Căn cứ Quyết định số 3032/QĐ - ĐHSPHN ngày 11 tháng 08 năm 2020 về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2020 - 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
Căn cứ Thông báo số 298/TB- ĐHSPHN ngày 14 tháng 06 năm 2021 về việc lịch thu học phí Học kỳ 3 năm học 2020 - 2021 (lịch thu từ ngày 05/07/2021 đến ngày 20/07/2021).
Tuy nhiên, đến thời điểm hiện nay vẫn còn rất nhiều sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí theo thời hạn đã quy định (Danh sách kèm theo)
Nhà trường yêu cầu đối với những sinh viên này:
- Với sinh viên chuẩn bị tốt nghiệp đợt HK3/2020-2021 phải hoàn thành nghĩa vụ học phí mới được xét tốt nghiệp.
-
Với các sinh viên còn lại phải hoàn thành nghĩa vụ học phí mới được đăng ký tín chỉ cho học kỳ tiếp theo.
*** Lưu ý: Sinh viên không được đăng ký tín chỉ trong trường hợp còn nợ học phí (Hệ thống phần mềm đăng ký tín chỉ tự động khóa khi sinh viên còn nợ học phí).
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Tên lớp |
Phải nộp trong kỳ |
Miễn giảm trong kỳ |
Còn nộp trong kỳ |
Đã nộp trong kỳ |
Hoàn trả trong kỳ |
Dư trong kỳ |
615105007 |
Đào Đại Dương |
04/07/1992 |
C |
5,200,000 |
0 |
5,200,000 |
0 |
0 |
5,200,000 |
615105033 |
Phan Quốc Khánh |
02/09/1993 |
B |
6,720,000 |
0 |
6,720,000 |
0 |
0 |
6,720,000 |
615105043 |
Nguyễn Thị Lụa |
08/09/1993 |
B |
2,800,000 |
0 |
2,800,000 |
0 |
0 |
2,800,000 |
615105062 |
Trần Duy Phương |
13/05/1993 |
C |
2,200,000 |
0 |
2,200,000 |
0 |
0 |
2,200,000 |
615105094 |
Đặng Thị Yến |
16/12/1993 |
C |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
0 |
0 |
2,000,000 |
625105034 |
Nguyễn Anh Tuấn |
08/10/1993 |
B |
12,660,000 |
0 |
12,660,000 |
0 |
0 |
12,660,000 |
625105040 |
Nguyễn Hữu Giang |
28/07/1994 |
B |
3,360,000 |
0 |
3,360,000 |
0 |
0 |
3,360,000 |
625111029 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
31/05/1994 |
E |
5,760,000 |
0 |
5,760,000 |
0 |
0 |
5,760,000 |
625606002 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
05/07/1993 |
A |
1,380,000 |
0 |
1,380,000 |
0 |
0 |
1,380,000 |
625611067 |
Vũ Thị Thảo |
27/12/1990 |
G |
1,470,000 |
0 |
1,470,000 |
0 |
0 |
1,470,000 |
625801035 |
Trần Anh Thắng |
29/01/1993 |
A |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
0 |
3,780,000 |
635102019 |
Đoàn Đức Lưu |
18/06/1995 |
A |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
0 |
0 |
1,200,000 |
635105014 |
Nguyễn Thị Ngọc |
13/09/1995 |
B |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
0 |
0 |
1,080,000 |
635105018 |
Vũ Thị Quỳnh |
05/10/1995 |
B |
4,560,000 |
0 |
4,560,000 |
0 |
0 |
4,560,000 |
635105020 |
Nguyễn Văn Thanh |
27/09/1995 |
B |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
635609018 |
Phùng Thị Hà |
22/03/1995 |
A |
3,990,000 |
0 |
3,990,000 |
0 |
0 |
3,990,000 |
635802001 |
Ngô Đức Anh |
27/11/1995 |
B |
9,870,000 |
0 |
9,870,000 |
5,670,000 |
0 |
4,200,000 |
645104015 |
Trịnh Minh Đức |
21/08/1996 |
CN |
10,590,000 |
0 |
10,590,000 |
5,550,000 |
0 |
5,040,000 |
645104048 |
Trịnh Quang Lộc |
30/09/1993 |
DN |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
0 |
0 |
1,500,000 |
645104061 |
Đoàn Thị Nhài |
22/09/1996 |
DT |
2,750,000 |
0 |
2,750,000 |
1,750,000 |
0 |
1,000,000 |
645104072 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
03/12/1996 |
CN |
10,900,000 |
0 |
10,900,000 |
8,220,000 |
0 |
2,680,000 |
645104080 |
Nguyễn Thu Trang |
09/06/1991 |
DT |
3,020,000 |
0 |
3,020,000 |
2,020,000 |
0 |
1,000,000 |
645105016 |
Khuất Thị Việt Hà |
17/03/1996 |
C |
7,320,000 |
0 |
7,320,000 |
4,320,000 |
0 |
3,000,000 |
645105070 |
Nguyễn Toàn Vinh |
01/09/1996 |
B |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
0 |
0 |
6,000,000 |
645201007 |
Trần Thị Thanh Bình |
26/09/1996 |
A |
9,550,000 |
0 |
9,550,000 |
2,970,000 |
0 |
6,580,000 |
645301057 |
Nguyễn Thiên Thanh |
01/01/1996 |
A |
4,460,000 |
0 |
4,460,000 |
2,460,000 |
0 |
2,000,000 |
645301084 |
Phạm Thị Hoàng Yến |
18/05/1996 |
TN |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
645603104 |
Dương Thị Yến |
16/04/1993 |
B |
4,650,000 |
0 |
4,650,000 |
1,350,000 |
0 |
3,300,000 |
645609092 |
Phạm Thu Trang |
08/12/1996 |
B |
3,720,000 |
0 |
3,720,000 |
3,220,000 |
0 |
500,000 |
645611038 |
Phạm Minh Ngọc |
05/09/1996 |
E |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
0 |
3,780,000 |
645614037 |
Đào Huyền Trang |
11/04/1995 |
B |
3,360,000 |
0 |
3,360,000 |
0 |
0 |
3,360,000 |
645703004 |
Nguyễn Anh Duy |
05/01/1996 |
A |
4,010,000 |
0 |
4,010,000 |
0 |
0 |
4,010,000 |
645801015 |
Huỳnh Thị Bích Vân |
24/05/1996 |
A |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
640,000 |
0 |
960,000 |
645901060 |
Phạm Văn Việt |
19/07/1993 |
B |
9,300,000 |
0 |
9,300,000 |
5,700,000 |
0 |
3,600,000 |
647101004 |
Vũ Đức Hiệp |
07/05/1995 |
A |
5,850,000 |
0 |
5,850,000 |
4,050,000 |
0 |
1,800,000 |
647103002 |
Nguyễn Anh Đức |
30/08/1995 |
A |
3,060,000 |
0 |
3,060,000 |
2,100,000 |
0 |
960,000 |
647601019 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
14/11/1995 |
D |
3,120,000 |
0 |
3,120,000 |
960,000 |
0 |
2,160,000 |
647601021 |
Ngô Thị Hồng Vân |
16/07/1995 |
D |
12,490,000 |
0 |
12,490,000 |
9,790,000 |
0 |
2,700,000 |
