Căn cứ Quyết định số 3032/QĐ - ĐHSPHN ngày 11 tháng 08 năm 2020 về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2020 - 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
Căn cứ Thông báo số 346/TB- ĐHSPHN ngày 10 tháng 09 năm 2020 và Thông báo số 444/TB-ĐHSPHN ngày 30 tháng 10 năm 2020 về việc lịch thu học phí Học kỳ 1 năm học 2020 – 2021 (lịch thu từ ngày 02/11/2020 đến ngày 27/11/2020).
Tuy nhiên, đến thời điểm hiện nay vẫn còn rất nhiều sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí theo thời hạn đã quy định (Danh sách kèm theo)
Nhà trường yêu cầu đối với những sinh viên này:
- Với sinh viên chuẩn bị tốt nghiệp đợt HK1/2020-2021 phải hoàn thành nghĩa vụ học phí trước ngày 25/12/2020 mới được xét tốt nghiệp.
*** Lưu ý: Sinh viên không được đăng ký tín chỉ trong trường hợp còn nợ học phí (Hệ thống phần mềm đăng ký tín chỉ tự động khóa khi sinh viên còn nợ học phí).
Đề nghị Ông (Bà) Trưởng các khoa thông báo đến từng sinh viên của Khoa có tên trong danh sách kèm theo thực hiện thông báo này.
Xin trân trọng cảm ơn ./.
Danh sách sinh viên nợ học phí:
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Tên lớp
|
Phải nộp trong kỳ
|
Miễn giảm trong kỳ
|
Còn nộp trong kỳ
|
Đã nộp trong kỳ
|
Dư trong kỳ
|
1
|
615105007
|
Đào Đại Dương
|
04/07/1992
|
C
|
5,200,000
|
0
|
5,200,000
|
0
|
5,200,000
|
2
|
615105033
|
Phan Quốc Khánh
|
02/09/1993
|
B
|
6,720,000
|
0
|
6,720,000
|
0
|
6,720,000
|
3
|
615105043
|
Nguyễn Thị Lụa
|
08/09/1993
|
B
|
2,800,000
|
0
|
2,800,000
|
0
|
2,800,000
|
4
|
615105062
|
Trần Duy Phương
|
13/05/1993
|
C
|
2,200,000
|
0
|
2,200,000
|
0
|
2,200,000
|
5
|
615105094
|
Đặng Thị Yến
|
16/12/1993
|
C
|
2,000,000
|
0
|
2,000,000
|
0
|
2,000,000
|
6
|
625105034
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
08/10/1993
|
B
|
12,660,000
|
0
|
12,660,000
|
0
|
12,660,000
|
7
|
625105040
|
Nguyễn Hữu Giang
|
28/07/1994
|
B
|
3,360,000
|
0
|
3,360,000
|
0
|
3,360,000
|
8
|
625111029
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
31/05/1994
|
E
|
5,760,000
|
0
|
5,760,000
|
0
|
5,760,000
|
9
|
625606002
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
05/07/1993
|
A
|
1,380,000
|
0
|
1,380,000
|
0
|
1,380,000
|
10
|
625611067
|
Vũ Thị Thảo
|
27/12/1990
|
G
|
1,470,000
|
0
|
1,470,000
|
0
|
1,470,000
|
11
|
625801035
|
Trần Anh Thắng
|
29/01/1993
|
A
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
12
|
635102019
|
Đoàn Đức Lưu
|
18/06/1995
|
A
|
1,200,000
|
0
|
1,200,000
|
0
|
1,200,000
|
13
|
635105014
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
13/09/1995
|
B
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
14
|
635105018
|
Vũ Thị Quỳnh
|
05/10/1995
|
B
|
4,560,000
|
0
|
4,560,000
|
0
|
4,560,000
|
15
|
635105020
|
Nguyễn Văn Thanh
|
27/09/1995
|
B
|
900,000
|
0
|
900,000
|
0
|
900,000
|
16
|
635301058
|
Đặng Thị Nhung
|
20/06/1995
|
B
|
4,710,000
|
0
|
4,710,000
|
0
|
4,710,000
|
17
|
635609018
|
Phùng Thị Hà
|
22/03/1995
|
A
|
3,990,000
|
0
|
3,990,000
|
0
|
3,990,000
|
18
|
635802001
|
Ngô Đức Anh
|
27/11/1995
|
B
|
9,870,000
|
0
|
9,870,000
|
5,670,000
|
4,200,000
|
19
|
645104015
|
Trịnh Minh Đức
|
21/08/1996
|
CN
|
10,590,000
|
0
|
10,590,000
|
5,550,000
|
5,040,000
|
20
|
645104048
|
Trịnh Quang Lộc
|
30/09/1993
|
DN
|
1,500,000
|
0
|
1,500,000
|
0
|
1,500,000
|
21
|
645104061
|
Đoàn Thị Nhài
|
22/09/1996
|
DT
|
2,750,000
|
0
|
2,750,000
|
1,750,000
|
1,000,000
|
22
|
645104072
|
Nguyễn Tiến Thịnh
