Môn thi: Kỹ năng giao tiếp
STT
SBD
Phòng thi
Điểm
Điểm PK
Lý do thay đổi điểm
1
71
K1
203
7.5
Môn thi: Giáo dục học
422
4
2
442
Môn thi: Tư tưởng HCM
143
301
6
147
3
252
304
5
269
401
294
401B
303
7
305
8
323
9
441
406
0
10
464
407
11
492
407B
12
616
604
13
628
14
706
607
15
725
608
16
764
608B
17
201
4.5
cộng sót điểm
18
25
19
30
202
20
53
21
72
22
103
205
23
114
24
140
173
302
Môn thi: Giao tiếp sư phạm
82
6.5
Chấm sót ý
89
204
109
110
266
358
403
436
500
408
514
Môn thi: Tiếng Anh 2-A2
Tổng Điểm
Tổng ĐiểmPK
TN
V
45
603
37.5
5.9
62
60
8.0
43.5
108
605
39
5.7
112
606
33
4.3
4.4
Chấm sót ý bài viết
138
55.5
7.4