Chi tiết

Thông báo danh sách sinh viên K60, K59 học môn Tin đại cương cùng K61

Thông tin phản ánh về email: diepnd@hnue.edu.vn, tel: 04.37547823 bấm 215>
1. Danh sách sinh viên K59, K60 đã đăng ký học cùng K61 thành công và phòng Đào tạo đã điều chỉnh lại lớp học đúng mã môn, đề nghị sinh viên kiểm tra lại TKB cá nhân của mình.


DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ


TÊN MÔN :Tin học đại cương-Số tín chỉ :2 
TT Mã sv Họ và tên Ngày sinh Lớp hành chính Khoa Nơi sinh
1 607601011 Nguyễn Thị Hà Giang 33093 E Khoa Ngữ Văn  
2 595201020 Nguyễn Quốc Huy 33343 A Khoa Hóa Tỉnh Hải Dương
3 605201042 Trần Văn Huy 33374 A Khoa Hóa  
4 605905019 Phạm Thị Lan 33668 A Khoa GDÐB  
5 605101064 Trần Thuỳ Linh 33383 B Khoa Toán  
6 605701023 Phan Thị Quyên 33569 A Khoa Tiếng Anh  
7 605601147 Phùng Lan Trang 33863 D Khoa Ngữ Văn  
8 607701047 Hoàng Kim ánh Tuyết 33256 C Khoa Tiếng Anh  
9 607601054 Hoàng Thị Bảo Yến 33167 E Khoa Ngữ Văn  
10 605903049 Phạm Như Yến   A Khoa GDMN  
11 5871010003 Đinh Việt Anh 32873 G Khoa Toán  
12 597603013 Nguyễn Thanh Hằng 33121 C Khoa Ðịa Tỉnh Hòa Bình
13 605103016 Đỗ Thị Hạnh 33867 A Khoa Vật lý  
14 5871010033 Nguyễn Thị Ngọc Linh 32832 G Khoa Toán  
15 595104023 Nguyễn Thị Ngọc 33171 A Khoa Sư phạm Kỹ thuật  
16 5872010029 Mai Ngọc Sơn 32530 D Khoa Hóa  
17 605703047 Đồng Thị Thanh 33958 A Khoa Tiếng Pháp  
18 597201026 Nguyễn Đức Thành 32593 D Khoa Hóa Tỉnh Quảng Ninh
19 595201065 Trần Thị Thuỷ 33403 B Khoa Hóa Tỉnh Nam Định
20 597103030 Quy Thanh Tiến 32739 CT Khoa Vật lý Tỉnh Quảng Ninh
21 597201033 Đoàn Thị Huyền Trang 32763 D Khoa Hóa Tỉnh Sơn La
22 595201081 Nguyễn Thị Yến 33120 B Khoa Hóa Tỉnh Hải Dương
23 595601167 Nguyễn Thị Yến 33136 D Khoa Ngữ Văn Tỉnh Nam Định
24 605601015 Nguyễn Thị Huyền Chi 33894 A Khoa Ngữ Văn  
25 607601008 Trần Thị Thùy Dung 33419 E Khoa Ngữ Văn  
26 605104022 Nguyễn Thị Hà 33381 A Khoa Sư phạm Kỹ thuật  
27 605611030 Cao Thị Hương Hà 33668 G Khoa Ngữ Văn  
28 605104007 Nguyễn Thị Hằng 33708 A Khoa Sư phạm Kỹ thuật  
29 605611031 Nguyễn Thị Hằng 33256 G Khoa Ngữ Văn  
30 595111013 Vũ Thị Hạnh 33336 E Khoa Toán  
31 595101066 Bùi Hải Lâm 32680 B Khoa Toán Tỉnh Nam Định
32 605104040 Trần Văn Quân 32806 A Khoa Sư phạm Kỹ thuật  
33 607601040 Bùi Thị Thanh Tâm 33578 E Khoa Ngữ Văn  
34 605104042 Trần Thị Thanh Tâm 33830 A Khoa Sư phạm Kỹ thuật  
35 595111038 Trần Thị Thơm 33570 E Khoa Toán  
36 5871010062 Bùi Mạnh Toàn 32698 H Khoa Toán  
37 605602107 Phạm Đức Trọng 33342 B Khoa Lịch Sử  
38 607103024 Nguyễn Văn Trường 32954 B Khoa Vật lý  
39 595906006 Lê Thị Thuý Duyên 33169 A Khoa QLGD TP Hà nội mới
40 595801007 Triệu Nhật Hà 32886 A Khoa Nghệ thuật TP Hà Nội cũ
41 595611013 Nguyễn Thu Hằng 33443 G Khoa Ngữ Văn TP Hải Phòng
42 5715139 Bùi Thị Thu Huyền 32127 C Khoa Tiếng Anh  
43 605801014 Nguyễn Thị Huyền 33434 A Khoa Nghệ thuật  
44 605610036 Nguyễn Thị Khuyên 33650 A Khoa GDQP  
45 595611026 Đặng Huyền My 33588 G Khoa Ngữ Văn TP Hà nội mới
46 605610052 Nguyễn Thị Kiều Oanh 33894 B Khoa GDQP  
47 605801031 Nguyễn Thị Thảo 33606 A Khoa Nghệ thuật  
48 605610070 Nguyễn Thị Thuỷ 33417 B Khoa GDQP  
49 597601005 Lý Hoài Chung 32957 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Bắc Cạn
50 595605008 Đặng Thị Lệ Diễm 33575 A Khoa GDCT Tỉnh Hải Dương
51 595801006 Phạm Thị Hà 32960 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Hải Dương
52 595606017 Nguyễn Thế Hiệp 33449 B Khoa VNH TP Hà Nội cũ
53 595601052 Phạm Thị Hoài 33270 B Khoa Ngữ Văn Tỉnh Hải Dương
54 595801008 Phạm Thị Hồng 33170 A Khoa Nghệ thuật TP Hà nội mới
55 595801010 Lê Văn Hùng 32549 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Thanh Hóa
56 597701019 Nguyễn Văn Huy 33147 B Khoa Tiếng Anh Tỉnh Bắc Cạn
57 595605042 Trần Thị Huyên 32533 A Khoa GDCT  
58 595606023 Vũ Thị Huyền 33488 A Khoa VNH TP Hà nội mới
