Chi tiết

Thông báo danh sách sinh viên K60, K59 đăng ký học lại kỳ I (2011-2012) chưa nộp tiền

Thông tin phản ánh về email : diepnd@hnue.edu.vn, tel : 04.3754823 máy lẻ 218>
Đề nghị sinh viên có tên trong danh sách dưới đây hoàn thiện kinh phí học lại trước thời gian ngày 9/12/2011

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC LẠI CHƯA NỘP TIỀN
TÊN MÔN :Giáo dục thể chất 1-Số tín chỉ :1      
Mã sv Họ và tên Ngày sinh Lớp hành chính Khoa Nơi sinh
5717079 Nguyễn Gia Hiếu 32433 C Khoa CNTT  
605105032 Nguyễn Đức Đông 33484 C Khoa CNTT  
597603038 Đinh Công Nam 33012 D Khoa Ðịa Tỉnh Phú Thọ
607603059 Nguyễn Thu Thuỷ 33379 D Khoa Ðịa  
607603064 Nguyễn Ngọc Trung 32882 D Khoa Ðịa  
607605003 Nguyễn Thị Hoàn Hảo 33456 B Khoa GDCT  
605201042 Trần Văn Huy 33374 A Khoa Hóa  
595602015 Kiều Thị Đào 33221 A Khoa Lịch Sử TP Hà nội mới
595602084 Cao Thị Phương Thảo 33470 B Khoa Lịch Sử Tỉnh Phú Thọ
597602015 Phạm Thị Lương 32955 CT Khoa Lịch Sử Tỉnh Quảng Ninh
597602021 Pờ Thị Ngân 33100 CT Khoa Lịch Sử Tỉnh Lai Châu
597602024 Vũ Thị Ngọc Phượng 32934 CT Khoa Lịch Sử Tỉnh Hòa Bình
597602033 Vũ Đức Việt 32901 CT Khoa Lịch Sử Tỉnh Lai Châu
605602057 Trịnh Bá Nghi 33787 A Khoa Lịch Sử  
595801007 Triệu Nhật Hà 32886 A Khoa Nghệ thuật TP Hà Nội cũ
595801010 Lê Văn Hùng 32549 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Thanh Hóa
595801021 Nguyễn Thị Hồng Nhung 32748 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Bắc Ninh
595802025 Trần Hà Vy Phượng 33451 B Khoa Nghệ thuật TP Hà Nội cũ
605611025 Trương Thị Dung 33610 G Khoa Ngữ Văn  
605611053 Nguyễn Văn Thiện 33590 G Khoa Ngữ Văn  
607601001 Đinh Thị Vân Anh 33118 E Khoa Ngữ Văn  
607601002 Đoàn Ngọc Vân Anh 33295 E Khoa Ngữ Văn  
607601011 Nguyễn Thị Hà Giang 33093 E Khoa Ngữ Văn  
607601012 Nguyễn Thị Phương Giang 33436 E Khoa Ngữ Văn  
607601021 Nguyễn Thị Thanh Huyền 33402 E Khoa Ngữ Văn  
607601025 Bùi Thị Mỹ Linh 33482 E Khoa Ngữ Văn  
607601030 Nguyễn Tùng Linh 33234 E Khoa Ngữ Văn  
607601048 Tạ Thị Huyền Trang 33465 E Khoa Ngữ Văn  
595906001 Đinh Thị Minh Hằng 33564 A Khoa QLGD Tỉnh Cao Bằng
597301026 Nguyễn Thị Bích Hằng 33217 D Khoa Sinh Tỉnh Hòa Bình
597301044 Nguyễn Phi Hùng 32735 E Khoa Sinh Tỉnh Lạng Sơn
597301078 Nguyễn Ngọc Phát 32938 D Khoa Sinh Tỉnh Điện Biên
5873010075 Bùi Thị Thúy 32782 E Khoa Sinh  
595604022 Tạ Chí Thành 33568 A Khoa Tâm lý TP Hà Nội cũ
605614010 Nguyễn Thị Dung 33840 B Khoa Tâm lý  
605614050 Quách Thị Phương Thảo 33941 B Khoa Tâm lý  
597701072 Dương Thị Ngọc Yến 33106 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Lào Cai
