Căn cứ Quyết định số 4319/QĐ - ĐHSPHN ngày 11 tháng 07 năm 2019 về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2019-2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
Căn cứ Thông báo số 219/TB-ĐHSPHN ngày 16 tháng 06 năm 2020 về việc lịch thu học phí Học kỳ 3 năm học 2019-2020 (lịch thu từ ngày 13/07/2020 đến ngày 22/07/2020).
Tuy nhiên, đến thời điểm hiện nay vẫn còn rất nhiều sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí theo thời hạn đã quy định (có danh sách kèm theo)
Để tao điều kiện cho sinh viên trong tình hình dịch bệnh Covid-19, Nhà trường sẽ tiến hành cập nhật và thu bổ sung học phí cho sinh viên từ ngày 31/7/2020 đến ngày 4/8/2020 (Sinh viên nộp tiền vào tài khoản của Trường theo hướng dẫn tại Thông báo số 219/TB-ĐHSPHN ngày 16/06/2020).
Ngoài thời gian trên nhà trường sẽ không giải quyết bất cứ trường hợp nộp học phí không đúng hạn nào của sinh viên. Sinh viên phải hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí (kế cả học phí nợ của các kỳ trước) mới được tham gia dự thi và xét tốt nghiệp.
Nhà trường sẽ xóa tên những sinh viên không hoàn thành nghĩa vụ đóng học phí trong danh sách dự thi tất cả các môn thi của học kỳ 3 năm học 2019-2020.
Danh sách:
Mã sinh viên
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Tên lớp
|
Phải nộp
|
Miễn giảm
|
Còn nộp
|
Đã nộp
|
Hoàn trả
|
Nợ trong kỳ
|
615105007
|
Đào Đại Dương
|
04/07/1992
|
C
|
5,200,000
|
0
|
5,200,000
|
0
|
0
|
5,200,000
|
615105033
|
Phan Quốc Khánh
|
02/09/1993
|
B
|
6,720,000
|
0
|
6,720,000
|
0
|
0
|
6,720,000
|
615105043
|
Nguyễn Thị Lụa
|
08/09/1993
|
B
|
2,800,000
|
0
|
2,800,000
|
0
|
0
|
2,800,000
|
615105062
|
Trần Duy Phương
|
13/05/1993
|
C
|
2,200,000
|
0
|
2,200,000
|
0
|
0
|
2,200,000
|
615105094
|
Đặng Thị Yến
|
16/12/1993
|
C
|
2,000,000
|
0
|
2,000,000
|
0
|
0
|
2,000,000
|
625105034
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
08/10/1993
|
B
|
12,660,000
|
0
|
12,660,000
|
0
|
0
|
12,660,000
|
625105040
|
Nguyễn Hữu Giang
|
28/07/1994
|
B
|
3,360,000
|
0
|
3,360,000
|
0
|
0
|
3,360,000
|
625111029
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
31/05/1994
|
E
|
5,760,000
|
0
|
5,760,000
|
0
|
0
|
5,760,000
|
625606002
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
05/07/1993
|
A
|
1,380,000
|
0
|
1,380,000
|
0
|
0
|
1,380,000
|
625611067
|
Vũ Thị Thảo
|
27/12/1990
|
G
|
1,470,000
|
0
|
1,470,000
|
0
|
0
|
1,470,000
|
625801035
|
Trần Anh Thắng
|
29/01/1993
|
A
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
0
|
0
|
3,780,000
|
635102019
|
Đoàn Đức Lưu
|
18/06/1995
|
A
|
1,200,000
|
0
|
1,200,000
|
0
|
0
|
1,200,000
|
635105014
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
13/09/1995
|
B
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
0
|
0
|
1,080,000
|
635105018
|
Vũ Thị Quỳnh
|
05/10/1995
|
B
|
4,560,000
|
0
|
4,560,000
|
0
|
0
|
4,560,000
|
635105020
|
Nguyễn Văn Thanh
|
27/09/1995
|
B
|
900,000
|
0
|
900,000
|
0
|
0
|
900,000
|
635301058
|
Đặng Thị Nhung
|
20/06/1995
|
B
|
4,710,000
|
0
|
4,710,000
|
0
|
0
|
4,710,000
|
635609018
|
Phùng Thị Hà
|
22/03/1995
|
A
|
3,990,000
|
0
|
3,990,000
|
0
|
0
|
3,990,000
|
635802001
|
Ngô Đức Anh
|
27/11/1995
|
B
|
9,870,000
|
0
|
9,870,000
|
5,670,000
|
0
|
4,200,000
|
645104048
|
Trịnh Quang Lộc
|
30/09/1993
|
DN
|
1,500,000
|
0
|
1,500,000
|
0
|
0
|
1,500,000
|
645104061
