STT
Họ tên
Mã SV
Ngành 1
Ngành đăng ký học
Ghi chú
1
Lương Thị Nga
645605047
LLCT-GDCD
GDTH
2
Phạm Thị Nhàn
665201053
Hóa
SP Sinh học
3
Phạm Văn Lâm
645901032
GDTC
GDQP-AN
4
Nguyễn Thị Dung
645901007
5
Nguyễn Hà Hậu
645901017
6
Đỗ Thị Thu
655901019
7
Phạm Thị Quỳnh
645112017
CNTT
SP Tiếng Pháp
8
Hoàng Thị Quỳnh Anh
645601005
SP Ngữ Văn
9
Nguyễn Thị Hồng Nhung
645113004
SP Vật lý - TA
Tâm lý học
10
Nguyễn Kiều Trang
665601153
11
Nguyễn Quỳnh Hương
665605027
GDCT
TLGD
12
Nguyễn Như Quỳnh
665601127
13
Lê Hoàng Dương
Kinh tế học
TN Singapore
14
Nguyễn Bình Minh
655113015
SP Hóa học - TA
15
Vi Văn Hùng
665906018
QLGD
SP Hóa học
16
Nguyễn Thị Hồng
665302008
Sinh học
17
Nguyễn Anh Phương
665301043
18
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
655302014
19
Lò Văn Thủy
655603081
SP Địa lý
20
Dương Thị Nhung
645301050
21
Nguyễn Thị Thư
655104088
SPKT
22
Triệu Thị Minh Nguyệt
655101091
SP Toán
23
Trần Hoàng Hải Yến
645101012
SP Toán - CLC
24
Nguyễn Thị Chúc
655101146
25
Nguyễn Thị Thu
665611028
Văn học
SP Triết học
26
Hoàng Ngọc Trang
655613052
GDĐB
27
Hoàng Thị Ly
655613028
28
Tạ Thị Mai Hương
645609041
Công tác xã hội
29
Hoàng Thị Thanh Nga
665907024
30
Trần Thị Lệ Thu
665907036
31
SP Tin học - TA
SP Tiếng Anh
TA
32
Nguyễn Thùy Dung
655105008
33
Phạm Thị Phương Anh
655102001
Sư phạm Tin
34
Nguyễn Thị Kim Dung
655102006
35
Đinh Minh Hồng Hà
655102010
36
Bùi Minh Hằng
655102012
37
Bùi Thị Phương Nam
655102021
38
Đỗ Thị Lan
665102013
39
Hoàng Thị Hằng
645603029
Sư phạm Địa
40
Nguyễn Viết Tâm Anh
655603002
41
Nguyễn Thị Hồng Châu
655603004
42
Bùi Thu Hằng
655603017
43
Lê Ngọc Quỳnh Chi
655914003
GD Tiểu học - TA
44
Nguyễn Phương Anh
655904001
Giáo dục tiểu học
45
Chử Thị Thu Trang
665904033
46
Nguyễn Minh ánh
655201009
Sư phạm Hóa
47
Vũ Thị Khuê
655201046
48
Vũ Thị Trang
665201080
49
Hồ Ngọc Bích Phương
655602055
Sư phạm Lịch Sử
50
Bùi Ngọc Anh
655602001
Sư phạm Lịch sử CLC
51
Cao Thị Trà My
665602053
52
Lê Hoàng Uyên
665602079
53
Trần Thị Minh Duyên
665602017
54
Vương Thị Thúy An
655605001
Giáo dục Chính trị
55
Đặng Thùy Linh
655605041
56
Ngô Thị Cúc
655613003
Giáo dục Công dân
57
Dương Thị Làn
655613025
58
Nguyễn Thị Quỳnh
655613039
59
Hồ Thị Mai Linh
665917011
Chính trị học (SP KTCT)
60
Bùi Hồng Phượng
665917016
61
Nguyễn Kiều Anh
665605002
62
Nguyễn Thị Ngọc Anh
665605004
63
Lê Minh Huân
665605026
64
Lê Vũ Khánh Linh
665605035
65
Đặng Phương Anh
665801001
Sư phạm Âm nhạc
66
Nguyễn Tất Thúy Anh
665801003
67
Nguyễn Hải Anh
655601003
SP Ngữ văn
68
Trần Thị Anh
655601008
69
Nguyễn Thị Thu Hà
655601030
70
Trần Thị Thu Hoài
655601045
71
Đỗ Thị Hồng
655601047
72
Nguyễn Diệu Linh
655601071
73
Thân Thị Hồng Ngát
655601085
74
Dương Bảo Ngọc
655601090
75
Nguyễn Thị Ngọc ánh
655601011
SP Ngữ văn CLC
76
Lê Nhật Anh
665601005
77
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