595703025 Đinh Văn Thế 33360 A Khoa Tiếng Pháp Tỉnh Ninh Bình
595703026 Nguyễn Mạnh Thịnh 33282 A Khoa Tiếng Pháp TP Hải Phòng
595111025 Nguyễn Hương Ly 32965 E Khoa Toán TP Hà Nội cũ
605101098 Đinh Hữu Sơn 33513 C Khoa Toán  
607101020 Trần Hùng Vĩ 33056 D Khoa Toán  
607101024 Nguyễn Tuấn Hải 33183 D Khoa Toán  
607103027 Vũ Anh Tuấn 33537 B Khoa Vật lý  
605606008 Vũ Thị Dung 33405 A Khoa VNH  
TÊN MÔN :Giáo dục thể chất 2-Số tín chỉ :1       
Mã sv Họ và tên Ngày sinh Lớp hành chính Khoa Nơi sinh
595105077 Phạm Thanh Tùng 33598 B Khoa CNTT  
595609034 Lô Thị Mỹ Nương 33304 D Khoa Công tác xã hội Tỉnh Nghệ An
595609056 Nguyễn Thị Thu Trang 33557 D Khoa Công tác xã hội Tỉnh Yên Bái
595609060 Phạm Thị Xuân 33317 D Khoa Công tác xã hội Tỉnh Quảng Ninh
595603043 Nguyễn Thị Khánh Ly 33558 A Khoa Ðịa TP Hà nội mới
597603038 Đinh Công Nam 33012 D Khoa Ðịa Tỉnh Phú Thọ
595605013 Lê Hải Dương 32628 A Khoa GDCT  
595605026 Ngô Thị Thu Hảo 33135 A Khoa GDCT Tỉnh Hà Nam
595605048 Bùi Thị Hương 33112 A Khoa GDCT  
595605084 Nguyễn Thị Thuý 33464 B Khoa GDCT  
595904019 Đào Thị Mai 33026 A Khoa GDTH Tỉnh Thái Bình
595201050 Nguyễn Quang Sơn 33307 B Khoa Hóa TP Hải Phòng
5852010043 Trần Văn Thành 32971.6727 TN Khoa Hóa Tỉnh Thanh Hóa
595801004 Vũ Phượng Châu 33599 A Khoa Nghệ thuật TP Hà Nội cũ
595801028 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 33506 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Nghệ An
595802016 Bùi Thanh Loan 33595 B Khoa Nghệ thuật Tỉnh Bắc Giang
595802025 Trần Hà Vy Phượng 33451 B Khoa Nghệ thuật TP Hà Nội cũ
597601057 Đinh Thị Bích Trưng 32988 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Bắc Cạn
597601061 Nguyễn Thị Hải Yến 32067 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Bắc Cạn
595906006 Lê Thị Thuý Duyên 33169 A Khoa QLGD TP Hà nội mới
597301082 Nguyễn Thị Thanh Phương 33161 D Khoa Sinh Tỉnh Hòa Bình
595104014 Đặng Đức Huy 30947 A Khoa Sư phạm Kỹ thuật Tỉnh Hải Dương
595614001 Nguyễn Thị Phương Thuý 33593 B Khoa Tâm lý Tỉnh Nam Định
595614007 Phan Diệu Mai 33597 B Khoa Tâm lý Tỉnh Ninh Bình
597701038 Nguyễn Hồng Nhung 32993 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Phú Thọ
595703020 Đào Thị Hồng Nhung 33343 A Khoa Tiếng Pháp Tỉnh Hòa Bình
595111025 Nguyễn Hương Ly 32965 E Khoa Toán TP Hà Nội cũ
595111048 Nguyễn Minh Tú 33109 E Khoa Toán TP Hà Nội cũ
597101014 Lê Thị Hoa 33151 G Khoa Toán Tỉnh Lai Châu
595606064 Nguyễn Thị Tú 33370 B Khoa VNH Tỉnh Hà Nam
TÊN MÔN :Giáo dục thể chất 3-Số tín chỉ :1       
Mã sv Họ và tên Ngày sinh Lớp hành chính Khoa Nơi sinh
