Mọi thông tin xin liên hệ số điện thoại 04-39932526 hoặc 04-39913233 hoặc email htbinh@hnue.edu.vn hoặc diepnd@hnue.edu.vn>
Lưu ý:
+ Theo khoản 2 điều 10 quy chế đào tạo tín chỉ của trường Đại học Sư phạm
Hà Nội, các sinh viên không đăng ký đủ số tín chỉ thì sẽ không được học
trong học kỳ này và phải làm đơn để xin nghỉ học tạm thời, nếu không nhà trường coi như sinh viên tự ý bỏ học.
+ Đề nghị giáo viên chủ nhiệm và lớp trưởng các lớp hành chính thông báo cho các sinh viên chưa đăng ký biết và thực hiện.
Danh sách sinh viên chưa đăng ký học: (cập nhật lúc 14h45 ngày 30-12-2010)
STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Tên khoa |
1 | 595801027 | Nguyễn
Hữu Hoàng Tiến | 29/10/1991 | A | Khoa ÂN-MT |
2 | 595801031 | Bùi
Thị Yến | 09/09/1989 | A | Khoa ÂN-MT |
3 | 605801002 | Nguyễn
Thái Bình | 20/10/1990 | A | Khoa ÂN-MT |
4 | 605801023 | Đỗ
Thị Hoa Mai | 24/01/1991 | A | Khoa ÂN-MT |
5 | 595802012 | Nguyễn
Văn Hưng | 29/05/1987 | B | Khoa ÂN-MT |
6 | 605802024 | Ngô
Thị Thơm | 03/10/1989 | B | Khoa ÂN-MT |
7 | 5851020011 | Nguyễn
Thị ánh Huyền | 07/10/1989 | A | Khoa
CNTT |
8 | 597102001 | Nguyễn
Tuấn ánh | 07/05/1990 | A | Khoa
CNTT |
9 | 597102013 | Tiêu
Tiến Thành | 10/03/1989 | A | Khoa
CNTT |
10 | 595105011 | Nguyễn
Ngọc Dương | 30/05/1991 | B | Khoa
CNTT |
11 | 595105053 | Nguyễn
Đức Tâm | 22/06/1991 | B | Khoa
CNTT |
12 | 605105028 | Hồ
Đức Bình | 10/01/1992 | B | Khoa
CNTT |
13 | 5717104 | Đặng
Hải Phong | 05/05/1988 | C | Khoa
CNTT |
14 | 5717131 | Trương
Văn Trường | 13/01/1988 | C | Khoa
CNTT |
15 | 595105037 | Đặng
Văn Minh | 23/07/1991 | C | Khoa
CNTT |
16 | 595105062 | Phạm
Văn Thân | 30/12/1991 | C | Khoa
CNTT |
17 | 595105082 | Nguyễn
Thị Xuyến | 11/05/1991 | C | Khoa
CNTT |
18 | 605105033 | Nguyễn
Hữu Đức | 07/07/1992 | C | Khoa
CNTT |
19 | 595603039 | Hoàng
Thị Thuỳ Linh | 10/02/1991 | A | Khoa
Ðịa |
20 | 607603023 | Hà
Thị Thanh Huyền | 05/10/1991 | C | Khoa
Ðịa |
21 | 595605022 | Nguyễn
Thị Thu Hà | 18/07/1987 | A | Khoa
GDCT |
22 | 595605047 | Nguyễn
Đỗ Hùng | 02/01/1990 | A | Khoa
GDCT |
23 | 605605010 | Doãn
Đại Dương | 13/06/1987 | A | Khoa
GDCT |
24 | 605605034 | Đào
Ngọc Hồng | 02/08/1992 | A | Khoa
GDCT |
25 | 595605086 | Lê
Thị Thanh Thuỷ | 08/02/1991 | B | Khoa
GDCT |
26 | 605605062 | Nguyễn
Thị Mỳ | 20/03/1991 | B | Khoa
GDCT |
27 | 605605071 | Nguyễn
Văn Nhất | 05/07/1989 | B | Khoa
GDCT |
28 | 595613025 | Phạm
Thị Hà Liêm | 15/11/1991 | E | Khoa
GDCT |
29 | 5872010001 | Đinh
Thanh Bình | 14/04/1988 | D | Khoa
Hóa |
30 | 5872010005 | Hoàng
Minh Đăng | 30/10/1987 | D | Khoa
Hóa |
31 | 595201064 | Trần
Thị Thuỳ | 26/10/1991 | TN | Khoa
Hóa |
32 | 597602009 | Nguyễn
Minh Hoàn | 25/01/1990 | CT | Khoa
Lịch Sử |
33 | 595601011 | Nguyễn
Văn Chính | 11/11/1990 | A | Khoa
Ngữ Văn |
34 | 605601071 | Lâm
Thị Liên | 10/06/1991 | B | Khoa
Ngữ Văn |
35 | 5706237 | Mạc
Văn Mạnh | 18/10/1987 | E | Khoa
Ngữ Văn |
36 | 595611015 | Hoàng
Thị Thu Hoài | 05/01/1991 | G | Khoa
Ngữ Văn |
37 | 595611032 | Tào
Thị Lan Phương | 10/03/1991 | G | Khoa
Ngữ Văn |
38 | 595906031 | Nguyễn
Tiến Minh | 27/11/1991 | A | Khoa
QLGD |
39 | 605906040 | Hoàng
Thị Huyền Trang | 10/05/1992 | A | Khoa
QLGD |
40 | 595301007 | Nguyễn
