Căn cứ Quyết định số 3032/QĐ - ĐHSPHN ngày 11 tháng 08 năm 2020 về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2020 - 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
Căn cứ Thông báo số 17/TB- ĐHSPHN ngày 13 tháng 01 năm 2021 về việc lịch thu học phí Học kỳ 2 năm học 2020 - 2021 (lịch thu từ ngày 15/03/2021 đến ngày 31/03/2021).
Tuy nhiên, đến thời điểm hiện nay vẫn còn rất nhiều sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí theo thời hạn đã quy định (Danh sách kèm theo)
Nhà trường yêu cầu đối với những sinh viên này:
- Với sinh viên chuẩn bị tốt nghiệp đợt HK2/2020-2021 phải hoàn thành nghĩa vụ học phí mới được xét tốt nghiệp.
Với các sinh viên còn lại phải hoàn thành nghĩa vụ học phí mới được đăng ký tín chỉ cho học kỳ tiếp theo.
Lưu ý: Sinh viên không được đăng ký tín chỉ trong trường hợp còn nợ học phí (Hệ thống phần mềm đăng ký tín chỉ tự động khóa khi sinh viên còn nợ học phí).
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Tên lớp |
Phải nộp trong kỳ |
Miễn giảm trong kỳ |
Còn nộp trong kỳ |
Đã nộp trong kỳ |
Dư trong kỳ |
615105007 |
Đào Đại Dương |
04/07/1992 |
C |
5,200,000 |
0 |
5,200,000 |
0 |
5,200,000 |
615105033 |
Phan Quốc Khánh |
02/09/1993 |
B |
6,720,000 |
0 |
6,720,000 |
0 |
6,720,000 |
615105043 |
Nguyễn Thị Lụa |
08/09/1993 |
B |
2,800,000 |
0 |
2,800,000 |
0 |
2,800,000 |
615105062 |
Trần Duy Phương |
13/05/1993 |
C |
2,200,000 |
0 |
2,200,000 |
0 |
2,200,000 |
615105094 |
Đặng Thị Yến |
16/12/1993 |
C |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
0 |
2,000,000 |
625105034 |
Nguyễn Anh Tuấn |
08/10/1993 |
B |
12,660,000 |
0 |
12,660,000 |
0 |
12,660,000 |
625105040 |
Nguyễn Hữu Giang |
28/07/1994 |
B |
3,360,000 |
0 |
3,360,000 |
0 |
3,360,000 |
625111029 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
31/05/1994 |
E |
5,760,000 |
0 |
5,760,000 |
0 |
5,760,000 |
625606002 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
05/07/1993 |
A |
1,380,000 |
0 |
1,380,000 |
0 |
1,380,000 |
625611067 |
Vũ Thị Thảo |
27/12/1990 |
G |
1,470,000 |
0 |
1,470,000 |
0 |
1,470,000 |
625801035 |
Trần Anh Thắng |
29/01/1993 |
A |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
635102019 |
Đoàn Đức Lưu |
18/06/1995 |
A |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
0 |
1,200,000 |
635105014 |
Nguyễn Thị Ngọc |
13/09/1995 |
B |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
635105018 |
Vũ Thị Quỳnh |
05/10/1995 |
B |
4,560,000 |
0 |
4,560,000 |
0 |
4,560,000 |
635105020 |
Nguyễn Văn Thanh |
27/09/1995 |
B |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
900,000 |
635301058 |
Đặng Thị Nhung |
20/06/1995 |
B |
4,710,000 |
0 |
4,710,000 |
0 |
4,710,000 |
635609018 |
Phùng Thị Hà |
22/03/1995 |
A |
3,990,000 |
0 |
3,990,000 |
0 |
3,990,000 |
635802001 |
Ngô Đức Anh |
27/11/1995 |
B |
9,870,000 |
0 |
9,870,000 |
5,670,000 |
4,200,000 |
645104015 |
Trịnh Minh Đức |
21/08/1996 |
CN |
10,590,000 |
0 |
10,590,000 |
5,550,000 |
5,040,000 |
645104048 |
Trịnh Quang Lộc |
30/09/1993 |
DN |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
645104061 |
Đoàn Thị Nhài |
22/09/1996 |
DT |
2,750,000 |
0 |
2,750,000 |
1,750,000 |
1,000,000 |
645104072 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
03/12/1996 |
CN |
10,900,000 |
0 |
10,900,000 |
8,220,000 |
2,680,000 |
645104080 |
Nguyễn Thu Trang |
09/06/1991 |
DT |
3,020,000 |
0 |
3,020,000 |
2,020,000 |
1,000,000 |
645105016 |
Khuất Thị Việt Hà |
17/03/1996 |
C |
7,320,000 |
0 |
7,320,000 |
4,320,000 |
3,000,000 |
645105070 |
Nguyễn Toàn Vinh |
01/09/1996 |
B |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
645201007 |
Trần Thị Thanh Bình |
26/09/1996 |
A |
9,550,000 |
0 |
9,550,000 |
2,970,000 |
6,580,000 |
645301057 |
Nguyễn Thiên Thanh |
01/01/1996 |
A |
4,460,000 |
0 |
4,460,000 |
2,460,000 |
2,000,000 |
645301084 |
Phạm Thị Hoàng Yến |
18/05/1996 |
TN |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
600,000 |
645603104 |
Dương Thị Yến |
16/04/1993 |
B |
4,650,000 |
0 |
4,650,000 |
1,350,000 |
3,300,000 |
645609092 |
Phạm Thu Trang |
08/12/1996 |
B |
3,720,000 |
0 |
3,720,000 |
3,220,000 |
500,000 |
645611038 |
Phạm Minh Ngọc |
05/09/1996 |
