DANH
SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI CHƯA NỘP TIỀN |
Học kỳ 1 Năm học
2011-2012 |
Hệ: Hệ đại học |
Môn học: Âm nhạc
(22 tiết) |
STT |
Mã sv |
Họ và tên |
Tên lớp |
Khóa học |
Tên khoa |
Điểm chữ |
1 |
607601048 |
Tạ
Thị Huyền Trang |
E |
60 |
Khoa
Ngữ Văn |
F |
Môn học: Những
nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học) (26 tiết) |
1 |
605903016 |
Dương Thị Huế |
A |
60 |
Khoa GDMN |
F |
2 |
605801006 |
Phạm
Hải Dư |
A |
60 |
Khoa
Nghệ thuật |
F |
3 |
605801018 |
Nguyễn
Thị Ngọc Linh |
A |
60 |
Khoa
Nghệ thuật |
F |
4 |
605801025 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Mai |
A |
60 |
Khoa
Nghệ thuật |
F |
5 |
597601013 |
Nguyễn
Mạnh Hà |
E |
59 |
Khoa
Ngữ Văn |
F |
6 |
597601026 |
Vương
Thế Hoàng |
E |
59 |
Khoa
Ngữ Văn |
F |
7 |
597301036 |
Vũ
Quang Hoà |
D |
59 |
Khoa
Sinh |
F |
8 |
5715139 |
Bùi
Thị Thu Huyền |
C |
59 |
Khoa
Tiếng Anh |
F |
9 |
605703037 |
Nguyễn
Thị Mai Hương |
A |
60 |
Khoa
Tiếng Pháp |
F |
10 |
595111025 |
Nguyễn
Hương Ly |
E |
59 |
Khoa
Toán |
F |
11 |
605101008 |
Vũ
Quang Bình |
A |
60 |
Khoa
Toán |
F |
12 |
605101010 |
Nguyễn
Văn Chung |
A |
60 |
Khoa
Toán |
F |
13 |
605101046 |
Vũ
Tuấn Hoàng |
B |
60 |
Khoa
Toán |
F |
Môn học: Những
nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH) (39
tiết) |
1 |
5851050031 |
Phạm Văn Huân |
B |
59 |
Khoa CNTT |
F |
2 |
605609039 |
Mai
Đình Huy |
D |
60 |
Khoa
Công tác xã hội |
F |
3 |
595202037 |
Mai
Văn Trung |
E |
59 |
Khoa
Hóa |
F |
4 |
595801021 |
Nguyễn
Thị Hồng Nhung |
A |
59 |
Khoa
Nghệ thuật |
F |
5 |
597601061 |
Nguyễn
Thị Hải Yến |
E |
59 |
Khoa
Ngữ Văn |
F |
6 |
597301113 |
Chu
Nhị Trà |
E |
59 |
Khoa
Sinh |
F |
7 |
597301116 |
Phạm
Ngọc Tuấn |
D |
59 |
Khoa
Sinh |
F |
8 |
5873010019 |
Nguyễn
Đình Hoàng Hà |
E |
59 |
Khoa
Sinh |
F |
9 |
595104014 |
Đặng
Đức Huy |
A |
59 |
Khoa
Sư phạm Kỹ thuật |
F |
10 |
595104037 |
Nguyễn
Thanh Tuyền |
A |
59 |
Khoa
Sư phạm Kỹ thuật |
F |
Môn học: Tâm lý học
(33 tiết) |
1 |
595801021 |
Nguyễn Thị Hồng
Nhung |
A |
59 |
Khoa Nghệ thuật |
F |
2 |
605601015 |
Nguyễn
Thị Huyền Chi |
A |
60 |
Khoa
Ngữ Văn |
F |
3 |
607701028 |
Nguyễn
Thị Bích Nguyệt |
C |
60 |
Khoa
Tiếng Anh |
F |
Môn học: Tiếng Anh 1
(44 tiết) |
1 |
605105064 |
Nguyễn Văn Quý |
C |
60 |
Khoa CNTT |
F |
Môn học: Tiếng Anh 3
(33 tiết) |
1 |
595605022 |
Nguyễn Thị Thu
Hà |
A |
59 |
Khoa GDCT |
F |
Môn học: Đường lối
cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam (39 tiết) |
1 |
597701019 |
Nguyễn Văn Huy |
B |
59 |
Khoa Tiếng Anh |
F |
2 |
595901003 |
Ngô
Huy Bình |
A |
59 |
Khoa
GDTC |
F |
Môn học: Giáo dục
học (44 tiết) |
1 |
597601056 |
Nguyễn Thị Mỹ
Trang |
E |
59 |
Khoa Ngữ Văn |
F |
2 |
597603038 |
Đinh
Công Nam |
D |
59 |
Khoa
Ðịa |
F |
3 |
595907020 |
Trần
Thị Hường |
C |
59 |
Khoa
Triết học |
F |
Môn học: Tiếng Pháp
1 (44 tiết) |
1 |
597601026 |
Vương Thế Hoàng |
E |
59 |
Khoa Ngữ Văn |
F |
2 |
605901021 |
Nông
Văn Hoàng |
A |
60 |
Khoa
GDTC |
F |
Môn học: Tư tưởng Hồ
Chí Minh (24 tiết) |
1 |
595202037 |
Mai Văn Trung |
E |
59 |
Khoa Hóa |
F |
2 |
597301091 |
Mạc
Thị Thái |
D |
59 |
Khoa
Sinh |
F |
3 |
597301095 |
Nguyễn
Vũ Đức Thắng |
D |
59 |
Khoa
Sinh |
F |
4 |
597601031 |
Nguyễn
Thị Mai Hương |
E |
59 |
Khoa
Ngữ Văn |
F |
5 |
595801007 |
Triệu
Nhật Hà |
A |
59 |
Khoa
Nghệ thuật |
F |
6 |
595802019 |
Bùi
Đức Minh |
B |
59 |
Khoa
Nghệ thuật |
F |
7 |
5715139 |
Bùi
Thị Thu Huyền |
C |
59 |
Khoa
Tiếng Anh |
F |