Chi tiết

Danh sách sinh viên học ngành 2

Sinh viên kiểm tra đối chiếu với thông tin đăng ký, nếu phát hiện thông tin chưa đúng hãy liên lạc ngay qua email htbinh@hnue.edu.vn>

STT

Họ tên

Mã SV

Ngành 1

Ngành 2

Ghi chú

1

Lương Thị Nga

645605047

LLCT-GDCD

 GDTH

 

2

Phạm Thị Nhàn

665201053

Hóa

 SP Sinh học

 

3

Phạm Văn Lâm

645901032

GDTC

 GDQP-AN

 

4

Nguyễn Thị Dung

645901007

GDTC

 GDQP-AN

 

5

Nguyễn Hà Hậu

645901017

GDTC

 GDQP-AN

 

6

Đỗ Thị Thu

655901019

GDTC

 GDQP-AN

 

7

Phạm Thị Quỳnh

645112017

CNTT

 SP Tiếng Pháp

 

8

Hoàng Thị Quỳnh Anh

645601005

SP Ngữ Văn

 CNTT

 

9

Nguyễn Thị Hồng Nhung

645113004

SP Vật lý - TA

Tâm lý học

 

10

Nguyễn Kiều Trang

665601153

SP Ngữ Văn

Tâm lý học

 

11

Nguyễn Quỳnh Hương

665605027

GDCT

TLGD

 

12

Nguyễn Như Quỳnh

665601127

SP Ngữ Văn

 Tâm lý học

 

14

Nguyễn Bình Minh

655113015

SP Vật lý - TA

 SP Hóa học - TA

 

15

Vi Văn Hùng

655906018

QLGD

 SP Hóa học

 

16

Nguyễn Thị Hồng

665302008

Sinh học

 SP Hóa học

 

17

Nguyễn Anh Phương

665301043

SP Sinh học

 SP Hóa học - TA

 

18

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

655302014

Sinh học

 SP Hóa học

 

19

Lò Văn Thủy

655603081

SP Địa lý

 SP Hóa học

 

20

Dương Thị Nhung

645301050

SP Sinh học

 SP Hóa học

 

21

Nguyễn Thị Thư

655104088

SPKT

 SP Hóa học

 

22

Triệu Thị Minh Nguyệt

655101091

SP Toán

 QLGD

 

23

Trần Hoàng Hải Yến

655101146

SP Toán - CLC

 QLGD

 

24

Nguyễn Thị Chúc

645101012

SP Toán - CLC

 QLGD

 

25

Nguyễn Thị Thu

665611028

Văn học

 SP Triết học

 

26

Hoàng Ngọc Trang

655613052

LLCT-GDCD

 GDĐB

 

27

Hoàng Thị Ly

655613028

LLCT-GDCD

 GDĐB

 

28

Tạ Thị Mai Hương

645609041

Công tác xã hội

 GDĐB

 

29

Hoàng Thị Thanh Nga

665907024

SP Triết học

 GDĐB

 

30

Trần Thị Lệ Thu

665907036

SP Triết học

 GDĐB

 

31

Phạm Thị Quỳnh

645112017

SP Tin học - TA

 SP Tiếng Anh

 

32

Nguyễn Thùy Dung

655105008

CNTT

 SP Tiếng Anh

 

33

Phạm Thị Phương Anh

655102001

Sư phạm Tin

 SP Tiếng Anh

 

34

Nguyễn Thị Kim Dung

655102006

Sư phạm Tin

 SP Tiếng Anh

 

35

Đinh Minh Hồng Hà

655102010

Sư phạm Tin

 SP Tiếng Anh

 

36

Bùi Minh Hằng

655102012

Sư phạm Tin

 SP Tiếng Anh

 

37

Bùi Thị Phương Nam

655102021

Sư phạm Tin

 SP Tiếng Anh

 

38

Đỗ Thị Lan

665102013

Sư phạm Tin

 SP Tiếng Anh

 

39

Hoàng Thị Hằng

645603029

Sư phạm Địa

 SP Tiếng Anh

 

40

Nguyễn Viết Tâm Anh

655603002

Sư phạm Địa

 SP Tiếng Anh

 

41

Nguyễn Thị Hồng Châu

655603004

Sư phạm Địa

 SP Tiếng Anh

 

42

Bùi Thu Hằng

655603017

Sư phạm Địa

 GDTH - SP Tiếng Anh

Chuyển

43

Lê Ngọc Quỳnh Chi

655914003

GD Tiểu học - TA

 SP Tiếng Anh

 

44

Nguyễn Phương Anh

655904001

Giáo dục tiểu học

 SP Tiếng Anh

 

45

Chử Thị Thu Trang

665904033

Giáo dục tiểu học

 SP Tiếng Anh

 

46

Nguyễn Minh ánh

655201009

Sư phạm Hóa

 SP Tiếng Anh

 

47

Vũ Thị Khuê

655201046

Sư phạm Hóa

 SP Tiếng Anh

 

48

Vũ Thị Trang

665201080

Sư phạm Hóa

 SP Tiếng Anh

 

49

Hồ Ngọc Bích Phương

655602055

Sư phạm Lịch Sử

 SP Tiếng Anh

 

50

Bùi Ngọc Anh

655602001

Sư phạm Lịch sử CLC

 SP Tiếng Anh

 

51

Cao Thị Trà My

665602053

Sư phạm Lịch Sử

 SP Tiếng Anh

 

52

Lê Hoàng Uyên

665602079

Sư phạm Lịch Sử

 SP Tiếng Anh

 

53

Trần Thị Minh Duyên

665602017

Sư phạm Lịch sử CLC

 SP Tiếng Anh

 

54

Vương Thị Thúy An

655605001

Giáo dục Chính trị

 SP Tiếng Anh

 

55

Đặng Thùy Linh

655605041

Giáo dục Chính trị

 SP Tiếng Anh

 

56

Ngô Thị Cúc

655613003

Giáo dục Công dân

 SP Tiếng Anh

 

57

Dương Thị Làn

655613025

Giáo dục Công dân

 SP Tiếng Anh

 

58

Nguyễn Thị Quỳnh

655613039

Giáo dục Công dân

 SP Tiếng Anh

 

59

Hồ Thị Mai Linh

665917011

Chính trị học (SP KTCT)

 SP Tiếng Anh

 

60

Bùi Hồng Phượng

665917016

Chính trị học (SP KTCT)

