STT
|
Họ tên
|
Mã SV
|
Ngành 1
|
Ngành 2
|
Ghi chú
|
1
|
Lương Thị Nga
|
645605047
|
LLCT-GDCD
|
GDTH
|
|
2
|
Phạm Thị Nhàn
|
665201053
|
Hóa
|
SP Sinh học
|
|
3
|
Phạm Văn Lâm
|
645901032
|
GDTC
|
GDQP-AN
|
|
4
|
Nguyễn Thị Dung
|
645901007
|
GDTC
|
GDQP-AN
|
|
5
|
Nguyễn Hà Hậu
|
645901017
|
GDTC
|
GDQP-AN
|
|
6
|
Đỗ Thị Thu
|
655901019
|
GDTC
|
GDQP-AN
|
|
7
|
Phạm Thị Quỳnh
|
645112017
|
CNTT
|
SP Tiếng Pháp
|
|
8
|
Hoàng Thị Quỳnh Anh
|
645601005
|
SP Ngữ Văn
|
CNTT
|
|
9
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
645113004
|
SP Vật lý - TA
|
Tâm lý học
|
|
10
|
Nguyễn Kiều Trang
|
665601153
|
SP Ngữ Văn
|
Tâm lý học
|
|
11
|
Nguyễn Quỳnh Hương
|
665605027
|
GDCT
|
TLGD
|
|
12
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
665601127
|
SP Ngữ Văn
|
Tâm lý học
|
|
14
|
Nguyễn Bình Minh
|
655113015
|
SP Vật lý - TA
|
SP Hóa học - TA
|
|
15
|
Vi Văn Hùng
|
655906018
|
QLGD
|
SP Hóa học
|
|
16
|
Nguyễn Thị Hồng
|
665302008
|
Sinh học
|
SP Hóa học
|
|
17
|
Nguyễn Anh Phương
|
665301043
|
SP Sinh học
|
SP Hóa học - TA
|
|
18
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
|
655302014
|
Sinh học
|
SP Hóa học
|
|
19
|
Lò Văn Thủy
|
655603081
|
SP Địa lý
|
SP Hóa học
|
|
20
|
Dương Thị Nhung
|
645301050
|
SP Sinh học
|
SP Hóa học
|
|
21
|
Nguyễn Thị Thư
|
655104088
|
SPKT
|
SP Hóa học
|
|
22
|
Triệu Thị Minh Nguyệt
|
655101091
|
SP Toán
|
QLGD
|
|
23
|
Trần Hoàng Hải Yến
|
655101146
|
SP Toán - CLC
|
QLGD
|
|
24
|
Nguyễn Thị Chúc
|
645101012
|
SP Toán - CLC
|
QLGD
|
|
25
|
Nguyễn Thị Thu
|
665611028
|
Văn học
|
SP Triết học
|
|
26
|
Hoàng Ngọc Trang
|
655613052
|
LLCT-GDCD
|
GDĐB
|
|
27
|
Hoàng Thị Ly
|
655613028
|
LLCT-GDCD
|
GDĐB
|
|
28
|
Tạ Thị Mai Hương
|
645609041
|
Công tác xã hội
|
GDĐB
|
|
29
|
Hoàng Thị Thanh Nga
|
665907024
|
SP Triết học
|
GDĐB
|
|
30
|
Trần Thị Lệ Thu
|
665907036
|
SP Triết học
|
GDĐB
|
|
31
|
Phạm Thị Quỳnh
|
645112017
|
SP Tin học - TA
|
SP Tiếng Anh
|
|
32
|
Nguyễn Thùy Dung
|
655105008
|
CNTT
|
SP Tiếng Anh
|
|
33
|
Phạm Thị Phương Anh
|
655102001
|
Sư phạm Tin
|
SP Tiếng Anh
|
|
34
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
655102006
|
Sư phạm Tin
|
SP Tiếng Anh
|
|
35
|
Đinh Minh Hồng Hà
|
655102010
|
Sư phạm Tin
|
SP Tiếng Anh
|
|
36
|
Bùi Minh Hằng
|
655102012
|
Sư phạm Tin
|
SP Tiếng Anh
|
|
37
|
Bùi Thị Phương Nam
|
655102021
|
Sư phạm Tin
|
SP Tiếng Anh
|
|
38
|
Đỗ Thị Lan
|
665102013
|
Sư phạm Tin
|
SP Tiếng Anh
|
|
39
|
Hoàng Thị Hằng
|
645603029
|
Sư phạm Địa
|
SP Tiếng Anh
|
|
40
|
Nguyễn Viết Tâm Anh
|
655603002
|
Sư phạm Địa
|
SP Tiếng Anh
|
|
41
|
Nguyễn Thị Hồng Châu
|
655603004
|
Sư phạm Địa
|
SP Tiếng Anh
|
|
42
|
Bùi Thu Hằng
|
655603017
|
Sư phạm Địa
|
GDTH - SP Tiếng Anh
|
Chuyển
|
43
|
Lê Ngọc Quỳnh Chi
|
655914003
|
GD Tiểu học - TA
|
SP Tiếng Anh
|
|
44
|
Nguyễn Phương Anh
|
655904001
|
Giáo dục tiểu học
|
SP Tiếng Anh
|
|
45
|
Chử Thị Thu Trang
|
665904033
|
Giáo dục tiểu học
|
SP Tiếng Anh
|
|
46
|
Nguyễn Minh ánh
|
655201009
|
Sư phạm Hóa
|
SP Tiếng Anh
|
|
47
|
Vũ Thị Khuê
|
655201046
|
Sư phạm Hóa
|
SP Tiếng Anh
|
|
48
|
Vũ Thị Trang
|
665201080
|
Sư phạm Hóa
|
SP Tiếng Anh
|
|
49
|
Hồ Ngọc Bích Phương
|
655602055
|
Sư phạm Lịch Sử
|
SP Tiếng Anh
|
|
50
|
Bùi Ngọc Anh
|
655602001
|
Sư phạm Lịch sử CLC
|
SP Tiếng Anh
|
|
51
|
Cao Thị Trà My
|
665602053
|
Sư phạm Lịch Sử
|
SP Tiếng Anh
|
|
52
|
Lê Hoàng Uyên
|
665602079
|
Sư phạm Lịch Sử
|
SP Tiếng Anh
|
|
53
|
Trần Thị Minh Duyên
|
665602017
|
Sư phạm Lịch sử CLC
|
SP Tiếng Anh
|
|
54
|
Vương Thị Thúy An
|
655605001
|
Giáo dục Chính trị
|
SP Tiếng Anh
|
|
55
|
Đặng Thùy Linh
|
655605041
|
Giáo dục Chính trị
|
SP Tiếng Anh
|
|
56
|
Ngô Thị Cúc
|
655613003
|
Giáo dục Công dân
|
SP Tiếng Anh
|
|
57
|
Dương Thị Làn
|
655613025
|
Giáo dục Công dân
|
SP Tiếng Anh
|
|
58
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
655613039
|
Giáo dục Công dân
|
SP Tiếng Anh
|
|
59
|
Hồ Thị Mai Linh
|
665917011
|
Chính trị học (SP KTCT)
|
SP Tiếng Anh
|
|
60
|
Bùi Hồng Phượng
|
665917016
|
Chính trị học (SP KTCT)
|
SP Tiếng Anh
|
|
61
|
Nguyễn Kiều Anh
|
665605002
|
Giáo dục Chính trị
|
SP Tiếng Anh
|
|
62
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
665605004
|
Giáo dục Chính trị
|
SP Tiếng Anh
|
|
63
|
Lê Minh Huân
|
665605026
|
Giáo dục Chính trị
|
SP Tiếng Anh
|
|
64
|
Lê Vũ Khánh Linh
|
665605035
|
Giáo dục Chính trị
|
SP Tiếng Anh
|
|
65
|
Đặng Phương Anh
|
665801001
|
Sư phạm Âm nhạc
|
SP Tiếng Anh
|
|
66
|
Nguyễn Tất Thúy Anh
|
665801003
|
Sư phạm Âm nhạc
|
SP Tiếng Anh
|
|
67
|
Nguyễn Hải Anh
|
655601003
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
68
|
Trần Thị Anh
|
655601008
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
69
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
655601030
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
70
|
Trần Thị Thu Hoài
|
655601045
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
71
|
Đỗ Thị Hồng
|
655601047
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