E |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
645614037 |
Đào Huyền Trang |
11/04/1995 |
B |
3,360,000 |
0 |
3,360,000 |
0 |
3,360,000 |
645703004 |
Nguyễn Anh Duy |
05/01/1996 |
A |
4,010,000 |
0 |
4,010,000 |
0 |
4,010,000 |
645801015 |
Huỳnh Thị Bích Vân |
24/05/1996 |
A |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
640,000 |
960,000 |
645901060 |
Phạm Văn Việt |
19/07/1993 |
B |
9,300,000 |
0 |
9,300,000 |
5,700,000 |
3,600,000 |
647101004 |
Vũ Đức Hiệp |
07/05/1995 |
A |
5,850,000 |
0 |
5,850,000 |
4,050,000 |
1,800,000 |
647103002 |
Nguyễn Anh Đức |
30/08/1995 |
A |
3,060,000 |
0 |
3,060,000 |
2,100,000 |
960,000 |
647601019 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
14/11/1995 |
D |
3,120,000 |
0 |
3,120,000 |
960,000 |
2,160,000 |
647601021 |
Ngô Thị Hồng Vân |
16/07/1995 |
D |
12,490,000 |
0 |
12,490,000 |
9,790,000 |
2,700,000 |
647904005 |
Vũ Phương Thảo |
31/01/1995 |
A |
5,100,000 |
0 |
5,100,000 |
0 |
5,100,000 |
655101107 |
Trần Phúc Tài |
19/02/1997 |
C |
8,490,000 |
0 |
8,490,000 |
7,770,000 |
720,000 |
655102027 |
Nguyễn Hồng Phúc |
13/03/1997 |
A |
1,360,000 |
0 |
1,360,000 |
640,000 |
720,000 |
655103052 |
Nguyễn Thị Nhung |
08/04/1997 |
B |
23,910,000 |
0 |
23,910,000 |
18,870,000 |
5,040,000 |
655104001 |
Vũ Quang Ân |
20/01/1997 |
DT |
4,950,000 |
0 |
4,950,000 |
4,230,000 |
720,000 |
655104013 |
Hồ Thịnh Đạt |
29/09/1997 |
CN |
8,440,000 |
0 |
8,440,000 |
7,360,000 |
1,080,000 |
655104049 |
Nguyễn Thị Phương Liên |
28/03/1997 |
CN |
2,700,000 |
0 |
2,700,000 |
900,000 |
1,800,000 |
655104085 |
Vũ Thị Thanh Thảo |
25/05/1997 |
DN |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
900,000 |
655105012 |
Tô Quang Đạt |
24/01/1997 |
C |
18,390,000 |
0 |
18,390,000 |
17,670,000 |
720,000 |
655105041 |
Phạm Mai Ngọc |
17/04/1997 |
B |
17,100,000 |
0 |
17,100,000 |
13,500,000 |
3,600,000 |
655201009 |
Nguyễn Minh ánh |
14/04/1997 |
B |
8,670,000 |
0 |
8,670,000 |
6,570,000 |
2,100,000 |
655601085 |
Thân Thị Hồng Ngát |
08/08/1997 |
C |
14,990,000 |
0 |
14,990,000 |
11,990,000 |
3,000,000 |
655601091 |
Hoàng Thị Hồng Ngọc |
13/04/1997 |
C |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
600,000 |
655601136 |
Ngô Thu Thủy |
06/09/1997 |
D |
9,180,000 |
0 |
9,180,000 |
4,050,000 |
5,130,000 |
655602057 |
Trần Thu Quyên |
06/09/1997 |
B |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
900,000 |
655602074 |
Đặng Huyền Trang |
29/06/1997 |
B |
19,770,000 |
0 |
19,770,000 |
16,260,000 |
3,510,000 |
655603012 |
Lê Thị Giang |
11/02/1997 |
A |
640,000 |
0 |
640,000 |
540,000 |
100,000 |
655603031 |
Nguyễn Minh Hoàng |
22/03/1997 |
A |
6,470,000 |
0 |
6,470,000 |
3,500,000 |
2,970,000 |
655604023 |
Vũ Thùy Linh |
26/03/1997 |
A |
1,230,000 |
0 |
1,230,000 |
690,000 |
540,000 |
655605081 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
28/05/1997 |
B |
3,210,000 |
0 |
3,210,000 |
460,000 |
2,750,000 |
655609004 |
Khương Thị Mai Anh |
04/04/1997 |
A |
10,290,000 |
0 |
10,290,000 |
9,540,000 |
750,000 |
655609035 |
Lâm Thị Thu Hường |
08/09/1996 |
A |
24,990,000 |
0 |
24,990,000 |
24,390,000 |
600,000 |
655611018 |
Nguyễn Thị Hồng Linh |
08/11/1996 |
E |
13,720,000 |
0 |
13,720,000 |
8,020,000 |
5,700,000 |
655611040 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
29/03/1997 |
E |
8,320,000 |
0 |
8,320,000 |
6,220,000 |
2,100,000 |
655703026 |
Dương Thị Minh Nguyệt |
26/05/1997 |
A |
1,890,000 |
0 |
1,890,000 |
690,000 |
1,200,000 |
655703027 |
Nghiêm ánh Nguyệt |
21/02/1997 |
A |
4,090,000 |
0 |
4,090,000 |
3,590,000 |
500,000 |
655801029 |
Cao Anh Tuấn |
08/09/1997 |
A |
6,340,000 |
0 |
6,340,000 |
4,260,000 |
2,080,000 |
655801031 |
Cao Anh Tú |
08/09/1997 |
A |
6,340,000 |
0 |
6,340,000 |
4,260,000 |
2,080,000 |
655802004 |
Đoàn Thu Hằng |
06/12/1997 |
B |
1,450,000 |
0 |
1,450,000 |
810,000 |
640,000 |
655905034 |
Bùi Thị Thương |
27/08/1997 |
A |
6,870,000 |
0 |
6,870,000 |
4,710,000 |
2,160,000 |
655906018 |
Vi Văn Hùng |
26/10/1997 |
A |
34,670,000 |
0 |
34,670,000 |
28,910,000 |
5,760,000 |
657101002 |
Trần Thị Bình |
28/01/1996 |
D |
7,260,000 |
0 |
7,260,000 |
6,720,000 |
540,000 |
657102001 |