 SP Tiếng Anh

 

61

Nguyễn Kiều Anh

665605002

Giáo dục Chính trị

 SP Tiếng Anh

 

62

Nguyễn Thị Ngọc Anh

665605004

Giáo dục Chính trị

 SP Tiếng Anh

 

63

Lê Minh Huân

665605026

Giáo dục Chính trị

 SP Tiếng Anh

 

64

Lê Vũ Khánh Linh

665605035

Giáo dục Chính trị

 SP Tiếng Anh

 

65

Đặng Phương Anh

665801001

Sư phạm Âm nhạc

 SP Tiếng Anh

 

66

Nguyễn Tất Thúy Anh

665801003

Sư phạm Âm nhạc

 SP Tiếng Anh

 

67

Nguyễn Hải Anh

655601003

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

68

Trần Thị Anh

655601008

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

69

Nguyễn Thị Thu Hà

655601030

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

70

Trần Thị Thu Hoài

655601045

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

71

Đỗ Thị Hồng

655601047

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

72

Nguyễn Diệu Linh

655601071

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

73

Thân Thị Hồng Ngát

655601085

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

74

Dương Bảo Ngọc

655601090

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

75

Nguyễn Thị Ngọc ánh

655601011

SP Ngữ văn CLC

 SP Tiếng Anh

 

76

Lê Nhật Anh

665601005

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

77

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

665601019

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

78

Trần Thị Hoa Linh

665601089

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

79

Phan Thị Thu Ngân

665601103

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

80

Nguyễn Hồng Nhung

665601116

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

81

Nguyễn Vũ Mai Phương

665601126

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

82

Phạm Thị Phương Thảo

665601138

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

83

Nguyễn Thị Thu Uyên

665601166

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

84

Nguyễn Thị Cẩm Tú

665601164

SP Ngữ văn CLC

 SP Tiếng Anh

 

85

Phạm Hồng Nhung

665611022

Văn học

 SP Tiếng Anh

 

86

Lê Thị Hoài Thương

665611030

Văn học

 SP Tiếng Anh

 

87

Trần Thị Khánh Linh

655906020

Quản lý giáo dục

 SP Tiếng Anh

 

88

Trần Huyền My

655906022

Quản lý giáo dục

 SP Tiếng Anh

 

89

Phạm Thị Hiền Trang

655906030

Quản lý giáo dục

 SP Tiếng Anh

 

90

Trần Thị Ánh Huyền

665906004

Quản lý giáo dục

 SP Tiếng Anh

 

91

Nguyễn Thị Hoài Thương

665906009

Quản lý giáo dục

 SP Tiếng Anh

 

92

Triệu Thị Thu Thủy

665906011

Quản lý giáo dục

 SP Tiếng Anh

 

93

Nguyễn Thị Phương Anh

645302002

Sinh học

 SP Tiếng Anh

 

94

Vũ Thành Trung

645302019

Sinh học

 SP Tiếng Anh

 

95

Đỗ Thùy Liên

655302017

Sinh học

 SP Tiếng Anh

 

96

Nguyễn Thị Huyền Chi

655311005

SP Sinh học - TA

 SP Tiếng Anh

 

97

Hoàng Thị Như Ngọc

655311019

SP Sinh học - TA

 SP Tiếng Anh

 

98

Đoàn Thị Thái An

655301001

Sư phạm Sinh

 SP Tiếng Anh

 

99

Trần Phương Nhài

655301041

Sư phạm Sinh

 SP Tiếng Anh

 

100

Nguyễn Minh Châu

665311003

SP Sinh học - TA

 SP Tiếng Anh

 

101

Đinh Nguyễn Hương Quỳnh

665311017

SP Sinh học - TA

 SP Tiếng Anh

 

102

Vũ Thị Thủy

665301058

Sư phạm Sinh

 SP Tiếng Anh

 

103

Lê Đinh Dạ Quỳnh

665301048

Sư phạm Sinh CLC

 SP Tiếng Anh

 

104

Nguyễn Bảo Minh Anh

645104004

Sư phạm Kĩ thuật Điện tử

 SP Tiếng Anh

 

105

Đoàn Thị Nhài

645104061

Sư phạm Kĩ thuật Điện tử

 SP Tiếng Anh

 

106

Nguyễn Thu Trang

645104080

Sư phạm Kĩ thuật Điện tử

 SP Tiếng Anh

 

107

Nguyễn Ngọc Châm

655104009

SP Kĩ thuật Công nghiệp

 SP Tiếng Anh

 

108

Vũ Thị Khánh Hoà

655104032

SP Kĩ thuật Công nghiệp

 SP Tiếng Anh

 

109

Hoàng Thị Thanh Huyền

655104040

SP Kĩ thuật Công nghiệp

 SP Tiếng Anh

 

110

Ngô Thị Linh

657104001

SP Kĩ thuật Công nghiệp

 SP Tiếng Anh

 

111

Trần Đức Anh

665104002

SP Kĩ thuật Công nghiệp

 SP Tiếng Anh

 

112

Nguyễn Thu Trang

665104050

SP Kĩ thuật Công nghiệp

 SP Tiếng Anh

 

113

Nguyễn Thị Thanh Hà

655614007

Tâm lý học

 SP Tiếng Anh

 

114

Trần Thị Phương Linh

655614012

Tâm lý học

 SP Tiếng Anh

 

115

Âu Thanh Ngọc

665604015

Tâm lý giáo dục

 SP Tiếng Anh

 

116

Cao Thị Quỳnh Anh

665614002

Tâm lý học

 SP Tiếng Anh

 

117

Nguyễn Thị Thùy Linh

665614026

Tâm lý học

 SP Tiếng Anh

 

118

Nguyễn Ngọc Hà

655703006

Sư phạm Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

 

119

Nguyễn Thị Thu Huệ

655703011

Sư phạm Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

 

120

Trần Thúy Hường

655703017

Sư phạm Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

 

121

Nghiêm ánh Nguyệt

655703027

Sư phạm Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

 

122

Vũ Minh Phương

655703029

Sư phạm Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

 

123

Đỗ Huyền Hương

665703006

Sư phạm Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

 

124

Trịnh Ngọc Quỳnh

665703013

Sư phạm Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

 

125

Lê Vũ Hưng

645121020

SP Toán học - Tiếng Anh

 SP Tiếng Anh

 

