Mã sinh
viên | Họ và tên | Tên học phần | Số tín chỉ | Lý do |
595601146 | Lê
Thị Thuỳ Trang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601001 | Nguyễn
Đức Tâm An | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601001 | Nguyễn
Đức Tâm An | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601002 | Đoàn
Thị Phương Anh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601002 | Đoàn
Thị Phương Anh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601003 | Nguyễn
Ngọc Anh | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601003 | Nguyễn
Ngọc Anh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601004 | Nguyễn
Thị Mai Anh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601004 | Nguyễn
Thị Mai Anh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601005 | Nguyễn
Tú Anh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601005 | Nguyễn
Tú Anh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601006 | Phạm
Hải Anh | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601006 | Phạm
Hải Anh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601007 | Vũ
Thị Vân Anh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601007 | Vũ
Thị Vân Anh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601008 | Nguyễn
Thị ánh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601008 | Nguyễn
Thị ánh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601009 | Nguyễn
Thị Bình | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601009 | Nguyễn
Thị Bình | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601010 | Bùi
Thị Bích | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601010 | Bùi
Thị Bích | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601011 | Hà
Thị Bích | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601011 | Hà
Thị Bích | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601012 | Tô
Thị Cảnh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601012 | Tô
Thị Cảnh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601013 | Nguyễn
Thuý Cầm | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601013 | Nguyễn
Thuý Cầm | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601014 | Ngọc
Thị Minh Chang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601014 | Ngọc
Thị Minh Chang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601015 | Nguyễn
Thị Huyền Chi | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601015 | Nguyễn
Thị Huyền Chi | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601016 | Lê
Thị Dịu | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601016 | Lê
Thị Dịu | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601017 | Phạm
Thị Bích Dịu | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601017 | Phạm
Thị Bích Dịu | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601018 | Bùi
Hương Dung | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601018 | Bùi
Hương Dung | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601019 | Bùi
Thị Kiều Dung | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601019 | Bùi
Thị Kiều Dung | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601020 | Lê
Thị Thuỳ Dung | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601020 | Lê
Thị Thuỳ Dung | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601021 | Mai
Thị Dung | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601021 | Mai
Thị Dung | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601022 | Dương
Đức Duy | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601022 | Dương
Đức Duy | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601023 | Dương
Thị Duy | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601023 | Dương
Thị Duy | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601024 | Đỗ
Thị Duyên | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601024 | Đỗ
Thị Duyên | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601025 | Triệu
Thu Duyên | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601025 | Triệu
Thu Duyên | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601026 | Đỗ
Thị Hà | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601026 | Đỗ
Thị Hà | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601028 | Phạm
Thị Ngọc Hà | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601028 | Phạm
Thị Ngọc Hà | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601029 | Trương
Thị Thu Hà | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601029 | Trương
Thị Thu Hà | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601030 | Đào
Thị Hánh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601030 | Đào
Thị Hánh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601031 | Khiếu
Thị Hải | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601031 | Khiếu
Thị Hải | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601032 | Hoàng
Thị Hạnh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601032 | Hoàng
Thị Hạnh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601033 | Nguyễn
Thị Hạnh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601033 | Nguyễn
Thị Hạnh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601034 | Đàm
Huy Hằng | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601034 | Đàm
Huy Hằng | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601035 | Nguyễn
Thị Hằng | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601035 | Nguyễn
Thị Hằng | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601036 | Nguyễn
Thị Thu Hằng | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601036 | Nguyễn
Thị Thu Hằng | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601037 | Nguyễn
Thị Hậu | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601037 | Nguyễn
Thị Hậu | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601038 | Trần
Thị Hậu | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601038 | Trần
Thị Hậu | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601039 | Nguyễn
Thị Hiền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601039 | Nguyễn
Thị Hiền | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601040 | Trần
Thị Hiền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601040 | Trần
Thị Hiền | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601041 | Trần