|
Đoàn Thị Nhài
|
22/09/1996
|
DT
|
2,750,000
|
0
|
2,750,000
|
1,750,000
|
0
|
1,000,000
|
645104072
|
Nguyễn Tiến Thịnh
|
03/12/1996
|
CN
|
9,820,000
|
0
|
9,820,000
|
8,220,000
|
0
|
1,600,000
|
645104080
|
Nguyễn Thu Trang
|
09/06/1991
|
DT
|
3,020,000
|
0
|
3,020,000
|
2,020,000
|
0
|
1,000,000
|
645105005
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
15/01/1996
|
C
|
5,820,000
|
0
|
5,820,000
|
4,320,000
|
0
|
1,500,000
|
645105016
|
Khuất Thị Việt Hà
|
17/03/1996
|
C
|
7,320,000
|
0
|
7,320,000
|
4,320,000
|
0
|
3,000,000
|
645105070
|
Nguyễn Toàn Vinh
|
01/09/1996
|
B
|
6,000,000
|
0
|
6,000,000
|
0
|
0
|
6,000,000
|
645201007
|
Trần Thị Thanh Bình
|
26/09/1996
|
A
|
9,550,000
|
0
|
9,550,000
|
2,970,000
|
0
|
6,580,000
|
645301056
|
Ngô Thị Thanh Tâm
|
02/04/1996
|
TN
|
600,000
|
0
|
600,000
|
0
|
0
|
600,000
|
645301057
|
Nguyễn Thiên Thanh
|
01/01/1996
|
A
|
4,460,000
|
0
|
4,460,000
|
2,460,000
|
0
|
2,000,000
|
645301084
|
Phạm Thị Hoàng Yến
|
18/05/1996
|
TN
|
600,000
|
0
|
600,000
|
0
|
0
|
600,000
|
645603104
|
Dương Thị Yến
|
16/04/1993
|
B
|
4,650,000
|
0
|
4,650,000
|
1,350,000
|
0
|
3,300,000
|
645609092
|
Phạm Thu Trang
|
08/12/1996
|
B
|
3,720,000
|
0
|
3,720,000
|
3,220,000
|
0
|
500,000
|
645611038
|
Phạm Minh Ngọc
|
05/09/1996
|
E
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
0
|
0
|
3,780,000
|
645614020
|
Phan Khánh Linh
|
06/11/1996
|
B
|
10,380,000
|
0
|
10,380,000
|
4,830,000
|
0
|
5,550,000
|
645614037
|
Đào Huyền Trang
|
11/04/1995
|
B
|
3,360,000
|
0
|
3,360,000
|
0
|
0
|
3,360,000
|
645703004
|
Nguyễn Anh Duy
|
05/01/1996
|
A
|
4,010,000
|
0
|
4,010,000
|
0
|
0
|
4,010,000
|
645801007
|
Nguyễn Xuân Huy
|
13/02/1996
|
A
|
3,450,000
|
0
|
3,450,000
|
2,170,000
|
0
|
1,280,000
|
645801015
|
Huỳnh Thị Bích Vân
|
24/05/1996
|
A
|
1,600,000
|
0
|
1,600,000
|
640,000
|
0
|
960,000
|
645801016
|
Hoàng Thị Hải Yến
|
10/03/1996
|
A
|
2,650,000
|
0
|
2,650,000
|
2,010,000
|
0
|
640,000
|
645901060
|
Phạm Văn Việt
|
19/07/1993
|
B
|
9,300,000
|
0
|
9,300,000
|
5,700,000
|
0
|
3,600,000
|
647101004
|
Vũ Đức Hiệp
|
07/05/1995
|
A
|
5,850,000
|
0
|
5,850,000
|
4,050,000
|
0
|
1,800,000
|
647103002
|
Nguyễn Anh Đức
|
30/08/1995
|
A
|
3,060,000
|
0
|
3,060,000
|
2,100,000
|
0
|
960,000
|
647103004
|
Phạm Tiến Huy
|
24/10/1995
|
A
|
5,190,000
|
0
|
5,190,000
|
3,990,000
|
0
|
1,200,000
|
647301006
|
Đỗ Hoàng Nguyên
|
13/05/1995
|
A
|
4,140,000
|
0
|
4,140,000
|
3,180,000
|
0
|
960,000
|
647601019
|
Nguyễn Thị ánh Tuyết
|
14/11/1995
|
D
|
3,120,000
|
0
|
3,120,000
|
960,000
|
0
|
2,160,000
|
647601021
|
Ngô Thị Hồng Vân
|
16/07/1995
|
D
|
9,790,000
|
0
|
9,790,000
|
8,440,000
|
0
|
1,350,000
|
647904005
|
Vũ Phương Thảo
|
31/01/1995
|
A
|
5,100,000
|
0
|
5,100,000
|
0
|
0
|
5,100,000
|
655101107
|
Trần Phúc Tài
|
19/02/1997
|
C
|
4,170,000
|
0
|
4,170,000
|
2,250,000
|
0
|
1,920,000
|
655104085
|
Vũ Thị Thanh Thảo
|
25/05/1997
|
DN
|
900,000
|
0
|
900,000
|
0
|
0
|
900,000
|
655311005
|
Nguyễn Thị Huyền Chi
|
16/06/1997
|
K
|
10,390,000
|
0
|
10,390,000
|
9,580,000
|
0
|
810,000
|
655601136
|
Ngô Thu Thủy
|
06/09/1997
|
D
|
9,180,000
|
0
|
9,180,000
|
4,050,000
|
0
|
5,130,000
|
655602074
|
Đặng Huyền Trang
|
29/06/1997
|
B
|
12,270,000
|
0
|
12,270,000
|
8,760,000
|
0
|
3,510,000
|
655603012
|
Lê Thị Giang
|
11/02/1997
|
A
|
640,000
|
0
|
