Đăng nhập
TRANG CHỦ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀOTẠO
LỊCH ĐĂNG KÝ HỌC
TRA CỨU VĂN BẰNG
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
DIỄN ĐÀN
Chi tiết
Thông báo danh sách sinh viên K60, K59 đăng ký học lại kỳ I (2011-2012) chưa nộp tiền
Thông tin phản ánh về email : diepnd@hnue.edu.vn, tel : 04.3754823 máy lẻ 218
>
Đề nghị sinh viên có tên trong danh sách dưới đây hoàn thiện kinh phí học lại trước thời gian ngày 9/12/2011
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC LẠI CHƯA NỘP TIỀN
TÊN MÔN :Giáo dục thể chất 1-Số tín chỉ :1
Mã sv
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp hành chính
Khoa
Nơi sinh
5717079
Nguyễn Gia Hiếu
32433
C
Khoa CNTT
605105032
Nguyễn Đức Đông
33484
C
Khoa CNTT
597603038
Đinh Công Nam
33012
D
Khoa Ðịa
Tỉnh Phú Thọ
607603059
Nguyễn Thu Thuỷ
33379
D
Khoa Ðịa
607603064
Nguyễn Ngọc Trung
32882
D
Khoa Ðịa
607605003
Nguyễn Thị Hoàn Hảo
33456
B
Khoa GDCT
605201042
Trần Văn Huy
33374
A
Khoa Hóa
595602015
Kiều Thị Đào
33221
A
Khoa Lịch Sử
TP Hà nội mới
595602084
Cao Thị Phương Thảo
33470
B
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Phú Thọ
597602015
Phạm Thị Lương
32955
CT
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Quảng Ninh
597602021
Pờ Thị Ngân
33100
CT
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Lai Châu
597602024
Vũ Thị Ngọc Phượng
32934
CT
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Hòa Bình
597602033
Vũ Đức Việt
32901
CT
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Lai Châu
605602057
Trịnh Bá Nghi
33787
A
Khoa Lịch Sử
595801007
Triệu Nhật Hà
32886
A
Khoa Nghệ thuật
TP Hà Nội cũ
595801010
Lê Văn Hùng
32549
A
Khoa Nghệ thuật
Tỉnh Thanh Hóa
595801021
Nguyễn Thị Hồng Nhung
32748
A
Khoa Nghệ thuật
Tỉnh Bắc Ninh
595802025
Trần Hà Vy Phượng
33451
B
Khoa Nghệ thuật
TP Hà Nội cũ
605611025
Trương Thị Dung
33610
G
Khoa Ngữ Văn
605611053
Nguyễn Văn Thiện
33590
G
Khoa Ngữ Văn
607601001
Đinh Thị Vân Anh
33118
E
Khoa Ngữ Văn
607601002
Đoàn Ngọc Vân Anh
33295
E
Khoa Ngữ Văn
607601011
Nguyễn Thị Hà Giang
33093
E
Khoa Ngữ Văn
607601012
Nguyễn Thị Phương Giang
33436
E
Khoa Ngữ Văn
607601021
Nguyễn Thị Thanh Huyền
33402
E
Khoa Ngữ Văn
607601025
Bùi Thị Mỹ Linh
33482
E
Khoa Ngữ Văn
607601030
Nguyễn Tùng Linh
33234
E
Khoa Ngữ Văn
607601048
Tạ Thị Huyền Trang
33465
E
Khoa Ngữ Văn
595906001
Đinh Thị Minh Hằng
33564
A
Khoa QLGD
Tỉnh Cao Bằng
597301026
Nguyễn Thị Bích Hằng
33217
D
Khoa Sinh
Tỉnh Hòa Bình
597301044
Nguyễn Phi Hùng
32735
E
Khoa Sinh
Tỉnh Lạng Sơn
597301078
Nguyễn Ngọc Phát
32938
D
Khoa Sinh
Tỉnh Điện Biên
5873010075
Bùi Thị Thúy
32782
E
Khoa Sinh
595604022
Tạ Chí Thành
33568
A
Khoa Tâm lý
TP Hà Nội cũ
605614010
Nguyễn Thị Dung
33840
B
Khoa Tâm lý
605614050
Quách Thị Phương Thảo
33941
B
Khoa Tâm lý
597701072
Dương Thị Ngọc Yến
33106
C
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Lào Cai
595703025
Đinh Văn Thế
33360
A
Khoa Tiếng Pháp
Tỉnh Ninh Bình
595703026
Nguyễn Mạnh Thịnh
33282
A
Khoa Tiếng Pháp
TP Hải Phòng
595111025
Nguyễn Hương Ly
32965
E
Khoa Toán
TP Hà Nội cũ
605101098
Đinh Hữu Sơn
33513
C
Khoa Toán
607101020
Trần Hùng Vĩ
33056
D
Khoa Toán
607101024
Nguyễn Tuấn Hải
33183
D
Khoa Toán
607103027
Vũ Anh Tuấn
33537
B
Khoa Vật lý
605606008
Vũ Thị Dung
33405
A
Khoa VNH
TÊN MÔN :Giáo dục thể chất 2-Số tín chỉ :1
Mã sv
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp hành chính
Khoa
Nơi sinh
595105077
Phạm Thanh Tùng
33598
B
Khoa CNTT
595609034
Lô Thị Mỹ Nương
33304
D
Khoa Công tác xã hội
Tỉnh Nghệ An
