I. DANH SÁCH SINH VIÊN
Căn cứ vào số lượng sinh viên đăng ký đi Thực tập sư phạm, nhà trường sắp xếp các đoàn đi thực tập sư phạm như sau:
-
Trường THPT Cầu Giấy
TT
|
Mã SV
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
GT
|
Lớp
|
Ngành
|
1
|
655613005
|
Nguyễn Thị Gấm
|
05.01.1996
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
2
|
655613016
|
Chu Thị Huyên
|
03.02.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
3
|
655613020
|
Trần Thị Mai Huyền
|
09.12.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
4
|
655613030
|
Trần Thị Ngọc Mai
|
15.04.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
5
|
655613046
|
Nguyễn Thị Thúy
|
18.12.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
6
|
655613053
|
Lê Thị Huyền Trang
|
03.10.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
7
|
655613061
|
Lê Thị Hải Yến
|
22.05.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
8
|
655901013
|
Bùi Đức Lương
|
23.04.1997
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
9
|
655901023
|
Bùi Văn Tùng
|
19.03.1997
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
-
Trường THPT Hoài Đức A
TT
|
Mã SV
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
GT
|
Lớp
|
Ngành
|
1
|
655613011
|
Nguyễn Thị Hiền
|
20.07.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
2
|
655613017
|
Nguyễn Thị Huyền
|
03.05.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
3
|
655613024
|
Nguyễn Thị Phương Lan
|
26.01.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
4
|
655613027
|
Phạm Thị Thùy Linh
|
04.11.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
5
|
655613028
|
Hoàng Thị Ly
|
04.08.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
6
|
655613044
|
Bùi Thị Thắm
|
04.12.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
7
|
655613048
|
Nguyễn Thị Minh Thư
|
12.05.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
8
|
655901010
|
Đậu Thị Lệ
|
17.10.1997
|
Nữ
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
9
|
655901011
|
Nguyễn Thị Ngọc Loan
|
06.03.1997
|
Nữ
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
10
|
655901022
|
Nguyễn Thị Trang
|
02.03.1997
|
Nữ
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
-
THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
TT
|
Mã SV
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
GT
|
Lớp
|
Ngành
|
1
|
655613021
|
Phạm Thị Lan Hương
|
19.11.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
2
|
655613031
|
Bùi Nguyễn Hà Mi
|
15.10.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
3
|
655613032
|
Dư Thị Huyền My
|
29.04.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
4
|
655613035
|
Nghiêm Phương Nhi
|
29.07.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
5
|
655613037
|
Hoàng Mai Phương
|
04.12.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
6
|
655613040
|
Lương Thị Phương Thảo
|
30.11.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
7
|
657610001
|
Nguyễn Hoài Thu
|
27.02.1996
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
8
|
655901003
|
Dư Minh Dũng
|
14.08.1997
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
9
|
655901009
|
Nguyễn Huy Hùng
|
01.09.1997
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
-
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
TT
|
Mã SV
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
GT
|
Lớp
|
Ngành
|
1
|
655613019
|
Quang Thị Thanh Huyền
|
17.03.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
2
|
655613034
|
Nguyễn Thị Thu Nhàn
|
11.11.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
3
|
655613036
|
Bùi Thanh Phương
|
14.11.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
4
|
655613041
|
Nguyễn Thị Thảo
|
03.04.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
5
|
655613042
|
Nguyễn Thị Thảo
|
28.10.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
6
|
655613052
|
Hoàng Ngọc Trang
|
06.12.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
7
|
655901004
|
Trần Mạnh Dương
|
12.08.1997
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
8
|
655901015
|
Đỗ Văn Phú
|
10.05.1997
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
9
|
655901020
|
Vũ Hữu Tiến
|
03.01.1997
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
-
THPT Quang Trung - Hà Đông
TT
|
Mã SV
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
GT
|
Lớp
|
Ngành
|
1
|
655613003
|
Ngô Thị Cúc
|
24.01.1996
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
2
|
655613015
|
Nguyễn Thu Hòa
|
