Trường Đại học Sư phạm Hà nội đã ban hành Quyết định số 4319/QĐ-ĐHSPHN ngày 11/07/2019 về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2019 – 2020, Thông báo số 412/TB-ĐHSPHN ngày 19/08/2019 về việc lịch thu học phí Học kỳ 1 năm học 2019 - 2020 (lịch thu từ ngày 16/10/2019 đến hết ngày 04/11/2019) và Thông báo số 1606/TB-ĐHSPHN ngày 21/11/2019 về việc sinh viên không đủ điều kiện tham gia dự thi học kỳ 1 năm học 2019-2020 (Nhà trường đã cho thu bổ sung học phí từ ngày 22/11/2019 đến hết ngày 27/11/2019).
Tuy nhiên, đến thời điểm hiện nay vẫn còn một số sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí theo thời hạn đã quy định (có danh sách kèm theo).
Nhà trường đề nghị Ông (Bà) Trưởng khoa thông báo Danh sách sinh viên không đủ điều kiện tham dự kỳ thi học kỳ 1 năm học 2019-2020 đến sinh viên có tên trong danh sách và xóa tên các sinh viên này trong danh sách thi Học kỳ 1 năm học 2019- 2020:
Danh sách cụ thể:
Mã SV
|
Họ và tên
|
Tên lớp
|
Phải nộp
|
Còn nộp
|
Đã nộp
|
Dư cuối kỳ
|
645201007
|
Trần Thị Thanh Bình
|
A
|
9,550,000
|
9,550,000
|
2,970,000
|
6,580,000
|
645614020
|
Phan Khánh Linh
|
B
|
10,380,000
|
10,380,000
|
4,830,000
|
5,550,000
|
647103002
|
Nguyễn Anh Đức
|
A
|
3,060,000
|
3,060,000
|
2,100,000
|
960,000
|
647601019
|
Nguyễn Thị ánh Tuyết
|
D
|
3,120,000
|
3,120,000
|
960,000
|
2,160,000
|
647601021
|
Ngô Thị Hồng Vân
|
D
|
6,280,000
|
6,280,000
|
3,780,000
|
2,500,000
|
655101107
|
Trần Phúc Tài
|
C
|
4,170,000
|
4,170,000
|
2,250,000
|
1,920,000
|
655104059
|
Trịnh Ngọc Mai
|
CN
|
5,380,000
|
5,380,000
|
4,740,000
|
640,000
|
655121016
|
Lê Thu Hằng
|
K1
|
11,130,000
|
11,130,000
|
8,250,000
|
2,880,000
|
655601136
|
Ngô Thu Thủy
|
D
|
9,180,000
|
9,180,000
|
4,050,000
|
5,130,000
|
655604023
|
Vũ Thùy Linh
|
A
|
1,230,000
|
1,230,000
|
690,000
|
540,000
|
655701040
|
Lưu Hà Phương
|
B
|
2,790,000
|
2,790,000
|
2,450,000
|
340,000
|
655905034
|
Bùi Thị Thương
|
A
|
6,870,000
|
6,870,000
|
4,710,000
|
2,160,000
|
657101002
|
Trần Thị Bình
|
D
|
7,260,000
|
7,260,000
|
6,720,000
|
540,000
|
665105003
|
Nguyễn Quang Huy Anh
|
B
|
20,950,000
|
20,950,000
|
16,470,000
|
4,480,000
|
665703010
|
Trần Thị Trà My
|
A
|
1,560,000
|
1,560,000
|
0
|
1,560,000
|
665801020
|
Đỗ Thùy Ngân
|
A
|
13,100,000
|
13,100,000
|
8,940,000
|
4,160,000
|
675101026
|
Vũ Trường Giang
|
A
|
2,100,000
|
2,100,000
|
600,000
|
1,500,000
|
675101036
|
Trần Thị Thu Hằng
|
A
|
12,660,000
|
12,660,000
|
11,700,000
|
960,000
|
675101084
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
C
|
9,800,000
|
9,800,000
|
6,500,000
|
3,300,000
|
675102005
|
Phạm Thu Hà
|
A
|
5,740,000
|
5,740,000
|
5,100,000
|
640,000
|
675105003
|
Kiều Thị Mai Anh
|
C
|
27,070,000
|
27,070,000
|
18,750,000
|
8,320,000
|
675105020
|
Nguyễn Công Đạt
|
D
|
19,790,000
|
19,790,000
|
17,550,000
|
2,240,000
|
675111021
|
Nguyễn Văn Hùng
|
E
|
24,890,000
|
24,890,000
|
19,770,000
|
5,120,000
|
675201024
|
Nguyễn Mai Hoa
|
A
|
3,340,000
|
3,340,000
|
2,700,000
|
640,000
|
675211001
|
Kiều Hải An
|
K
|
9,280,000
|
9,280,000
|
3,840,000
|
5,440,000
|
675601072
|
Hoàng Thị Hồng Khanh
|
B
|
4,740,000
|
4,740,000
|
1,500,000
|
3,240,000
|
675613012
|
Phùng Thị Hạnh
|
E
|
1,850,000
|
1,850,000
|
960,000
|
890,000
|
675613038
|
Nguyễn Ngọc Yến
|
E
|
3,700,000
|
3,700,000
|
1,000,000
|
2,700,000
|
675614020
