Căn cứ Quyết định số 4319/QĐ - ĐHSPHN ngày 11 tháng 07 năm 2019 về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2019 – 2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
Căn cứ Thông báo số 03/TB- ĐHSPHN ngày 02 tháng 01 năm 2020 và Thông báo số 156/TB-ĐHSPHN ngày 06 tháng 05 năm 2020 về việc lịch thu học phí Học kỳ 2 năm học 2019 – 2020 (lịch thu từ ngày 09/05/2020 đến ngày 19/05/2020).
Tuy nhiên, đến thời điểm hiện nay vẫn còn rất nhiều sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí theo thời hạn đã quy định.
Nhằm chia sẻ khó khăn và tạo điều kiện cho sinh viên trong tình hình dịch bệnh Covid-19, Nhà trường sẽ không cấm thi HK2/2019-2020 những sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ học phí của học kỳ này (có danh sách kèm theo)
Nhà trường yêu cầu đối với các sinh viên này:
-
Với sinh viên chuẩn bị tốt nghiệp đợt HK2/2019-2020 phải hoàn thành nghĩa vụ học phí trước ngày 10/06/2020 mới được xét tốt nghiệp.
-
Với các sinh viên còn lại phải hoàn thành nghĩa vụ học phí còn nợ vào học kỳ tiếp theo.
DS SV:
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Tên lớp
|
Phải nộp trong kỳ
|
Đã nộp trong kỳ
|
Còn thiếu
|
-
|
615105007
|
Đào Đại Dương
|
04/07/1992
|
C
|
5,200,000
|
0
|
5,200,000
|
-
|
615105033
|
Phan Quốc Khánh
|
02/09/1993
|
B
|
6,720,000
|
0
|
6,720,000
|
-
|
615105043
|
Nguyễn Thị Lụa
|
08/09/1993
|
B
|
2,800,000
|
0
|
2,800,000
|
-
|
615105062
|
Trần Duy Phương
|
13/05/1993
|
C
|
2,200,000
|
0
|
2,200,000
|
-
|
615105094
|
Đặng Thị Yến
|
16/12/1993
|
C
|
2,000,000
|
0
|
2,000,000
|
-
|
625105034
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
08/10/1993
|
B
|
12,660,000
|
0
|
12,660,000
|
-
|
625105040
|
Nguyễn Hữu Giang
|
28/07/1994
|
B
|
3,360,000
|
0
|
3,360,000
|
-
|
625111029
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
31/05/1994
|
E
|
5,760,000
|
0
|
5,760,000
|
-
|
625606002
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
05/07/1993
|
A
|
1,380,000
|
0
|
1,380,000
|
-
|
625611067
|
Vũ Thị Thảo
|
27/12/1990
|
G
|
1,470,000
|
0
|
1,470,000
|
-
|
625801035
|
Trần Anh Thắng
|
29/01/1993
|
A
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
-
|
635102019
|
Đoàn Đức Lưu
|
18/06/1995
|
A
|
1,200,000
|
0
|
1,200,000
|
-
|
635104097
|
Trần Thanh Hương
|
07/07/1995
|
DT
|
3,800,000
|
3,160,000
|
640,000
|
-
|
635105014
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
13/09/1995
|
B
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
-
|
635105018
|
Vũ Thị Quỳnh
|
05/10/1995
|
B
|
4,560,000
|
0
|
4,560,000
|
-
|
635105020
|
Nguyễn Văn Thanh
|
27/09/1995
|
B
|
900,000
|
0
|
900,000
|
-
|
635301058
|
Đặng Thị Nhung
|
