Môn thi: NLCB2
STT
SBD
Phòng thi
Điểm
Điểm PK
Lý do thay đổi điểm
1
1322
C
304
6.5
6
Cộng sai
2
31
405
4
3
298
650
406
5
652
7
671
782
8
822
9
1136
408
10
1199
11
1219
12
296
411
13
392
14
399
15
772
16
1112
17
569
417
5.5
18
1843
19
379
K1
202
20
1809
21
635
203
4.5
22
723
23
1368
24
193
204
25
511
205
26
1585
301
27
1152
302
28
1192
29
303
30
466
546
32
1427
33
1808
34
1054
35
734
305
36
1106
401
37
68
403
38
186
404
39
227
40
250
41
585
Cộng sót điểm
42
774
43
1076
44
1089
45
1186
46
1453
47
1455
48
1545
49
1630
50
1632
51
201
8.5
52
605
53
716
54
896
55
1227
56
69
606
57
174
58
59
1378
60
1398
61
1552
62
321
607
63
825
64
910
65
1789
66
560
608
67
876
913
1214
1.5
70
2017
901
71
2047
906
72
2077
909
73
180
608B
74
856
75
378
V
76
669
77
745
78
811
79
897
80
1191
3.5
81
1457
82
127
308
83
191
84
433
85
530
86
810
87
864
88
977
89
999
90
1015
91
1248
92
1341
93
1452
94
1517
95
1695
96
99
309
97
244
98
262
431
100
604
101
666
102
751
103
934
104
1336
105
1701
106
1836
310
107
518
108
519
109
368
402
110
1402
111
1533
112
113
501
114
420
115
449
116
1350
509
Môn Đường lối CM
133
140
0
196
239
243
274
347
351
409
375
533
540
565
571
577
744
761
Chấm sót ý câu 1
766
805
809
820
861
Chấm sót ý câu 1, câu 2
862
Chấm sót ý câu 2
891
918
953
965
972
407
1020
2160
2251
2263
2667
Môn Giáo dục học
A2
117
122
Môn: Giao tiếp SP
307
125
164
171
179
Môn Tâm lý học giáo dục
153
199
563
742
1188
Môn Ngoại ngữ 3
Ghi chú
Anh 3
155
340
341
Môn Ngoại ngữ 1
7.5
Anh 1
Môn thi: Kỹ năng giáo tiếp
Môn thi: Mỹ học và GD thẩm mỹ
Môn thi: Kiểm tra đánh giá
410
603
130
131
Môn thi: Âm nhạc