595609056
Nguyễn Thị Thu Trang
33557
D
Khoa Công tác xã hội
Tỉnh Yên Bái
595609060
Phạm Thị Xuân
33317
D
Khoa Công tác xã hội
Tỉnh Quảng Ninh
595603043
Nguyễn Thị Khánh Ly
33558
A
Khoa Ðịa
TP Hà nội mới
597603038
Đinh Công Nam
33012
D
Khoa Ðịa
Tỉnh Phú Thọ
595605013
Lê Hải Dương
32628
A
Khoa GDCT
595605026
Ngô Thị Thu Hảo
33135
A
Khoa GDCT
Tỉnh Hà Nam
595605048
Bùi Thị Hương
33112
A
Khoa GDCT
595605084
Nguyễn Thị Thuý
33464
B
Khoa GDCT
595904019
Đào Thị Mai
33026
A
Khoa GDTH
Tỉnh Thái Bình
595201050
Nguyễn Quang Sơn
33307
B
Khoa Hóa
TP Hải Phòng
5852010043
Trần Văn Thành
32971.6727
TN
Khoa Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
595801004
Vũ Phượng Châu
33599
A
Khoa Nghệ thuật
TP Hà Nội cũ
595801028
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
33506
A
Khoa Nghệ thuật
Tỉnh Nghệ An
595802016
Bùi Thanh Loan
33595
B
Khoa Nghệ thuật
Tỉnh Bắc Giang
595802025
Trần Hà Vy Phượng
33451
B
Khoa Nghệ thuật
TP Hà Nội cũ
597601057
Đinh Thị Bích Trưng
32988
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Bắc Cạn
597601061
Nguyễn Thị Hải Yến
32067
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Bắc Cạn
595906006
Lê Thị Thuý Duyên
33169
A
Khoa QLGD
TP Hà nội mới
597301082
Nguyễn Thị Thanh Phương
33161
D
Khoa Sinh
Tỉnh Hòa Bình
595104014
Đặng Đức Huy
30947
A
Khoa Sư phạm Kỹ thuật
Tỉnh Hải Dương
595614001
Nguyễn Thị Phương Thuý
33593
B
Khoa Tâm lý
Tỉnh Nam Định
595614007
Phan Diệu Mai
33597
B
Khoa Tâm lý
Tỉnh Ninh Bình
597701038
Nguyễn Hồng Nhung
32993
C
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Phú Thọ
595703020
Đào Thị Hồng Nhung
33343
A
Khoa Tiếng Pháp
Tỉnh Hòa Bình
595111025
Nguyễn Hương Ly
32965
E
Khoa Toán
TP Hà Nội cũ
595111048
Nguyễn Minh Tú
33109
E
Khoa Toán
TP Hà Nội cũ
597101014
Lê Thị Hoa
33151
G
Khoa Toán
Tỉnh Lai Châu
595606064
Nguyễn Thị Tú
33370
B
Khoa VNH
Tỉnh Hà Nam
TÊN MÔN :Giáo dục thể chất 3-Số tín chỉ :1
Mã sv
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp hành chính
Khoa
Nơi sinh
5717079
Nguyễn Gia Hiếu
32433
C
Khoa CNTT
595102005
Đào Thị Dung
33265
A
Khoa CNTT
Tỉnh Thái Bình
595102018
Phạm Thị Ngọc
33500
A
Khoa CNTT
Tỉnh Hải Dương
595102021
Trần Thị Mai Phương
33405
A
Khoa CNTT
Tỉnh Thái Bình
595102022
Giang Hồng Quang
33469
A
Khoa CNTT
Tỉnh Sơn La
595102031
Trịnh Thị Thuý
33430
A
Khoa CNTT
Tỉnh Nam Định
595102039
Hà Thị Hải Yến
33385
A
Khoa CNTT
Tỉnh Thái Bình
595105007
Ngô Văn Dũng
32614
B
Khoa CNTT
595105016
Phạm Đức Đông
33569
B
Khoa CNTT
595105026
Nguyễn Thị Thu Hòa
33566
B
Khoa CNTT
595105027
Vũ Văn Hòa
33144
B
Khoa CNTT
595105063
Nguyễn Gia Thế
33395
B
Khoa CNTT
Tỉnh Vĩnh Phúc
595105071
Đặng Thị Thu Trang
33226
C
Khoa CNTT
597102007
Nông Thị Thuý Ngà
33040
A
Khoa CNTT
Tỉnh Bắc Cạn
597102012
Nguyễn Trung Thành
33025
A
Khoa CNTT
Tỉnh Hòa Bình
605105064
Nguyễn Văn Quý
31953
C
Khoa CNTT
595609005
Bùi Mạnh Cường
33474
D
Khoa Công tác xã hội
Tỉnh Nam Định
595603015
Trần Thu Hà
33511
TN
Khoa Ðịa
TP Hải Phòng
595603030
Trần Thị Liên Hương
33391
TN
Khoa Ðịa
Tỉnh Quảng Ninh
595603051
Nguyễn Thị Ngọc
33436
A
Khoa Ðịa
TP Hà nội mới
595603054
Lê Thị Nhài
33096
A
Khoa Ðịa
Tỉnh Nam Định
597603007
Tạ Thành Chung
32898
C
Khoa Ðịa
Tỉnh Phú Thọ
597603009
Tống Thị Dịu
32893
C
Khoa Ðịa
Tỉnh Hòa Bình
597603052
Bùi Thị Thắm
33157
D
Khoa Ðịa
Tỉnh Phú Thọ
595605013
Lê Hải Dương
32628
A
Khoa GDCT
595605017
Hoàng Việt Hà
33484
A
Khoa GDCT
595605032
Vũ Thị Đức Hiền
33584
A
Khoa GDCT
Tỉnh Ninh Bình
595605050
Lê Thị Hường
33466
A
Khoa GDCT
Tỉnh Thanh Hóa
595605088
Nguyễn Thị Thuỷ
32676
B
Khoa GDCT