|
03/12/1996
|
CN
|
10,900,000
|
0
|
10,900,000
|
8,220,000
|
2,680,000
|
23
|
645104080
|
Nguyễn Thu Trang
|
09/06/1991
|
DT
|
3,020,000
|
0
|
3,020,000
|
2,020,000
|
1,000,000
|
24
|
645105005
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
15/01/1996
|
C
|
5,820,000
|
0
|
5,820,000
|
4,320,000
|
1,500,000
|
25
|
645105016
|
Khuất Thị Việt Hà
|
17/03/1996
|
C
|
7,320,000
|
0
|
7,320,000
|
4,320,000
|
3,000,000
|
26
|
645105070
|
Nguyễn Toàn Vinh
|
01/09/1996
|
B
|
6,000,000
|
0
|
6,000,000
|
0
|
6,000,000
|
27
|
645201007
|
Trần Thị Thanh Bình
|
26/09/1996
|
A
|
9,550,000
|
0
|
9,550,000
|
2,970,000
|
6,580,000
|
28
|
645301056
|
Ngô Thị Thanh Tâm
|
02/04/1996
|
TN
|
600,000
|
0
|
600,000
|
0
|
600,000
|
29
|
645301057
|
Nguyễn Thiên Thanh
|
01/01/1996
|
A
|
4,460,000
|
0
|
4,460,000
|
2,460,000
|
2,000,000
|
30
|
645301084
|
Phạm Thị Hoàng Yến
|
18/05/1996
|
TN
|
600,000
|
0
|
600,000
|
0
|
600,000
|
31
|
645603104
|
Dương Thị Yến
|
16/04/1993
|
B
|
4,650,000
|
0
|
4,650,000
|
1,350,000
|
3,300,000
|
32
|
645609092
|
Phạm Thu Trang
|
08/12/1996
|
B
|
3,720,000
|
0
|
3,720,000
|
3,220,000
|
500,000
|
33
|
645611038
|
Phạm Minh Ngọc
|
05/09/1996
|
E
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
34
|
645614037
|
Đào Huyền Trang
|
11/04/1995
|
B
|
3,360,000
|
0
|
3,360,000
|
0
|
3,360,000
|
35
|
645703004
|
Nguyễn Anh Duy
|
05/01/1996
|
A
|
4,010,000
|
0
|
4,010,000
|
0
|
4,010,000
|
36
|
645801015
|
Huỳnh Thị Bích Vân
|
24/05/1996
|
A
|
1,600,000
|
0
|
1,600,000
|
640,000
|
960,000
|
37
|
645901060
|
Phạm Văn Việt
|
19/07/1993
|
B
|
9,300,000
|
0
|
9,300,000
|
5,700,000
|
3,600,000
|
38
|
647101004
|
Vũ Đức Hiệp
|
07/05/1995
|
A
|
5,850,000
|
0
|
5,850,000
|
4,050,000
|
1,800,000
|
39
|
647103002
|
Nguyễn Anh Đức
|
30/08/1995
|
A
|
3,060,000
|
0
|
3,060,000
|
2,100,000
|
960,000
|
40
|
647601019
|
Nguyễn Thị ánh Tuyết
|
14/11/1995
|
D
|
3,120,000
|
0
|
3,120,000
|
960,000
|
2,160,000
|
41
|
647601021
|
Ngô Thị Hồng Vân
|
16/07/1995
|
D
|
12,490,000
|
0
|
12,490,000
|
9,790,000
|
2,700,000
|
42
|
647904005
|
Vũ Phương Thảo
|
31/01/1995
|
A
|
5,100,000
|
0
|
5,100,000
|
0
|
5,100,000
|
43
|
655102027
|
Nguyễn Hồng Phúc
|
13/03/1997
|
A
|
1,360,000
|
0
|
1,360,000
|
640,000
|
720,000
|
44
|
655104085
|
Vũ Thị Thanh Thảo
|
25/05/1997
|
DN
|
900,000
|
0
|
900,000
|
0
|
900,000
|
45
|
655105012
|
Tô Quang Đạt
|
24/01/1997
|
C
|
18,390,000
|
0
|
18,390,000
|
17,670,000
|
720,000
|
46
|
655105041
|
Phạm Mai Ngọc
|
17/04/1997
|
B
|
17,100,000
|
0
|
17,100,000
|
13,500,000
|
3,600,000
|
47
|
655201009
|
Nguyễn Minh ánh
|
14/04/1997
|
B
|
8,670,000
|
0
|
8,670,000
|
6,570,000
|
2,100,000
|
48
|
655311005
|
Nguyễn Thị Huyền Chi
|
16/06/1997
|
K
|
10,390,000
|
0
|
10,390,000
|
9,580,000
|
810,000
|
49
|
655601085
|
Thân Thị Hồng Ngát
|
08/08/1997
|
C
|
14,990,000
|
0
|
14,990,000
|
11,990,000
|
3,000,000
|
50
|
655601136
|
Ngô Thu Thủy
|
06/09/1997
|
D
|
9,180,000
|
0
|
9,180,000
|
4,050,000
|
5,130,000
|
51
|
655602057
|
Trần Thu Quyên
|
06/09/1997
|
B
|
900,000
|
0
|
900,000
|
0
|
900,000
|
52
|
655602074
|
Đặng Huyền Trang
|
29/06/1997
|
B
|
19,770,000
|
0
|
19,770,000
|
16,260,000
|
3,510,000
|
53
|
655603012
|
Lê Thị Giang
|
11/02/1997
|
A
|
640,000
|
0
|
640,000
|
540,000
|
100,000
|
54
|
655603031
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
22/03/1997
|
A
|
6,470,000
|
0
|
6,470,000
|
3,500,000
|
2,970,000
|
55
|
655604023
|
Vũ Thùy Linh
|