665601019
78
Trần Thị Hoa Linh
665601089
79
Phan Thị Thu Ngân
665601103
80
Nguyễn Hồng Nhung
665601116
81
Nguyễn Vũ Mai Phương
665601126
82
Phạm Thị Phương Thảo
665601138
83
Nguyễn Thị Thu Uyên
665601166
84
Nguyễn Thị Cẩm Tú
665601164
85
Phạm Hồng Nhung
665611022
86
Lê Thị Hoài Thương
665611030
87
Trần Thị Khánh Linh
655906020
Quản lý giáo dục
88
Trần Huyền My
655906022
89
Phạm Thị Hiền Trang
655906030
90
Trần Thị Ánh Huyền
665906004
91
Nguyễn Thị Hoài Thương
665906009
92
Triệu Thị Thu Thủy
665906011
93
Nguyễn Thị Phương Anh
645302002
94
Vũ Thành Trung
645302019
95
Đỗ Thùy Liên
655302017
96
Nguyễn Thị Huyền Chi
655311005
SP Sinh học - TA
97
Hoàng Thị Như Ngọc
655311019
98
Đoàn Thị Thái An
655301001
Sư phạm Sinh
99
Trần Phương Nhài
655301041
100
Nguyễn Minh Châu
665311003
101
Đinh Nguyễn Hương Quỳnh
665311017
102
Vũ Thị Thủy
665301058
103
Lê Đinh Dạ Quỳnh
665301048
Sư phạm Sinh CLC
104
Nguyễn Bảo Minh Anh
645104004
Sư phạm Kĩ thuật Điện tử
105
Đoàn Thị Nhài
645104061
106
Nguyễn Thu Trang
645104080
107
Nguyễn Ngọc Châm
655104009
SP Kĩ thuật Công nghiệp
108
Vũ Thị Khánh Hoà
655104032
109
Hoàng Thị Thanh Huyền
655104040
110
Ngô Thị Linh
657104001
111
Trần Đức Anh
665104002
112
665104050
113
Nguyễn Thị Thanh Hà
655614007
114
Trần Thị Phương Linh
655614012
115
Âu Thanh Ngọc
665604015
Tâm lý giáo dục
116
Cao Thị Quỳnh Anh
665614002
117
Nguyễn Thị Thùy Linh
665614026
118
Nguyễn Ngọc Hà
655703006
Sư phạm Tiếng Pháp
119
Nguyễn Thị Thu Huệ
655703011
120
Trần Thúy Hường
655703017
121
Nghiêm ánh Nguyệt
655703027
122
Vũ Minh Phương
655703029
123
Đỗ Huyền Hương
665703006
124
Trịnh Ngọc Quỳnh
665703013
125
Lê Vũ Hưng
645121020
SP Toán học - Tiếng Anh
126
Nguyễn Khánh Linh
645121023
127
Nguyễn Đức Cường
645101013
Sư phạm Toán
128
Phùng Thị Ngọc Thuý
645101089
129
Nguyễn Thanh Loan
655101074
130
Trần Thị Bích Ngọc
655101089
131
Nguyễn Thị Kim Nhung
655101095
132
Nguyễn Như Thảo
655101110
133
Đoàn Thị Thùy
655101119
134
Phạm Diệu Linh
655101072
Sư phạm Toán CLC
135
Nguyễn Thanh Tú
655111032
Toán học
136
Nguyễn Thị Kim Anh
655907001
Sư phạm Triết học
137
Trần Thị Thảo Linh
655907021
138
Cấn Hoàng Nam
655907023
139
Bạch Minh Anh
665907001
140
Nguyễn Linh Chi
665907005
141
Nguyễn Thị Hiền
665907010
142
Nguyễn Lan Hương
665907015
143
Đỗ Thị Lân
665907019
144
Nguyễn Thị Phượng My
665907023
145
Phạm Văn Nguyên
645103069
Sư phạm Vật lý
146
Kiều Huyền Trang
655113021
147
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
655103004
148
Phùng Vân Anh
655103006
149
Nguyễn Thị Hạnh
655103023
150
Hoàng Thị Thu Hiền
655103025
151
Hà Thị Huệ
655103031
152
Lưu Kỳ Anh
665103003
153
655606006
Việt Nam học
154
Hà Thúy Hồng
655606018
155
Nguyễn Ngọc Mai
655606031
156
Hoàng Minh Phương
655606041
157
Dương Thị Mai Thư
655606056
158
Lê Đức Trung
655606064
159
Hà Thị Lan Phương
665606049
