Chi tiết

Kết quả phúc khảo HK2 năm học 2015-2016

Mọi thắc mắc xin liên hệ cô Giang email giangbh@hnue.edu.vn>

Môn thi: NLCB2





STT

SBD

Phòng thi

Điểm cũ

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

35

V

308

8

8

 

2

87

V

309

5

5

 

3

90

V

309

6.5

6.5

 









Môn NLCB1





STT

SBD

Phòng thi

Điểm cũ

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

69

V

301

6.5

6.5

 

2

191

V

309

2.5

2.5

 

3

1423

V

406

2

2

 

4

2085

K1

405

7

7

 

5

2088

K1

405

0

0

 









Môn Đường lối CM





STT

SBD

Phòng thi

Điểm cũ

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

271

K1

303

2

2

 









Môn thi: Tư tưởng HCM




STT

SBD

Phòng thi

Điểm cũ

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

165

V

308

4

4

 

2

173

V

309

4

4

 

3

183

V

309

6

6

 

4

325

V

406

6

7

Cộng nhầm điểm

5

332

V

406

4

4

 

6

341

V

409

6

6

 

7

405

V

410

7

7

 

8

581

K1

203

7

8

Cộng nhầm điểm

9

629

K1

205

2

2

 

10

729

K1

304

3

3

 

11

738

K1

304

3

3

 

12

797

K1

402

4

5

Cộng nhầm điểm

13

965

K1

407

6

6

 

14

1026

V

201

5

5

 

15

1038

V

202

5

5

 

16

1039

V

202

7

7

 

17

1040

V

202

4

5

Cộng nhầm điểm

18

1041

V

202

6

6

 

19

1046

V

202

6.5

7

Cộng nhầm điểm

20

1065

V

202

5

5

 

21

1084

V

301

5

5

 

22

1139

V

308

5

5

 

23

1228

V

310

7

7

 

24

1230

V

310

4

4

 

25

1232

V

310

6.5

6.5

 

26

1233

V

310

5

5

 

27

1238

V

310

3

3

 

28

1298

V

402

7

7

 









Môn Giáo dục học





STT

SBD

Phòng thi

Điểm cũ

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

220

V

310

6

6

 

2

1359

V

410

6

7

Cộng nhầm điểm









Môn: Giao tiếp sư phạm




STT

SBD

Phòng thi

Điểm cũ

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

14

K1

608B

6

6.5

Cộng thiếu điểm

2

150

K1

301

8

8

 

3

1284

K1

304B

6

6

 

4

1298

K1

304B

6.5

6.5

 

5

1306

K1

304B

6.5

7

Chấm thiếu ý

6

1333

K1

305

7.5

8

Cộng thiếu điểm

7

1334

K1

305

6.5

6.5

 

8

1341

K1

305

6

6

 

9

1387

K1

401B

7

8

Chấm sót ý

10

1683

K1

603

6.5

6.5