26/03/1997
|
A
|
1,230,000
|
0
|
1,230,000
|
690,000
|
540,000
|
56
|
655605081
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
28/05/1997
|
B
|
3,210,000
|
0
|
3,210,000
|
460,000
|
2,750,000
|
57
|
655606035
|
Đặng Ngọc Minh
|
16/03/1997
|
B
|
6,450,000
|
0
|
6,450,000
|
3,450,000
|
3,000,000
|
58
|
655606065
|
Lò Văn Tuân
|
04/04/1997
|
B
|
13,390,000
|
8,323,000
|
5,067,000
|
2,567,000
|
2,500,000
|
59
|
655609004
|
Khương Thị Mai Anh
|
04/04/1997
|
A
|
10,290,000
|
0
|
10,290,000
|
9,540,000
|
750,000
|
60
|
655611018
|
Nguyễn Thị Hồng Linh
|
08/11/1996
|
E
|
8,020,000
|
0
|
8,020,000
|
3,220,000
|
4,800,000
|
61
|
655703027
|
Nghiêm ánh Nguyệt
|
21/02/1997
|
A
|
4,090,000
|
0
|
4,090,000
|
3,590,000
|
500,000
|
62
|
655801002
|
Bùi Vân Anh
|
11/12/1997
|
A
|
8,370,000
|
0
|
8,370,000
|
6,210,000
|
2,160,000
|
63
|
655801029
|
Cao Anh Tuấn
|
08/09/1997
|
A
|
6,340,000
|
0
|
6,340,000
|
4,260,000
|
2,080,000
|
64
|
655801031
|
Cao Anh Tú
|
08/09/1997
|
A
|
6,340,000
|
0
|
6,340,000
|
4,260,000
|
2,080,000
|
65
|
655802004
|
Đoàn Thu Hằng
|
06/12/1997
|
B
|
1,450,000
|
0
|
1,450,000
|
810,000
|
640,000
|
66
|
655905034
|
Bùi Thị Thương
|
27/08/1997
|
A
|
6,870,000
|
0
|
6,870,000
|
4,710,000
|
2,160,000
|
67
|
657101002
|
Trần Thị Bình
|
28/01/1996
|
D
|
7,260,000
|
0
|
7,260,000
|
6,720,000
|
540,000
|
68
|
657102001
|
Lê Xuân Bách
|
30/08/1996
|
A
|
8,000,000
|
0
|
8,000,000
|
6,400,000
|
1,600,000
|
69
|
657601013
|
Phạm Yến Linh
|
08/06/1996
|
C
|
1,920,000
|
0
|
1,920,000
|
920,000
|
1,000,000
|
70
|
665101075
|
Nguyễn Quang Nghĩa
|
13/10/1997
|
C
|
6,240,000
|
0
|
6,240,000
|
3,000,000
|
3,240,000
|
71
|
665101086
|
Nguyễn Minh Phương
|
12/10/1998
|
C
|
12,690,000
|
0
|
12,690,000
|
10,890,000
|
1,800,000
|
72
|
665101089
|
Vũ Hồng Quý
|
26/12/1997
|
C
|
2,430,000
|
0
|
2,430,000
|
1,710,000
|
720,000
|
73
|
665102011
|
Đào Trung Kiên
|
02/04/1998
|
A
|
4,730,000
|
0
|
4,730,000
|
4,090,000
|
640,000
|
74
|
665103004
|
Nguyễn Cẩm Anh
|
24/08/1998
|
A
|
10,000,000
|
0
|
10,000,000
|
8,920,000
|
1,080,000
|
75
|
665103005
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
09/12/1998
|
A
|
5,480,000
|
0
|
5,480,000
|
4,200,000
|
1,280,000
|
76
|
665105050
|
Nghiêm Đình Ninh
|
26/01/1998
|
B
|
38,020,000
|
0
|
38,020,000
|
35,860,000
|
2,160,000
|
77
|
665111009
|
Trịnh Thị Huệ
|
03/08/1998
|
E
|
43,690,000
|
0
|
43,690,000
|
43,682,300
|
7,700
|
78
|
665112008
|
Cao Thị Hương Ly
|
16/12/1997
|
K
|
9,440,000
|
0
|
9,440,000
|
5,010,000
|
4,430,000
|
79
|
665201028
|
Đặng Thị Thanh Hoài
|
21/12/1998
|
A
|
14,730,000
|
0
|
14,730,000
|
4,010,000
|
10,720,000
|
80
|
665311010
|
Nguyễn Yến Linh
|
02/06/1998
|
K
|
10,250,000
|
0
|
10,250,000
|
6,050,000
|
4,200,000
|
81
|
665601038
|
Phùng Thị Thu Hà
|
12/10/1998
|
A
|
6,700,000
|
0
|
6,700,000
|
6,100,000
|
600,000
|
82
|
665601106
|
Đỗ Thị Bích Ngọc
|
08/09/1998
|
C
|
12,810,000
|
0
|
12,810,000
|
8,310,000
|
4,500,000
|
83
|
665602012
|
Nguyễn Thành Chung
|
24/10/1995
|
A
|
15,900,000
|
0
|
15,900,000
|
15,300,000
|
600,000
|
84
|
665602062
|
Nguyễn Như Phương
|
21/01/1998
|
B
|
17,080,000
|
0
|
17,080,000
|
13,180,000
|
3,900,000
|
85
|
665602075
|
Nguyễn Thị Trang
|
05/03/1998
|
B
|
6,730,000
|
0
|
6,730,000
|
5,830,000
|
900,000
|
86
|
665603004
|
Nguyễn Thị Kim Chi
|
05/07/1998
|
A
|
13,820,000
|
0
|
13,820,000
|
7,820,000
|
6,000,000
|
87
|
665603017
|
Nguyễn Thị Hương
|
20/10/1997
|
A
|
13,070,000
