1. Căn cứ khoản 2 điều 10 của quy chế
đào tạo theo tín chỉ của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội ban hành theo quyết định
số 2895/QĐ-ĐHSPHN ngày 30 tháng 9 năm 2009, nhà trường thông báo với các sinh
viên K59 không đăng ký
các học phần (có danh sách kèm theo) phải giải trình với nhà trường (Có xác
nhận của Trưởng khoa) trước ngày 17 tháng 11 năm 2010. Sau thời gian này nếu
các sinh viên vẫn chưa đăng ký được và không có đơn xin nghỉ học tạm thời thì
sẽ coi như tự ý bỏ học, nhà trường sẽ ra quyết định buộc thôi học với các sinh
viên này. Giáo vụ/cố vấn học tập có thể hỗ trợ đăng ký cho sinh viên qua phần
mềm Thời khoá biểu\chức năng Đăng ký tín chỉ cho lớp.
2. Nhà trường đã hoàn thiện danh sách
sinh viên K60 và đăng ký vào các lớp tín chỉ, đồng thời kích hoạt trong hệ
thống phần mềm tín chỉ và cổng thông tin đăng ký tín chỉ. Nhà trường yêu cầu
các sinh viên K60 đăng nhập vào cổng thông tin qua địa chỉ http://daotao.hnue.edu.vn, đăng nhập với
tên là mã sinh viên, mật khẩu là mã sinh viên để thay đổi mật khẩu khởi tạo này,
đồng thời kiểm tra lại thời khoá biểu cá nhân trong mục Cá nhân\Kết quả đăng ký. Mọi thắc mắc về thời khoá biểu và mật khẩu
xin liên hệ Phòng Đào tạo – P202, P.209 hoặc qua email:
htbinh@hnue.edu.vn
và
diepnd@hnue.edu.vn
Danh sách sinh viên chưa đăng ký tín chỉ
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Tên lớp
|
Tên khoa
|
1 |
5717104 |
Đặng
Hải Phong |
05/05/1988 |
C |
Khoa
CNTT |
2 |
5717131 |
Trương
Văn Trường |
13/01/1988 |
C |
Khoa
CNTT |
3 |
595105037 |
Đặng
Văn Minh |
23/07/1991 |
C |
Khoa
CNTT |
4 |
595105062 |
Phạm
Văn Thân |
30/12/1991 |
C |
Khoa
CNTT |
5 |
595105082 |
Nguyễn
Thị Xuyến |
11/05/1991 |
C |
Khoa
CNTT |
7 |
595610063 |
Phạm
Hồng Nhung |
16/10/1990 |
B |
Khoa
GDQP |
8 |
5706237 |
Mạc
Văn Mạnh |
18/10/1987 |
E |
Khoa
Ngữ Văn |
9 |
595906031 |
Nguyễn
Tiến Minh |
27/11/1991 |
A |
Khoa
QLGD |
10 |
595302019 |
Nguyễn
Thị Xuân Quỳnh |
13/07/1991 |
B |
Khoa
Sinh |
11 |
5851040040 |
Tống
Trí Tưởng |
16/07/1985 |
A |
Khoa
Sư phạm Kỹ thuật |
13 |
595604002 |
Vũ
Thị Quỳnh Châm |
22/03/1991 |
A |
Khoa
Tâm lý |
14 |
595614013 |
Nguyễn
Thị Ninh Thu |
06/10/1990 |
B |
Khoa
Tâm lý |
15 |
5715127 |
Đặng
Thị Thu Hằng |
09/05/1987 |
C |
Khoa
Tiếng Anh |
16 |
597701002 |
Phạm
Tùng Bách |
19/06/1990 |
B |
Khoa
Tiếng Anh |
17 |
5877010037 |
Khoàng
Bích Ngọc |
12/02/1989 |
C |
Khoa
Tiếng Anh |
18 |
5877010047 |
Tạ
Ngọc Quỳnh |
01/01/1989 |
C |
Khoa
Tiếng Anh |
19 |
5701016 |
Quách
Văn Cường |
15/05/1988 |
A |
Khoa
Toán |
20 |
5701253 |
Trịnh
Văn Tám |
02/03/1988 |
H |
Khoa
Toán |
21 |
5851010135 |
Trần
Hữu Tiến |
21/09/1990 |
D |
Khoa
Toán |
22 |
5851110012 |
Đặng
Thị Hoà |
22/10/1990 |
E |
Khoa
Toán |
23 |
5851110018 |
Vũ
Thanh Hùng |
09/06/1990 |
E |
Khoa
Toán |
24 |
5871010005 |
Hoàng
Mạnh Công |
10/10/1989 |
G |
Khoa
Toán |
25 |
5871010009 |
Nguyễn
Thuỳ Dương |
19/09/1989 |
G |
Khoa
Toán |
26 |
5871010069 |
Nguyễn
Thạc Tuấn |
15/07/1989 |
H |
Khoa
Toán |
27 |
5871010074 |
Nguyễn
Thịnh Vượng |
14/12/1989 |
H |
Khoa
Toán |