20/06/1995
|
B
|
4,710,000
|
0
|
4,710,000
|
-
|
635609018
|
Phùng Thị Hà
|
22/03/1995
|
A
|
3,990,000
|
0
|
3,990,000
|
-
|
635620008
|
Nguyễn Thị Đào
|
21/02/1995
|
A
|
320,000
|
0
|
320,000
|
-
|
635801030
|
Nguyễn Văn Quynh
|
30/10/1995
|
A
|
640,000
|
0
|
640,000
|
-
|
635802001
|
Ngô Đức Anh
|
27/11/1995
|
B
|
9,870,000
|
5,670,000
|
4,200,000
|
-
|
645104048
|
Trịnh Quang Lộc
|
30/09/1993
|
DN
|
1,500,000
|
0
|
1,500,000
|
-
|
645104061
|
Đoàn Thị Nhài
|
22/09/1996
|
DT
|
2,750,000
|
1,750,000
|
1,000,000
|
-
|
645104080
|
Nguyễn Thu Trang
|
09/06/1991
|
DT
|
3,020,000
|
2,020,000
|
1,000,000
|
-
|
645105005
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
15/01/1996
|
C
|
5,820,000
|
4,320,000
|
1,500,000
|
-
|
645105016
|
Khuất Thị Việt Hà
|
17/03/1996
|
C
|
7,320,000
|
4,320,000
|
3,000,000
|
-
|
645105070
|
Nguyễn Toàn Vinh
|
01/09/1996
|
B
|
6,000,000
|
0
|
6,000,000
|
-
|
645201007
|
Trần Thị Thanh Bình
|
26/09/1996
|
A
|
9,550,000
|
2,970,000
|
6,580,000
|
-
|
645301010
|
Bùi Thị Bích
|
01/05/1994
|
A
|
8,090,000
|
4,580,000
|
3,510,000
|
-
|
645301056
|
Ngô Thị Thanh Tâm
|
02/04/1996
|
TN
|
600,000
|
0
|
600,000
|
-
|
645301057
|
Nguyễn Thiên Thanh
|
01/01/1996
|
A
|
4,460,000
|
2,460,000
|
2,000,000
|
-
|
645301084
|
Phạm Thị Hoàng Yến
|
18/05/1996
|
TN
|
600,000
|
0
|
600,000
|
-
|
645603104
|
Dương Thị Yến
|
16/04/1993
|
B
|
4,650,000
|
1,350,000
|
3,300,000
|
-
|
645605003
|
Đỗ Phương Anh
|
07/09/1996
|
A
|
8,710,000
|
6,010,000
|
2,700,000
|
-
|
645609092
|
Phạm Thu Trang
|
08/12/1996
|
B
|
3,720,000
|
3,220,000
|
500,000
|
-
|
645611038
|
Phạm Minh Ngọc
|
05/09/1996
|
E
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
-
|
645614020
|
Phan Khánh Linh
|
06/11/1996
|
B
|
10,380,000
|
4,830,000
|
5,550,000
|
-
|
645614037
|
Đào Huyền Trang
|
11/04/1995
|
B
|
3,360,000
|
0
|
3,360,000
|
-
|
645703004
|
Nguyễn Anh Duy
|
05/01/1996
|
A
|
4,010,000
|
0
|
4,010,000
|
-
|
645801007
|
Nguyễn Xuân Huy
|
13/02/1996
|
A
|
1,850,000
|
570,000
|
1,280,000
|
-
|
645901060
|
Phạm Văn Việt
|
19/07/1993
|
B
|
9,300,000
|
5,700,000
|
3,600,000
|
-
|
647101004
|
Vũ Đức Hiệp
|
07/05/1995
|
A
|
5,850,000
|
4,050,000
|
1,800,000
|
-
|
647103002
|
Nguyễn Anh Đức
|
30/08/1995
|
A
|
3,060,000
|
2,100,000
|
960,000
|
-
|
647103004
|
Phạm Tiến Huy
|
24/10/1995
|
A
|
5,190,000
|
3,990,000
|
1,200,000
|
-
|
647601019
|
Nguyễn Thị ánh Tuyết
|
14/11/1995
|
D
|
3,120,000
|
960,000
|
2,160,000
|
-
|
647904005
|
Vũ Phương Thảo
|
31/01/1995
|
A
|
3,750,000
|
0
|
3,750,000
|
-
|
655101107
|
Trần Phúc Tài
|
19/02/1997
|
C
|
4,170,000
|
2,250,000
|
1,920,000
|
-
|
655104085
|
Vũ Thị Thanh Thảo
|
25/05/1997
