TT
|
Mã sv
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Khoa
|
Trường thực tập
|
Trưởng đoàn
|
1
|
645901030
|
Nguyễn Thị Kim
|
03.06.1994
|
B
|
GD Thể chất
|
THPT Cầu Giấy
|
ThS. Nguyễn Thị Ngọc-k.GDTC
|
2
|
665901001
|
Lê Đức Anh
|
08.05.1997
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Cầu Giấy
|
Họp đoàn TTSP từ 8h00-9h00 ngày 28/9/2019 tại phòng 404 nhà D3
|
3
|
665901002
|
Ngô Tuấn Anh
|
16.12.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Cầu Giấy
|
4
|
665901003
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
11.02.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Cầu Giấy
|
5
|
665901005
|
Vũ Minh Châu
|
21.05.1997
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Cầu Giấy
|
6
|
665613001
|
Đỗ Minh Anh
|
09.12.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Cầu Giấy
|
7
|
665613002
|
Mai Ngọc Anh
|
28.06.1997
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Cầu Giấy
|
8
|
665613003
|
Nguyễn Thu Anh
|
19.10.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Cầu Giấy
|
9
|
665613004
|
Quách Thị Vân Anh
|
03.11.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Cầu Giấy
|
10
|
665613005
|
Lê Thị Kim Ánh
|
28.04.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Cầu Giấy
|
11
|
665613006
|
Phạm Thị Ngọc Ánh
|
15.04.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Cầu Giấy
|
12
|
645111007
|
Bùi Thế Long
|
10.07.1988
|
E
|
Toán - Tin
|
THPT Cầu Giấy
|
13
|
645111009
|
Hà Giang Nam
|
12.05.1994
|
E
|
Toán - Tin
|
THPT Cầu Giấy
|
14
|
665901022
|
Phạm Thị Thanh Tâm
|
07.01.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Đan Phượng
|
TS. Nguyễn Văn Hải - K.GDTC
|
15
|
665901023
|
Phạm Văn Thắng
|
03.06.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Đan Phượng
|
Họp đoàn TTSP từ 9h00-10h00 ngày 28/9/2019 tại phòng 404 nhà D3
|
16
|
665901024
|
Nguyễn Thị Hương Thảo
|
14.06.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Đan Phượng
|
17
|
665901025
|
Đặng Minh Thu
|
23.06.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Đan Phượng
|
18
|
665613027
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
20.02.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Đan Phượng
|
19
|
665613029
|
Lê Thị Thu Nhàn
|
26.09.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Đan Phượng
|
20
|
665613031
|
Phạm Tố Quyên
|
11.06.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Đan Phượng
|
21
|
665613032
|
Nguyễn Hữu Quyết
|
28.12.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Đan Phượng
|
22
|
665613033
|
Hoàng Thị Quỳnh
|
01.01.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Đan Phượng
|
23
|
665613034
|
Ma Thị Sứ
|
02.11.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Đan Phượng
|
24
|
665901016
|
Nguyễn Thị Liễu
|
15.04.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Hoài Đức A
|
ThS. Trần Minh Thắng - K.GDTC
|
25
|
665901017
|
Đinh Thị Thùy Linh
|
20.11.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Hoài Đức A
|
Họp đoàn TTSP từ 10h00-11h00 ngày 28/9/2019 tại phòng 404 nhà D3
|
26
|
665901018
|
Quản Tam Lợi
|
18.04.1996
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Hoài Đức A
|
27
|
665901020
|
Nguyễn Văn Quý
|
18.03.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Hoài Đức A
|
28
|
665901021
|
Hoàng Tuấn Quyền
|
09.01.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Hoài Đức A
|
29
|
665613022
|
Lâm Thảo Mi
|
19.08.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Hoài Đức A
|
30
|
665613023
|
Phạm Thị Hồng Ngát
|
30.10.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Hoài Đức A
|
31
|
665613024
|
Phùng Thị Nghĩa
|
02.08.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Hoài Đức A
|
32
|
665613025
|
Phạm Thị Ngoan
|
01.10.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Hoài Đức A