59 595801014 Nguyễn Thị Ngọc Linh 33277 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Ninh Bình
60 595801015 Phạm Thuỳ Linh 33598 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Lào Cai
61 597701030 Nguyễn Hồng Long 32920 B Khoa Tiếng Anh Tỉnh Hòa Bình
62 605301093 Phạm Thị Lương 33624 A Khoa Sinh  
63 597701031 Hoàng Minh Lượng 32917 B Khoa Tiếng Anh Tỉnh Lạng Sơn
64 597301065 Nguyễn Thị Nga 33237 E Khoa Sinh Tỉnh Phú Thọ
65 595801019 Bùi Bích Ngọc 33235 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Lào Cai
66 595801025 Nguyễn Văn Quý 32327 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Thái Bình
67 595801024 Mãn Như Quỳnh 33431 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Lạng Sơn
68 595801026 Nguyễn Thị Tâm 33409 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Vĩnh Phúc
69 605907049 Hoàng Tích Thách 33544 C Khoa Triết học  
70 595606048 Nguyễn Thị Thanh 33415 B Khoa VNH Tỉnh Lạng Sơn
71 597701055 Lâm Thị Thơ 32513 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Lào Cai
72 597701059 Phạm Thị Thương 33171 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Lào Cai
73 597701067 Nguyễn Thị Thu Trà 33219 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Phú Thọ
74 597701062 Đỗ Thị Trang 32875 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Bắc Cạn
75 595801029 Nguyễn Thị Trang 32948 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Hải Dương
76 597601031 Nguyễn Thị Mai Hương 33218 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Hòa Bình
77 595703008 Nguyễn Thị Huyền 31603 A Khoa Tiếng Pháp Tỉnh Hải Dương
78 597602018 Chu Hoài Mi 32740 CT Khoa Lịch Sử Tỉnh Bắc Cạn
79 597601037 Cao Hà My 33119 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Phú Thọ
80 605603067 Hoàng Kim Ngân 33907 B Khoa Ðịa  
81 595801023 Trần Thị Phượng 33033 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Hải Dương
82 605801030 Nguyễn Văn Tâm 33097 A Khoa Nghệ thuật  
83 595611042 Nguyễn Thị Thoa 33257 G Khoa Ngữ Văn Tỉnh Hải Dương
84 597601055 Ngô Thu Trang 33031 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Lạng Sơn
85 595611057 Tô Thị Thanh Tú 33012 G Khoa Ngữ Văn Tỉnh Thái Bình
86 605801042 Nguyễn Văn Việt 32893 A Khoa Nghệ thuật  
87 597701072 Dương Thị Ngọc Yến 33106 C Khoa Tiếng Anh Tỉnh Lào Cai
88 605111019 Trân Vân Anh 33683 E Khoa Toán  
89 605101010 Nguyễn Văn Chung 32800 A Khoa Toán  
90 605101020 Hồ Hoàng Đức 33856 A Khoa Toán  
91 605901008 Phạm Văn Dũng 33383 A Khoa GDTC  
92 605901030 Nguyễn Bảo Long 33883 A Khoa GDTC  
93 607101028 Phạm Thị Bích Ngọc 33488 D Khoa Toán  
94 605105058 Nguyễn Thị Nhâm 33677 C Khoa CNTT  
95 605901001 Trần Tuấn Anh 33093 A Khoa GDTC  
96 605111018 Nguyễn Thị Vân Anh 33902 E Khoa Toán  
97 605901027 Trần Văn Lâm 33014 A Khoa GDTC  
98 605111016 Mai Thị Yến 33770 E Khoa Toán  
99 605901005 Vũ Đăng Diễn 33505 A Khoa GDTC  
100 605901017 Đặng Thị Hằng 33429 A Khoa GDTC  
101 605103017 Tống Mỹ Hạnh 33892 A Khoa Vật lý  
102 605614050 Quách Thị Phương Thảo 33941 B Khoa Tâm lý  
103 605901003 Nguyễn Văn Ban 33704 A Khoa GDTC  
104 605901068 Tạ Quốc Tuấn 33502 B Khoa GDTC  
105 605103005 Đào Văn Bình 33613 A Khoa Vật lý  
106 605201099 Hoàng Như Quỳnh 33943 B Khoa Hóa  
107 605614004 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 33820 B Khoa Tâm lý  
108 605901004 Phạm Thị Thái Bằng 33853 A Khoa GDTC  
109 605901037 Nguyễn Thị Nhân Nhung 33733 A Khoa GDTC  
110 605901046 Trần Thị Quỳnh 33287 B Khoa GDTC  
111 597201004 Phạm Kim Chi 33164 D Khoa Hóa Tỉnh Hòa Bình
112 597201022 Nguyễn Bích Phượng 32994 D Khoa Hóa Tỉnh Lai Châu
113 605604021 Hà Thị Hạt 33654 A Khoa Tâm lý  
114 605901021 Nông Văn Hoàng 33340 A Khoa GDTC  
115 607103024 Nguyễn Văn Trường 32954 B Khoa Vật lý  
116 607103029 Hoàng Văn Tùng 33466 B Khoa Vật lý  











