Chi tiết

Danh sách sinh viên đăng ký học ngành 2

- Thời gian học: Học kỳ 2 năm học 2017-2018 - Các hướng dẫn về đăng ký học sẽ được thông báo sau>

STT

Họ tên

Mã SV

Ngành 1

Ngành đăng ký học

Ghi chú

1

Lương Thị Nga

645605047

LLCT-GDCD

 GDTH

 

2

Phạm Thị Nhàn

665201053

Hóa

 SP Sinh học

 

3

Phạm Văn Lâm

645901032

GDTC

 GDQP-AN

 

4

Nguyễn Thị Dung

645901007

GDTC

 GDQP-AN

 

5

Nguyễn Hà Hậu

645901017

GDTC

 GDQP-AN

 

6

Đỗ Thị Thu

655901019

GDTC

 GDQP-AN

 

7

Phạm Thị Quỳnh

645112017

CNTT

 SP Tiếng Pháp

 

8

Hoàng Thị Quỳnh Anh

645601005

SP Ngữ Văn

 CNTT

 

9

Nguyễn Thị Hồng Nhung

645113004

SP Vật lý - TA

Tâm lý học

 

10

Nguyễn Kiều Trang

665601153

SP Ngữ Văn

Tâm lý học

 

11

Nguyễn Quỳnh Hương

665605027

GDCT

TLGD

 

12

Nguyễn Như Quỳnh

665601127

SP Ngữ Văn

Tâm lý học

 

13

Lê Hoàng Dương

 

Kinh tế học

 TLGD

TN Singapore

14

Nguyễn Bình Minh

655113015

SP Vật lý - TA

 SP Hóa học - TA

 

15

Vi Văn Hùng

665906018

QLGD

 SP Hóa học

 

16

Nguyễn Thị Hồng

665302008

Sinh học

 SP Hóa học

 

17

Nguyễn Anh Phương

665301043

SP Sinh học

 SP Hóa học - TA

 

18

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

655302014

Sinh học

 SP Hóa học

 

19

Lò Văn Thủy

655603081

SP Địa lý

 SP Hóa học

 

20

Dương Thị Nhung

645301050

SP Sinh học

 SP Hóa học

 

21

Nguyễn Thị Thư

655104088

SPKT

 SP Hóa học

 

22

Triệu Thị Minh Nguyệt

655101091

SP Toán

 QLGD

 

23

Trần Hoàng Hải Yến

645101012

SP Toán - CLC

 QLGD

 

24

Nguyễn Thị Chúc

655101146

SP Toán - CLC

 QLGD

 

25

Nguyễn Thị Thu

665611028

Văn học

 SP Triết học

 

26

Hoàng Ngọc Trang

655613052

LLCT-GDCD

 GDĐB

 

27

Hoàng Thị Ly

655613028

LLCT-GDCD

 GDĐB

 

28

Tạ Thị Mai Hương

645609041

Công tác xã hội

 GDĐB

 

29

Hoàng Thị Thanh Nga

665907024

SP Triết học

 GDĐB

 

30

Trần Thị Lệ Thu

665907036

SP Triết học

 GDĐB

 