72
|
Nguyễn Diệu Linh
|
655601071
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
73
|
Thân Thị Hồng Ngát
|
655601085
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
74
|
Dương Bảo Ngọc
|
655601090
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
75
|
Nguyễn Thị Ngọc ánh
|
655601011
|
SP Ngữ văn CLC
|
SP Tiếng Anh
|
|
76
|
Lê Nhật Anh
|
665601005
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
77
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
665601019
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
78
|
Trần Thị Hoa Linh
|
665601089
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
79
|
Phan Thị Thu Ngân
|
665601103
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
80
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
665601116
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
81
|
Nguyễn Vũ Mai Phương
|
665601126
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
82
|
Phạm Thị Phương Thảo
|
665601138
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
83
|
Nguyễn Thị Thu Uyên
|
665601166
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
84
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
665601164
|
SP Ngữ văn CLC
|
SP Tiếng Anh
|
|
85
|
Phạm Hồng Nhung
|
665611022
|
Văn học
|
SP Tiếng Anh
|
|
86
|
Lê Thị Hoài Thương
|
665611030
|
Văn học
|
SP Tiếng Anh
|
|
87
|
Trần Thị Khánh Linh
|
655906020
|
Quản lý giáo dục
|
SP Tiếng Anh
|
|
88
|
Trần Huyền My
|
655906022
|
Quản lý giáo dục
|
SP Tiếng Anh
|
|
89
|
Phạm Thị Hiền Trang
|
655906030
|
Quản lý giáo dục
|
SP Tiếng Anh
|
|
90
|
Trần Thị Ánh Huyền
|
665906004
|
Quản lý giáo dục
|
SP Tiếng Anh
|
|
91
|
Nguyễn Thị Hoài Thương
|
665906009
|
Quản lý giáo dục
|
SP Tiếng Anh
|
|
92
|
Triệu Thị Thu Thủy
|
665906011
|
Quản lý giáo dục
|
SP Tiếng Anh
|
|
93
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
645302002
|
Sinh học
|
SP Tiếng Anh
|
|
94
|
Vũ Thành Trung
|
645302019
|
Sinh học
|
SP Tiếng Anh
|
|
95
|
Đỗ Thùy Liên
|
655302017
|
Sinh học
|
SP Tiếng Anh
|
|
96
|
Nguyễn Thị Huyền Chi
|
655311005
|
SP Sinh học - TA
|
SP Tiếng Anh
|
|
97
|
Hoàng Thị Như Ngọc
|
655311019
|
SP Sinh học - TA
|
SP Tiếng Anh
|
|
98
|
Đoàn Thị Thái An
|
655301001
|
Sư phạm Sinh
|
SP Tiếng Anh
|
|
99
|
Trần Phương Nhài
|
655301041
|
Sư phạm Sinh
|
SP Tiếng Anh
|
|
100
|
Nguyễn Minh Châu
|
665311003
|
SP Sinh học - TA
|
SP Tiếng Anh
|
|
101
|
Đinh Nguyễn Hương Quỳnh
|
665311017
|
SP Sinh học - TA
|
SP Tiếng Anh
|
|
102
|
Vũ Thị Thủy
|
665301058
|
Sư phạm Sinh
|
SP Tiếng Anh
|
|
103
|
Lê Đinh Dạ Quỳnh
|
665301048
|
Sư phạm Sinh CLC
|
SP Tiếng Anh
|
|
104
|
Nguyễn Bảo Minh Anh
|
645104004
|
Sư phạm Kĩ thuật Điện tử
|
SP Tiếng Anh
|
|
105
|
Đoàn Thị Nhài
|
645104061
|
Sư phạm Kĩ thuật Điện tử
|
SP Tiếng Anh
|
|
106
|
Nguyễn Thu Trang
|
645104080
|
Sư phạm Kĩ thuật Điện tử
|
SP Tiếng Anh
|
|
107
|
Nguyễn Ngọc Châm
|
655104009
|
SP Kĩ thuật Công nghiệp
|
SP Tiếng Anh
|
|
108
|
Vũ Thị Khánh Hoà
|
655104032
|
SP Kĩ thuật Công nghiệp
|
SP Tiếng Anh
|
|
109
|
Hoàng Thị Thanh Huyền
|
655104040
|
SP Kĩ thuật Công nghiệp
|
SP Tiếng Anh
|
|
110
|
Ngô Thị Linh
|
657104001
|
SP Kĩ thuật Công nghiệp
|
SP Tiếng Anh
|
|
111
|
Trần Đức Anh
|
665104002
|
SP Kĩ thuật Công nghiệp
|
SP Tiếng Anh
|
|
112
|
Nguyễn Thu Trang
|
665104050
|
SP Kĩ thuật Công nghiệp
|
SP Tiếng Anh
|
|
113
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
655614007
|
Tâm lý học
|
SP Tiếng Anh
|
|
114
|
Trần Thị Phương Linh
|
655614012
|
Tâm lý học
|
SP Tiếng Anh
|
|
115
|
Âu Thanh Ngọc
|
665604015
|
Tâm lý giáo dục
|
SP Tiếng Anh
|
|
116
|
Cao Thị Quỳnh Anh
|
665614002
|
Tâm lý học
|
SP Tiếng Anh
|
|
117
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
665614026
|
Tâm lý học
|
SP Tiếng Anh
|
|
118
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
655703006
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
SP Tiếng Anh
|
|
119
|
Nguyễn Thị Thu Huệ
|
655703011
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
SP Tiếng Anh
|
|
120
|
Trần Thúy Hường
|
655703017
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
SP Tiếng Anh
|
|
121
|
Nghiêm ánh Nguyệt
|
655703027
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
SP Tiếng Anh
|
|
122
|
Vũ Minh Phương
|
655703029
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
SP Tiếng Anh
|
|
123
|
Đỗ Huyền Hương
|
665703006
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
SP Tiếng Anh
|
|
124
|
Trịnh Ngọc Quỳnh
|
665703013
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
SP Tiếng Anh
|
|
125
|
Lê Vũ Hưng
|
645121020
|
SP Toán học - Tiếng Anh
|
SP Tiếng Anh
|
|
126
|
Nguyễn Khánh Linh
|
645121023
|
SP Toán học - Tiếng Anh
|
SP Tiếng Anh
|
|
127
|
Nguyễn Đức Cường
|
645101013
|
Sư phạm Toán
|
SP Tiếng Anh
|
|
128
|
Phùng Thị Ngọc Thuý
|
645101089
|
Sư phạm Toán
|
SP Tiếng Anh
|
|
129
|
Nguyễn Thanh Loan
|
655101074
|
Sư phạm Toán
|
SP Tiếng Anh
|
|
130
|
Trần Thị Bích Ngọc
|
655101089
|
Sư phạm Toán
|
SP Tiếng Anh
|
|
131
|
Nguyễn Thị Kim Nhung
|
655101095
|