|
0
|
13,070,000
|
7,070,000
|
6,000,000
|
88
|
665606002
|
Đặng Thị Bình
|
10/07/1998
|
A
|
21,410,000
|
0
|
21,410,000
|
17,090,000
|
4,320,000
|
89
|
665606010
|
Phạm Thị Hằng
|
18/02/1998
|
A
|
26,900,000
|
0
|
26,900,000
|
20,330,000
|
6,570,000
|
90
|
665606014
|
Vi Thị Hiền
|
17/04/1995
|
A
|
20,890,000
|
18,550,000
|
2,340,000
|
1,440,000
|
900,000
|
91
|
665606021
|
Ngô Huy Hoàng
|
08/10/1995
|
A
|
35,700,000
|
0
|
35,700,000
|
29,400,000
|
6,300,000
|
92
|
665606032
|
Lê Thị Linh
|
21/05/1998
|
A
|
20,950,000
|
0
|
20,950,000
|
16,630,000
|
4,320,000
|
93
|
665606054
|
Lê Thị Phương Thảo
|
05/09/1998
|
B
|
33,480,000
|
0
|
33,480,000
|
28,830,000
|
4,650,000
|
94
|
665606063
|
Lê Nguyễn Cẩm Trang
|
27/06/1997
|
B
|
42,950,000
|
0
|
42,950,000
|
34,250,000
|
8,700,000
|
95
|
665611007
|
Nguyễn Linh Chi
|
16/01/1998
|
E
|
28,250,000
|
0
|
28,250,000
|
28,110,000
|
140,000
|
96
|
665611023
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
21/03/1998
|
E
|
33,720,000
|
0
|
33,720,000
|
32,370,000
|
1,350,000
|
97
|
665611030
|
Lê Thị Hoài Thương
|
17/12/1998
|
E
|
28,310,000
|
0
|
28,310,000
|
27,410,000
|
900,000
|
98
|
665611032
|
Đỗ Thị Hà Trang
|
28/11/1998
|
E
|
25,060,000
|
0
|
25,060,000
|
24,160,000
|
900,000
|
99
|
665613015
|
Hà Mai Hương
|
29/11/1996
|
C
|
22,500,000
|
0
|
22,500,000
|
21,300,000
|
1,200,000
|
100
|
665701003
|
Hà Phương Anh
|
25/05/1997
|
A
|
3,150,000
|
0
|
3,150,000
|
2,250,000
|
900,000
|
101
|
665703010
|
Trần Thị Trà My
|
08/07/1998
|
A
|
1,560,000
|
0
|
1,560,000
|
0
|
1,560,000
|
102
|
665801005
|
Nguyễn Xuân Cường
|
12/10/1998
|
A
|
5,000,000
|
0
|
5,000,000
|
4,280,000
|
720,000
|
103
|
665801025
|
Nguyễn Phước Sơn
|
24/12/1997
|
A
|
2,650,000
|
0
|
2,650,000
|
2,010,000
|
640,000
|
104
|
665917012
|
Trần Mỹ Linh
|
11/09/1998
|
D
|
3,850,000
|
0
|
3,850,000
|
3,250,000
|
600,000
|
105
|
675103003
|
Đỗ Như Anh
|
14/01/1999
|
TN
|
10,380,000
|
0
|
10,380,000
|
9,300,000
|
1,080,000
|
106
|
675103031
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
29/05/1997
|
A
|
2,400,000
|
0
|
2,400,000
|
900,000
|
1,500,000
|
107
|
675103051
|
Nguyễn Tuấn Long
|
15/12/1996
|
TN
|
10,880,000
|
0
|
10,880,000
|
9,800,000
|
1,080,000
|
108
|
675103074
|
Đào Thanh Thảo
|
11/10/1999
|
TN
|
13,860,000
|
0
|
13,860,000
|
11,340,000
|
2,520,000
|
109
|
675105026
|
Lại Trọng Dũng
|
07/10/1999
|
C
|
30,240,000
|
0
|
30,240,000
|
29,160,000
|
1,080,000
|
110
|
675105031
|
Lê Trọng Hà
|
14/07/1999
|
C
|
38,150,000
|
0
|
38,150,000
|
37,510,000
|
640,000
|
111
|
675105043
|
Nguyễn Khắc Hoàng
|
18/10/1999
|
B
|
43,070,000
|
0
|
43,070,000
|
35,510,000
|
7,560,000
|
112
|
675105044
|
Nguyễn Xuân Hoàng
|
08/03/1999
|
C
|
35,020,000
|
0
|
35,020,000
|
26,220,000
|
8,800,000
|
113
|
675105055
|
Nguyễn Thị Lập
|
22/09/1999
|
C
|
32,250,000
|
0
|
32,250,000
|
26,810,000
|
5,440,000
|
114
|
675111026
|
Nghiêm Thị Huyền
|
28/07/1999
|
E
|
33,500,000
|
0
|
33,500,000
|
27,740,000
|
5,760,000
|
115
|
675121027
|
Nguyễn Thị Ninh
|
01/07/1998
|
K
|
15,980,000
|
0
|
15,980,000
|
13,460,000
|
2,520,000
|
116
|
675211004
|
Quách Thị Phương Anh
|
05/12/1999
|
K
|
12,400,000
|
0
|
12,400,000
|
8,802,000
|
3,598,000
|
117
|
675301028
|
Trần Bảo Long
|
29/11/1998
|
A
|
6,460,000
|
0
|
6,460,000
|
5,180,000
|
1,280,000
|
118
|
675601037
|
Nguyễn Thị Ngọc Hà
|
06/08/1998
|
A
|
4,740,000
|
0
|
4,740,000
|
540,000
|
4,200,000
|
119
|
675601109
|
Ma Thị Nguyệt
|