647904005 |
Vũ Phương Thảo |
31/01/1995 |
A |
5,100,000 |
0 |
5,100,000 |
0 |
0 |
5,100,000 |
655101107 |
Trần Phúc Tài |
19/02/1997 |
C |
8,490,000 |
0 |
8,490,000 |
7,770,000 |
0 |
720,000 |
655102027 |
Nguyễn Hồng Phúc |
13/03/1997 |
A |
1,360,000 |
0 |
1,360,000 |
640,000 |
0 |
720,000 |
655104085 |
Vũ Thị Thanh Thảo |
25/05/1997 |
DN |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
655105012 |
Tô Quang Đạt |
24/01/1997 |
C |
18,390,000 |
0 |
18,390,000 |
17,670,000 |
0 |
720,000 |
655105041 |
Phạm Mai Ngọc |
17/04/1997 |
B |
17,100,000 |
0 |
17,100,000 |
13,500,000 |
0 |
3,600,000 |
655201009 |
Nguyễn Minh ánh |
14/04/1997 |
B |
8,670,000 |
0 |
8,670,000 |
6,570,000 |
0 |
2,100,000 |
655301015 |
Đào Thị Thanh Hằng |
04/12/1997 |
A |
32,210,000 |
0 |
32,210,000 |
28,250,000 |
0 |
3,960,000 |
655601085 |
Thân Thị Hồng Ngát |
08/08/1997 |
C |
14,990,000 |
0 |
14,990,000 |
11,990,000 |
0 |
3,000,000 |
655601091 |
Hoàng Thị Hồng Ngọc |
13/04/1997 |
C |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
655601136 |
Ngô Thu Thủy |
06/09/1997 |
D |
9,180,000 |
0 |
9,180,000 |
4,050,000 |
0 |
5,130,000 |
655603012 |
Lê Thị Giang |
11/02/1997 |
A |
640,000 |
0 |
640,000 |
540,000 |
0 |
100,000 |
655603031 |
Nguyễn Minh Hoàng |
22/03/1997 |
A |
6,470,000 |
0 |
6,470,000 |
3,500,000 |
0 |
2,970,000 |
655604023 |
Vũ Thùy Linh |
26/03/1997 |
A |
1,230,000 |
0 |
1,230,000 |
690,000 |
0 |
540,000 |
655605081 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
28/05/1997 |
B |
3,210,000 |
0 |
3,210,000 |
460,000 |
0 |
2,750,000 |
655609004 |
Khương Thị Mai Anh |
04/04/1997 |
A |
10,290,000 |
0 |
10,290,000 |
9,540,000 |
0 |
750,000 |
655609035 |
Lâm Thị Thu Hường |
08/09/1996 |
A |
24,990,000 |
0 |
24,990,000 |
24,390,000 |
0 |
600,000 |
655611018 |
Nguyễn Thị Hồng Linh |
08/11/1996 |
E |
13,720,000 |
0 |
13,720,000 |
8,020,000 |
0 |
5,700,000 |
655611040 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
29/03/1997 |
E |
8,320,000 |
0 |
8,320,000 |
6,220,000 |
0 |
2,100,000 |
655613008 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
13/05/1997 |
E |
28,380,000 |
0 |
28,380,000 |
27,180,000 |
0 |
1,200,000 |
655703027 |
Nghiêm ánh Nguyệt |
21/02/1997 |
A |
4,090,000 |
0 |
4,090,000 |
3,590,000 |
0 |
500,000 |
655801029 |
Cao Anh Tuấn |
08/09/1997 |
A |
6,340,000 |
0 |
6,340,000 |
4,260,000 |
0 |
2,080,000 |
655801031 |
Cao Anh Tú |
08/09/1997 |
A |
6,340,000 |
0 |
6,340,000 |
4,260,000 |
0 |
2,080,000 |
655802004 |
Đoàn Thu Hằng |
06/12/1997 |
B |
1,450,000 |
0 |
1,450,000 |
810,000 |
0 |
640,000 |
655905034 |
Bùi Thị Thương |
27/08/1997 |
A |
6,870,000 |
0 |
6,870,000 |
4,710,000 |
0 |
2,160,000 |
655906018 |
Vi Văn Hùng |
26/10/1997 |
A |
41,150,000 |
0 |
41,150,000 |
34,670,000 |
0 |
6,480,000 |
657102001 |
Lê Xuân Bách |
30/08/1996 |
A |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
6,400,000 |
0 |
1,600,000 |
657601013 |
Phạm Yến Linh |
08/06/1996 |
C |
1,920,000 |
0 |
1,920,000 |
920,000 |
0 |
1,000,000 |
665102009 |
Nguyễn Nhật Hoàng |
24/03/1998 |
A |
10,760,000 |
0 |
10,760,000 |
10,040,000 |
0 |
720,000 |
665103005 |
Nguyễn Ngọc Anh |
09/12/1998 |
A |
5,480,000 |
0 |
5,480,000 |
4,200,000 |
0 |
1,280,000 |
665105044 |
Mạc Thị Quỳnh Nga |
08/08/1998 |
B |
34,150,000 |
0 |
34,150,000 |
33,430,000 |
0 |
720,000 |
665113015 |
Đàm Thảo Ly |
24/03/1998 |
K |
18,840,000 |
0 |
18,840,000 |
15,960,000 |
0 |
2,880,000 |
665201028 |
Đặng Thị Thanh Hoài |
21/12/1998 |
A |
14,730,000 |
0 |
14,730,000 |
4,010,000 |
0 |
10,720,000 |
665301051 |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh |
05/02/1998 |
TN |
21,280,000 |
0 |
21,280,000 |
18,580,000 |
0 |
2,700,000 |
665311010 |
Nguyễn Yến Linh |
02/06/1998 |
K |
10,250,000 |
0 |
10,250,000 |
6,050,000 |
0 |
4,200,000 |
665601026 |
Hà Thị Ngọc Diễm |
12/09/1997 |
A |
21,010,000 |
0 |
21,010,000 |
20,110,000 |
0 |
900,000 |
665601106 |
Đỗ Thị Bích Ngọc |
08/09/1998 |
C |
12,810,000 |
0 |
12,810,000 |
8,310,000 |
0 |
4,500,000 |
665602012 |
Nguyễn Thành Chung |
24/10/1995 |
A |
20,100,000 |
0 |
20,100,000 |
15,900,000 |
0 |
4,200,000 |
665603004 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
05/07/1998 |
A |
13,820,000 |
0 |
13,820,000 |
7,820,000 |
0 |
6,000,000 |
665603017 |
Nguyễn Thị Hương |
20/10/1997 |
A |
13,070,000 |
0 |
13,070,000 |
7,070,000 |
0 |
6,000,000 |
665603035 |
Trần Nhật Linh |
06/12/1997 |
A |
27,860,000 |
0 |
27,860,000 |
23,060,000 |
0 |
4,800,000 |
665606002 |
Đặng Thị Bình |
10/07/1998 |
A |
21,410,000 |
0 |
21,410,000 |
17,090,000 |
0 |
4,320,000 |
665606010 |
Phạm Thị Hằng |
18/02/1998 |
A |
26,900,000 |
0 |
26,900,000 |
20,330,000 |
0 |
6,570,000 |
665606014 |
Vi Thị Hiền |
17/04/1995 |
A |
22,390,000 |
18,550,000 |
3,840,000 |
2,940,000 |
0 |
900,000 |
665606021 |
Ngô Huy Hoàng |
08/10/1995 |
A |
39,900,000 |
0 |
39,900,000 |
35,700,000 |
0 |
4,200,000 |
665606032 |
Lê Thị Linh |
21/05/1998 |
A |
20,950,000 |
0 |
20,950,000 |
16,630,000 |
0 |
4,320,000 |
665606054 |
Lê Thị Phương Thảo |
05/09/1998 |
B |
35,880,000 |
0 |
35,880,000 |
33,480,000 |
0 |
2,400,000 |
665606063 |
Lê Nguyễn Cẩm Trang |
27/06/1997 |
B |
48,650,000 |
0 |
48,650,000 |
47,150,000 |
0 |
