STT
|
Danh sách các lớp
|
Số lớp
|
Họ tên giảng viên
|
1.
|
Tăng cường Toán- K67, Chương trình 2 – K68
|
02
|
Lê Thị Kim Anh
|
2.
|
2 lớp - Tiếng Anh 2 – K68(A1) –P202K
|
02
|
Phạm Thị Vân Anh
|
3.
|
SPTA – K67A, NNA – K68H, Tăng cường Toán - K68
|
03
|
Triệu Tuấn Anh
|
4.
|
SPTA-K67A, SPTA-K67B, NNA-K68E,
NNA-K68G,NNA-K68M
|
05
|
Cao Thị Thu Giang
|
5.
|
SPTA-K67A, SPTA-K68B, GDTH-K67
|
03
|
Nguyễn Thị Kiều Giang
|
6.
|
SPTA-K66A, SPTA-K66B,
Tiếng Anh 2 – K68(A1)- P201K
|
04
|
Lê Thanh Hà
|
7.
|
NNA-K68E, NNA-K68G
|
03
|
Lê Thị Thu Hồng
|
8.
|
NNA-K67G, NNA-K68H, GDTH-K67, GDMN-K67
|
04
|
Đinh Thị Hương
|
9.
|
SPTA-K67A, SPTA-K67B
|
02
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
10.
|
Tăng cường Sinh- K67, NNA-K68I,
Tiếng Anh 2-K68(A2)-P202K
|
03
|
Nguyễn Thị Thuỷ Hường
|
11.
|
2 môn - Chương trình 2-K67
|
02
|
Nguyễn Thị Hương Lan
|
12.
|
SPTA-K66A, SPTA-K68A, SPTA-K68B,
Tăng cường Hóa - K67
|
04
|
Nguyễn Hồng Liên
|
13.
|
NNA – K67E, GDTH-K66,GDMN-K66
|
03
|
Doãn Thuỳ Linh
|
14.
|
2 môn - SPTA-K66B, NNA-K67G
|
03
|
Đỗ Thị Phương Mai
|
15.
|
Tăng cường Sinh–K68, SPTA-K66A
|
03
|
Đỗ Thị Phi Nga
|
16.
|
Tăng cường Hóa-K68
|
01
|
Hà Hồng Nga
|
17.
|
NNA – K67E, NNA-K68G, Tăng cường Vật lý - K67
|
03
|
Lê Thị Minh Nguyệt
|
18.
|
SPTA-K67B, NNA-K68E
|
02
|
Lưu Thị Kim Nhung
|
19.
|
Tăng cường Sinh-K68, Tiếng Anh 2-K68(A2)
|
02
|
Trần Thị Thanh Xuân
|
20.
|
2 môn – Tiếng Anh 1 (A2)
|
02
|
Phạm Thị Thanh Thuý
|
21.
|
2 môn - SPTA-K67A, SPTA-K67B
|
02
|
Thái Thị Cẩm Trang
|
22.
|
SPTA-K67B, SPTA-K68C, GDTH-K67
|
03
|
Ngô Quỳnh Trang
|