|
DN
|
900,000
|
0
|
900,000
|
-
|
655311005
|
Nguyễn Thị Huyền Chi
|
16/06/1997
|
K
|
10,390,000
|
9,580,000
|
810,000
|
-
|
655601136
|
Ngô Thu Thủy
|
06/09/1997
|
D
|
9,180,000
|
4,050,000
|
5,130,000
|
-
|
655602074
|
Đặng Huyền Trang
|
29/06/1997
|
B
|
12,270,000
|
8,760,000
|
3,510,000
|
-
|
655603012
|
Lê Thị Giang
|
11/02/1997
|
A
|
640,000
|
540,000
|
100,000
|
-
|
655604023
|
Vũ Thùy Linh
|
26/03/1997
|
A
|
1,230,000
|
690,000
|
540,000
|
-
|
655605040
|
Nguyễn Thị Liên
|
10/07/1997
|
A
|
540,000
|
0
|
540,000
|
-
|
655605081
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
28/05/1997
|
B
|
3,210,000
|
460,000
|
2,750,000
|
-
|
655606065
|
Lò Văn Tuân
|
04/04/1997
|
B
|
13,390,000
|
2,567,000
|
2,500,000
|
-
|
655609004
|
Khương Thị Mai Anh
|
04/04/1997
|
A
|
10,290,000
|
9,540,000
|
750,000
|
-
|
655609095
|
Nguyễn Thị Yến
|
10/11/1996
|
B
|
17,780,000
|
16,160,000
|
1,620,000
|
-
|
655703027
|
Nghiêm ánh Nguyệt
|
21/02/1997
|
A
|
4,090,000
|
3,590,000
|
500,000
|
-
|
655801002
|
Bùi Vân Anh
|
11/12/1997
|
A
|
4,610,000
|
3,330,000
|
1,280,000
|
-
|
655801005
|
Hà Ngọc Ánh
|
13/09/1997
|
A
|
6,160,000
|
5,200,000
|
960,000
|
-
|
655801029
|
Cao Anh Tuấn
|
08/09/1997
|
A
|
4,900,000
|
4,260,000
|
640,000
|
-
|
655801031
|
Cao Anh Tú
|
08/09/1997
|
A
|
4,900,000
|
4,260,000
|
640,000
|
-
|
655905034
|
Bùi Thị Thương
|
27/08/1997
|
A
|
6,870,000
|
4,710,000
|
2,160,000
|
-
|
655906018
|
Vi Văn Hùng
|
26/10/1997
|
A
|
17,670,000
|
10,310,000
|
7,360,000
|
-
|
655914018
|
Nguyễn Thanh Nhàn
|
20/01/1997
|
K
|
1,210,000
|
460,000
|
750,000
|
-
|
657101002
|
Trần Thị Bình
|
28/01/1996
|
D
|
7,260,000
|
6,720,000
|
540,000
|
-
|
657102001
|
Lê Xuân Bách
|
30/08/1996
|
A
|
8,000,000
|
6,400,000
|
1,600,000
|
-
|
657601013
|
Phạm Yến Linh
|
08/06/1996
|
C
|
1,920,000
|
920,000
|
1,000,000
|
-
|
665102011
|
Đào Trung Kiên
|
02/04/1998
|
A
|
3,650,000
|
3,010,000
|
640,000
|
-
|
665102032
|
Phonexai Phengbounheuang
|
20/10/1996
|
A
|
9,420,000
|
7,180,000
|
2,240,000
|
-
|
665103055
|
Nguyễn Nghiêm Phương
|
03/06/1998
|
B
|
2,820,000
|
1,860,000
|
960,000
|
-
|
665105044
|
Mạc Thị Quỳnh Nga
|
08/08/1998
|
B
|
27,990,000
|
27,350,000
|
640,000
|
-
|
665112008
|
Cao Thị Hương Ly
|
16/12/1997
|
K
|
6,920,000
|
5,010,000
|
1,910,000
|
-
|
665201028
|
Đặng Thị Thanh Hoài
|
21/12/1998
|
A
|
8,810,000
|
4,010,000
|
4,800,000
|
-
|
665602012
|
Nguyễn Thành Chung
|
24/10/1995
|
A
|
13,950,000
|
12,060,000
|
1,890,000
|
-
|
665603059
|
Trần Nhật Quỳnh
|
28/03/1998
|
B
|
3,840,000
|
0
|
3,840,000
|
-
|
665605068
|
Trịnh Thị Vân
|
04/04/1998
|
B
|
270,000
|
0
|
270,000
|
-
|
665606002
|
Đặng Thị Bình