PHÒNG ĐÀO TẠO
 
2. Các sinh viên dưới đây bị trùng lịch học với các môn khác, đề nghị các em gặp thày Giang (khoa CN Thông tin, tel: 0913040612, email: giangvt@hnue.edu.vn) để chọn lại lớp

DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ TRÙNG TKB

TÊN MÔN :Tin học đại cương-Số tín chỉ :2 

Tên Lớp tín chỉ :COMP 103-K61._LT
Mã sv Họ và tên Ngày sinh Lớp hành chính Khoa Nơi sinh
597103030 Quy Thanh Tiến 32739 CT Khoa Vật lý Tỉnh Quảng Ninh

Tên Lớp tín chỉ :COMP 102-K61._LT
595801026 Nguyễn Thị Tâm 33409 A Khoa Nghệ thuật Tỉnh Vĩnh Phúc

Tên Lớp tín chỉ :COMP 101-K61._LT
597601031 Nguyễn Thị Mai Hương 33218 E Khoa Ngữ Văn Tỉnh Hòa Bình
605905019 Phạm Thị Lan 33668 A Khoa GDÐB  
605601147 Phùng Lan Trang 33863 D Khoa Ngữ Văn  
595601167 Nguyễn Thị Yến 33136 D Khoa Ngữ Văn Tỉnh Nam Định









PHÒNG ĐÀO TẠO

Các thông báo khác
Khảo sát thanh toán học phí (11/19/2019 16:26:03)
TKB HK2 năm học 2018-2019 (12/21/2018 16:09:42)