Chi tiết

Danh sách sinh viên còn nợ HP HK2 2018-2019

>

Danh sách sinh viên còn nợ HP học kỳ 2 năm 2018-2019 tính đến ngày 27/3/2019. Những sinh viên này sẽ thuộc diện cấm thi HK2 2018-2019.

Các Khoa thông báo cho sinh viên được biết.

Mã SV

Khoa

Họ và tên

Tên lớp

Phải nộp

Miễn giảm

Còn nộp

Đã nộp

Miễn giảm

Còn thiếu

635102019

CNTT

Đoàn Đức Lưu

A

1,200,000

0

1,200,000

0

0

1,200,000

635105014

CNTT

Nguyễn Thị Ngọc

B

1,080,000

0

1,080,000

0

0

1,080,000

635105020

CNTT

Nguyễn Văn Thanh

B

900,000

0

900,000

0

0

900,000

645105005

CNTT

Nguyễn Thị Ngọc Anh

C

5,820,000

0

5,820,000

4,320,000

0

1,500,000

645105016

CNTT

Khuất Thị Việt Hà

C

7,320,000

0

7,320,000

4,320,000

0

3,000,000

645112017

CNTT

Phạm Thị Quỳnh

K

8,700,000

0

8,700,000

5,700,000

0

3,000,000

645112021

CNTT

Nguyễn Thị Thuỷ

K

1,800,000

0

1,800,000

0

0

1,800,000

655102029

CNTT

Trương ánh Thuận

A

600,000

0

600,000

0

0

600,000

655105024

CNTT

Vương Bá Huấn

C

15,780,000

0

15,780,000

13,980,000

0

1,800,000

665102001

CNTT

Nguyễn Việt Anh

A

3,120,000

0

3,120,000

1,620,000

0

1,500,000

665105003

CNTT

Nguyễn Quang Huy Anh

B

15,870,000

0

15,870,000

10,770,000

0

5,100,000

665105013

CNTT

Đoàn Thái Dương

B

2,700,000

0

2,700,000

0

0

2,700,000

665105023

CNTT

Nguyễn Vũ Yến Hoa

B

3,510,000

0

3,510,000

0

0

3,510,000

665105027

CNTT

Nguyễn Thị Thanh Hương

C

17,010,000

0

17,010,000

12,510,000

0

4,500,000

665105049

CNTT

Hà Văn Ninh

C

3,510,000

0

3,510,000

0

0

3,510,000

675105087

CNTT

Trần Anh Tiến

C

21,150,000

0

21,150,000

15,750,000

0

5,400,000

675105095

CNTT

Vương Quốc Văn

D

17,760,000

0

17,760,000

13,260,000

0

4,500,000

685105002

CNTT

Lê Quang Anh

D

8,400,000

0

8,400,000

4,200,000

0

4,200,000

685105006

CNTT

Nguyễn Văn Bình

C

9,000,000

0

9,000,000

0

0

9,000,000

685105025

CNTT

Nguyễn Minh Hiếu

D

8,100,000

0

8,100,000

4,200,000

0

3,900,000

685105063

CNTT

Chu Thị Thơ

D

8,400,000

0

8,400,000

4,200,000

0

4,200,000

645609076

CTXH

Nguyễn Thị Thảo

B

6,060,000

0

6,060,000

5,560,000

0

500,000

645609092

CTXH

Phạm Thu Trang

B

3,720,000

0

3,720,000

3,220,000

0

500,000

655609004

CTXH

Khương Thị Mai Anh

A

10,290,000

0

10,290,000

9,540,000

0

750,000

655609045

CTXH

Nguyễn Khánh Ly

B

10,470,000

0

10,470,000

6,970,000

0

3,500,000

665609025

CTXH

Hoàng Thị Hường

A

15,060,000

10,017,000

5,043,000

3,843,000

0

1,200,000

665609054

CTXH

Vũ Thị Thu

A

14,830,000

4,830,000

10,000,000

9,500,000

0

500,000

665609058

CTXH

Nguyễn Thị Thiên Trang

A

16,980,000

0

16,980,000

11,230,000

0

5,750,000

665609061

CTXH

Nguyễn Thị Vân

A

18,420,000