5717079 Nguyễn Gia Hiếu 32433 C Khoa CNTT  
595102005 Đào Thị Dung 33265 A Khoa CNTT Tỉnh Thái Bình
595102018 Phạm Thị Ngọc 33500 A Khoa CNTT Tỉnh Hải Dương
595102021 Trần Thị Mai Phương 33405 A Khoa CNTT Tỉnh Thái Bình
595102022 Giang Hồng Quang 33469 A Khoa CNTT Tỉnh Sơn La
595102031 Trịnh Thị Thuý 33430 A Khoa CNTT Tỉnh Nam Định
595102039 Hà Thị Hải Yến 33385 A Khoa CNTT Tỉnh Thái Bình
595105007 Ngô Văn Dũng 32614 B Khoa CNTT  
595105016 Phạm Đức Đông 33569 B Khoa CNTT  
595105026 Nguyễn Thị Thu Hòa 33566 B Khoa CNTT  
595105027 Vũ Văn Hòa 33144 B Khoa CNTT  
595105063 Nguyễn Gia Thế 33395 B Khoa CNTT Tỉnh Vĩnh Phúc
595105071 Đặng Thị Thu Trang 33226 C Khoa CNTT  
597102007 Nông Thị Thuý Ngà 33040 A Khoa CNTT Tỉnh Bắc Cạn
597102012 Nguyễn Trung Thành 33025 A Khoa CNTT Tỉnh Hòa Bình
605105064 Nguyễn Văn Quý 31953 C Khoa CNTT  
595609005 Bùi Mạnh Cường 33474 D Khoa Công tác xã hội Tỉnh Nam Định
595603015 Trần Thu Hà 33511 TN Khoa Ðịa TP Hải Phòng
595603030 Trần Thị Liên Hương 33391 TN Khoa Ðịa Tỉnh Quảng Ninh
595603051 Nguyễn Thị Ngọc 33436 A Khoa Ðịa TP Hà nội mới
595603054 Lê Thị Nhài 33096 A Khoa Ðịa Tỉnh Nam Định
597603007 Tạ Thành Chung 32898 C Khoa Ðịa Tỉnh Phú Thọ
597603009 Tống Thị Dịu 32893 C Khoa Ðịa Tỉnh Hòa Bình
597603052 Bùi Thị Thắm 33157 D Khoa Ðịa Tỉnh Phú Thọ
595605013 Lê Hải Dương 32628 A Khoa GDCT  
595605017 Hoàng Việt Hà 33484 A Khoa GDCT  
595605032 Vũ Thị Đức Hiền 33584 A Khoa GDCT Tỉnh Ninh Bình
595605050 Lê Thị Hường 33466 A Khoa GDCT Tỉnh Thanh Hóa
595605088 Nguyễn Thị Thuỷ 32676 B Khoa GDCT  
595613023 Lưu Thị Kiều 33561 E Khoa GDCT Tỉnh Vĩnh Phúc
597605001 Nông Đức Dũng 32946 B Khoa GDCT Tỉnh Bắc Cạn
597605003 Trần Thị Nguyệt 32933 B Khoa GDCT Tỉnh Điện Biên
597605007 Vũ Thị Kim Xuyến 32843 B Khoa GDCT Tỉnh Phú Thọ
605605085 Nguyễn Linh Trang 33793 B Khoa GDCT  
605605091 Trịnh Thị Quỳnh 33786.4349 A Khoa GDCT Tỉnh Thái Nguyên
607605001 Ma Thị Đềm 32917 B Khoa GDCT  
607605004 Hà Minh Hiệu 33658 B Khoa GDCT  
595201017 Nguyễn Thị Hậu 33423 A Khoa Hóa TP Hà Nội cũ
595201028 Trần Thị Thu Hường 33496 A Khoa Hóa Tỉnh Hòa Bình
595202015 Nguyễn Thị Hậu 33563 E Khoa Hóa Tỉnh Hưng Yên
597201020 Hoàng Đức Nhuận 33076 D Khoa Hóa Tỉnh Sơn La
597201023 Sằm Thị Ngọc Quế 32540 D Khoa Hóa Tỉnh Bắc Cạn
597201026 Nguyễn Đức Thành 32593 D Khoa Hóa Tỉnh Quảng Ninh
597201033 Đoàn Thị Huyền Trang 32763 D Khoa Hóa Tỉnh Sơn La
5872010026 Vũ Thị Nga 32509 D Khoa Hóa  
595602025 Bùi Thanh Hoa 33528 A Khoa Lịch Sử Tỉnh Hưng Yên
595602065 Nguyễn Thị Ngọc 33168 B Khoa Lịch Sử TP Hà Nội cũ
