Chi tiết

Kết quả phúc khảo các môn chung HK1 năm học 2016-2017

>

Môn thi: NLCB2

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

1322

C

304

6.5

6

Cộng sai

2

31

C

405

4

4

 

3

298

C

405

4

4

 

4

650

C

406

4

4

 

5

652

C

406

7

7

 

6

671

C

406

5

5

 

7

782

C

406

6

6

 

8

822

C

406

2

2

 

9

1136

C

408

5

5

 

10

1199

C

408

2

2

 

11

1219

C

408

5

5

 

12

296

C

411

2

2

 

13

392

C

411

2

2

 

14

399

C

411

2

2

 

15

772

C

411

2

2

 

16

1112

C

411

1

1

 

17

569

C

417

5.5

5.5

 

18

1843

C

417

6

6

 

19

379

K1

202

5

5

 

20

1809

K1

202

2

2

 

21

635

K1

203

4.5

4.5

 

22

723

K1

203

6

6

 

23

1368

K1

203

6.5

6.5

 

24

193

K1

204

6

6

 

25

511

K1

205

7

7

 

26

1585

K1

301

6

6

 

27

1152

K1

302

3

3

 

28

1192

K1

302

4

4

 

29

411

K1

303

3

3

 

30

466

K1

303

4

4

 

31

546

K1

303

4

4

 

32

1427

K1

303

4.5

4.5

 

33

1808

K1

303

5

5

 

34

1054

K1

304

5

5

 

35

734

K1

305

1

1

 

36

1106

K1

401

5

5

 

37

68

K1

403

5

5

 

38

186

K1

404

3

3

 

39

227

K1

404

3

3

 

40

250

K1

404

2

2

 

41

585

K1

404

6

7

Cộng sót điểm

42

774

K1

404

5

5

 

43

1076

K1

405

2

2

 

44

1089

K1

405

2

2

 

45

1186

K1

405

5

5

 

46

1453

K1

405

2

2

 

47

1455

K1

405

3

3

 

48

1545

K1

405

4

4

 

49

1630

K1

405

2

2

 

50

1632

K1

405

7

7

 

51

201

K1

406

7

8.5

Cộng sót điểm

52

29

K1

605

2

2

 

53

716

K1

605

6

6

 

54

896

K1

605

6.5

6.5

 

55

1227

K1

605

4

6

Cộng sót điểm

56

69

K1

606

6

6

 

57

174

K1

606

3

3

 

58

405

K1

606

3

3

 

59

1378

K1

606

5

5

 

60

1398

K1

606

3

3

 

61

1552

K1

606

5

5

 

62

321

K1

607

5

5

 

63

825

K1

607

5

5

 

64

910

K1

607

2

2

 

65

1789

K1

607

6

6

 

66

560

K1

608

3

3

 

67

876

K1

608

5

5

 

68

913

K1

608

2

2

 

69

1214

K1

608

1.5

1.5

 

70

2017

K1

901

4

4

 

71

2047

K1

906

5

5

 

72

2077

K1

909

3

3

 

73

180

K1

608B

1

1

 

74

856

K1

608B

5

5

 

75

378

V

201

1.5

1.5

 

76

669

V

201

1.5

1.5

 

77

745

V

201

1

1

 

78

811

V

201

4.5

4.5

 

79

897

V

201

1

1

 

80

1191

V

201

3.5

3.5

 

81

1457

V

202

1

1

 

82

127

V

308

4.5

4.5

 

83

191

V

308

5

5

 

84

433

V

308

3.5

3.5

 

85

530

V

308

4

4

 

86

810

V

308

4.5

5

Cộng sót điểm

87

864

V

308

4

4

 

88

977

V

308

3.5

3.5

 

89

999

V

308

1.5

1.5

 

90

1015

V

308

4

4.5

Cộng sót điểm

91

1248

V

308

1

1

 

92

1341

V

308

5

5

 

93

1452

V

308

5

5

 

94

1517

V

308

4.5

4.5

 

95

1695

V

308

5

5

 

96

99

V

309

4

4.5

Cộng sót điểm

97

244

V

309

5

5

 

98

262

V

309

4

4

 

