- Căn cứ Quyết định số 4853/QĐ - ĐHSPHN ngày 16 tháng 07 năm 2018 về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2018 – 2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
- Căn cứ Thông báo số 11/ĐHSPHN-KHTC ngày 07 tháng 01 năm 2019 về việc Thông báo lịch thu học phí học HK2/2018 - 2019 (lịch thu từ ngày 04/03/2019 đến hết ngày 25/03/2019) và Thông báo số 166/ĐHSPHN ngày 04 tháng 04 năm 2019 về việc Thông báo thu học phí bổ sung HK2/2018-2019 ( lịch thu từ ngày 11 đến hết ngày 18/04/2019).
Tuy nhiên, đến thời điểm hiện nay vẫn còn một số sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí theo thời hạn đã quy định (có danh sách kèm theo).
Đề nghị Ông (Bà) trưởng các khoa thông báo đến các sinh viên của khoa mình có tên trong danh sách kèm theo và thực hiện xóa tên những sinh viên này trong danh sách thi học kỳ 2 năm học 2018- 2019.
TT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Tên lớp
|
Phải nộp
|
Miễn giảm
|
Còn nộp
|
Đã nộp
|
Dư cuối kỳ
|
1
|
635102019
|
Đoàn Đức Lưu
|
A
|
1,200,000
|
0
|
1,200,000
|
0
|
1,200,000
|
2
|
635105014
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
B
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
3
|
635105020
|
Nguyễn Văn Thanh
|
B
|
900,000
|
0
|
900,000
|
0
|
900,000
|
4
|
645105005
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
C
|
5,820,000
|
0
|
5,820,000
|
4,320,000
|
1,500,000
|
5
|
645105016
|
Khuất Thị Việt Hà
|
C
|
7,320,000
|
0
|
7,320,000
|
4,320,000
|
3,000,000
|
6
|
645112021
|
Nguyễn Thị Thuỷ
|
K
|
1,800,000
|
0
|
1,800,000
|
0
|
1,800,000
|
7
|
655102029
|
Trương ánh Thuận
|
A
|
600,000
|
0
|
600,000
|
0
|
600,000
|
8
|
665102001
|
Nguyễn Việt Anh
|
A
|
3,120,000
|
0
|
3,120,000
|
1,620,000
|
1,500,000
|
9
|
665105027
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
C
|
17,010,000
|
0
|
17,010,000
|
12,510,000
|
4,500,000
|
10
|
675105095
|
Vương Quốc Văn
|
D
|
17,760,000
|
0
|
17,760,000
|
13,260,000
|
4,500,000
|
11
|
685105006
|
Nguyễn Văn Bình
|
C
|
9,000,000
|
0
|
9,000,000
|
0
|
9,000,000
|
12
|
645609076
|
Nguyễn Thị Thảo
|
B
|
6,060,000
|
0
|
6,060,000
|
5,560,000
|
500,000
|
13
|
645609092
|
Phạm Thu Trang
|
B
|
3,720,000
|
0
|
3,720,000
|
3,220,000
|
500,000
|
14
|
655609004
|
Khương Thị Mai Anh
|
A
|
10,290,000
|
0
|
10,290,000
|
9,540,000
|
750,000
|
15
|
675609014
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
A
|
19,050,000
|
0
|
19,050,000
|
13,550,000
|
5,500,000
|
16
|
675609082
|
Đào Cẩm Tú
|
B
|
15,730,000
|
0
|
15,730,000
|
11,230,000
|
4,500,000
|
17
|
685609001
|
Nguyễn Minh Anh
|
A
|
7,750,000
|
0
|
7,750,000
|
3,500,000
|
4,250,000
|
18
|
645603104
|
Dương Thị Yến
|
B
|
4,650,000
|
0
|
4,650,000
|
1,350,000
|
3,300,000
|
19
|
675603044
|
Bùi Thị Nhớ
|
A
|
5,400,000
|
0
|
5,400,000
|
2,100,000
|
3,300,000
|
20
|
655913009
|
Trịnh Thị Thúy Hiền
|
K
|
1,750,000
|
0
|
1,750,000
|
1,250,000
|
500,000
|
21
|
675903040
|
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
A
|
750,000
|
0
|
750,000
|
0
|
750,000
|
22
|
645901060
|
Phạm Văn Việt
|
B
|
7,500,000
|
0
|
7,500,000
|
5,700,000
|
1,800,000
|
23
|
645904034
|
Bạch Trung Hiếu
|
A
|
2,400,000
|
0
|
2,400,000
|
460,000
|
1,940,000
|
24
|
647904005
|
Vũ Phương Thảo
|
A
|
3,750,000
|
0
|
3,750,000
|
0
|
3,750,000
|
25
|
645201007
|
Trần Thị Thanh Bình
|
A
|
5,070,000
|
0
|
5,070,000
|
2,970,000
|
2,100,000
|
26
|
665602016
|
Trần Ánh Dung
|
A
|
2,250,000
|
0
|
2,250,000
|
0
|
2,250,000
|
27
|
645605097
|
Lương Thị Phương Uyên
|
B
|
750,000
|
0
|
750,000
|
0
|
750,000
|
28
|
655605081