31

Phạm Thị Quỳnh

645112017

SP Tin học - TA

 SP Tiếng Anh

TA

32

Nguyễn Thùy Dung

655105008

CNTT

 SP Tiếng Anh

TA

33

Phạm Thị Phương Anh

655102001

Sư phạm Tin

 SP Tiếng Anh

TA

34

Nguyễn Thị Kim Dung

655102006

Sư phạm Tin

 SP Tiếng Anh

TA

35

Đinh Minh Hồng Hà

655102010

Sư phạm Tin

 SP Tiếng Anh

TA

36

Bùi Minh Hằng

655102012

Sư phạm Tin

 SP Tiếng Anh

TA

37

Bùi Thị Phương Nam

655102021

Sư phạm Tin

 SP Tiếng Anh

TA

38

Đỗ Thị Lan

665102013

Sư phạm Tin

 SP Tiếng Anh

TA

39

Hoàng Thị Hằng

645603029

Sư phạm Địa

 SP Tiếng Anh

TA

40

Nguyễn Viết Tâm Anh

655603002

Sư phạm Địa

 SP Tiếng Anh

TA

41

Nguyễn Thị Hồng Châu

655603004

Sư phạm Địa

 SP Tiếng Anh

TA

42

Bùi Thu Hằng

655603017

Sư phạm Địa

 SP Tiếng Anh

TA

43

Lê Ngọc Quỳnh Chi

655914003

GD Tiểu học - TA

 SP Tiếng Anh

TA

44

Nguyễn Phương Anh

655904001

Giáo dục tiểu học

 SP Tiếng Anh

TA

45

Chử Thị Thu Trang

665904033

Giáo dục tiểu học

 SP Tiếng Anh

TA

46

Nguyễn Minh ánh

655201009

Sư phạm Hóa

 SP Tiếng Anh

TA

47

Vũ Thị Khuê

655201046

Sư phạm Hóa

 SP Tiếng Anh

TA

48

Vũ Thị Trang

665201080

Sư phạm Hóa

 SP Tiếng Anh

TA

49

Hồ Ngọc Bích Phương

655602055

Sư phạm Lịch Sử

 SP Tiếng Anh

TA

50

Bùi Ngọc Anh

655602001

Sư phạm Lịch sử CLC

 SP Tiếng Anh

TA

51

Cao Thị Trà My

665602053

Sư phạm Lịch Sử

 SP Tiếng Anh

TA

52

Lê Hoàng Uyên

665602079

Sư phạm Lịch Sử

 SP Tiếng Anh

TA

53

Trần Thị Minh Duyên

665602017

Sư phạm Lịch sử CLC

 SP Tiếng Anh

TA

54

Vương Thị Thúy An

655605001

Giáo dục Chính trị

 SP Tiếng Anh

TA

55

Đặng Thùy Linh

655605041

Giáo dục Chính trị

 SP Tiếng Anh

TA

56

Ngô Thị Cúc

655613003

Giáo dục Công dân

 SP Tiếng Anh

TA

57

Dương Thị Làn

655613025

Giáo dục Công dân

 SP Tiếng Anh

TA

58

Nguyễn Thị Quỳnh

655613039

Giáo dục Công dân

 SP Tiếng Anh

TA

59

Hồ Thị Mai Linh

665917011

Chính trị học (SP KTCT)

 SP Tiếng Anh

TA

60

Bùi Hồng Phượng

665917016

Chính trị học (SP KTCT)