09/02/1999
|
C
|
3,230,000
|
0
|
3,230,000
|
2,690,000
|
540,000
|
120
|
675601136
|
Hà Thị Thúy
|
11/09/1999
|
D
|
2,830,000
|
0
|
2,830,000
|
2,290,000
|
540,000
|
121
|
675601137
|
Lương Thị Thanh Thúy
|
10/10/1998
|
D
|
9,670,000
|
0
|
9,670,000
|
6,370,000
|
3,300,000
|
122
|
675603051
|
Trần Như Quỳnh
|
15/08/1998
|
A
|
6,280,000
|
0
|
6,280,000
|
4,740,000
|
1,540,000
|
123
|
675605002
|
Đỗ Thị Mai Anh
|
16/02/1999
|
A
|
8,780,000
|
0
|
8,780,000
|
5,780,000
|
3,000,000
|
124
|
675605033
|
Sa Bảo Thiên
|
12/06/1998
|
A
|
300,000
|
0
|
300,000
|
0
|
300,000
|
125
|
675605037
|
Hoàng Thị Trâm
|
17/07/1998
|
A
|
540,000
|
0
|
540,000
|
0
|
540,000
|
126
|
675606055
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
02/07/1999
|
B
|
30,860,000
|
0
|
30,860,000
|
29,960,000
|
900,000
|
127
|
675606058
|
Nguyễn Thu Phương
|
12/10/1999
|
B
|
28,690,000
|
0
|
28,690,000
|
24,640,000
|
4,050,000
|
128
|
675609040
|
Khuất Thùy Linh
|
17/10/1999
|
A
|
37,540,000
|
0
|
37,540,000
|
36,940,000
|
600,000
|
129
|
675611004
|
Đào Phương Anh
|
29/06/1999
|
E
|
46,980,000
|
0
|
46,980,000
|
46,972,300
|
7,700
|
130
|
675613038
|
Nguyễn Ngọc Yến
|
14/07/1999
|
E
|
8,230,000
|
0
|
8,230,000
|
5,320,000
|
2,910,000
|
131
|
675614018
|
Bùi Thu Giang
|
21/01/1999
|
C
|
24,290,000
|
0
|
24,290,000
|
19,490,000
|
4,800,000
|
132
|
675614048
|
Đàm Hồng Ngọc
|
02/04/1999
|
C
|
28,300,000
|
0
|
28,300,000
|
17,980,000
|
10,320,000
|
133
|
675801009
|
Tạ Quang Hà
|
25/11/1999
|
A
|
3,660,000
|
0
|
3,660,000
|
1,860,000
|
1,800,000
|
134
|
675801030
|
Phùng Thu Thúy
|
06/07/1999
|
A
|
300,000
|
0
|
300,000
|
0
|
300,000
|
135
|
675801039
|
Lê Thị Yến
|
05/11/1997
|
A
|
8,360,000
|
0
|
8,360,000
|
6,200,000
|
2,160,000
|
136
|
675901015
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
01/08/1999
|
A
|
4,470,000
|
0
|
4,470,000
|
3,390,000
|
1,080,000
|
137
|
675903040
|
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
13/03/1999
|
A
|
750,000
|
0
|
750,000
|
0
|
750,000
|
138
|
675904041
|
Trần Nguyệt Hà Thanh
|
02/05/1999
|
A
|
540,000
|
0
|
540,000
|
0
|
540,000
|
139
|
675914035
|
Nguyễn Thu Trang
|
06/01/1999
|
K
|
1,680,000
|
0
|
1,680,000
|
1,080,000
|
600,000
|
140
|
675917002
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
06/08/1999
|
D
|
3,190,000
|
0
|
3,190,000
|
0
|
3,190,000
|
141
|
675917003
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
11/10/1999
|
D
|
8,940,000
|
0
|
8,940,000
|
5,010,000
|
3,930,000
|
142
|
685101085
|
Đặng Thị Thúy Nga
|
14/10/2000
|
C
|
3,720,000
|
0
|
3,720,000
|
1,920,000
|
1,800,000
|
143
|
685103014
|
Nguyễn Du
|
19/02/2000
|
A
|
2,040,000
|
0
|
2,040,000
|
960,000
|
1,080,000
|
144
|
685105036
|
Vũ Thị Thúy Lan
|
27/11/2000
|
D
|
17,940,000
|
0
|
17,940,000
|
13,140,000
|
4,800,000
|
145
|
685105055
|
Lê Tuấn Thành
|
09/09/2000
|
D
|
28,600,000
|
0
|
28,600,000
|
21,760,000
|
6,840,000
|
146
|
685105059
|
Nguyễn Đình Thắng
|
21/09/2000
|
B
|
24,500,000
|
0
|
24,500,000
|
20,180,000
|
4,320,000
|
147
|
685111024
|
Nguyễn Thị Mận
|
20/03/2000
|
E
|
25,320,000
|
0
|
25,320,000
|
15,080,000
|
10,240,000
|
148
|
685121017
|
Nguyễn Đình Long
|
08/04/2000
|
K
|
3,600,000
|
0
|
3,600,000
|
0
|
3,600,000
|
149
|
685201006
|
Vũ Hoàng Anh
|
08/10/1998
|
A
|
7,560,000
|
0
|
7,560,000
|
5,760,000
|
1,800,000
|
150
|
685211011
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
25/02/2000
|
K
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