595613023
Lưu Thị Kiều
33561
E
Khoa GDCT
Tỉnh Vĩnh Phúc
597605001
Nông Đức Dũng
32946
B
Khoa GDCT
Tỉnh Bắc Cạn
597605003
Trần Thị Nguyệt
32933
B
Khoa GDCT
Tỉnh Điện Biên
597605007
Vũ Thị Kim Xuyến
32843
B
Khoa GDCT
Tỉnh Phú Thọ
605605085
Nguyễn Linh Trang
33793
B
Khoa GDCT
605605091
Trịnh Thị Quỳnh
33786.4349
A
Khoa GDCT
Tỉnh Thái Nguyên
607605001
Ma Thị Đềm
32917
B
Khoa GDCT
607605004
Hà Minh Hiệu
33658
B
Khoa GDCT
595201017
Nguyễn Thị Hậu
33423
A
Khoa Hóa
TP Hà Nội cũ
595201028
Trần Thị Thu Hường
33496
A
Khoa Hóa
Tỉnh Hòa Bình
595202015
Nguyễn Thị Hậu
33563
E
Khoa Hóa
Tỉnh Hưng Yên
597201020
Hoàng Đức Nhuận
33076
D
Khoa Hóa
Tỉnh Sơn La
597201023
Sằm Thị Ngọc Quế
32540
D
Khoa Hóa
Tỉnh Bắc Cạn
597201026
Nguyễn Đức Thành
32593
D
Khoa Hóa
Tỉnh Quảng Ninh
597201033
Đoàn Thị Huyền Trang
32763
D
Khoa Hóa
Tỉnh Sơn La
5872010026
Vũ Thị Nga
32509
D
Khoa Hóa
595602025
Bùi Thanh Hoa
33528
A
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Hưng Yên
595602065
Nguyễn Thị Ngọc
33168
B
Khoa Lịch Sử
TP Hà Nội cũ
595602076
Nguyễn Thị Phượng
33141
B
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Bắc Ninh
597602008
Lê Thị Hoa
32529
CT
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Phú Thọ
597602010
Hạ Thị Diệu Huê
32629
CT
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Bắc Cạn
597602015
Phạm Thị Lương
32955
CT
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Quảng Ninh
597602016
Phạm Thị Bích Lựu
32919
CT
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Phú Thọ
597602020
Nguyễn Thị Quỳnh Nga
32740
CT
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Phú Thọ
597602022
Nguyễn Thu Ngọc
33159
CT
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Phú Thọ
597602026
Đỗ Thị Kim Thu
32697
CT
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Phú Thọ
597602028
Đinh Thị Huyền Trang
32395
CT
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Phú Thọ
597602032
Đàm Thị Việt
32435
CT
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Phú Thọ
597602034
Đinh Thị Yến
32893
CT
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Bắc Cạn
605602004
Phạm Thị ánh
33936
A
Khoa Lịch Sử
Tỉnh Hải Dương
595801002
Trương Huyền Anh
33538
A
Khoa Nghệ thuật
Tỉnh Bắc Ninh
595801007
Triệu Nhật Hà
32886
A
Khoa Nghệ thuật
TP Hà Nội cũ
595801011
Lưu Thị Hương
33077
A
Khoa Nghệ thuật
Tỉnh Thái Nguyên
595801019
Bùi Bích Ngọc
33235
A
Khoa Nghệ thuật
Tỉnh Lào Cai
595801023
Trần Thị Phượng
33033
A
Khoa Nghệ thuật
Tỉnh Hải Dương
595801024
Mãn Như Quỳnh
33431
A
Khoa Nghệ thuật
Tỉnh Lạng Sơn
595801029
Nguyễn Thị Trang
32948
A
Khoa Nghệ thuật
Tỉnh Hải Dương
595801030
Mai Văn Văn
33506
A
Khoa Nghệ thuật
Tỉnh Nam Định
595802029
Phan Đức Thịnh
32964
B
Khoa Nghệ thuật
TP Hà nội mới
595601126
Nguyễn Thị Kim Thiện
33252
TN
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Phú Thọ
595601154
Trần Minh Tùng
33523
TN
Khoa Ngữ Văn
TP Hà Nội cũ
595601158
Hoàng Hồng Vân
33284
D
Khoa Ngữ Văn
TP Hà nội mới
595611030
Đỗ Hoài Phương
33350
G
Khoa Ngữ Văn
TP Hà Nội cũ
595611035
Nguyễn Thị Quỳnh
33337
G
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Nam Định
595611058
Phạm Thị Mỹ Việt
33523
G
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Thái Bình
597601005
Lý Hoài Chung
32957
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Bắc Cạn
597601006
Nguyễn Thị Diệp
32942
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Bắc Cạn
597601014
Nông Thị Hải
32575
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Bắc Cạn
597601015
Lê Thị Thanh Hảo
33071