 SP Tiếng Anh

TA

61

Nguyễn Kiều Anh

665605002

Giáo dục Chính trị

 SP Tiếng Anh

TA

62

Nguyễn Thị Ngọc Anh

665605004

Giáo dục Chính trị

 SP Tiếng Anh

TA

63

Lê Minh Huân

665605026

Giáo dục Chính trị

 SP Tiếng Anh

TA

64

Lê Vũ Khánh Linh

665605035

Giáo dục Chính trị

 SP Tiếng Anh

TA

65

Đặng Phương Anh

665801001

Sư phạm Âm nhạc

 SP Tiếng Anh

TA

66

Nguyễn Tất Thúy Anh

665801003

Sư phạm Âm nhạc

 SP Tiếng Anh

TA

67

Nguyễn Hải Anh

655601003

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

68

Trần Thị Anh

655601008

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

69

Nguyễn Thị Thu Hà

655601030

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

70

Trần Thị Thu Hoài

655601045

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

71

Đỗ Thị Hồng

655601047

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

72

Nguyễn Diệu Linh

655601071

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

73

Thân Thị Hồng Ngát

655601085

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

74

Dương Bảo Ngọc

655601090

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

75

Nguyễn Thị Ngọc ánh

655601011

SP Ngữ văn CLC

 SP Tiếng Anh

TA

76

Lê Nhật Anh

665601005

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

77

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

665601019

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

78

Trần Thị Hoa Linh

665601089

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

79

Phan Thị Thu Ngân

665601103

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

80

Nguyễn Hồng Nhung

665601116

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

81

Nguyễn Vũ Mai Phương

665601126

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

82

Phạm Thị Phương Thảo

665601138

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

83

Nguyễn Thị Thu Uyên

665601166

SP Ngữ văn

 SP Tiếng Anh

TA

84

Nguyễn Thị Cẩm Tú

665601164

SP Ngữ văn CLC

 SP Tiếng Anh

TA

85

Phạm Hồng Nhung

665611022

Văn học

 SP Tiếng Anh

TA

86

Lê Thị Hoài Thương

665611030

Văn học

 SP Tiếng Anh

TA

87

Trần Thị Khánh Linh

655906020

Quản lý giáo dục

 SP Tiếng Anh

TA

88

Trần Huyền My

655906022

Quản lý giáo dục

 SP Tiếng Anh

TA

89

Phạm Thị Hiền Trang

655906030

Quản lý giáo dục

 SP Tiếng Anh

TA

90

Trần Thị Ánh Huyền

665906004

Quản lý giáo dục

 SP Tiếng Anh

TA

91

Nguyễn Thị Hoài Thương

665906009

Quản lý giáo dục

 SP Tiếng Anh

TA

92

Triệu Thị Thu Thủy

665906011

Quản lý giáo dục

 SP Tiếng Anh

TA

93

Nguyễn Thị Phương Anh

645302002

Sinh học

 SP Tiếng Anh

TA

94

Vũ Thành Trung

645302019

Sinh học

 SP Tiếng Anh

TA

95

Đỗ Thùy Liên

655302017

Sinh học

 SP Tiếng Anh

TA

96

Nguyễn Thị Huyền Chi

655311005

SP Sinh học - TA

 SP Tiếng Anh

TA

97

Hoàng Thị Như Ngọc

655311019

SP Sinh học - TA

 SP Tiếng Anh

TA

98

Đoàn Thị Thái An

655301001

Sư phạm Sinh

 SP Tiếng Anh

TA

99

Trần Phương Nhài

655301041

Sư phạm Sinh

 SP Tiếng Anh

TA

100

Nguyễn Minh Châu

665311003

SP Sinh học - TA

 SP Tiếng Anh

TA

101

Đinh Nguyễn Hương Quỳnh

665311017

SP Sinh học - TA

 SP Tiếng Anh

TA

102

Vũ Thị Thủy

665301058

Sư phạm Sinh

 SP Tiếng Anh

TA

103

Lê Đinh Dạ Quỳnh

665301048

Sư phạm Sinh CLC

 SP Tiếng Anh

TA

104

Nguyễn Bảo Minh Anh

645104004

Sư phạm Kĩ thuật Điện tử

 SP Tiếng Anh

TA

105

Đoàn Thị Nhài

645104061

Sư phạm Kĩ thuật Điện tử

 SP Tiếng Anh

TA

106

Nguyễn Thu Trang

645104080

Sư phạm Kĩ thuật Điện tử

 SP Tiếng Anh

TA

107

Nguyễn Ngọc Châm

655104009

SP Kĩ thuật Công nghiệp

 SP Tiếng Anh

TA

108

Vũ Thị Khánh Hoà

655104032

SP Kĩ thuật Công nghiệp

 SP Tiếng Anh

TA

109

Hoàng Thị Thanh Huyền

655104040

SP Kĩ thuật Công nghiệp

 SP Tiếng Anh

TA

110

Ngô Thị Linh

657104001

SP Kĩ thuật Công nghiệp

 SP Tiếng Anh

TA

111

Trần Đức Anh

665104002

SP Kĩ thuật Công nghiệp

 SP Tiếng Anh

TA

112

Nguyễn Thu Trang

665104050

SP Kĩ thuật Công nghiệp

 SP Tiếng Anh

TA

113

Nguyễn Thị Thanh Hà

655614007

Tâm lý học

 SP Tiếng Anh

TA

114

Trần Thị Phương Linh

655614012

Tâm lý học

 SP Tiếng Anh

TA

115

Âu Thanh Ngọc

665604015

Tâm lý giáo dục

 SP Tiếng Anh

TA

116

Cao Thị Quỳnh Anh

665614002

Tâm lý học

 SP Tiếng Anh