640,000
|
540,000
|
0
|
100,000
|
655603031
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
22/03/1997
|
A
|
6,470,000
|
0
|
6,470,000
|
3,500,000
|
0
|
2,970,000
|
655604023
|
Vũ Thùy Linh
|
26/03/1997
|
A
|
1,230,000
|
0
|
1,230,000
|
690,000
|
0
|
540,000
|
655605041
|
Đặng Thùy Linh
|
05/10/1997
|
A
|
15,140,000
|
0
|
15,140,000
|
14,330,000
|
0
|
810,000
|
655605075
|
Đỗ Thị Hoài Thương
|
08/05/1997
|
B
|
22,430,000
|
0
|
22,430,000
|
21,620,000
|
0
|
810,000
|
655605081
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
28/05/1997
|
B
|
3,210,000
|
0
|
3,210,000
|
460,000
|
0
|
2,750,000
|
655606065
|
Lò Văn Tuân
|
04/04/1997
|
B
|
13,390,000
|
8,323,000
|
5,067,000
|
2,567,000
|
0
|
2,500,000
|
655609004
|
Khương Thị Mai Anh
|
04/04/1997
|
A
|
10,290,000
|
0
|
10,290,000
|
9,540,000
|
0
|
750,000
|
655609063
|
Trần Thị Thơ
|
18/04/1996
|
B
|
15,850,000
|
0
|
15,850,000
|
15,040,000
|
0
|
810,000
|
655613008
|
Hoàng Thị Thu Hiền
|
13/05/1997
|
E
|
18,480,000
|
0
|
18,480,000
|
18,420,000
|
0
|
60,000
|
655613055
|
Ngô Thị Thùy Trang
|
07/09/1996
|
E
|
19,020,000
|
0
|
19,020,000
|
15,240,000
|
0
|
3,780,000
|
655703027
|
Nghiêm ánh Nguyệt
|
21/02/1997
|
A
|
4,090,000
|
0
|
4,090,000
|
3,590,000
|
0
|
500,000
|
655801002
|
Bùi Vân Anh
|
11/12/1997
|
A
|
6,210,000
|
0
|
6,210,000
|
3,330,000
|
0
|
2,880,000
|
655801029
|
Cao Anh Tuấn
|
08/09/1997
|
A
|
4,900,000
|
0
|
4,900,000
|
4,260,000
|
0
|
640,000
|
655801031
|
Cao Anh Tú
|
08/09/1997
|
A
|
4,900,000
|
0
|
4,900,000
|
4,260,000
|
0
|
640,000
|
655802004
|
Đoàn Thu Hằng
|
06/12/1997
|
B
|
1,450,000
|
0
|
1,450,000
|
810,000
|
0
|
640,000
|
655905034
|
Bùi Thị Thương
|
27/08/1997
|
A
|
6,870,000
|
0
|
6,870,000
|
4,710,000
|
0
|
2,160,000
|
655907017
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
08/11/1997
|
A
|
9,370,000
|
0
|
9,370,000
|
8,830,000
|
0
|
540,000
|
655914018
|
Nguyễn Thanh Nhàn
|
20/01/1997
|
K
|
1,210,000
|
0
|
1,210,000
|
460,000
|
0
|
750,000
|
657101002
|
Trần Thị Bình
|
28/01/1996
|
D
|
7,260,000
|
0
|
7,260,000
|
6,720,000
|
0
|
540,000
|
657102001
|
Lê Xuân Bách
|
30/08/1996
|
A
|
8,000,000
|
0
|
8,000,000
|
6,400,000
|
0
|
1,600,000
|
657601013
|
Phạm Yến Linh
|
08/06/1996
|
C
|
1,920,000
|
0
|
1,920,000
|
920,000
|
0
|
1,000,000
|
665102011
|
Đào Trung Kiên
|
02/04/1998
|
A
|
3,650,000
|
0
|
3,650,000
|
3,010,000
|
0
|
640,000
|
665103005
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
09/12/1998
|
A
|
5,480,000
|
0
|
5,480,000
|
4,200,000
|
0
|
1,280,000
|
665105007
|
Trần Huy Công
|
15/09/1998
|
B
|
29,730,000
|
0
|
29,730,000
|
27,810,000
|
0
|
1,920,000
|
665112008
|
Cao Thị Hương Ly
|
16/12/1997
|
K
|
6,920,000
|
0
|
6,920,000
|
5,010,000
|
0
|
1,910,000
|
665201028
|
Đặng Thị Thanh Hoài
|
21/12/1998
|
A
|
10,410,000
|
0
|
10,410,000
|
4,010,000
|
0
|
6,400,000
|
665211016
|
Bùi Thu Trang
|
06/07/1998
|
K
|
4,410,000
|
0
|
4,410,000
|
4,090,000
|
0
|
320,000
|
665601038
|
Phùng Thị Thu Hà
|
12/10/1998
|
A
|
6,100,000
|
0
|
6,100,000
|
4,750,000
|
0
|
1,350,000
|
665601096
|
Ngô Thị Ngọc Mai
|
02/08/1998
|
C
|
3,830,000
|
0
|
3,830,000
|
3,020,000
|
0
|
810,000
|
665602012
|
Nguyễn Thành Chung
|
24/10/1995
|
A
|
15,300,000
|
0
|
15,300,000
|
12,060,000
|
0
|
3,240,000
|
665602062
|
Nguyễn Như Phương
|
21/01/1998
|
B
|
13,180,000
|
0
|
13,180,000
|
8,860,000
|
0
|