160
Chu Thị Hoàng Phương
665111018
Cử nhân Toán
Toán
161
Dương Thị Kim Ngân
665111015
162
Tăng Thị Minh Cô
665111005
163
Nguyễn Đình Hoàn
665111008
164
Nguyễn Văn Linh
665111012
165
Đinh Văn Khang
665111010
166
Nguyễn Văn Quốc Doanh
665111006
167
665111002
168
Hoàng Dương Tuấn Hưng
655111016
169
Phạm Linh Chi
655111007
170
Trần Thị Ngọc Anh
655111004
171
Nguyễn Quôc Tuấn
665111023
172
Vũ Trung Kiên
665111011
173
665111019
174
Trần Thị Vân Anh
665111004
175
Nguyễn Thị Lịu
655111019
176
Đỗ Thị Thuỳ Trang
655111031
177
Nguyễn Thị Tuyết Minh
655111021
178
Nguyễn Thị Hương Thảo
655111029
179
Vũ Thị Thanh Huyền
655111015
180
Nguyễn Thu Phương
655111026
181
Trần Kim Mạnh
655111020
182
Ngọ Hương Giang
655111010
183
Lê Phương Anh
655111001
184
Đặng Thị Yến Anh
665701002
Sư phạm Toán - TA
185
Phan Thị Mai Hương
655201044
SP Hoá Học
186
Ngô Thị Trang
655201074
187
Lê Thị Hằng
655906010
188
Trần Duy Lượng
645906017
189
Lê Xuân Tuấn
655104054
SP kỹ thuật
190
Nguyễn Thị Phượng
655104073
191
Dương Ngọc Nhung
655104068
192
Trương Đình Thái
655101043
193
Nguyễn Tiến Thịnh
645101072
194
Trịnh Minh Đức
645101015
195
Nguyễn Thiện Quang
665101041
196
Đặng Minh Phượng
197
Nguyễn Ngọc Sỹ
655101082
198
Nguyễn Minh Trang
655101094
199
Nguyễn Thị Thu Trang
655104010
200
Hoàng Bảo Huy
645101029
201
Nguyễn Khang
645101041
202
Nguyễn Sơn An
645101001
203
Vũ Minh Tú
665113022
SP Vật lý
204
Đàm Thảo Ly
665113015
205
Lê Thị Hương
665113011
206
Nguyễn Công Hà
665113006
207
Nguyễn Quốc Đạt
655103016
208
Kiều Thị Hồng Nhung
655103051
209
Nguyễn Thiện Thành
665113019
210
Bùi Thị Thắm
655103069
211
Tạ Thị Hồng Nhung
655103053
212
Nguyễn Anh Hoa
655101027
213
Nguyễn Nhật Quỳnh
655103063
214
Nguyễn Thị Nhung
655103052
215
Trần Vũ Minh Hiền
655103092
216
Phạm Thị Thu Hà
655105016
CN Thông tin
217
Nguyễn Thị Hoa
655102015
218
Lê Quang Hiệp
655102014
219
Trần Thị Ngọc Lâm
665102012
220
Đỗ Thị Thuỳ Dung
655102005
221
Nguyễn Thị Yến
665102030
222
Phạm Thị Hồng Nhung
665603050
223
Đặng Thị Phương
665603053
SP Địa lý (CLC)
224
Vũ Cẩm Thuý
655603080
225
Lê Thị Trang Anh
645301003
226
Hoàng Thị Vân Anh
645301002
227
Nguyễn Quang Huy
665301029
228
665605003
229
665917022
230
Phạm Đặng Ngọc Anh
665620001
231
Phạm Thị Khánh Huyền
655102017
232
Nguyễn Quỳnh Nga
655102022
233
Quách Thị Bích Mai
655105036
234
Nguyễn Thị Dạ Lệ
645102018
235
Đỗ Thị Thu Huyền
645102050
236
Nguyễn Thị Vân
665609061
Công tác XH
237
Phan Hà Ngọc Anh
645609007
238
Phan Thị Ngọc
655609052
239
Nguyễn Ngọc Anh
655609007
240
Bùi Thị Tuyết
665603086
Địa lí
241
Phạm Thị Ngọc Lan
655603042
242
Nguyễn Thị Việt Hà
655603013
243
Nguyễn Minh Hoàng
655603031
244
Nguyễn Diệu Ly
655603050
245
Hoàng Thanh Dung
645603015
246
Quách Thị Tuyền
645603100
247
Ong Thị Phương
665603054
248
Đặng Mai Trâm
655603091
249
Nguyễn Bảo Ngọc
655603059
250
Bùi Thị Thương