|
Lê Thị Thu Hà
|
C
|
22,350,000
|
22,350,000
|
19,930,000
|
2,420,000
|
675801035
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
A
|
3,360,000
|
3,360,000
|
2,460,000
|
900,000
|
675901019
|
Nguyễn Thị Thanh Trà
|
A
|
7,920,000
|
7,920,000
|
6,000,000
|
1,920,000
|
675903041
|
Trần Thị Thảo
|
A
|
4,970,000
|
4,970,000
|
1,460,000
|
3,510,000
|
675904041
|
Trần Nguyệt Hà Thanh
|
A
|
540,000
|
540,000
|
0
|
540,000
|
675907027
|
Bùi Đức Trung
|
A
|
2,850,000
|
2,850,000
|
1,500,000
|
1,350,000
|
685101020
|
Võ Quang Dũng
|
A
|
1,800,000
|
1,800,000
|
0
|
1,800,000
|
685101140
|
Nguyễn Thanh Vân
|
D
|
1,600,000
|
1,600,000
|
0
|
1,600,000
|
685105002
|
Lê Quang Anh
|
D
|
12,240,000
|
12,240,000
|
8,400,000
|
3,840,000
|
685105008
|
Vũ Tiến Dũng
|
B
|
16,220,000
|
16,220,000
|
14,420,000
|
1,800,000
|
685105049
|
Lê Bá Phong
|
D
|
13,420,000
|
13,420,000
|
8,700,000
|
4,720,000
|
685105056
|
Nguyễn Tuấn Thành
|
C
|
15,020,000
|
15,020,000
|
9,900,000
|
5,120,000
|
685601107
|
Hà Minh Quang
|
C
|
2,160,000
|
2,160,000
|
0
|
2,160,000
|
685601140
|
Trần Hoàng Kiều Trang
|
D
|
810,000
|
810,000
|
0
|
810,000
|
685603054
|
Nguyễn Thị Cẩm Tuyến
|
A
|
1,600,000
|
1,600,000
|
0
|
1,600,000
|
685604014
|
Lê Thanh Hiền
|
B
|
11,820,000
|
11,820,000
|
7,500,000
|
4,320,000
|
685606061
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
B
|
14,590,000
|
14,590,000
|
10,000,000
|
4,590,000
|
685611001
|
Bùi Phương Anh
|
E
|
12,570,000
|
12,570,000
|
8,250,000
|
4,320,000
|
685611004
|
Hồ Minh Anh
|
E
|
14,630,000
|
14,630,000
|
9,500,000
|
5,130,000
|
685611029
|
Trịnh Ngọc Hà
|
E
|
14,530,000
|
14,530,000
|
4,000,000
|
10,530,000
|
685611060
|
Nguyễn Vũ Quỳnh Mai
|
G
|
14,010,000
|
14,010,000
|
8,750,000
|
5,260,000
|
685611085
|
Nguyễn Ngọc Mai Phương Thảo
|
G
|
12,530,000
|
12,530,000
|
7,780,000
|
4,750,000
|
685614028
|
Lê Thị Yến Nhi
|
D
|
11,630,000
|
11,630,000
|
6,500,000
|
5,130,000
|
685901021
|
Đặng Quang Duy Linh
|
A
|
1,600,000
|
1,600,000
|
0
|
1,600,000
|
695105130
|
Nguyễn Anh Tú
|
B
|
4,800,000
|
4,800,000
|
0
|
4,800,000
|
695604021
|
Lờ Thị Mò
|
A
|
3,780,000
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
695609026
|
Lê Thu Hà
|
A
|
3,780,000
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
695609106
|
Thành Huyền Trang
|
A
|
3,780,000
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
695611018
|
Ngô Thị Chuyên
|
E
|
3,780,000
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
695614056
|
Đặng Thị Thúy Nga
|
B
|
3,780,000
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
695614061
|
Trần Minh Ngọc
|
B
|
3,780,000
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
695907018
|
Nguyễn Hoàng Linh
|
A
|
4,050,000
|
4,050,000
|
0
|
4,050,000
|
695917001
|
Chu Tuấn Anh
|
D
|
5,130,000
|
5,130,000
|
0
|
5,130,000
|
695917061
|
Nguyễn Thu Trang
|
D
|
5,130,000
|
5,130,000
|
0
|
5,130,000
|
++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++
Trích CV số1606/TB-ĐHSPHN ngày 21/11/2019:
Căn cứ Quyết định số 4319/QĐ - ĐHSPHN ngày 11 tháng 07 năm 2019 về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2019 – 2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
Căn cứ Thông báo số 412/TB- ĐHSPHN ngày 19 tháng 08 năm 2019 về việc lịch thu học phí Học kỳ 1 năm học 2019 - 2020 (lịch thu từ ngày 16/10/2019 đến hết ngày 04/11/2019).