TA

117

Nguyễn Thị Thùy Linh

665614026

Tâm lý học

 SP Tiếng Anh

TA

118

Nguyễn Ngọc Hà

655703006

Sư phạm Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

TA

119

Nguyễn Thị Thu Huệ

655703011

Sư phạm Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

TA

120

Trần Thúy Hường

655703017

Sư phạm Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

TA

121

Nghiêm ánh Nguyệt

655703027

Sư phạm Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

TA

122

Vũ Minh Phương

655703029

Sư phạm Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

TA

123

Đỗ Huyền Hương

665703006

Sư phạm Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

TA

124

Trịnh Ngọc Quỳnh

665703013

Sư phạm Tiếng Pháp

 SP Tiếng Anh

TA

125

Lê Vũ Hưng

645121020

SP Toán học - Tiếng Anh

 SP Tiếng Anh

TA

126

Nguyễn Khánh Linh

645121023

SP Toán học - Tiếng Anh

 SP Tiếng Anh

TA

127

Nguyễn Đức Cường

645101013

Sư phạm Toán

 SP Tiếng Anh

TA

128

Phùng Thị Ngọc Thuý

645101089

Sư phạm Toán

 SP Tiếng Anh

TA

129

Nguyễn Thanh Loan

655101074

Sư phạm Toán

 SP Tiếng Anh

TA

130

Trần Thị Bích Ngọc

655101089

Sư phạm Toán

 SP Tiếng Anh

TA

131

Nguyễn Thị Kim Nhung

655101095

Sư phạm Toán

 SP Tiếng Anh

TA

132

Nguyễn Như Thảo

655101110

Sư phạm Toán

 SP Tiếng Anh

TA

133

Đoàn Thị Thùy

655101119

Sư phạm Toán

 SP Tiếng Anh

TA

134

Phạm Diệu Linh

655101072

Sư phạm Toán CLC

 SP Tiếng Anh

TA

135

Nguyễn Thanh Tú

655111032

Toán học

 SP Tiếng Anh

TA

136

Nguyễn Thị Kim Anh

655907001

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

TA

137

Trần Thị Thảo Linh

655907021

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

TA

138

Cấn Hoàng Nam

655907023

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

TA

139

Bạch Minh Anh

665907001

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

TA

140

Nguyễn Linh Chi

665907005

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

TA

141

Nguyễn Thị Hiền

665907010

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

TA

142

Nguyễn Lan Hương

665907015

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

TA

143

Đỗ Thị Lân

665907019

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

TA

144

Nguyễn Thị Phượng My

665907023

Sư phạm Triết học

 SP Tiếng Anh

TA

145

Phạm Văn Nguyên

645103069

Sư phạm Vật lý

 SP Tiếng Anh

TA

146

Kiều Huyền Trang

655113021

SP Vật lý - TA

 SP Tiếng Anh

TA

147

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

655103004

Sư phạm Vật lý

 SP Tiếng Anh

TA

148

Phùng Vân Anh

655103006

Sư phạm Vật lý

 SP Tiếng Anh

TA

149

Nguyễn Thị Hạnh

655103023

Sư phạm Vật lý

 SP Tiếng Anh

TA

150

Hoàng Thị Thu Hiền

655103025

Sư phạm Vật lý

 SP Tiếng Anh

TA

151

Hà Thị Huệ

655103031

Sư phạm Vật lý

 SP Tiếng Anh

TA

152

Lưu Kỳ Anh

665103003

Sư phạm Vật lý

 SP Tiếng Anh

TA

153

Nguyễn Thị Thu Hà

655606006

Việt Nam học

 SP Tiếng Anh

TA

154

Hà Thúy Hồng

655606018

Việt Nam học

 SP Tiếng Anh

TA

155

Nguyễn Ngọc Mai

655606031

Việt Nam học

 SP Tiếng Anh

TA

156

Hoàng Minh Phương

655606041

Việt Nam học

 SP Tiếng Anh

TA

157

Dương Thị Mai Thư

655606056

Việt Nam học

 SP Tiếng Anh

TA

158

Lê Đức Trung

655606064

Việt Nam học

 SP Tiếng Anh

TA

159

Hà Thị Lan Phương

665606049

Việt Nam học

 SP Tiếng Anh

TA

160

Chu Thị Hoàng Phương

665111018

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

161

Dương Thị Kim Ngân

665111015

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

162

Tăng Thị Minh Cô

665111005

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

163

Nguyễn Đình Hoàn

665111008

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

164

Nguyễn Văn Linh

665111012

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

165

Đinh Văn Khang

665111010

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

166

Nguyễn Văn Quốc Doanh

665111006

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

167

Nguyễn Thị Phương Anh

665111002

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

168

Hoàng Dương Tuấn Hưng

655111016

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

169

Phạm Linh Chi

655111007

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

170

Trần Thị Ngọc Anh