Sư phạm Toán
|
SP Tiếng Anh
|
|
132
|
Nguyễn Như Thảo
|
655101110
|
Sư phạm Toán
|
SP Tiếng Anh
|
|
133
|
Đoàn Thị Thùy
|
655101119
|
Sư phạm Toán
|
SP Tiếng Anh
|
|
134
|
Phạm Diệu Linh
|
655101072
|
Sư phạm Toán CLC
|
SP Tiếng Anh
|
|
135
|
Nguyễn Thanh Tú
|
655111032
|
Toán học
|
SP Tiếng Anh
|
|
136
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
655907001
|
Sư phạm Triết học
|
SP Tiếng Anh
|
|
137
|
Trần Thị Thảo Linh
|
655907021
|
Sư phạm Triết học
|
SP Tiếng Anh
|
|
138
|
Cấn Hoàng Nam
|
655907023
|
Sư phạm Triết học
|
SP Tiếng Anh
|
|
139
|
Bạch Minh Anh
|
665907001
|
Sư phạm Triết học
|
SP Tiếng Anh
|
|
140
|
Nguyễn Linh Chi
|
665907005
|
Sư phạm Triết học
|
SP Tiếng Anh
|
|
141
|
Nguyễn Thị Hiền
|
665907010
|
Sư phạm Triết học
|
SP Tiếng Anh
|
|
142
|
Nguyễn Lan Hương
|
665907015
|
Sư phạm Triết học
|
SP Tiếng Anh
|
|
143
|
Đỗ Thị Lân
|
665907019
|
Sư phạm Triết học
|
SP Tiếng Anh
|
|
144
|
Nguyễn Thị Phượng My
|
665907023
|
Sư phạm Triết học
|
SP Tiếng Anh
|
|
145
|
Phạm Văn Nguyên
|
645103069
|
Sư phạm Vật lý
|
SP Tiếng Anh
|
|
146
|
Kiều Huyền Trang
|
655113021
|
SP Vật lý - TA
|
SP Tiếng Anh
|
|
147
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
655103004
|
Sư phạm Vật lý
|
SP Tiếng Anh
|
|
148
|
Phùng Vân Anh
|
655103006
|
Sư phạm Vật lý
|
SP Tiếng Anh
|
|
149
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
655103023
|
Sư phạm Vật lý
|
SP Tiếng Anh
|
|
150
|
Hoàng Thị Thu Hiền
|
655103025
|
Sư phạm Vật lý
|
SP Tiếng Anh
|
|
151
|
Hà Thị Huệ
|
655103031
|
Sư phạm Vật lý
|
SP Tiếng Anh
|
|
152
|
Lưu Kỳ Anh
|
665103003
|
Sư phạm Vật lý
|
SP Tiếng Anh
|
|
153
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
655606006
|
Việt Nam học
|
SP Tiếng Anh
|
|
154
|
Hà Thúy Hồng
|
655606018
|
Việt Nam học
|
SP Tiếng Anh
|
|
155
|
Nguyễn Ngọc Mai
|
655606031
|
Việt Nam học
|
SP Tiếng Anh
|
|
156
|
Hoàng Minh Phương
|
655606041
|
Việt Nam học
|
SP Tiếng Anh
|
|
157
|
Dương Thị Mai Thư
|
655606056
|
Việt Nam học
|
SP Tiếng Anh
|
|
158
|
Lê Đức Trung
|
655606064
|
Việt Nam học
|
SP Tiếng Anh
|
|
159
|
Hà Thị Lan Phương
|
665606049
|
Việt Nam học
|
SP Tiếng Anh
|
|
160
|
Chu Thị Hoàng Phương
|
665111018
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
161
|
Dương Thị Kim Ngân
|
665111015
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
162
|
Tăng Thị Minh Cô
|
665111005
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
163
|
Nguyễn Đình Hoàn
|
665111008
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
164
|
Nguyễn Văn Linh
|
665111012
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
165
|
Đinh Văn Khang
|
665111010
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
166
|
Nguyễn Văn Quốc Doanh
|
665111006
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
167
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
665111002
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
168
|
Hoàng Dương Tuấn Hưng
|
655111016
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
169
|
Phạm Linh Chi
|
655111007
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
170
|
Trần Thị Ngọc Anh
|
655111004
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
171
|
Nguyễn Quôc Tuấn
|
665111023
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
172
|
Vũ Trung Kiên
|
665111011
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
173
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
665111019
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
174
|
Trần Thị Vân Anh
|
665111004
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
175
|
Nguyễn Thị Lịu
|
655111019
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
176
|
Đỗ Thị Thuỳ Trang
|
655111031
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
177
|
Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
655111021
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
178
|
Nguyễn Thị Hương Thảo
|
655111029
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
179
|
Vũ Thị Thanh Huyền
|
655111015
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
180
|
Nguyễn Thu Phương
|
655111026
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
181
|
Trần Kim Mạnh
|
655111020
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
182
|
Ngọ Hương Giang
|
655111010
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
183
|
Lê Phương Anh
|
655111001
|
Cử nhân Toán
|
Sư phạm Toán
|
|
184
|
Đặng Thị Yến Anh
|
665701002
|
SP Tiếng Anh
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
185
|
Phan Thị Mai Hương
|
655201044
|
SP Hoá Học
|
|
Rút
|
186
|
Ngô Thị Trang
|
655201074
|
SP Hoá Học
|
Sư phạm Toán
|
|
187
|
Lê Thị Hằng
|
655906010
|
Quản lý giáo dục
|
Sư phạm Toán
|
|
188
|
Trần Duy Lượng
|
645906017
|
Quản lý giáo dục
|
Sư phạm Toán
|
|
189
|
Lê Xuân Tuấn
|
655104054
|
SP kỹ thuật
|
Sư phạm Toán
|
|
190
|
Nguyễn Thị Phượng
|
655104073
|
SP kỹ thuật
|
Sư phạm Toán
|
|
191
|
Dương Ngọc Nhung
|
655104068
|
SP kỹ thuật
|
Sư phạm Toán
|
|
192
|
Trương Đình Thái
|
665104043
|
SP kỹ thuật