|
10/07/1998
|
A
|
21,410,000
|
17,090,000
|
4,320,000
|
-
|
665606010
|
Phạm Thị Hằng
|
18/02/1998
|
A
|
25,280,000
|
18,530,000
|
6,750,000
|
-
|
665606020
|
Nguyễn Diệu Hoa
|
23/07/1998
|
A
|
21,910,000
|
17,590,000
|
4,320,000
|
-
|
665606031
|
Đới Thị Linh
|
12/06/1998
|
A
|
20,950,000
|
16,630,000
|
4,320,000
|
-
|
665606032
|
Lê Thị Linh
|
21/05/1998
|
A
|
20,950,000
|
16,630,000
|
4,320,000
|
-
|
665606062
|
Vũ Thị Thủy
|
12/02/1998
|
B
|
19,540,000
|
15,220,000
|
4,320,000
|
-
|
665614031
|
Lê Thị Nam
|
05/07/1997
|
B
|
21,900,000
|
16,500,000
|
5,400,000
|
-
|
665703010
|
Trần Thị Trà My
|
08/07/1998
|
A
|
1,560,000
|
0
|
1,560,000
|
-
|
665801018
|
Nguyễn Thị Nam
|
03/02/1997
|
A
|
3,600,000
|
2,640,000
|
960,000
|
-
|
665801025
|
Nguyễn Phước Sơn
|
24/12/1997
|
A
|
2,650,000
|
2,010,000
|
640,000
|
-
|
665901013
|
Phạm Thị Thu Hường
|
24/10/1998
|
A
|
1,920,000
|
960,000
|
960,000
|
-
|
665917022
|
Đỗ Thị Thu
|
02/02/1997
|
D
|
13,830,000
|
8,070,000
|
5,760,000
|
-
|
675101033
|
Nguyễn Nam Hải
|
11/07/1999
|
A
|
8,820,000
|
7,860,000
|
960,000
|
-
|
675102001
|
Trịnh Quốc An
|
01/05/1999
|
A
|
9,160,000
|
9,060,000
|
100,000
|
-
|
675102005
|
Phạm Thu Hà
|
17/02/1999
|
A
|
6,380,000
|
5,740,000
|
640,000
|
-
|
675102007
|
Hoàng Hà Đức Hạnh
|
27/11/1999
|
A
|
6,290,000
|
5,650,000
|
640,000
|
-
|
675103031
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
29/05/1997
|
A
|
2,400,000
|
900,000
|
1,500,000
|
-
|
675103051
|
Nguyễn Tuấn Long
|
15/12/1996
|
TN
|
8,200,000
|
6,920,000
|
1,280,000
|
-
|
675105025
|
Hoàng Việt Dũng
|
21/11/1998
|
D
|
37,090,000
|
35,010,000
|
4,480,000
|
-
|
675105043
|
Nguyễn Khắc Hoàng
|
18/10/1999
|
B
|
33,590,000
|
27,190,000
|
6,400,000
|
-
|
675105044
|
Nguyễn Xuân Hoàng
|
08/03/1999
|
C
|
30,700,000
|
26,220,000
|
4,480,000
|
-
|
675105055
|
Nguyễn Thị Lập
|
22/09/1999
|
C
|
32,250,000
|
26,810,000
|
5,440,000
|
-
|
675111021
|
Nguyễn Văn Hùng
|
30/10/1998
|
E
|
31,290,000
|
19,770,000
|
11,520,000
|
-
|
675111026
|
Nghiêm Thị Huyền
|
28/07/1999
|
E
|
33,500,000
|
27,740,000
|
5,760,000
|
-
|
675201012
|
Dương Trần Định
|
24/05/1996
|
TN
|
4,020,000
|
3,060,000
|
960,000
|
-
|
675201024
|
Nguyễn Mai Hoa
|
04/11/1999
|
A
|
3,340,000
|
2,700,000
|
640,000
|
-
|
675301028
|
Trần Bảo Long
|
29/11/1998
|
A
|
6,460,000
|
5,180,000
|
1,280,000
|
-
|
675311010
|
Nguyễn Thị Minh Thu
|
14/03/1999
|
K
|
10,960,000
|
6,200,000
|
4,760,000
|
-
|
675601073
|
Lê Đình Kiên
|
02/04/1999
|
B
|
11,680,000
|
11,560,000
|
120,000
|
-
|
675601136
|
Hà Thị Thúy
|
11/09/1999
|
D
|
2,290,000
|
1,750,000
|
540,000
|
-
|
675605037
|
Hoàng Thị Trâm
|
17/07/1998
|
A
|
540,000