655111004

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

171

Nguyễn Quôc Tuấn

665111023

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

172

Vũ Trung Kiên

665111011

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

173

Nguyễn Như Quỳnh

665111019

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

174

Trần Thị Vân Anh

665111004

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

175

Nguyễn Thị Lịu

655111019

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

176

Đỗ Thị Thuỳ Trang

655111031

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

177

Nguyễn Thị Tuyết Minh

655111021

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

178

Nguyễn Thị Hương Thảo

655111029

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

179

Vũ Thị Thanh Huyền

655111015

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

180

Nguyễn Thu Phương

655111026

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

181

Trần Kim Mạnh

655111020

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

182

Ngọ Hương Giang

655111010

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

183

Lê Phương Anh

655111001

Cử nhân Toán

 Sư phạm Toán 

Toán

184

Đặng Thị Yến Anh

665701002

SP Tiếng Anh

 Sư phạm Toán - TA 

Toán

185

Phan Thị Mai Hương

655201044

 SP Hoá Học

 Sư phạm Toán 

Toán

186

Ngô Thị Trang

655201074

SP Hoá Học

 Sư phạm Toán 

Toán

187

Lê Thị Hằng

655906010

Quản lý giáo dục

 Sư phạm Toán 

Toán

188

Trần Duy Lượng

645906017

Quản lý giáo dục

 Sư phạm Toán 

Toán

189

Lê Xuân Tuấn

655104054

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

Toán

190

Nguyễn Thị Phượng

655104073

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

Toán

191

Dương Ngọc  Nhung

655104068

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

Toán

192

Trương Đình Thái

655101043

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

Toán

193

Nguyễn Tiến Thịnh

645101072

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

Toán

194

Trịnh Minh Đức

645101015

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

Toán

195

Nguyễn Thiện Quang

665101041

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

Toán

196

Đặng Minh Phượng

655101072

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

Toán

197

Nguyễn Ngọc Sỹ

655101082

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

Toán

198

Nguyễn Minh Trang

655101094

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

Toán

199

Nguyễn Thị Thu Trang

655104010

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

Toán

200

Hoàng Bảo Huy

645101029

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

Toán

201

Nguyễn Khang

645101041

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán 

Toán

202

Nguyễn Sơn An

645101001

SP kỹ thuật

 Sư phạm Toán - TA 

Toán

203

Vũ Minh Tú

665113022

SP Vật lý

 Sư phạm Toán - TA 

Toán

204

Đàm Thảo Ly

665113015

SP Vật lý

 Sư phạm Toán - TA 

Toán

205

Lê Thị Hương

665113011

SP Vật lý

 Sư phạm Toán - TA 

Toán

206

Nguyễn Công Hà

665113006

SP Vật lý

 Sư phạm Toán - TA 

Toán

207

Nguyễn Quốc Đạt

655103016

SP Vật lý

 Sư phạm Toán

Toán

208

Kiều Thị Hồng Nhung

655103051

SP Vật lý

 Sư phạm Toán  

Toán

209

Nguyễn Thiện Thành

665113019

SP Vật lý

 Sư phạm Toán 

Toán

210

Bùi Thị Thắm

655103069

SP Vật lý

 Sư phạm Toán 

Toán

211

Tạ Thị Hồng Nhung

655103053

SP Vật lý

 Sư phạm Toán 

Toán

212

Nguyễn Anh Hoa

655101027

SP Vật lý

 Sư phạm Toán 

Toán

213

Nguyễn Nhật Quỳnh

655103063

SP Vật lý

 Sư phạm Toán 

Toán

214

Nguyễn Thị Nhung

655103052

SP Vật lý

 Sư phạm Toán 

Toán

215

Trần Vũ Minh Hiền

655103092

SP Vật lý

 Sư phạm Toán 

Toán

216

Phạm Thị Thu Hà

655105016

CN Thông tin

 Sư phạm Toán 

Toán

217

Nguyễn Thị Hoa

655102015

Sư phạm Tin

 Sư phạm Toán 

Toán

218

Lê Quang Hiệp

655102014

Sư phạm Tin

 Sư phạm Toán 

Toán

219

Trần Thị Ngọc Lâm

665102012

Sư phạm Tin

 Sư phạm Toán 

Toán

220

Đỗ Thị Thuỳ Dung

655102005

Sư phạm Tin

 Sư phạm Toán 

Toán

221

Nguyễn Thị Yến

665102030

Sư phạm Tin

 Sư phạm Toán 

Toán

222

Phạm Thị Hồng Nhung

665603050

SP Địa lý

 Sư phạm Toán 

Toán

223

Đặng Thị Phương

665603053

SP Địa lý (CLC)