Thị Thu Hiền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601041 | Trần
Thị Thu Hiền | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601042 | Vũ
Thị Hiền | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601042 | Vũ
Thị Hiền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601043 | Vũ
Thị Hiền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601043 | Vũ
Thị Hiền | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601044 | Đinh
Thị Hoa | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601044 | Đinh
Thị Hoa | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601045 | Nguyễn
Thị Quỳnh Hoa | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601045 | Nguyễn
Thị Quỳnh Hoa | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601046 | Trần
Thị Hoa | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601046 | Trần
Thị Hoa | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601047 | Lục
Thị Thu Hoài | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601047 | Lục
Thị Thu Hoài | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601048 | Trần
Thị Hoài | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601048 | Trần
Thị Hoài | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601049 | Nguyễn
Thị Bích Hồng | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601049 | Nguyễn
Thị Bích Hồng | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601050 | Phan
Thị Hợp | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601050 | Phan
Thị Hợp | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601051 | Phạm
Mai Huyên | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601051 | Phạm
Mai Huyên | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601052 | Nguyễn
Thị Thanh Huyền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601052 | Nguyễn
Thị Thanh Huyền | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601053 | Nguyễn
Thị Thanh Huyền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601053 | Nguyễn
Thị Thanh Huyền | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601054 | Nguyễn
Thị Thanh Huyền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601054 | Nguyễn
Thị Thanh Huyền | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601055 | Phạm
Thanh Huyền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601055 | Phạm
Thanh Huyền | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601056 | Bùi
Thị Lan Hương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601056 | Bùi
Thị Lan Hương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601057 | Chu
Thị Mai Hương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601057 | Chu
Thị Mai Hương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601058 | Đinh
Thị Hương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601058 | Đinh
Thị Hương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601059 | Hoàng
Thị Thu Hương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601059 | Hoàng
Thị Thu Hương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601060 | Lê
Thị Thanh Hương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601060 | Lê
Thị Thanh Hương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601061 | Lường
Thị Hương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601061 | Lường
Thị Hương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601062 | Lưu
Thị Minh Hương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601062 | Lưu
Thị Minh Hương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601063 | Trần
Thị Hương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601063 | Trần
Thị Hương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601064 | Bùi
Thị Thu Hường | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601064 | Bùi
Thị Thu Hường | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601065 | Phạm
Thị Minh Hường | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601065 | Phạm
Thị Minh Hường | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601066 | Hoàng
Thị Lan | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601066 | Hoàng
Thị Lan | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601067 | Hoàng
Thị Lâm | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601067 | Hoàng
Thị Lâm | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601068 | Nguyễn
Phương Lâm | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601068 | Nguyễn
Phương Lâm | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601069 | Triệu
Thị Lâm | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601069 | Triệu
Thị Lâm | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601070 | Trần
Thị Len | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601070 | Trần
Thị Len | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601072 | Phạm
Thị Mai Liên | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601072 | Phạm
Thị Mai Liên | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601073 | Bùi
Thị Liễu | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601073 | Bùi
Thị Liễu | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601074 | Hoàng
Thị Đức Linh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601074 | Hoàng
Thị Đức Linh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601075 | Nguyễn
Thị Linh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601075 | Nguyễn
Thị Linh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601076 | Lê
Thị Loan | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601076 | Lê
Thị Loan | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601077 | Vũ
Thị Loan | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601077 | Vũ
Thị Loan | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601078 | Lê
Thị Hồng Lộc | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601078 | Lê
Thị Hồng Lộc | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601079 | Vũ
Thị Hồng Lụa | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601079 | Vũ
Thị Hồng Lụa | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601080 | Vũ
Thị Lụa | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601080 | Vũ
Thị Lụa | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601081 | Nguyễn
Thị Lương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601081 | Nguyễn