|
Sư phạm Toán
|
|
193
|
Nguyễn Tiến Thịnh
|
645101072
|
SP kỹ thuật
|
Sư phạm Toán
|
|
194
|
Trịnh Minh Đức
|
645101015
|
SP kỹ thuật
|
Sư phạm Toán
|
|
195
|
Nguyễn Thiện Quang
|
665104041
|
SP kỹ thuật
|
Sư phạm Toán
|
|
196
|
Đặng Minh Phượng
|
655101072
|
SP kỹ thuật
|
Sư phạm Toán
|
|
197
|
Nguyễn Ngọc Sỹ
|
655101082
|
SP kỹ thuật
|
Sư phạm Toán
|
|
198
|
Nguyễn Minh Trang
|
655101094
|
SP kỹ thuật
|
Sư phạm Toán
|
|
199
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
655104010
|
SP kỹ thuật
|
Sư phạm Toán
|
|
200
|
Hoàng Bảo Huy
|
645101029
|
SP kỹ thuật
|
Sư phạm Toán
|
|
201
|
Nguyễn Khang
|
645101041
|
SP kỹ thuật
|
Sư phạm Toán
|
|
202
|
Nguyễn Sơn An
|
645101001
|
SP kỹ thuật
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
203
|
Vũ Minh Tú
|
665113022
|
SP Vật lý
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
204
|
Đàm Thảo Ly
|
665113015
|
SP Vật lý
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
205
|
Lê Thị Hương
|
665113011
|
SP Vật lý
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
206
|
Nguyễn Công Hà
|
665113006
|
SP Vật lý
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
207
|
Nguyễn Quốc Đạt
|
655103016
|
SP Vật lý
|
Sư phạm Toán
|
|
208
|
Kiều Thị Hồng Nhung
|
655103051
|
SP Vật lý
|
Sư phạm Toán
|
|
209
|
Nguyễn Thiện Thành
|
665113019
|
SP Vật lý
|
Sư phạm Toán
|
|
210
|
Bùi Thị Thắm
|
655103069
|
SP Vật lý
|
Sư phạm Toán
|
|
211
|
Tạ Thị Hồng Nhung
|
655103053
|
SP Vật lý
|
Sư phạm Toán
|
|
212
|
Nguyễn Anh Hoa
|
655103027
|
SP Vật lý
|
Sư phạm Toán
|
|
213
|
Nguyễn Nhật Quỳnh
|
655103063
|
SP Vật lý
|
Sư phạm Toán
|
|
214
|
Nguyễn Thị Nhung
|
655103052
|
SP Vật lý
|
Sư phạm Toán
|
|
215
|
Trần Vũ Minh Hiền
|
655103092
|
SP Vật lý
|
Sư phạm Toán
|
|
216
|
Phạm Thị Thu Hà
|
655105016
|
CN Thông tin
|
Sư phạm Toán
|
|
217
|
Nguyễn Thị Hoa
|
655102015
|
Sư phạm Tin
|
Sư phạm Toán
|
|
218
|
Lê Quang Hiệp
|
655102014
|
Sư phạm Tin
|
Sư phạm Toán
|
|
219
|
Trần Thị Ngọc Lâm
|
665102012
|
Sư phạm Tin
|
Sư phạm Toán
|
|
220
|
Đỗ Thị Thuỳ Dung
|
655102005
|
Sư phạm Tin
|
Sư phạm Toán
|
|
221
|
Nguyễn Thị Yến
|
665102030
|
Sư phạm Tin
|
Sư phạm Toán
|
|
222
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
665603050
|
SP Địa lý
|
Sư phạm Toán
|
|
223
|
Đặng Thị Phương
|
665603053
|
SP Địa lý
|
Sư phạm Toán
|
|
224
|
Vũ Cẩm Thuý
|
655603080
|
SP Địa lý
|
Sư phạm Toán
|
|
225
|
Lê Thị Trang Anh
|
645301003
|
SP Sinh học
|
Sư phạm Toán
|
|
226
|
Hoàng Thị Vân Anh
|
645301002
|
SP Sinh học
|
Sư phạm Toán
|
|
227
|
Nguyễn Quang Huy
|
665301029
|
SP Sinh học
|
Sư phạm Toán
|
|
228
|
Nguyễn Phương Anh
|
665605003
|
LLCT-GDCD
|
Sư phạm Toán
|
|
229
|
Đỗ Thị Thu
|
665917022
|
LLCT-GDCD
|
Sư phạm Toán
|
|
230
|
Phạm Đặng Ngọc Anh
|
665620001
|
GDQP-AN
|
Sư phạm Toán
|
|
231
|
Phạm Thị Khánh Huyền
|
655102017
|
CNTT
|
GDTH
|
|
232
|
Nguyễn Quỳnh Nga
|
655102022
|
CNTT
|
GDTH
|
|
233
|
Quách Thị Bích Mai
|
655105036
|
CNTT
|
GDTH
|
|
234
|
Nguyễn Thị Dạ Lệ
|
645102018
|
CNTT
|
GDTH
|
|
235
|
Đỗ Thị Thu Huyền
|
645102050
|
CNTT
|
GDTH
|
|
236
|
Nguyễn Thị Vân
|
665609061
|
Công tác XH
|
GDTH
|
|
237
|
Phan Hà Ngọc Anh
|
645609007
|
Công tác XH
|
GDTH
|
|
238
|
Phan Thị Ngọc
|
655609052
|
Công tác XH
|
GDTH
|
|
239
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
655609007
|
Công tác XH
|
GDTH
|
|
240
|
Bùi Thị Tuyết
|
665603086
|
Địa lí
|
GDTH
|
|
241
|
Phạm Thị Ngọc Lan
|
655603042
|
Địa lí
|
GDTH
|
|
242
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
655603013
|
Địa lí
|
GDTH
|
|
243
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
655603031
|
Địa lí
|
GDTH
|
|
244
|
Nguyễn Diệu Ly
|
655603050
|
Địa lí
|
GDTH
|
|
245
|
Hoàng Thanh Dung
|
645603015
|
Địa lí
|
GDTH
|
|
246
|
Quách Thị Tuyền
|
645603100
|
Địa lí
|
GDTH
|
|
247
|
Ong Thị Phương
|
665603054
|
Địa lí
|
GDTH
|
|
248
|
Đặng Mai Trâm
|
655603091
|
Địa lí
|
GDTH
|
|
249
|
Nguyễn Bảo Ngọc
|
655603059
|
Địa lí
|
GDTH
|
|
250
|
Bùi Thị Thương
|
655905034
|
GD đặc biệt
|
GDTH
|
|
251
|
Đỗ Thị Thúy
|
665905028
|
GD đặc biệt
|
GDTH
|
|
252
|
Đặng Thị Thanh Huyền
|
665905014
|
GD đặc biệt
|
GDTH
|
|
253
|
Nguyễn Thị Quỳnh Châu
|
655905006
|
GD đặc biệt
|
GDTH
|
|
254
|
Nguyễn Thị Tâm
|
655905031
|
GD đặc biệt
|
GDTH
|
|
255
|
Đỗ Thị Phương Ánh
|
655905005
|
GD đặc biệt
|
GDTH
|
|
256
|
Thân Thị Hường
|
645901028
|
GD thể chất
|
|
Rút
|
257
|
Nguyễn Thị Dung
|
645901006
|
GD thể chất
|
|
Rút
|
258
|
Tạ Thị Thanh Huyền
|
655620029
|
GDQP
|
GDTH
|
|
259
|
Nguyễn Thị Thu
|
655620070
|
GDQP
|
GDTH
|
|
260
|
Đỗ Viết Nam
|
655620052
|
GDQP
|
GDTH
|
|
261
|
Đinh Thị Phương Thảo
|
655620063
|
GDQP
|
GDTH
|
|
262
|
Đoàn Thị Vân Anh
|
655211001
|
Hóa học
|
GDTH
|
|
263
|
Nguyễn Thị Hương
|
665602034
|
Lịch sử
|
GDTH
|
|
264
|
Chu Thị Ánh Tuyết
|
665602077
|
Lịch sử
|
GDTH
|
|
265
|
Nguyễn Thị Minh Thúy
|
665602071
|
Lịch sử
|
GDTH
|
|
266
|
Quang Thị Thanh Huyền
|
655613019
|
LLCT - GDCD
|
GDTH - SP Tiếng Anh
|
Chuyển
|
267
|
Bùi Thanh Phương
|
655613036