126

Nguyễn Khánh Linh

645121023

SP Toán học - Tiếng Anh

 SP Tiếng Anh

 

127

Nguyễn Đức Cường

645101013

Sư phạm Toán

 SP Tiếng Anh

 

128

Phùng Thị Ngọc Thuý

645101089

Sư phạm Toán

 SP Tiếng Anh

 

129

Nguyễn Thanh Loan

655101074

Sư phạm Toán

 SP Tiếng Anh

 

130

Trần Thị Bích Ngọc

655101089

Sư phạm Toán

 SP Tiếng Anh

 

131

Nguyễn Thị Kim Nhung

655101095

Sư phạm Toán

 SP Tiếng Anh

 

132

Nguyễn Như Thảo

655101110

Sư phạm Toán

 SP Tiếng Anh

 

133

Đoàn Thị Thùy

655101119

Sư phạm Toán

 SP Tiếng Anh

 

134

Phạm Diệu Linh

655101072

Sư phạm Toán CLC

 SP Tiếng Anh

 

135

Nguyễn Thanh Tú

655111032

Toán học

 SP Tiếng Anh

 

136

Nguyễn Thị Kim Anh

655907001

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

 

137

Trần Thị Thảo Linh

655907021

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

 

138

Cấn Hoàng Nam

655907023

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

 

139

Bạch Minh Anh

665907001

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

 

140

Nguyễn Linh Chi

665907005

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

 

141

Nguyễn Thị Hiền

665907010

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

 

142

Nguyễn Lan Hương

665907015

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

 

143

Đỗ Thị Lân

665907019

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

 

144

Nguyễn Thị Phượng My

665907023

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

 

145

Phạm Văn Nguyên

645103069

Sư phạm Vật lý

 SP Tiếng Anh

 

146

Kiều Huyền Trang

655113021

SP Vật lý - TA

 SP Tiếng Anh

 

147

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

655103004

Sư phạm Vật lý

 SP Tiếng Anh

 

148

Phùng Vân Anh

655103006

Sư phạm Vật lý

 SP Tiếng Anh

 

149

Nguyễn Thị Hạnh

655103023

Sư phạm Vật lý

 SP Tiếng Anh

 

150

Hoàng Thị Thu Hiền

655103025

Sư phạm Vật lý

 SP Tiếng Anh

 

151

Hà Thị Huệ

655103031

Sư phạm Vật lý

 SP Tiếng Anh

 

152

Lưu Kỳ Anh

665103003

Sư phạm Vật lý

 SP Tiếng Anh

 

153

Nguyễn Thị Thu Hà

655606006

Việt Nam học

 SP Tiếng Anh

 

154

Hà Thúy Hồng

655606018

Việt Nam học

 SP Tiếng Anh

 

155

Nguyễn Ngọc Mai

655606031

Việt Nam học

 SP Tiếng Anh

 

156

Hoàng Minh Phương

655606041

Việt Nam học

 SP Tiếng Anh

 

157

Dương Thị Mai Thư

655606056

Việt Nam học

 SP Tiếng Anh

 

158

Lê Đức Trung

655606064

Việt Nam học

 SP Tiếng Anh

 

159

Hà Thị Lan Phương

665606049

Việt Nam học

 SP Tiếng Anh

 

160

Chu Thị Hoàng Phương

665111018

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

161

Dương Thị Kim Ngân

665111015

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

162

Tăng Thị Minh Cô

665111005

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

163

Nguyễn Đình Hoàn

665111008

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

164

Nguyễn Văn Linh

665111012

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

165

Đinh Văn Khang

665111010

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

166

Nguyễn Văn Quốc Doanh

665111006

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

167

Nguyễn Thị Phương Anh

665111002

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

168

Hoàng Dương Tuấn Hưng

655111016

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

169

Phạm Linh Chi

655111007

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

170

Trần Thị Ngọc Anh

655111004

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

171

Nguyễn Quôc Tuấn

665111023

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

172

Vũ Trung Kiên

665111011

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

173

Nguyễn Như Quỳnh

665111019

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

174

Trần Thị Vân Anh

665111004

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

175

Nguyễn Thị Lịu

655111019

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

176

Đỗ Thị Thuỳ Trang

655111031

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

177

Nguyễn Thị Tuyết Minh

655111021

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

178

Nguyễn Thị Hương Thảo

655111029

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

179

Vũ Thị Thanh Huyền

655111015

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

180

Nguyễn Thu Phương

655111026

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

181

Trần Kim Mạnh

655111020

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

182

Ngọ Hương Giang

655111010

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

183

Lê Phương Anh

655111001

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

 

184

Đặng Thị Yến Anh

665701002

SP Tiếng Anh

 Sư phạm Toán - TA 

 

185

Phan Thị Mai Hương

655201044

 SP Hoá Học

 

Rút

186

Ngô Thị Trang

655201074

SP Hoá Học

 Sư phạm Toán 

 

187

Lê Thị Hằng

655906010

Quản lý giáo dục

 Sư phạm Toán 

 

188

Trần Duy Lượng

645906017

Quản lý giáo dục

 Sư phạm Toán 

 

189

Lê Xuân Tuấn

655104054

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

 

190

Nguyễn Thị Phượng

655104073

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

 

191

Dương Ngọc  Nhung

655104068

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

 

192

Trương Đình Thái

665104043

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

 

193

Nguyễn Tiến Thịnh

645101072

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

 

194

Trịnh Minh Đức

645101015

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

 

195

Nguyễn Thiện Quang

665104041

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

 

196

Đặng Minh Phượng

655101072

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

 

197

Nguyễn Ngọc Sỹ

655101082

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

 

198

Nguyễn Minh Trang

655101094

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

 

199

Nguyễn Thị Thu Trang

655104010

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

 

200

Hoàng Bảo Huy

645101029

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

 

201

Nguyễn Khang

645101041

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

 

202

Nguyễn Sơn An

645101001

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán - TA 

 

203

Vũ Minh Tú

665113022

SP Vật lý

 Sư phạm Toán - TA 

 

204

Đàm Thảo Ly

665113015

SP Vật lý

 Sư phạm Toán - TA 

 

205

Lê Thị Hương

665113011

SP Vật lý

 Sư phạm Toán - TA 

 

206

Nguyễn Công Hà

665113006

SP Vật lý

 Sư phạm Toán - TA 

 