Thị Lương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601082 | Nguyễn
Thị Tuyết Mai | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601082 | Nguyễn
Thị Tuyết Mai | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601083 | Phan
Thị Ngọc Mai | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601083 | Phan
Thị Ngọc Mai | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601084 | Phạm
Thị Mây | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601084 | Phạm
Thị Mây | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601085 | Đinh
Thị Miền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601085 | Đinh
Thị Miền | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601086 | Đặng
Thị Mơ | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601086 | Đặng
Thị Mơ | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601087 | Đinh
Thị Mơ | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601087 | Đinh
Thị Mơ | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601089 | Mua
Thị Mỷ | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601089 | Mua
Thị Mỷ | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601090 | Lương
Thị Nga | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601090 | Lương
Thị Nga | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601091 | Phạm
Thị Thuý Nga | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601091 | Phạm
Thị Thuý Nga | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601092 | Nguyễn
Thị Ngân | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601092 | Nguyễn
Thị Ngân | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601093 | Hoàng
Thị Bích Ngọc | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601093 | Hoàng
Thị Bích Ngọc | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601094 | Nguyễn
Thị Hồng Ngọc | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601094 | Nguyễn
Thị Hồng Ngọc | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601095 | Nguyễn
Chung Bảo Nguyên | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601095 | Nguyễn
Chung Bảo Nguyên | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601096 | Nguyễn
Bích Nguyệt | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601096 | Nguyễn
Bích Nguyệt | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601097 | Nguyễn
Thị Nguyệt | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601097 | Nguyễn
Thị Nguyệt | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601098 | Đặng
Thị Nhàn | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601098 | Đặng
Thị Nhàn | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601099 | Phùng
Thị Nhã | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601099 | Phùng
Thị Nhã | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601100 | Đào
Thị Cẩm Nhung | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601100 | Đào
Thị Cẩm Nhung | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601101 | Ngô
Thị Trang Nhung | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601101 | Ngô
Thị Trang Nhung | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601102 | Nông
Hồng Nhung | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601102 | Nông
Hồng Nhung | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601103 | Bùi
Kim Oanh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601103 | Bùi
Kim Oanh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601104 | Trần
Thị Ngọc Oanh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601104 | Trần
Thị Ngọc Oanh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601105 | Hà
Thị Minh Phương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601105 | Hà
Thị Minh Phương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601106 | Nguyễn
Thị Cúc Phương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601106 | Nguyễn
Thị Cúc Phương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601107 | Trần
Thị Phương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601107 | Trần
Thị Phương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601108 | Bùi
Minh Phượng | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601108 | Bùi
Minh Phượng | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601109 | Nguyễn
Thị Quế | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601109 | Nguyễn
Thị Quế | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601110 | Trần
Thị Lệ Quyên | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601110 | Trần
Thị Lệ Quyên | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601112 | Lô
Thị Hồng Quyết | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601112 | Lô
Thị Hồng Quyết | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601113 | Cao
Thị Quỳnh | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601113 | Cao
Thị Quỳnh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601114 | Đào
Ngọc Quỳnh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601114 | Đào
Ngọc Quỳnh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601115 | Lê
Thị Như Quỳnh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601115 | Lê
Thị Như Quỳnh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601116 | Nguyễn
Thị Xuân Quỳnh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601116 | Nguyễn
Thị Xuân Quỳnh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601117 | Quách
Thị Thao | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601117 | Quách
Thị Thao | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601118 | Dương
Thị Thảo | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601118 | Dương
Thị Thảo | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601119 | Hoàng
Thanh Thảo | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601119 | Hoàng
Thanh Thảo | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601120 | Nguyễn
Thị Thanh Thảo | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601120 | Nguyễn
Thị Thanh Thảo | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601121 | Vi
Thị Phương Thảo | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601121 | Vi
Thị Phương Thảo | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601122 | Lê
Thị Thanh Thiền | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601122 | Lê
Thị Thanh Thiền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601123 | Lê