Lê Xuân Bách |
30/08/1996 |
A |
8,000,000 |
0 |
8,000,000 |
6,400,000 |
1,600,000 |
657601013 |
Phạm Yến Linh |
08/06/1996 |
C |
1,920,000 |
0 |
1,920,000 |
920,000 |
1,000,000 |
665103005 |
Nguyễn Ngọc Anh |
09/12/1998 |
A |
5,480,000 |
0 |
5,480,000 |
4,200,000 |
1,280,000 |
665105044 |
Mạc Thị Quỳnh Nga |
08/08/1998 |
B |
33,430,000 |
0 |
33,430,000 |
31,990,000 |
1,440,000 |
665105050 |
Nghiêm Đình Ninh |
26/01/1998 |
B |
38,740,000 |
0 |
38,740,000 |
38,020,000 |
720,000 |
665201028 |
Đặng Thị Thanh Hoài |
21/12/1998 |
A |
14,730,000 |
0 |
14,730,000 |
4,010,000 |
10,720,000 |
665211016 |
Bùi Thu Trang |
06/07/1998 |
K |
8,730,000 |
0 |
8,730,000 |
6,930,000 |
1,800,000 |
665301051 |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh |
05/02/1998 |
TN |
18,580,000 |
0 |
18,580,000 |
15,280,000 |
3,300,000 |
665301064 |
Nguyễn Thị Vân |
17/11/1998 |
A |
10,440,000 |
0 |
10,440,000 |
8,040,000 |
2,400,000 |
665311010 |
Nguyễn Yến Linh |
02/06/1998 |
K |
10,250,000 |
0 |
10,250,000 |
6,050,000 |
4,200,000 |
665601106 |
Đỗ Thị Bích Ngọc |
08/09/1998 |
C |
12,810,000 |
0 |
12,810,000 |
8,310,000 |
4,500,000 |
665601122 |
Nguyễn Lan Phương |
12/05/1997 |
C |
6,700,000 |
0 |
6,700,000 |
6,100,000 |
600,000 |
665602012 |
Nguyễn Thành Chung |
24/10/1995 |
A |
20,100,000 |
0 |
20,100,000 |
15,900,000 |
4,200,000 |
665602062 |
Nguyễn Như Phương |
21/01/1998 |
B |
18,880,000 |
0 |
18,880,000 |
17,080,000 |
1,800,000 |
665603004 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
05/07/1998 |
A |
13,820,000 |
0 |
13,820,000 |
7,820,000 |
6,000,000 |
665603017 |
Nguyễn Thị Hương |
20/10/1997 |
A |
13,070,000 |
0 |
13,070,000 |
7,070,000 |
6,000,000 |
665606002 |
Đặng Thị Bình |
10/07/1998 |
A |
21,410,000 |
0 |
21,410,000 |
17,090,000 |
4,320,000 |
665606010 |
Phạm Thị Hằng |
18/02/1998 |
A |
26,900,000 |
0 |
26,900,000 |
20,330,000 |
6,570,000 |
665606014 |
Vi Thị Hiền |
17/04/1995 |
A |
21,490,000 |
18,550,000 |
2,940,000 |
2,340,000 |
600,000 |
665606021 |
Ngô Huy Hoàng |
08/10/1995 |
A |
39,900,000 |
0 |
39,900,000 |
35,700,000 |
4,200,000 |
665606032 |
Lê Thị Linh |
21/05/1998 |
A |
20,950,000 |
0 |
20,950,000 |
16,630,000 |
4,320,000 |
665606054 |
Lê Thị Phương Thảo |
05/09/1998 |
B |
35,880,000 |
0 |
35,880,000 |
33,480,000 |
2,400,000 |
665606063 |
Lê Nguyễn Cẩm Trang |
27/06/1997 |
B |
47,150,000 |
0 |
47,150,000 |
42,950,000 |
4,200,000 |
665609014 |
Phan Thị Thu Hà |
17/05/1998 |
A |
21,540,000 |
0 |
21,540,000 |
17,340,000 |
4,200,000 |
665611007 |
Nguyễn Linh Chi |
16/01/1998 |
E |
28,250,000 |
0 |
28,250,000 |
28,110,000 |
140,000 |
665611030 |
Lê Thị Hoài Thương |
17/12/1998 |
E |
28,310,000 |
0 |
28,310,000 |
27,410,000 |
900,000 |
665611032 |
Đỗ Thị Hà Trang |
28/11/1998 |
E |
27,760,000 |
0 |
27,760,000 |
25,060,000 |
2,700,000 |
665703010 |
Trần Thị Trà My |
08/07/1998 |
A |
1,560,000 |
0 |
1,560,000 |
0 |
1,560,000 |
665801004 |
Lê Thị Việt Chinh |
24/03/1996 |
A |
12,960,000 |
0 |
12,960,000 |
12,240,000 |
720,000 |
665801005 |
Nguyễn Xuân Cường |
12/10/1998 |
A |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
4,280,000 |
720,000 |
665917010 |
Hà Thị Lệ |
22/08/1998 |
D |
4,420,000 |
0 |
4,420,000 |
3,520,000 |
900,000 |
665917012 |
Trần Mỹ Linh |
11/09/1998 |
D |
3,850,000 |
0 |
3,850,000 |
3,250,000 |
600,000 |
675101005 |
Nguyễn Đức Anh |
24/10/1999 |
TN |
2,960,000 |
0 |
2,960,000 |
2,240,000 |
720,000 |
675101041 |
Hoàng Thị Hiền |
09/11/1999 |
B |
12,760,000 |
0 |
12,760,000 |
11,680,000 |
1,080,000 |
675101108 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
19/04/1999 |
C |
14,060,000 |
0 |
14,060,000 |
12,980,000 |
1,080,000 |
675101131 |
Nguyễn Phương Thảo |
09/07/1999 |
D |
10,100,000 |
0 |
10,100,000 |
9,380,000 |
720,000 |
675101146 |
Phạm Thu Trang |
29/08/1999 |
D |
10,460,000 |
0 |
10,460,000 |
9,380,000 |
1,080,000 |
675103003 |
Đỗ Như Anh |
14/01/1999 |
TN |
10,380,000 |
0 |
10,380,000 |
9,300,000 |
1,080,000 |
675103053 |
Phùng Thị Kiên Lương |
29/07/1999 |
B |
14,360,000 |
0 |
14,360,000 |
13,760,000 |
600,000 |
675105021 |
Hoàng Mạnh Đoàn |
21/05/1999 |
D |
52,010,000 |
0 |
52,010,000 |
51,920,000 |
90,000 |
675105055 |