595602076 Nguyễn Thị Phượng 33141 B Khoa Lịch Sử Tỉnh Bắc Ninh
597602008 Lê Thị Hoa 32529 CT Khoa Lịch Sử Tỉnh Phú Thọ
597602010 Hạ Thị Diệu Huê 32629 CT Khoa Lịch Sử Tỉnh Bắc Cạn
597602015 Phạm Thị Lương 32955 CT Khoa Lịch Sử Tỉnh Quảng Ninh
597602016 Phạm Thị Bích Lựu 32919 CT Khoa Lịch Sử Tỉnh Phú Thọ
597602020 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 32740 CT Khoa Lịch Sử Tỉnh Phú Thọ
597602022 Nguyễn Thu Ngọc 33159 CT Khoa Lịch Sử Tỉnh Phú Thọ
597602026 Đỗ Thị Kim Thu 32697 CT Khoa Lịch Sử Tỉnh Phú Thọ
597602028 Đinh Thị Huyền Trang 32395 CT Khoa Lịch Sử Tỉnh Phú Thọ
597602032 Đàm Thị Việt 32435 CT Khoa Lịch Sử Tỉnh Phú Thọ
597602034 Đinh Thị Yến 32893 CT Khoa Lịch Sử Tỉnh Bắc Cạn
605602004 Phạm Thị ánh 33936 A Khoa Lịch Sử Tỉnh Hải Dương
595801002 Trương Huyền Anh 33538 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Bắc Ninh
595801007 Triệu Nhật Hà 32886 A Khoa Nghệ thuật TP Hà Nội cũ
595801011 Lưu Thị Hương 33077 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Thái Nguyên
595801019 Bùi Bích Ngọc 33235 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Lào Cai
595801023 Trần Thị Phượng 33033 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Hải Dương
595801024 Mãn Như Quỳnh 33431 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Lạng Sơn
595801029 Nguyễn Thị Trang 32948 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Hải Dương
595801030 Mai Văn Văn 33506 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Nam Định
595802029 Phan Đức Thịnh 32964 B Khoa Nghệ thuật TP Hà nội mới
595601126 Nguyễn Thị Kim Thiện 33252 TN Khoa Ngữ Văn Tỉnh Phú Thọ
595601154 Trần Minh Tùng 33523 TN Khoa Ngữ Văn TP Hà Nội cũ
595601158 Hoàng Hồng Vân 33284 D Khoa Ngữ Văn TP Hà nội mới
595611030 Đỗ Hoài Phương 33350 G Khoa Ngữ Văn TP Hà Nội cũ
595611035 Nguyễn Thị Quỳnh 33337 G Khoa Ngữ Văn Tỉnh Nam Định
595611058 Phạm Thị Mỹ Việt 33523 G Khoa Ngữ Văn Tỉnh Thái Bình
597601005 Lý Hoài Chung 32957 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Bắc Cạn
597601006 Nguyễn Thị Diệp 32942 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Bắc Cạn
597601014 Nông Thị Hải 32575 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Bắc Cạn
597601015 Lê Thị Thanh Hảo 33071 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Hòa Bình
597601017 Nguyễn Ngọc Hạnh 33034 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Phú Thọ
597601020 Vy Thị Ngọc Hằng 33246 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Lạng Sơn
597601027 Đàm Thị Hoạch 32905 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Bắc Cạn