0

18,420,000

18,170,000

0

250,000

675609014

CTXH

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

A

19,050,000

0

19,050,000

13,550,000

0

5,500,000

675609036

CTXH

Trần Quốc Khánh

A

10,460,000

0

10,460,000

6,210,000

0

4,250,000

675609051

CTXH

Bùi Thị Mơ

B

6,670,000

0

6,670,000

2,300,000

0

4,370,000

675609055

CTXH

Đỗ Thị Nhung

B

15,920,000

0

15,920,000

10,920,000

0

5,000,000

675609067

CTXH

Nguyễn Thị Phương Thảo

B

8,210,000

0

8,210,000

6,210,000

0

2,000,000

675609078

CTXH

Nguyễn Thị Thu Trang

B

17,670,000

0

17,670,000

12,170,000

0

5,500,000

675609082

CTXH

Đào Cẩm Tú

B

15,730,000

0

15,730,000

11,230,000

0

4,500,000

685609001

CTXH

Nguyễn Minh Anh

A

7,750,000

0

7,750,000

3,500,000

0

4,250,000

685609002

CTXH

Trần Minh Anh

A

7,000,000

0

7,000,000

3,500,000

0

3,500,000

685609009

CTXH

Nguyễn Ngân Giang

A

7,000,000

0

7,000,000

3,500,000

0

3,500,000

685609022

CTXH

Nguyễn Đình Thanh

A

3,500,000

0

3,500,000

0

0

3,500,000

685609028

CTXH

Phạm Hà Vy

A

6,750,000

0

6,750,000

3,500,000

0

3,250,000

645603104

Địa lý

Dương Thị Yến

B

4,650,000

0

4,650,000

1,350,000

0

3,300,000

655603002

Địa lý

Nguyễn Viết Tâm Anh

A

5,650,000

0

5,650,000

4,650,000

0

1,000,000

655603004

Địa lý

Nguyễn Thị Hồng Châu

A

4,130,000

0

4,130,000

3,130,000

0

1,000,000

675603044

Địa lý

Bùi Thị Nhớ

A

5,400,000

0

5,400,000

2,100,000

0

3,300,000

655903013

GDMN

Hoàng Thanh Huyền

A

1,440,000

0

1,440,000

690,000

0

750,000

655913009

GDMN

Trịnh Thị Thúy Hiền

K

1,750,000

0

1,750,000

1,250,000

0

500,000

665903043

GDMN

Ngô Thị Thảo

A

1,250,000

0

1,250,000

0

0

1,250,000

675903040

GDMN

Nguyễn Thị Phương Thanh

A

750,000

0

750,000

0

0

750,000

645901019

GDTC

Ngô Quang Hiệp

A

600,000

0

600,000

0

0

600,000

645901045

GDTC

Bùi Văn Tài

A

1,200,000

0

1,200,000

0

0

1,200,000

645901060

GDTC

Phạm Văn Việt

B

7,500,000

0

7,500,000

5,700,000

0

1,800,000

655901013

GDTC

Bùi Đức Lương

A

900,000

0

900,000

810,000

0

90,000

675901017

GDTC

Nguyễn Hữu Thắng

A

1,500,000

0

1,500,000

900,000

0

600,000

645904034

GDTH

Bạch Trung Hiếu

A

2,400,000

0

2,400,000

460,000

0

1,940,000

647904005

GDTH

Vũ Phương Thảo

A

3,750,000

0

3,750,000

0

0

3,750,000

645201007

Hóa học

Trần Thị Thanh Bình

A

5,070,000

0

5,070,000

2,970,000

0

2,100,000

645201078

Hóa học

Nguyễn Đức Toàn

B

9,150,000

0

9,150,000

7,650,000

0

1,500,000

655201065

Hóa học

Dương Thị Thu Thanh

B

2,100,000

0

2,100,000

300,000

0

1,800,000

665201015

Hóa học

Trương Thị Dung

A

1,410,000

0

1,410,000

810,000

0

600,000

665201026

Hóa học

Nguyễn Thị Thu Hiền

