Môn thi: NLCB2
STT
SBD
Phòng thi
Điểm cũ
Điểm PK
Lý do thay đổi điểm
1
35
V
308
8
2
87
309
5
3
90
6.5
Môn NLCB1
69
301
191
2.5
1423
406
4
2085
K1
405
7
2088
0
Môn Đường lối CM
271
303
Môn thi: Tư tưởng HCM
165
173
183
6
325
Cộng nhầm điểm
332
341
409
410
581
203
9
629
205
10
729
304
11
738
12
797
402
13
965
407
14
1026
201
15
1038
202
16
1039
17
1040
18
1041
19
1046
20
1065
21
1084
22
1139
23
1228
310
24
1230
25
1232
26
1233
27
1238
28
1298
Môn Giáo dục học
220
1359
Môn: Giao tiếp sư phạm
608B
Cộng thiếu điểm
150
1284
304B
1306
Chấm thiếu ý
1333
305
7.5
1334
1341
1387
401B
Chấm sót ý
1683
603