 Sư phạm Toán 

Toán

224

Vũ Cẩm Thuý

655603080

SP Địa lý

 Sư phạm Toán 

Toán

225

Lê Thị Trang Anh

645301003

SP Sinh học

 Sư phạm Toán 

Toán

226

Hoàng Thị Vân Anh

645301002

SP Sinh học

 Sư phạm Toán 

Toán

227

Nguyễn Quang Huy

665301029

SP Sinh học

 Sư phạm Toán 

Toán

228

Nguyễn Phương Anh

665605003

LLCT-GDCD

 Sư phạm Toán 

Toán

229

Đỗ Thị Thu

665917022

LLCT-GDCD

 Sư phạm Toán 

Toán

230

Phạm Đặng Ngọc Anh

665620001

GDQP-AN

 Sư phạm Toán 

Toán

231

Phạm Thị Khánh Huyền

655102017

CNTT

 GDTH

GDTH

232

Nguyễn Quỳnh Nga

655102022

CNTT

 GDTH

GDTH

233

Quách Thị Bích Mai

655105036

CNTT

 GDTH

GDTH

234

Nguyễn Thị Dạ Lệ

645102018

CNTT

 GDTH

GDTH

235

Đỗ Thị Thu Huyền

645102050

CNTT

 GDTH

GDTH

236

Nguyễn Thị Vân

665609061

Công tác XH

 GDTH

GDTH

237

Phan Hà Ngọc Anh

645609007

Công tác XH

 GDTH

GDTH

238

Phan Thị  Ngọc

655609052

Công tác XH

 GDTH

GDTH

239

Nguyễn Ngọc  Anh

655609007

Công tác XH

 GDTH

GDTH

240

Bùi Thị  Tuyết

665603086

Địa lí

 GDTH

GDTH

241

Phạm Thị Ngọc  Lan

655603042

Địa lí

 GDTH

GDTH

242

Nguyễn Thị Việt Hà

655603013

Địa lí

 GDTH

GDTH

243

Nguyễn Minh  Hoàng

655603031

Địa lí

 GDTH

GDTH

244

Nguyễn Diệu Ly

655603050

Địa lí

 GDTH

GDTH

245

Hoàng Thanh Dung

645603015

Địa lí

 GDTH

GDTH

246

Quách Thị Tuyền

645603100

Địa lí

 GDTH

GDTH

247

Ong Thị  Phương

665603054

Địa lí

 GDTH

GDTH

248

Đặng Mai Trâm

655603091

Địa lí

 GDTH

GDTH

249

Nguyễn Bảo  Ngọc

655603059

Địa lí

 GDTH

GDTH

250

Bùi Thị  Thương

655905034

GD đặc biệt

 GDTH

GDTH

251

Đỗ Thị  Thúy

665905028

GD đặc biệt

 GDTH

GDTH

252

Đặng Thị Thanh Huyền

665905014

GD đặc biệt

 GDTH

GDTH

253

Nguyễn Thị Quỳnh Châu

655905006

GD đặc biệt

 GDTH

GDTH

254

Nguyễn Thị Tâm

655905031

GD đặc biệt

 GDTH

GDTH

255

Đỗ Thị Phương Ánh

655905005

GD đặc biệt

 GDTH

GDTH

256

Thân Thị  Hường

645901028

GD thể chất

 GDTH

GDTH

257

Nguyễn Thị Dung

645901006

GD thể chất

 GDTH

GDTH

258

Tạ Thị Thanh Huyền

655620029

GDQP

 GDTH

GDTH

259

Nguyễn Thị  Thu

655620070

GDQP

 GDTH

GDTH

260

Đỗ Viết Nam

655620052

GDQP

 GDTH

GDTH

261

Đinh Thị Phương Thảo

655620063

GDQP

 GDTH

GDTH

262

Đoàn Thị Vân Anh

655211001

Hóa học

 GDTH

GDTH

263

Nguyễn Thị  Hương

665602034

Lịch sử

 GDTH

GDTH

264

Chu Thị Ánh Tuyết

665602077

Lịch sử

 GDTH

GDTH

265

Nguyễn Thị Minh Thúy

665602071

Lịch sử

 GDTH

GDTH

266

Quang Thị Thanh  Huyền

655613019

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

267

Bùi Thanh Phương

655613036

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

268

Nguyễn Thu Hòa

655613015

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

269

Nguyễn Thị Châu Thương

655613049

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

270

Phan Thị Diệu Huyền

655613018

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

271

Hoàng Thị Thu  Hiền

655613008

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

272

Lê Thị Thu Giang

655613006

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

273

Ngô Thị Thùy Trang

655613055

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

274

Nghiêm Phương Nhi

655613035

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

275

Bùi Nguyễn Hà  Mi

655613031

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

276

Đoàn Thị Thu Huyền

655605028

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

277

Trần Hương Trang

655605082

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

278

Lê Thu  Hiền

655613009

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

279

Vũ Thị Lưu  Ly

655605048

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

280

Nguyễn Kiều  Trinh

655613058

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

281

Đặng Thị  Điểm

665613010

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

282

Nguyễn Tuyết Loan

665613019

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

283

Phạm Thị Hồng Ngát

665613023

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

284

Đặng Thị  Hà

665613011

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

285

Phan Thị Phương Thảo

665605058

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

286

Trịnh Thị  Trang

665605066

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

287

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

665605046

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

288

Nguyễn Hồng Quyên

665605052

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

289

Tạ Thị Hồng Ly

665605038

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

290

Nguyễn Phương Trang

665605064

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

291

Mai Ngọc  Anh

665613002

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

292

Đặng Vân Anh

655605002

