STT
|
Nội dung
|
Cú pháp tin nhắn
|
Gửi
|
1.
1
|
Xem danh sách môn học đăng ký trong kỳ hiện tại
|
SPH MA_SV
DSMH
Ví dụ: SPH 595101001 DSMH
|
8288
|
2.
2
|
Xem danh sách môn học đăng ký trong kỳ bất kỳ
|
SPH MA_SV
DSMH HọcKỳ NămHọc
Ví dụ: SPH 595101001 DSMH 1 2010-2011
|
8288
|
3.
3
|
Xem TKB học trong kỳ hiện tại
|
SPH MA_SV
TKB
Ví dụ: SPH 595101001 TKB
|
8288
|
4.
4
|
Xem kết quả điểm học kỳ hiện tại
|
SPH MA_SV
DIEM
Ví dụ: SPH 595101001 DIEM
|
8288 |
5
|
Xem kết quả điểm học kỳ bất kỳ
|
SPH MA_SV
DIEM HọcKỳ NămHọc
Ví dụ: SPH 595101001 DIEM 1 2010-2011
|
8288
|
6.
6
|
Lịch thi học kỳ hiện tại
|
SPH MA_SV
THI
Ví dụ: SPH 595101001 THI
|
8288
|