597601029 Nông Thị Huyền 32832 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Bắc Cạn
597601031 Nguyễn Thị Mai Hương 33218 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Hòa Bình
597601037 Cao Hà My 33119 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Phú Thọ
597601040 Đỗ Thị Nhâm 32764 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Bắc Cạn
597601041 Vũ Cẩm Nhung 33220 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Bắc Cạn
597601044 Phạm Thị Thu Quyên 33079 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Phú Thọ
597601047 Lâm Thị Thắm 33028 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Bắc Cạn
597601048 Nguyễn Chính Thắng 33095 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Điện Biên
597601055 Ngô Thu Trang 33031 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Lạng Sơn
597601056 Nguyễn Thị Mỹ Trang 33139 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Lạng Sơn
597601058 Quách Văn Trường 32080 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Hòa Bình
597601060 Nguyễn Hoàng Yến 33077 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Lạng Sơn
597601062 Phùng Thị Hải Yến 33226 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Phú Thọ
605601133 Bùi Thu Thuỷ 33494 D Khoa Ngữ Văn  
595906006 Lê Thị Thuý Duyên 33169 A Khoa QLGD TP Hà nội mới
595302009 Trần Thanh Huyền 33488 B Khoa Sinh Tỉnh Hà Tĩnh
595302020 Võ Thị Thu Thuỷ 33561 B Khoa Sinh Tỉnh Ninh Bình
597301010 Đinh Thị Diễn 33212 E Khoa Sinh Tỉnh Bắc Cạn
597301043 Đỗ Mạnh Hùng 33055 D Khoa Sinh Tỉnh Hòa Bình
597301103 Lê Văn Tiến 32661 E Khoa Sinh Tỉnh Lào Cai
597301114 Hoàng Mạnh Trường 32935 E Khoa Sinh Tỉnh Điện Biên
605302027 Phan Thị Hạnh 33690 B Khoa Sinh  
605302031 Phạm Thanh Hằng 33872 B Khoa Sinh  
605302090 Nguyễn Thị Phương 33934 B Khoa Sinh  
5873010025 Trần Thị Thu Hằng 32795 E Khoa Sinh  
5851040032 Nguyễn Thị Ánh Thuận 31472 A Khoa Sư phạm Kỹ thuật Tỉnh Vĩnh Phú
595604003 Nguyễn Ngọc Duy 32707 A Khoa Tâm lý Tỉnh Nam Định
595614006 Trần Hằng Ly 33409 B Khoa Tâm lý Tỉnh Nghệ An
595614008 Trần Văn Mùi 33402 B Khoa Tâm lý Tỉnh Nam Định
595614011 Tống Thị Bích Ngọc 33310 B Khoa Tâm lý Tỉnh Ninh Bình
595614015 Đỗ Thị Thuỷ 32953 B Khoa Tâm lý TP Hà nội mới
5715127 Đặng Thị Thu Hằng 32025 C Khoa Tiếng Anh  
597701001 Bế Nhật Anh 33093 B Khoa Tiếng Anh Tỉnh Lạng Sơn
597701004 Đỗ Thị Thuỳ Dung 33141 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Lai Châu
597701005 Nguyễn Thị Kim Dung 33179 B Khoa Tiếng Anh Tỉnh Phú Thọ
597701007 Quách Thị Thanh Dung 33142 B Khoa Tiếng Anh Tỉnh Phú Thọ