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Hòa Bình
597601017
Nguyễn Ngọc Hạnh
33034
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Phú Thọ
597601020
Vy Thị Ngọc Hằng
33246
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Lạng Sơn
597601027
Đàm Thị Hoạch
32905
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Bắc Cạn
597601029
Nông Thị Huyền
32832
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Bắc Cạn
597601031
Nguyễn Thị Mai Hương
33218
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Hòa Bình
597601037
Cao Hà My
33119
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Phú Thọ
597601040
Đỗ Thị Nhâm
32764
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Bắc Cạn
597601041
Vũ Cẩm Nhung
33220
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Bắc Cạn
597601044
Phạm Thị Thu Quyên
33079
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Phú Thọ
597601047
Lâm Thị Thắm
33028
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Bắc Cạn
597601048
Nguyễn Chính Thắng
33095
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Điện Biên
597601055
Ngô Thu Trang
33031
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Lạng Sơn
597601056
Nguyễn Thị Mỹ Trang
33139
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Lạng Sơn
597601058
Quách Văn Trường
32080
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Hòa Bình
597601060
Nguyễn Hoàng Yến
33077
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Lạng Sơn
597601062
Phùng Thị Hải Yến
33226
E
Khoa Ngữ Văn
Tỉnh Phú Thọ
605601133
Bùi Thu Thuỷ
33494
D
Khoa Ngữ Văn
595906006
Lê Thị Thuý Duyên
33169
A
Khoa QLGD
TP Hà nội mới
595302009
Trần Thanh Huyền
33488
B
Khoa Sinh
Tỉnh Hà Tĩnh
595302020
Võ Thị Thu Thuỷ
33561
B
Khoa Sinh
Tỉnh Ninh Bình
597301010
Đinh Thị Diễn
33212
E
Khoa Sinh
Tỉnh Bắc Cạn
597301043
Đỗ Mạnh Hùng
33055
D
Khoa Sinh
Tỉnh Hòa Bình
597301103
Lê Văn Tiến
32661
E
Khoa Sinh
Tỉnh Lào Cai
597301114
Hoàng Mạnh Trường
32935
E
Khoa Sinh
Tỉnh Điện Biên
605302027
Phan Thị Hạnh
33690
B
Khoa Sinh
605302031
Phạm Thanh Hằng
33872
B
Khoa Sinh
605302090
Nguyễn Thị Phương
33934
B
Khoa Sinh
5873010025
Trần Thị Thu Hằng
32795
E
Khoa Sinh
5851040032
Nguyễn Thị Ánh Thuận
31472
A
Khoa Sư phạm Kỹ thuật
Tỉnh Vĩnh Phú
595604003
Nguyễn Ngọc Duy
32707
A
Khoa Tâm lý
Tỉnh Nam Định
595614006
Trần Hằng Ly
33409
B
Khoa Tâm lý
Tỉnh Nghệ An
595614008
Trần Văn Mùi
33402
B
Khoa Tâm lý
Tỉnh Nam Định
595614011
Tống Thị Bích Ngọc
33310
B
Khoa Tâm lý
Tỉnh Ninh Bình
595614015
Đỗ Thị Thuỷ
32953
B
Khoa Tâm lý
TP Hà nội mới
5715127
Đặng Thị Thu Hằng
32025
C
Khoa Tiếng Anh
597701001
Bế Nhật Anh
33093
B
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Lạng Sơn
597701004
Đỗ Thị Thuỳ Dung
33141
C
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Lai Châu
597701005
Nguyễn Thị Kim Dung
33179
B
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Phú Thọ
597701007
Quách Thị Thanh Dung
33142
B
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Phú Thọ
597701028
Bùi Thị Thanh Loan
32985
B
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Hòa Bình
597701032
Đặng Thị Ly
33103
B
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Lạng Sơn
597701036
Nguyễn Thị ánh Nguyệt
32787
C
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Phú Thọ
597701039
Nguyễn Thị Hồng Nhung
33172
C
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Hòa Bình
597701040
Phạm Thị Trang Nhung
32882
C
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Lào Cai
597701047
Ma Thị Quế
33047
C