207

Nguyễn Quốc Đạt

655103016

SP Vật lý

 Sư phạm Toán

 

208

Kiều Thị Hồng Nhung

655103051

SP Vật lý

 Sư phạm Toán 

 

209

Nguyễn Thiện Thành

665113019

SP Vật lý

 Sư phạm Toán 

 

210

Bùi Thị Thắm

655103069

SP Vật lý

 Sư phạm Toán 

 

211

Tạ Thị Hồng Nhung

655103053

SP Vật lý

 Sư phạm Toán 

 

212

Nguyễn Anh Hoa

655103027

SP Vật lý

 Sư phạm Toán 

 

213

Nguyễn Nhật Quỳnh

655103063

SP Vật lý

 Sư phạm Toán 

 

214

Nguyễn Thị Nhung

655103052

SP Vật lý

 Sư phạm Toán 

 

215

Trần Vũ Minh Hiền

655103092

SP Vật lý

 Sư phạm Toán 

 

216

Phạm Thị Thu Hà

655105016

CN Thông tin

 Sư phạm Toán 

 

217

Nguyễn Thị Hoa

655102015

Sư phạm Tin

 Sư phạm Toán 

 

218

Lê Quang Hiệp

655102014

Sư phạm Tin

 Sư phạm Toán 

 

219

Trần Thị Ngọc Lâm

665102012

Sư phạm Tin

 Sư phạm Toán 

 

220

Đỗ Thị Thuỳ Dung

655102005

Sư phạm Tin

 Sư phạm Toán 

 

221

Nguyễn Thị Yến

665102030

Sư phạm Tin

 Sư phạm Toán 

 

222

Phạm Thị Hồng Nhung

665603050

SP Địa lý

 Sư phạm Toán 

 

223

Đặng Thị Phương

665603053

SP Địa lý

 Sư phạm Toán 

 

224

Vũ Cẩm Thuý

655603080

SP Địa lý

 Sư phạm Toán 

 

225

Lê Thị Trang Anh

645301003

SP Sinh học

 Sư phạm Toán 

 

226

Hoàng Thị Vân Anh

645301002

SP Sinh học

 Sư phạm Toán 

 

227

Nguyễn Quang Huy

665301029

SP Sinh học

 Sư phạm Toán 

 

228

Nguyễn Phương Anh

665605003

LLCT-GDCD

 Sư phạm Toán 

 

229

Đỗ Thị Thu

665917022

LLCT-GDCD

 Sư phạm Toán 

 

230

Phạm Đặng Ngọc Anh

665620001

GDQP-AN

 Sư phạm Toán 

 

231

Phạm Thị Khánh Huyền

655102017

CNTT

 GDTH

 

232

Nguyễn Quỳnh Nga

655102022

CNTT

 GDTH

 

233

Quách Thị Bích Mai

655105036

CNTT

 GDTH

 

234

Nguyễn Thị Dạ Lệ

645102018

CNTT

 GDTH

 

235

Đỗ Thị Thu Huyền

645102050

CNTT

 GDTH

 

236

Nguyễn Thị Vân

665609061

Công tác XH

 GDTH

 

237

Phan Hà Ngọc Anh

645609007

Công tác XH

 GDTH

 

238

Phan Thị  Ngọc

655609052

Công tác XH

 GDTH

 

239

Nguyễn Ngọc  Anh

655609007

Công tác XH

 GDTH

 

240

Bùi Thị  Tuyết

665603086

Địa lí

 GDTH

 

241

Phạm Thị Ngọc  Lan

655603042

Địa lí

 GDTH

 

242

Nguyễn Thị Việt Hà

655603013

Địa lí

 GDTH

 

243

Nguyễn Minh  Hoàng

655603031

Địa lí

 GDTH

 

244

Nguyễn Diệu Ly

655603050

Địa lí

 GDTH

 

245

Hoàng Thanh Dung

645603015

Địa lí

 GDTH

 

246

Quách Thị Tuyền

645603100

Địa lí

 GDTH

 

247

Ong Thị  Phương

665603054

Địa lí

 GDTH

 

248

Đặng Mai Trâm

655603091

Địa lí

 GDTH

 

249

Nguyễn Bảo  Ngọc

655603059

Địa lí

 GDTH

 

250

Bùi Thị  Thương

655905034

GD đặc biệt

 GDTH

 

251

Đỗ Thị  Thúy

665905028

GD đặc biệt

 GDTH

 

252

Đặng Thị Thanh Huyền

665905014

GD đặc biệt

 GDTH

 

253

Nguyễn Thị Quỳnh Châu

655905006

GD đặc biệt

 GDTH

 

254

Nguyễn Thị Tâm

655905031

GD đặc biệt

 GDTH

 

255

Đỗ Thị Phương Ánh

655905005

GD đặc biệt

 GDTH

 

256

Thân Thị Hường

645901028

GD thể chất

 

Rút

257

Nguyễn Thị Dung

645901006

GD thể chất

 

Rút

258

Tạ Thị Thanh Huyền

655620029

GDQP

 GDTH

 

259

Nguyễn Thị  Thu

655620070

GDQP

 GDTH

 

260

Đỗ Viết Nam

655620052

GDQP

 GDTH

 

261

Đinh Thị Phương Thảo

655620063

GDQP

 GDTH

 

262

Đoàn Thị Vân Anh

655211001

Hóa học

 GDTH

 

263

Nguyễn Thị  Hương

665602034

Lịch sử

 GDTH

 

264

Chu Thị Ánh Tuyết

665602077

Lịch sử

 GDTH

 

265

Nguyễn Thị Minh Thúy

665602071

Lịch sử

 GDTH

 

266

Quang Thị Thanh  Huyền

655613019

LLCT - GDCD

 GDTH - SP Tiếng Anh

Chuyển

267

Bùi Thanh Phương

655613036

LLCT - GDCD

 GDTH

 

268

Nguyễn Thu Hòa

655613015

LLCT - GDCD

 GDTH

 

269

Nguyễn Thị Châu Thương

655613049

LLCT - GDCD

 GDTH

 

270

Phan Thị Diệu Huyền

655613018

LLCT - GDCD

 GDTH

 

271

Hoàng Thị Thu  Hiền

655613008

LLCT - GDCD

 GDTH

 

272

Lê Thị Thu Giang

655613006

LLCT - GDCD

 GDTH

 

273

Ngô Thị Thùy Trang

655613055

LLCT - GDCD

 GDTH

 