4,320,000
|
665606002
|
Đặng Thị Bình
|
10/07/1998
|
A
|
21,410,000
|
0
|
21,410,000
|
17,090,000
|
0
|
4,320,000
|
665606010
|
Phạm Thị Hằng
|
18/02/1998
|
A
|
26,900,000
|
0
|
26,900,000
|
20,330,000
|
0
|
6,570,000
|
665606032
|
Lê Thị Linh
|
21/05/1998
|
A
|
20,950,000
|
0
|
20,950,000
|
16,630,000
|
0
|
4,320,000
|
665606054
|
Lê Thị Phương Thảo
|
05/09/1998
|
B
|
30,180,000
|
0
|
30,180,000
|
25,590,000
|
0
|
4,590,000
|
665606067
|
Kiều Văn Tùng
|
25/03/1998
|
B
|
23,280,000
|
0
|
23,280,000
|
22,740,000
|
0
|
540,000
|
665611001
|
Mai Đặng Phương Anh
|
04/08/1998
|
E
|
21,430,000
|
0
|
21,430,000
|
20,890,000
|
0
|
540,000
|
665611017
|
Nguyễn Thùy Linh
|
21/02/1998
|
E
|
29,190,000
|
0
|
29,190,000
|
27,570,000
|
0
|
1,620,000
|
665611023
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
21/03/1998
|
E
|
30,120,000
|
0
|
30,120,000
|
28,770,000
|
0
|
1,350,000
|
665613002
|
Mai Ngọc Anh
|
28/06/1997
|
C
|
9,720,000
|
0
|
9,720,000
|
7,020,000
|
0
|
2,700,000
|
665703010
|
Trần Thị Trà My
|
08/07/1998
|
A
|
1,560,000
|
0
|
1,560,000
|
0
|
0
|
1,560,000
|
665801018
|
Nguyễn Thị Nam
|
03/02/1997
|
A
|
4,880,000
|
0
|
4,880,000
|
3,920,000
|
0
|
960,000
|
665801025
|
Nguyễn Phước Sơn
|
24/12/1997
|
A
|
2,650,000
|
0
|
2,650,000
|
2,010,000
|
0
|
640,000
|
665801038
|
Vi Thị Yến
|
19/02/1998
|
A
|
3,010,000
|
0
|
3,010,000
|
2,370,000
|
0
|
640,000
|
665901015
|
Vũ Tuấn Kiệt
|
16/07/1996
|
A
|
960,000
|
0
|
960,000
|
810,000
|
0
|
150,000
|
665917010
|
Hà Thị Lệ
|
22/08/1998
|
D
|
2,620,000
|
0
|
2,620,000
|
1,810,000
|
0
|
810,000
|
665917022
|
Đỗ Thị Thu
|
02/02/1997
|
D
|
18,040,000
|
0
|
18,040,000
|
12,280,000
|
0
|
5,760,000
|
675101005
|
Nguyễn Đức Anh
|
24/10/1999
|
TN
|
2,240,000
|
0
|
2,240,000
|
640,000
|
0
|
1,600,000
|
675101033
|
Nguyễn Nam Hải
|
11/07/1999
|
A
|
8,820,000
|
0
|
8,820,000
|
7,860,000
|
0
|
960,000
|
675101135
|
Bùi Thị Thu
|
25/03/1999
|
D
|
11,520,000
|
0
|
11,520,000
|
7,680,000
|
0
|
3,840,000
|
675102007
|
Hoàng Hà Đức Hạnh
|
27/11/1999
|
A
|
6,290,000
|
0
|
6,290,000
|
5,650,000
|
0
|
640,000
|
675103003
|
Đỗ Như Anh
|
14/01/1999
|
TN
|
9,300,000
|
0
|
9,300,000
|
8,020,000
|
0
|
1,280,000
|
675103031
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
29/05/1997
|
A
|
2,400,000
|
0
|
2,400,000
|
900,000
|
0
|
1,500,000
|
675105044
|
Nguyễn Xuân Hoàng
|
08/03/1999
|
C
|
30,700,000
|
0
|
30,700,000
|
26,220,000
|
0
|
4,480,000
|
675105055
|
Nguyễn Thị Lập
|
22/09/1999
|
C
|
32,250,000
|
0
|
32,250,000
|
26,810,000
|
0
|
5,440,000
|
675105075
|
Trần Đăng Quang
|
27/03/1999
|
C
|
33,820,000
|
0
|
33,820,000
|
32,860,000
|
0
|
960,000
|
675111021
|
Nguyễn Văn Hùng
|
30/10/1998
|
E
|
31,290,000
|
0
|
31,290,000
|
19,770,000
|
0
|
11,520,000
|
675111026
|
Nghiêm Thị Huyền
|
28/07/1999
|
E
|
33,500,000
|
0
|
33,500,000
|
27,740,000
|
0
|
5,760,000
|
675121028
|
Nguyễn Mai Phương
|
03/04/1999
|
K
|
7,260,000
|
0
|
7,260,000
|
6,300,000
|
0
|
960,000
|
675201015
|
Nguyễn Thuỳ Dương
|
06/12/1999
|
A
|
9,440,000
|
0
|
9,440,000
|
9,432,300
|
0
|
7,700
|
675201024
|
Nguyễn Mai Hoa
|
04/11/1999
|
A
|
3,340,000
|
0
|
3,340,000
|
2,700,000
|
0
|
640,000
|
675301028
|
Trần Bảo Long
|
29/11/1998
|
A
|
6,460,000
|
0
|
6,460,000
|
5,180,000
|
0
|
1,280,000
|
675301047
|
Lê Anh Thế
|
26/02/1998
|
A
|
4,800,000
|
0
|
4,800,000
|
1,920,000
|
0
|
2,880,000