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

293

Lê Tuyết Anh

655605003

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

294

Lê Thị Thu  Huyền

665917006

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

295

Tạ Thị  Thành

665613036

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

296

Nguyễn Thảo Ngọc

665613026

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

297

Phạm Thị Hương

665613016

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

298

Hà Mai  Hương

665613015

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

299

Sùng Thị Dung

645605105

LLCT - GDCD

 GDTH

GDTH

300

Phạm Ngọc  Mai

666501098

Ngữ Văn

 GDTH

GDTH

301

Lê Thu Thùy

655601133

Ngữ Văn

 GDTH

GDTH

302

Lê Thị Thương

655601140

Ngữ Văn

 GDTH

GDTH

303

Trần Thị  Thơ

655601128

Ngữ Văn

 GDTH

GDTH

304

Lê Thanh Nga

655611029

Ngữ Văn

 GDTH

GDTH

305

Đỗ Thị Bích  Ngọc

665601106

Ngữ Văn

 GDTH

GDTH

306

Nguyễn Thị  Oanh

655601104

Ngữ Văn

 GDTH

GDTH

307

Hoàng Mai Thư

665601142

Ngữ Văn

 GDTH

GDTH

308

Lê Phương  Thảo

665601137

Ngữ Văn

 GDTH

GDTH

309

Đoàn Ngọc Tú Uyên

665601165

Ngữ Văn

 GDTH

GDTH

310

Trần Thị Hồng Nhung

655601100

Ngữ Văn

 GDTH

GDTH

311

Hoàng Thị  Thơ

665611026

Ngữ Văn

 GDTH

GDTH

312

Lê Thị Huế

655906015

Quản lí GD

 GDTH

GDTH

313

Vũ Diễm Quỳnh

655906026

Quản lí GD

 GDTH

GDTH

314

Hoàng Thị  Quỳnh

655906025

Quản lí GD

 GDTH

GDTH

315

Nguyễn Thị  Loan

655906021

Quản lí GD

 GDTH

GDTH

316

Đặng Thị  Hồng

655906014

Quản lí GD

 GDTH

GDTH

317

Nguyễn Thị Mỹ Diệu

655906003

Quản lí GD

 GDTH

GDTH

318

Nguyễn Thị  Thúy

655906028

Quản lí GD

 GDTH

GDTH

319

Lê Thị Kim Oanh

655906024

Quản lí GD

 GDTH

GDTH

320

Vũ Thị Thu Trang

655906033

Quản lí GD

 GDTH

GDTH

321

Nguyễn Thanh Hà

655906008

Quản lí GD

 GDTH

GDTH

322

Nguyễn Thiên Phương Hiên

655906011

Quản lí GD

 GDTH

GDTH

323

Nguyễn Thị Vân

665301064

Sinh học

 GDTH

GDTH

324

Nguyễn Thị Thu Hà

655302007

Sinh học

 GDTH

GDTH

325

Nguyễn Thị  Hảo

655302009

Sinh học

 GDTH

GDTH

326

Vũ Minh NGọc

655301040

Sinh học

 GDTH

GDTH

327

Nguyễn Thúy Mừng

655301032

Sinh học

 GDTH

GDTH

328

Cao Thị  Phương

665302016

Sinh học

 GDTH

GDTH

329

Nguyễn Thị  Trang

655104095

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

330

Ngô Ngọc Linh

655104053

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

331

Phạm Hà Giang

655104019

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

332

Trần Thị Ánh Ngọc

655104064

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

333

Trần Thị  Hương

665104017

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

334

Nguyễn Thị  Hoài

665104014

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

335

Đỗ Thị Thu Huyền

645104031

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

336

Nguyễn Thị Huyền

665104019

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

337

Nguyễn Phương Thảo

665104045

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

338

Lê Thị  Huế

665104016

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

339

Lê Thị  Yến

665104057

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

340

Bùi Thị  Phương

665104035

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

341

Đoàn Thị Hà Thu

655104087

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

342

Nguyễn Thị Hiền

665104012

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

343

Nguyễn Thu Huyền

665104020

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

344

Hứa Khánh Phương

635104147

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

345

Trần Thị  Nguyệt

655104066

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

346

Dương Hồng  Hà

655104021

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

347

Hoàng Thị  Thùy

655104090

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

348

Nguyễn Thu Lan

655104047

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

349

Nguyễn Thu Trang

645104080

SP Kỹ thuật

 GDTH

GDTH

350

Đặng Thu  Hằng

655907010

SP Triết học

 GDTH

GDTH

351

Nguyễn Thị Lan Phương

655907026

SP Triết học

 GDTH

GDTH

352

Lê Thị  Trang

655907036

SP Triết học

 GDTH

GDTH

353

Tạ Thị Thu Huyền

655907014

SP Triết học

 GDTH

GDTH

354

Ngô Thị Phương Thảo

665907031

SP Triết học

 GDTH

GDTH

355

Nguyễn Phương Ngân

665614033

Tâm lí GD

 GDTH

GDTH

356

Nguyễn Thục  Anh

655703002

Tiếng Pháp

 GDTH

GDTH

357

Nguyễn Thị Lệ Thủy

655703032

Tiếng Pháp

 GDTH

GDTH

358

Trần Thị  Bình

657101002

Toán - Tin

 GDTH

GDTH

359

Vũ Thị  Hà

655121014

Toán - Tin

 GDTH

GDTH

360

Nguyễn Thị  Diễm

655121007

Toán - Tin

 GDTH

GDTH

361

Trịnh Thị  Huệ

665111009

Toán - Tin

 GDTH

GDTH

362

Nguyễn Thị Nhung

665111016

Toán - Tin

 GDTH

GDTH

363

Nguyễn Thị Thơ