A

900,000

0

900,000

0

0

900,000

665201059

Hóa học

Lê Hồng Phong

B

9,000,000

0

9,000,000

5,400,000

0

3,600,000

665211012

Hóa học

Nguyễn Thị Loan

K

1,710,000

0

1,710,000

1,699,000

0

11,000

665211014

Hóa học

Ngô Thị Hồng Nhung

K

7,020,000

0

7,020,000

0

0

7,020,000

675201012

Hóa học

Dương Trần Định

TN

600,000

0

600,000

0

0

600,000

675211001

Hóa học

Kiều Hải An

K

3,840,000

0

3,840,000

2,340,000

0

1,500,000

675211003

Hóa học

Nguyễn Thị Phương Anh

K

600,000

0

600,000

0

0

600,000

675211004

Hóa học

Quách Thị Phương Anh

K

600,000

0

600,000

0

0

600,000

655602071

Lịch sử

Trần Thị Thúy

B

960,000

0

960,000

460,000

0

500,000

655602074

Lịch sử

Đặng Huyền Trang

B

2,820,000

0

2,820,000

2,570,000

0

250,000

665602016

Lịch sử

Trần Ánh Dung

A

2,250,000

0

2,250,000

0

0

2,250,000

665602062

Lịch sử

Nguyễn Như Phương

B

2,650,000

0

2,650,000

1,150,000

0

1,500,000

645605003

LLCT

Đỗ Phương Anh

A

6,010,000

0

6,010,000

2,760,000

0

3,250,000

645605013

LLCT

Đỗ Xuân Cương

A

1,000,000

0

1,000,000

0

0

1,000,000

645605044

LLCT

Trần Mỹ Linh

A

1,000,000

0

1,000,000

0

0

1,000,000

645605097

LLCT

Lương Thị Phương Uyên

B

750,000

0

750,000

0

0

750,000

655605004

LLCT

Nguyễn Thị Nguyệt ánh

A

250,000

0

250,000

0

0

250,000

655605035

LLCT

Đinh Thị Khuyên

A

250,000

0

250,000

0

0

250,000

655605061

LLCT

Cao Thị Thúy Nữ

B

1,000,000

0

1,000,000

500,000

0

500,000

655605081

LLCT

Nguyễn Thị Thùy Trang

B

3,210,000

0

3,210,000

460,000

0

2,750,000

665605002

LLCT

Nguyễn Kiều Anh

A

7,300,000

0

7,300,000

6,800,000

0

500,000

675917002

LLCT

Nguyễn Thị Lan Anh

D

3,190,000

0

3,190,000

0

0

3,190,000

615801004

Nghệ Thuật

Đỗ Linh Chi

A

540,000

0

540,000

0

0

540,000

625801035

Nghệ Thuật

Trần Anh Thắng

A

3,780,000

0

3,780,000

0

0

3,780,000

635801007

Nghệ Thuật

Nguyễn Thị Quỳnh Giang

A

2,910,000

0

2,910,000

810,000

0

2,100,000

635802001

Nghệ Thuật

Ngô Đức Anh

B

9,870,000

0

9,870,000

5,670,000

0

4,200,000

645801002

Nghệ Thuật

Kiều Khánh Duy

A

900,000

0

900,000

0

0

900,000

645801010

Nghệ Thuật

Nguyễn Thị Mai

A

2,280,000

0

2,280,000

1,080,000

0

1,200,000

645801016

Nghệ Thuật

Hoàng Thị Hải Yến

A

2,010,000

0

2,010,000

1,620,000

0

390,000

655801017

Nghệ Thuật

Nguyễn Công Khẩn

A

4,530,000

0

4,530,000

3,330,000

0

1,200,000

665801003

Nghệ Thuật

Nguyễn Tất Thúy Anh

A

5,840,000

0

5,840,000

4,840,000

0

1,000,000

665801004

Nghệ Thuật

Lê Thị Việt Chinh

A

4,740,000

0

4,740,000

2,340,000

0

2,400,000

665801012

Nghệ Thuật

Phạm Đăng Khoa

A

5,670,000

0

5,670,000

0

0

5,670,000

665801020