597701028 Bùi Thị Thanh Loan 32985 B Khoa Tiếng Anh Tỉnh Hòa Bình
597701032 Đặng Thị Ly 33103 B Khoa Tiếng Anh Tỉnh Lạng Sơn
597701036 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 32787 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Phú Thọ
597701039 Nguyễn Thị Hồng Nhung 33172 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Hòa Bình
597701040 Phạm Thị Trang Nhung 32882 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Lào Cai
597701047 Ma Thị Quế 33047 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Bắc Cạn
597701048 Nguyễn Ngọc Vinh Quỳnh 33198 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Lai Châu
597701055 Lâm Thị Thơ 32513 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Lào Cai
597701058 Nguyễn Thị Phương Thuý 33148 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Phú Thọ
597701061 Đặng Thị Thu Trang 32950 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Phú Thọ
597701063 Hoàng Thị Huyền Trang 32919 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Lạng Sơn
597701066 Vũ Thị Huyền Trang 33137 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Hòa Bình
597701069 Tạ Thị Hồng Vân 33180 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Phú Thọ
597701072 Dương Thị Ngọc Yến 33106 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Lào Cai
605701006 Nguyễn Thị Thu Hiền 33605 A Khoa Tiếng Anh  
595703018 Nguyễn Thị Thanh Ngân 32909 A Khoa Tiếng Pháp TP Hà Nội cũ
595703031 Phạm Thu Trang 33345 A Khoa Tiếng Pháp TP Hà Nội cũ
605703010 Nguyễn Kiều Ngân 33868 A Khoa Tiếng Pháp  
605703014 Nguyễn Thị Hồng Nhung 33876 A Khoa Tiếng Pháp  
605703027 Nguyễn Thị Hồng Vân 33938 A Khoa Tiếng Pháp  
595101033 Đinh Thị Hạnh 33432 A Khoa Toán TP Hà nội mới
595101037 Bùi Thị Hiền 33279 TN Khoa Toán TP Hà nội mới
595101117 Phạm Thị Thuỷ 33297 D Khoa Toán Tỉnh Nam Định
595111012 Trương Văn Hải 30944 E Khoa Toán  
595111013 Vũ Thị Hạnh 33336 E Khoa Toán  
595111024 Vũ Ngọc Linh 33534 E Khoa Toán  
595111028 Nguyễn Thị Minh 33590 E Khoa Toán  
595111033 Nguyễn Hồng Nhung 33515 E Khoa Toán  
595111034 Trần Thị Hồng Phượng 33289 E Khoa Toán Tỉnh Phú Thọ
595111038 Trần Thị Thơm 33570 E Khoa Toán  
595111048 Nguyễn Minh Tú 33109 E Khoa Toán TP Hà Nội cũ
597101050 Phạm Thị Thuý 32938 H Khoa Toán Tỉnh Phú Thọ
605101138 Diêu Thuấn 32764.4535 A Khoa Toán  
605111026 Bùi Hương Giang 33801 E Khoa Toán  
5871010031 Hà Thu Lệ 32731 G Khoa Toán  
5871010032 Đặng Việt Linh 32845 G Khoa Toán  
5871010033 Nguyễn Thị Ngọc Linh 32832 G Khoa Toán  
5871010038 Lò Thị Lý 32185 H Khoa Toán  
5871010045 Lường Thị Nết 31054 H Khoa Toán  