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
268
|
Nguyễn Thu Hòa
|
655613015
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
269
|
Nguyễn Thị Châu Thương
|
655613049
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
270
|
Phan Thị Diệu Huyền
|
655613018
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
271
|
Hoàng Thị Thu Hiền
|
655613008
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
272
|
Lê Thị Thu Giang
|
655613006
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
273
|
Ngô Thị Thùy Trang
|
655613055
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
274
|
Nghiêm Phương Nhi
|
655613035
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
275
|
Bùi Nguyễn Hà Mi
|
655613031
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
276
|
Đoàn Thị Thu Huyền
|
655605028
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
277
|
Trần Hương Trang
|
655605082
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
278
|
Lê Thu Hiền
|
655613009
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
279
|
Vũ Thị Lưu Ly
|
655605048
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
280
|
Nguyễn Kiều Trinh
|
655613058
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
281
|
Đặng Thị Điểm
|
665613010
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
282
|
Nguyễn Tuyết Loan
|
665613019
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
283
|
Phạm Thị Hồng Ngát
|
665613023
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
284
|
Đặng Thị Hà
|
665613011
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
285
|
Phan Thị Phương Thảo
|
665605058
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
286
|
Trịnh Thị Trang
|
665605066
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
287
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
665605046
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
288
|
Nguyễn Hồng Quyên
|
665605052
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
289
|
Tạ Thị Hồng Ly
|
665605038
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
290
|
Nguyễn Phương Trang
|
665605064
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
291
|
Mai Ngọc Anh
|
665613002
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
292
|
Đặng Vân Anh
|
655605002
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
293
|
Lê Tuyết Anh
|
655605003
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
294
|
Lê Thị Thu Huyền
|
665917006
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
295
|
Tạ Thị Thành
|
665613036
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
296
|
Nguyễn Thảo Ngọc
|
665613026
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
297
|
Phạm Thị Hương
|
665613016
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
298
|
Hà Mai Hương
|
665613015
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
299
|
Sùng Thị Dung
|
645605105
|
LLCT - GDCD
|
GDTH
|
|
300
|
Phạm Ngọc Mai
|
665601098
|
Ngữ Văn
|
GDTH
|
|
301
|
Lê Thu Thùy
|
655601133
|
Ngữ Văn
|
GDTH
|
|
302
|
Lê Thị Thương
|
655601140
|
Ngữ Văn
|
GDTH
|
|
303
|
Trần Thị Thơ
|
655601128
|
Ngữ Văn
|
GDTH
|
|
304
|
Lê Thanh Nga
|
655611029
|
Ngữ Văn
|
GDTH
|
|
305
|
Đỗ Thị Bích Ngọc
|
665601106
|
Ngữ Văn
|
GDTH
|
|
306
|
Nguyễn Thị Oanh
|
655601104
|
Ngữ Văn
|
GDTH
|
|
307
|
Hoàng Mai Thư
|
665601142
|
Ngữ Văn
|
GDTH
|
|
308
|
Lê Phương Thảo
|
665601137
|
Ngữ Văn
|
GDTH
|
|
309
|
Đoàn Ngọc Tú Uyên
|
665601165
|
Ngữ Văn
|
GDTH
|
|
310
|
Trần Thị Hồng Nhung
|
655601100
|
Ngữ Văn
|
GDTH
|
|
311
|
Hoàng Thị Thơ
|
665611026
|
Ngữ Văn
|
GDTH
|
|
312
|
Lê Thị Huế
|
655906015
|
Quản lí GD
|
GDTH
|
|
313
|
Vũ Diễm Quỳnh
|
655906026
|
Quản lí GD
|
SP Ngữ văn
|
Chuyển
|
314
|
Hoàng Thị Quỳnh
|
655906025
|
Quản lí GD
|
GDTH
|
|
315
|
Nguyễn Thị Loan
|
655906021
|
Quản lí GD
|
GDTH
|
|
316
|
Đặng Thị Hồng
|
655906014
|
Quản lí GD
|
GDTH
|
|
317
|
Nguyễn Thị Mỹ Diệu
|
655906003
|
Quản lí GD
|
GDTH
|
|
318
|
Nguyễn Thị Thúy
|
655906028
|
Quản lí GD
|
GDTH
|
|
319
|
Lê Thị Kim Oanh
|
655906024
|
Quản lí GD
|
|
Rút
|
320
|
Vũ Thị Thu Trang
|
655906033
|
Quản lí GD
|
GDTH
|
|
321
|
Nguyễn Thanh Hà
|
655906008
|
Quản lí GD
|
GDTH
|
|
322
|
Nguyễn Thiên Phương Hiên
|
655906011
|
Quản lí GD
|
GDTH
|
|
323
|
Nguyễn Thị Vân
|
665301064
|
Sinh học
|
GDTH
|
|
324
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
655302007
|
Sinh học
|
GDTH
|
|
325
|
Nguyễn Thị Hảo
|
655302009
|
Sinh học
|
|
Rút
|
326
|
Vũ Minh NGọc
|
655301040
|
Sinh học
|
GDTH
|
|
327
|
Nguyễn Thúy Mừng
|
655301032
|
Sinh học
|
GDTH
|
|
328
|
Cao Thị Phương
|
665302016
|
Sinh học
|
GDTH
|
|
329
|
Nguyễn Thị Trang
|
655104095
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
330
|
Ngô Ngọc Linh
|
655104053
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
331
|
Phạm Hà Giang
|
655104019
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
332
|
Trần Thị Ánh Ngọc
|
655104064
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
333
|
Trần Thị Hương
|
665104017
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
