Môn thi: Tư tưởng HCM
STT
SBD
Phòng thi
Điểm
Điểm PK
Lý do thay đổi điểm
1
194
K1
304
5
6
chấm sót ý
2
218
0
Môn thi: NLCB 2
81
K3
204
152
301
6.5
7.5
3
153
4
4.5
235
K4
608
248
271
904
2.5
7
299
906
1.5
8
314
9
399
403
8.5
10
422
404
11
430
12
431
13
464
405
14
517
401B
15
521
5.5
16
525
3.5
17
563
408
18
755
609
19
1093
20
1097
21
1175
22
1179
302
23
1349
911
24
1503
406
25
1609
26
1684
604
27
1685
K2
28
1696
29
1762
606
30
1802
31
1841
32
1879
Môn thi: Đường lối CM của Đảng CSVN
201
171
180
303
chấm sót ý câu 1
190
192
250
401
353
460
407
468
407B
chấm sót ý câu 2
591
605
796
1105
205
1242
1374
bị hủy điểm
1412
1418
1527
501
chấm sót ý câu 1+2
1599
1691
1693
1728
608B
1729
1861
909
3002
Môn thi: Tiếng Anh 1-A2
Tổng Điểm
Tổng ĐiểmPK
TN
V
K
52
6.6
7.1
Chấm sót phần 2 câu 2
65
7.8
168
68
8.1
Môn thi: Tiếng Anh 3-A1
350
402
36
6.8
601
6.3
Chấm sót phần 1
Môn thi: Tiếng Pháp 1
Môn thi: Tiếng Pháp 3
72
Môn thi: Tiếng Trung 3
167