1,500,000 |
665611007 |
Nguyễn Linh Chi |
16/01/1998 |
E |
28,250,000 |
0 |
28,250,000 |
28,110,000 |
0 |
140,000 |
665611032 |
Đỗ Thị Hà Trang |
28/11/1998 |
E |
27,760,000 |
0 |
27,760,000 |
25,060,000 |
0 |
2,700,000 |
665701048 |
Souphaphone Keomany |
11/11/1995 |
B |
7,710,000 |
0 |
7,710,000 |
7,110,000 |
0 |
600,000 |
665703010 |
Trần Thị Trà My |
08/07/1998 |
A |
1,560,000 |
0 |
1,560,000 |
0 |
0 |
1,560,000 |
665801005 |
Nguyễn Xuân Cường |
12/10/1998 |
A |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
4,280,000 |
0 |
720,000 |
665907010 |
Nguyễn Thị Hiền |
27/10/1998 |
A |
25,650,000 |
0 |
25,650,000 |
23,550,000 |
0 |
2,100,000 |
665917012 |
Trần Mỹ Linh |
11/09/1998 |
D |
3,850,000 |
0 |
3,850,000 |
3,250,000 |
0 |
600,000 |
675101031 |
Nguyễn Đăng Hải |
21/09/1998 |
A |
12,400,000 |
0 |
12,400,000 |
10,240,000 |
0 |
2,160,000 |
675103094 |
Đinh Thị Kim Xuyến |
22/09/1999 |
B |
8,350,000 |
0 |
8,350,000 |
7,270,000 |
0 |
1,080,000 |
675105043 |
Nguyễn Khắc Hoàng |
18/10/1999 |
B |
45,950,000 |
0 |
45,950,000 |
45,230,000 |
0 |
720,000 |
675105053 |
Nguyễn Tùng Lâm |
15/01/1999 |
C |
39,200,000 |
0 |
39,200,000 |
38,120,000 |
0 |
1,080,000 |
675105055 |
Nguyễn Thị Lập |
22/09/1999 |
C |
32,250,000 |
0 |
32,250,000 |
26,810,000 |
0 |
5,440,000 |
675201012 |
Dương Trần Định |
24/05/1996 |
TN |
11,580,000 |
0 |
11,580,000 |
6,540,000 |
0 |
5,040,000 |
675201037 |
Trần Nguyễn Anh Khoa |
30/09/1999 |
A |
3,520,000 |
0 |
3,520,000 |
2,440,000 |
0 |
1,080,000 |
675211003 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
19/11/1999 |
K |
13,660,000 |
0 |
13,660,000 |
12,940,000 |
0 |
720,000 |
675301050 |
Nguyễn Anh Thư |
31/07/1999 |
A |
3,120,000 |
0 |
3,120,000 |
960,000 |
0 |
2,160,000 |
675311010 |
Nguyễn Thị Minh Thu |
14/03/1999 |
K |
18,120,000 |
0 |
18,120,000 |
15,960,000 |
0 |
2,160,000 |
675601009 |
Nông Thị Phương Anh |
03/07/1999 |
A |
3,950,000 |
0 |
3,950,000 |
1,250,000 |
0 |
2,700,000 |
675601013 |
Vũ Thị Huyền Anh |
02/08/1999 |
A |
3,000,000 |
0 |
3,000,000 |
2,100,000 |
0 |
900,000 |
675601105 |
Nguyễn Thị Ngọc |
09/11/1999 |
C |
3,090,000 |
0 |
3,090,000 |
1,290,000 |
0 |
1,800,000 |
675601144 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
28/10/1999 |
D |
15,610,000 |
0 |
15,610,000 |
13,510,000 |
0 |
2,100,000 |
675605037 |
Hoàng Thị Trâm |
17/07/1998 |
A |
540,000 |
0 |
540,000 |
0 |
0 |
540,000 |
675606051 |
Cao Tuấn Nghĩa |
05/11/1999 |
B |
55,150,000 |
0 |
55,150,000 |
53,350,000 |
0 |
1,800,000 |
675606058 |
Nguyễn Thu Phương |
12/10/1999 |
B |
28,690,000 |
0 |
28,690,000 |
24,640,000 |
0 |
4,050,000 |
675609030 |
Nguyễn Thị Thúy Hiền |
09/08/1999 |
A |
35,540,000 |
0 |
35,540,000 |
34,940,000 |
0 |
600,000 |
675611022 |
Vũ Yến Hoa |
13/07/1999 |
E |
43,970,000 |
0 |
43,970,000 |
41,270,000 |
0 |
2,700,000 |
675611050 |
Nguyễn Hải Yến |
27/02/1999 |
E |
37,970,000 |
0 |
37,970,000 |
36,770,000 |
0 |
1,200,000 |
675613038 |
Nguyễn Ngọc Yến |
14/07/1999 |
E |
8,230,000 |
0 |
8,230,000 |
5,320,000 |
0 |
2,910,000 |
675614046 |
Tô Quỳnh Nga |
11/09/1999 |
C |
40,020,000 |
0 |
40,020,000 |
39,420,000 |
0 |
600,000 |
675614048 |
Đàm Hồng Ngọc |
02/04/1999 |
C |
28,300,000 |
0 |
28,300,000 |
17,980,000 |
0 |
10,320,000 |
675614055 |
Lê Thu Thanh |
20/10/1999 |
C |
43,140,000 |
35,840,000 |
7,300,000 |
7,800,000 |
2,300,000 |
1,800,000 |
675614056 |
Tô Long Thành |
09/12/1999 |
B |
37,730,000 |
0 |
37,730,000 |
34,730,000 |
0 |
3,000,000 |
675614061 |
Trần Thị Huyền Thương |
20/03/1999 |
C |
37,980,000 |
0 |
37,980,000 |
34,980,000 |
0 |
3,000,000 |
675614071 |
An Thị Hà Vy |
23/06/1997 |
C |
53,820,000 |
0 |
53,820,000 |
43,920,000 |
0 |
9,900,000 |
675801030 |
Phùng Thu Thúy |
06/07/1999 |
A |
300,000 |
0 |
300,000 |
0 |
0 |
300,000 |
675801039 |
Lê Thị Yến |
05/11/1997 |
A |
9,080,000 |
0 |
9,080,000 |
8,360,000 |
0 |
720,000 |
675903040 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
13/03/1999 |
A |
750,000 |
0 |
750,000 |
0 |
0 |
750,000 |
675904041 |
Trần Nguyệt Hà Thanh |
02/05/1999 |
A |
540,000 |
0 |
540,000 |
0 |
0 |
540,000 |
675907026 |
Phạm Thị Trang |
09/09/1999 |
A |
12,310,000 |
0 |
12,310,000 |
9,510,000 |
0 |
2,800,000 |
675917002 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
06/08/1999 |
D |
3,190,000 |
0 |
3,190,000 |
0 |
0 |
3,190,000 |
685101048 |
Nguyễn Quang Huy |
22/07/2000 |
B |
8,960,000 |
0 |
8,960,000 |
8,240,000 |
0 |
720,000 |
685101141 |
Nguyễn Thảo Vân |
16/09/2000 |
D |
16,180,000 |
0 |
16,180,000 |
11,860,000 |
0 |
4,320,000 |
685103032 |
Lưu Ngọc Hoàng |
19/01/2000 |
A |
8,480,000 |
0 |
8,480,000 |
5,960,000 |
0 |
2,520,000 |
685103037 |
Nguyễn Đình Huy |
27/06/2000 |
A |
4,480,000 |
0 |
4,480,000 |
1,600,000 |
0 |
2,880,000 |
685103055 |
Lê Thị Thanh Mai |
31/03/2000 |
B |
8,360,000 |
0 |
8,360,000 |
4,400,000 |
0 |
3,960,000 |
685105020 |
Hoàng Văn Hiện |
13/09/2000 |
D |
35,660,000 |
0 |
35,660,000 |
32,060,000 |
0 |
3,600,000 |
685105022 |
Mai Văn Hiểu |
01/05/1999 |
D |
37,680,000 |
0 |
37,680,000 |
35,520,000 |
0 |
2,160,000 |
685105079 |
Vũ Thành Vinh |
05/11/2000 |
D |
39,560,000 |
0 |
39,560,000 |
34,880,000 |
0 |
4,680,000 |
685111021 |
Vũ Tiến Long |
07/12/2000 |
E |