274

Nghiêm Phương Nhi

655613035

LLCT - GDCD

 GDTH

 

275

Bùi Nguyễn Hà  Mi

655613031

LLCT - GDCD

 GDTH

 

276

Đoàn Thị Thu Huyền

655605028

LLCT - GDCD

 GDTH

 

277

Trần Hương Trang

655605082

LLCT - GDCD

 GDTH

 

278

Lê Thu  Hiền

655613009

LLCT - GDCD

 GDTH

 

279

Vũ Thị Lưu  Ly

655605048

LLCT - GDCD

 GDTH

 

280

Nguyễn Kiều  Trinh

655613058

LLCT - GDCD

 GDTH

 

281

Đặng Thị  Điểm

665613010

LLCT - GDCD

 GDTH

 

282

Nguyễn Tuyết Loan

665613019

LLCT - GDCD

 GDTH

 

283

Phạm Thị Hồng Ngát

665613023

LLCT - GDCD

 GDTH

 

284

Đặng Thị  Hà

665613011

LLCT - GDCD

 GDTH

 

285

Phan Thị Phương Thảo

665605058

LLCT - GDCD

 GDTH

 

286

Trịnh Thị  Trang

665605066

LLCT - GDCD

 GDTH

 

287

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

665605046

LLCT - GDCD

 GDTH

 

288

Nguyễn Hồng Quyên

665605052

LLCT - GDCD

 GDTH

 

289

Tạ Thị Hồng Ly

665605038

LLCT - GDCD

 GDTH

 

290

Nguyễn Phương Trang

665605064

LLCT - GDCD

 GDTH

 

291

Mai Ngọc  Anh

665613002

LLCT - GDCD

 GDTH

 

292

Đặng Vân Anh

655605002

LLCT - GDCD

 GDTH

 

293

Lê Tuyết Anh

655605003

LLCT - GDCD

 GDTH

 

294

Lê Thị Thu  Huyền

665917006

LLCT - GDCD

 GDTH

 

295

Tạ Thị  Thành

665613036

LLCT - GDCD

 GDTH

 

296

Nguyễn Thảo Ngọc

665613026

LLCT - GDCD

 GDTH

 

297

Phạm Thị Hương

665613016

LLCT - GDCD

 GDTH

 

298

Hà Mai  Hương

665613015

LLCT - GDCD

 GDTH

 

299

Sùng Thị Dung

645605105

LLCT - GDCD

 GDTH

 

300

Phạm Ngọc  Mai

665601098

Ngữ Văn

 GDTH

 

301

Lê Thu Thùy

655601133

Ngữ Văn

 GDTH

 

302

Lê Thị Thương

655601140

Ngữ Văn

 GDTH

 

303

Trần Thị  Thơ

655601128

Ngữ Văn

 GDTH

 

304

Lê Thanh Nga

655611029

Ngữ Văn

 GDTH

 

305

Đỗ Thị Bích  Ngọc

665601106

Ngữ Văn

 GDTH

 

306

Nguyễn Thị  Oanh

655601104

Ngữ Văn

 GDTH

 

307

Hoàng Mai Thư

665601142

Ngữ Văn

 GDTH

 

308

Lê Phương  Thảo

665601137

Ngữ Văn

 GDTH

 

309

Đoàn Ngọc Tú Uyên

665601165

Ngữ Văn

 GDTH

 

310

Trần Thị Hồng Nhung

655601100

Ngữ Văn

 GDTH

 

311

Hoàng Thị  Thơ

665611026

Ngữ Văn

 GDTH

 

312

Lê Thị Huế

655906015

Quản lí GD

 GDTH

 

313

Vũ Diễm Quỳnh

655906026

Quản lí GD

 SP Ngữ văn

Chuyển

314

Hoàng Thị  Quỳnh

655906025

Quản lí GD

 GDTH

 

315

Nguyễn Thị  Loan

655906021

Quản lí GD

 GDTH

 

316

Đặng Thị  Hồng

655906014

Quản lí GD

 GDTH

 

317

Nguyễn Thị Mỹ Diệu

655906003

Quản lí GD

 GDTH

 

318

Nguyễn Thị  Thúy

655906028

Quản lí GD

 GDTH

 

319

Lê Thị Kim Oanh

655906024

Quản lí GD

 

Rút

320

Vũ Thị Thu Trang

655906033

Quản lí GD

 GDTH

 

321

Nguyễn Thanh Hà

655906008

Quản lí GD

 GDTH

 

322

Nguyễn Thiên Phương Hiên

655906011

Quản lí GD

 GDTH

 

323

Nguyễn Thị Vân

665301064

Sinh học

 GDTH

 

324

Nguyễn Thị Thu Hà

655302007

Sinh học

 GDTH

 

325

Nguyễn Thị  Hảo

655302009

Sinh học

 

Rút

326

Vũ Minh NGọc

655301040

Sinh học

 GDTH

 

327

Nguyễn Thúy Mừng

655301032

Sinh học

 GDTH

 

328

Cao Thị  Phương

665302016

Sinh học

 GDTH

 

329

Nguyễn Thị  Trang

655104095

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

330

Ngô Ngọc Linh

655104053

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

331

Phạm Hà Giang

655104019

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

332

Trần Thị Ánh Ngọc

655104064

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

333

Trần Thị  Hương

665104017

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

334

Nguyễn Thị  Hoài

665104014

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

335

Đỗ Thị Thu Huyền

645104031

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

336

Nguyễn Thị Huyền

665104019

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

337

Nguyễn Phương Thảo

665104045

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

338

Lê Thị  Huế

665104016

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

339

Lê Thị  Yến

665104057

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

340

Bùi Thị  Phương

665104035

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

341

Đoàn Thị Hà Thu

655104087

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

342

Nguyễn Thị Hiền

665104012

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

343

Nguyễn Thu Huyền

665104020

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

344

Hứa Khánh Phương

635104147

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

345

Trần Thị  Nguyệt

655104066

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

346

Dương Hồng  Hà

655104021

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

347

Hoàng Thị  Thùy

655104090

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

348

Nguyễn Thu Lan

655104047

SP Kỹ thuật

 GDTH

 

349

Nguyễn Thu Trang

645104080

SP Kỹ thuật

 

Rút

350

Đặng Thu  Hằng

655907010

SP Triết học

 GDTH

 