|
0
|
540,000
|
-
|
675606001
|
Đặng Thị Tú Anh
|
16/04/1999
|
A
|
26,710,000
|
26,170,000
|
540,000
|
-
|
675606058
|
Nguyễn Thu Phương
|
12/10/1999
|
B
|
28,690,000
|
24,640,000
|
4,050,000
|
-
|
675609040
|
Khuất Thùy Linh
|
17/10/1999
|
A
|
26,560,000
|
22,240,000
|
4,320,000
|
-
|
675611012
|
Nguyễn Thị Thu Giang
|
08/01/1999
|
E
|
31,540,000
|
24,790,000
|
6,750,000
|
-
|
675611013
|
Hà Ngọc Quỳnh Giao
|
17/07/1999
|
E
|
31,120,000
|
24,370,000
|
6,750,000
|
-
|
675611022
|
Vũ Yến Hoa
|
13/07/1999
|
E
|
30,890,000
|
24,950,000
|
5,940,000
|
-
|
675614014
|
Đinh Tiến Đạt
|
20/10/1999
|
C
|
26,300,000
|
20,360,000
|
5,940,000
|
-
|
675614020
|
Lê Thị Thu Hà
|
07/10/1999
|
C
|
26,670,000
|
26,070,000
|
600,000
|
-
|
675614035
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
11/03/1999
|
C
|
24,140,000
|
19,010,000
|
5,130,000
|
-
|
675614044
|
Tạ Thị Thanh Mai
|
01/07/1999
|
B
|
23,330,000
|
23,240,000
|
90,000
|
-
|
675614064
|
Đinh Thị Hồng Trang
|
12/08/1999
|
B
|
24,330,000
|
23,760,000
|
4,320,000
|
-
|
675614065
|
Nguyễn Minh Trang
|
12/11/1999
|
B
|
23,390,000
|
19,070,000
|
4,320,000
|
-
|
675801030
|
Phùng Thu Thúy
|
06/07/1999
|
A
|
300,000
|
0
|
300,000
|
-
|
675903040
|
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
13/03/1999
|
A
|
750,000
|
0
|
750,000
|
-
|
675903041
|
Trần Thị Thảo
|
23/02/1999
|
A
|
4,970,000
|
1,460,000
|
3,510,000
|
-
|
675904041
|
Trần Nguyệt Hà Thanh
|
02/05/1999
|
A
|
540,000
|
0
|
540,000
|
-
|
675907027
|
Bùi Đức Trung
|
26/11/1999
|
A
|
3,930,000
|
2,600,000
|
1,330,000
|
-
|
675917002
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
06/08/1999
|
D
|
3,190,000
|
0
|
3,190,000
|
-
|
675917003
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
11/10/1999
|
D
|
7,440,000
|
5,010,000
|
2,430,000
|
-
|
685105036
|
Vũ Thị Thúy Lan
|
27/11/2000
|
D
|
17,940,000
|
13,140,000
|
4,800,000
|
-
|
685105056
|
Nguyễn Tuấn Thành
|
15/07/2000
|
C
|
18,860,000
|
9,900,000
|
8,960,000
|
-
|
685105072
|
Phùng Văn Trưởng
|
23/01/2000
|
C
|
19,840,000
|
14,080,000
|
5,760,000
|
-
|
685105074
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
15/01/2000
|
C
|
19,280,000
|
13,520,000
|
5,760,000
|
-
|
685111024
|
Nguyễn Thị Mận
|
20/03/2000
|
E
|
17,320,000
|
12,840,000
|
4,480,000
|
-
|
685201044
|
Nguyễn Quốc Huy
|
23/06/2000
|
A
|
960,000
|
0
|
960,000
|
-
|
685601107
|
Hà Minh Quang
|
03/02/1999
|
C
|
3,510,000
|
0
|
3,510,000
|
-
|
685604001
|
Vũ Trường An
|
22/06/2000
|
B
|
20,880,000
|
20,610,000
|
270,000
|
-
|
685604014
|
Lê Thanh Hiền
|
08/09/2000
|
B
|
11,820,000
|
7,500,000
|
4,320,000
|
-
|
685606009
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