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Bắc Cạn
597701048
Nguyễn Ngọc Vinh Quỳnh
33198
C
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Lai Châu
597701055
Lâm Thị Thơ
32513
C
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Lào Cai
597701058
Nguyễn Thị Phương Thuý
33148
C
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Phú Thọ
597701061
Đặng Thị Thu Trang
32950
C
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Phú Thọ
597701063
Hoàng Thị Huyền Trang
32919
C
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Lạng Sơn
597701066
Vũ Thị Huyền Trang
33137
C
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Hòa Bình
597701069
Tạ Thị Hồng Vân
33180
C
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Phú Thọ
597701072
Dương Thị Ngọc Yến
33106
C
Khoa Tiếng Anh
Tỉnh Lào Cai
605701006
Nguyễn Thị Thu Hiền
33605
A
Khoa Tiếng Anh
595703018
Nguyễn Thị Thanh Ngân
32909
A
Khoa Tiếng Pháp
TP Hà Nội cũ
595703031
Phạm Thu Trang
33345
A
Khoa Tiếng Pháp
TP Hà Nội cũ
605703010
Nguyễn Kiều Ngân
33868
A
Khoa Tiếng Pháp
605703014
Nguyễn Thị Hồng Nhung
33876
A
Khoa Tiếng Pháp
605703027
Nguyễn Thị Hồng Vân
33938
A
Khoa Tiếng Pháp
595101033
Đinh Thị Hạnh
33432
A
Khoa Toán
TP Hà nội mới
595101037
Bùi Thị Hiền
33279
TN
Khoa Toán
TP Hà nội mới
595101117
Phạm Thị Thuỷ
33297
D
Khoa Toán
Tỉnh Nam Định
595111012
Trương Văn Hải
30944
E
Khoa Toán
595111013
Vũ Thị Hạnh
33336
E
Khoa Toán
595111024
Vũ Ngọc Linh
33534
E
Khoa Toán
595111028
Nguyễn Thị Minh
33590
E
Khoa Toán
595111033
Nguyễn Hồng Nhung
33515
E
Khoa Toán
595111034
Trần Thị Hồng Phượng
33289
E
Khoa Toán
Tỉnh Phú Thọ
595111038
Trần Thị Thơm
33570
E
Khoa Toán
595111048
Nguyễn Minh Tú
33109
E
Khoa Toán
TP Hà Nội cũ
597101050
Phạm Thị Thuý
32938
H
Khoa Toán
Tỉnh Phú Thọ
605101138
Diêu Thuấn
32764.4535
A
Khoa Toán
605111026
Bùi Hương Giang
33801
E
Khoa Toán
5871010031
Hà Thu Lệ
32731
G
Khoa Toán
5871010032
Đặng Việt Linh
32845
G
Khoa Toán
5871010033
Nguyễn Thị Ngọc Linh
32832
G
Khoa Toán
5871010038
Lò Thị Lý
32185
H
Khoa Toán
5871010045
Lường Thị Nết
31054
H
Khoa Toán
5871010050
Kiều Như Quỳnh
32838
H
Khoa Toán
5871010055
Nguyễn Trung Thảo
32617
H
Khoa Toán
5871010057
Nguyễn Minh Thông
32487
H
Khoa Toán
5871010062
Bùi Mạnh Toàn
32698
H
Khoa Toán
5871010068
Đỗ Xuân Trường
32759
H
Khoa Toán
595907002
Bùi Thị An
33189
C
Khoa Triết học
Tỉnh Hải Dương
595907006
Trần Thị Duyên
33397
C
Khoa Triết học
Tỉnh Hưng Yên
595907007
Vũ Thị Đạt
33527
C
Khoa Triết học
Tỉnh Ninh Bình
595907009
Ngô Thị Hà
32998
C
Khoa Triết học
Tỉnh Thanh Hóa
595907020
Trần Thị Hường
33130
C
Khoa Triết học
Tỉnh Vĩnh Phúc
595907024
Nguyễn Phương Linh
33601
C
Khoa Triết học
TP Hà Nội cũ
595907034
Nguyễn Văn Thiết
32812
C
Khoa Triết học
Tỉnh Bắc Giang
595907042
Phạm Thị Thuỷ
33425
C
Khoa Triết học
Tỉnh Bắc Ninh
595907047
Nguyễn Minh Trang
33546
C
Khoa Triết học
TP Hà nội mới
605907030
Nguyễn Thuỳ Trang
33525
C
Khoa Triết học
605907044
Trần Thu Hoài
33933
C
Khoa Triết học
595103017
Bùi Thị Giảng
33108
B
Khoa Vật lý
Tỉnh Thanh Hóa
595103038
Đoàn Văn Linh
32932
A
Khoa Vật lý
Tỉnh Nam Định
595103059
Vi Thị Phùng
32636
A
Khoa Vật lý
Tỉnh Bắc Giang
595103091
Hoàng Thị Phương
32559
A
Khoa Vật lý
Tỉnh Lạng Sơn
597103014
Lê Thị Liên
33214
CT
Khoa Vật lý
Tỉnh Quảng Ninh
597103030
Quy Thanh Tiến
32739
CT
Khoa Vật lý
Tỉnh Quảng Ninh
597103031
Hoàng Ngọc Trâm
32669
CT
Khoa Vật lý
Tỉnh Bắc Cạn
605103069
Nguyễn Văn Thắng
33073
B
Khoa Vật lý
605103076
Nguyễn Thị Thuận
33763
B
Khoa Vật lý
595606006
Lưu Thị Thuỳ Dung
33512
A
Khoa VNH