655905034
GD đặc biệt
251
Đỗ Thị Thúy
665905028
252
Đặng Thị Thanh Huyền
665905014
253
Nguyễn Thị Quỳnh Châu
655905006
254
Nguyễn Thị Tâm
655905031
255
Đỗ Thị Phương Ánh
655905005
256
Thân Thị Hường
645901028
GD thể chất
257
645901006
258
Tạ Thị Thanh Huyền
655620029
GDQP
259
655620070
260
Đỗ Viết Nam
655620052
261
Đinh Thị Phương Thảo
655620063
262
Đoàn Thị Vân Anh
655211001
Hóa học
263
Nguyễn Thị Hương
665602034
Lịch sử
264
Chu Thị Ánh Tuyết
665602077
265
Nguyễn Thị Minh Thúy
665602071
266
Quang Thị Thanh Huyền
655613019
LLCT - GDCD
267
Bùi Thanh Phương
655613036
268
Nguyễn Thu Hòa
655613015
269
Nguyễn Thị Châu Thương
655613049
270
Phan Thị Diệu Huyền
655613018
271
655613008
272
Lê Thị Thu Giang
655613006
273
Ngô Thị Thùy Trang
655613055
274
Nghiêm Phương Nhi
655613035
275
Bùi Nguyễn Hà Mi
655613031
276
Đoàn Thị Thu Huyền
655605028
277
Trần Hương Trang
655605082
278
Lê Thu Hiền
655613009
279
Vũ Thị Lưu Ly
655605048
280
Nguyễn Kiều Trinh
655613058
281
Đặng Thị Điểm
665613010
282
Nguyễn Tuyết Loan
665613019
283
Phạm Thị Hồng Ngát
665613023
284
Đặng Thị Hà
665613011
285
Phan Thị Phương Thảo
665605058
286
Trịnh Thị Trang
665605066
287
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
665605046
288
Nguyễn Hồng Quyên
665605052
289
Tạ Thị Hồng Ly
665605038
290
Nguyễn Phương Trang
665605064
291
Mai Ngọc Anh
665613002
292
Đặng Vân Anh
655605002
293
Lê Tuyết Anh
655605003
294
Lê Thị Thu Huyền
665917006
295
Tạ Thị Thành
665613036
296
Nguyễn Thảo Ngọc
665613026
297
Phạm Thị Hương
665613016
298
Hà Mai Hương
665613015
299
Sùng Thị Dung
645605105
300
Phạm Ngọc Mai
666501098
Ngữ Văn
301
Lê Thu Thùy
655601133
302
Lê Thị Thương
655601140
303
Trần Thị Thơ
655601128
304
Lê Thanh Nga
655611029
305
Đỗ Thị Bích Ngọc
665601106
306
Nguyễn Thị Oanh
655601104
307
Hoàng Mai Thư
665601142
308
Lê Phương Thảo
665601137
309
Đoàn Ngọc Tú Uyên
665601165
310
Trần Thị Hồng Nhung
655601100
311
Hoàng Thị Thơ
665611026
312
Lê Thị Huế
655906015
Quản lí GD
313
Vũ Diễm Quỳnh
655906026
314
Hoàng Thị Quỳnh
655906025
315
Nguyễn Thị Loan
655906021
316
Đặng Thị Hồng
655906014
317
Nguyễn Thị Mỹ Diệu
655906003
318
Nguyễn Thị Thúy
655906028
319
Lê Thị Kim Oanh
655906024
320
Vũ Thị Thu Trang
655906033
321
Nguyễn Thanh Hà
655906008
322
Nguyễn Thiên Phương Hiên
655906011
323
665301064
324
655302007
325
Nguyễn Thị Hảo
655302009
326
Vũ Minh NGọc
655301040
327
Nguyễn Thúy Mừng
655301032
328
Cao Thị Phương
665302016
329
Nguyễn Thị Trang
655104095
SP Kỹ thuật
330
Ngô Ngọc Linh
655104053
331
Phạm Hà Giang
655104019
332
Trần Thị Ánh Ngọc
655104064
333
Trần Thị Hương
665104017
334
Nguyễn Thị Hoài
665104014
335
645104031
336
Nguyễn Thị Huyền
665104019
337
Nguyễn Phương Thảo
665104045
338
665104016
339
Lê Thị Yến
665104057
340
Bùi Thị Phương
665104035
341
Đoàn Thị Hà Thu
655104087
342
665104012
343
Nguyễn Thu Huyền