10/05/2000
|
A
|
18,470,000
|
14,200,000
|
4,270,000
|
-
|
685606026
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
07/10/2000
|
A
|
19,280,000
|
14,150,000
|
5,130,000
|
-
|
685606054
|
Tạ Thị Bích Loan
|
08/12/2000
|
B
|
19,280,000
|
14,690,000
|
4,590,000
|
-
|
685606058
|
Nguyễn Thị Trà My
|
12/12/2000
|
B
|
8,750,000
|
4,000,000
|
4,750,000
|
-
|
685606061
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
31/08/2000
|
B
|
14,590,000
|
10,000,000
|
4,590,000
|
-
|
685606062
|
Nguyễn Thúy Ngọc
|
26/09/1999
|
B
|
15,500,000
|
11,990,000
|
3,510,000
|
-
|
685611036
|
Phạm Thị Khánh Hiền
|
12/03/2000
|
E
|
20,300,000
|
15,170,000
|
5,130,000
|
-
|
685611058
|
Nguyễn Thị Cát Ly
|
17/01/2000
|
G
|
19,010,000
|
13,880,000
|
5,130,000
|
-
|
685611078
|
Dương Hồng Quyết
|
13/12/1999
|
G
|
17,660,000
|
13,070,000
|
4,590,000
|
-
|
685614010
|
Nguyễn Mỹ Duyên
|
19/09/2000
|
C
|
15,410,000
|
14,130,000
|
1,280,000
|
-
|
685614018
|
Lê Thanh Huệ
|
19/08/2000
|
C
|
9,740,000
|
6,740,000
|
3,000,000
|
-
|
685614028
|
Lê Thị Yến Nhi
|
18/09/2000
|
D
|
11,630,000
|
6,500,000
|
5,130,000
|
-
|
685614045
|
Lê Thanh Tú
|
03/10/2000
|
D
|
15,410,000
|
11,630,000
|
3,780,000
|
-
|
685614052
|
Phan Thị Thảo Nguyên
|
15/01/2000
|
D
|
15,120,000
|
11,070,000
|
4,050,000
|
-
|
685711127
|
Hoàng Hiền Thương
|
04/09/2000
|
E
|
17,140,000
|
12,820,000
|
4,320,000
|
-
|
685901021
|
Đặng Quang Duy Linh
|
22/07/2000
|
A
|
1,600,000
|
0
|
1,600,000
|
-
|
695102010
|
Đoàn Nhật Huy Hoàng
|
01/07/2001
|
A
|
1,280,000
|
0
|
1,280,000
|
-
|
695105017
|
Trương Đình Công
|
14/05/2001
|
B
|
9,920,000
|
4,800,000
|
5,120,000
|
-
|
695105046
|
Trần Nguyên Hiếu
|
26/07/2001
|
B
|
9,920,000
|
4,800,000
|
5,120,000
|
-
|
695105052
|
Vũ Xuân Hoàng
|
24/02/2001
|
B
|
9,920,000
|
4,800,000
|
5,120,000
|
-
|
695105054
|
Nguyễn Bá Hùng
|
25/09/1995
|
D
|
11,840,000
|
4,800,000
|
7,040,000
|
-
|
695105078
|
Nguyễn Việt Long
|
23/06/2001
|
B
|
9,920,000
|
4,800,000
|
5,120,000
|
-
|
695105096
|
Nguyễn Văn Phúc
|
13/02/2001
|
B
|
8,640,000
|
4,800,000
|
3,840,000
|
-
|
695111089
|
Đào Thị Hồng Vân
|
20/11/2001
|
E
|
9,920,000
|
4,800,000
|
5,120,000
|
-
|
695202009
|
Phan Đức Hùng
|
03/04/2001
|
E
|
8,640,000
|
4,800,000
|
3,840,000
|
-
|
695602104
|
Trương Quốc Nguyên
|
19/08/2000
|
B
|
810,000
|
0
|
810,000
|
-
|
695604036
|
Đỗ Hoàng Sơn
|
22/05/2001
|
A
|
8,100,000
|
8,092,300
|
7,700
|
-
|
695605026
|
Phạm Thị Phương Linh
|
03/06/2001
|
A
|
810,000
|
0
|
810,000
|
-
|
695605045
|
Lê Tuấn Vũ
|
14/09/2001
|
A
|
810,000
|
0
|
810,000
|
-
|
695606003
|
Bùi Đình Quang Anh
|
12/08/2001
|
A
|
8,100,000
|
3,800,000