Nghệ Thuật

Đỗ Thùy Ngân

A

6,840,000

0

6,840,000

6,240,000

0

600,000

665801025

Nghệ Thuật

Nguyễn Phước Sơn

A

1,710,000

0

1,710,000

900,000

0

810,000

675801008

Nghệ Thuật

Phạm Thùy Dương

A

5,700,000

0

5,700,000

5,100,000

0

600,000

675801018

Nghệ Thuật

Nguyễn Gia Huy

A

5,700,000

0

5,700,000

0

0

5,700,000

675801030

Nghệ Thuật

Phùng Thu Thúy

A

300,000

0

300,000

0

0

300,000

675801039

Nghệ Thuật

Lê Thị Yến

A

3,000,000

0

3,000,000

2,400,000

0

600,000

645601055

Ngữ văn

Bùi Thị Linh

B

750,000

0

750,000

0

0

750,000

647601008

Ngữ văn

Đỗ Thị Thảo Liên

B

7,920,000

0

7,920,000

4,420,000

0

3,500,000

647601010

Ngữ văn

Nguyễn Quỳnh Mai

B

1,750,000

0

1,750,000

0

0

1,750,000

647601021

Ngữ văn

Ngô Thị Hồng Vân

D

2,500,000

0

2,500,000

0

0

2,500,000

655601073

Ngữ văn

Nguyễn Ngọc Hà Linh

C

690,000

0

690,000

0

0

690,000

655601085

Ngữ văn

Thân Thị Hồng Ngát

C

4,970,000

0

4,970,000

4,050,000

0

920,000

655601090

Ngữ văn

Dương Bảo Ngọc

C

4,970,000

0

4,970,000

4,050,000

0

920,000

657601013

Ngữ văn

Phạm Yến Linh

C

1,920,000

0

1,920,000

920,000

0

1,000,000

659601001

Ngữ văn

Hoàng Thị Chang

A

2,210,000

0

2,210,000

960,000

0

1,250,000

665601023

Ngữ văn

Đặng Thị Lan Chi

A

1,710,000

0

1,710,000

460,000

0

1,250,000

665601038

Ngữ văn

Phùng Thị Thu Hà

A

3,500,000

0

3,500,000

2,750,000

0

750,000

665601124

Ngữ văn

Nguyễn Thị Hoài Phương

TN

1,000,000

0

1,000,000

0

0

1,000,000

665601138

Ngữ văn

Phạm Thị Phương Thảo

D

4,090,000

0

4,090,000

2,760,000

0

1,330,000

665601152

Ngữ văn

Đỗ Thị Trang

D

1,440,000

0

1,440,000

690,000

0

750,000

665601164

Ngữ văn

Nguyễn Thị Cẩm Tú

TN

5,950,000

0

5,950,000

4,280,000

0

1,670,000

675601137

Ngữ văn

Lương Thị Thanh Thúy

D

3,250,000

0

3,250,000

2,500,000

0

750,000

675611018

Ngữ văn

Nguyễn Thị Mai Hiên

E

7,590,000

0

7,590,000

2,300,000

0

5,290,000

685611015

Ngữ văn

Trịnh Bảo Châu

E

7,250,000

0

7,250,000

4,000,000

0

3,250,000

685611029

Ngữ văn

Trịnh Ngọc Hà

E

9,500,000

0

9,500,000

4,000,000

0

5,500,000

685611030

Ngữ văn

Trịnh Thị Hà

E

7,750,000

0

7,750,000

4,000,000

0

3,750,000

685611040

Ngữ văn

Nguyễn Thị Huế

E

8,750,000

0

8,750,000

4,000,000

0

4,750,000

685611063

Ngữ văn

Nguyễn Khôi Nguyên

G

8,500,000

0

8,500,000

4,000,000

0

4,500,000

685611085

Ngữ văn

Nguyễn Ngọc Mai Phương Thảo

G

8,750,000

0

8,750,000

4,000,000

0

4,750,000

685611086

Ngữ văn

Phạm Thị Thanh Thảo

G

8,250,000

0

8,250,000

4,000,000

0

4,250,000

685611093

Ngữ văn

Lương Huyền Trang

G

4,000,000

0

4,000,000

0

0

4,000,000

685611104

Ngữ văn

Trần Hạnh Mai Vy

G

8,500,000

0