|
675601091
|
Nguyễn Hoàng Mai
|
06/06/1999
|
C
|
11,250,000
|
0
|
11,250,000
|
10,170,000
|
0
|
1,080,000
|
675601109
|
Ma Thị Nguyệt
|
09/02/1999
|
C
|
2,330,000
|
0
|
2,330,000
|
1,790,000
|
0
|
540,000
|
675601136
|
Hà Thị Thúy
|
11/09/1999
|
D
|
2,830,000
|
0
|
2,830,000
|
1,750,000
|
0
|
1,080,000
|
675601151
|
Nguyễn Thị Kiều Trinh
|
05/11/1999
|
D
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
0
|
0
|
1,080,000
|
675602063
|
Đỗ Thu Uyên
|
05/10/1999
|
A
|
4,990,000
|
0
|
4,990,000
|
2,560,000
|
0
|
2,430,000
|
675603005
|
Phùng Thị Minh Anh
|
07/05/1999
|
A
|
960,000
|
0
|
960,000
|
900,000
|
0
|
60,000
|
675603051
|
Trần Như Quỳnh
|
15/08/1998
|
A
|
6,280,000
|
0
|
6,280,000
|
4,740,000
|
0
|
1,540,000
|
675605037
|
Hoàng Thị Trâm
|
17/07/1998
|
A
|
540,000
|
0
|
540,000
|
0
|
0
|
540,000
|
675606001
|
Đặng Thị Tú Anh
|
16/04/1999
|
A
|
26,710,000
|
0
|
26,710,000
|
26,170,000
|
0
|
540,000
|
675606058
|
Nguyễn Thu Phương
|
12/10/1999
|
B
|
28,690,000
|
0
|
28,690,000
|
24,640,000
|
0
|
4,050,000
|
675609019
|
Nguyễn Thị Thuỳ Dung
|
26/02/1999
|
A
|
22,010,000
|
0
|
22,010,000
|
20,120,000
|
0
|
1,890,000
|
675609046
|
Đỗ Văn Lý
|
12/07/1998
|
B
|
25,540,000
|
0
|
25,540,000
|
24,620,000
|
0
|
920,000
|
675611012
|
Nguyễn Thị Thu Giang
|
08/01/1999
|
E
|
33,430,000
|
0
|
33,430,000
|
31,540,000
|
0
|
1,890,000
|
675611013
|
Hà Ngọc Quỳnh Giao
|
17/07/1999
|
E
|
33,010,000
|
0
|
33,010,000
|
31,120,000
|
0
|
1,890,000
|
675611028
|
Nguyễn Hải Linh
|
05/05/1999
|
E
|
27,460,000
|
0
|
27,460,000
|
26,920,000
|
0
|
540,000
|
675613038
|
Nguyễn Ngọc Yến
|
14/07/1999
|
E
|
6,130,000
|
0
|
6,130,000
|
5,320,000
|
0
|
810,000
|
675614014
|
Đinh Tiến Đạt
|
20/10/1999
|
C
|
26,300,000
|
0
|
26,300,000
|
20,360,000
|
0
|
5,940,000
|
675614035
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
11/03/1999
|
C
|
24,950,000
|
0
|
24,950,000
|
19,010,000
|
0
|
5,940,000
|
675614044
|
Tạ Thị Thanh Mai
|
01/07/1999
|
B
|
23,330,000
|
0
|
23,330,000
|
23,240,000
|
0
|
90,000
|
675614064
|
Đinh Thị Hồng Trang
|
12/08/1999
|
B
|
24,330,000
|
0
|
24,330,000
|
23,760,000
|
3,750,000
|
4,320,000
|
675614065
|
Nguyễn Minh Trang
|
12/11/1999
|
B
|
23,390,000
|
0
|
23,390,000
|
19,070,000
|
0
|
4,320,000
|
675620015
|
Nguyễn Đức Linh
|
17/11/1999
|
A
|
2,820,000
|
0
|
2,820,000
|
1,860,000
|
0
|
960,000
|
675701015
|
Trương Hồng Hà
|
23/09/1999
|
A
|
810,000
|
0
|
810,000
|
0
|
0
|
810,000
|
675701045
|
Trần Minh Tâm
|
26/10/1999
|
B
|
810,000
|
0
|
810,000
|
0
|
0
|
810,000
|
675711021
|
Bùi Thị Hạnh
|
23/10/1999
|
E
|
27,910,000
|
0
|
27,910,000
|
27,100,000
|
0
|
810,000
|
675711048
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
08/12/1999
|
G
|
26,160,000
|
0
|
26,160,000
|
26,150,000
|
0
|
10,000
|
675801003
|
Bùi Linh Chi
|
08/03/1998
|
A
|
2,500,000
|
0
|
2,500,000
|
2,180,000
|
0
|
320,000
|
675801030
|
Phùng Thu Thúy
|
06/07/1999
|
A
|
300,000
|
0
|
300,000
|
0
|
0
|
300,000
|
675903040
|
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
13/03/1999
|
A
|
750,000
|
0
|
750,000
|
0
|
0
|
750,000
|
675903041
|
Trần Thị Thảo
|
23/02/1999
|
A
|
4,970,000
|
0
|
4,970,000
|
1,460,000
|
0
|
3,510,000
|
675904004
|
Lê Quỳnh Anh
|
24/07/1999
|
A
|
9,090,000
|
0
|
9,090,000
|
8,280,000
|
0
|
810,000
|
675904041
|
Trần Nguyệt Hà Thanh
|
02/05/1999
|
A
|
540,000
|
0
|
540,000