Thị Thiết | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601123 | Lê
Thị Thiết | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601124 | Nguyễn
Thị Phương Thoa | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601124 | Nguyễn
Thị Phương Thoa | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601125 | Phạm
Thị Thơm | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601125 | Phạm
Thị Thơm | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601126 | Trần
Thị Thơm | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601126 | Trần
Thị Thơm | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601127 | Nguyễn
Thị Thu | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601128 | Đồng
Thị Thuân | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601128 | Đồng
Thị Thuân | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601129 | Bùi
Thị Thuỳ | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601129 | Bùi
Thị Thuỳ | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601130 | Lô
Thị Thuý | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601130 | Lô
Thị Thuý | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601131 | Nguyễn
Thị Thuý | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601131 | Nguyễn
Thị Thuý | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601132 | Nguyễn
Thị Thuý | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601132 | Nguyễn
Thị Thuý | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601133 | Bùi
Thu Thuỷ | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601133 | Bùi
Thu Thuỷ | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601134 | Lê
Thị Thu Thuỷ | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601134 | Lê
Thị Thu Thuỷ | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601135 | Đào
Thị Thương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601135 | Đào
Thị Thương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601136 | Kha
Thị Thương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601136 | Kha
Thị Thương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601137 | Lê
Thuỷ Tiên | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601137 | Lê
Thuỷ Tiên | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601138 | Phan
Thị Tin | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601138 | Phan
Thị Tin | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601139 | Đặng
Thị Thu Trang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601139 | Đặng
Thị Thu Trang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601140 | Lê
Thị Thu Trang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601140 | Lê
Thị Thu Trang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601141 | Lê
Thị Trang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601141 | Lê
Thị Trang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601142 | Nguyễn
Thị Thanh Trang | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601142 | Nguyễn
Thị Thanh Trang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601143 | Nguyễn
Thị Thu Trang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601143 | Nguyễn
Thị Thu Trang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601144 | Nguyễn
Thị Trang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601144 | Nguyễn
Thị Trang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601145 | Nguyễn
Thu Trang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601145 | Nguyễn
Thu Trang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601146 | Nguyễn
Trường Anh Trang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601146 | Nguyễn
Trường Anh Trang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601147 | Phùng
Lan Trang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601147 | Phùng
Lan Trang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601148 | Trần
Thu Trang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601148 | Trần
Thu Trang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601149 | Vũ
Thị Thu Trang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601149 | Vũ
Thị Thu Trang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601150 | Nguyễn
Thị Tuyết | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601150 | Nguyễn
Thị Tuyết | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601151 | Bùi
Thị Hồng Vân | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601151 | Bùi
Thị Hồng Vân | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601152 | Đỗ
Thị Vân | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601152 | Đỗ
Thị Vân | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601153 | Hoàng
Quỳnh Vân | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601153 | Hoàng
Quỳnh Vân | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601154 | Nguyễn
Thị Thanh Vân | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601154 | Nguyễn
Thị Thanh Vân | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601155 | Nguyễn
Thị Thanh Vân | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601155 | Nguyễn
Thị Thanh Vân | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601157 | Bùi
Thị Viên | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601157 | Bùi
Thị Viên | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601158 | Cao
Thị Minh Vui | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601158 | Cao
Thị Minh Vui | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601159 | Nguyễn
Thị Xuyên | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601159 | Nguyễn
Thị Xuyên | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601160 | Cấn
Nguyễn Hải Yến | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601160 | Cấn
Nguyễn Hải Yến | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601161 | Đào
Thị Yến | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601161 | Đào
Thị Yến | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601162 | Hoàng
Hải Yến | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601162 | Hoàng
Hải Yến | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601163 | Mai
Thị Hải Yến | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601163 | Mai
Thị Hải Yến | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601164 | Nguyễn
