Chi tiết

Đối chiếu học phí học lại môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh

>

Căn cứ vào Thông báo 238/ĐHSPHN-ĐT ngày 02 tháng 07 năm 2020 về Việc học môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh 2 (GDQP&AN 2) cho sinh viên K69. Căn cứ theo số lượng sinh viên đã đăng ký thành công tín chỉ của học phần môn GDQP&AN 2.

Phòng Đào tạo thống kê danh sách sinh viên và đã cập nhật số tiền học lại môn GDQP&AN 2 của sinh viên K67 trở về trước lên trang cá nhân của sinh viên (Danh sách kèm theo).

Yêu cầu sinh viên:
1. Những sinh viên K65, 66, 67 chưa học lần đầu môn GDQP & AN 2 (do bảo lưu, hoặc có lý do đặc biệt chưa được học lần đầu) làm đơn có xác nhận của Khoa Giáo dục Quốc phòng và Phòng Đào tạo (kèm quyết định bảo lưu phô tô) nộp về Phòng KH-TC từ ngày 22 đến ngày 25 tháng 03 năm 2021 (gặp Cô Nhung - hoặc Cô Dung - P.303) để hủy học phí học lại môn GDQP&AN 2 do học lần đầu.
2. Những sinh viên K67 trở về trước đóng tiền học lại môn GDQP&AN học phần 2 đóng học phí học lại theo quy định vào tài khoản của Trường tại Thông báo số 17/TB-ĐHSPHN ngày 13/01/2021 về Việc thu học phí HK2 năm học 2020-2021.
 
STT Mã sv Họ và tên Ngày sinh Lớp HC Khoa  Số tiền 
1 675102008 Nguyễn Thị Thúy Hiền 26/02/1999 A Công nghệ thông tin       720,000
2 675102010 Nguyễn Văn Ninh Hồ 27/10/1999 A Công nghệ thông tin       720,000
3 675105026 Lại Trọng Dũng 07/10/1999 C Công nghệ thông tin       720,000
4 675105030 Nguyễn Mạnh Duy 29/08/1997 D Công nghệ thông tin       720,000
5 675105068 Nguyễn Đức Nhân 09/01/1999 B Công nghệ thông tin       720,000
6 675105081 Nguyễn Viết Thắng 03/02/1998 B Công nghệ thông tin       720,000
7 655609012 Lường Văn Cường 07/03/1996 A Công tác xã hội       600,000
8 665609027 Quách Thị Huyền 21/10/1998 A Công tác xã hội       600,000
9 675609026 Phạm Thanh Hà 21/10/1998 A Công tác xã hội       600,000
10 675609076 Dương Thị Thu Thủy 13/05/1999 B Công tác xã hội       600,000
11 665603005 Dương Huệ Chúc 01/12/1998 TN Ðịa lí       720,000
12 685603027 Bùi Thị Ngoan 14/09/2000 A Ðịa lí       720,000
13 675905002 Đinh Thị Biểu 06/02/1999 A GD Đặc biệt       600,000
14 675905015 Bùi Ngọc Lan 12/01/1999 A GD Đặc biệt       600,000
15 665201059 Lê Hồng Phong 10/01/1998 B Hóa học       720,000
16 675211006 Nguyễn Thu Hà 24/08/1999 K Hóa học       720,000
17 655602071 Trần Thị Thúy 10/10/1997 B Lịch Sử       600,000
18 665602026 Lò Thị Hiền 29/01/1997 A Lịch Sử       600,000
19 665602062 Nguyễn Như Phương 21/01/1998 B Lịch Sử       600,000
20 675602021 Phạm Quang Huy 26/10/1998 A Lịch Sử       600,000
21 675602042 Đào Minh Ngọc 23/10/1998 A Lịch Sử       600,000
22 675602052 Nguyễn Thị Thu Quyên 29/06/1999 A Lịch Sử       600,000
23 675613023 Nguyễn Công Minh 23/08/1999 E LLCT & GDCD       600,000
24 665801004 Lê Thị Việt Chinh 24/03/1996 A Nghệ thuật       720,000
25 675801038 Đào Lê Thanh Xuân 16/10/1999 A Nghệ thuật       720,000
26 655601091 Hoàng Thị Hồng Ngọc 13/04/1997 C Ngữ Văn       600,000
27 675601024 Nguyễn Thị Mỹ Dung 16/05/1999 A Ngữ Văn       600,000
28 675601141 Hoàng Xuân Trang 29/10/1999 D Ngữ Văn       600,000
29 655302013 Ngô Thị Huyền 04/08/1997 E Sinh học       720,000
30 685302002 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 03/03/2000 E Sinh học       720,000
31 655104001 Vũ Quang Ân 20/01/1997 DT SP Kỹ thuật       720,000
32 665614001 Nguyễn Lê Quế An 10/11/1998 B Tâm lý       600,000
33 665614004 Phan Hoàng Minh Anh 21/11/1998 B Tâm lý       600,000
34 675614013 Hà Thị Hồng Chi 12/10/1999 B Tâm lý       600,000
35 675614046 Tô Quỳnh Nga 11/09/1999 C Tâm lý       600,000
36 675614061 Trần Thị Huyền Thương 20/03/1999 C Tâm lý       600,000
37 675701051 Đinh Thị Thanh Thủy 21/07/1998 B Tiếng Anh       600,000
38 675711046 Phạm Tiến Nhật 11/11/1999 G Tiếng Anh       600,000
39 685711069 Trần Khánh Linh 11/09/2000 I Tiếng Anh       600,000
40 685711070 Trần Việt Linh 04/05/2000 G Tiếng Anh       600,000
41 685711118 Lương Thu Thảo 03/07/2000 I Tiếng Anh       600,000
42 675101005 Nguyễn Đức Anh 24/10/1999 TN Toán - Tin       720,000
43 675101101 Thẩm Hồng Ngọc 30/08/1999 C Toán - Tin       720,000
44 675111024 Lê Thanh Hường 21/05/1999 E Toán - Tin       720,000
45 665103055 Nguyễn Nghiêm Phương 03/06/1998 B Vật lý       720,000
46 675103021 Ngô Thị Thanh Hằng 06/01/1999 A Vật lý       720,000
47 675103025 Bùi Hồng Hạnh 10/05/1999 A Vật lý       720,000
48 675103051 Nguyễn Tuấn Long 15/12/1996 TN Vật lý       720,000
49 675103072 Phạm Duy Thành 26/08/1999 TN Vật lý       720,000
50 665606014 Vi Thị Hiền 17/04/1995 A Việt Nam học       600,000
51 665606021 Ngô Huy Hoàng 08/10/1995 A Việt Nam học       600,000
52 675606061 Nguyễn Ngọc Sơn 01/01/1999 B Việt Nam học       600,000

 

Các thông báo khác
Khảo sát thanh toán học phí (11/19/2019 16:26:03)
TKB HK2 năm học 2018-2019 (12/21/2018 16:09:42)