễn Thu Nguyệt |
A |
9,880,000 |
0 |
0 |
9,880,000 |
3,380,000 |
0 |
6,500,000 |
715801043 |
Lò Văn Phú |
A |
8,580,000 |
0 |
0 |
8,580,000 |
0 |
0 |
8,580,000 |
715801048 |
Phạm Đức Tâm |
A |
8,580,000 |
0 |
0 |
8,580,000 |
0 |
0 |
8,580,000 |
715801053 |
Nguyễn Minh Thư |
A |
9,880,000 |
0 |
0 |
9,880,000 |
3,380,000 |
0 |
6,500,000 |
715801055 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
A |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
3,380,000 |
0 |
5,980,000 |
715801063 |
Lại Thành Vũ |
A |
8,580,000 |
0 |
0 |
8,580,000 |
0 |
0 |
8,580,000 |
715801064 |
Trần Thị Hoàn Vũ |
A |
9,880,000 |
0 |
0 |
9,880,000 |
3,380,000 |
0 |
6,500,000 |
715802003 |
Nguyễn Thanh Hà |
B |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
0 |
0 |
9,360,000 |
715802008 |
Trần Thu Huyền |
B |
10,660,000 |
0 |
0 |
10,660,000 |
3,380,000 |
0 |
7,280,000 |
715802012 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
B |
10,140,000 |
0 |
0 |
10,140,000 |
3,380,000 |
0 |
6,760,000 |
715802017 |
Bùi Thị Hồng Nhung |
B |
10,140,000 |
0 |
0 |
10,140,000 |
3,380,000 |
0 |
6,760,000 |
715901038 |
Nguyễn Khoa Nguyên |
A |
10,400,000 |
0 |
0 |
10,400,000 |
7,520,000 |
0 |
2,880,000 |
715903030 |
Hoàng Thuỳ Dung |
A1 |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
3,380,000 |
0 |
4,940,000 |
715903076 |
Nguyễn Thị Huyền |
A2 |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
3,380,000 |
0 |
4,940,000 |
715903108 |
Vũ Hồng Nga |
A2 |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
3,380,000 |
0 |
4,940,000 |
715903137 |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh |
A3 |
7,800,000 |
0 |
0 |
7,800,000 |
3,380,000 |
0 |
4,420,000 |
715903168 |
Nguyễn Bỉnh Thị Kiều Trang |
A3 |
7,800,000 |
0 |
0 |
7,800,000 |
3,380,000 |
0 |
4,420,000 |
715903169 |
Nguyễn Thị Trang |
A3 |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
3,380,000 |
0 |
4,940,000 |
715903173 |
Nguyễn Thu Trang |
A3 |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
3,380,000 |
0 |
4,940,000 |
715903190 |
Dương Thị Vân |
A3 |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
3,380,000 |
0 |
4,940,000 |
715903193 |
Vì Thúy Vân |
A3 |
8,320,000 |
0 |
0 |
8,320,000 |
3,380,000 |
0 |
4,940,000 |
715904057 |
Lê Thị Minh Hương |
A1 |
9,880,000 |
0 |
0 |
9,880,000 |
0 |
0 |
9,880,000 |
715904124 |
Ngô Lưu Trân Trân |
A2 |
9,880,000 |
6,500,000 |
0 |
3,380,000 |
0 |
0 |
3,380,000 |
715906073 |
Bùi Thị Huyền Trang |
A |
10,080,000 |
0 |
0 |
10,080,000 |
3,640,000 |
0 |
6,440,000 |
715906074 |
Nguyễn Thị Trang |
A |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
0 |
0 |
8,680,000 |
715907084 |
Nguyễn Văn Quý |
A |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
3,920,000 |
0 |
6,440,000 |
715907085 |
Phạm Bảo Diễm Quyên |
A |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
3,920,000 |
0 |
5,040,000 |
715907104 |
Lê Thị Thương |
A |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
8,960,000 |
0 |
1,400,000 |
715907113 |
Võ Thị Thùy Trang |
A |
9,800,000 |
0 |
0 |
9,800,000 |
3,920,000 |
0 |
5,880,000 |
715907117 |
Lê Thế Việt Trung |
A |
10,360,000 |
0 |
0 |
10,360,000 |
3,920,000 |
0 |
6,440,000 |
715907123 |
Đoàn Minh Vũ |
A |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
3,920,000 |
0 |
5,040,000 |
715915004 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
E |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
3,640,000 |
0 |
4,760,000 |
715915006 |
Nguyễn Thế Đạt |
E |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
3,640,000 |
0 |
5,320,000 |
715915008 |
Nguyễn Tùng Dương |
E |
8,400,000 |
0 |
0 |
8,400,000 |
3,640,000 |
0 |
4,760,000 |
715915025 |
Nguyễn Hoàng Mai Linh |
E |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
3,640,000 |
0 |
5,320,000 |
715915049 |
Lã Đào Huyền Trang |
E |
8,960,000 |
0 |
0 |
8,960,000 |
7,560,000 |
0 |
1,400,000 |
715915054 |
Nguyễn Thị Thảo Vi |
E |
8,120,000 |
0 |
0 |
8,120,000 |
3,640,000 |
0 |
4,480,000 |
715917009 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
E |
12,040,000 |
0 |
0 |
12,040,000 |
5,040,000 |
0 |
7,000,000 |
715917013 |
Nguyễn Ngọc Bách |
E |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
715917032 |
Nông Minh Huyền |
E |
11,200,000 |
0 |
0 |
11,200,000 |
5,040,000 |
0 |
6,160,000 |
715917033 |
Bùi Thị Thanh Huyền |
E |
12,040,000 |
0 |
0 |
12,040,000 |
9,040,000 |
0 |
3,000,000 |
715917034 |
Âu Thị Ngọc Huyền |
E |
12,040,000 |
0 |
0 |
12,040,000 |
10,640,000 |
0 |
1,400,000 |
715917041 |
Trương Nhật Linh |
E |
12,040,000 |
0 |
0 |
12,040,000 |
5,040,000 |
0 |
7,000,000 |
715917044 |
Nguyễn Hiền Mai |
E |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
715917047 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
E |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
1,000 |
0 |
10,639,000 |
715917048 |
Lê La Na |
E |
12,040,000 |
0 |
0 |
12,040,000 |
5,040,000 |
0 |
7,000,000 |
715917049 |
Nguyễn Bích Ngà |
E |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
715917075 |
Mùa Thị Pà Zia |
E |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |
0 |
0 |
10,640,000 |