351

Nguyễn Thị Lan Phương

655907026

SP Triết học

 GDTH

 

352

Lê Thị  Trang

655907036

SP Triết học

 GDTH

 

353

Tạ Thị Thu Huyền

655907014

SP Triết học

 GDTH

 

354

Ngô Thị Phương Thảo

665907031

SP Triết học

 GDTH

 

355

Nguyễn Phương Ngân

665614033

Tâm lí GD

 GDTH

 

356

Nguyễn Thục  Anh

655703002

Tiếng Pháp

 GDTH

 

357

Nguyễn Thị Lệ Thủy

655703032

Tiếng Pháp

 GDTH

 

358

Trần Thị  Bình

657101002

Toán - Tin

 GDTH - SP Tiếng Anh

Chuyển

359

Vũ Thị  Hà

655121014

Toán - Tin

 GDTH

 

360

Nguyễn Thị  Diễm

655121007

Toán - Tin

 GDTH

 

361

Trịnh Thị  Huệ

665111009

Toán - Tin

 GDTH

 

362

Nguyễn Thị Nhung

665111016

Toán - Tin

 GDTH

 

363

Nguyễn Thị Thơ

655103071

Vật lí

 GDTH

 

364

Nguyễn Thị Thanh Hoa

655103028

Vật lí

 GDTH

 

365

Bùi Hoàng Giang

655103018

Vật lí

 GDTH

 

366

Nguyễn Huyền Trang

655103082

Vật lí

 SP Tiếng Anh

Chuyển

367

Trần Minh  Thúy

655103074

Vật lí

 GDTH

 

368

Đinh Ngọc Thu Trang

655103080

Vật lí

 GDTH

 

369

Đỗ Thị  Hằng

665606009

Việt Nam học

 GDTH

 

370

Nguyễn Thu Thiều

665606057

Việt Nam học

 GDTH

 

371

Nguyễn Thị Thùy  Trang

665606064

Việt Nam học

 GDTH

 

372

Trinh Khánh Linh

665606036

Việt Nam học

 GDTH

 

373

Trần Tú Nhã

655606039

Việt Nam học

 GDTH

 

374

Nguyễn Thị  Vang

655606066

Việt Nam học

 GDTH

 

375

Hoàng Minh Phương

655606041

Việt Nam học

 GDTH

 

376

Trương Thị  Ánh

655102002

CNTT

 GDTH - SP Tiếng Anh

 

377

Hà Thị Thúy Ngọc

655102024

CNTT

 GDTH - SP Tiếng Anh

 

378

Trần Thị  Huệ

655102016

CNTT

 GDTH - SP Tiếng Anh

 

379

Lê Thanh Ban

655102003

CNTT

 GDTH - SP Tiếng Anh

 

380

Nguyễn Thị  Hiền

655613011

LLCT - GDCD

 GDTH - SP Tiếng Anh

 

381

Lưu Hà Phương

655701040

Tiếng Anh

 GDTH - SP Tiếng Anh

 

382

Nguyễn Hà Anh

665611002

Văn học

 SP Ngữ văn

 

383

Nguyễn Minh Anh

665611003

Văn học

 SP Ngữ văn

 

384

Nguyễn Thị Minh Châm

655611044

Văn học

 SP Ngữ văn

 

385

Nguyễn Linh Chi

665611007

Văn học

 SP Ngữ văn

 

386

Nguyễn Thị Hồng

665611010

Văn học

 SP Ngữ văn

 

387

Lê Thj Ngân Khánh

665611013

Văn học

 SP Ngữ văn

 

388

Đặng Thị Diệu Linh

665611015

Văn học

 SP Ngữ văn

 

389

Bùi Thị Bích Ngọc

665611020

Văn học

 SP Ngữ văn

 

390

Bùi Thị Thanh

665611025

Văn học

 SP Ngữ văn

 

391

Nguyễn Thị Thu Trang

665611033

Văn học

 SP Ngữ văn

 

392

Nguyễn Ngọc Ánh

655602007

Lịch Sử

 SP Ngữ văn

 

393

Nguyễn Thị Cúc

655602013

Lịch Sử

 SP Ngữ văn

 

394

Vũ Hương Giang

655602024

Lịch Sử

 SP Ngữ văn

 

395

Trần Thị Thu Thủy

665603073

Địa Lí

 SP Ngữ văn

 

396

Hoàng Mai Phương

655613037

LLCT - GDCD

 SP Ngữ văn

 

397

Lê Thị Thu Trang

655613054

LLCT - GDCD

 SP Ngữ văn

 

398

Lê Thị Huyền Trang

655613053

LLCT - GDCD

 SP Ngữ văn

 

399

Đồng Thị Hoa

655614009

Tâm lí giáo dục

 SP Ngữ văn

 

400

Nguyễn Mai Lan

665703008

Tiếng Pháp

 SP Ngữ văn

 

401

Tạ Thị Giang

665906001

Quản lý giáo dục

 SP Ngữ văn

 

402

Nguyễn Thị Hải Yến

665903052

GD Mầm non

 SP Ngữ văn

 

403

Lê Nguyễn Cẩm Trang

665606063

Việt Nam học

 SP Ngữ văn

 

404

Đỗ Thị Vân Anh

665907022

Triết học

 SP Ngữ văn

 

405

Vũ Văn Đại

655907066

Triết học

 Văn học

 

406

Đoàn Thị Hoa

665907012

Triết học

 SP Ngữ văn

 

407

Phùng Thị Phương Thảo

665907033

Triết học

 SP Ngữ văn

 

408

Lê Thị Thơ

665907034

Triết học

 SP Ngữ văn

 

409

Nhữ Thành Trung

655907039

Triết học

 SP Ngữ văn

 

410

Nguyễn Thị Vân

665907041

Triết học

 SP Ngữ văn

 

411

Đào Phương Anh

655905002

Giáo dục đặc biệt

 GDMN

 

412

Đoàn Thị Minh Anh

655905003

Giáo dục đặc biệt

 GDMN

 

413

Nguyễn Thị Hà

655905010

Giáo dục đặc biệt

 GDMN

 

414

Nguyễn Thị Ngần

655905025

Giáo dục đặc biệt

 GDMN

 

415

Nguyễn Yến Nhi

655905027

Giáo dục đặc biệt

 GDMN

 