Nguyễn Thị Lập |
22/09/1999 |
C |
32,250,000 |
0 |
32,250,000 |
26,810,000 |
5,440,000 |
675105060 |
Hoàng Thị Hồng Minh |
10/07/1999 |
B |
44,890,000 |
0 |
44,890,000 |
39,130,000 |
5,760,000 |
675105090 |
Phan Việt Trường |
25/06/1999 |
D |
38,800,000 |
0 |
38,800,000 |
34,840,000 |
3,960,000 |
675201012 |
Dương Trần Định |
24/05/1996 |
TN |
11,580,000 |
0 |
11,580,000 |
6,540,000 |
5,040,000 |
675211003 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
19/11/1999 |
K |
12,940,000 |
0 |
12,940,000 |
11,860,000 |
1,080,000 |
675211006 |
Nguyễn Thu Hà |
24/08/1999 |
K |
9,200,000 |
0 |
9,200,000 |
8,480,000 |
720,000 |
675311010 |
Nguyễn Thị Minh Thu |
14/03/1999 |
K |
15,960,000 |
0 |
15,960,000 |
14,160,000 |
1,800,000 |
675601137 |
Lương Thị Thanh Thúy |
10/10/1998 |
D |
12,970,000 |
0 |
12,970,000 |
9,670,000 |
3,300,000 |
675605037 |
Hoàng Thị Trâm |
17/07/1998 |
A |
540,000 |
0 |
540,000 |
0 |
540,000 |
675606016 |
Hoàng Thu Hà |
22/11/1999 |
A |
35,950,000 |
0 |
35,950,000 |
31,150,000 |
4,800,000 |
675606021 |
Chử Thúy Hiền |
28/11/1999 |
A |
36,390,000 |
0 |
36,390,000 |
31,590,000 |
4,800,000 |
675606030 |
Phan Thị Huyền |
11/04/1999 |
A |
34,860,000 |
0 |
34,860,000 |
30,060,000 |
4,800,000 |
675606055 |
Nguyễn Hồng Nhung |
02/07/1999 |
B |
35,660,000 |
0 |
35,660,000 |
30,860,000 |
4,800,000 |
675606056 |
Đặng Thu Phương |
22/10/1999 |
B |
36,750,000 |
0 |
36,750,000 |
31,950,000 |
4,800,000 |
675606058 |
Nguyễn Thu Phương |
12/10/1999 |
B |
28,690,000 |
0 |
28,690,000 |
24,640,000 |
4,050,000 |
675609038 |
Nguyễn Thanh Lâm |
22/08/1999 |
A |
34,190,000 |
0 |
34,190,000 |
29,990,000 |
4,200,000 |
675613038 |
Nguyễn Ngọc Yến |
14/07/1999 |
E |
8,230,000 |
0 |
8,230,000 |
5,320,000 |
2,910,000 |
675614020 |
Lê Thị Thu Hà |
07/10/1999 |
C |
38,760,000 |
0 |
38,760,000 |
32,160,000 |
6,600,000 |
675614048 |
Đàm Hồng Ngọc |
02/04/1999 |
C |
28,300,000 |
0 |
28,300,000 |
17,980,000 |
10,320,000 |
675614071 |
An Thị Hà Vy |
23/06/1997 |
C |
53,820,000 |
0 |
53,820,000 |
43,920,000 |
9,900,000 |
675711007 |
Trần Hùng Anh |
09/07/1999 |
E |
34,650,000 |
0 |
34,650,000 |
33,750,000 |
900,000 |
675711011 |
Lê Tiến Đạt |
09/09/1999 |
E |
37,380,000 |
0 |
37,380,000 |
36,480,000 |
900,000 |
675711045 |
Đinh Thị Nhàn |
26/09/1999 |
G |
36,760,000 |
0 |
36,760,000 |
34,960,000 |
1,800,000 |
675711062 |
Phạm Thu Trang |
12/07/1999 |
G |
37,330,000 |
0 |
37,330,000 |
36,430,000 |
900,000 |
675801030 |
Phùng Thu Thúy |
06/07/1999 |
A |
300,000 |
0 |
300,000 |
0 |
300,000 |
675901006 |
Trần Văn Dương |
23/07/1999 |
A |
2,040,000 |
0 |
2,040,000 |
960,000 |
1,080,000 |
675901015 |
Nguyễn Ngọc Minh |
01/08/1999 |
A |
6,990,000 |
0 |
6,990,000 |
4,470,000 |
2,520,000 |
675903040 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
13/03/1999 |
A |
750,000 |
0 |
750,000 |
0 |
750,000 |
675904041 |
Trần Nguyệt Hà Thanh |
02/05/1999 |
A |
540,000 |
0 |
540,000 |
0 |
540,000 |
675917002 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
06/08/1999 |
D |
3,190,000 |
0 |
3,190,000 |
0 |
3,190,000 |
685103032 |
Lưu Ngọc Hoàng |
19/01/2000 |
A |
5,960,000 |
0 |
5,960,000 |
4,160,000 |
1,800,000 |
685105022 |
Mai Văn Hiểu |
01/05/1999 |
D |
35,520,000 |
0 |
35,520,000 |
29,760,000 |
5,760,000 |
685111024 |
Nguyễn Thị Mận |
20/03/2000 |
E |
25,320,000 |
0 |
25,320,000 |
15,080,000 |
10,240,000 |
685201098 |
Timpha LEEYASAK |
08/11/1998 |
A |
3,300,000 |
0 |
3,300,000 |
2,580,000 |
720,000 |
685211003 |
Phạm Thị Ngọc Ánh |
14/09/2000 |
K |
3,320,000 |
0 |
3,320,000 |
2,240,000 |
1,080,000 |
685211011 |
Nguyễn Ngọc Linh |
25/02/2000 |
K |
2,160,000 |
0 |
2,160,000 |
1,080,000 |
1,080,000 |
685302004 |
Lương Thị Việt Thương |
07/12/1997 |
E |
38,360,000 |
0 |
38,360,000 |
31,520,000 |
6,840,000 |
685601108 |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh |
30/11/2000 |
C |
3,510,000 |
0 |
3,510,000 |
1,710,000 |
1,800,000 |
685604014 |
Lê Thanh Hiền |
08/09/2000 |
B |
11,820,000 |
0 |
11,820,000 |
7,500,000 |
4,320,000 |
685606018 |
Kiều Duy Dương |
30/06/2000 |
A |
29,920,000 |
0 |
29,920,000 |
25,720,000 |
4,200,000 |
685606058 |
Nguyễn Thị Trà My |
12/12/2000 |
B |
8,750,000 |
0 |