Hải Yến | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601164 | Nguyễn
Hải Yến | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601165 | Nguyễn
Hải Yến | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601165 | Nguyễn
Hải Yến | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601166 | Nguyễn
Thị Yến | Hoạt động giao
tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt | 3 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601166 | Nguyễn
Thị Yến | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 4 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601167 | Phạm
Thị Kim Yến | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601167 | Phạm
Thị Kim Yến | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605601168 | Quách
Thị Hải Yến | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605601168 | Quách
Thị Hải Yến | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
605611001 | Nguyễn
Thị Mai Anh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611001 | Nguyễn
Thị Mai Anh | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611002 | Nguyễn
Thị Vân Anh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611002 | Nguyễn
Thị Vân Anh | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611003 | Phạm
Thị Ngọc Anh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611003 | Phạm
Thị Ngọc Anh | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611004 | Lê
Thị Hảo | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611004 | Lê
Thị Hảo | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611005 | Nguyễn
Hồng Hạnh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611005 | Nguyễn
Hồng Hạnh | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611006 | Đặng
Thu Hằng | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611006 | Đặng
Thu Hằng | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611007 | Nguyễn
Thị Hoàn | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611007 | Nguyễn
Thị Hoàn | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611008 | Nguyễn
Thị Hồng | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611008 | Nguyễn
Thị Hồng | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611009 | Lê
Thị Mai Huệ | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611009 | Lê
Thị Mai Huệ | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611010 | Nguyễn
Thanh Huyền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611010 | Nguyễn
Thanh Huyền | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611011 | Hoàng
Thu Hương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611011 | Hoàng
Thu Hương | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611012 | Vũ
Thị Diệu Lan | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611012 | Vũ
Thị Diệu Lan | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611013 | Đào
Thị Thuỳ Linh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611013 | Đào
Thị Thuỳ Linh | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611014 | Nguyễn
Thị Mây | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611014 | Nguyễn
Thị Mây | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611015 | Nguyễn
Thị Minh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611015 | Nguyễn
Thị Minh | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611016 | Bùi
Thị Ngọc | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611016 | Bùi
Thị Ngọc | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611017 | Lê
Thị Ngọc | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611017 | Lê
Thị Ngọc | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611018 | Dương
Thị Mai Phương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611018 | Dương
Thị Mai Phương | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611019 | Nguyễn
Thị Quý | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611019 | Nguyễn
Thị Quý | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611020 | Đinh
Thị Thanh Thảo | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611020 | Đinh
Thị Thanh Thảo | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611021 | Phan
Phương Anh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611021 | Phan
Phương Anh | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611023 | Nguyễn
Thị Bích | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611023 | Nguyễn
Thị Bích | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611025 | Trương
Thị Dung | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611025 | Trương
Thị Dung | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611026 | Bùi
Thị Hồng Duyên | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611026 | Bùi
Thị Hồng Duyên | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611028 | Nguyễn
Thị Thuỳ Dương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611028 | Nguyễn
Thị Thuỳ Dương | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611029 | Nguyễn
Thị Ngân Giang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611029 | Nguyễn
Thị Ngân Giang | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611030 | Cao
Thị Hương Hà | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611030 | Cao
Thị Hương Hà | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611031 | Nguyễn
Thị Hằng | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611031 | Nguyễn
Thị Hằng | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611033 | Đoàn
Thị Thu Hiền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611033 | Đoàn
Thị Thu Hiền | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611034 | Bùi
Thị Thanh Huyền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611034 | Bùi
Thị Thanh Huyền | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611035 | Nguyễn
Thị Huyền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611035 | Nguyễn
Thị Huyền | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611036 | Tường
Thị Huyền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611036 | Tường
Thị Huyền | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611037 | Đỗ
Thị Lan Hương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611037 | Đỗ
Thị Lan Hương | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611038 | Nguyễn
Thị Mai Hương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611038 | Nguyễn
