Lớp/ nhóm
Tên học phần
Số tc
Số sv đăng ký
Số sv tối thiểu
Số sv tối đa
Ca học
Lịch học
Phòng học
Giáo viên
ENGL 102A1-K67.11_LT
Tiếng Anh 2
3
5
30
40
Sáng
T6(3-5)
K1-201
Cù Thị Thu Thủy
PSYC 104-K66.4_LT
Giao tiếp sư phạm
2
7
50
100
Chiều
T3(9-10)
C-109
Nguyễn Thị Huệ
PSYC 104-K66.20_LT
9
T6(9-10)
C-111
Nguyễn Hữu Hạnh
RUSS 102- K67.2_LT
Tiếng Nga 2
8
T2(6-8)
K1-205
Trịnh Đức Thành
COMP 103-K67.1_LT
Tin học đại cương
T2(4-5)
K1-507T
Nguyễn Thị Phương Dung
PHYE 102CL- K67.1_LT
Giáo dục thể chất 2 (Cầu lông)
13
20
35
T2(1-3)
SVĐ-110
Nguyễn Thị Ngọc
PHYE 102CL- K67.3_LT
6
T3(1-3)
Phùng Thị Bích Hằng
PHYE 102CL- K67.5_LT
T4(1-3)
SVĐ-124
POLI 202-K66.10_LT
Tư tưởng Hồ Chí Minh
16
C-113
Trần Thanh Hương
PHIL 177-CT2 SPTA.2_LT
Cơ sở văn hóa Việt Nam
12
65
T4(8-9)
D3-306
Dương Tuấn Anh