Tỉnh Thanh Hóa
595606010
Văn Thị Hải
33429
A
Khoa VNH
Tỉnh Thanh Hóa
595606057
Vũ Thị Thuỷ
33291
B
Khoa VNH
Tỉnh Nam Định
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI CHƯA NỘP TIỀN
Môn học: Tâm lý học
STT
Mã sv
Họ và tên
Tên lớp
Khóa học
Tên khoa
Điểm chữ
1
595102017
Trương Thị Ngân
A
59
Khoa CNTT
F
2
595301014
Trần Đình Hưng
A
59
Khoa Sinh
F
3
597601026
Vương Thế Hoàng
E
59
Khoa Ngữ Văn
F
4
595801021
Nguyễn Thị Hồng Nhung
A
59
Khoa Nghệ thuật
F
5
605601015
Nguyễn Thị Huyền Chi
A
60
Khoa Ngữ Văn
F
6
607601006
Dương Thùy Dung
E
60
Khoa Ngữ Văn
F
7
607601053
Đổng Thị Hải Yến
E
60
Khoa Ngữ Văn
F
8
607701028
Nguyễn Thị Bích Nguyệt
C
60
Khoa Tiếng Anh
F
Môn học: Giáo dục học
STT
Mã sv
Họ và tên
Tên lớp
Khóa học
Tên khoa
Điểm chữ
1
597601056
Nguyễn Thị Mỹ Trang
E
59
Khoa Ngữ Văn
F
2
597603038
Đinh Công Nam
D
59
Khoa Ðịa
F
3
595801014
Nguyễn Thị Ngọc Linh
A
59
Khoa Nghệ thuật
F
4
595907020
Trần Thị Hường
C
59
Khoa Triết học
F
Môn học: Kỹ năng giao tiếp
STT
Mã sv
Họ và tên
Tên lớp
Khóa học
Tên khoa
Điểm chữ
1
597201003
Phạm Ngọc Anh
D
59
Khoa Hóa
F
2
595301014
Trần Đình Hưng
A
59
Khoa Sinh
F
3
605901068
Tạ Quốc Tuấn
B
60
Khoa GDTC
F
Môn học: Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
STT
Mã sv
Họ và tên
Tên lớp
Khóa học
Tên khoa
Điểm chữ
1
595105016
Phạm Đức Đông
B
59
Khoa CNTT
F
2
605903016
Dương Thị Huế
A
60
Khoa GDMN
F
3
605801006
Phạm Hải Dư
A
60
Khoa Nghệ thuật
F
4
605801018
Nguyễn Thị Ngọc Linh
A
60
Khoa Nghệ thuật
F
5
605801025
Nguyễn Thị Quỳnh Mai
A
60
Khoa Nghệ thuật
F
6
597601013
Nguyễn Mạnh Hà
E
59
Khoa Ngữ Văn
F
7
597601026
Vương Thế Hoàng
E
59
Khoa Ngữ Văn
F
8
595301014
Trần Đình Hưng
A
59
Khoa Sinh
F
9
597301036
Vũ Quang Hoà
D
59
Khoa Sinh
F
10
597301106
Hứa Thị Huyền Trang
E
59
Khoa Sinh
F
11
5715139
Bùi Thị Thu Huyền
C
59
Khoa Tiếng Anh
F
12
595703025
Đinh Văn Thế
A
59
Khoa Tiếng Pháp
F
13
605703037
Nguyễn Thị Mai Hương
A
60
Khoa Tiếng Pháp
F
14
597101055
Nguyễn Thị Huyền Trang
H
59
Khoa Toán
F
15
595111025
Nguyễn Hương Ly
E
59
Khoa Toán
F
16
605101008
Vũ Quang Bình
A
60
Khoa Toán
F
17
605101010
Nguyễn Văn Chung
A
60
Khoa Toán
F
18
605101046
Vũ Tuấn Hoàng
B
60
Khoa Toán
F
19
605111012
Ngô Thị Thuỷ
E
60
Khoa Toán
F
20
5.871E+09
Trần Mạnh Cường
CT
59
Khoa Vật lý
F
21
5.871E+09
Trần Việt Hòa
CT
59
Khoa Vật lý
F
Môn học: Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
STT
Mã sv
Họ và tên
Tên lớp
Khóa học
Tên khoa
Điểm chữ
1
5851050031
Phạm Văn Huân
B
59
Khoa CNTT
F
2
605609039
Mai Đình Huy
D
60
Khoa Công tác xã hội
F
3
605903049
Phạm Như Yến
A
60
Khoa GDMN
F
4
595202037
Mai Văn Trung
E
59
Khoa Hóa
F
5
595801021
Nguyễn Thị Hồng Nhung
A
59
Khoa Nghệ thuật
F
6
597601061
Nguyễn Thị Hải Yến
E
59
Khoa Ngữ Văn
F
7
597301043
Đỗ Mạnh Hùng
D
59
Khoa Sinh
F
8
597301113
Chu Nhị Trà
E
59
Khoa Sinh
F
9
597301116
Phạm Ngọc Tuấn
D
59
Khoa Sinh
F
10
5873010019
Nguyễn Đình Hoàng Hà
E
59
Khoa Sinh
F
11
595104014
Đặng Đức Huy
A
59
Khoa Sư phạm Kỹ thuật
F
12
595104037
Nguyễn Thanh Tuyền
A
59
Khoa Sư phạm Kỹ thuật
F
Môn học: Tiếng Anh 1
STT
Mã sv
Họ và tên
Tên lớp
Khóa học
Tên khoa
Điểm chữ
1
605105064
Nguyễn Văn Quý
C
60
Khoa CNTT
F
Môn học: Tiếng Anh 3
STT
Mã sv
Họ và tên
Tên lớp
Khóa học
Tên khoa
Điểm chữ
1
595102017
Trương Thị Ngân
A
59
Khoa CNTT
F
2
595609036
Nguyễn Công Quyết
D
59
Khoa Công tác xã hội
F
3
595603037
Lương Thị Liên
A
59
Khoa Ðịa
F
4
595605022
Nguyễn Thị Thu Hà
A
59
Khoa GDCT
F
5
595703010
Phạm Thị Hương
A
59
Khoa Tiếng Pháp
F
6
595703025
Đinh Văn Thế
A
59
Khoa Tiếng Pháp
F
7
595907020
Trần Thị Hường