Thị Mai Hương | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611039 | Vũ
Thị Lan | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611039 | Vũ
Thị Lan | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611040 | Đoàn
Thị Lanh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611040 | Đoàn
Thị Lanh | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611041 | Lê
Thị Lệ | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611041 | Lê
Thị Lệ | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611042 | Bùi
Thị Loan | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611042 | Bùi
Thị Loan | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611043 | Bùi
Thị Nga | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611044 | Trần
Thị Hằng Nga | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611044 | Trần
Thị Hằng Nga | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611045 | Thân
Thị Oanh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611045 | Thân
Thị Oanh | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611046 | Nguyễn
Thị Trúc Quỳnh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611046 | Nguyễn
Thị Trúc Quỳnh | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611047 | Phan
Như Quỳnh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611047 | Phan
Như Quỳnh | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611049 | Cù
Thị Phương Thảo | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611049 | Cù
Thị Phương Thảo | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611050 | Lê
Thị Thu Thảo | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611050 | Lê
Thị Thu Thảo | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611051 | Nguyễn
Phương Thảo | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611051 | Nguyễn
Phương Thảo | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611052 | Nguyễn
Thị Phương Thảo | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611052 | Nguyễn
Thị Phương Thảo | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611053 | Nguyễn
Văn Thiện | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611053 | Nguyễn
Văn Thiện | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611055 | Nguyễn
Kim Thơm | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611055 | Nguyễn
Kim Thơm | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611056 | Nguyễn
Thị Thu | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611056 | Nguyễn
Thị Thu | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611057 | Nguyễn
Thị Thanh Thuỷ | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611057 | Nguyễn
Thị Thanh Thuỷ | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611059 | Ngô
Thị Quỳnh Trang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611059 | Ngô
Thị Quỳnh Trang | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611060 | Nguyễn
Thu Trang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611060 | Nguyễn
Thu Trang | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611061 | Vũ
Thu Trà | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611061 | Vũ
Thu Trà | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
605611062 | Khuất
Thị Tuyết | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
605611062 | Khuất
Thị Tuyết | Đại cương nghệ thuật học | 2 | Tiên
quyết : Lịch sử Việt Nam phải có điểm
TBCMH >=1.9 |
607601001 | Đinh
Thị Vân Anh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601001 | Đinh
Thị Vân Anh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601002 | Đoàn
Ngọc Vân Anh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601002 | Đoàn
Ngọc Vân Anh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601003 | Nguyễn
Phương Anh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601003 | Nguyễn
Phương Anh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601004 | Phạm
Lan Anh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601004 | Phạm
Lan Anh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601005 | Trần
Thuý Bình | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601005 | Trần
Thuý Bình | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601006 | Dương
Thùy Dung | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601006 | Dương
Thùy Dung | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601007 | Nguyễn
Thị Kim Dung | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601007 | Nguyễn
Thị Kim Dung | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601008 | Trần
Thị Thùy Dung | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601008 | Trần
Thị Thùy Dung | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601009 | Phùng
Kim Duyên | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601009 | Phùng
Kim Duyên | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601010 | Nguyễn
Thuỳ Dương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601010 | Nguyễn
Thuỳ Dương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601011 | Nguyễn
Thị Hà Giang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601011 | Nguyễn
Thị Hà Giang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601012 | Nguyễn
Thị Phương Giang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601012 | Nguyễn
Thị Phương Giang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601013 | Ngô
Thị Thu Hà | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601013 | Ngô
Thị Thu Hà | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601014 | Vũ
Thị Ngân Hà | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601014 | Vũ
Thị Ngân Hà | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601015 | Nguyễn
Thị Thanh Hải | Tiếng
Pháp 2 | 3 | Tiên
quyết : Tiếng Pháp 1 phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601015 | Nguyễn
Thị Thanh Hải | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601015 | Nguyễn
Thị Thanh Hải | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601017 | Nguyễn
Thị Hậu | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601017 | Nguyễn
Thị Hậu | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601018 | Phạm
Thị Hiền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601018 | Phạm
Thị Hiền | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601019 | Đặng
Thị Như Hoa | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601019 | Đặng