|
33
|
665613026
|
Nguyễn Thảo Ngọc
|
06.10.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Hoài Đức A
|
34
|
665901011
|
Nguyễn Quang Hiệp
|
16.09.1995
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
TS. Hà Mạnh Hưng - K.GDTC
|
35
|
665901012
|
Trịnh Minh Hòa
|
19.03.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
Họp đoàn TTSP từ 8h00-9h00 ngày 28/9/2019 tại phòng 405 nhà D3
|
36
|
665901013
|
Phạm Thị Thu Hường
|
24.10.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
37
|
665901014
|
Nguyễn Thị Huyền
|
17.12.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
38
|
665901015
|
Vũ Tuấn Kiệt
|
16.07.1996
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
39
|
665613013
|
Trịnh Thị Hằng
|
22.07.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
40
|
665613015
|
Hà Mai Hương
|
29.11.1996
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
41
|
665613016
|
Phạm Thị Hương
|
27.03.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
42
|
665613017
|
Trần Thị Thu Huyền
|
16.11.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
43
|
665613019
|
Nguyễn Tuyết Loan
|
28.06.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
44
|
665613020
|
Nguyễn Thị Xuân Lộc
|
20.10.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
45
|
665901026
|
Đào Vũ Thuật
|
30.06.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Tân Lập
|
ThS. Bùi Xuân Anh-K.LLCT
|
46
|
665901027
|
Damsomphone Phasitthilard
|
15.09.1996
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Tân Lập
|
Họp đoàn TTSP từ 9h00-10h00 ngày 28/9/2019 tại phòng 405 nhà D3
|
47
|
665901028
|
Khamkhoun Kirdsamoontar
|
01.08.1993
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Tân Lập
|
48
|
665901029
|
Khamla Khambulom
|
16.03.1994
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Tân Lập
|
49
|
665901030
|
Kiengkeo Kiewbangon
|
12.07.1997
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Tân Lập
|
50
|
665613036
|
Tạ Thị Thành
|
17.04.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Tân Lập
|
51
|
665613037
|
Nguyễn Thị Thu
|
31.01.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Tân Lập
|
52
|
665613038
|
Nguyễn Thị Thúy
|
19.12.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Tân Lập
|
53
|
665613039
|
Nguyễn Thu Trang
|
28.07.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Tân Lập
|
54
|
665613040
|
Đặng Thị Tuyết
|
15.10.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Tân Lập
|
55
|
665613041
|
Nông Thị Thu Uyên
|
07.08.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Tân Lập
|
56
|
665901006
|
Lê Hồng Đạt
|
10.02.1995
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Yên Hòa
|
ThS. Trần Trung Dũng-K.LLCT
|
57
|
665901007
|
Đào Văn Dũng
|
08.09.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Yên Hòa
|
Họp đoàn TTSP từ 10h00-11h00 ngày 28/9/2019 tại phòng 404 nhà D3
|
58
|
665901008
|
Nguyễn Quang Duy
|
13.03.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Yên Hòa
|
59
|
665901009
|
Nguyễn Thị Quỳnh Giang
|
29.08.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Yên Hòa
|
60
|
665901010
|
Nguyễn Thị Hà
|
30.08.1998
|
A
|
GD Thể chất
|
THPT Yên Hòa
|
61
|
665613007
|
Nguyễn Thị Bích
|
08.06.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Yên Hòa
|
62
|
665613008
|
Hoàng Thị Cam
|
11.08.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Yên Hòa
|
63
|
665613009
|
Nguyễn Khánh Chi
|
12.03.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Yên Hòa
|
64
|
665613010
|
Đặng Thị Điểm
|
30.09.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Yên Hòa
|
65
|
665613011
|
Đặng Thị Hà
|
12.08.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Yên Hòa
|
66
|
665613012
|
Giản Thị Hằng
|
26.10.1998
|
C
|
LLCT & GDCD
|
THPT Yên Hòa
|