8,750,000 |
4,000,000 |
4,750,000 |
685606061 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
31/08/2000 |
B |
14,590,000 |
0 |
14,590,000 |
10,000,000 |
4,590,000 |
685606062 |
Nguyễn Thúy Ngọc |
26/09/1999 |
B |
15,500,000 |
0 |
15,500,000 |
11,990,000 |
3,510,000 |
685611005 |
Lê Thị Kiều Anh |
19/11/2000 |
E |
29,040,000 |
0 |
29,040,000 |
25,140,000 |
3,900,000 |
685611044 |
Trần Thanh Huyền |
23/05/2000 |
E |
29,340,000 |
0 |
29,340,000 |
25,440,000 |
3,900,000 |
685611058 |
Nguyễn Thị Cát Ly |
17/01/2000 |
G |
31,790,000 |
0 |
31,790,000 |
26,090,000 |
5,700,000 |
685611059 |
Nguyễn Thị Quỳnh Mai |
17/08/2000 |
G |
31,080,000 |
0 |
31,080,000 |
28,080,000 |
3,000,000 |
685611103 |
Lưu Quang Vinh |
22/11/1998 |
G |
31,370,000 |
0 |
31,370,000 |
25,970,000 |
5,400,000 |
685613006 |
Nguyễn Hương Chi |
12/09/2000 |
B |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
600,000 |
685613016 |
Hoàng Ngọc Long |
14/04/2000 |
B |
8,070,000 |
0 |
8,070,000 |
7,190,000 |
880,000 |
685613044 |
Vũ Thị Thanh Thủy |
02/02/2000 |
C |
3,660,000 |
0 |
3,660,000 |
3,060,000 |
600,000 |
685614028 |
Lê Thị Yến Nhi |
18/09/2000 |
D |
11,630,000 |
0 |
11,630,000 |
6,500,000 |
5,130,000 |
685614050 |
Phạm Thị Hải Yến |
28/06/2000 |
C |
24,770,000 |
0 |
24,770,000 |
19,970,000 |
4,800,000 |
685701017 |
Lê Hoàng Hải |
13/11/1998 |
A |
3,300,000 |
0 |
3,300,000 |
1,500,000 |
1,800,000 |
685711068 |
Trần Diệu Linh |
25/09/2000 |
I |
29,290,000 |
0 |
29,290,000 |
23,290,000 |
6,000,000 |
685711128 |
Nguyễn Thị Út Thương |
17/05/1998 |
I |
29,220,000 |
0 |
29,220,000 |
23,220,000 |
6,000,000 |
685801001 |
Nguyễn Thị Kim Khuyên |
04/04/2000 |
A |
2,760,000 |
0 |
2,760,000 |
600,000 |
2,160,000 |
685901023 |
Hoàng Thái Long |
17/07/2000 |
A |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
1,080,000 |
720,000 |
685901034 |
Phạm Huyền Trang |
28/10/2000 |
A |
3,720,000 |
0 |
3,720,000 |
2,640,000 |
1,080,000 |
685904034 |
Nguyễn Hồng Nhật |
12/04/2000 |
A |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
600,000 |
685904038 |
Nguyễn Thị An Quỳnh |
05/11/2000 |
A |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
600,000 |
685907012 |
Vy Nguyễn Linh Ngọc |
03/01/2000 |
A |
31,700,000 |
0 |
31,700,000 |
26,900,000 |
4,800,000 |
685907021 |
Nguyễn Thuỳ Trang |
08/05/1999 |
A |
30,260,000 |
0 |
30,260,000 |
26,360,000 |
3,900,000 |
685913026 |
Đào Thu Phương |
24/12/2000 |
K |
2,520,000 |
0 |
2,520,000 |
1,620,000 |
900,000 |
695103104 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
02/02/2001 |
B |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
695105037 |
Ngô Quý Hậu |
12/10/2001 |
B |
22,160,000 |
0 |
22,160,000 |
17,120,000 |
5,040,000 |
695105046 |
Trần Nguyên Hiếu |
26/07/2001 |
B |
9,920,000 |
0 |
9,920,000 |
4,800,000 |
5,120,000 |
695105055 |
Nguyễn Phan Tuấn Hưng |
09/02/2001 |
B |
21,440,000 |
0 |
21,440,000 |
17,120,000 |
4,320,000 |
695105090 |
Nguyễn Văn Nam |
11/07/2001 |
D |
21,440,000 |
0 |
21,440,000 |
17,120,000 |
4,320,000 |
695105110 |
Đoàn Việt Thắng |
13/11/2001 |
D |
25,400,000 |
0 |
25,400,000 |
17,120,000 |
8,280,000 |
695105133 |
Đào Văn Tuấn |
24/12/2001 |
C |
23,600,000 |
0 |
23,600,000 |
17,120,000 |
6,480,000 |
695105135 |
Lê Ngọc Tùng |
18/06/2001 |
D |
23,600,000 |
0 |
23,600,000 |
17,200,000 |
6,400,000 |
695111014 |
Phạm Thành Đạt |
14/10/2001 |
E |
22,160,000 |
0 |
22,160,000 |
15,560,000 |
6,600,000 |
695111089 |
Đào Thị Hồng Vân |
20/11/2001 |
E |
9,920,000 |
0 |
9,920,000 |
4,800,000 |
5,120,000 |
695202012 |
Nguyễn Xuân Mạnh |
31/07/2001 |
E |
18,560,000 |
0 |
18,560,000 |
13,880,000 |
4,680,000 |
695211007 |
Đinh Hồng Châu |
27/04/2001 |
K |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
695602095 |
Trần Hiểu Ngân |
18/07/2001 |
B |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
900,000 |
695602129 |
Trần Việt Thanh |
08/11/2001 |
B |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
600,000 |
695606003 |
Bùi Đình Quang Anh |
12/08/2001 |
A |
18,600,000 |
0 |
18,600,000 |
13,500,000 |
5,100,000 |
695606024 |
Trần Việt Cường |
30/11/2001 |
A |
17,940,000 |
0 |
17,940,000 |
12,840,000 |
5,100,000 |
695606051 |
