Môn thi: NLCB2
STT
SBD
Điểm
Điểm PK
Lý do thay đổi điểm
1
14
2
5
chấm sót ý
15
3
47
6
4
60
65
7
cộng sai
67
130
8
171
9
181
10
188
11
330
12
335
13
346
363
369
16
429
17
438
18
440
19
458
20
461
21
465
22
514
23
564
4.5
24
573
25
574
26
625
27
644
28
647
29
648
30
649
31
655
32
690
33
698
34
703
35
707
36
709
37
730
38
782
39
784
40
791
41
808
42
921
43
923
44
924
45
927
46
940
968
48
1084
49
1104
0
50
1105
51
1107
52
1110
53
1114
54
1115
55
1123
chấm rộng
56
1133
57
1156
58
1167
59
1176
1258
61
1276
62
1331
63
1352
64
1359
1418
66
1420
1468
68
1471
69
1487
70
1533
71
1550
72
1559
73
1583
74
1602
75
1612
76
1616
77
1617
78
1620
79
1641
80
1645
81
1647
82
1652
83
1666
84
1667
85
1668
86
1669
87
1672
88
1674
89
1675
90
1678
91
1679
92
1681
93
1684
94
1686
95
1841
96
1842
97
1844
98
1858
99
3044
100
3065
101
3066
102
3115
103
3142
1.5
104
3163
Môn thi: Tư tưởng HCM
7.5
cộng nhầm điểm
Môn NLCB1
151
5.5
Chấm sót ý câu 2
152
Chấm sót ý câu 1, 2
157
Chấm sót ý câu 1
297
Môn Đường lối CM
108
110
199
3.5
325
329
419
420
526
535
580
582
cộng sót
595
602
662
689
cộng nhầm
813
1003
Môn Giáo dục học
227
268
270
Môn: Kỹ năng giao tiếp
Môn Ngoại ngữ 3
Ghi chú
150
Môn Ngoại ngữ 1
3152
Anh 1
3154
6.5
Môn Tâm lý học K63
185
237
cộng thiếu điểm
Môn Tâm lý học K64, K65
744
chấm sót ý câu 1, câu 2
755
1076
1735
2003