C
59
Khoa Triết học
F
Các thông báo khác
QUYẾT ĐỊNH Về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2023 - 2024
(08/16/2023 12:44:05)
THÔNG BÁO Về việc sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ học phí Học kỳ 3 năm học 2022-2023
(07/20/2023 15:41:08)
Quy định thời gian thu học phí HK3/2022-2023
(05/23/2023 11:35:12)
THÔNG BÁO Về việc sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ học phí Học kỳ 2 năm học 2022-2023
(04/12/2023 14:09:05)
Thông báo lịch thu học phí Học kỳ 2 năm học 2022 -2023
(02/09/2023 10:09:03)
Thông báo về việc phát hành thẻ sinh viên tích hợp thẻ ngân hàng cho K71
(01/19/2023 11:42:12)
QUYẾT ĐỊNH Về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2022 - 2023
(12/27/2022 15:36:15)
THÔNG BÁO Về việc giảm học phí HK1 năm học 2022 -2023
(12/27/2022 15:34:01)
THÔNG BÁO Về việc sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ học phí Học kỳ 1 năm học 2022-2023
(12/15/2022 12:40:15)
THÔNG BÁO Về việc tham gia BHYT bắt buộc
(11/14/2022 16:37:52)
THÔNG BÁO về việc thu học phí Học kỳ 1 năm học 2022 -2023
(10/25/2022 08:55:38)
Mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2022-2023
(08/30/2022 19:39:29)
THÔNG BÁO về việc SV chưa hoàn thành nghĩa vụ học phí HK3 năm học 2021-2022
(07/19/2022 14:52:58)
Lịch thu học phí Học kỳ 3 năm học 2021 -2022
(05/20/2022 14:04:22)
THÔNG BÁO về việc sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ học phí
(04/13/2022 11:09:23)
Thông báo đối chiếu Tín chỉ - Học phí phải nộp HK 2 năm học 2021-2022
(03/15/2022 15:36:31)
THÔNG BÁO Về việc lịch thu học phí Học kỳ 2 năm học 2021 -2022
(02/28/2022 10:09:30)
Danh sách sinh viên còn nợ học phí HK1 năm học 2021-2022
(12/25/2021 13:57:44)
Thông báo đối chiếu Tín chỉ - Học phí phải nộp HK 1 năm học 2021-2022
(11/10/2021 10:35:40)
THÔNG BÁO về việc lịch thu học phí Học kỳ 1 năm học 2021 -2022
(10/26/2021 16:38:31)
Thông báo về việc đối chiếu BHYT và BHTT của sinh viên K71
(10/20/2021 09:18:35)
Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2021 - 2022
(08/26/2021 18:25:46)
Thông báo các sinh viên còn nợ học phí trong HK3 năm học 2020-2021
(08/04/2021 15:21:15)
Thông báo đối chiếu Tín chỉ - học phí phải nộp HK 3 năm học 2020-2021
(06/21/2021 10:12:29)
Thông báo thu học phí HK3 năm học 2020-2021
(06/14/2021 14:57:14)
THÔNG BÁO Về việc SV chưa hoàn thành nghĩa vụ học phí Học kỳ 2 năm học 2020-2021
(04/12/2021 10:35:53)
Thông báo về việc cập nhật học phí HK2 năm học 2020-2021
(04/06/2021 15:54:45)
Đối chiếu học phí học lại môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh
(03/11/2021 16:52:29)
Thông báo đối chiếu Tín chỉ - học phí phải nộp HK 2 năm học 2020-2021
(03/11/2021 16:43:33)
THÔNG BÁO Về việc lịch thu học phí Học kỳ 2 năm học 2020-2021
(01/18/2021 09:42:35)
Thông báo về việc sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ học phí Học kỳ 1 năm học 2020-2021
(12/08/2020 14:31:02)
Thông báo về việc cập nhật học phí
(12/08/2020 14:28:56)
Hướng dẫn nộp học phí
(10/22/2020 08:31:25)
Thông báo danh sách đóng học phí học lại môn GDQP&AN học phần 1, và 3, 4 (từ K68 trở về trước)
(10/22/2020 08:21:32)
Thông báo đối chiếu Tín chỉ - học phí phải nộp HK 1 năm học 2020-2021
(10/20/2020 15:08:51)
THÔNG BÁO Về lịch thu học phí Học kỳ 1 năm học 2020-2021
(09/10/2020 16:20:56)
Thông báo DS Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK3 năm học 2019-2020
(07/30/2020 15:18:47)
THÔNG BÁO VỀ VIỆC CẬP NHẬT HỌC PHÍ HK3 2019-2020
(07/27/2020 16:25:30)