Lê Văn Hiếu |
04/07/2001 |
A |
18,870,000 |
0 |
18,870,000 |
13,770,000 |
5,100,000 |
695606060 |
Phạm Việt Hoàng |
28/01/2001 |
A |
20,040,000 |
0 |
20,040,000 |
14,040,000 |
6,000,000 |
695606072 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
30/10/2001 |
A |
18,090,000 |
0 |
18,090,000 |
12,690,000 |
5,400,000 |
695606102 |
Nguyễn Thị Ngân |
31/07/2001 |
B |
19,140,000 |
0 |
19,140,000 |
14,040,000 |
5,100,000 |
695606109 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
12/03/2001 |
B |
7,290,000 |
0 |
7,290,000 |
3,780,000 |
3,510,000 |
695606136 |
Ngô Thị Thanh Thư |
30/04/2001 |
B |
19,140,000 |
0 |
19,140,000 |
14,040,000 |
5,100,000 |
695606144 |
Lương Thu Trang |
28/01/2001 |
B |
16,830,000 |
0 |
16,830,000 |
12,030,000 |
4,800,000 |
695606160 |
Đặng Hải Yến |
25/09/2001 |
B |
9,180,000 |
0 |
9,180,000 |
3,780,000 |
5,400,000 |
695609026 |
Lê Thu Hà |
07/11/2001 |
A |
15,810,000 |
0 |
15,810,000 |
11,610,000 |
4,200,000 |
695609055 |
Lê Thị Thùy Linh |
09/06/2001 |
B |
17,280,000 |
0 |
17,280,000 |
12,480,000 |
4,800,000 |
695609114 |
Đào Như Ý |
29/04/2001 |
A |
21,120,000 |
0 |
21,120,000 |
13,920,000 |
7,200,000 |
695611025 |
Trương Hoài Giang |
02/04/2001 |
E |
20,340,000 |
0 |
20,340,000 |
15,540,000 |
4,800,000 |
695611033 |
Phan Hồng Hạnh |
04/05/2001 |
E |
12,990,000 |
0 |
12,990,000 |
7,290,000 |
5,700,000 |
695620024 |
Vương Thị Quỳnh Anh |
21/03/2001 |
A |
360,000 |
0 |
360,000 |
0 |
360,000 |
695701055 |
Nguyễn Tài Hiếu |
23/11/2001 |
A5 |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
600,000 |
695701170 |
Đinh Thị Thanh Tú |
08/08/2001 |
A3 |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
600,000 |
695703025 |
Phạm Như Quỳnh |
24/10/2001 |
A |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
900,000 |
695801018 |
Nguyễn Trần Hà Ngân |
26/11/2001 |
A |
720,000 |
0 |
720,000 |
0 |
720,000 |
695801027 |
Lương Hà Trang |
25/02/2001 |
A |
680,000 |
0 |
680,000 |
320,000 |
360,000 |
695802006 |
Nguyễn Thị Trà My |
22/01/2001 |
B |
720,000 |
0 |
720,000 |
0 |
720,000 |
695802008 |
Nguyễn Lê Phương Ngân |
04/10/2001 |
B |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
695901015 |
Nguyễn Phi Trường |
12/09/2001 |
A |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
695905005 |
Phạm Hải Châu |
21/12/2001 |
A |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
0 |
1,500,000 |
695905016 |
Lê Thùy Linh |
29/10/2001 |
A |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
600,000 |
695906016 |
Tống Quỳnh Hương |
07/10/2000 |
A |
20,670,000 |
0 |
20,670,000 |
20,570,000 |
100,000 |
695906023 |
Vũ Đỗ Lan Phương |
15/04/2001 |
A |
18,010,000 |
0 |
18,010,000 |
9,970,000 |
8,040,000 |
695907006 |
Cấn Lý Trọng Chuyên |
27/11/2001 |
A |
20,310,000 |
0 |
20,310,000 |
15,210,000 |
5,100,000 |
695907007 |
Nguyễn Mạnh Cường |
04/11/2001 |
A |
8,370,000 |
0 |
8,370,000 |
4,050,000 |
4,320,000 |
695907008 |
Phạm Hồng Đức |
24/12/2001 |
A |
6,750,000 |
0 |
6,750,000 |
4,050,000 |
2,700,000 |
695907020 |
Phạm Thị Diệu Linh |
02/01/2001 |
A |
21,510,000 |
0 |
21,510,000 |
15,210,000 |
6,300,000 |
695907035 |
Phạm Thị Quỳnh |
05/03/2001 |
A |
20,310,000 |
0 |
20,310,000 |
15,210,000 |
5,100,000 |
695907049 |
Ngô Thị Kiều Trang |
30/05/2001 |
A |
20,310,000 |
0 |
20,310,000 |
15,210,000 |
5,100,000 |
695914009 |
Vũ Hà Anh |
17/05/2001 |
K |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
600,000 |
695914051 |
Nguyễn Huyền Mây |
01/01/2001 |
K |
2,400,000 |
0 |
2,400,000 |
0 |
2,400,000 |
695917031 |
Nguyễn Quang Huy |
04/07/2001 |
D |
15,330,000 |
0 |
15,330,000 |
10,530,000 |
4,800,000 |
695917062 |
Đoàn Thị Kiều Trinh |
31/01/2001 |
D |
15,390,000 |
0 |
15,390,000 |
9,990,000 |
5,400,000 |
705102016 |
Trần Ngọc Sơn |
23/10/2001 |
A |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
705102023 |
Vũ Trung Tín |
24/11/2002 |
A |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
705105005 |
Lê Thị Phương Anh |
05/07/2002 |
B |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
5,400,000 |
705105009 |
Trịnh Đức Anh |
05/04/2002 |
D |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
5,400,000 |
705105015 |
Vũ Chí Dũng |
15/08/2000 |
