- Căn cứ Quyết định số 4853/QĐ - ĐHSPHN ngày 16 tháng 07 năm 2018 về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2018 – 2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
- Căn cứ Thông báo số 237/ĐHSPHN-KHTC ngày 07 tháng 05 năm 2019 về việc Thông báo lịch thu học phí Học kỳ 3 năm học 2018 - 2019 (lịch thu từ ngày 18/07/2019 đến hết ngày 29/07/2019).
Tuy nhiên, đến thời điểm hiện nay vẫn còn một số sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí theo thời hạn đã quy định (có danh sách kèm theo).
Đề nghị Ông (Bà) trưởng các khoa thông báo đến sinh viên của khoa mình có tên trong danh sách kèm theo và thực hiện xóa tên các sinh viên này trong danh sách thi học kỳ 3 năm học 2018- 2019.
TT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Phải nộp
|
Miễn giảm
|
Còn nộp
|
Đã nộp
|
Còn thiếu
|
1
|
645105011
|
Hoàng Bình Dương
|
B
|
6,420,000
|
0
|
6,420,000
|
5,820,000
|
600,000
|
2
|
665105011
|
Lương Xuân Đoàn
|
B
|
20,460,000
|
0
|
20,460,000
|
19,260,000
|
1,200,000
|
3
|
665105054
|
Hoàng Ngọc Thắng
|
B
|
22,080,000
|
0
|
22,080,000
|
19,680,000
|
2,400,000
|
4
|
665105040
|
Nguyễn Công Nam
|
C
|
18,210,000
|
0
|
18,210,000
|
17,610,000
|
600,000
|
5
|
685105008
|
Vũ Tiến Dũng
|
B
|
11,100,000
|
0
|
11,100,000
|
9,300,000
|
1,800,000
|
6
|
685105036
|
Vũ Thị Thúy Lan
|
D
|
9,300,000
|
0
|
9,300,000
|
8,400,000
|
900,000
|
7
|
685105049
|
Lê Bá Phong
|
D
|
9,900,000
|
0
|
9,900,000
|
8,700,000
|
1,200,000
|
8
|
665609045
|
Trần Minh Quang
|
A
|
20,020,000
|
0
|
20,020,000
|
18,020,000
|
2,000,000
|
9
|
675609026
|
Phạm Thanh Hà
|
A
|
21,510,000
|
7,000,000
|
14,510,000
|
12,510,000
|
2,000,000
|
10
|
675603044
|
Bùi Thị Nhớ
|
A
|
7,800,000
|
0
|
7,800,000
|
2,100,000
|
5,700,000
|
11
|
675905015
|
Bùi Ngọc Lan
|
A
|
1,250,000
|
0
|
1,250,000
|
0
|
1,250,000
|
12
|
685905014
|
Nguyễn Thị Hương
|
A
|
500,000
|
0
|
500,000
|
0
|
500,000
|
13
|
685913004
|
Nguyễn Minh Châu
|
K
|
500,000
|
0
|
500,000
|
0
|
500,000
|
14
|
645901060
|
Phạm Văn Việt
|
B
|
9,300,000
|
0
|
9,300,000
|
5,700,000
|
3,600,000
|
15
|
675901015
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
A
|
1,710,000
|
0
|
1,710,000
|
810,000
|
900,000
|
16
|
685901006
|
Bùi Đinh Đan
|
A
|
3,900,000
|
0
|
3,900,000
|
0
|
3,900,000
|
17
|
655914018
|
Nguyễn Thanh Nhàn
|
K
|
1,210,000
|
0
|
1,210,000
|
460,000
|
750,000
|
18
|
675201012
|
Dương Trần Định
|
TN
|
2,100,000
|
0
|
2,100,000
|
600,000
|
1,500,000
