(Mới cập nhật) LỊCH HỌC - MÔN NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I (2016 - 2017) - K66
|
|
Thời gian học từ 5/9/2016
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Các lớp A2 -- >
B1 (Tiếng Anh)
|
|
|
|
Trình
độ
|
Tên
ngành học
|
SL
|
Buổi
học
|
Phòng
học
|
và
tên lớp
|
|
|
|
|
A2-1
|
SP Văn (A,B,CLC) :
59/2
|
28
|
T2(2-5)
|
301-K1
|
A2-2
|
SP Văn (C,D): 59/2 +
CN Văn(E): 3+ CN Toán (E): 5
|
29
|
T2(2-5)
|
302- K1
|
A2-3
|
SP Toán (A,B,CLC):
36/2
|
18
|
T2(6-9)
|
301-K1
|
A2-4
|
SP Toán (C, D): 36/2 +
SP Tiếng Pháp: 8
|
26
|
T2(6-9)
|
302- K1
|
A2-5
|
GD Quốc phòng (A,B):2
+ SP Âm nhạc (A):3, Mỹ thuật (B)+ SP Lịch Sử(A,B,CLC):7
|
12
|
T3(2-5)
|
301-K1
|
A2-6
|
SP Vật Lý(A,B,CLC): 23
|
23
|
T3(6-9)
|
301-K1
|
A2-7
|
GD chính trị(A,B): 7+
GD Công dân(C):3 + SP Kinh tế(D):1 + VNH (A,B): 6
|
17
|
T4(2-5)
|
301-K1
|
A2-8
|
SP Hóa học(A,B,CLC):
19
|
19
|
T4(6-9)
|
301-K1
|
A2-9
|
SP Tin học(A): 5+ CNTT
(B): 12
|
17
|
T4(6-9)
|
302-K1
|
A2-10
|
GD Tiểu học (A): 26 +
GD Mầm non (A): 1
|
27
|
T5(2-5)
|
301-K1
|
A2-11
|
CTXH (A, B): 11+
QLGD(A): 1
|
11
|
T5(2-5)
|
302-K1
|
A2-12
|
SP Địa lý (A,B,CLC): 4
+ SP KT (A,B,C): 4+ SP Triết học (A): 3+GD Đặc Biệt (A): 3
|
15
|
T5(6-9)
|
301-K1
|
A2-13
|
SP Sinh học (A,CLC): 9
+ CN Sinh (E): 1 + Tâm lý học (A:3+B:8):11
|
21
|
T6(6-9)
|
301-K1
|
|
|
|
|
|
|
2. Các lớp A1 -- >
A2 (Tiếng Anh)
|
|
|
|
Trình
độ
|
Tên
ngành học
|
SL
|
Buổi
học
|
Phòng
học
|
và
tên lớp
|
|
|
|
|
A1-1
|
SP Văn (A,B,CLC) :
56/2
|
23
|
T2(2-5)
|
206-K1
|
A1-2
|
SP Văn (C,D): 56/2 +
CN Văn(E): 5+ CN Toán (E): 7
|
30
|
T2(2-5)
|
303-K1
|
A1-3
|
SP Toán (A,B,CLC)
:64/2
|
32
|
T2(6-9)
|
303-K1
|
A1-4
|
SP Toán (C,D):64/2 +
SP Tiếng Pháp: 3
|
32
|
T2(6-9)
|
305-K1
|
A1-5
|
|
|
T2(6-9)
|
|
A1-6
|
GD Quốc phòng (A,B):
3+ SP Âm nhạc (A):7, Mỹ thuật (B):1+ SP Lịch Sử(A,B,CLC):17
|
28
|
T3(2-5)
|
302-K1
|
A1-7
|
SP Vật Lý(A,B): 38
|
20
|
T3(6-9)
|
302-K1
|
A1-8
|
SP Vật Lý(CLC) : 20
|
20
|
T3(6-9)
|
303-K1
|
A1-9
|
GD chính trị(A,B): 14+
GD Công dân(C): 5
|
19
|
T4(2-5)
|
302-K1
|
A1-10
|
SP Kinh tế(D):1 + VNH
(A,B): 16
|
17
|
T4(2-5)
|
303-K1
|
A1-11
|
SP Hóa học(A,B,CLC):37
|
30
|
