Chi tiết

Kết quả phúc khảo các môn chung HK2 năm học 2018-2019

Mọi thông tin xin liên hệ qua email giangbh@hnue.edu.vn>

Môn thi: NLCB1

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

927

K1-909

7.5

8.5

Chấm sót ý

1486

K1-601

3

3

 

Môn thi: NLCB 2

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

K1-201

1

1

 

11

K1-201

2

2

 

33

K1-202

7

7

 

81

K1-204

3

4

Chấm sót ý

83

K1-204

1.5

1.5

 

101

K1-205

2

2

 

Môn thi: Tư tưởng HCM

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

35

K1-202

7

7

 

670

K1-609

5

5

 

655

K1-608

6

6

 

658

K1-608

6

6

 

667

K1-608

5

5

 

673

K1-609

6

6

 

721

K1-808

6

6

 

746

K1-803

5

5

 

747

K1-803

5

5

 

749

K1-803

5

5

 

750

K1-803

5

5

 

751

K1-803

5

5

 

752

K1-803

4

4

 

755

K1-803

5

5

 

756

K1-803

4

5

cộng sót điểm

758

K1-803

5.5

5.5

 

759

K1-803

4

3

cộng sai điểm

761

K1-803

5

4

cộng sai điểm

762

K1-803

5

5

 

764

K1-803

5

4.5

cộng sai điểm

765

K1-803

4

4

 

1053

K1-203

7

7.5

cộng sót điểm

1062

K1-203

5

6

cộng sót điểm

1070

K1-203

7.5

8

cộng sót điểm

1082

K1-204

4

4

 

1093

K1-204

7.5

8

cộng sót điểm

1094

K1-204

5.5

6

cộng sót điểm

1102

K1-205

5

5

 

1149

K1-301

5

5

 

1169

K1-301

6.5

6

cộng sai điểm

1210

K1-303

5

5.5

cộng sót điểm

1218

K1-303

5

5

 

1249

K1-305

4

5

cộng sót điểm

1270

K1-305

3

3

 

1271

K1-305

6

6

 

1722

K1-803

3

4

cộng sót điểm

Môn thi: Đường lối CM của Đảng CSVN

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

105

K1-205

0

0

 

110

K1-205

1

1

 

143

K1-301

0

0

 

174

K1-302

1

1

 

Môn thi: Giao tiếp sư phạm

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

329

K1-403

7

7.5

Chấm sót ý

655

K1-608

7

7

 

Môn thi: Giáo dục học

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

16

K1-201

5

5

 

66

K1-203

5

5

 

73

K1-203

5

5

 

101

K1-205

8

9

Chấm sót ý

126

K1-206

2.5

2.5

 

182

K1-302

3

3

 

199

K1-302

5

5

 

293

K1-401

5

5.5

Chấm sót ý

1063

K1-203

5

5

 

1068

K1-203

5

5

 

1081

K1-204

6

6

 

1273

K1-305

7.5

8

Chấm sót ý

Môn thi: Tiếng Pháp 2

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

198

K1-404

7

7