334
|
Nguyễn Thị Hoài
|
665104014
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
335
|
Đỗ Thị Thu Huyền
|
645104031
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
336
|
Nguyễn Thị Huyền
|
665104019
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
337
|
Nguyễn Phương Thảo
|
665104045
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
338
|
Lê Thị Huế
|
665104016
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
339
|
Lê Thị Yến
|
665104057
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
340
|
Bùi Thị Phương
|
665104035
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
341
|
Đoàn Thị Hà Thu
|
655104087
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
342
|
Nguyễn Thị Hiền
|
665104012
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
343
|
Nguyễn Thu Huyền
|
665104020
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
344
|
Hứa Khánh Phương
|
635104147
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
345
|
Trần Thị Nguyệt
|
655104066
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
346
|
Dương Hồng Hà
|
655104021
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
347
|
Hoàng Thị Thùy
|
655104090
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
348
|
Nguyễn Thu Lan
|
655104047
|
SP Kỹ thuật
|
GDTH
|
|
349
|
Nguyễn Thu Trang
|
645104080
|
SP Kỹ thuật
|
|
Rút
|
350
|
Đặng Thu Hằng
|
655907010
|
SP Triết học
|
GDTH
|
|
351
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
655907026
|
SP Triết học
|
GDTH
|
|
352
|
Lê Thị Trang
|
655907036
|
SP Triết học
|
GDTH
|
|
353
|
Tạ Thị Thu Huyền
|
655907014
|
SP Triết học
|
GDTH
|
|
354
|
Ngô Thị Phương Thảo
|
665907031
|
SP Triết học
|
GDTH
|
|
355
|
Nguyễn Phương Ngân
|
665614033
|
Tâm lí GD
|
GDTH
|
|
356
|
Nguyễn Thục Anh
|
655703002
|
Tiếng Pháp
|
GDTH
|
|
357
|
Nguyễn Thị Lệ Thủy
|
655703032
|
Tiếng Pháp
|
GDTH
|
|
358
|
Trần Thị Bình
|
657101002
|
Toán - Tin
|
GDTH - SP Tiếng Anh
|
Chuyển
|
359
|
Vũ Thị Hà
|
655121014
|
Toán - Tin
|
GDTH
|
|
360
|
Nguyễn Thị Diễm
|
655121007
|
Toán - Tin
|
GDTH
|
|
361
|
Trịnh Thị Huệ
|
665111009
|
Toán - Tin
|
GDTH
|
|
362
|
Nguyễn Thị Nhung
|
665111016
|
Toán - Tin
|
GDTH
|
|
363
|
Nguyễn Thị Thơ
|
655103071
|
Vật lí
|
GDTH
|
|
364
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa
|
655103028
|
Vật lí
|
GDTH
|
|
365
|
Bùi Hoàng Giang
|
655103018
|
Vật lí
|
GDTH
|
|
366
|
Nguyễn Huyền Trang
|
655103082
|
Vật lí
|
SP Tiếng Anh
|
Chuyển
|
367
|
Trần Minh Thúy
|
655103074
|
Vật lí
|
GDTH
|
|
368
|
Đinh Ngọc Thu Trang
|
655103080
|
Vật lí
|
GDTH
|
|
369
|
Đỗ Thị Hằng
|
665606009
|
Việt Nam học
|
GDTH
|
|
370
|
Nguyễn Thu Thiều
|
665606057
|
Việt Nam học
|
GDTH
|
|
371
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
665606064
|
Việt Nam học
|
GDTH
|
|
372
|
Trinh Khánh Linh
|
665606036
|
Việt Nam học
|
GDTH
|
|
373
|
Trần Tú Nhã
|
655606039
|
Việt Nam học
|
GDTH
|
|
374
|
Nguyễn Thị Vang
|
655606066
|
Việt Nam học
|
GDTH
|
|
375
|
Hoàng Minh Phương
|
655606041
|
Việt Nam học
|
GDTH
|
|
376
|
Trương Thị Ánh
|
655102002
|
CNTT
|
GDTH - SP Tiếng Anh
|
|
377
|
Hà Thị Thúy Ngọc
|
655102024
|
CNTT
|
GDTH - SP Tiếng Anh
|
|
378
|
Trần Thị Huệ
|
655102016
|
CNTT
|
GDTH - SP Tiếng Anh
|
|
379
|
Lê Thanh Ban
|
655102003
|
CNTT
|
GDTH - SP Tiếng Anh
|
|
380
|
Nguyễn Thị Hiền
|
655613011
|
LLCT - GDCD
|
GDTH - SP Tiếng Anh
|
|
381
|
Lưu Hà Phương
|
655701040
|
Tiếng Anh
|
GDTH - SP Tiếng Anh
|
|
382
|
Nguyễn Hà Anh
|
665611002
|
Văn học
|
SP Ngữ văn
|
|
383
|
Nguyễn Minh Anh
|
665611003
|
Văn học
|
SP Ngữ văn
|
|
384
|
Nguyễn Thị Minh Châm
|
655611044
|
Văn học
|
SP Ngữ văn
|
|
385
|
Nguyễn Linh Chi
|
665611007
|
Văn học
|
SP Ngữ văn
|
|
386
|
Nguyễn Thị Hồng
|
665611010
|
Văn học
|
SP Ngữ văn
|
|
387
|
Lê Thj Ngân Khánh
|
665611013
|
Văn học
|
SP Ngữ văn
|
|
388
|
Đặng Thị Diệu Linh
|
665611015
|
Văn học
|
SP Ngữ văn
|
|
389
|
Bùi Thị Bích Ngọc
|
665611020
|
Văn học
|
SP Ngữ văn
|
|
390
|
Bùi Thị Thanh
|
665611025
|
Văn học
|
SP Ngữ văn
|
|
391
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
665611033
|
Văn học
|
SP Ngữ văn
|
|
392
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
655602007
|
Lịch Sử
|
SP Ngữ văn
|
|
393
|
Nguyễn Thị Cúc
|
655602013
|
Lịch Sử
|
SP Ngữ văn
|
|
394
|
Vũ Hương Giang
|
655602024
|
Lịch Sử
|
SP Ngữ văn
|
|
395
|
Trần Thị Thu Thủy
|
665603073
|
Địa Lí
|
SP Ngữ văn
|
|
396
|
Hoàng Mai Phương
|
655613037
|
LLCT - GDCD
|
SP Ngữ văn
|
|
397
|
Lê Thị Thu Trang
|
655613054
|
LLCT - GDCD
|
SP Ngữ văn
|
|
398
|
Lê Thị Huyền Trang
|
655613053
|
LLCT - GDCD
|
SP Ngữ văn
|
|
399
|
Đồng Thị Hoa
|
655614009
|
Tâm lí giáo dục
|
SP Ngữ văn
|
|
400
|
Nguyễn Mai Lan
|
665703008
|
Tiếng Pháp
|
SP Ngữ văn
|
|
401
|
Tạ Thị Giang
|
665906001
|
Quản lý giáo dục
|
SP Ngữ văn
|
|
402
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
665903052
|
GD Mầm non
|
SP Ngữ văn
|
|
403
|
Lê Nguyễn Cẩm Trang
|
665606063
|
Việt Nam học
|
SP Ngữ văn
|
|
404
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