|
4,300,000
|
-
|
695606065
|
Nguyễn Thị Minh Huệ
|
23/05/2001
|
A
|
8,640,000
|
3,780,000
|
4,860,000
|
-
|
695606072
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
30/10/2001
|
A
|
7,290,000
|
3,780,000
|
3,510,000
|
-
|
695606109
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
12/03/2001
|
B
|
7,290,000
|
3,780,000
|
3,510,000
|
-
|
695606136
|
Ngô Thị Thanh Thư
|
30/04/2001
|
B
|
8,640,000
|
8,632,500
|
7,500
|
-
|
695606160
|
Đặng Hải Yến
|
25/09/2001
|
B
|
9,180,000
|
3,780,000
|
5,400,000
|
-
|
695609006
|
Nguyễn Thùy Anh
|
03/12/2001
|
B
|
8,100,000
|
3,780,000
|
4,320,000
|
-
|
695609013
|
Hoàng Nguyễn Minh Chi
|
09/09/2001
|
B
|
8,640,000
|
3,780,000
|
4,860,000
|
-
|
695609068
|
Nguyễn Huyền My
|
07/09/2001
|
B
|
8,640,000
|
3,780,000
|
4,860,000
|
-
|
695609106
|
Thành Huyền Trang
|
27/03/2001
|
A
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
-
|
695609111
|
Vũ Thị Phương Uyên
|
04/03/2001
|
B
|
8,100,000
|
3,780,000
|
4,320,000
|
-
|
695611018
|
Ngô Thị Chuyên
|
11/04/2001
|
E
|
7,830,000
|
3,670,000
|
4,160,000
|
-
|
695611036
|
Nguyễn Thị Hòa
|
14/04/2001
|
E
|
8,100,000
|
3,780,000
|
4,320,000
|
-
|
695611052
|
Đinh Bạt Long
|
09/10/2001
|
G
|
8,100,000
|
3,780,000
|
4,320,000
|
-
|
695614001
|
Phạm Huyền Bảo Ân
|
14/06/2001
|
B
|
8,100,000
|
3,780,000
|
4,320,000
|
-
|
695614005
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
01/11/2001
|
B
|
7,830,000
|
3,780,000
|
4,050,000
|
-
|
695614056
|
Đặng Thị Thúy Nga
|
10/05/2001
|
B
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
-
|
695614061
|
Trần Minh Ngọc
|
24/10/2001
|
B
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
-
|
695906015
|
Ninh Thu Hương
|
18/08/2001
|
A
|
8,370,000
|
8,369,300
|
700
|
-
|
695907007
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
04/11/2001
|
A
|
8,370,000
|
4,050,000
|
4,320,000
|
-
|
695907008
|
Phạm Hồng Đức
|
24/12/2001
|
A
|
6,750,000
|
4,050,000
|
2,700,000
|
-
|
695907030
|
Chu Văn Phú
|
14/11/2001
|
A
|
8,910,000
|
4,050,000
|
4,860,000
|
-
|
695907032
|
Phạm Thị Thu Phương
|
13/11/2001
|
A
|
8,910,000
|
4,050,000
|
4,860,000
|
-
|
695907035
|
Phạm Thị Quỳnh
|
05/03/2001
|
A
|
8,910,000
|
4,050,000
|
4,860,000
|
-
|
695907039
|
Trần Phúc Quyết Thắng
|
15/05/2001
|
A
|
8,910,000
|
4,050,000
|
4,860,000
|
-
|
695917010
|
Nguyễn Linh Chi
|
03/02/2001
|
D
|
9,990,000
|
5,130,000
|
4,860,000
|
-
|
695917032
|
Nguyễn Khánh Huyền
|
21/02/2001
|
D
|
10,530,000
|
5,130,000
|
5,400,000
|
-
|
695917061
|
Nguyễn Thu Trang
|
16/06/2001
|
D
|
5,130,000
|
0
|
5,130,000
|
-
|
695917062
|
Đoàn Thị Kiều Trinh
|
31/01/2001
|
D
|
9,990,000
|
5,130,000
|
4,860,000
|