|
0
|
0
|
540,000
|
675906020
|
Nguyễn Hà Phương
|
30/06/1999
|
A
|
9,380,000
|
0
|
9,380,000
|
7,490,000
|
0
|
1,890,000
|
675907022
|
Nguyễn Đức Quang
|
20/09/1997
|
A
|
2,040,000
|
0
|
2,040,000
|
1,500,000
|
0
|
540,000
|
675914029
|
Phạm Phương Thảo
|
08/06/1999
|
K
|
810,000
|
0
|
810,000
|
0
|
0
|
810,000
|
675917002
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
06/08/1999
|
D
|
3,190,000
|
0
|
3,190,000
|
0
|
0
|
3,190,000
|
675917003
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
11/10/1999
|
D
|
7,440,000
|
0
|
7,440,000
|
5,010,000
|
0
|
2,430,000
|
675917009
|
Trần Thanh Mai
|
04/03/1999
|
D
|
5,820,000
|
0
|
5,820,000
|
5,280,000
|
0
|
540,000
|
685101048
|
Nguyễn Quang Huy
|
22/07/2000
|
B
|
3,200,000
|
0
|
3,200,000
|
640,000
|
0
|
2,560,000
|
685103011
|
Nguyễn Thị Dàng
|
16/09/2000
|
A
|
1,920,000
|
0
|
1,920,000
|
1,280,000
|
0
|
640,000
|
685105036
|
Vũ Thị Thúy Lan
|
27/11/2000
|
D
|
17,940,000
|
0
|
17,940,000
|
13,140,000
|
0
|
4,800,000
|
685105056
|
Nguyễn Tuấn Thành
|
15/07/2000
|
C
|
18,860,000
|
0
|
18,860,000
|
9,900,000
|
0
|
8,960,000
|
685105069
|
Hoàng Thị Thu Trang
|
01/10/2000
|
C
|
23,680,000
|
0
|
23,680,000
|
21,760,000
|
0
|
1,920,000
|
685105072
|
Phùng Văn Trưởng
|
23/01/2000
|
C
|
19,840,000
|
0
|
19,840,000
|
14,080,000
|
0
|
5,760,000
|
685105074
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
15/01/2000
|
C
|
19,280,000
|
0
|
19,280,000
|
13,520,000
|
0
|
5,760,000
|
685111024
|
Nguyễn Thị Mận
|
20/03/2000
|
E
|
19,560,000
|
0
|
19,560,000
|
15,080,000
|
0
|
4,480,000
|
685201044
|
Nguyễn Quốc Huy
|
23/06/2000
|
A
|
960,000
|
0
|
960,000
|
0
|
0
|
960,000
|
685211013
|
Đào Thanh Nhật
|
24/11/2000
|
K
|
2,560,000
|
0
|
2,560,000
|
0
|
0
|
2,560,000
|
685302004
|
Lương Thị Việt Thương
|
07/12/1997
|
E
|
25,760,000
|
0
|
25,760,000
|
23,840,000
|
0
|
1,920,000
|
685302006
|
Trần Kim Việt
|
07/01/2000
|
E
|
27,960,000
|
0
|
27,960,000
|
23,800,000
|
0
|
4,160,000
|
685311005
|
Trần Thu Hương
|
19/11/2000
|
K
|
1,280,000
|
0
|
1,280,000
|
0
|
0
|
1,280,000
|
685601107
|
Hà Minh Quang
|
03/02/1999
|
C
|
3,510,000
|
0
|
3,510,000
|
0
|
0
|
3,510,000
|
685601108
|
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
|
30/11/2000
|
C
|
810,000
|
0
|
810,000
|
0
|
0
|
810,000
|
685602030
|
Bùi Hương Ly
|
17/06/2000
|
A
|
1,850,000
|
0
|
1,850,000
|
1,040,000
|
0
|
810,000
|
685604001
|
Vũ Trường An
|
22/06/2000
|
B
|
20,880,000
|
0
|
20,880,000
|
20,610,000
|
0
|
270,000
|
685604014
|
Lê Thanh Hiền
|
08/09/2000
|
B
|
11,820,000
|
0
|
11,820,000
|
7,500,000
|
0
|
4,320,000
|
685606009
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
10/05/2000
|
A
|
20,630,000
|
0
|
20,630,000
|
16,360,000
|
0
|
4,270,000
|
685606054
|
Tạ Thị Bích Loan
|
08/12/2000
|
B
|
20,090,000
|
0
|
20,090,000
|
15,500,000
|
0
|
4,590,000
|
685606056
|
Trần Thị Ly
|
24/03/2000
|
B
|
20,090,000
|
0
|
20,090,000
|
18,740,000
|
0
|
1,350,000
|
685606058
|
Nguyễn Thị Trà My
|
12/12/2000
|
B
|
8,750,000
|
0
|
8,750,000
|
4,000,000
|
0
|
4,750,000
|
685606061
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
31/08/2000
|
B
|
14,590,000
|
0
|
14,590,000
|
10,000,000
|
0
|
4,590,000
|
685606062
|
Nguyễn Thúy Ngọc
|
26/09/1999
|
B
|
15,500,000
|
0
|
15,500,000
|
11,990,000
|
0
|
3,510,000
|
685606079
|
Nguyễn Thị Lệ Quyên
|
23/08/2000
|
B
|
21,440,000