665907022
|
Triết học
|
SP Ngữ văn
|
|
405
|
Vũ Văn Đại
|
655907066
|
Triết học
|
Văn học
|
|
406
|
Đoàn Thị Hoa
|
665907012
|
Triết học
|
SP Ngữ văn
|
|
407
|
Phùng Thị Phương Thảo
|
665907033
|
Triết học
|
SP Ngữ văn
|
|
408
|
Lê Thị Thơ
|
665907034
|
Triết học
|
SP Ngữ văn
|
|
409
|
Nhữ Thành Trung
|
655907039
|
Triết học
|
SP Ngữ văn
|
|
410
|
Nguyễn Thị Vân
|
665907041
|
Triết học
|
SP Ngữ văn
|
|
411
|
Đào Phương Anh
|
655905002
|
Giáo dục đặc biệt
|
GDMN
|
|
412
|
Đoàn Thị Minh Anh
|
655905003
|
Giáo dục đặc biệt
|
GDMN
|
|
413
|
Nguyễn Thị Hà
|
655905010
|
Giáo dục đặc biệt
|
GDMN
|
|
414
|
Nguyễn Thị Ngần
|
655905025
|
Giáo dục đặc biệt
|
GDMN
|
|
415
|
Nguyễn Yến Nhi
|
655905027
|
Giáo dục đặc biệt
|
GDMN
|
|
416
|
Khúc Mỹ Linh
|
655905021
|
Giáo dục đặc biệt
|
GDTH
|
Chuyển
|
417
|
Lê Thị Linh
|
665905017
|
Giáo dục đặc biệt
|
GDMN
|
|
418
|
Trần Liên Trang
|
665905033
|
Giáo dục đặc biệt
|
GDMN
|
|
419
|
Hồ Thị Hồng Hạnh
|
655603016
|
Địa lý
|
GDMN
|
|
420
|
Vũ Thị Hiên
|
655603025
|
Địa lý
|
GDTH
|
Chuyển
|
421
|
Dương Thị Mai
|
655603053
|
Địa lý
|
GDMN
|
|
422
|
Lê Thị Nhàn
|
655603060
|
Địa lý
|
GDMN
|
|
423
|
Phạm Thị Phương
|
655603066
|
Địa lý
|
GDMN
|
|
424
|
Ngô Thị Sỹ
|
655603069
|
Địa lý
|
GDMN
|
|
425
|
Vũ Thị Oanh
|
645603079
|
SP Địa lý
|
GDMN
|
|
426
|
Nguyễn Minh Thu
|
655603076
|
SP Địa lý
|
GDMN - TA
|
|
427
|
Hoàng Thị Vân Anh
|
645601006
|
Ngữ Văn
|
GDMN
|
|
428
|
Nguyễn Thị Thắng
|
665601132
|
Ngữ Văn
|
GDMN - TA
|
Chuyển
|
429
|
Lường Thị Huế
|
655609079
|
Công tác xã hội
|
GDMN
|
|
430
|
Nguyễn Thị Linh
|
655609040
|
Công tác xã hội
|
GDMN
|
|
431
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
645104027
|
Sư phạm kỹ thuật
|
GDMN
|
|
432
|
Đoàn Thị Trâm
|
655104091
|
Sư phạm kỹ thuật
|
GDMN
|
|
433
|
Lý Tú Anh
|
655906002
|
Quản lý giáo dục
|
GDMN
|
|
434
|
Sùng Thị Dính
|
655605007
|
Lý luận chính trị- GDCD
|
GDMN
|
|
435
|
Nguyễn Thị Trang
|
655606061
|
Việt Nam học
|
GDMN
|
|
436
|
Nguyễn Thị Hoài
|
655604014
|
Tâm lý giáo dục
|
GDMN
|
|
437
|
Lê Thị Thu Nhàn
|
665613029
|
LLCT - GDCD
|
SP Ngữ văn
|
|
1
|
Nguyễn Lê Hoài Thương
|
665301057
|
SP Sinh học
|
SP Tiếng Anh
|
|
2
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
665301017
|
SP Sinh học
|
GDTH - SP Tiếng Anh
|
|
3
|
Trần Thúy Nội
|
665301040
|
SP Sinh học
|
GDTH
|
|
4
|
Vũ Thị Thúy Quỳnh
|
665301052
|
SP Sinh học
|
SP Tiếng Anh
|
|
5
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
665301059
|
SP Sinh học
|
SP Tiếng Anh
|
|
6
|
Vương Thị Phượng
|
665301046
|
SP Sinh học
|
GDTH
|
|
7
|
Đinh Thị Liên Anh
|
655609003
|
Công tác xã hội
|
SP Tiếng Anh
|
|
8
|
Dương Thị Yến
|
645603104
|
SP Địa lý
|
Sư phạm Toán
|
|
9
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
655703025
|
SP Tiếng Pháp
|
SP Tiếng Anh
|
|
10
|
Nguyễn Thị ánh Ngọc
|
655601092
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
11
|
Dương Khánh Huyền
|
655703012
|
SP Tiếng Pháp
|
SP Tiếng Anh
|
|
12
|
Nguyễn Thị Minh
|
655301031
|
SP Sinh học
|
Sư phạm Toán
|
|
13
|
Nguyễn Thị Giang
|
665301015
|
SP Sinh học
|
SP Tiếng Anh
|
|
14
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
665906006
|
Quản lý giáo dục
|
SP Tiếng Anh
|
|
15
|
Nguyễn Thị Trang
|
665601155
|
SP Ngữ văn
|
GDMN
|
|
16
|
Hà Thị Ngọc Diễm
|
665601026
|
SP Ngữ văn
|
GDMN
|
|
17
|
Lò Thị Nga
|
665602055
|
SP Lịch Sử
|
GDMN
|
|
18
|
Lò Thị Chung
|
665602011
|
SP Lịch Sử
|
GDMN
|
|
19
|
Phạm Việt Dũng
|
665113003
|
SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh)
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
20
|
Nguyễn Thị Ánh
|
665113002
|
SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh)
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
21
|
Vũ Thị Minh Tâm
|
665611024
|
Văn học
|
SP Ngữ Văn
|
|
22
|
Trần Thị Huyền
|
665611011
|
Văn học
|
SP Ngữ Văn
|
|
23
|
Đỗ Thị Khánh Hồng
|
665605025
|
Giáo dục chính trị
|
GDMN
|
|
24
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
665604012
|
Tâm lí học giáo dục
|
GDTH
|
|
25
|
Vũ Thị Linh
|
665604013
|
Tâm lí học giáo dục
|
SP Tiếng Anh
|
|
26
|
Phạm Thị Thu Phương
|
655605063
|
Giáo dục chính trị
|
GDTH
|
|
27
|
Đỗ Thị Hoài Thương
|
655605075
|
Giáo dục chính trị
|
SP Tiếng Anh
|
|
28
|
Nguyễn Thị Phương Hằng
|
655605017
|
Giáo dục chính trị
|
GDTH
|
|
29
|
Lý Thị Lan Anh
|
665602004
|
SP Lịch Sử
|
GDTH
|
|
30
|
Lý Thị Hậu
|
665602024
|
SP Lịch Sử
|
GDTH
|
|
31
|
Đỗ Thị Ngân
|
665602056
|
SP Lịch Sử
|
GDTH
|
|
32
|
Trần Thị Hằng
|
665602022
|
SP Lịch Sử
|
GDTH
|
|
33
|
Trần Thùy Linh
|
645311013
|
SP Sinh học - TA
|
GDTH - SP Tiếng Anh
|
|
34
|
Phan Thu Phương
|
665606051
|
Việt Nam học
|
SP Ngữ Văn
|
|
35
|
Trần Thị Huyền
|
655905018
|
Giáo dục Đặc biệt
|
GDTH
|
|
36
|
Phạm Việt Hồng
|
665701014
|
SP Tiếng Anh
|
GDTH
|
|
37
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
655609034
|
Công tác xã hội
|
SP Tiếng Anh
|
|
38
|
Nguyễn Thị Thúy Hạnh
|
655609022
|
Công tác xã hội
|
SP Tiếng Anh
|
|
39
|
Trần Lan Hương
|
665609024
|
Công tác xã hội
|
