Chi tiết

Kết quả phúc khảo các môn chung HK2 năm học 2017-2018

>

Môn thi: Kỹ năng giao tiếp

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

71

K1

203

7.5

7.5

 

 

Môn thi: Giáo dục học

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

422

 

 

4

4

 

2

442

 

 

2

2

 

 

Môn thi: Tư tưởng HCM

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

143

K1

301

6

6

 

2

147

K1

301

6

6

 

3

252

K1

304

5

5

 

4

269

K1

401

5

5

 

5

294

K1

401B

2

2

 

6

303

K1

401B

3

3

 

7

305

K1

401

1

1

 

8

323

K1

401B

5

5

 

9

441

K1

406

0

0

 

10

464

K1

407

6

6

 

11

492

K1

407B

0

0

 

12

616

K1

604

4

4

 

13

628

K1

604

3

3

 

14

706

K1

607

2

2

 

15

725

K1

608

5

5

 

16

764

K1

608B

7

7

 

17

15

K1

201

4.5

5

cộng sót điểm

18

25

K1

201

7

7

 

19

30

K1

202

2

2

 

20

53

K1

203

0

0

 

21

72

K1

203

4

4

 

22

103

K1

205

5

5

 

23

114

K1

205

3

4

cộng sót điểm

24

140

K1

301

2

2

 

25

173

K1

302

6

6

 

 

Môn thi: Giao tiếp sư phạm

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

23

K1

201

2

2

 

2

82

K1

203

6

6.5

Chấm sót ý

3

89

K1

204

7

7

 

4

109

K1

204

7

7

 

5

110

K1

204

7

7

 

6

204

K1

302

7

7

 

7

266

K1

304

6

6

 

8

358

K1

403

7.5

7.5

 

9

436

K1

406

6.5

6.5

 

10

500

K1

408

7

7

 

11

514

K1

408

6.5

6.5

 

 

 

Môn thi: Tiếng Anh 2-A2

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Tổng Điểm

Điểm PK

Tổng ĐiểmPK

Lý do thay đổi điểm

       

TN

V

TN

V

 

1

45

 

603

37.5

21

5.9

37.5

21

5.9

 

2

62

 

604

60

20

8.0

60

20

8.0

 

3

72

 

604

43.5

21

6.5

43.5

21

6.5

 

4

108

 

605

39

18

5.7

39

18

5.7

 

5

112

 

606

33

10

4.3

33

11

4.4

Chấm sót ý bài viết

6

138

 

607

55.5

18

7.4

55.5

18

7.4

 

 

 

Các thông báo khác