Tuy nhiên, đến thời điểm hiện nay vẫn còn một số sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí theo thời hạn đã quy định (có danh sách kèm theo).
Để tạo điều kiện cho sinh viên Nhà trường sẽ tiến hành cập nhật và thu học phí bổ sung học phí cho sinh viên (từ ngày 22/11/2019 đến hết ngày 27/11/2019). Yêu cầu siinh viên thực hiện theo hướng dẫn cụ thể dưới đây:
TH1: Đối với những sinh viên đã nộp tiền học phí qua ngân hàng mà vẫn có tên trong danh sách nợ học phí (do nhầm lẫn mã sinh viên, không đúng tên, không ghi mã, do ngân hàng cập nhật thiếu ……… ): Yêu cầu sinh viên phô tô chứng từ nộp tiền, thẻ sinh viên ghi kèm số điện thoại lên nộp trực tiếp cho phòng KH-TC gặp cô Nhung (P303) hoặc cô Dung (P304) từ ngày nhận được thông báo này đến hết ngày 27/11/2019.
TH2: Đối với những sinh viên đã thực hiện việc nộp học phí trong kỳ tuy nhiên vẫn còn thiếu một ít (do sơ suất nhầm lẫn số tiền, hoặc thiếu phí của ngân hàng…..): Yêu cầu sinh viên nộp số tiền còn thiếu qua ngân hàng từ ngày nhận được thông báo này đến hết ngày 27/11/2019 (không phải làm đơn xin nộp học phí muộn).
TH3: Đối với những sinh viên chưa nộp học phí trong thời gian quy định: thực hiện các bước sau:
Bước 1: Nộp học phí qua ngân hàng đến hết ngày 27/11/2019
Bước 2: Phô tô giấy nộp tiền qua ngân hàng, thẻ sinh viên ghi kèm số điện thoại
Bước 3: Làm đơn xin nộp học phí muộn, xin xác nhận của cán bộ QLSV- Giáo vụ và BCN khoa, nộp đơn kèm bản phô tô giấy nộp tiền, thẻ sinh viên cho QLSV- Giáo vụ khoa đến hết ngày 27/11/2019 (những sinh viên không có đơn sẽ không được cập nhật học phí)
Bước 4: QLSV - Giáo vụ khoa nộp đơn cho phòng KH-TC vào ngày 28 và 29 tháng 11 năm 2019
Ngoài thời gian trên nhà trường sẽ không giải quyết bất cứ trường hợp nộp học phí không đúng hạn nào của sinh viên. Sinh viên phải hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí (kế cả học phí nợ của các kỳ trước) mới được tham gia dự thi.
Nhà trường sẽ xóa tên những sinh viên không hoàn thành nghĩa vụ đóng học phí trong danh sách dự thi tất cả các môn thi của học kỳ 1 năm học 2019-2020.