665104020
344
Hứa Khánh Phương
635104147
345
Trần Thị Nguyệt
655104066
346
Dương Hồng Hà
655104021
347
Hoàng Thị Thùy
655104090
348
Nguyễn Thu Lan
655104047
349
350
Đặng Thu Hằng
655907010
351
Nguyễn Thị Lan Phương
655907026
352
Lê Thị Trang
655907036
353
Tạ Thị Thu Huyền
655907014
354
Ngô Thị Phương Thảo
665907031
355
Nguyễn Phương Ngân
665614033
Tâm lí GD
356
Nguyễn Thục Anh
655703002
Tiếng Pháp
357
Nguyễn Thị Lệ Thủy
655703032
358
Trần Thị Bình
657101002
Toán - Tin
359
Vũ Thị Hà
655121014
360
Nguyễn Thị Diễm
655121007
361
Trịnh Thị Huệ
665111009
362
665111016
363
Nguyễn Thị Thơ
655103071
Vật lí
364
Nguyễn Thị Thanh Hoa
655103028
365
Bùi Hoàng Giang
655103018
366
Nguyễn Huyền Trang
655103082
367
Trần Minh Thúy
655103074
368
Đinh Ngọc Thu Trang
655103080
369
Đỗ Thị Hằng
665606009
370
Nguyễn Thu Thiều
665606057
371
Nguyễn Thị Thùy Trang
665606064
372
Trinh Khánh Linh
665606036
373
Trần Tú Nhã
655606039
374
Nguyễn Thị Vang
655606066
375
376
Trương Thị Ánh
655102002
GDTH - SP Tiếng Anh
377
Hà Thị Thúy Ngọc
655102024
378
Trần Thị Huệ
655102016
379
Lê Thanh Ban
655102003
380
655613011
381
Lưu Hà Phương
655701040
Tiếng Anh
382
Nguyễn Hà Anh
665611002
Văn
383
Nguyễn Minh Anh
665611003
384
Nguyễn Thị Minh Châm
655611044
385
665611007
386
665611010
387
Lê Thj Ngân Khánh
665611013
388
Đặng Thị Diệu Linh
665611015
389
Bùi Thị Bích Ngọc
665611020
390
Bùi Thị Thanh
665611025
391
665611033
392
Nguyễn Ngọc Ánh
655602007
Lịch Sử
393
Nguyễn Thị Cúc
655602013
394
Vũ Hương Giang
655602024
395
Trần Thị Thu Thủy
665603073
Địa Lí
396
Hoàng Mai Phương
655613037
397
Lê Thị Thu Trang
655613054
398
Lê Thị Huyền Trang
655613053
399
Đồng Thị Hoa
655614
Tâm lí giáo dục
400
Nguyễn Mai Lan
665703008
401
Tạ Thị Giang
665906001
402
Nguyễn Thị Hải Yến
665903052
GD Mầm non
403
Lê Nguyễn Cẩm Trang
665606063
404
Đỗ Thị Vân Anh
665907022
Triết học
405
Vũ Văn Đại
655907066
406
Đoàn Thị Hoa
665907012
407
Phùng Thị Phương Thảo
665907033
408
Lê Thị Thơ
665907034
409
Nhữ Thành Trung
655907039
410
665907041
411
Đào Phương Anh
655905002
Giáo dục đặc biệt
GDMN
412
Đoàn Thị Minh Anh
655905003
413
Nguyễn Thị Hà
655905010
414
Nguyễn Thị Ngần
655905025
415
Nguyễn Yến Nhi
655905027
416
Khúc Mỹ Linh
655905021
417
Lê Thị Linh
665905017
418
Trần Liên Trang
665905033
419
Hồ Thị Hồng Hạnh
655603016
Địa lý
420
Vũ Thị Hiên
655603025
421
Dương Thị Mai
655603053
422
Lê Thị Nhàn
655603060
423
Phạm Thị Phương
655603066
424
Ngô Thị Sỹ
655603069
425
Vũ Thị Oanh
645603079
426
Nguyễn Minh Thu
655603076
GDMN - TA
427
645601006
428
Nguyễn Thị Thắng
665601132
429
Lường Thị Huế
655609079
430
Nguyễn Thị Linh
655609040
431
Nguyễn Thị Thu Hoài
645104027
Sư phạm kỹ thuật
432
Đoàn Thị Trâm
655104091
433
Lý Tú Anh
655906002
434
Sùng Thị Dính
Lý luận chính trị- GDCD
435
655606061
436
655604014
437
Lê Thị Thu Nhàn
665613029
BS
Tổng số SV