25.07.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
3
|
655613018
|
Phan Thị Diệu Huyền
|
09.10.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
4
|
655613023
|
Nguyễn Thị Khánh
|
04.10.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
5
|
655613043
|
Nông Thị Hương Thảo
|
20.11.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
6
|
655613058
|
Nguyễn Kiều Trinh
|
07.05.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
7
|
655613059
|
Hoàng Thị Xâm
|
20.09.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
8
|
655901001
|
Đặng Duy An
|
14.10.1997
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
9
|
655901006
|
Vũ Đình Đức
|
21.01.1993
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
10
|
655901007
|
Nguyễn Trường Giang
|
02.07.1995
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
11
|
655901017
|
Nguyễn Xuân Thanh
|
01.07.1996
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
-
THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông
TT
|
Mã SV
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
GT
|
Lớp
|
Ngành
|
1
|
655613008
|
Hoàng Thị Thu Hiền
|
13.05.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
2
|
655613010
|
Ngô Thị Thu Hiền
|
07.10.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
3
|
655613013
|
Nguyễn Thị Hoài
|
25.01.1996
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
4
|
655613033
|
Hà Thị Ngọc
|
24.07.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
5
|
655613045
|
Nguyễn Thị Thêm
|
12.12.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
6
|
655613057
|
Chu Thị Trâm
|
11.10.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
7
|
655901014
|
An Thị Nga
|
12.12.1997
|
Nữ
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
8
|
655901019
|
Đỗ Thị Thu
|
19.06.1997
|
Nữ
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
9
|
655901021
|
Đinh Hữu Toàn
|
17.04.1997
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
-
THPT Trung Văn - Nam Từ Liêm
TT
|
Mã SV
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
GT
|
Lớp
|
Ngành
|
1
|
655613012
|
Đào Thị Thu Hoài
|
08.11.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
2
|
655613025
|
Dương Thị Làn
|
01.03.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
3
|
655613039
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
03.12.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
4
|
655613049
|
Nguyễn Thị Châu Thương
|
27.07.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
5
|
655613054
|
Lê Thị Thu Trang
|
04.10.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
6
|
655613055
|
Ngô Thị Thùy Trang
|
07.09.1996
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
7
|
655901008
|
Nguyễn Lưu Hợp
|
04.09.1997
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
8
|
655901018
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
16.01.1996
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
9
|
655901026
|
Lương Hồng Hải
|
20.07.1997
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
-
THPT Yên Hòa
TT
|
Mã SV
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
GT
|
Lớp
|
Ngành
|
1
|
645613013
|
Nguyễn Thu Hiền
|
01.09.1995
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
2
|
655613006
|
Lê Thị Thu Giang
|
24.01.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
3
|
655613009
|
Lê Thu Hiền
|
21.08.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
4
|
655613014
|
Hoàng Thị Minh Hòa
|
12.01.1995
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
5
|
655613047
|
Mai Thu Thủy
|
20.07.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
6
|
655613050
|
Triệu Thị Tiên
|
04.08.1997
|
Nữ
|
E
|
Giáo dục Công dân
|
7
|
645901037
|
Bùi Việt Phương
|
26.07.1996
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
8
|
655901005
|
Ngô Duy Đông
|
05.04.1997
|
Nam
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
9
|
655901024
|
Nguyễn Thị Uyên
|
13.07.1997
|
Nữ
|
A
|
Giáo dục thể chất
|
Lưu ý: Sinh viên khoa Nghệ thuật, Quản lý Giáo dục, Triết sẽ đi thực tập tại các địa điểm do Khoa liên hệ.
II. LỊCH HỌP ĐOÀN THỰC TẬP SƯ PHẠM (sáng 29/9/2018 tại phòng 113 giảng đường nhà C)
TT
|
Đoàn TTSP
|
Thời gian
|
Trưởng đoàn
|
1
|
Hoài Đức A
Nguyễn Thị Minh Khai
|
8h00-9h00
|
ThS. Trương Thị Hồng Tuyên, GV khoa GD Thể chất
|
2
|
Cầu Giấy
Yên Hòa
Trung Văn
|
9h00-10h00
|
ThS. Đào Thị Hà, GV khoa LLCT-GDCD
|
3
|
Lê Quý Đôn – Hà Đông
Quang Trung – Hà Đông
Trần Hưng Đạo – Hà Đông
|
10h00-11h00
|
ThS. Đoàn Thị Thoa, GV khoa LLCT-GDCD
|