151
|
685211013
|
Đào Thanh Nhật
|
24/11/2000
|
K
|
3,280,000
|
0
|
3,280,000
|
2,560,000
|
720,000
|
152
|
685311005
|
Trần Thu Hương
|
19/11/2000
|
K
|
2,000,000
|
0
|
2,000,000
|
0
|
2,000,000
|
153
|
685601011
|
Trần Thị Lan Anh
|
05/11/2000
|
A
|
900,000
|
0
|
900,000
|
0
|
900,000
|
154
|
685601033
|
Phạm Mỹ Hạnh
|
25/05/2000
|
B
|
1,710,000
|
0
|
1,710,000
|
810,000
|
900,000
|
155
|
685601042
|
Thái Thị Hằng
|
16/08/1999
|
A
|
900,000
|
0
|
900,000
|
0
|
900,000
|
156
|
685601108
|
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
|
30/11/2000
|
C
|
1,710,000
|
0
|
1,710,000
|
900,000
|
810,000
|
157
|
685604014
|
Lê Thanh Hiền
|
08/09/2000
|
B
|
11,820,000
|
0
|
11,820,000
|
7,500,000
|
4,320,000
|
158
|
685605017
|
Phạm Phương Thảo
|
13/11/2000
|
A
|
4,950,000
|
0
|
4,950,000
|
4,050,000
|
900,000
|
159
|
685606009
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
10/05/2000
|
A
|
26,630,000
|
0
|
26,630,000
|
21,460,000
|
5,170,000
|
160
|
685606021
|
Nguyễn Thị Hà Giang
|
26/01/1999
|
A
|
25,370,000
|
0
|
25,370,000
|
21,170,000
|
4,200,000
|
161
|
685606058
|
Nguyễn Thị Trà My
|
12/12/2000
|
B
|
8,750,000
|
0
|
8,750,000
|
4,000,000
|
4,750,000
|
162
|
685606061
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
31/08/2000
|
B
|
14,590,000
|
0
|
14,590,000
|
10,000,000
|
4,590,000
|
163
|
685606062
|
Nguyễn Thúy Ngọc
|
26/09/1999
|
B
|
15,500,000
|
0
|
15,500,000
|
11,990,000
|
3,510,000
|
164
|
685611074
|
Lê Hà Phương
|
21/11/2000
|
G
|
10,350,000
|
0
|
10,350,000
|
8,250,000
|
2,100,000
|
165
|
685611103
|
Lưu Quang Vinh
|
22/11/1998
|
G
|
25,970,000
|
0
|
25,970,000
|
21,170,000
|
4,800,000
|
166
|
685613004
|
Đỗ Nguyễn Linh Chi
|
03/05/2000
|
B
|
3,570,000
|
0
|
3,570,000
|
2,970,000
|
600,000
|
167
|
685613016
|
Hoàng Ngọc Long
|
14/04/2000
|
B
|
7,170,000
|
0
|
7,170,000
|
5,690,000
|
1,480,000
|
168
|
685613030
|
Hà Thị Hồng Nhung
|
11/03/2000
|
C
|
2,790,000
|
0
|
2,790,000
|
1,890,000
|
900,000
|
169
|
685613044
|
Vũ Thị Thanh Thủy
|
02/02/2000
|
C
|
3,060,000
|
0
|
3,060,000
|
2,160,000
|
900,000
|
170
|
685613054
|
Nguyễn Hải Yến
|
01/12/2000
|
C
|
6,930,000
|
0
|
6,930,000
|
5,130,000
|
1,800,000
|
171
|
685614011
|
Hồ Minh Tuấn Dương
|
26/08/2000
|
D
|
24,740,000
|
0
|
24,740,000
|
23,840,000
|
900,000
|
172
|
685614028
|
Lê Thị Yến Nhi
|
18/09/2000
|
D
|
11,630,000
|
0
|
11,630,000
|
6,500,000
|
5,130,000
|
173
|
685614050
|
Phạm Thị Hải Yến
|
28/06/2000
|
C
|
19,970,000
|
0
|
19,970,000
|
14,870,000
|
5,100,000
|
174
|
685701036
|
Nguyễn Văn Kiên
|
03/11/2000
|
B
|
1,440,000
|
0
|
1,440,000
|
540,000
|
900,000
|
175
|
685711055
|
Nguyễn Thị Minh Huyền
|
08/08/2000
|
G
|
24,250,000
|
0
|
24,250,000
|
17,950,000
|
6,300,000
|
176
|
685801001
|
Nguyễn Thị Kim Khuyên
|
04/04/2000
|
A
|
2,760,000
|
0
|
2,760,000
|
600,000
|
2,160,000
|
177
|
685901012
|
Mai Xin Hiêng
|
03/01/2000
|
A
|
2,160,000
|
0
|
2,160,000
|
0
|
2,160,000
|
178
|
685901023
|
Hoàng Thái Long
|
17/07/2000
|
A
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
179
|
685901032
|
Lại Hợp Tiến
|
15/08/2000
|
A
|
1,720,000
|
0
|
1,720,000
|
1,540,000
|
180,000
|
180
|
685906006
|
Nguyễn Văn Hải
|
03/05/2000
|
A
|
6,900,000
|
0
|
6,900,000
|
3,840,000
|
3,060,000
|
181
|
685907017
|
Lê Xuân Thảo
|
30/07/2000
|
A
|
27,260,000
|
0
|
27,260,000
|
21,860,000
|
5,400,000
|
182
|
685914004
|
Nguyễn Thị Sao Chi
|
12/08/2000
|
K
|
900,000
|
0
|
900,000
|
0
|
