Sau khi rà soát, đối chiếu học phí học lại, học cải thiện học kỳ 1 năm học 2018-2019, nhà trường thông báo thu bổ sung học phí đối với các sinh viên sau (Danh sách kèm theo).
Sinh viên có thắc mắc xin liên hệ qua email htbinh@hnue.edu.vn (Tiêu đề: Thắc mắc học phí HK1-2018-2019) trước ngày 31/1/2019. Sau thời gian này, nhà trường sẽ cập nhật học phí vào tài khoản cá nhân của sinh viên và tiến hành thu bổ sung cùng với lịch thu học phí HK2 năm học 2018-2019.
STT
|
Khoa
|
Mã sinh viên
|
Họ tên
|
Số TC học lại, học cải thiện
|
Đơn giá
|
Số tiền còn thiếu
|
Số TC đã học
|
TC đã tính tiền HK1
|
Số TC còn thiếu
|
1
|
Tâm lý
|
665604014
|
Nguyễn Thị Loan
|
3
|
0
|
3
|
250,000
|
750,000
|
2
|
GDMN
|
665913021
|
Trần Thị Minh Phương
|
2
|
0
|
2
|
250,000
|
500,000
|
3
|
Vật lý
|
635103045
|
Tạ Thu Huyền
|
1
|
0
|
1
|
300,000
|
300,000
|
4
|
|
655103052
|
Nguyễn Thị Nhung
|
9
|
7
|
2
|
300,000
|
600,000
|
5
|
|
675103037
|
Lương Thu Hương
|
3
|
0
|
3
|
300,000
|
900,000
|
6
|
SPKT
|
655104076
|
Vũ Đức Quyền
|
2
|
0
|
2
|
300,000
|
600,000
|
7
|
GDTC
|
645901019
|
Ngô Quang Hiệp
|
2
|
0
|
2
|
300,000
|
600,000
|
8
|
|
675901017
|
Nguyễn Hữu Thắng
|
2
|
0
|
2
|
300,000
|
600,000
|
9
|
GDTH
|
647904005
|
Vũ Phương Thảo
|
15
|
13
|
2
|
250,000
|
500,000
|
10
|
Lịch sử
|
655602071
|
Trần Thị Thúy
|
2
|
0
|
2
|
250,000
|
500,000
|
11
|
Hóa học
|
645201078
|
Nguyễn Đức Toàn
|
16
|
13
|
3
|
300,000
|
900,000
|
12
|
|
665201059
|
Lê Hồng Phong
|
12
|
5
|
7
|
300,000
|
2,100,000
|
13
|
Nghệ thuật
|
645801002
|
Kiều Khánh Duy
|
2
|
0
|
2
|
300,000
|
600,000
|
14
|
|
645801010
|
Nguyễn Thị Mai
|
4
|
0
|
4
|
300,000
|
1,200,000
|
15
|
|
655801026
|
Bùi Thị Thu Trang
|
1
|
0
|
1
|
300,000
|
300,000
|
16
|
|
655801028
|
Khuất Thị Huyền Trang
|
1
|
0
|
1
|
300,000
|
300,000
|
17
|
|
665801004
|
Lê Thị Việt Chinh
|
12
|
4
|
8
|
300,000
|
2,400,000
|
18
|
|
665802005
|
Nguyễn Văn Oai
|
3
|
0
|
3
|
300,000
|
900,000
|
19
|
|
675801008
|
Phạm Thùy Dương
|
19
|
17
|
2
|
300,000
|
600,000
|
20
|
|
675801018
|
Nguyễn Gia Huy
|
19
|
14
|
5
|
300,000
|
1,500,000
|
21
|
GDCT
|
655605004
|
Nguyễn Thị Nguyệt ánh
|
1
|
0
|
1
|
250,000
|
250,000
|
22
|
|
655605035
|
Đinh Thị Khuyên
|
1
|
0
|
1
|
250,000
|
250,000
|
23
|
|
675917009
|
Trần Thanh Mai
|
3
|
0
|
3
|
250,000
|
750,000
|
24
|
Văn
|
665601038
|
Phùng Thị Thu Hà
|
5
|
2
|
3
|
250,000
|
750,000
|
25
|
|
675601006
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
5
|
0
|
5
|
250,000
|
1,250,000
|
26
|
|
675601026
|
Phạm Thùy Dung
|
3
|
0
|
3
|
250,000
|
750,000
|
27
|
|
675601137
|
Lương Thị Thanh Thúy
|
5
|
2
|
3
|
250,000
|
750,000
|
28
|
QLGD
|
675906020
|
Nguyễn Hà Phương
|
7
|
4
|
3
|
250,000
|
750,000
|
29
|
Sinh
|
635301058
|
Đặng Thị Nhung
|
13
|
9
|
4
|
300,000
|
1,200,000
|
30
|
|
645301056
|
Ngô Thị Thanh Tâm
|
2
|
0
|
2
|
300,000
|
600,000
|
31
|
|
645301084
|
Phạm Thị Hoàng Yến
|
2
|
0
|
2
|
300,000
|
600,000
|
32
|
|
665311004
|
Nguyễn Minh Chung
|
2
|
0
|
2
|
300,000
|
600,000
|
33
|
Anh
|
675711051
|
Nguyễn Hà Phương
|
1
|
5
|
-4
|
250,000
|
-1,000,000
|
34
|
Pháp
|
645703004
|
Nguyễn Anh Duy
|
5
|
0
|
5
|
250,000
|
1,250,000
|
35
|
Toán
|
665101096
|
Trần Minh Sơn
|
4
|
2
|
2
|
300,000
|
600,000
|
36
|
|
675101034
|
Trần Nam Hải
|
3
|
0
|
3
|
300,000
|
900,000
|
37
|
|
675101036
|
Trần Thị Thu Hằng
|
16
|
11
|
5
|
300,000
|
1,500,000
|
38
|
|
675101054
|
Nguyễn Việt Hoàng
|
13
|
8
|
5
|
300,000
|
1,500,000
|
39
|
Triết
|
655907017
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
12
|
7
|
5
|
250,000
|
1,250,000
|
40
|
|
665907036
|
Trần Thị Lệ Thu
|
3
|
0
|
3
|
250,000
|
750,000
|
41
|
CNTT
|
645112017
|
Phạm Thị Quỳnh
|
16
|
6
|
10
|
300,000
|
3,000,000
|
42 |
Nghệ thuật |
675801039 |
Lê Thị Yến |
3 |
5 |
2 |
300,000 |
600,000 |
|
|
|
Tổng
|
255
|
134
|
125
|
|
35,500,000
|