45,680,000 |
0 |
45,680,000 |
40,640,000 |
0 |
5,040,000 |
685111024 |
Nguyễn Thị Mận |
20/03/2000 |
E |
25,320,000 |
0 |
25,320,000 |
15,080,000 |
0 |
10,240,000 |
685121007 |
Nguyễn Xuân Ca |
30/09/2000 |
K |
3,400,000 |
0 |
3,400,000 |
2,320,000 |
0 |
1,080,000 |
685121019 |
Phạm Yến Nhi |
15/06/2000 |
K |
7,090,000 |
0 |
7,090,000 |
5,290,000 |
0 |
1,800,000 |
685121023 |
Đào Hồng Sơn |
26/11/2000 |
K |
7,880,000 |
0 |
7,880,000 |
6,800,000 |
0 |
1,080,000 |
685121024 |
Trương Hồ Tân |
10/05/2000 |
K |
8,860,000 |
0 |
8,860,000 |
5,980,000 |
0 |
2,880,000 |
685211007 |
Ngô Thùy Dương |
26/11/2000 |
K |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
0 |
0 |
1,800,000 |
685211011 |
Nguyễn Ngọc Linh |
25/02/2000 |
K |
4,320,000 |
0 |
4,320,000 |
2,160,000 |
0 |
2,160,000 |
685601089 |
Nguyễn Tuấn Nghĩa |
23/08/2000 |
C |
4,110,000 |
0 |
4,110,000 |
2,310,000 |
0 |
1,800,000 |
685601108 |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh |
30/11/2000 |
C |
5,310,000 |
0 |
5,310,000 |
3,510,000 |
0 |
1,800,000 |
685602030 |
Bùi Hương Ly |
17/06/2000 |
A |
6,350,000 |
0 |
6,350,000 |
4,850,000 |
0 |
1,500,000 |
685606018 |
Kiều Duy Dương |
30/06/2000 |
A |
29,920,000 |
0 |
29,920,000 |
25,720,000 |
0 |
4,200,000 |
685606058 |
Nguyễn Thị Trà My |
12/12/2000 |
B |
8,750,000 |
0 |
8,750,000 |
4,000,000 |
0 |
4,750,000 |
685606061 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
31/08/2000 |
B |
14,590,000 |
0 |
14,590,000 |
10,000,000 |
0 |
4,590,000 |
685606062 |
Nguyễn Thúy Ngọc |
26/09/1999 |
B |
15,500,000 |
0 |
15,500,000 |
11,990,000 |
0 |
3,510,000 |
685611005 |
Lê Thị Kiều Anh |
19/11/2000 |
E |
29,040,000 |
0 |
29,040,000 |
25,140,000 |
0 |
3,900,000 |
685611069 |
Lê Thị Thúy Như |
03/04/2000 |
G |
39,170,000 |
0 |
39,170,000 |
35,870,000 |
0 |
3,300,000 |
685613006 |
Nguyễn Hương Chi |
12/09/2000 |
B |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
685613016 |
Hoàng Ngọc Long |
14/04/2000 |
B |
8,070,000 |
0 |
8,070,000 |
7,190,000 |
0 |
880,000 |
685613044 |
Vũ Thị Thanh Thủy |
02/02/2000 |
C |
4,560,000 |
0 |
4,560,000 |
3,660,000 |
0 |
900,000 |
685613054 |
Nguyễn Hải Yến |
01/12/2000 |
C |
7,530,000 |
0 |
7,530,000 |
6,930,000 |
0 |
600,000 |
685614028 |
Lê Thị Yến Nhi |
18/09/2000 |
D |
11,630,000 |
0 |
11,630,000 |
6,500,000 |
0 |
5,130,000 |
685701017 |
Lê Hoàng Hải |
13/11/1998 |
A |
5,100,000 |
0 |
5,100,000 |
3,300,000 |
0 |
1,800,000 |
685701064 |
Trần Minh Thu |
27/11/2000 |
C |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
685711020 |
Nguyễn Thị Bảo Châu |
10/09/2000 |
H |
30,820,000 |
0 |
30,820,000 |
28,720,000 |
0 |
2,100,000 |
685801001 |
Nguyễn Thị Kim Khuyên |
04/04/2000 |
A |
2,760,000 |
0 |
2,760,000 |
600,000 |
0 |
2,160,000 |
685801002 |
Nguyễn Đức Mạnh |
28/10/1998 |
A |
2,400,000 |
0 |
2,400,000 |
1,680,000 |
0 |
720,000 |
685904038 |
Nguyễn Thị An Quỳnh |
05/11/2000 |
A |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
600,000 |
0 |
600,000 |
685904047 |
Phạm Thị Hiền Trang |
29/01/2000 |
A |
2,700,000 |
0 |
2,700,000 |
0 |
0 |
2,700,000 |
685907012 |
Vy Nguyễn Linh Ngọc |
03/01/2000 |
A |
34,700,000 |
0 |
34,700,000 |
31,700,000 |
0 |
3,000,000 |
685914008 |
Nguyễn Thị Điệp |
16/03/2000 |
K |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
685914031 |
Trần Thu Thảo |
06/10/2000 |
K |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
685917003 |
Đào Trọng Hiếu |
25/10/2000 |
D |
8,500,000 |
0 |
8,500,000 |
6,100,000 |
0 |
2,400,000 |
695103086 |
Nguyễn Bích Ngọc |
13/03/2001 |
B |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
0 |
0 |
1,080,000 |
695105008 |
Nguyễn Trung Anh |
06/09/2001 |
B |
27,200,000 |
0 |
27,200,000 |
26,480,000 |
0 |
720,000 |
695105022 |
Đàm Trung Đức |
17/01/1998 |
C |
25,760,000 |
0 |
25,760,000 |
24,320,000 |
0 |
1,440,000 |
695105037 |
Ngô Quý Hậu |
12/10/2001 |
B |
22,160,000 |
0 |
22,160,000 |
17,120,000 |
0 |
5,040,000 |
695105046 |
Trần Nguyên Hiếu |
26/07/2001 |
B |
9,920,000 |
0 |
9,920,000 |
4,800,000 |
0 |
5,120,000 |
695105055 |
Nguyễn Phan Tuấn Hưng |
09/02/2001 |
B |
21,440,000 |
0 |
21,440,000 |
17,120,000 |
0 |
4,320,000 |
695105070 |
Vũ Thu Lan |
20/10/2001 |
D |
27,200,000 |
0 |
27,200,000 |
24,680,000 |
0 |
2,520,000 |
695105086 |
Nguyễn Hoàng Minh |
23/05/2001 |
D |
24,440,000 |
0 |
24,440,000 |
23,360,000 |
0 |
1,080,000 |
695105100 |
Trần Hồng Quân |
26/04/2001 |
D |
27,200,000 |
0 |
27,200,000 |
24,320,000 |
0 |
2,880,000 |
695105115 |
Phạm Văn Thành |
09/02/2001 |
D |
25,400,000 |
0 |
25,400,000 |
23,600,000 |
0 |
1,800,000 |
695105135 |
Lê Ngọc Tùng |
18/06/2001 |
D |
26,120,000 |
0 |
26,120,000 |
23,680,000 |
0 |
2,440,000 |
695105143 |
Lê Thị Xuân |
29/12/2001 |
D |
26,480,000 |
0 |
26,480,000 |
24,680,000 |
0 |
1,800,000 |
695111014 |
Phạm Thành Đạt |
14/10/2001 |
E |
26,400,000 |
0 |
26,400,000 |
26,120,000 |
0 |
280,000 |
695111075 |
Đoàn Anh Thư |
26/01/2001 |
E |
23,600,000 |
0 |
23,600,000 |
21,080,000 |
0 |
2,520,000 |
695111080 |
Nguyễn Thu Trang |
11/03/2001 |
E |
23,960,000 |
0 |
23,960,000 |
23,240,000 |
0 |
720,000 |
695111089 |
Đào Thị Hồng Vân |
20/11/2001 |
E |
9,920,000 |
0 |
9,920,000 |
4,800,000 |
0 |
5,120,000 |
695201074 |