900,000
|
183
|
695102018
|
Nguyễn Đức Nam
|
18/08/2001
|
A
|
720,000
|
0
|
720,000
|
0
|
720,000
|
184
|
695103059
|
Đàm Văn Huy
|
24/06/2001
|
A
|
2,160,000
|
0
|
2,160,000
|
0
|
2,160,000
|
185
|
695105046
|
Trần Nguyên Hiếu
|
26/07/2001
|
B
|
9,920,000
|
0
|
9,920,000
|
4,800,000
|
5,120,000
|
186
|
695105054
|
Nguyễn Bá Hùng
|
25/09/1995
|
D
|
20,280,000
|
0
|
20,280,000
|
4,800,000
|
15,480,000
|
187
|
695105079
|
Phạm Phi Long
|
14/11/2000
|
C
|
13,320,000
|
0
|
13,320,000
|
8,640,000
|
4,680,000
|
188
|
695105096
|
Nguyễn Văn Phúc
|
13/02/2001
|
B
|
11,880,000
|
0
|
11,880,000
|
4,800,000
|
7,080,000
|
189
|
695105104
|
Nguyễn Thị Hương Quỳnh
|
01/11/2001
|
D
|
17,120,000
|
0
|
17,120,000
|
9,920,000
|
7,200,000
|
190
|
695105110
|
Đoàn Việt Thắng
|
13/11/2001
|
D
|
17,120,000
|
0
|
17,120,000
|
9,920,000
|
7,200,000
|
191
|
695111015
|
Quách Thế Đạt
|
16/08/2001
|
E
|
17,840,000
|
0
|
17,840,000
|
9,920,000
|
7,920,000
|
192
|
695111089
|
Đào Thị Hồng Vân
|
20/11/2001
|
E
|
9,920,000
|
0
|
9,920,000
|
4,800,000
|
5,120,000
|
193
|
695113004
|
Nguyễn Tiến Bình
|
14/04/2001
|
K
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
194
|
695113009
|
Nguyễn Nhật Hà
|
30/07/2001
|
K
|
2,160,000
|
0
|
2,160,000
|
0
|
2,160,000
|
195
|
695202009
|
Phan Đức Hùng
|
03/04/2001
|
E
|
12,600,000
|
0
|
12,600,000
|
8,800,000
|
3,800,000
|
196
|
695211023
|
Nguyễn Đức Nam
|
21/11/2001
|
K
|
2,000,000
|
0
|
2,000,000
|
0
|
2,000,000
|
197
|
695601019
|
Trịnh Nữ Kiều Anh
|
31/01/2001
|
A
|
1,800,000
|
0
|
1,800,000
|
0
|
1,800,000
|
198
|
695603161
|
Vũ Thị Thu Thủy
|
04/11/2001
|
B
|
640,000
|
0
|
640,000
|
0
|
640,000
|
199
|
695606003
|
Bùi Đình Quang Anh
|
12/08/2001
|
A
|
13,500,000
|
0
|
13,500,000
|
8,100,000
|
5,400,000
|
200
|
695606087
|
Phùng Thị Thùy Linh
|
03/08/2001
|
A
|
14,040,000
|
0
|
14,040,000
|
8,640,000
|
5,400,000
|
201
|
695606109
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
12/03/2001
|
B
|
7,290,000
|
0
|
7,290,000
|
3,780,000
|
3,510,000
|
202
|
695606160
|
Đặng Hải Yến
|
25/09/2001
|
B
|
9,180,000
|
0
|
9,180,000
|
3,780,000
|
5,400,000
|
203
|
695609003
|
Nguyễn Thu An
|
18/11/2001
|
B
|
13,560,000
|
|
10,260,000
|
|
3,300,000
|
204
|
695609013
|
Hoàng Nguyễn Minh Chi
|
09/09/2001
|
B
|
12,750,000
|
0
|
12,750,000
|
3,780,000
|
8,970,000
|
205
|
695609018
|
Nguyễn Hồng Dân
|
03/08/2001
|
B
|
13,560,000
|
0
|
13,560,000
|
11,900,000
|
1,660,000
|
206
|
695609068
|
Nguyễn Huyền My
|
07/09/2001
|
B
|
8,640,000
|
0
|
8,640,000
|
3,780,000
|
4,860,000
|
207
|
695611033
|
Phan Hồng Hạnh
|
04/05/2001
|
E
|
12,990,000
|
0
|
12,990,000
|
7,290,000
|
5,700,000
|
208
|
695611036
|
Nguyễn Thị Hòa
|
14/04/2001
|
E
|
8,100,000
|
0
|
8,100,000
|
3,780,000
|
4,320,000
|
209
|
695611082
|
Lê Anh Thư
|
14/09/2001
|
G
|
13,140,000
|
0
|
13,140,000
|
8,640,000
|
4,500,000
|
210
|
695620029
|
Nguyễn Thị Minh
|
25/01/2001
|
A
|
1,680,000
|
0
|
1,680,000
|
960,000
|
720,000
|
211
|
695701005
|
Đoàn Thùy Anh
|
20/07/2001
|
A2
|
900,000
|
0
|
900,000
|
0
|
900,000
|
212
|
695801013
|
Trần Thị Phương Linh
|
28/09/2001
|
A
|
960,000
|
0
|
960,000
|
0
|
960,000
|
213
|
695906023
|
Vũ Đỗ Lan Phương
|
15/04/2001
|
A
|
18,010,000
|
0
|
18,010,000
|
9,970,000
|
8,040,000
|
214
|
695907006
|
Cấn Lý Trọng Chuyên
|
27/11/2001
|
A
|
15,210,000
|
0
|
15,210,000
|
8,910,000
|
6,300,000
|
215
|
695907007
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
04/11/2001
|
A