655103071

Vật lí

 GDTH

GDTH

364

Nguyễn Thị Thanh Hoa

655103028

Vật lí

 GDTH

GDTH

365

Bùi Hoàng Giang

655103018

Vật lí

 GDTH

GDTH

366

Nguyễn Huyền Trang

655103082

Vật lí

 GDTH

GDTH

367

Trần Minh  Thúy

655103074

Vật lí

 GDTH

GDTH

368

Đinh Ngọc Thu Trang

655103080

Vật lí

 GDTH

GDTH

369

Đỗ Thị  Hằng

665606009

Việt Nam học

 GDTH

GDTH

370

Nguyễn Thu Thiều

665606057

Việt Nam học

 GDTH

GDTH

371

Nguyễn Thị Thùy  Trang

665606064

Việt Nam học

 GDTH

GDTH

372

Trinh Khánh Linh

665606036

Việt Nam học

 GDTH

GDTH

373

Trần Tú Nhã

655606039

Việt Nam học

 GDTH

GDTH

374

Nguyễn Thị  Vang

655606066

Việt Nam học

 GDTH

GDTH

375

Hoàng Minh Phương

655606041

Việt Nam học

 GDTH

GDTH

376

Trương Thị  Ánh

655102002

CNTT

 GDTH - SP Tiếng Anh

GDTH

377

Hà Thị Thúy Ngọc

655102024

CNTT

 GDTH - SP Tiếng Anh

GDTH

378

Trần Thị  Huệ

655102016

CNTT

 GDTH - SP Tiếng Anh

GDTH

379

Lê Thanh Ban

655102003

CNTT

 GDTH - SP Tiếng Anh

GDTH

380

Nguyễn Thị  Hiền

655613011

LLCT - GDCD

 GDTH - SP Tiếng Anh

GDTH

381

Lưu Hà Phương

655701040

Tiếng Anh

 GDTH - SP Tiếng Anh

GDTH

382

Nguyễn Hà Anh

665611002

Văn học

 SP Ngữ văn

Văn

383

Nguyễn Minh Anh

665611003

Văn học

 SP Ngữ văn

Văn

384

Nguyễn Thị Minh Châm

655611044

Văn học

 SP Ngữ văn

Văn

385

Nguyễn Linh Chi

665611007

Văn học

 SP Ngữ văn

Văn

386

Nguyễn Thị Hồng

665611010

Văn học

 SP Ngữ văn

Văn

387

Lê Thj Ngân Khánh

665611013

Văn học

 SP Ngữ văn

Văn

388

Đặng Thị Diệu Linh

665611015

Văn học

 SP Ngữ văn

Văn

389

Bùi Thị Bích Ngọc

665611020

Văn học

 SP Ngữ văn

Văn

390

Bùi Thị Thanh

665611025

Văn học

 SP Ngữ văn

Văn

391

Nguyễn Thị Thu Trang

665611033

Văn học

 SP Ngữ văn

Văn

392

Nguyễn Ngọc Ánh

655602007

Lịch Sử

 SP Ngữ văn

Văn

393

Nguyễn Thị Cúc

655602013

Lịch Sử

 SP Ngữ văn

Văn

394

Vũ Hương Giang

655602024

Lịch Sử

 SP Ngữ văn

Văn

395

Trần Thị Thu Thủy

665603073

Địa Lí

 SP Ngữ văn

Văn

396

Hoàng Mai Phương

655613037

LLCT - GDCD

 SP Ngữ văn

Văn

397

Lê Thị Thu Trang

655613054

LLCT - GDCD

 SP Ngữ văn

Văn

398

Lê Thị Huyền Trang

655613053

LLCT - GDCD

 SP Ngữ văn

Văn

399

Đồng Thị Hoa

655614

Tâm lí giáo dục

 SP Ngữ văn

Văn

400

Nguyễn Mai Lan

665703008

Tiếng Pháp

 SP Ngữ văn

Văn

401

Tạ Thị Giang

665906001

Quản lý giáo dục

 SP Ngữ văn

Văn

402

Nguyễn Thị Hải Yến

665903052

GD Mầm non

 SP Ngữ văn

Văn

403

Lê Nguyễn Cẩm Trang

665606063

Việt Nam học

 SP Ngữ văn

Văn

404

Đỗ Thị Vân Anh

665907022

Triết học

 SP Ngữ văn

Văn

405

Vũ Văn Đại

655907066

Triết học

 Văn học

Văn

406

Đoàn Thị Hoa

665907012

Triết học

 SP Ngữ văn

Văn

407

Phùng Thị Phương Thảo

665907033

Triết học

 SP Ngữ văn

Văn

408

Lê Thị Thơ

665907034

Triết học

 SP Ngữ văn

Văn

409

Nhữ Thành Trung

655907039

Triết học

 SP Ngữ văn

Văn

410

Nguyễn Thị Vân

665907041

Triết học

 SP Ngữ văn

Văn

411

Đào Phương Anh

655905002

Giáo dục đặc biệt

 GDMN

GDMN

412

Đoàn Thị Minh Anh

655905003

Giáo dục đặc biệt

 GDMN

GDMN

413

Nguyễn Thị Hà

655905010

Giáo dục đặc biệt

 GDMN

GDMN

414

Nguyễn Thị Ngần

655905025

Giáo dục đặc biệt

 GDMN

GDMN

415

Nguyễn Yến Nhi

655905027

Giáo dục đặc biệt

 GDMN

GDMN

416

Khúc Mỹ Linh

655905021

Giáo dục đặc biệt

 GDMN

GDMN

417

Lê Thị Linh

665905017

Giáo dục đặc biệt

 GDMN

GDMN

418

Trần Liên Trang

665905033

Giáo dục đặc biệt

 GDMN

GDMN

419

Hồ Thị Hồng Hạnh

655603016

Địa lý

 GDMN

GDMN

420

Vũ Thị Hiên

655603025

Địa lý

 GDMN

GDMN

421

Dương Thị Mai

655603053

Địa lý

 GDMN

GDMN

422

Lê Thị Nhàn

655603060

Địa lý

 GDMN

GDMN

423

Phạm Thị Phương

655603066

Địa lý

 GDMN

GDMN

424

Ngô Thị Sỹ

655603069

Địa lý

 GDMN

GDMN

425

Vũ Thị Oanh

645603079

SP Địa lý

 GDMN

GDMN

426

Nguyễn Minh Thu

655603076

SP Địa lý

 GDMN - TA

GDMN

427

Hoàng Thị Vân Anh

645601006

Ngữ Văn

 GDMN

GDMN

428

Nguyễn Thị Thắng

665601132

Ngữ Văn

 GDMN

GDMN

429

Lường Thị Huế

655609079

Công tác xã hội

 GDMN

GDMN

430

Nguyễn Thị Linh

655609040

Công tác xã hội

 GDMN

GDMN

431

Nguyễn Thị Thu Hoài

645104027

Sư phạm kỹ thuật

 GDMN

GDMN

432

Đoàn Thị Trâm

655104091

Sư phạm kỹ thuật

 GDMN

GDMN

433

Lý Tú Anh

655906002

Quản lý giáo dục

 GDMN

GDMN

434

Sùng Thị Dính

655609007

Lý luận chính trị- GDCD

 GDMN

GDMN

435

Nguyễn Thị Trang

655606061

Việt Nam học

 GDMN

GDMN

436

Nguyễn Thị Hoài

655604014

Tâm lý giáo dục

 GDMN

GDMN

437

Lê Thị Thu Nhàn

665613029

LLCT - GDCD

 SP Ngữ văn

BS

 

 

 

 Tổng số SV

                         437

 

 

Các thông báo khác
Hướng dẫn nộp học phí (10/22/2020 08:31:25)
Cách phòng chống virus Corona (02/03/2020 22:17:07)
Khảo sát thanh toán học phí (11/19/2019 15:29:16)
Xử lý trùng lịch thi (04/26/2019 15:13:46)
Lịch thi các lớp VB2 năm 2018 (05/05/2018 09:54:51)