|
0
|
21,440,000
|
19,820,000
|
0
|
1,620,000
|
685609006
|
Đỗ Văn Dũng
|
20/08/1998
|
A
|
19,130,000
|
0
|
19,130,000
|
14,810,000
|
0
|
4,320,000
|
685609007
|
Trịnh Huy Hải Đăng
|
24/11/2000
|
A
|
16,430,000
|
0
|
16,430,000
|
14,270,000
|
0
|
2,160,000
|
685611033
|
Nguyễn Thị Hiền
|
09/08/2000
|
E
|
23,040,000
|
0
|
23,040,000
|
20,340,000
|
0
|
2,700,000
|
685611036
|
Phạm Thị Khánh Hiền
|
12/03/2000
|
E
|
20,300,000
|
0
|
20,300,000
|
15,170,000
|
0
|
5,130,000
|
685611058
|
Nguyễn Thị Cát Ly
|
17/01/2000
|
G
|
20,090,000
|
0
|
20,090,000
|
13,880,000
|
0
|
6,210,000
|
685611086
|
Phạm Thị Thanh Thảo
|
27/05/2000
|
G
|
28,510,000
|
0
|
28,510,000
|
27,510,000
|
0
|
1,000,000
|
685611103
|
Lưu Quang Vinh
|
22/11/1998
|
G
|
21,170,000
|
0
|
21,170,000
|
19,010,000
|
0
|
2,160,000
|
685613054
|
Nguyễn Hải Yến
|
01/12/2000
|
C
|
5,130,000
|
0
|
5,130,000
|
3,780,000
|
0
|
1,350,000
|
685614002
|
Hoàng Thùy Anh
|
10/07/1999
|
C
|
17,840,000
|
0
|
17,840,000
|
16,490,000
|
0
|
1,350,000
|
685614003
|
Nguyễn Hồng Minh Anh
|
29/08/2000
|
D
|
17,030,000
|
0
|
17,030,000
|
15,410,000
|
0
|
1,620,000
|
685614014
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
06/07/2000
|
C
|
17,840,000
|
0
|
17,840,000
|
17,030,000
|
0
|
810,000
|
685614018
|
Lê Thanh Huệ
|
19/08/2000
|
C
|
14,060,000
|
0
|
14,060,000
|
11,060,000
|
0
|
3,000,000
|
685614028
|
Lê Thị Yến Nhi
|
18/09/2000
|
D
|
11,630,000
|
0
|
11,630,000
|
6,500,000
|
0
|
5,130,000
|
685614052
|
Phan Thị Thảo Nguyên
|
15/01/2000
|
D
|
15,120,000
|
0
|
15,120,000
|
11,070,000
|
0
|
4,050,000
|
685711017
|
Chu Kim Bắc
|
15/12/2000
|
G
|
17,950,000
|
0
|
17,950,000
|
17,680,000
|
0
|
270,000
|
685711019
|
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
09/01/2000
|
H
|
18,760,000
|
0
|
18,760,000
|
17,140,000
|
0
|
1,620,000
|
685711057
|
Thái Thảo Huyền
|
29/10/2000
|
I
|
18,760,000
|
0
|
18,760,000
|
17,140,000
|
0
|
1,620,000
|
685711072
|
Vũ Khánh Linh
|
09/03/2000
|
H
|
17,620,000
|
0
|
17,620,000
|
16,540,000
|
0
|
1,080,000
|
685711085
|
Phạm Thị Nga
|
22/03/2000
|
E
|
17,620,000
|
0
|
17,620,000
|
16,270,000
|
0
|
1,350,000
|
685711099
|
Trần Hà Nhi
|
09/01/2000
|
M
|
18,760,000
|
0
|
18,760,000
|
17,140,000
|
0
|
1,620,000
|
685711113
|
Nguyễn Thủy Tâm
|
14/08/2000
|
E
|
18,390,000
|
0
|
18,390,000
|
17,580,000
|
0
|
810,000
|
685711120
|
Ngô Thị Thanh Thảo
|
29/10/2000
|
M
|
19,570,000
|
0
|
19,570,000
|
17,140,000
|
0
|
2,430,000
|
685901021
|
Đặng Quang Duy Linh
|
22/07/2000
|
A
|
1,600,000
|
0
|
1,600,000
|
0
|
0
|
1,600,000
|
685914035
|
Nguyễn Thảo Trang
|
22/02/2000
|
K
|
540,000
|
0
|
540,000
|
0
|
0
|
540,000
|
685914039
|
Dương Thị Xuyên
|
21/12/2000
|
K
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
540,000
|
0
|
540,000
|
685917001
|
Đào Vân Anh
|
20/05/2000
|
D
|
4,240,000
|
0
|
4,240,000
|
3,430,000
|
0
|
810,000
|
695101041
|
Lê Việt Đức
|
28/10/2001
|
A
|
640,000
|
0
|
640,000
|
0
|
0
|
640,000
|
695102010
|
Đoàn Nhật Huy Hoàng
|
01/07/2001
|
A
|
1,280,000
|
0
|
1,280,000
|
0
|
0
|
1,280,000
|
695103131
|
Nguyễn Đức Trung
|
23/12/2001
|
TN
|
1,280,000
|
0
|
1,280,000
|
0
|
0
|
1,280,000
|
695105046
|
Trần Nguyên Hiếu
|
26/07/2001
|
B
|
9,920,000
|
0
|
9,920,000
|
4,800,000
|
0
|
5,120,000
|
695105052
|
Vũ Xuân Hoàng
|
24/02/2001
|
B
|
9,920,000
|
0
|
9,920,000
|
4,800,000
|
0
|