Đinh Nhật Mai |
28/04/2001 |
B |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
0 |
0 |
1,080,000 |
695201140 |
Đặng Đình Vũ |
28/07/2001 |
TN |
1,440,000 |
0 |
1,440,000 |
0 |
0 |
1,440,000 |
695211008 |
Đỗ Trung Đại |
26/04/2001 |
K |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
0 |
0 |
1,080,000 |
695601139 |
Vũ Hồng Nhung |
20/02/2001 |
C |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
600,000 |
0 |
600,000 |
695601218 |
Nguyễn Hữu Vịnh |
06/04/2001 |
D |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
695602098 |
Đỗ Bảo Ngọc |
22/05/2001 |
TN |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
600,000 |
0 |
600,000 |
695603023 |
Trương Thị Hà Giang |
05/10/2001 |
A |
5,040,000 |
0 |
5,040,000 |
1,800,000 |
0 |
3,240,000 |
695603063 |
Lê Sỹ Huy |
19/02/2000 |
A |
1,440,000 |
0 |
1,440,000 |
0 |
0 |
1,440,000 |
695605045 |
Lê Tuấn Vũ |
14/09/2001 |
A |
1,410,000 |
0 |
1,410,000 |
810,000 |
0 |
600,000 |
695606006 |
Lê Vũ Anh |
26/11/2001 |
A |
20,100,000 |
0 |
20,100,000 |
19,200,000 |
0 |
900,000 |
695606015 |
Nguyễn Trung Anh |
02/12/2001 |
A |
20,100,000 |
0 |
20,100,000 |
19,500,000 |
0 |
600,000 |
695606109 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
12/03/2001 |
B |
7,290,000 |
0 |
7,290,000 |
3,780,000 |
0 |
3,510,000 |
695606160 |
Đặng Hải Yến |
25/09/2001 |
B |
9,180,000 |
0 |
9,180,000 |
3,780,000 |
0 |
5,400,000 |
695609003 |
Nguyễn Thu An |
18/11/2001 |
B |
21,360,000 |
0 |
21,360,000 |
18,060,000 |
0 |
3,300,000 |
695609026 |
Lê Thu Hà |
07/11/2001 |
A |
15,810,000 |
0 |
15,810,000 |
11,610,000 |
0 |
4,200,000 |
695609055 |
Lê Thị Thùy Linh |
09/06/2001 |
B |
19,380,000 |
0 |
19,380,000 |
17,480,000 |
0 |
1,900,000 |
695609114 |
Đào Như Ý |
29/04/2001 |
A |
24,420,000 |
0 |
24,420,000 |
21,120,000 |
0 |
3,300,000 |
695611033 |
Phan Hồng Hạnh |
04/05/2001 |
E |
12,990,000 |
0 |
12,990,000 |
7,290,000 |
0 |
5,700,000 |
695611093 |
Lê Mai Trang |
18/05/2001 |
G |
18,240,000 |
0 |
18,240,000 |
16,740,000 |
0 |
1,500,000 |
695613032 |
Lê Văn Kiên |
05/02/2001 |
E |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
695701120 |
Vũ Minh Nhật |
22/05/2001 |
A1 |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
695711013 |
Bùi Thanh Hằng |
19/04/2001 |
E1 |
23,580,000 |
0 |
23,580,000 |
21,180,000 |
0 |
2,400,000 |
695801006 |
Nguyễn Tuấn Dũng |
01/12/2001 |
A |
2,880,000 |
0 |
2,880,000 |
0 |
0 |
2,880,000 |
695801013 |
Trần Thị Phương Linh |
28/09/2001 |
A |
5,280,000 |
0 |
5,280,000 |
960,000 |
0 |
4,320,000 |
695801027 |
Lương Hà Trang |
25/02/2001 |
A |
3,920,000 |
0 |
3,920,000 |
680,000 |
0 |
3,240,000 |
695801032 |
Đào Hà Vy |
17/04/2001 |
A |
3,960,000 |
0 |
3,960,000 |
0 |
0 |
3,960,000 |
695801037 |
Bùi Thị Quỳnh Giang |
13/06/2001 |
A |
3,200,000 |
0 |
3,200,000 |
320,000 |
0 |
2,880,000 |
695901001 |
Đỗ Quang Anh |
11/09/2001 |
A |
1,440,000 |
0 |
1,440,000 |
0 |
0 |
1,440,000 |
695901007 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
22/05/2001 |
A |
1,440,000 |
0 |
1,440,000 |
720,000 |
0 |
720,000 |
695901015 |
Nguyễn Phi Trường |
12/09/2001 |
A |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
0 |
0 |
1,080,000 |
695903066 |
Hoàng Minh Ngọc |
22/04/2001 |
B |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
695904033 |
Phạm Thị Ngọc Hà |
11/11/2001 |
B |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
695904041 |
Trịnh Thu Hiền |
07/02/2001 |
A |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
695904097 |
Đặng Tuyết Nhung |
29/03/2001 |
A |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
695904117 |
Quách Thị Thu Thảo |
14/06/2001 |
B |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
695905016 |
Lê Thùy Linh |
29/10/2001 |
A |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
600,000 |
0 |
600,000 |
695905037 |
Trần Vân Trang |
24/11/2001 |
A |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
0 |
0 |
1,500,000 |
695906023 |
Vũ Đỗ Lan Phương |
15/04/2001 |
A |
18,010,000 |
0 |
18,010,000 |
9,970,000 |
0 |
8,040,000 |
695907006 |
Cấn Lý Trọng Chuyên |
27/11/2001 |
A |
25,110,000 |
0 |
25,110,000 |
20,310,000 |
0 |
4,800,000 |
695907007 |
Nguyễn Mạnh Cường |
04/11/2001 |
A |
8,370,000 |
0 |
8,370,000 |
4,050,000 |
0 |
4,320,000 |
695907008 |
Phạm Hồng Đức |
24/12/2001 |
A |
6,750,000 |
0 |
6,750,000 |
4,050,000 |
0 |
2,700,000 |
695907020 |
Phạm Thị Diệu Linh |
02/01/2001 |
A |
24,510,000 |
0 |
24,510,000 |
21,510,000 |
0 |
3,000,000 |
695907027 |
Kiều Thị Nhung |
21/04/2001 |
A |
24,510,000 |
0 |
24,510,000 |
20,310,000 |
0 |
4,200,000 |
695907032 |
Phạm Thị Thu Phương |
13/11/2001 |
A |
20,010,000 |
0 |
20,010,000 |
14,610,000 |
0 |
5,400,000 |
695907035 |
Phạm Thị Quỳnh |
05/03/2001 |
A |
24,510,000 |
0 |
24,510,000 |
20,310,000 |
0 |
4,200,000 |
695913024 |
Nguyễn An Bích Phương |
25/08/2001 |
K |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
1,200,000 |
0 |
600,000 |
695913032 |
Nguyễn Thùy Trang |
01/06/2001 |
K |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
600,000 |
0 |
600,000 |
695914051 |
Nguyễn Huyền Mây |
01/01/2001 |
K |
2,400,000 |
0 |
2,400,000 |
0 |
0 |
2,400,000 |
695917024 |
Đỗ Khánh Hà |
31/10/2001 |
D |
22,650,000 |
0 |