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
B
|
3,210,000
|
0
|
3,210,000
|
460,000
|
2,750,000
|
29
|
675917002
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
D
|
3,190,000
|
0
|
3,190,000
|
0
|
3,190,000
|
30
|
625801035
|
Trần Anh Thắng
|
A
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
31
|
635802001
|
Ngô Đức Anh
|
B
|
9,870,000
|
0
|
9,870,000
|
5,670,000
|
4,200,000
|
32
|
675801008
|
Phạm Thùy Dương
|
A
|
5,700,000
|
0
|
5,700,000
|
5,100,000
|
600,000
|
33
|
675801018
|
Nguyễn Gia Huy
|
A
|
5,700,000
|
0
|
5,700,000
|
0
|
5,700,000
|
34
|
675801030
|
Phùng Thu Thúy
|
A
|
300,000
|
0
|
300,000
|
0
|
300,000
|
35
|
647601010
|
Nguyễn Quỳnh Mai
|
B
|
1,750,000
|
0
|
1,750,000
|
0
|
1,750,000
|
36
|
647601021
|
Ngô Thị Hồng Vân
|
D
|
2,500,000
|
0
|
2,500,000
|
0
|
2,500,000
|
37
|
657601013
|
Phạm Yến Linh
|
C
|
1,920,000
|
0
|
1,920,000
|
920,000
|
1,000,000
|
38
|
685611029
|
Trịnh Ngọc Hà
|
E
|
9,500,000
|
0
|
9,500,000
|
4,000,000
|
5,500,000
|
39
|
685611063
|
Nguyễn Khôi Nguyên
|
G
|
8,500,000
|
0
|
8,500,000
|
4,000,000
|
4,500,000
|
40
|
685611085
|
Nguyễn Ngọc Mai Phương Thảo
|
G
|
8,750,000
|
0
|
8,750,000
|
4,000,000
|
4,750,000
|
41
|
685611104
|
Trần Hạnh Mai Vy
|
G
|
8,500,000
|
0
|
8,500,000
|
8,000,000
|
500,000
|
42
|
635301058
|
Đặng Thị Nhung
|
B
|
4,710,000
|
0
|
4,710,000
|
0
|
4,710,000
|
43
|
645301057
|
Nguyễn Thiên Thanh
|
A
|
4,460,000
|
0
|
4,460,000
|
2,460,000
|
2,000,000
|
44
|
645301056
|
Ngô Thị Thanh Tâm
|
TN
|
600,000
|
0
|
600,000
|
0
|
600,000
|
45
|
645301084
|
Phạm Thị Hoàng Yến
|
TN
|
600,000
|
0
|
600,000
|
0
|
600,000
|
46
|
645104048
|
Trịnh Quang Lộc
|
DN
|
1,500,000
|
0
|
1,500,000
|
0
|
1,500,000
|
47
|
645104061
|
Đoàn Thị Nhài
|
DT
|
2,750,000
|
0
|
2,750,000
|
1,750,000
|
1,000,000
|
48
|
645104080
|
Nguyễn Thu Trang
|
DT
|
3,020,000
|
0
|
3,020,000
|
2,020,000
|
1,000,000
|
49
|
655104085
|
Vũ Thị Thanh Thảo
|
DN
|
900,000
|
0
|
900,000
|
0
|
900,000
|
50
|
645614020
|
Phan Khánh Linh
|
B
|
6,330,000
|
0
|
6,330,000
|
4,830,000
|
1,500,000
|
51
|
685711123
|
Nguyễn Thị Thắm
|
E
|
7,750,000
|
0
|
7,750,000
|
3,500,000
|
4,250,000
|
52
|
645703004
|
Nguyễn Anh Duy
|
A
|
4,010,000
|
0
|
4,010,000
|
0
|
4,010,000
|
53
|
665703010
|
Trần Thị Trà My
|
A
|
750,000
|
0
|
750,000
|
0
|
750,000
|
54
|
675703015
|
Nguyễn Hồng Quân
|
A
|
5,750,000
|
0
|
5,750,000
|
0
|
5,750,000
|
55
|
647101004
|
Vũ Đức Hiệp
|
A
|
5,850,000
|
0
|
5,850,000
|
4,050,000
|
1,800,000
|
56
|
675101020
|
Phan Lê Đạt
|
A
|
3,000,000
|
0
|
3,000,000
|
0
|
3,000,000
|
57
|
675101054
|
Nguyễn Việt Hoàng
|
B
|
7,800,000
|
0
|
7,800,000
|
2,400,000
|
5,400,000
|
58
|
675101103
|
Phạm Thị Nguyệt
|
C
|
2,100,000
|
0
|
2,100,000
|
0
|
2,100,000
|
59
|
647103004
|
Phạm Tiến Huy
|
A
|
5,190,000
|
0
|
5,190,000
|
3,990,000
|
1,200,000
|
60
|
665103074
|
Kiều Trang
|
TN
|
2,500,000
|
0
|
2,500,000
|
1,500,000
|
1,000,000
|
61
|
675103078
|
Nguyễn Thành Thịnh
|
B
|
600,000
|
0
|
600,000
|
0
|
600,000
|
62
|
625606002
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
A
|
1,380,000
|
0
|
1,380,000
|
0
|
1,380,000
|
63
|
645606033
|
Trần Thị Sao Mai
|
A
|
5,600,000
|
0
|
5,600,000
|
5,100,000
|
500,000
|
64
|
655606065
|
Lò Văn Tuân
|
B
|
13,390,000
|
8,323,000
|
5,067,000
|
2,567,000
|
2,500,000
|
65
|
665606046
|
Bùi Thị Nguyệt
|
B
|
18,160,000
|
0
|
18,160,000
|
9,660,000
|
8,500,000
|
66
|
685606032
|
Nguyễn Ánh Huyền
|
A
|
7,250,000
|
0
|
7,250,000
|
0
|
7,250,000
|
67
|
685606058
|
Nguyễn Thị Trà My
|
B
|
8,750,000
|
0
|
8,750,000
|
4,000,000
|
4,750,000
|