|
8,370,000
|
0
|
8,370,000
|
4,050,000
|
4,320,000
|
216
|
695907008
|
Phạm Hồng Đức
|
24/12/2001
|
A
|
6,750,000
|
0
|
6,750,000
|
4,050,000
|
2,700,000
|
217
|
695907032
|
Phạm Thị Thu Phương
|
13/11/2001
|
A
|
8,910,000
|
0
|
8,910,000
|
4,050,000
|
4,860,000
|
218
|
695907051
|
Bùi Thanh Tùng
|
04/02/2001
|
A
|
15,210,000
|
0
|
15,210,000
|
8,910,000
|
6,300,000
|
219
|
695917003
|
Lê Thị Quỳnh Anh
|
03/06/2001
|
D
|
15,120,000
|
0
|
15,120,000
|
9,720,000
|
5,400,000
|
220
|
695917024
|
Đỗ Khánh Hà
|
31/10/2001
|
D
|
14,250,000
|
0
|
14,250,000
|
10,530,000
|
3,720,000
|
221
|
695917029
|
Nguyễn Công Huy
|
05/10/2001
|
D
|
15,390,000
|
0
|
15,390,000
|
9,990,000
|
5,400,000
|
222
|
695917031
|
Nguyễn Quang Huy
|
04/07/2001
|
D
|
15,330,000
|
0
|
15,330,000
|
10,530,000
|
4,800,000
|
223
|
695917032
|
Nguyễn Khánh Huyền
|
21/02/2001
|
D
|
15,930,000
|
0
|
15,930,000
|
10,530,000
|
5,400,000
|
224
|
695917062
|
Đoàn Thị Kiều Trinh
|
31/01/2001
|
D
|
15,390,000
|
0
|
15,390,000
|
9,990,000
|
5,400,000
|
225
|
705105042
|
Phạm Đức Hòa
|
02/03/1999
|
B
|
3,240,000
|
0
|
3,240,000
|
0
|
3,240,000
|
226
|
705105046
|
Kiều Đăng Huy
|
21/05/2002
|
C
|
3,240,000
|
0
|
3,240,000
|
0
|
3,240,000
|
227
|
705105053
|
Dương Minh Hưng
|
24/05/2002
|
C
|
3,240,000
|
0
|
3,240,000
|
0
|
3,240,000
|
228
|
705105054
|
Nguyễn Tuấn Hưng
|
18/01/2002
|
D
|
3,240,000
|
0
|
3,240,000
|
0
|
3,240,000
|
229
|
705105073
|
Nguyễn Duy Luân
|
28/08/2002
|
D
|
3,240,000
|
0
|
3,240,000
|
0
|
3,240,000
|
230
|
705105074
|
Hà Ngọc Mai
|
31/07/2002
|
C
|
3,240,000
|
0
|
3,240,000
|
0
|
3,240,000
|
231
|
705105083
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
02/07/2002
|
D
|
3,240,000
|
0
|
3,240,000
|
0
|
3,240,000
|
232
|
705202004
|
Đinh Việt Trung Kiên
|
17/10/2001
|
E
|
3,600,000
|
0
|
3,600,000
|
0
|
3,600,000
|
233
|
705202011
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
30/04/2002
|
E
|
3,600,000
|
0
|
3,600,000
|
0
|
3,600,000
|
234
|
705302004
|
Nguyễn Mạnh Cương
|
13/10/2002
|
E
|
2,520,000
|
0
|
2,520,000
|
0
|
2,520,000
|
235
|
705606035
|
Lê Thị Hải
|
01/01/2002
|
A
|
3,300,000
|
0
|
3,300,000
|
0
|
3,300,000
|
236
|
705606036
|
Nguyễn Thị Hồng Hải
|
02/12/2002
|
A
|
2,400,000
|
0
|
2,400,000
|
0
|
2,400,000
|
237
|
705611063
|
Trần Thị Bích Thu
|
21/06/2002
|
E2
|
3,300,000
|
0
|
3,300,000
|
0
|
3,300,000
|
238
|
705611069
|
Lê Vũ Hoài Thương
|
17/07/2002
|
E2
|
3,300,000
|
0
|
3,300,000
|
0
|
3,300,000
|
239
|
705614015
|
Lương Thị Duyên
|
13/07/2001
|
B
|
600,000
|
0
|
600,000
|
0
|
600,000
|
240
|
705616012
|
Trần Xuân Bảo
|
29/04/1999
|
C
|
3,300,000
|
0
|
3,300,000
|
0
|
3,300,000
|
241
|
705616037
|
Dương Thị Bích Hằng
|
15/11/2002
|
D
|
3,300,000
|
0
|
3,300,000
|
0
|
3,300,000
|
242
|
705616058
|
Thái Thị Ngọc Linh
|
20/03/2002
|
C
|
3,300,000
|
0
|
3,300,000
|
0
|
3,300,000
|
243
|
705711002
|
Hồ Thị Lan Anh
|
02/01/2002
|
E1
|
5,100,000
|
0
|
5,100,000
|
5,092,300
|
7,700
|
244
|
705711049
|
Vũ Ngọc Thành
|
13/10/2000
|
E2
|
5,100,000
|
0
|
5,100,000
|
0
|
5,100,000
|
245
|
705907006
|
Đặng Thanh Hằng
|
24/08/2002
|
A
|
4,500,000
|
0
|
4,500,000
|
3,600,000
|
900,000
|
246
|
705907007
|
Vũ Phương Hiền
|
25/01/2002
|
A
|
4,500,000
|
0
|
4,500,000
|
0
|
4,500,000
|
247
|
705907008
|
Vũ Việt Hoàng
|
31/10/2002
|
A
|
4,500,000
|
0
|
4,500,000
|
0
|
4,500,000
|
248
|
705907037
|
Lương Nhật Linh
|
23/06/2002
|
A
|
3,600,000
|
0
|
3,600,000
|
0
|
3,600,000
|