22,650,000 |
19,950,000 |
0 |
2,700,000 |
695917031 |
Nguyễn Quang Huy |
04/07/2001 |
D |
15,330,000 |
0 |
15,330,000 |
10,530,000 |
0 |
4,800,000 |
695917032 |
Nguyễn Khánh Huyền |
21/02/2001 |
D |
22,830,000 |
0 |
22,830,000 |
21,630,000 |
0 |
1,200,000 |
695917042 |
Trương Hà My |
29/12/2001 |
D |
22,230,000 |
0 |
22,230,000 |
21,030,000 |
0 |
1,200,000 |
695917062 |
Đoàn Thị Kiều Trinh |
31/01/2001 |
D |
15,390,000 |
0 |
15,390,000 |
9,990,000 |
0 |
5,400,000 |
705102016 |
Trần Ngọc Sơn |
23/10/2001 |
A |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
0 |
0 |
1,080,000 |
705102018 |
Nguyễn Tiến Thành |
12/03/2002 |
A |
720,000 |
0 |
720,000 |
0 |
0 |
720,000 |
705102023 |
Vũ Trung Tín |
24/11/2002 |
A |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
0 |
0 |
1,080,000 |
705103050 |
Tô Thành Đạt |
21/03/2002 |
A |
1,440,000 |
0 |
1,440,000 |
590,000 |
0 |
850,000 |
705103202 |
Nguyễn Dương Thùy Sinh |
01/06/2002 |
D |
720,000 |
0 |
720,000 |
0 |
0 |
720,000 |
705103208 |
Giáp Thị Lương Thanh |
01/08/2002 |
D |
720,000 |
0 |
720,000 |
0 |
0 |
720,000 |
705105002 |
Nguyễn Thành An |
28/02/2002 |
B |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
8,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705105004 |
Hoàng Tuấn Anh |
03/02/2002 |
B |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
8,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705105005 |
Lê Thị Phương Anh |
05/07/2002 |
B |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
8,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705105009 |
Trịnh Đức Anh |
05/04/2002 |
D |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
8,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705105020 |
Nguyễn Duy Đông |
23/02/2002 |
B |
10,440,000 |
0 |
10,440,000 |
7,920,000 |
0 |
2,520,000 |
705105042 |
Phạm Đức Hòa |
02/03/1999 |
B |
10,440,000 |
0 |
10,440,000 |
7,920,000 |
0 |
2,520,000 |
705105043 |
Nguyễn Mạnh Huân |
14/12/2002 |
B |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
8,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705105045 |
Đinh Hữu Huy |
22/03/2002 |
B |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
8,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705105053 |
Dương Minh Hưng |
24/05/2002 |
C |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
7,920,000 |
0 |
3,240,000 |
705105054 |
Nguyễn Tuấn Hưng |
18/01/2002 |
D |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
7,920,000 |
0 |
3,240,000 |
705105071 |
Nguyễn Đình Lộc |
08/06/2001 |
C |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
8,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705105072 |
Trần Minh Lộc |
19/05/2002 |
C |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
0 |
5,400,000 |
705105073 |
Nguyễn Duy Luân |
28/08/2002 |
D |
7,920,000 |
0 |
7,920,000 |
3,240,000 |
0 |
4,680,000 |
705105074 |
Hà Ngọc Mai |
31/07/2002 |
C |
4,680,000 |
0 |
4,680,000 |
3,240,000 |
0 |
1,440,000 |
705105075 |
Lương Đức Mạnh |
04/10/2002 |
B |
11,880,000 |
0 |
11,880,000 |
9,360,000 |
0 |
2,520,000 |
705105077 |
Đỗ Ngọc Minh |
09/05/2002 |
C |
12,600,000 |
0 |
12,600,000 |
3,240,000 |
0 |
9,360,000 |
705105081 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
12/07/2002 |
D |
10,440,000 |
0 |
10,440,000 |
7,920,000 |
0 |
2,520,000 |
705105091 |
Phạm Hồng Phước |
13/01/2002 |
C |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
10,890,000 |
0 |
270,000 |
705105093 |
Nguyễn Ngọc Quang |
01/02/2002 |
D |
10,440,000 |
0 |
10,440,000 |
7,920,000 |
0 |
2,520,000 |
705105094 |
Nguyễn Thành Quang |
18/06/2002 |
D |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
7,920,000 |
0 |
3,240,000 |
705105095 |
Phạm Hữu Quân |
12/12/2002 |
D |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
8,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705105110 |
Nguyễn Tuấn Thành |
26/03/2002 |
D |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
8,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705105113 |
Phan Quyết Thắng |
27/04/2002 |
B |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
0 |
5,400,000 |
705105117 |
Nguyễn Thị Thương |
22/05/2002 |
D |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
8,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705105123 |
Đào Ngọc Toại |
14/10/2002 |
C |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
7,920,000 |
0 |
3,240,000 |
705105125 |
Lường Thùy Trang |
04/12/2002 |
B |
11,880,000 |
8,316,000 |
3,564,000 |
2,808,000 |
0 |
756,000 |
705105128 |
Vũ Xuân Triệu |
23/02/2002 |
D |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
7,920,000 |
0 |
3,240,000 |
705105138 |
Lê Công Tuyến |
19/07/2002 |
D |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
0 |
5,400,000 |
705105141 |
Dương Quang Tùng |
12/06/2002 |
C |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
8,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705105147 |
Nguyễn Thành Vinh |
29/09/2002 |
D |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
8,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705111013 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
08/10/2002 |
E |
10,800,000 |
0 |
10,800,000 |
8,280,000 |
0 |
2,520,000 |