8,500,000

8,000,000

0

500,000

685611105

Ngữ văn

Trịnh Bảo Như Ý

G

7,250,000

0

7,250,000

3,250,000

0

4,000,000

685611106

Ngữ văn

Nguyễn Hải Yến

G

8,250,000

0

8,250,000

4,000,000

0

4,250,000

645906002

QLGD

Nguyễn Lê Tiến Đạt

A

6,920,000

0

6,920,000

4,670,000

0

2,250,000

645906007

QLGD

Ngô Chí Hiếu

A

500,000

0

500,000

0

0

500,000

655906003

QLGD

Nguyễn Thị Mỹ Diệu

A

2,590,000

0

2,590,000

1,840,000

0

750,000

665906009

QLGD

Nguyễn Thị Hoài Thương

A

4,690,000

0

4,690,000

2,190,000

0

2,500,000

665906010

QLGD

Nguyễn Minh Thúy

A

6,190,000

0

6,190,000

5,190,000

0

1,000,000

635301058

Sinh học

Đặng Thị Nhung

B

4,710,000

0

4,710,000

0

0

4,710,000

645301056

Sinh học

Ngô Thị Thanh Tâm

TN

600,000

0

600,000

0

0

600,000

645301057

Sinh học

Nguyễn Thiên Thanh

A

4,460,000

0

4,460,000

2,460,000

0

2,000,000

645301084

Sinh học

Phạm Thị Hoàng Yến

TN

600,000

0

600,000

0

0

600,000

655301068

Sinh học

Vũ Thị ánh Tuyết

B

6,240,000

0

6,240,000

2,940,000

0

3,300,000

655302007

Sinh học

Nguyễn Thị Thu Hà

E

11,400,000

0

11,400,000

10,200,000

0

1,200,000

655302022

Sinh học

Lê Thị Phương

E

11,520,000

0

11,520,000

7,320,000

0

4,200,000

665301043

Sinh học

Nguyễn Anh Phương

TN

9,330,000

0

9,330,000

4,530,000

0

4,800,000

665301048

Sinh học

Lê Đinh Dạ Quỳnh

TN

6,850,000

0

6,850,000

5,100,000

0

1,750,000

665311003

Sinh học

Nguyễn Minh Châu

K

6,410,000

0

6,410,000

4,910,000

0

1,500,000

665311006

Sinh học

Vũ Trung Hiếu

K

11,740,000

0

11,740,000

6,440,000

0

5,300,000

675311010

Sinh học

Nguyễn Thị Minh Thu

K

3,600,000

0

3,600,000

1,200,000

0

2,400,000

645104048

SPKT

Trịnh Quang Lộc

DN

1,500,000

0

1,500,000

0

0

1,500,000

645104061

SPKT

Đoàn Thị Nhài

DT

2,750,000

0

2,750,000

1,750,000

0

1,000,000

645104080

SPKT

Nguyễn Thu Trang

DT

3,020,000

0

3,020,000

2,020,000

0

1,000,000

655104076

SPKT

Vũ Đức Quyền

DT

600,000

0

600,000

0

0

600,000

655104085

SPKT

Vũ Thị Thanh Thảo

DN

900,000

0

900,000

0

0

900,000

665701046

Tiếng Anh

Nguyễn Thị Yến

B

2,690,000

0

2,690,000

1,940,000

0

750,000

675711012

Tiếng Anh

Nguyễn Ngọc Dung

E

11,320,000

0

11,320,000

7,820,000

0

3,500,000

675711023

Tiếng Anh

Nguyễn Thị Diệu Hiền

E

10,970,000

0

10,970,000

6,720,000

0

4,250,000

685711121

Tiếng Anh

Nguyễn Ngọc Thảo

M

8,500,000

0

8,500,000

3,500,000

0

5,000,000

685711123

Tiếng Anh

Nguyễn Thị Thắm

E

7,750,000

0

7,750,000

3,500,000

0

4,250,000

645703004

Tiếng Pháp

Nguyễn Anh Duy

A

4,010,000

0

4,010,000

0

0

4,010,000

645703017

Tiếng Pháp

Phạm Hồng Linh

A

500,000

0

500,000

0

0

500,000

645703030