D |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
5,400,000 |
705105042 |
Phạm Đức Hòa |
02/03/1999 |
B |
7,920,000 |
0 |
7,920,000 |
3,240,000 |
4,680,000 |
705105045 |
Đinh Hữu Huy |
22/03/2002 |
B |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
5,400,000 |
705105049 |
Nguyễn Quang Huy |
06/01/2002 |
B |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
5,400,000 |
705105071 |
Nguyễn Đình Lộc |
08/06/2001 |
C |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
5,400,000 |
705105072 |
Trần Minh Lộc |
19/05/2002 |
C |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
5,400,000 |
705105073 |
Nguyễn Duy Luân |
28/08/2002 |
D |
7,920,000 |
0 |
7,920,000 |
3,240,000 |
4,680,000 |
705105077 |
Đỗ Ngọc Minh |
09/05/2002 |
C |
12,600,000 |
0 |
12,600,000 |
3,240,000 |
9,360,000 |
705105092 |
Đỗ Minh Quang |
31/07/2002 |
C |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
5,400,000 |
705105095 |
Phạm Hữu Quân |
12/12/2002 |
D |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
5,400,000 |
705105098 |
Nguyễn Xuân Quý |
13/01/2002 |
D |
10,080,000 |
0 |
10,080,000 |
3,240,000 |
6,840,000 |
705105108 |
Đỗ Quang Thanh |
27/09/2002 |
C |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
5,400,000 |
705105113 |
Phan Quyết Thắng |
27/04/2002 |
B |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
5,400,000 |
705105114 |
Vương Thành Thắng |
19/05/2002 |
D |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
5,400,000 |
705105138 |
Lê Công Tuyến |
19/07/2002 |
D |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
5,400,000 |
705105140 |
Triệu Vũ Minh Tú |
30/06/2002 |
D |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
5,400,000 |
705105147 |
Nguyễn Thành Vinh |
29/09/2002 |
D |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,240,000 |
5,400,000 |
705111015 |
Cao Bá Đạt |
11/03/2002 |
E |
8,280,000 |
0 |
8,280,000 |
3,960,000 |
4,320,000 |
705111036 |
Lê Quang Khải |
28/10/2002 |
E |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,600,000 |
5,040,000 |
705111046 |
Đặng Ngọc Bình Minh |
20/04/2002 |
E |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,600,000 |
5,040,000 |
705202004 |
Đinh Việt Trung Kiên |
17/10/2001 |
E |
8,640,000 |
0 |
8,640,000 |
3,600,000 |
5,040,000 |
705202011 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
30/04/2002 |
E |
3,600,000 |
0 |
3,600,000 |
0 |
3,600,000 |
705301116 |
Phạm Tú Uyên |
26/09/2001 |
B |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
705302001 |
Nguyễn Đức Ân |
10/10/2002 |
E |
7,920,000 |
0 |
7,920,000 |
3,240,000 |
4,680,000 |
705302004 |
Nguyễn Mạnh Cương |
13/10/2002 |
E |
7,920,000 |
0 |
7,920,000 |
2,520,000 |
5,400,000 |
705601191 |
Phan Quỳnh Hương |
03/06/2002 |
A4 |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
900,000 |
705602064 |
Lương Tùng Lâm |
16/10/2001 |
A |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
900,000 |
705604012 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
20/05/2002 |
A |
7,200,000 |
0 |
7,200,000 |
3,300,000 |
3,900,000 |
705604025 |
Dương Bảo Liên |
21/05/2002 |
A |
7,800,000 |
0 |
7,800,000 |
3,300,000 |
4,500,000 |
705605018 |
Nguyễn Trọng Đạt |
24/01/2002 |
A |
900,000 |
0 |
900,000 |
0 |
900,000 |
705605025 |
Nguyễn Quỳnh Hoa |
25/07/2002 |
A |
600,000 |
0 |
600,000 |
0 |
600,000 |
705606021 |
Nguyễn Quỳnh Chi |
02/10/2002 |
A |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
4,200,000 |
705606027 |
Đặng Tiến Dũng |
13/10/2002 |
A |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
2,400,000 |
3,600,000 |
705606029 |
Dương Tuấn Đạt |
22/06/2002 |
A |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
4,200,000 |
705606031 |
Lê Thị Bích Giang |
31/10/2002 |
B |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,600,000 |
3,900,000 |
705606035 |
Lê Thị Hải |
01/01/2002 |
A |
3,300,000 |
0 |
3,300,000 |
0 |
3,300,000 |
705606040 |
Nguyễn Thu Hằng |
27/11/2002 |
A |
6,900,000 |
0 |
6,900,000 |
2,400,000 |
4,500,000 |
705606050 |
Trần Thị Linh Huệ |
31/10/2002 |
A |
6,000,000 |
0 |
6,000,000 |
3,300,000 |
2,700,000 |
705606059 |
Nguyễn Khắc Tùng Khanh |
16/09/2002 |
A |
8,700,000 |
0 |
8,700,000 |