5,120,000
|
695105054
|
Nguyễn Bá Hùng
|
25/09/1995
|
D
|
13,440,000
|
0
|
13,440,000
|
4,800,000
|
0
|
8,640,000
|
695105096
|
Nguyễn Văn Phúc
|
13/02/2001
|
B
|
8,640,000
|
0
|
8,640,000
|
4,800,000
|
0
|
3,840,000
|
695111089
|
Đào Thị Hồng Vân
|
20/11/2001
|
E
|
9,920,000
|
0
|
9,920,000
|
4,800,000
|
0
|
5,120,000
|
695202009
|
Phan Đức Hùng
|
03/04/2001
|
E
|
8,640,000
|
0
|
8,640,000
|
4,800,000
|
0
|
3,840,000
|
695211023
|
Nguyễn Đức Nam
|
21/11/2001
|
K
|
1,280,000
|
0
|
1,280,000
|
0
|
0
|
1,280,000
|
695602104
|
Trương Quốc Nguyên
|
19/08/2000
|
B
|
810,000
|
0
|
810,000
|
0
|
0
|
810,000
|
695603161
|
Vũ Thị Thu Thủy
|
04/11/2001
|
B
|
640,000
|
0
|
640,000
|
0
|
0
|
640,000
|
695604036
|
Đỗ Hoàng Sơn
|
22/05/2001
|
A
|
8,100,000
|
0
|
8,100,000
|
8,092,300
|
0
|
7,700
|
695605026
|
Phạm Thị Phương Linh
|
03/06/2001
|
A
|
810,000
|
0
|
810,000
|
0
|
0
|
810,000
|
695605045
|
Lê Tuấn Vũ
|
14/09/2001
|
A
|
810,000
|
0
|
810,000
|
0
|
0
|
810,000
|
695606109
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
12/03/2001
|
B
|
7,290,000
|
0
|
7,290,000
|
3,780,000
|
0
|
3,510,000
|
695606136
|
Ngô Thị Thanh Thư
|
30/04/2001
|
B
|
8,640,000
|
0
|
8,640,000
|
8,632,500
|
0
|
7,500
|
695606160
|
Đặng Hải Yến
|
25/09/2001
|
B
|
9,180,000
|
0
|
9,180,000
|
3,780,000
|
0
|
5,400,000
|
695609006
|
Nguyễn Thùy Anh
|
03/12/2001
|
B
|
8,910,000
|
0
|
8,910,000
|
8,180,000
|
0
|
730,000
|
695609013
|
Hoàng Nguyễn Minh Chi
|
09/09/2001
|
B
|
9,450,000
|
0
|
9,450,000
|
3,780,000
|
0
|
5,670,000
|
695609046
|
Nguyễn Hải Khanh
|
03/10/2001
|
A
|
9,720,000
|
0
|
9,720,000
|
8,100,000
|
0
|
1,620,000
|
695609068
|
Nguyễn Huyền My
|
07/09/2001
|
B
|
8,640,000
|
0
|
8,640,000
|
3,780,000
|
0
|
4,860,000
|
695611018
|
Ngô Thị Chuyên
|
11/04/2001
|
E
|
7,830,000
|
0
|
7,830,000
|
3,670,000
|
0
|
4,160,000
|
695611036
|
Nguyễn Thị Hòa
|
14/04/2001
|
E
|
8,100,000
|
0
|
8,100,000
|
3,780,000
|
0
|
4,320,000
|
695611052
|
Đinh Bạt Long
|
09/10/2001
|
G
|
8,100,000
|
0
|
8,100,000
|
3,780,000
|
0
|
4,320,000
|
695614056
|
Đặng Thị Thúy Nga
|
10/05/2001
|
B
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
0
|
0
|
3,780,000
|
695614061
|
Trần Minh Ngọc
|
24/10/2001
|
B
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
0
|
0
|
3,780,000
|
695614088
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
14/07/2001
|
B
|
8,370,000
|
0
|
8,370,000
|
7,830,000
|
0
|
540,000
|
695801005
|
Phạm Danh Chiến
|
18/06/2001
|
A
|
320,000
|
0
|
320,000
|
0
|
0
|
320,000
|
695801013
|
Trần Thị Phương Linh
|
28/09/2001
|
A
|
960,000
|
0
|
960,000
|
0
|
0
|
960,000
|
695907007
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
04/11/2001
|
A
|
8,370,000
|
0
|
8,370,000
|
4,050,000
|
0
|
4,320,000
|
695907008
|
Phạm Hồng Đức
|
24/12/2001
|
A
|
6,750,000
|
0
|
6,750,000
|
4,050,000
|
0
|
2,700,000
|
695907030
|
Chu Văn Phú
|
14/11/2001
|
A
|
8,910,000
|
0
|
8,910,000
|
4,050,000
|
0
|
4,860,000
|
695907032
|
Phạm Thị Thu Phương
|
13/11/2001
|
A
|
8,910,000
|
0
|
8,910,000
|
4,050,000
|
0
|
4,860,000
|
695907035
|
Phạm Thị Quỳnh
|
05/03/2001
|
A
|
8,910,000
|
0
|
8,910,000
|
4,050,000
|
0
|
4,860,000
|
695917032
|
Nguyễn Khánh Huyền
|
21/02/2001
|
D
|
10,530,000
|
0
|
10,530,000
|
5,130,000
|
0
|
5,400,000
|
695917061
|
Nguyễn Thu Trang
|
16/06/2001
|
D
|
5,130,000
|
0
|
5,130,000
|
0
|
0
|
5,130,000
|