Danh sách chi tiết
Mã SV |
Họ và tên |
Tên lớp |
Phải nộp |
Miễn giảm |
Còn nộp |
Đã nộp |
Dư cuối kỳ |
635104097 |
Trần Thanh Hương |
DT |
3,160,000 |
0 |
3,160,000 |
2,520,000 |
640,000 |
635801022 |
Lê Thành Nam |
A |
4,190,000 |
0 |
4,190,000 |
3,870,000 |
320,000 |
645104072 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
CN |
8,220,000 |
0 |
8,220,000 |
7,260,000 |
960,000 |
645112021 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
K |
3,080,000 |
0 |
3,080,000 |
0 |
3,080,000 |
645201007 |
Trần Thị Thanh Bình |
A |
9,550,000 |
0 |
9,550,000 |
2,970,000 |
6,580,000 |
645614020 |
Phan Khánh Linh |
B |
10,380,000 |
0 |
10,380,000 |
4,830,000 |
5,550,000 |
645620067 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
B |
640,000 |
0 |
640,000 |
0 |
640,000 |
645905048 |
Nguyễn Hồng Vân |
A |
810,000 |
0 |
810,000 |
0 |
810,000 |
647103002 |
Nguyễn Anh Đức |
A |
3,060,000 |
0 |
3,060,000 |
2,100,000 |
960,000 |
647601019 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
D |
3,120,000 |
0 |
3,120,000 |
960,000 |
2,160,000 |
647601021 |
Ngô Thị Hồng Vân |
D |
6,280,000 |
0 |
6,280,000 |
0 |
6,280,000 |
655101062 |
Đỗ Thị Huyền |
B |
6,420,000 |
0 |
6,420,000 |
1,620,000 |
4,800,000 |
655101107 |
Trần Phúc Tài |
C |
4,170,000 |
0 |
4,170,000 |
2,250,000 |
1,920,000 |
655102008 |
Hoàng Phương Đông |
A |
5,470,000 |
0 |
5,470,000 |
4,830,000 |
640,000 |
655104059 |
Trịnh Ngọc Mai |
CN |
5,380,000 |
0 |
5,380,000 |
4,740,000 |
640,000 |
655105032 |
Trịnh Khánh Linh |
C |
15,000,000 |
0 |
15,000,000 |
14,040,000 |
960,000 |
655112015 |
Trung Thị Ninh |
K |
3,930,000 |
0 |
3,930,000 |
2,610,000 |
1,320,000 |
655121016 |
Lê Thu Hằng |
K1 |
11,130,000 |
0 |
11,130,000 |
8,250,000 |
2,880,000 |
655301047 |
Trần Thị Phương |
B |
8,080,000 |
0 |
8,080,000 |
3,600,000 |
4,480,000 |
655311018 |
Nguyễn Thị Nga |
K |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
655601085 |
Thân Thị Hồng Ngát |
C |
9,020,000 |
0 |
9,020,000 |
4,970,000 |
4,050,000 |
655601136 |
Ngô Thu Thủy |
D |
9,180,000 |
0 |
9,180,000 |
4,050,000 |
5,130,000 |
655603031 |
Nguyễn Minh Hoàng |
A |
3,500,000 |
0 |
3,500,000 |
2,690,000 |
810,000 |
655604023 |
Vũ Thùy Linh |
A |
1,230,000 |
0 |
1,230,000 |
690,000 |
540,000 |
655606066 |
Nguyễn Thị Vang |
B |
18,540,000 |
0 |
18,540,000 |
13,950,000 |
4,590,000 |
655609022 |
Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
A |
17,750,000 |
0 |
17,750,000 |
12,350,000 |
5,400,000 |
655609034 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
A |
17,750,000 |
0 |
17,750,000 |
12,350,000 |
5,400,000 |
655609095 |
Nguyễn Thị Yến |
B |
16,160,000 |
0 |
16,160,000 |
15,620,000 |
540,000 |
655701040 |
Lưu Hà Phương |
B |
2,790,000 |
0 |
2,790,000 |
2,450,000 |
340,000 |
655905027 |
Nguyễn Yến Nhi |
A |
6,230,000 |
0 |
6,230,000 |
4,070,000 |
2,160,000 |
655905034 |
Bùi Thị Thương |
A |
6,870,000 |
0 |
6,870,000 |
4,710,000 |
2,160,000 |
655906008 |
Nguyễn Thanh Hà |
A |
12,790,000 |
0 |
12,790,000 |
8,200,000 |
4,590,000 |
655906011 |
Nguyễn Thiên Phương Hiên |
A |
10,890,000 |
0 |
10,890,000 |
6,300,000 |
4,590,000 |
655907017 |
Nguyễn Tùng Lâm |
A |
7,480,000 |
0 |
7,480,000 |
5,590,000 |
1,890,000 |
657101002 |
Trần Thị Bình |
D |
7,260,000 |
0 |
7,260,000 |
6,720,000 |
540,000 |
657601003 |
Lê Thị Dung |
A |
1,730,000 |
0 |
1,730,000 |
1,190,000 |
540,000 |