5871010050 Kiều Như Quỳnh 32838 H Khoa Toán  
5871010055 Nguyễn Trung Thảo 32617 H Khoa Toán  
5871010057 Nguyễn Minh Thông 32487 H Khoa Toán  
5871010062 Bùi Mạnh Toàn 32698 H Khoa Toán  
5871010068 Đỗ Xuân Trường 32759 H Khoa Toán  
595907002 Bùi Thị An 33189 C Khoa Triết học Tỉnh Hải Dương
595907006 Trần Thị Duyên 33397 C Khoa Triết học Tỉnh Hưng Yên
595907007 Vũ Thị Đạt 33527 C Khoa Triết học Tỉnh Ninh Bình
595907009 Ngô Thị Hà 32998 C Khoa Triết học Tỉnh Thanh Hóa
595907020 Trần Thị Hường 33130 C Khoa Triết học Tỉnh Vĩnh Phúc
595907024 Nguyễn Phương Linh 33601 C Khoa Triết học TP Hà Nội cũ
595907034 Nguyễn Văn Thiết 32812 C Khoa Triết học Tỉnh Bắc Giang
595907042 Phạm Thị Thuỷ 33425 C Khoa Triết học Tỉnh Bắc Ninh
595907047 Nguyễn Minh Trang 33546 C Khoa Triết học TP Hà nội mới
605907030 Nguyễn Thuỳ Trang 33525 C Khoa Triết học  
605907044 Trần Thu Hoài 33933 C Khoa Triết học  
595103017 Bùi Thị Giảng 33108 B Khoa Vật lý Tỉnh Thanh Hóa
595103038 Đoàn Văn Linh 32932 A Khoa Vật lý Tỉnh Nam Định
595103059 Vi Thị Phùng 32636 A Khoa Vật lý Tỉnh Bắc Giang
595103091 Hoàng Thị Phương 32559 A Khoa Vật lý Tỉnh Lạng Sơn
597103014 Lê Thị Liên 33214 CT Khoa Vật lý Tỉnh Quảng Ninh
597103030 Quy Thanh Tiến 32739 CT Khoa Vật lý Tỉnh Quảng Ninh
597103031 Hoàng Ngọc Trâm 32669 CT Khoa Vật lý Tỉnh Bắc Cạn
605103069 Nguyễn Văn Thắng 33073 B Khoa Vật lý  
605103076 Nguyễn Thị Thuận 33763 B Khoa Vật lý  
595606006 Lưu Thị Thuỳ Dung 33512 A Khoa VNH Tỉnh Thanh Hóa
595606010 Văn Thị Hải 33429 A Khoa VNH Tỉnh Thanh Hóa
595606057 Vũ Thị Thuỷ 33291 B Khoa VNH Tỉnh Nam Định

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI CHƯA NỘP TIỀN
Môn học: Tâm lý học        
STT Mã sv Họ và tên Tên lớp Khóa học Tên khoa Điểm chữ
1 595102017 Trương Thị Ngân A 59 Khoa CNTT F
2 595301014 Trần Đình Hưng A 59 Khoa Sinh F
3 597601026 Vương Thế Hoàng E 59 Khoa Ngữ Văn F
4 595801021 Nguyễn Thị Hồng Nhung A 59 Khoa Nghệ thuật F
5 605601015 Nguyễn Thị Huyền Chi A 60 Khoa Ngữ Văn F
6 607601006 Dương Thùy Dung E 60 Khoa Ngữ Văn F
7 607601053 Đổng Thị Hải Yến E 60 Khoa Ngữ Văn F
8 607701028 Nguyễn Thị Bích Nguyệt C 60 Khoa Tiếng Anh F
Môn học: Giáo dục học 



STT Mã sv Họ và tên Tên lớp Khóa học Tên khoa Điểm chữ
1 597601056 Nguyễn Thị Mỹ Trang E 59 Khoa Ngữ Văn F
2 597603038 Đinh Công Nam D 59 Khoa Ðịa F
3 595801014 Nguyễn Thị Ngọc Linh A 59 Khoa Nghệ thuật F
4 595907020 Trần Thị Hường C 59 Khoa Triết học F
Môn học: Kỹ năng giao tiếp



STT Mã sv Họ và tên Tên lớp Khóa học Tên khoa Điểm chữ
1 597201003 Phạm Ngọc Anh D 59 Khoa Hóa F