T4(6-9)
|
303-K1
|
A1-12
|
|
|
T4(6-9)
|
|
A1-13
|
CNTT (B): 22 + SP Tin
học(A):7
|
29
|
T4(6-9)
|
403-K1
|
A1-14
|
GD Mầm non (A): 33
|
33
|
T5(2-5)
|
303-K1
|
A1-15
|
GD Tiểu học (A): 4+
CTXH (A, B): 15
|
19
|
T5(2-5)
|
305-K1
|
A1-16
|
|
|
T5(2-5)
|
|
A1-17
|
SP Địa lý (A,B,CLC):
25 + SP KT (A,B,C): 10
|
35
|
T5(6-9)
|
302-K1
|
A1-18
|
SP Triết học (A):9 +
GD Đặc Biệt (A): 11 + QL GD(A): 4 + GD Thể chất (A): 3
|
27
|
T6(2-5)
|
206-K1
|
A1-19
|
SP Sinh học (A,CLC):
21
|
21
|
T6(6-9)
|
303-K1
|
A1-20
|
CN Sinh (E): 3 + Tâm
lý học (A:5+B:7):12
|
15
|
T6(6-9)
|
305-K1
|
|
|
|
|
|
|
3. Các lớp A0 -- >
A1(Tiếng Anh)
|
|
|
|
Trình
độ
|
Tên
ngành học
|
SL
|
Buổi
học
|
Phòng
học
|
và
tên lớp
|
|
|
|
|
A0-1
|
SP Văn (A,B,C,D,CLC):
16 + CN Văn (E): 5 + CN Toán (E):3
|
24
|
T2(2-5)
|
307-K1
|
A0-2
|
SP Toán (A,B,C,D,CLC):
12
|
12
|
T2(6-9)
|
307-K1
|
A0-3
|
Mỹ thuật (B):1+ SP
Lịch Sử(A,B,CLC):13
|
14
|
T3(2-5)
|
307-K1
|
A0-4
|
SP Vật Lý(A,B,CLC): 9
|
9
|
T3(6-9)
|
307-K1
|
A0-5
|
GD Chính trị(A,B): 3+
GD Công dân(C): 1 + VNH (A,B): 7
|
11
|
T4(2-5)
|
307-K1
|
A0-6
|
SP Hóa
học(A,B,CLC):13+ SP Tin học(A):3 + CNTT (B): 4
|
20
|
T4(6-9)
|
307-K1
|
A0-7
|
GD Tiểu học (A): 3+ GD
Mầm non (A): 10 +CTXH (A, B): 4
|
17
|
T5(2-5)
|
307-K1
|
A0-8
|
SP Địa lý (A,B,CLC):
15 + SP KT (A,B,C): 10
|
25
|
T5(6-9)
|
307-K1
|
A0-9
|
SP Triết học (A):3 +
GD Đặc Biệt (A): 4 + QL GD(A): 2 + GD Thể chất (A): 7
|
16
|
T6(2-5)
|
307-K1
|
A0-10
|
SP Sinh học (A,CLC): 9
+ CN Sinh (E): 3 + Tâm lý học (A:3+B:10):13
|
25
|
T6(6-9)
|
307-K1
|
|
|
|
|
|
|
4. Các lớp Tiếng Trung
1 (sinh viên đăng ký ban
đầu)
|
|
|
|
Trình
độ
|
Tên
ngành học, khoa
|
SL
|
Buổi
học
|
Phòng
học
|
và
tên lớp
|
|
|
|
|
T1-1
|
Tổng hợp SV đã đăng ký
ban đầu, gồm: Triết học:6; CTXH:10; GDThể
chất:1; SP Hóa:2; SP Sinh:1; SP Toan:2; SP Vật Lý:2; Tâm Lý:6
|
30
|
T7(2-5)
|
702-D3
|
T1-2
|
SV đã đăng ký ban đầu,
gồm : GD Quốc phòng (A,B): 21 + SP Âm nhạc (A):5
|
26
|
T3(2-5)
|
303-K1
|
T1-3
|
SV đã đăng ký ban đầu, gồm : SP
Lịch Sử(A,B,CLC): 24
|
24
|
T3(2-5)
|
403-K1
|
T1-4
|
SV đã đăng ký ban đầu,
gồm : SPKT (A,B,C): 14+SP Địa lý (A,B,CLC): 5
|
19
|
T5(6-9)
|
303-K1
|