GDĐB
|
|
40
|
Ma Thị Thảo
|
655602064
|
SP Lịch sử
|
SP Ngữ Văn
|
|
41
|
Hà Phương Mai
|
665201043
|
SP Hoá học
|
Sư phạm Toán
|
|
42
|
Vũ Thị Hoài Thu
|
665201076
|
SP Hoá học
|
Sư phạm Toán
|
|
43
|
Phạm Thị Huyền Linh
|
645302007
|
Sinh học
|
GDTH
|
|
44
|
Nguyễn Kim Oanh
|
665201058
|
SP Hoá học
|
Sư phạm Toán
|
|
45
|
Bùi Minh Quang
|
665201065
|
SP Hoá học
|
GDTH
|
|
46
|
Lê Thu Phương
|
665201061
|
SP Hoá học
|
Sư phạm Toán
|
|
47
|
Phạm Thị Lan Hương
|
655613021
|
Giáo dục công dân
|
SP Tiếng Anh
|
|
48
|
Đỗ Phương Anh
|
665609005
|
Công tác xã hội
|
SP Tiếng Pháp
|
|
49
|
Nguyễn Thành Chung
|
665602012
|
SP Lịch Sử
|
SP Tiếng Anh
|
|
50
|
Phạm Tiến Thanh
|
665201070
|
SP Hoá học
|
Sư phạm Toán
|
|
51
|
Phạm Phương Thảo
|
665201074
|
SP Hoá học
|
Sư phạm Toán
|
|
52
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
655602030
|
SP Lịch sử
|
GDTH
|
|
53
|
Kiều Thị Thúy Dung
|
655602016
|
SP Lịch sử
|
SP Tiếng Anh
|
|
54
|
Nguyễn Vũ Nam Sơn
|
645104066
|
SP Kỹ thuật
|
SP Tiếng Anh
|
|
55
|
Mai Thị Hoàng Anh
|
665301002
|
SP Sinh học
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
56
|
Nguyễn Thị Thao
|
665301055
|
SP Sinh học
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
57
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
665301026
|
SP Sinh học
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
58
|
Phạm Minh Phương
|
655111027
|
Toán học
|
Sư phạm Toán
|
|
59
|
Nguyễn Thị Thạch Thảo
|
665201072
|
SP Hoá học
|
SP Tiếng Anh
|
|
60
|
Nguyễn Thị Thảo
|
665201073
|
SP Hoá học
|
SP Tiếng Anh
|
|
61
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
655111003
|
Toán học
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
62
|
Nguyễn Thị Minh Thanh
|
665620044
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
GDMN
|
|
63
|
Nguyễn Thiên Thanh
|
645301057
|
SP Sinh
|
SP Tiếng Anh
|
|
64
|
Chu Thị Thắm
|
655101113
|
SP Toán
|
GDTH
|
|
65
|
Đỗ Lan Anh
|
655302001
|
Sinh học
|
SP Tiếng Anh
|
|
66
|
Nguyễn Thị Tú Anh
|
665121002
|
SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh
|
GDTH
|
|
67
|
Dương Thị Thu Thanh
|
655201065
|
SP Hoá học
|
GDTH - SP Tiếng Anh
|
|
68
|
Đặng Thị Huế
|
665301024
|
SP Sinh học
|
GDTH
|
|
69
|
Lê Thị Bích Thủy
|
665905030
|
Giáo dục đặc biệt
|
GDTH
|
|
70
|
Trần Thị Hậu
|
665905007
|
Giáo dục đặc biệt
|
GDTH
|
|
71
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
665601073
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
72
|
Đỗ Thị Ngọc Hà
|
665905006
|
Giáo dục đặc biệt
|
GDTH
|
|
73
|
Nguyễn Thị Thúy
|
665905029
|
Giáo dục đặc biệt
|
GDTH
|
|
74
|
Trần Khánh Vân
|
655701057
|
SP Tiếng Anh
|
QLGD
|
|
75
|
Phạm Tố Quyên
|
665613031
|
Giáo dục công dân
|
GDTH
|
|
76
|
Đoàn Thị Huyền Trang
|
655301064
|
SP Sinh học
|
GDTH
|
|
77
|
Nguyễn Mỹ Linh
|
655112009
|
SP Tin học (đào tạo GV dạy Tin học bằng tiếng Anh)
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
78
|
Nguyễn Đắc Lộc
|
655112010
|
SP Tin học (đào tạo GV dạy Tin học bằng tiếng Anh)
|
SP Tiếng Anh
|
|
79
|
Nguyễn Thị Ninh
|
665602059
|
SP Lịch Sử
|
GDTH
|
|
80
|
Nguyễn Tuyết Nhung
|
665601118
|
SP Ngữ văn
|
Sư phạm Toán
|
|
81
|
Đào Thị Huyền
|
665601065
|
SP Ngữ văn
|
GDTH
|
|
82
|
Nguyễn Khánh Huyền
|
665601067
|
SP Ngữ văn
|
GDTH
|
|
83
|
Vũ Thị ánh Tuyết
|
655301068
|
SP Sinh học
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
84
|
Phạm Thị Thanh Huyền
|
655111014
|
Toán học
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
85
|
Ngô Thu Thủy
|
655601136
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Anh
|
|
86
|
Nguyễn Yến Linh
|
655121025
|
SP Toán học (đào tạo GV dạy Toán học bằng tiếng An
|
SP Tiếng Anh
|
|
87
|
Đỗ Thị Thùy Linh
|
655201049
|
SP Hoá học
|
Sư phạm Toán - TA
|
|
88
|
Lương Thị Thúy
|
645301070
|
SP Sinh học
|
SP Tiếng Anh
|
|
89
|
Phạm Hồng Ngọc
|
645101060
|
SP Toán
|
SP Tiếng Anh
|
|
90
|
Nguyễn Thị Hà My
|
645101056
|
SP Toán
|
SP Tiếng Anh
|
|
91
|
Lê Thị Thúy Nga
|
655605054
|
Giáo dục chính trị
|
GDTH
|
|
92
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
665611004
|
Văn học
|
SP Ngữ văn
|
|
93
|
Nguyễn Thùy Linh
|
665611017
|
Văn học
|
SP Ngữ văn
|
|
94
|
Đỗ Văn Kiệm
|
645201040
|
SP Hóa học
|
SP Vật lý
|
|
95
|
Nguyễn Thị Ninh
|
655603063
|
SP Địa lý
|
GDTH
|
|
96
|
Trần Thị Nhung
|
665201056
|
SP Hoá học
|
Sư phạm Toán
|
|
97
|
Đỗ Phương Anh
|
645605003
|
LLCT&GDCD
|
SP Tiếng Anh
|
|
98
|
Nguyễn Thị Hoài Phương
|
665601124
|
SP Ngữ văn
|
SP Tiếng Pháp
|
|
99
|
Nguyễn Thị Oanh
|
665603052
|
SP Địa lí
|
SP Tiếng Anh
|
|
100
|
Lê Anh Đào
|
665601025
|
SP Ngữ văn
|
GDTH
|
|
101
|
Đặng Trần Tố Anh
|
665601002
|
SP Ngữ văn
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
102
|
Ngô Tiến Đạt
|
655111008
|
Toán học
|
Sư phạm Toán
|
|
103
|
Trịnh Thị Thu Hường
|
665907016
|
Chính trị học (SP Triết học)
|
SP Tiếng Anh
|
|
104
|
Nguyễn Thị Ngọc Thu
|
665907035
|
Chính trị học (SP Triết học)
|
SP Tiếng Anh
|
|
105
|
Đỗ Thị Thùy Dung
|
665907006
|
Chính trị học (SP Triết học)
|
SP Tiếng Anh
|
|