705111021 |
Nguyễn Thị Tuyết Hà |
04/07/2002 |
E |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
8,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705111044 |
Hồ Thị Lý |
01/12/2002 |
E |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
8,640,000 |
0 |
2,520,000 |
705202002 |
Đặng Thu Hà |
04/03/2002 |
E |
11,160,000 |
0 |
11,160,000 |
8,280,000 |
0 |
2,880,000 |
705202004 |
Đinh Việt Trung Kiên |
17/10/2001 |
E |
11,520,000 |
0 |
11,520,000 |
8,640,000 |
0 |
2,880,000 |
705202007 |
Đỗ Thị Hồng Nhung |
08/02/2002 |
E |
11,880,000 |
0 |
11,880,000 |
9,000,000 |
0 |
2,880,000 |
705202010 |
Đỗ Thùy Trang |
10/09/2002 |
E |
9,720,000 |
0 |
9,720,000 |
7,920,000 |
0 |
1,800,000 |
705202011 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
30/04/2002 |
E |
3,600,000 |
0 |
3,600,000 |
0 |
0 |
3,600,000 |
705302001 |
Nguyễn Đức Ân |
10/10/2002 |
E |
10,080,000 |
0 |
10,080,000 |
7,920,000 |
0 |
2,160,000 |
705302004 |
Nguyễn Mạnh Cương |
13/10/2002 |
E |
10,080,000 |
0 |
10,080,000 |
7,920,000 |
0 |
2,160,000 |
705302005 |
Nguyễn Huy Hoàng |
07/12/2002 |
E |
4,680,000 |
0 |
4,680,000 |
3,240,000 |
0 |
1,440,000 |
705601191 |
Phan Quỳnh Hương |
03/06/2002 |
A4 |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
705604006 |
Phạm Nam Anh |
21/10/2002 |
A |
9,300,000 |
0 |
9,300,000 |
8,700,000 |
0 |
600,000 |
705604012 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
20/05/2002 |
A |
7,800,000 |
0 |
7,800,000 |
7,200,000 |
0 |
600,000 |
705604022 |
Trần Quang Khánh |
13/06/2002 |
A |
8,100,000 |
0 |
8,100,000 |
6,600,000 |
0 |
1,500,000 |
705604025 |
Dương Bảo Liên |
21/05/2002 |
A |
8,400,000 |
0 |
8,400,000 |
7,800,000 |
0 |
600,000 |
705605018 |
Nguyễn Trọng Đạt |
24/01/2002 |
A |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
0 |
900,000 |
705605025 |
Nguyễn Quỳnh Hoa |
25/07/2002 |
A |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
0 |
600,000 |
705606001 |
Đinh Hoàng Anh |
15/02/2002 |
B |
9,000,000 |
0 |
9,000,000 |
6,900,000 |
0 |
2,100,000 |
705606005 |
Nguyễn Phương Anh |
16/06/2002 |
A |
10,200,000 |
0 |
10,200,000 |
8,100,000 |
0 |
2,100,000 |
705606013 |
Nguyễn Thị Hồng Ánh |
02/09/2002 |
B |
4,500,000 |
0 |
4,500,000 |
2,700,000 |
0 |
1,800,000 |
705606017 |
Nguyễn Tuấn Bách |
22/07/2002 |
A |
9,300,000 |
0 |
9,300,000 |
9,000,000 |
0 |
300,000 |
705606019 |
Doãn Phương Chi |
28/10/2002 |
A |
9,900,000 |
0 |
9,900,000 |
6,900,000 |
0 |
3,000,000 |
705606029 |
Dương Tuấn Đạt |
22/06/2002 |
A |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
0 |
4,200,000 |
705606034 |
Phạm Thu Hà |
11/10/2002 |
A |
10,800,000 |
0 |
10,800,000 |
9,000,000 |
0 |
1,800,000 |
705606035 |
Lê Thị Hải |
01/01/2002 |
A |
3,300,000 |
0 |
3,300,000 |
0 |
0 |
3,300,000 |
705606040 |
Nguyễn Thu Hằng |
27/11/2002 |
A |
6,900,000 |
0 |
6,900,000 |
2,400,000 |
0 |
4,500,000 |
705606046 |
Nguyễn Thị Hoa |
19/02/2002 |
A |
9,600,000 |
0 |
9,600,000 |
7,500,000 |
0 |
2,100,000 |
705606052 |
Nguyễn Thanh Huyền |
18/07/2002 |
A |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
8,400,000 |
0 |
2,100,000 |
705606066 |
Đỗ Lê Quỳnh Linh |
10/07/2002 |
B |
10,200,000 |
0 |
10,200,000 |
8,100,000 |
0 |
2,100,000 |
705606078 |
Trịnh Hướng Nghiệp |
15/02/2002 |
B |
10,200,000 |
0 |
10,200,000 |
9,300,000 |
0 |
900,000 |
705606085 |
Lê Đình Quang |
21/08/2002 |
B |
8,400,000 |
0 |
8,400,000 |
6,300,000 |
0 |
2,100,000 |
705606108 |
Trần Lệnh Tiến |
23/03/2002 |
B |
8,700,000 |
0 |
8,700,000 |
6,600,000 |
0 |
2,100,000 |
705606115 |
Đinh Trần Cẩm Tú |
08/11/2002 |
B |
10,200,000 |
0 |
10,200,000 |
6,600,000 |
0 |
3,600,000 |
705606123 |
Vũ Hải Việt |
27/02/2002 |
B |
9,000,000 |
0 |
9,000,000 |
6,900,000 |
0 |
2,100,000 |
705609003 |
Doãn Phương Anh |
12/11/2002 |
A |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
7,500,000 |
0 |
3,000,000 |
705609004 |
Dương Minh Anh |
02/01/2002 |
A |
12,000,000 |
0 |
12,000,000 |
7,500,000 |
0 |
4,500,000 |
705609005 |
Nguyễn Thế Anh |
28/06/2002 |
A |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
0 |
4,200,000 |
705609011 |
Vũ Thảo Anh |
14/01/2002 |
A |
10,800,000 |
0 |
10,800,000 |
6,300,000 |
0 |
4,500,000 |
705609020 |
Nguyễn Minh Hiếu |
05/03/2002 |
B |
11,100,000 |
0 |
11,100,000 |
7,500,000 |
0 |
3,600,000 |
705609039 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
21/06/2002 |
B |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
0 |
4,200,000 |
705609064 |
Nguyễn Thùy Trang |
14/12/2002 |
B |
5,400,000 |
0 |
5,400,000 |
2,400,000 |
0 |
3,000,000 |
705611001 |
Hà Thị Châu Anh |
10/03/2002 |
E1 |
11,400,000 |
0 |
11,400,000 |
7,800,000 |
0 |
3,600,000 |
705611011 |
Ngô Thị Duyên |
12/01/2002 |
E1 |
9,900,000 |
0 |
9,900,000 |
7,800,000 |
0 |
2,100,000 |
705611023 |
Nguyễn Thị Hoa |
24/03/2002 |
E1 |
11,400,000 |
0 |
11,400,000 |
8,400,000 |
0 |
3,000,000 |
705611034 |
Nguyễn Chí Thị Hoài Lâm |
17/11/2002 |
E1 |
10,200,000 |
0 |
10,200,000 |
7,200,000 |
0 |
3,000,000 |
705611063 |
Trần Thị Bích Thu |
21/06/2002 |
E2 |
3,300,000 |
0 |
3,300,000 |
0 |
0 |
3,300,000 |
705611064 |
Nguyễn Phương Thuỷ |
20/12/2002 |
E2 |
10,800,000 |
0 |
10,800,000 |
7,800,000 |
0 |
3,000,000 |
705611069 |