Tiếng Pháp

Ngô Quỳnh Trang

A

3,500,000

0

3,500,000

0

0

3,500,000

665703001

Tiếng Pháp

Nguyễn Phương Anh

A

3,880,000

0

3,880,000

3,130,000

0

750,000

665703006

Tiếng Pháp

Đỗ Huyền Hương

A

1,380,000

0

1,380,000

0

0

1,380,000

665703010

Tiếng Pháp

Trần Thị Trà My

A

750,000

0

750,000

0

0

750,000

675703015

Tiếng Pháp

Nguyễn Hồng Quân

A

5,750,000

0

5,750,000

0

0

5,750,000

645614020

TLGD

Phan Khánh Linh

B

6,330,000

0

6,330,000

4,830,000

0

1,500,000

665604017

TLGD

Trần Thị Phương

A

500,000

0

500,000

0

0

500,000

665614015

TLGD

Nguyễn Thị Hồng

C

12,140,000

0

12,140,000

8,140,000

0

4,000,000

675614031

TLGD

Lê Thị Minh Hương

C

10,730,000

5,980,000

4,750,000

2,300,000

2,300,000

4,750,000

675614066

TLGD

Vũ Thúy Trinh

B

3,220,000

0

3,220,000

2,300,000

0

920,000

685604023

TLGD

Nguyễn Bạch Kim

B

3,500,000

0

3,500,000

0

0

3,500,000

685604025

TLGD

Nguyễn Văn Lâm

B

8,250,000

0

8,250,000

8,230,000

0

20,000

685604037

TLGD

Nguyễn Minh Thảo

A

3,500,000

0

3,500,000

0

0

3,500,000

685614007

TLGD

Nguyễn Hồ Minh Châu

C

6,500,000

0

6,500,000

3,500,000

0

3,000,000

685614035

TLGD

Chử Như Quỳnh

D

6,500,000

0

6,500,000

3,500,000

0

3,000,000

685614045

TLGD

Lê Thanh Tú

D

6,500,000

0

6,500,000

3,500,000

0

3,000,000

645101089

Toán - Tin

Phùng Thị Ngọc Thuý

D

6,970,000

0

6,970,000

5,470,000

0

1,500,000

645111007

Toán - Tin

Bùi Thế Long

E

11,910,000

0

11,910,000

9,510,000

0

2,400,000

647101004

Toán - Tin

Vũ Đức Hiệp

A

5,850,000

0

5,850,000

4,050,000

0

1,800,000

655111030

Toán - Tin

Hoàng Thị Thu

E

23,970,000

0

23,970,000

23,370,000

0

600,000

655121040

Toán - Tin

Nguyễn Thị Thủy

K2

6,780,000

0

6,780,000

4,980,000

0

1,800,000

675101020

Toán - Tin

Phan Lê Đạt

A

3,000,000

0

3,000,000

0

0

3,000,000

675101054

Toán - Tin

Nguyễn Việt Hoàng

B

7,800,000

0

7,800,000

2,400,000

0

5,400,000

675101103

Toán - Tin

Phạm Thị Nguyệt

C

2,100,000

0

2,100,000

0

0

2,100,000

675111054

Toán - Tin

Nguyễn Thị Tố Uyên

E

21,360,000

0

21,360,000

15,660,000

0

5,700,000

685111012

Toán - Tin

Vũ Ngọc Hà

E

5,100,000

0

5,100,000

0

0

5,100,000

685111015

Toán - Tin

Nguyễn Thị Thanh Hằng

E

9,600,000

0

9,600,000

5,100,000

0

4,500,000

685111036

Toán - Tin

Phạm Thị Kim Tuyến

E

9,300,000

0

9,300,000

5,100,000

0

4,200,000

655907014

Triết học

Tạ Thị Thu Huyền

A

5,300,000

0

5,300,000

2,300,000

0

3,000,000

655907027

Triết học

Nguyễn Thị Phượng

A

5,660,000

0

5,660,000

4,410,000

0

1,250,000

665907002

Triết học

Đỗ Thị Vân Anh

A

2,500,000

0

2,500,000

0

0

2,500,000

665907033

Triết học

Phùng Thị Phương Thảo

A