416

Khúc Mỹ Linh

655905021

Giáo dục đặc biệt

 GDTH

Chuyển

417

Lê Thị Linh

665905017

Giáo dục đặc biệt

 GDMN

 

418

Trần Liên Trang

665905033

Giáo dục đặc biệt

 GDMN

 

419

Hồ Thị Hồng Hạnh

655603016

Địa lý

 GDMN

 

420

Vũ Thị Hiên

655603025

Địa lý

 GDTH

Chuyển

421

Dương Thị Mai

655603053

Địa lý

 GDMN

 

422

Lê Thị Nhàn

655603060

Địa lý

 GDMN

 

423

Phạm Thị Phương

655603066

Địa lý

 GDMN

 

424

Ngô Thị Sỹ

655603069

Địa lý

 GDMN

 

425

Vũ Thị Oanh

645603079

SP Địa lý

 GDMN

 

426

Nguyễn Minh Thu

655603076

SP Địa lý

 GDMN - TA

 

427

Hoàng Thị Vân Anh

645601006

Ngữ Văn

 GDMN

 

428

Nguyễn Thị Thắng

665601132

Ngữ Văn

 GDMN - TA

Chuyển

429

Lường Thị Huế

655609079

Công tác xã hội

 GDMN

 

430

Nguyễn Thị Linh

655609040

Công tác xã hội

 GDMN

 

431

Nguyễn Thị Thu Hoài

645104027

Sư phạm kỹ thuật

 GDMN

 

432

Đoàn Thị Trâm

655104091

Sư phạm kỹ thuật

 GDMN

 

433

Lý Tú Anh

655906002

Quản lý giáo dục

 GDMN

 

434

Sùng Thị Dính

655605007

Lý luận chính trị- GDCD

 GDMN

 

435

Nguyễn Thị Trang

655606061

Việt Nam học

 GDMN

 

436

Nguyễn Thị Hoài

655604014

Tâm lý giáo dục

 GDMN

 

437

Lê Thị Thu Nhàn

665613029

LLCT - GDCD

 SP Ngữ văn

 

1

Nguyễn Lê Hoài Thương

665301057

SP Sinh học

 SP Tiếng Anh

 

2

Nguyễn Thị Hạnh

665301017

SP Sinh học

 GDTH - SP Tiếng Anh

 

3

Trần Thúy Nội

665301040

SP Sinh học

 GDTH

 

4

Vũ Thị Thúy Quỳnh

665301052

SP Sinh học

 SP Tiếng Anh

 

5

Nguyễn Thị Huyền Trang

665301059

SP Sinh học

 SP Tiếng Anh

 

6

Vương Thị Phượng

665301046

SP Sinh học

 GDTH

 

7

Đinh Thị Liên Anh

655609003

Công tác xã hội

 SP Tiếng Anh

 

8

Dương Thị Yến

645603104

SP Địa lý

 Sư phạm Toán

 

9

Nguyễn Hồng Ngọc

655703025

SP Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

 

10

Nguyễn Thị ánh Ngọc

655601092

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

11

Dương Khánh Huyền

655703012

SP Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

 

12

Nguyễn Thị Minh

655301031

SP Sinh học

 Sư phạm Toán

 

13

Nguyễn Thị Giang

665301015

SP Sinh học

 SP Tiếng Anh

 

14

Nguyễn Thị Quỳnh

665906006

Quản lý giáo dục

 SP Tiếng Anh

 

15

Nguyễn Thị Trang

665601155

SP Ngữ văn

 GDMN

 

16

Hà Thị Ngọc Diễm

665601026

SP Ngữ văn

 GDMN

 

17

Lò Thị Nga

665602055

SP Lịch Sử

 GDMN

 

18

Lò Thị Chung

665602011

SP Lịch Sử

 GDMN

 

19

Phạm Việt Dũng

665113003

SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh)

 Sư phạm Toán - TA 

 

20

Nguyễn Thị Ánh

665113002

SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh)

 Sư phạm Toán - TA 

 

21

Vũ Thị Minh Tâm

665611024

Văn học

 SP Ngữ Văn

 

22

Trần Thị Huyền

665611011

Văn học

 SP Ngữ Văn

 

23

Đỗ Thị Khánh Hồng

665605025

Giáo dục chính trị

 GDMN

 

24

Nguyễn Thị Thùy Linh

665604012

Tâm lí học giáo dục

 GDTH

 

25

Vũ Thị Linh

665604013

Tâm lí học giáo dục

 SP Tiếng Anh

 

26

Phạm Thị Thu Phương

655605063

Giáo dục chính trị

 GDTH

 

27

Đỗ Thị Hoài Thương

655605075

Giáo dục chính trị

 SP Tiếng Anh

 

28

Nguyễn Thị Phương Hằng

655605017

Giáo dục chính trị

 GDTH

 

29

Lý Thị Lan Anh

665602004

SP Lịch Sử

 GDTH

 

30

Lý Thị Hậu

665602024

SP Lịch Sử

 GDTH

 

31

Đỗ Thị Ngân

665602056

SP Lịch Sử

 GDTH

 

32

Trần Thị Hằng

665602022

SP Lịch Sử

 GDTH

 

33

Trần Thùy Linh

645311013

SP Sinh học - TA

 GDTH - SP Tiếng Anh

 

34

Phan Thu Phương

665606051

Việt Nam học

 SP Ngữ Văn

 

35

Trần Thị Huyền

655905018

Giáo dục Đặc biệt

 GDTH

 

36

Phạm Việt Hồng

665701014

SP Tiếng Anh

 GDTH

 

37

Nguyễn Thị Thu Hương

655609034

Công tác xã hội

 SP Tiếng Anh

 

38

Nguyễn Thị Thúy Hạnh

655609022

Công tác xã hội

 SP Tiếng Anh

 

39

Trần Lan Hương

665609024

Công tác xã hội

 GDĐB

 

40

Ma Thị Thảo

655602064

SP Lịch sử

 SP Ngữ Văn

 

41

Hà Phương Mai

665201043

SP Hoá học

 Sư phạm Toán

 

42

Vũ Thị Hoài Thu

665201076

SP Hoá học

 Sư phạm Toán

 

43

Phạm Thị Huyền Linh

645302007

Sinh học

 GDTH

 

44

Nguyễn Kim Oanh

665201058

SP Hoá học

 Sư phạm Toán

 

45

Bùi Minh Quang

665201065

SP Hoá học

 GDTH

 