Lê Vũ Hoài Thương |
17/07/2002 |
E2 |
3,300,000 |
0 |
3,300,000 |
0 |
0 |
3,300,000 |
705614001 |
Ngô Doãn Hoàng An |
10/12/2002 |
B |
8,400,000 |
0 |
8,400,000 |
7,200,000 |
0 |
1,200,000 |
705614033 |
Vũ Gia Huy |
19/05/2002 |
B |
7,800,000 |
0 |
7,800,000 |
7,200,000 |
0 |
600,000 |
705614035 |
Lê Hải Huyền |
25/09/2002 |
B |
7,800,000 |
0 |
7,800,000 |
7,200,000 |
0 |
600,000 |
705614037 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
04/03/2002 |
B |
8,700,000 |
0 |
8,700,000 |
7,200,000 |
0 |
1,500,000 |
705614044 |
Bùi Phương Linh |
02/11/2002 |
B |
8,400,000 |
0 |
8,400,000 |
7,200,000 |
0 |
1,200,000 |
705614051 |
Mai Hồng Loan |
03/05/2002 |
C |
7,800,000 |
0 |
7,800,000 |
7,200,000 |
0 |
600,000 |
705614077 |
Trần Tiến Thành |
10/08/2002 |
C |
7,200,000 |
0 |
7,200,000 |
3,300,000 |
0 |
3,900,000 |
705616007 |
Nguyễn Tuyết Anh |
19/09/2001 |
C |
6,900,000 |
0 |
6,900,000 |
2,400,000 |
0 |
4,500,000 |
705616012 |
Trần Xuân Bảo |
29/04/1999 |
C |
3,300,000 |
0 |
3,300,000 |
0 |
0 |
3,300,000 |
705616035 |
Nguyễn Ngọc Hạnh |
19/12/2002 |
D |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
2,400,000 |
0 |
5,100,000 |
705616037 |
Dương Thị Bích Hằng |
15/11/2002 |
D |
11,400,000 |
0 |
11,400,000 |
8,700,000 |
0 |
2,700,000 |
705616065 |
Nguyễn Thị Lương |
04/09/2002 |
D |
10,800,000 |
0 |
10,800,000 |
8,100,000 |
0 |
2,700,000 |
705616070 |
Nguyễn Thị Hiền Mai |
19/03/2002 |
D |
3,900,000 |
0 |
3,900,000 |
3,300,000 |
0 |
600,000 |
705616072 |
Ngô Thị Trà My |
05/03/2002 |
D |
12,900,000 |
0 |
12,900,000 |
8,700,000 |
0 |
4,200,000 |
705616087 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
12/08/2002 |
D |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
7,200,000 |
0 |
3,300,000 |
705616107 |
Đỗ Thị Thu Trang |
14/11/2002 |
D |
10,800,000 |
0 |
10,800,000 |
7,500,000 |
0 |
3,300,000 |
705616118 |
Trương Thị Ánh Tuyết |
01/07/2002 |
D |
8,100,000 |
0 |
8,100,000 |
3,300,000 |
0 |
4,800,000 |
705711004 |
Lê Quang Anh |
11/12/1997 |
E1 |
12,000,000 |
0 |
12,000,000 |
10,500,000 |
0 |
1,500,000 |
705711005 |
Lê Thị Vân Anh |
30/11/2002 |
E1 |
12,000,000 |
0 |
12,000,000 |
10,500,000 |
0 |
1,500,000 |
705711009 |
Hán Thị Minh Châu |
19/02/2002 |
E1 |
12,000,000 |
0 |
12,000,000 |
10,500,000 |
0 |
1,500,000 |
705711059 |
Nguyễn Thị Trang |
12/07/2002 |
E2 |
12,000,000 |
0 |
12,000,000 |
10,500,000 |
0 |
1,500,000 |
705906001 |
Nguyễn Thu An |
08/03/2002 |
A |
7,800,000 |
0 |
7,800,000 |
7,200,000 |
0 |
600,000 |
705906002 |
Hoàng Thị Kim Anh |
07/12/2002 |
A |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,600,000 |
0 |
3,900,000 |
705906004 |
Lê Vũ Hải Anh |
31/10/2002 |
A |
7,800,000 |
0 |
7,800,000 |
7,200,000 |
0 |
600,000 |
705906012 |
Đinh Khánh Duy |
21/11/2002 |
A |
8,100,000 |
0 |
8,100,000 |
7,500,000 |
0 |
600,000 |
705906015 |
Bùi Ngọc Huyền |
17/01/2002 |
A |
8,700,000 |
0 |
8,700,000 |
8,100,000 |
0 |
600,000 |
705906016 |
Nguyễn Phan Hưng |
10/04/2002 |
A |
8,700,000 |
0 |
8,700,000 |
8,100,000 |
0 |
600,000 |
705906020 |
Nguyễn Phương Linh |
18/08/2002 |
A |
8,100,000 |
0 |
8,100,000 |
7,500,000 |
0 |
600,000 |
705906026 |
Nguyễn Hoàng Diễm Phương |
06/10/2002 |
A |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
0 |
4,200,000 |
705906031 |
Hoàng Phương Thảo |
24/08/2002 |
A |
8,100,000 |
0 |
8,100,000 |
7,500,000 |
0 |
600,000 |
705906036 |
Lê Thị Quỳnh Thương |
25/03/2002 |
A |
9,180,000 |
0 |
9,180,000 |
7,680,000 |
0 |
1,500,000 |
705906041 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
15/06/2002 |
A |
8,100,000 |
0 |
8,100,000 |
7,500,000 |
0 |
600,000 |
705907005 |
Đinh Duy Dũng |
05/07/2002 |
A |
10,500,000 |
0 |
10,500,000 |
8,700,000 |
0 |
1,800,000 |
705907008 |
Vũ Việt Hoàng |
31/10/2002 |
A |
10,200,000 |
0 |
10,200,000 |
8,400,000 |
0 |
1,800,000 |
705907010 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
27/06/2002 |
A |
12,000,000 |
0 |
12,000,000 |
9,300,000 |
0 |
2,700,000 |
705907011 |
Phạm Thị Thu Huyền |
06/11/2002 |
A |
11,700,000 |
0 |
11,700,000 |
9,300,000 |
0 |
2,400,000 |
705907012 |
Nguyễn Đức Hùng |
06/08/2002 |
A |
12,000,000 |
0 |
12,000,000 |
10,200,000 |
0 |
1,800,000 |
705907014 |
Lê Thị Liên |
01/09/2002 |
A |
10,200,000 |
0 |
10,200,000 |
8,400,000 |
0 |
1,800,000 |
705907023 |
Ngô Thế Vương Thành |
12/02/2002 |
A |
11,400,000 |
0 |
11,400,000 |
9,600,000 |
0 |
1,800,000 |
705907027 |
Nguyễn Thị Thúy |
19/10/2002 |
A |
11,100,000 |
0 |
11,100,000 |
9,300,000 |
0 |
1,800,000 |
705907036 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
17/10/2002 |
A |
11,400,000 |
0 |
11,400,000 |
9,600,000 |
0 |
1,800,000 |
705907037 |
Lương Nhật Linh |
23/06/2002 |
A |
12,000,000 |
0 |
12,000,000 |
9,300,000 |
0 |
2,700,000 |
705915001 |
Nguyễn Thị Thái Anh |
04/01/2002 |
E |
8,100,000 |
0 |
8,100,000 |
7,500,000 |
0 |
600,000 |
705915003 |
Lê Thị Thúy Hà |
12/10/2002 |
E |
8,700,000 |
0 |
8,700,000 |
7,200,000 |
0 |
1,500,000 |
705915004 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
14/04/2002 |
E |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
6,900,000 |
0 |
600,000 |
705917010 |
Nguyễn Phương Mai |
20/05/2002 |
E |
9,000,000 |
0 |
9,000,000 |
8,400,000 |
0 |
600,000 |