657601005 |
Phạm Thị Dung |
A |
2,250,000 |
0 |
2,250,000 |
1,710,000 |
540,000 |
665101117 |
Phạm Thị Huyền Trang |
D |
5,800,000 |
0 |
5,800,000 |
5,700,000 |
100,000 |
665102009 |
Nguyễn Nhật Hoàng |
A |
2,240,000 |
0 |
2,240,000 |
0 |
2,240,000 |
665102031 |
Kaikeo Latthachak |
A |
4,880,000 |
0 |
4,880,000 |
3,600,000 |
1,280,000 |
665104054 |
Lê Xuân Tuấn |
A |
3,900,000 |
0 |
3,900,000 |
3,300,000 |
600,000 |
665105003 |
Nguyễn Quang Huy Anh |
B |
20,950,000 |
0 |
20,950,000 |
16,470,000 |
4,480,000 |
665105047 |
Nguyễn Thị Nhung |
B |
21,480,000 |
0 |
21,480,000 |
18,600,000 |
2,880,000 |
665112003 |
Nguyễn Thị Hoài |
K |
960,000 |
0 |
960,000 |
0 |
960,000 |
665112008 |
Cao Thị Hương Ly |
K |
5,000,000 |
0 |
5,000,000 |
1,810,000 |
3,190,000 |
665113004 |
Phạm Tùng Dương |
K |
3,460,000 |
0 |
3,460,000 |
1,440,000 |
2,020,000 |
665113019 |
Nguyễn Thiện Thành |
K |
1,990,000 |
0 |
1,990,000 |
1,350,000 |
640,000 |
665121025 |
Phạm Thanh Loan |
K1 |
11,190,000 |
0 |
11,190,000 |
11,150,000 |
40,000 |
665601030 |
Lý Thùy Dương |
A |
5,400,000 |
0 |
5,400,000 |
0 |
5,400,000 |
665601038 |
Phùng Thị Thu Hà |
A |
4,750,000 |
0 |
4,750,000 |
3,500,000 |
1,250,000 |
665601046 |
Nguyễn Thị Hảo |
B |
1,750,000 |
0 |
1,750,000 |
1,250,000 |
500,000 |
665601106 |
Đỗ Thị Bích Ngọc |
C |
5,340,000 |
0 |
5,340,000 |
4,590,000 |
750,000 |
665602016 |
Trần Ánh Dung |
A |
2,250,000 |
0 |
2,250,000 |
0 |
2,250,000 |
665602062 |
Nguyễn Như Phương |
B |
5,080,000 |
0 |
5,080,000 |
2,650,000 |
2,430,000 |
665606021 |
Ngô Huy Hoàng |
A |
22,380,000 |
0 |
22,380,000 |
14,524,600 |
7,855,400 |
665606047 |
Phan Thị Nhàn |
B |
21,150,000 |
0 |
21,150,000 |
15,000,000 |
6,150,000 |
665606054 |
Lê Thị Phương Thảo |
B |
21,270,000 |
0 |
21,270,000 |
15,330,000 |
5,940,000 |
665609011 |
Trang Thị Chung |
A |
17,340,000 |
0 |
17,340,000 |
14,370,000 |
2,970,000 |
665609025 |
Hoàng Thị Hường |
A |
18,030,000 |
12,096,000 |
5,934,000 |
5,043,000 |
891,000 |
665609045 |
Trần Minh Quang |
A |
25,150,000 |
0 |
25,150,000 |
23,150,000 |
2,000,000 |
665611025 |
Bùi Thị Thanh |
E |
29,400,000 |
0 |
29,400,000 |
28,659,000 |
741,000 |
665614002 |
Cao Thị Quỳnh Anh |
B |
30,930,000 |
0 |
30,930,000 |
30,120,000 |
810,000 |
665703010 |
Trần Thị Trà My |
A |
1,560,000 |
0 |
1,560,000 |
0 |
1,560,000 |
665801020 |
Đỗ Thùy Ngân |
A |
13,100,000 |
0 |
13,100,000 |
8,940,000 |
4,160,000 |
675101026 |
Vũ Trường Giang |
A |
2,100,000 |
0 |
2,100,000 |
600,000 |
1,500,000 |
675101033 |
Nguyễn Nam Hải |
A |
7,860,000 |
0 |
7,860,000 |
6,900,000 |
960,000 |
675101036 |
Trần Thị Thu Hằng |
A |
12,660,000 |
0 |
12,660,000 |
11,700,000 |
960,000 |
675101084 |
Nguyễn Ngọc Linh |
C |
9,800,000 |
0 |
9,800,000 |
6,500,000 |
3,300,000 |
675102005 |
Phạm Thu Hà |
A |
5,740,000 |
0 |
5,740,000 |
5,100,000 |
640,000 |
675105003 |
Kiều Thị Mai Anh |
C |
27,070,000 |
0 |
27,070,000 |
18,750,000 |
8,320,000 |
675105005 |
Nguyễn Quang Tuấn Anh |
D |
25,620,000 |
0 |
25,620,000 |
19,860,000 |
5,760,000 |
675105020 |
Nguyễn Công Đạt |
D |
19,790,000 |
0 |
19,790,000 |
17,550,000 |
2,240,000 |
675105087 |
Trần Anh Tiến |
C |
29,150,000 |
0 |
29,150,000 |
21,150,000 |
8,000,000 |
675105096 |
Vũ Tuấn Việt |
D |
26,540,000 |
0 |
26,540,000 |
19,500,000 |
7,040,000 |
675111021 |
Nguyễn Văn Hùng |
E |
24,890,000 |
0 |
24,890,000 |
19,770,000 |
5,120,000 |
675111054 |