6,300,000

0

6,300,000

5,800,000

0

500,000

685907008

Triết học

Nông Thanh Hoài

A

10,250,000

0

10,250,000

10,070,000

0

180,000

647103004

Vật lý

Phạm Tiến Huy

A

5,190,000

0

5,190,000

3,990,000

0

1,200,000

655103004

Vật lý

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

A

6,600,000

0

6,600,000

5,600,000

0

1,000,000

655103031

Vật lý

Hà Thị Huệ

A

4,590,000

0

4,590,000

3,590,000

0

1,000,000

655103052

Vật lý

Nguyễn Thị Nhung

B

8,550,000

0

8,550,000

7,950,000

0

600,000

665103067

Vật lý

Trần Thị Minh Thu

B

2,250,000

0

2,250,000

1,350,000

0

900,000

665103074

Vật lý

Kiều Trang

TN

2,500,000

0

2,500,000

750,000

0

1,750,000

675103078

Vật lý

Nguyễn Thành Thịnh

B

600,000

0

600,000

0

0

600,000

625606002

VNH

Nguyễn Thị Lan Anh

A

1,380,000

0

1,380,000

0

0

1,380,000

645606033

VNH

Trần Thị Sao Mai

A

5,600,000

0

5,600,000

5,100,000

0

500,000

655606048

VNH

Dương Thị Thảo

B

11,200,000

0

11,200,000

7,200,000

0

4,000,000

655606065

VNH

Lò Văn Tuân

B

13,390,000

8,323,000

5,067,000

2,567,000

0

2,500,000

665606014

VNH

Vi Thị Hiền

A

12,700,000

11,260,000

1,440,000

690,000

0

750,000

665606021

VNH

Ngô Huy Hoàng

A

14,520,000

0

14,520,000

14,512,300

0

7,700

665606046

VNH

Bùi Thị Nguyệt

B

18,160,000

0

18,160,000

9,660,000

0

8,500,000

675606026

VNH

Đoàn Thị Hương

A

3,680,000

0

3,680,000

2,300,000

0

1,380,000

675606031

VNH

Đào Tùng Lâm

A

11,860,000

0

11,860,000

7,360,000

0

4,500,000

675606044

VNH

Nguyễn Hùng Minh

B

17,800,000

0

17,800,000

17,750,000

0

50,000

675606057

VNH

Hà Thị Hoài Phương

B

8,050,000

0

8,050,000

2,300,000

0

5,750,000

675606069

VNH

Nguyễn Thị Thêm

B

13,050,000

0

13,050,000

8,050,000

0

5,000,000

675606072

VNH

Trần Thị Hương Tràm

B

8,050,000

0

8,050,000

2,300,000

0

5,750,000

675606077

VNH

Đặng Thị Tú

B

12,590,000

0

12,590,000

7,590,000

0

5,000,000

685606032

VNH

Nguyễn Ánh Huyền

A

7,250,000

0

7,250,000

0

0

7,250,000

685606039

VNH

Nguyễn Thị Thu Hương

A

8,750,000

0

8,750,000

4,000,000

0

4,750,000

685606040

VNH

Trần Thị Hương

A

8,750,000

0

8,750,000

4,000,000

0

4,750,000

685606042

VNH

Lê Quang Hữu

A

4,000,000

0

4,000,000

0

0

4,000,000

685606055

VNH

Nguyễn Đình Long

B

4,000,000

0

4,000,000

0

0

4,000,000

685606058

VNH

Nguyễn Thị Trà My

B

8,750,000

0

8,750,000

4,000,000

0

4,750,000

685606062

VNH

Nguyễn Thúy Ngọc

B

8,750,000

0

8,750,000

4,000,000

0

4,750,000

685606093

VNH

Phạm Thị Hương Giang

A

4,000,000

0

4,000,000

0

0

4,000,000

 

Các thông báo khác
Khảo sát thanh toán học phí (11/19/2019 16:26:03)
TKB HK2 năm học 2018-2019 (12/21/2018 16:09:42)