Thị Thu Hà | 22/12/1991 | A | Khoa
Sinh |
41 | 595301025 | Nguyễn
Thị Sao Mai | 17/11/1991 | A | Khoa
Sinh |
42 | 605301092 | Bùi
Mạnh Lương | 31/10/1992 | A | Khoa
Sinh |
43 | 605301123 | Nguyễn
Thị Nhung | 01/10/1992 | A | Khoa
Sinh |
44 | 595302010 | Lê
Thị Kiều | 04/06/1991 | B | Khoa
Sinh |
45 | 595302019 | Nguyễn
Thị Xuân Quỳnh | 13/07/1991 | B | Khoa
Sinh |
46 | 605302009 | Nguyễn
Phương Dung | 10/04/1992 | B | Khoa
Sinh |
47 | 597301118 | Định
Kim Tú | 30/06/1990 | E | Khoa
Sinh |
48 | 597301120 | Phùng
Thị Ngọc Tú | 18/12/1990 | E | Khoa
Sinh |
49 | 5851040040 | Tống
Trí Tưởng | 16/07/1985 | A | Khoa
Sư phạm Kỹ thuật |
50 | 595104008 | Trần
Thùy Dương | 21/10/1991 | A | Khoa
Sư phạm Kỹ thuật |
51 | 595104013 | Phan
Thuý Hồng | 21/12/1991 | A | Khoa
Sư phạm Kỹ thuật |
52 | 595104027 | Nguyễn
Thị Quyên | 10/01/1991 | A | Khoa
Sư phạm Kỹ thuật |
53 | 605104047 | Nguyễn
Văn Trung | 01/09/1992 | A | Khoa
Sư phạm Kỹ thuật |
54 | 591C65005 | Bùi
Thị Hoa | 05/06/1991 | B | Khoa
Sư phạm Kỹ thuật |
55 | 601C65040 | Nguyễn
Văn Quý | 28/06/1992 | B | Khoa
Sư phạm Kỹ thuật |
56 | 601C65051 | Nguyễn
Thị Thu Trang | 15/10/1992 | B | Khoa
Sư phạm Kỹ thuật |
57 | 601C65054 | Vũ
Văn Phú Vượng | 11/11/1991 | B | Khoa
Sư phạm Kỹ thuật |
58 | 595604002 | Vũ
Thị Quỳnh Châm | 22/03/1991 | A | Khoa
Tâm lý |
59 | 605604021 | Hà
Thị Hạt | 20/02/1992 | A | Khoa
Tâm lý |
60 | 605604028 | Nguyễn
Thị Mỹ Hoa | 11/04/1992 | A | Khoa
Tâm lý |
61 | 605604049 | Trần
Thị Thanh Tâm | 03/05/1992 | A | Khoa
Tâm lý |
62 | 595614013 | Nguyễn
Thị Ninh Thu | 06/10/1990 | B | Khoa
Tâm lý |
63 | 605614067 | Vũ
Văn Vinh | 09/10/1992 | B | Khoa
Tâm lý |
64 | 605701021 | Nguyễn
Thị Nhớ | 07/02/1992 | A | Khoa
Tiếng Anh |
65 | 597701002 | Phạm
Tùng Bách | 19/06/1990 | B | Khoa
Tiếng Anh |
66 | 597701023 | Tô
Thị Hương | 18/06/1987 | B | Khoa
Tiếng Anh |
67 | 5877010037 | Khoàng
Bích Ngọc | 12/02/1989 | C | Khoa
Tiếng Anh |
68 | 5877010047 | Tạ
Ngọc Quỳnh | 01/01/1989 | C | Khoa
Tiếng Anh |
69 | 597701049 | Phạm
Minh Tâm | 22/10/1990 | C | Khoa
Tiếng Anh |
70 | 597701050 | Nguyễn
Thị Thanh | 27/12/1990 | C | Khoa
Tiếng Anh |
71 | 5701016 | Quách
Văn Cường | 15/05/1988 | A | Khoa
Toán |
72 | 5701021 | Nguyễn
Thế Dư | 09/09/1989 | A | Khoa
Toán |
73 | 595101134 | Hà
Anh Tuyết | 11/12/1990 | A | Khoa
Toán |
74 | 605101110 | Đỗ
Thị Kim Thu | 20/02/1989 | C | Khoa
Toán |
75 | 5851010135 | Trần
Hữu Tiến | 21/09/1990 | D | Khoa
Toán |
76 | 5851110012 | Đặng
Thị Hoà | 22/10/1990 | E | Khoa
Toán |
77 | 5851110018 | Vũ
Thanh Hùng | 09/06/1990 | E | Khoa
Toán |
78 | 595111008 | Nguyễn
Duy Đạt | 25/02/1991 | E | Khoa
Toán |
79 | 605111025 | Nguyễn
Minh Đức | 29/02/1992 | E | Khoa
Toán |
80 | 5871010005 | Hoàng
Mạnh Công | 10/10/1989 | G | Khoa
Toán |
81 | 5871010009 | Nguyễn
Thuỳ Dương | 19/09/1989 | G | Khoa
Toán |
82 | 5701253 | Trịnh
Văn Tám | 02/03/1988 | H | Khoa
Toán |
83 | 5871010069 | Nguyễn
Thạc Tuấn | 15/07/1989 | H | Khoa
Toán |
84 | 5871010074 | Nguyễn
Thịnh Vượng | 14/12/1989 | H | Khoa
Toán |
85 | 5851030038 | Nguyễn
Thị Thanh Hương | 05/10/1989 | B | Khoa
Vật lý |
86 | 595103063 | Phạm
Thị Phương | 02/12/1991 | B | Khoa
Vật lý |
87 | 595103068 | Lê
Thái Sơn | 13/04/1991 | B | Khoa
Vật lý |