T1-5
|
SV đã đăng ký ban đầu,
gồm : GD Chính trị(A,B): 13+ GD Công dân(C): 7 + SP Kinh tế (D):2 + VNH
(A,B): 7
|
29
|
T4(2-5)
|
305-K1
|
T1-6
|
SV đã đăng ký ban đầu,
gồm :SP Văn (A,B,C,D): 15 + CN Văn(E): 6
|
21
|
T2(2-5)
|
305-K1
|
T1-7
|
SV đã đăng ký ban đầu, gồm : SP
Tiếng Anh (A,B): 25
|
25
|
T6(2-5)
|
301-K1
|
|
5. Các lớp Tiếng Pháp 1
|
|
|
|
Trình
độ
|
Tên
ngành học, khoa
|
SL
|
Buổi
học
|
Phòng
học
|
và
tên lớp
|
|
|
|
|
P1-1
|
SV các khoa không đủ
điều kiện học tiếng Anh: VNH : 9 + Toán (SP:8+CN:3): 11+ Vật lý : 4 + SV đã
đăng ký ban đầu
|
24
|
T7(2-5)
|
202-D3
|
P1-2
|
SV các khoa không đủ
điềukiện học tiếng Anh: SP Sinh học
(A): 13 + CN Sinh (E): 5 + Tâm lý học (A,B): 19 + SV đã đăng ký ban đầu
|
37
|
T6(6-9)
|
402-K1
|
P1-3
|
SV các khoa không đủ
điều kiện học tiếng Anh: SP Tin học(A,B): 15+ Hóa học(A,B): 10 + SV đã đăng
ký ban đầu
|
25
|
T4(6-9)
|
305-K1
|
P1-4
|
SV các khoa không đủ
điều kiện học tiếng Anh: GD Tiểu học (A): 5+ GD Mầm non (A): 8 +CTXH (A, B):
13 + SV đã đăng ký ban đầu
|
26
|
T5(2-5)
|
405-K1
|
P1-5
|
SV các khoa không đủ
điều kiện học tiếng Anh: GD Đặc Biệt (A): 13 + TA : 7
|
20
|
T6(2-5)
|
302-K1
|
P1-6
|
SV các khoa không đủ
điều kiện học tiếng Anh: SP Địa lý (A,B,CLC): 19 + SP KT (A,B,C): 11 + SV đã
đăng ký ban đầu
|
30
|
T5(6-9)
|
305-K1
|
|
6. Các lớp Tiếng Nga 1
|
|
|
|
Trình
độ
|
Tên
ngành học, khoa
|
SL
|
Buổi
học
|
Phòng
học
|
và
tên lớp
|
|
|
|
|
N1-1
|
SV các khoa không đủ
điều kiện học tiếng Anh: Sử: 18 + T. Pháp: 2 + SV đã đăng ký ban đầu
|
20
|
T7(2-5)
|
502-D3
|
N1-2
|
SV các khoa không đủ
điều kiện học tiếng Anh: GD chính trị(A,B): 19 + GD Công dân(C):11 + SP Kinh
tế(D):2 + SV đã đăng ký ban đầu
|
29
|
T4(2-5)
|
402-K1
|
N1-3
|
SV các khoa không đủ
điều kiện học tiếng Anh: GD Quốc phòng
(A,B):12 + SP Âm nhạc (A):5, Mỹ thuật (B):4+ SV đã đăng ký ban đầu
|
40
|
T3(2-5)
|
305-K1
|
N1-4
|
SV các khoa không đủ
điều kiện học tiếng Anh: SP Triết học (A): 12 + QLGD(A): 4 + GD Thể chất (A):
11+ SV đã đăng ký ban đầu
|
27
|
T6(2-5)
|
303-K1
|
N1-5
|
SV các khoa không đủ
điều kiện học tiếng Anh: Văn (SP:30 + CN:8): 38 + SV đã đăng ký ban đầu
|
38
|
T2(2-5)
|
402-K1
|