|
19
|
665602016
|
Trần Ánh Dung
|
A
|
2,250,000
|
0
|
2,250,000
|
0
|
2,250,000
|
20
|
675602063
|
Đỗ Thu Uyên
|
A
|
2,500,000
|
0
|
2,500,000
|
1,750,000
|
750,000
|
21
|
665613034
|
Ma Thị Sứ
|
C
|
1,500,000
|
0
|
1,500,000
|
0
|
1,500,000
|
22
|
685917003
|
Đào Trọng Hiếu
|
D
|
1,000,000
|
0
|
1,000,000
|
0
|
1,000,000
|
23
|
675801035
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
A
|
2,400,000
|
0
|
2,400,000
|
1,500,000
|
900,000
|
24
|
685801001
|
Nguyễn Thị Kim Khuyên
|
A
|
600,000
|
0
|
600,000
|
0
|
600,000
|
25
|
657601005
|
Phạm Thị Dung
|
A
|
1,710,000
|
0
|
1,710,000
|
960,000
|
750,000
|
26
|
665601013
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
A
|
750,000
|
0
|
750,000
|
0
|
750,000
|
27
|
665601038
|
Phùng Thị Thu Hà
|
A
|
4,750,000
|
0
|
4,750,000
|
3,500,000
|
1,250,000
|
28
|
665601101
|
Trịnh Thị Nga Ngà
|
C
|
1,690,000
|
0
|
1,690,000
|
690,000
|
1,000,000
|
29
|
665601106
|
Đỗ Thị Bích Ngọc
|
C
|
5,340,000
|
0
|
5,340,000
|
4,590,000
|
750,000
|
30
|
665611020
|
Bùi Thị Bích Ngọc
|
E
|
17,380,000
|
0
|
17,380,000
|
16,880,000
|
500,000
|
31
|
665611025
|
Bùi Thị Thanh
|
E
|
22,650,000
|
0
|
22,650,000
|
21,909,000
|
741,000
|
32
|
665611032
|
Đỗ Thị Hà Trang
|
E
|
16,060,000
|
0
|
16,060,000
|
15,310,000
|
750,000
|
33
|
675601156
|
Lê Cẩm Tú
|
D
|
1,500,000
|
0
|
1,500,000
|
750,000
|
750,000
|
34
|
675611010
|
Dương Bảo Châu
|
E
|
23,010,000
|
0
|
23,010,000
|
22,260,000
|
750,000
|
35
|
685601055
|
Dương Khánh Huyền
|
CLC
|
750,000
|
0
|
750,000
|
0
|
750,000
|
36
|
685611029
|
Trịnh Ngọc Hà
|
E
|
10,750,000
|
0
|
10,750,000
|
4,000,000
|
6,750,000
|
37
|
685611060
|
Nguyễn Vũ Quỳnh Mai
|
G
|
10,500,000
|
0
|
10,500,000
|
8,750,000
|
1,750,000
|
38
|
685611104
|
Trần Hạnh Mai Vy
|
G
|
10,750,000
|
0
|
10,750,000
|
10,250,000
|
500,000
|
39
|
665311010
|
Nguyễn Yến Linh
|
K
|
4,550,000
|
0
|
4,550,000
|
4,050,000
|
500,000
|
40
|
685301003
|
Phạm Minh Anh
|
A
|
600,000
|
0
|
600,000
|
0
|
600,000
|
41
|
665104054
|
Lê Xuân Tuấn
|
A
|
3,900,000
|
0
|
3,900,000
|
3,300,000
|
600,000
|
42
|
675614009
|
Phạm Thị Việt Anh
|
C
|
15,880,000
|
0
|
15,880,000
|
15,130,000
|
750,000
|
43
|
675614016
|
Đặng Tiến Đông
|
C
|
15,690,000
|
0
|
15,690,000
|
14,940,000
|
750,000
|
44
|
655703027
|
Nghiêm ánh Nguyệt
|
A
|
4,090,000
|
0
|
4,090,000
|
3,590,000
|
500,000
|
45
|
655111025
|
Nguyễn Quang Phương
|
E
|
16,200,000
|
0
|
16,200,000
|
14,700,000
|
1,500,000