3,300,000 |
5,400,000 |
705606066 |
Đỗ Lê Quỳnh Linh |
10/07/2002 |
B |
8,100,000 |
0 |
8,100,000 |
2,400,000 |
5,700,000 |
705606108 |
Trần Lệnh Tiến |
23/03/2002 |
B |
6,600,000 |
0 |
6,600,000 |
3,300,000 |
3,300,000 |
705606122 |
Vũ Thị Vi |
16/07/2002 |
B |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
4,200,000 |
705609003 |
Doãn Phương Anh |
12/11/2002 |
A |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
4,200,000 |
705609005 |
Nguyễn Thế Anh |
28/06/2002 |
A |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
4,200,000 |
705609030 |
Nguyễn Nhật Linh |
18/01/2002 |
B |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
4,200,000 |
705609039 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
21/06/2002 |
B |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
4,200,000 |
705611034 |
Nguyễn Chí Thị Hoài Lâm |
17/11/2002 |
E1 |
7,200,000 |
0 |
7,200,000 |
3,300,000 |
3,900,000 |
705611051 |
Lê Bùi Mai Nhi |
09/03/2002 |
E2 |
7,800,000 |
0 |
7,800,000 |
7,792,300 |
7,700 |
705611063 |
Trần Thị Bích Thu |
21/06/2002 |
E2 |
3,300,000 |
0 |
3,300,000 |
0 |
3,300,000 |
705611064 |
Nguyễn Phương Thuỷ |
20/12/2002 |
E2 |
7,800,000 |
0 |
7,800,000 |
3,300,000 |
4,500,000 |
705611069 |
Lê Vũ Hoài Thương |
17/07/2002 |
E2 |
3,300,000 |
0 |
3,300,000 |
0 |
3,300,000 |
705614077 |
Trần Tiến Thành |
10/08/2002 |
C |
7,200,000 |
0 |
7,200,000 |
3,300,000 |
3,900,000 |
705616007 |
Nguyễn Tuyết Anh |
19/09/2001 |
C |
6,900,000 |
0 |
6,900,000 |
2,400,000 |
4,500,000 |
705616012 |
Trần Xuân Bảo |
29/04/1999 |
C |
3,300,000 |
0 |
3,300,000 |
0 |
3,300,000 |
705616035 |
Nguyễn Ngọc Hạnh |
19/12/2002 |
D |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
2,400,000 |
5,100,000 |
705616037 |
Dương Thị Bích Hằng |
15/11/2002 |
D |
8,700,000 |
0 |
8,700,000 |
3,300,000 |
5,400,000 |
705616046 |
Nguyễn Thị Huyền |
04/07/2002 |
D |
8,100,000 |
0 |
8,100,000 |
3,300,000 |
4,800,000 |
705616069 |
Lê Thị Ngọc Mai |
02/07/2002 |
D |
8,100,000 |
0 |
8,100,000 |
3,300,000 |
4,800,000 |
705616072 |
Ngô Thị Trà My |
05/03/2002 |
D |
8,700,000 |
0 |
8,700,000 |
2,400,000 |
6,300,000 |
705616115 |
Vũ Thị Quỳnh Trang |
21/11/2002 |
D |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
4,200,000 |
705616118 |
Trương Thị Ánh Tuyết |
01/07/2002 |
D |
8,100,000 |
0 |
8,100,000 |
3,300,000 |
4,800,000 |
705901050 |
Nguyễn Thị Phương |
20/10/2000 |
B |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
0 |
1,080,000 |
705906002 |
Hoàng Thị Kim Anh |
07/12/2002 |
A |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,600,000 |
3,900,000 |
705906020 |
Nguyễn Phương Linh |
18/08/2002 |
A |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
4,200,000 |
705906026 |
Nguyễn Hoàng Diễm Phương |
06/10/2002 |
A |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,300,000 |
4,200,000 |
705906042 |
Nông Văn Vượng |
17/10/2002 |
A |
8,100,000 |
5,670,000 |
2,430,000 |
990,000 |
1,440,000 |
705907001 |
Lê Thành An |
01/01/2001 |
A |
8,400,000 |
0 |
8,400,000 |
3,600,000 |
4,800,000 |
705907005 |
Đinh Duy Dũng |
05/07/2002 |
A |
8,700,000 |
0 |
8,700,000 |
4,500,000 |
4,200,000 |
705907009 |
Lường Thị Kim Huệ |
08/02/2002 |
A |
10,200,000 |
0 |
10,200,000 |
5,100,000 |
5,100,000 |
705907011 |
Phạm Thị Thu Huyền |
06/11/2002 |
A |
9,300,000 |
0 |
9,300,000 |
4,200,000 |
5,100,000 |
705907012 |
Nguyễn Đức Hùng |
06/08/2002 |
A |
10,200,000 |
0 |
10,200,000 |
4,500,000 |
5,700,000 |
705907014 |
Lê Thị Liên |
01/09/2002 |
A |
8,400,000 |
0 |
8,400,000 |
4,200,000 |
4,200,000 |
705907023 |
Ngô Thế Vương Thành |
12/02/2002 |
A |
9,600,000 |
0 |
9,600,000 |
4,500,000 |
5,100,000 |
705907027 |
Nguyễn Thị Thúy |
19/10/2002 |
A |
9,300,000 |
0 |
9,300,000 |
4,500,000 |
4,800,000 |
705907029 |
Vũ Thị Thủy |
29/04/2001 |
A |
9,900,000 |
0 |
9,900,000 |
4,500,000 |
5,400,000 |
705907034 |
Ngô Thanh Trúc |
30/11/2002 |
A |
8,400,000 |
0 |
8,400,000 |
4,500,000 |
3,900,000 |
705907035 |
Phạm Thị Kim Tuyến |
31/08/2002 |
A |
7,500,000 |
0 |
7,500,000 |
3,600,000 |
3,900,000 |
705907036 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
17/10/2002 |
A |
9,600,000 |
0 |
9,600,000 |
4,500,000 |
5,100,000 |