Nguyễn Thị Tố Uyên |
E |
29,560,000 |
0 |
29,560,000 |
29,240,000 |
320,000 |
675113020 |
Trần Vân Quyên |
K |
2,760,000 |
0 |
2,760,000 |
1,800,000 |
960,000 |
675201012 |
Dương Trần Định |
TN |
3,060,000 |
0 |
3,060,000 |
600,000 |
2,460,000 |
675201017 |
Hoàng Linh Giang |
A |
4,600,000 |
0 |
4,600,000 |
3,000,000 |
1,600,000 |
675201024 |
Nguyễn Mai Hoa |
A |
3,340,000 |
0 |
3,340,000 |
2,700,000 |
640,000 |
675211001 |
Kiều Hải An |
K |
9,280,000 |
0 |
9,280,000 |
3,840,000 |
5,440,000 |
675211025 |
Đinh Ngọc Đoan Trang |
K |
1,540,000 |
0 |
1,540,000 |
900,000 |
640,000 |
675302001 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
E |
28,260,000 |
0 |
28,260,000 |
28,200,000 |
60,000 |
675601072 |
Hoàng Thị Hồng Khanh |
B |
4,740,000 |
0 |
4,740,000 |
1,500,000 |
3,240,000 |
675601160 |
Khánh Thúy Vân |
D |
1,560,000 |
0 |
1,560,000 |
750,000 |
810,000 |
675603030 |
Phạm Thị Hương |
A |
8,440,000 |
0 |
8,440,000 |
5,440,000 |
3,000,000 |
675606042 |
Hoàng Họa Mi |
B |
24,450,000 |
0 |
24,450,000 |
19,050,000 |
5,400,000 |
675606058 |
Nguyễn Thu Phương |
B |
24,640,000 |
0 |
24,640,000 |
24,100,000 |
540,000 |
675606085 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
B |
23,160,000 |
0 |
23,160,000 |
18,300,000 |
4,860,000 |
675609014 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
A |
22,830,000 |
0 |
22,830,000 |
13,550,000 |
9,280,000 |
675609040 |
Khuất Thùy Linh |
A |
22,240,000 |
0 |
22,240,000 |
18,460,000 |
3,780,000 |
675611043 |
Trần Thị Phượng |
E |
20,780,000 |
0 |
20,780,000 |
15,650,000 |
5,130,000 |
675613012 |
Phùng Thị Hạnh |
E |
1,850,000 |
0 |
1,850,000 |
960,000 |
890,000 |
675613038 |
Nguyễn Ngọc Yến |
E |
3,700,000 |
0 |
3,700,000 |
1,000,000 |
2,700,000 |
675614020 |
Lê Thị Thu Hà |
C |
22,350,000 |
0 |
22,350,000 |
19,930,000 |
2,420,000 |
675711056 |
Nguyễn Thị Thanh |
G |
19,600,000 |
0 |
19,600,000 |
19,570,000 |
30,000 |
675801008 |
Phạm Thùy Dương |
A |
6,660,000 |
0 |
6,660,000 |
5,700,000 |
960,000 |
675801033 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
A |
6,850,000 |
0 |
6,850,000 |
4,150,000 |
2,700,000 |
675801035 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
A |
3,360,000 |
0 |
3,360,000 |
2,460,000 |
900,000 |
675801039 |
Lê Thị Yến |
A |
4,280,000 |
0 |
4,280,000 |
3,000,000 |
1,280,000 |
675901019 |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
A |
7,920,000 |
0 |
7,920,000 |
6,000,000 |
1,920,000 |
675903041 |
Trần Thị Thảo |
A |
4,970,000 |
0 |
4,970,000 |
1,460,000 |
3,510,000 |
675904041 |
Trần Nguyệt Hà Thanh |
A |
540,000 |
0 |
540,000 |
0 |
540,000 |
675907006 |
Nguyễn Xuân Đại |
A |
2,290,000 |
0 |
2,290,000 |
1,750,000 |
540,000 |
675907027 |
Bùi Đức Trung |
A |
2,850,000 |
0 |
2,850,000 |
1,500,000 |
1,350,000 |
685101005 |
Mai Hải Anh |
A |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
685101020 |
Võ Quang Dũng |
A |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
0 |
1,800,000 |
685101140 |
Nguyễn Thanh Vân |
D |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
685103070 |
Phạm Thái Thịnh |
B |
960,000 |
0 |
960,000 |
0 |
960,000 |
685105002 |
Lê Quang Anh |
D |
12,240,000 |
0 |
12,240,000 |
8,400,000 |
3,840,000 |
685105008 |
Vũ Tiến Dũng |
B |
16,220,000 |
0 |
16,220,000 |
14,420,000 |
1,800,000 |
685105030 |
Nguyễn Công Hùng |
B |
14,420,000 |
0 |
14,420,000 |
9,300,000 |
