STT
Tên sinh viên
Mã số
Khoa
Số tín chỉ
Số tiền
2
Ngô Thị Mai
655121028
Toán
3
810,000
5
Phạm Tùng Dương
665113004
Lý
540,000
6
Nguyễn Văn Thành
645301059
Sinh
7
Phạm Thị Quỳnh
645112017
CNTT
1,620,000
8
Đinh Ngọc Tùng Dương
665102003
9
Nguyễn Đức Phú
665102020
10
Bùi Văn Tuấn
635104196
SPKT
11
Nguyễn Văn Đô
635801006
Nghệ thuật
2,160,000
12
Mai Văn Huy
635801014
13
Dương Hằng Nga
635801023
14
Nguyễn Thị Lưu
635801021
1,890,000
16
Bùi Văn Tài
645901045
GDTC
1,350,000
17
Phạm Văn Việt
645901060
18
Nguyễn Trung Kiên
645620047
GDQP
4
1,080,000
22
Ngô Thị Hồng Vân
647601021
Văn
690,000
23
Nguyễn Thị Dung
665602015
Sử
3,680,000
25
Lê Xuân Hiếu
647605002
LLCT&GDCD
28
Phạm Thị Tâm
665613035
1,150,000
29
Nguyễn Minh Trang
635703021
Pháp
460,000
30
Nguyễn Quỳnh Trang
635703022
1,840,000
31
Bùi Tuấn Linh
665703009
15
3,450,000
33
Hà Ngọc Mai
657904009
GDTH
2,070,000