46

Lê Thu Phương

665201061

SP Hoá học

 Sư phạm Toán

 

47

Phạm Thị Lan Hương

655613021

Giáo dục công dân

 SP Tiếng Anh

 

48

Đỗ Phương Anh

665609005

Công tác xã hội

 SP Tiếng Pháp

 

49

Nguyễn Thành Chung

665602012

SP Lịch Sử

 SP Tiếng Anh

 

50

Phạm Tiến Thanh

665201070

SP Hoá học

 Sư phạm Toán

 

51

Phạm Phương Thảo

665201074

SP Hoá học

 Sư phạm Toán

 

52

Nguyễn Thị Thu Hiền

655602030

SP Lịch sử

 GDTH

 

53

Kiều Thị Thúy Dung

655602016

SP Lịch sử

 SP Tiếng Anh

 

54

Nguyễn Vũ Nam Sơn

645104066

SP Kỹ thuật

 SP Tiếng Anh

 

55

Mai Thị Hoàng Anh

665301002

SP Sinh học

 Sư phạm Toán - TA 

 

56

Nguyễn Thị Thao

665301055

SP Sinh học

 Sư phạm Toán - TA 

 

57

Nguyễn Thị Lan Hương

665301026

SP Sinh học

 Sư phạm Toán - TA 

 

58

Phạm Minh Phương

655111027

Toán học

 Sư phạm Toán

 

59

Nguyễn Thị Thạch Thảo

665201072

SP Hoá học

 SP Tiếng Anh

 

60

Nguyễn Thị Thảo

665201073

SP Hoá học

 SP Tiếng Anh

 

61

Nguyễn Thị Vân Anh

655111003

Toán học

 Sư phạm Toán - TA 

 

62

Nguyễn Thị Minh Thanh

665620044

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

 GDMN

 

63

Nguyễn Thiên Thanh

645301057

SP Sinh

 SP Tiếng Anh

 

64

Chu Thị Thắm

655101113

SP Toán

 GDTH

 

65

Đỗ Lan Anh

655302001

Sinh học

 SP Tiếng Anh

 

66

Nguyễn Thị Tú Anh

665121002

SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh

 GDTH

 

67

Dương Thị Thu Thanh

655201065

SP Hoá học

 GDTH - SP Tiếng Anh

 

68

Đặng Thị Huế

665301024

SP Sinh học

 GDTH

 

69

Lê Thị Bích Thủy

665905030

Giáo dục đặc biệt

 GDTH

 

70

Trần Thị Hậu

665905007

Giáo dục đặc biệt

 GDTH

 

71

Nguyễn Thị Ngọc Lan

665601073

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

72

Đỗ Thị Ngọc Hà

665905006

Giáo dục đặc biệt

 GDTH

 

73

Nguyễn Thị Thúy

665905029

Giáo dục đặc biệt

 GDTH

 

74

Trần Khánh Vân

655701057

SP Tiếng Anh

 QLGD

 

75

Phạm Tố Quyên

665613031

Giáo dục công dân

 GDTH

 

76

Đoàn Thị Huyền Trang

655301064

SP Sinh học

 GDTH

 

77

Nguyễn Mỹ Linh

655112009

SP Tin học (đào tạo GV dạy Tin học bằng tiếng Anh)

 Sư phạm Toán - TA 

 

78

Nguyễn Đắc Lộc

655112010

SP Tin học (đào tạo GV dạy Tin học bằng tiếng Anh)

 SP Tiếng Anh

 

79

Nguyễn Thị Ninh

665602059

SP Lịch Sử

 GDTH

 

80

Nguyễn Tuyết Nhung

665601118

SP Ngữ văn

Sư phạm Toán

 

81

Đào Thị Huyền

665601065

SP Ngữ văn

 GDTH

 

82

Nguyễn Khánh Huyền

665601067

SP Ngữ văn

 GDTH

 

83

Vũ Thị ánh Tuyết

655301068

SP Sinh học

 Sư phạm Toán - TA 

 

84

Phạm Thị Thanh Huyền

655111014

Toán học

 Sư phạm Toán - TA 

 

85

Ngô Thu Thủy

655601136

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

 

86

Nguyễn Yến Linh

655121025

SP Toán học (đào tạo GV dạy Toán học bằng tiếng An

 SP Tiếng Anh

 

87

Đỗ Thị Thùy Linh

655201049

SP Hoá học

 Sư phạm Toán - TA 

 

88

Lương Thị Thúy

645301070

SP Sinh học

 SP Tiếng Anh

 

89

Phạm Hồng Ngọc

645101060

SP Toán

 SP Tiếng Anh

 

90

Nguyễn Thị Hà My

645101056

SP Toán

 SP Tiếng Anh

 

91

Lê Thị Thúy Nga

655605054

Giáo dục chính trị

 GDTH

 

92

Nguyễn Thị Vân Anh

665611004

Văn học

SP Ngữ văn

 

93

Nguyễn Thùy Linh

665611017

Văn học

SP Ngữ văn

 

94

Đỗ Văn Kiệm

645201040

SP Hóa học

 SP Vật lý

 

95

Nguyễn Thị Ninh

655603063

SP Địa lý

 GDTH

 

96

Trần Thị Nhung

665201056

SP Hoá học

Sư phạm Toán

 

97

Đỗ Phương Anh

645605003

LLCT&GDCD

 SP Tiếng Anh

 

98

Nguyễn Thị Hoài Phương

665601124

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Pháp

 

99

Nguyễn Thị Oanh

665603052

SP Địa lí

 SP Tiếng Anh

 

100

Lê Anh Đào

665601025

SP Ngữ văn

 GDTH

 

101

Đặng Trần Tố Anh

665601002

SP Ngữ văn

 Ngôn ngữ Anh

 

102

Ngô Tiến Đạt

655111008

Toán học

Sư phạm Toán

 

103

Trịnh Thị Thu Hường

665907016

Chính trị học (SP Triết học)

 SP Tiếng Anh

 

104

Nguyễn Thị Ngọc Thu

665907035

Chính trị học (SP Triết học)

 SP Tiếng Anh

 

105

Đỗ Thị Thùy Dung

665907006

Chính trị học (SP Triết học)

 SP Tiếng Anh

 

 

Các thông báo khác
Khảo sát thanh toán học phí (11/19/2019 16:26:03)
TKB HK2 năm học 2018-2019 (12/21/2018 16:09:42)