5,120,000 |
685105049 |
Lê Bá Phong |
D |
13,420,000 |
0 |
13,420,000 |
8,700,000 |
4,720,000 |
685105050 |
Nguyễn Hải Phong |
B |
14,420,000 |
0 |
14,420,000 |
9,300,000 |
5,120,000 |
685105054 |
Nguyễn Văn Phương |
B |
13,800,000 |
0 |
13,800,000 |
9,000,000 |
4,800,000 |
685105056 |
Nguyễn Tuấn Thành |
C |
15,020,000 |
0 |
15,020,000 |
9,900,000 |
5,120,000 |
685105072 |
Phùng Văn Trưởng |
C |
14,080,000 |
0 |
14,080,000 |
9,600,000 |
4,480,000 |
685201045 |
Bùi Thị Thanh Huyền |
A |
1,920,000 |
0 |
1,920,000 |
1,820,000 |
100,000 |
685201089 |
Nguyễn Quốc Trung |
B |
640,000 |
0 |
640,000 |
0 |
640,000 |
685601107 |
Hà Minh Quang |
C |
2,160,000 |
0 |
2,160,000 |
0 |
2,160,000 |
685601140 |
Trần Hoàng Kiều Trang |
D |
810,000 |
0 |
810,000 |
0 |
810,000 |
685602030 |
Bùi Hương Ly |
A |
1,040,000 |
0 |
1,040,000 |
500,000 |
540,000 |
685603054 |
Nguyễn Thị Cẩm Tuyến |
A |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
685604009 |
Phan Thị Ngọc Dung |
A |
12,570,000 |
0 |
12,570,000 |
8,250,000 |
4,320,000 |
685604014 |
Lê Thanh Hiền |
B |
11,820,000 |
0 |
11,820,000 |
7,500,000 |
4,320,000 |
685604039 |
Nguyễn Thanh Thủy |
B |
13,110,000 |
0 |
13,110,000 |
8,250,000 |
4,860,000 |
685606061 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
B |
14,590,000 |
0 |
14,590,000 |
10,000,000 |
4,590,000 |
685611001 |
Bùi Phương Anh |
E |
12,570,000 |
0 |
12,570,000 |
8,250,000 |
4,320,000 |
685611004 |
Hồ Minh Anh |
E |
14,630,000 |
0 |
14,630,000 |
9,500,000 |
5,130,000 |
685611029 |
Trịnh Ngọc Hà |
E |
14,530,000 |
0 |
14,530,000 |
4,000,000 |
10,530,000 |
685611031 |
Đỗ Thị Thúy Hằng |
E |
12,260,000 |
0 |
12,260,000 |
8,750,000 |
3,510,000 |
685611058 |
Nguyễn Thị Cát Ly |
G |
13,880,000 |
0 |
13,880,000 |
8,750,000 |
5,130,000 |
685611060 |
Nguyễn Vũ Quỳnh Mai |
G |
14,010,000 |
0 |
14,010,000 |
8,750,000 |
5,260,000 |
685611085 |
Nguyễn Ngọc Mai Phương Thảo |
G |
12,530,000 |
0 |
12,530,000 |
7,780,000 |
4,750,000 |
685611108 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
E |
15,170,000 |
0 |
15,170,000 |
9,500,000 |
5,670,000 |
685613016 |
Hoàng Ngọc Long |
B |
2,160,000 |
0 |
2,160,000 |
0 |
2,160,000 |
685614003 |
Nguyễn Hồng Minh Anh |
D |
11,630,000 |
0 |
11,630,000 |
6,500,000 |
5,130,000 |
685614007 |
Nguyễn Hồ Minh Châu |
C |
11,630,000 |
0 |
11,630,000 |
6,500,000 |
5,130,000 |
685614028 |
Lê Thị Yến Nhi |
D |
11,630,000 |
0 |
11,630,000 |
6,500,000 |
5,130,000 |
685614033 |
Nguyễn Thu Phương |
D |
11,630,000 |
0 |
11,630,000 |
6,500,000 |
5,130,000 |
685614039 |
Lại Thu Trang |
C |
11,630,000 |
0 |
11,630,000 |
11,500,000 |
130,000 |
685614045 |
Lê Thanh Tú |
D |
11,630,000 |
0 |
11,630,000 |
6,500,000 |
5,130,000 |
685701010 |
Bùi Gia Bảo |
A |
810,000 |
0 |
810,000 |
0 |
810,000 |
685701038 |
Bùi Đức Long |
B |
3,600,000 |
0 |
3,600,000 |
2,250,000 |
1,350,000 |
685701054 |
Phan Thị Minh Phương |
C |
810,000 |
0 |
810,000 |
0 |
810,000 |
685711065 |
Đàm Thị Mai Linh |
E |
12,820,000 |
0 |
12,820,000 |
12,812,300 |
7,700 |
685711088 |
Nguyễn Thu Ngân |
I |
13,360,000 |
0 |
13,360,000 |
12,820,000 |
540,000 |
685711104 |
Phan Thu Phương |
H |
12,820,000 |
0 |
12,820,000 |
12,812,300 |
7,700 |
685901004 |
Đỗ Đức Duy |
A |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
900,000 |
700,000 |
685901006 |
Bùi Đinh Đan |
A |
4,540,000 |
0 |
4,540,000 |
0 |
4,540,000 |
685901008 |