|
46
|
665121049
|
Phạm Thủy Tú
|
K1
|
5,250,000
|
0
|
5,250,000
|
4,350,000
|
900,000
|
47
|
675101026
|
Vũ Trường Giang
|
A
|
2,100,000
|
0
|
2,100,000
|
600,000
|
1,500,000
|
48
|
675101084
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
C
|
6,600,000
|
0
|
6,600,000
|
3,300,000
|
3,300,000
|
49
|
675101086
|
Nguyễn Đức Lộc
|
C
|
3,300,000
|
0
|
3,300,000
|
1,800,000
|
1,500,000
|
50
|
675101109
|
Giáp Văn Phong
|
C
|
2,700,000
|
0
|
2,700,000
|
900,000
|
1,800,000
|
51
|
675101135
|
Bùi Thị Thu
|
D
|
4,800,000
|
0
|
4,800,000
|
1,800,000
|
3,000,000
|
52
|
675111013
|
Đinh Thị Ngọc Hà
|
E
|
22,650,000
|
0
|
22,650,000
|
20,250,000
|
2,400,000
|
53
|
675121022
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
K
|
1,500,000
|
0
|
1,500,000
|
0
|
1,500,000
|
54
|
685101020
|
Võ Quang Dũng
|
A
|
1,800,000
|
0
|
1,800,000
|
0
|
1,800,000
|
55
|
685101025
|
Nguyễn Thuỳ Dương
|
A
|
1,800,000
|
0
|
1,800,000
|
0
|
1,800,000
|
56
|
685111015
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
E
|
12,300,000
|
0
|
12,300,000
|
9,600,000
|
2,700,000
|
57
|
685111017
|
Vũ Quỳnh Hương
|
E
|
11,100,000
|
0
|
11,100,000
|
9,600,000
|
1,500,000
|
58
|
685111020
|
Bùi Gia Long
|
E
|
14,100,000
|
0
|
14,100,000
|
10,200,000
|
3,900,000
|
59
|
685907001
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
A
|
11,250,000
|
0
|
11,250,000
|
10,250,000
|
1,000,000
|
60
|
685907003
|
Nguyễn Thị Ngọc Giàu
|
A
|
10,750,000
|
0
|
10,750,000
|
10,250,000
|
500,000
|
61
|
685907015
|
Nguyễn Thị Giang Thanh
|
A
|
11,000,000
|
0
|
11,000,000
|
10,250,000
|
750,000
|
62
|
655103068
|
Nguyễn Bích Thảo
|
B
|
5,400,000
|
0
|
5,400,000
|
1,500,000
|
3,900,000
|
63
|
655113024
|
Nguyễn Thu Trang
|
K
|
2,700,000
|
0
|
2,700,000
|
1,200,000
|
1,500,000
|
64
|
665103075
|
Nguyễn Thị Hà Trang
|
B
|
3,810,000
|
0
|
3,810,000
|
2,010,000
|
1,800,000
|
65
|
675103011
|
Hoàng Đình Đặng
|
A
|
4,380,000
|
0
|
4,380,000
|
2,880,000
|
1,500,000
|
66
|
675103031
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
A
|
2,400,000
|
0
|
2,400,000
|
900,000
|
1,500,000
|
67
|
675103027
|
Phạm Bá Hiền
|
TN
|
7,500,000
|
0
|
7,500,000
|
5,400,000
|
2,100,000
|
68
|
665606021
|
Ngô Huy Hoàng
|
A
|
17,520,000
|
0
|
17,520,000
|
14,524,600
|
2,995,400
|
69
|
665606047
|
Phan Thị Nhàn
|
B
|
15,750,000
|
0
|
15,750,000
|
15,000,000
|
750,000
|
70
|
685606063
|
Đoàn Khôi Nguyên
|
B
|
8,750,000
|
0
|
8,750,000
|
8,250,000
|
500,000
|