2 595301014 Trần Đình Hưng A 59 Khoa Sinh F
3 605901068 Tạ Quốc Tuấn B 60 Khoa GDTC F
Môn học: Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
STT Mã sv Họ và tên Tên lớp Khóa học Tên khoa Điểm chữ
1 595105016 Phạm Đức Đông B 59 Khoa CNTT F
2 605903016 Dương Thị Huế A 60 Khoa GDMN F
3 605801006 Phạm Hải Dư A 60 Khoa Nghệ thuật F
4 605801018 Nguyễn Thị Ngọc Linh A 60 Khoa Nghệ thuật F
5 605801025 Nguyễn Thị Quỳnh Mai A 60 Khoa Nghệ thuật F
6 597601013 Nguyễn Mạnh Hà E 59 Khoa Ngữ Văn F
7 597601026 Vương Thế Hoàng E 59 Khoa Ngữ Văn F
8 595301014 Trần Đình Hưng A 59 Khoa Sinh F
9 597301036 Vũ Quang Hoà D 59 Khoa Sinh F
10 597301106 Hứa Thị Huyền Trang E 59 Khoa Sinh F
11 5715139 Bùi Thị Thu Huyền C 59 Khoa Tiếng Anh F
12 595703025 Đinh Văn Thế A 59 Khoa Tiếng Pháp F
13 605703037 Nguyễn Thị Mai Hương A 60 Khoa Tiếng Pháp F
14 597101055 Nguyễn Thị Huyền Trang H 59 Khoa Toán F
15 595111025 Nguyễn Hương Ly E 59 Khoa Toán F
16 605101008 Vũ Quang Bình A 60 Khoa Toán F
17 605101010 Nguyễn Văn Chung A 60 Khoa Toán F
18 605101046 Vũ Tuấn Hoàng B 60 Khoa Toán F
19 605111012 Ngô Thị Thuỷ E 60 Khoa Toán F
20 5.871E+09 Trần Mạnh Cường CT 59 Khoa Vật lý F
21 5.871E+09 Trần Việt Hòa CT 59 Khoa Vật lý F
Môn học: Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
STT Mã sv Họ và tên Tên lớp Khóa học Tên khoa Điểm chữ
1 5851050031 Phạm Văn Huân B 59 Khoa CNTT F
2 605609039 Mai Đình Huy D 60 Khoa Công tác xã hội F
3 605903049 Phạm Như Yến A 60 Khoa GDMN F
4 595202037 Mai Văn Trung E 59 Khoa Hóa F
5 595801021 Nguyễn Thị Hồng Nhung A 59 Khoa Nghệ thuật F
6 597601061 Nguyễn Thị Hải Yến E 59 Khoa Ngữ Văn F
7 597301043 Đỗ Mạnh Hùng D 59 Khoa Sinh F
8 597301113 Chu Nhị Trà E 59 Khoa Sinh F
9 597301116 Phạm Ngọc Tuấn D 59 Khoa Sinh F
10 5873010019 Nguyễn Đình Hoàng Hà E 59 Khoa Sinh F
11 595104014 Đặng Đức Huy A 59 Khoa Sư phạm Kỹ thuật F
12 595104037 Nguyễn Thanh Tuyền A 59 Khoa Sư phạm Kỹ thuật F
Môn học: Tiếng Anh 1        
STT Mã sv Họ và tên Tên lớp Khóa học Tên khoa Điểm chữ
1 605105064 Nguyễn Văn Quý C 60 Khoa CNTT F
Môn học: Tiếng Anh 3



STT Mã sv Họ và tên Tên lớp Khóa học Tên khoa Điểm chữ
1 595102017 Trương Thị Ngân A 59 Khoa CNTT F
2 595609036 Nguyễn Công Quyết D 59 Khoa Công tác xã hội F
3 595603037 Lương Thị Liên A 59 Khoa Ðịa F
4 595605022 Nguyễn Thị Thu Hà A 59 Khoa GDCT F
5 595703010 Phạm Thị Hương A 59 Khoa Tiếng Pháp F
6 595703025 Đinh Văn Thế A 59 Khoa Tiếng Pháp F
7 595907020 Trần Thị Hường C 59 Khoa Triết học F

Các thông báo khác
Khảo sát thanh toán học phí (11/19/2019 16:26:03)
TKB HK2 năm học 2018-2019 (12/21/2018 16:09:42)