99

431

V

309

4.5

4.5

 

100

604

V

309

4.5

4.5

 

101

666

V

309

4.5

4.5

 

102

751

V

309

6

6

 

103

934

V

309

4

4

 

104

1336

V

309

4

4

 

105

1701

V

309

2

2

 

106

1836

V

310

3

3

 

107

518

V

401

1

1

 

108

519

V

401

6

6

 

109

368

V

402

2

2

 

110

1402

V

402

2

2

 

111

1533

V

402

5.5

5.5

 

112

47

V

406

7

7

 

113

52

V

501

4

4

 

114

420

V

501

3

3

 

115

449

V

501

5

5

 

116

1350

V

509

5

5

 

Môn Đường lối CM

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

43

V

202

1

1

 

2

133

V

310

3

3

 

3

140

V

302

0

0

 

4

180

V

309

2

2

 

5

196

V

309

1

1

 

6

239

V

310

2

2

 

7

243

V

310

1

1

 

8

274

V

401

3

3

 

9

347

V

406

5

5

 

10

351

V

409

5

5

 

11

375

V

409

2

2

 

12

533

K1

201

1

1

 

13

540

K1

201

1

1

 

14

565

K1

202

2

2

 

15

571

K1

202

1

1

 

16

577

K1

202

1

1

 

17

744

K1

303

2

2

 

18

761

K1

304

4

5

Chấm sót ý câu 1

19

766

K1

304

1

1

 

20

805

K1

401

3

3

 

21

809

K1

401

2

2

 

22

810

K1

401

2

2

 

23

820

K1

402

1

1

 

24

861

K1

403

0

1.5

Chấm sót ý câu 1, câu 2

25

862

K1

403

1

2

Chấm sót ý câu 2

26

891

K1

404

0

0

 

27

918

K1

405

1

1

 

28

953

K1

406

2

2

 

29

965

K1

406

1

1

 

30

972

K1

407

2

2

 

31

1020

K1

408

3

3

 

32

2160

V

308

2

2

 

33

2251

V

401

3

3

 

34

2263

V

401

4

4

 

35

2667

K1

301

2

2

 

Môn Giáo dục học

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

109

A2

304

5

5

 

2

117

A2

304

6

6

 

3

122

A2

304

4

4

 

Môn: Giao tiếp SP

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

34

A2

307

4

4

 

2

79

A2

403

6

6

 

3

125

A2

404

5.5

5.5

 

4

133

A2

406

5

5

 

5

164

A2

407

6

6

 

6

171

A2

407

6

6

 

7

179

A2

407

6

6

 

Môn Tâm lý học giáo dục

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

11

V

201

2

2

 

2

28

V

201

2

2

 

3

153

V

308

3

3

 

4

180

V

309

6

6

 

5

196

V

309

7

7

 

6

199

V

309

5

5

 

7

563

K1

202

4

4

 

8

577

K1

202

6

6

 

9

742

K1

302

6

6

 

10

972

K1

403

5

5

 

11

1188

K1

408

5

5

 

Môn Ngoại ngữ 3

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Ghi chú

1

107

C

405

8

8

Anh 3

2

155

C

406

5

5

Anh 3

3

164

C

406

8

8

Anh 3

4

340

V

308

5

5

Anh 3

5

341

V

308

6.5

6.5

Anh 3

Môn Ngoại ngữ 1

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Ghi chú

1

10

K1

201

7.5

7.5

Anh 1

Môn thi: Kỹ năng giáo tiếp

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

5

V

202

5

5

 

Môn thi: Mỹ học và GD thẩm mỹ

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

3

V

308

2

2

 

2

51

V

309

3

3

 

Môn thi: Kiểm tra đánh giá

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

4

K1

201

4

4

 

2

12

K1

201

2

2

 

3

20

V

410

7

7

 

4

24

K1

201

5

5

 

5

45

K1

603

3

3

 

6

48

V

309

4.5

4.5

 

7

122

V

302

6

6

 

8

130

V

302

3

3

 

9

131

V

302

6.5

6.5

 

Môn thi: Âm nhạc

STT

SBD

Phòng thi

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

30

V

201

4.5

4.5