Thông báo đối chiếu dữ liệu học phí đã nộp đến ngày 16/7/2020
(07/17/2020 15:47:38)
Đối chiếu tín chỉ-học phí phải nộp HK3 năm học 2019-2020
(07/08/2020 15:59:21)
Danh sách sinh viên nộp học phí học lại môn GDQP&AN học phần 3, 4
(07/08/2020 11:45:03)
Thông báo thu học phí Học kỳ 3 năm học 2019-2020
(06/29/2020 10:51:16)
Danh sách sinh viên không đủ điều kiện xét tốt nghiệp HK 2 năm học 2019 - 2020
(06/17/2020 08:33:17)
Thông báo sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ học phí HK2 2019-2020
(05/28/2020 10:38:46)
Đối chiếu học phí HK2 năm học 2019-2020
(05/15/2020 10:20:17)
Thu học phí Học kỳ 2 năm học 2019-2020 từ ngày 09/05/2020 đến hết ngày 19/05/2020
(05/07/2020 09:41:06)
Lùi thời gian thu học phí Học kỳ 2 năm học 2019-2020
(02/17/2020 11:10:33)
Thông báo đối chiếu Tín chỉ-học phí phải nộp HK 2 năm học 2019-2020
(02/14/2020 09:58:34)
Thông báo thu học phí sinh viên học lại môn Giáo dục Quốc phòng
(02/10/2020 09:59:52)
Cách phòng chống virus Corona
(02/03/2020 22:17:07)
Thông báo học tại chỗ, không lên giảng đường từ ngày 16/3/2020
(01/31/2020 17:21:17)
Lịch thu học phí Học kỳ 2 năm học 2019-2020
(01/03/2020 16:42:19)
Danh sách SV không đủ điều kiện thi HK1 2019-2020 do thiếu học phí (sau khi nộp bổ sung)
(11/21/2019 10:47:15)
Khảo sát thanh toán học phí
(11/19/2019 15:29:16)
Đối chiếu học phí HK1 năm học 2019-2020
(11/04/2019 08:30:19)
Thông báo đối chiếu Tín chỉ-học phí phải nộp HK 1 năm học 2019-2020
(10/10/2019 10:37:27)
Danh sách SV không đủ điều kiện tham dự Kỳ thi HK 3 năm học 2018-2019
(08/07/2019 11:36:52)
Đối chiếu học phí HK3 năm học 2018-2019
(07/23/2019 16:04:50)
Đối chiếu đăng ký tín chỉ - học phí học kỳ 3 năm học 2018-2019
(07/10/2019 09:17:27)
Xử lý trùng lịch thi
(04/26/2019 15:13:46)
Danh sách sinh viên còn nợ HP HK2 2018-2019
(04/03/2019 09:11:45)
Đối chiếu học phí HK2 năm học 2018-2019
(03/12/2019 16:51:38)
Tuyển dụng giáo viên và cộng tác viên
(02/22/2019 15:47:48)
Thông báo đối chiếu dữ liệu học phí HK2 năm học 2018-2019
(02/18/2019 09:24:35)
Cập nhật học phí học lại, học cải thiện HK 1 năm học 2018-2019
(01/17/2019 09:53:36)
Thông báo lịch thu học phí HK2 năm học 2018-2019
(01/07/2019 12:18:43)
Sinh viên không đủ điều kiện thi HK1 2018-2019 do thiếu học phí
(12/08/2018 17:25:32)
Thông báo đối chiếu dữ liệu học phí đã nộp đến ngày 05/11/2018
(11/07/2018 22:58:56)
Kiểm tra học phí HK1 năm học 2018-2019
(10/11/2018 16:47:18)
Thông báo lịch thu học phí HK1 - 2018-2019
(08/28/2018 08:20:15)
Trắc nghiệm phong cách học của bạn
(08/10/2018 13:07:40)
Danh sách SV không được dự thi HK3 2017-2018 vì chưa nộp học phí
(08/02/2018 12:54:10)
Lịch nộp học phí bổ sung (lần cuối)
(07/20/2018 16:07:09)
Thông báo đối chiếu dữ liệu học phí
(07/19/2018 09:05:08)
Quy định mức thu và thời gian thu học phí học kỳ phụ năm học 2017-2018
(04/11/2018 20:40:40)
Đăng ký tín chỉ HK3 năm học 2017-2018
(06/05/2018 22:45:47)
Lịch thi các lớp VB2 năm 2018
(05/05/2018 09:54:51)
THÔNG BÁO (LẦN 2) DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017 - 2018
(04/17/2018 20:58:45)
Danh sách sinh viên không đủ điều kiện thi HK2 2017-2018 do chưa nộp học phí
(04/11/2018 20:56:24)
Thông báo học phí trong trang cá nhân
(01/26/2018 10:45:06)
Thời khóa biểu học kỳ 2 năm học 2017-2018
(01/09/2018 08:05:37)
THÔNG BÁO: LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018
(01/08/2018 16:04:13)
Copyright ©2017 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Phần mềm Quản lý đào tạo UniSoft 6.0 phát triển bởi
Thiên An
Sinh viên Online: 0
Khách Online: 3