Nguyễn Ngọc Anh Đức |
A |
1,280,000 |
0 |
1,280,000 |
1,200,000 |
80,000 |
685901021 |
Đặng Quang Duy Linh |
A |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
0 |
1,600,000 |
685901026 |
Nguyễn Thị Quyên |
A |
640,000 |
0 |
640,000 |
0 |
640,000 |
685901038 |
Boutsakone DOUANGSAVANH |
A |
1,920,000 |
0 |
1,920,000 |
0 |
1,920,000 |
685906003 |
Trần Bảo Châu |
A |
810,000 |
0 |
810,000 |
0 |
810,000 |
685907009 |
Bùi Thị Hương Lan |
A |
15,650,000 |
0 |
15,650,000 |
10,250,000 |
5,400,000 |
685907012 |
Vy Nguyễn Linh Ngọc |
A |
16,190,000 |
0 |
16,190,000 |
10,250,000 |
5,940,000 |
695105023 |
Hồ Anh Đức |
C |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
695105077 |
Hoàng Thành Long |
B |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
695105108 |
Nguyễn Song Tấn |
D |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
695105130 |
Nguyễn Anh Tú |
B |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
695111085 |
Nguyễn Bá Tú |
E |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
695302003 |
Vũ Minh Ngọc |
E |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
0 |
4,800,000 |
695604021 |
Lờ Thị Mò |
A |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
695606014 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
A |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
695606060 |
Phạm Việt Hoàng |
A |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
695606101 |
Đặng Thị Ngân |
B |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
695606147 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
B |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
695606161 |
Lê Thị Yến |
B |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
3,772,300 |
7,700 |
695609013 |
Hoàng Nguyễn Minh Chi |
B |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
695609026 |
Lê Thu Hà |
A |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
695609038 |
Nguyễn Thu Hoài |
B |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
3,772,300 |
7,700 |
695609106 |
Thành Huyền Trang |
A |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
695611018 |
Ngô Thị Chuyên |
E |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
695611028 |
Ngô Thị Hà |
E |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
695614003 |
Nguyễn Minh Anh |
B |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
695614056 |
Đặng Thị Thúy Nga |
B |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
695614061 |
Trần Minh Ngọc |
B |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
695614066 |
Nguyễn Thị Thanh Phấn |
B |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
695711026 |
Vũ Thị Hồng Lan |
E1 |
4,590,000 |
0 |
4,590,000 |
0 |
4,590,000 |
695711030 |
Ngô Thị Linh |
E1 |
4,590,000 |
0 |
4,590,000 |
0 |
4,590,000 |
695906022 |
Phạm Thị Oanh |
A |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
0 |
3,780,000 |
695907018 |
Nguyễn Hoàng Linh |
A |
4,050,000 |
0 |
4,050,000 |
0 |
4,050,000 |
695907024 |
Nông Quang Nam |
A |
4,050,000 |
0 |
4,050,000 |
2,500,000 |
1,550,000 |
695907032 |
Phạm Thị Thu Phương |
A |
4,050,000 |
0 |
4,050,000 |
0 |
4,050,000 |
695907039 |
Trần Phúc Quyết Thắng |
A |
4,050,000 |
0 |
4,050,000 |
0 |
4,050,000 |
695917001 |
Chu Tuấn Anh |
D |
5,130,000 |
0 |
5,130,000 |
0 |
5,130,000 |
695917061 |
Nguyễn Thu Trang |
D |
5,130,000 |
0 |
5,130,000 |
0 |
5,130,000 |