Thị Như Hoa | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601020 | Đoàn
Thị Vân Huyền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601020 | Đoàn
Thị Vân Huyền | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601021 | Nguyễn
Thị Thanh Huyền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601022 | Vũ
Thanh Huyền | Tiếng
Anh 2 | 3 | Tiên
quyết : Tiếng Anh 1 phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601022 | Vũ
Thanh Huyền | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601022 | Vũ
Thanh Huyền | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601023 | Bùi
Thu Hương | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601023 | Bùi
Thu Hương | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601024 | Đỗ
Quang Khánh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601024 | Đỗ
Quang Khánh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601025 | Bùi
Thị Mỹ Linh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601025 | Bùi
Thị Mỹ Linh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601026 | Đào
Thị Thùy Linh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601026 | Đào
Thị Thùy Linh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601027 | Đinh
Chí Linh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601027 | Đinh
Chí Linh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601028 | Lưu
Thuỳ Linh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601028 | Lưu
Thuỳ Linh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601029 | Nguyễn
Thị Mỹ Linh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601029 | Nguyễn
Thị Mỹ Linh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601030 | Nguyễn
Tùng Linh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601030 | Nguyễn
Tùng Linh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601031 | Đinh
Thị Mai Lịch | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601031 | Đinh
Thị Mai Lịch | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601032 | Duy
Thuỳ Minh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601032 | Duy
Thuỳ Minh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601033 | Hoàng
Trà My | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601033 | Hoàng
Trà My | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601034 | Nguyễn
Thị Thanh Nga | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601034 | Nguyễn
Thị Thanh Nga | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601035 | Phạm
Thị Ngân | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601035 | Phạm
Thị Ngân | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601036 | Vũ
Thị Thanh Ngân | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601036 | Vũ
Thị Thanh Ngân | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601037 | Nguyễn
Thị Tuyết Nhung | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601037 | Nguyễn
Thị Tuyết Nhung | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601038 | Chu
Thị Quang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601038 | Chu
Thị Quang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601039 | Bùi
Thị Tặng | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601039 | Bùi
Thị Tặng | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601040 | Bùi
Thị Thanh Tâm | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601040 | Bùi
Thị Thanh Tâm | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601041 | Nguyễn
Thị Cẩm Thanh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601041 | Nguyễn
Thị Cẩm Thanh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601042 | Trần
Thị Phương Thanh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601042 | Trần
Thị Phương Thanh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601043 | Nguyễn
Thị Kim Thành | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601043 | Nguyễn
Thị Kim Thành | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601044 | Đỗ
Tràng Thắng | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601044 | Đỗ
Tràng Thắng | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601045 | Nguyễn
Phương Thuý | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601045 | Nguyễn
Phương Thuý | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601046 | Đào
Thị Thuỷ | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601046 | Đào
Thị Thuỷ | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601047 | Hoàng
Thị Thanh Thuỷ | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601047 | Hoàng
Thị Thanh Thuỷ | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601048 | Tạ
Thị Huyền Trang | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601048 | Tạ
Thị Huyền Trang | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601049 | Lê
Anh Tuấn | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601049 | Lê
Anh Tuấn | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601050 | Vy
Thị Ngọc Tú | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601050 | Vy
Thị Ngọc Tú | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601052 | Nguyễn
Thị Thuỳ Vân | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601052 | Nguyễn
Thị Thuỳ Vân | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601053 | Đổng
Thị Hải Yến | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601053 | Đổng
Thị Hải Yến | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601054 | Hoàng
Thị Bảo Yến | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601054 | Hoàng
Thị Bảo Yến | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601055 | Trần
Hải Yến | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601055 | Trần
Hải Yến | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601056 | Nguyễn
Thị Lan Anh | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601056 | Nguyễn
Thị Lan Anh | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |
607601057 | Nguyễn
Ngọc Nhung | Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) | 3 | Tiên
quyết : Văn học dân gian Việt Nam phải
có điểm TBCMH >=1.9 |
607601057 | Nguyễn
Ngọc Nhung | Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ
văn tự Hán Nôm) | 2 | Tiên
quyết : Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ
âm học tiếng Việt phải có điểm TBCMH >=1.9 |