Chi tiết

Kết quả phúc khảo các môn chung HK1 năm học 2015-2016

>

 

 

Môn thi: NLCB2

 

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

14

2

5

chấm sót ý

2

15

2

2

 

3

47

3

6

chấm sót ý

4

60

3

3

 

5

65

7

6

cộng sai

6

67

7

7

 

7

130

4

4

 

8

171

6

6

 

9

181

3

5

chấm sót ý

10

188

7

7

 

11

330

4

4

 

12

335

2

2

 

13

346

2

2

 

14

363

3

3

 

15

369

3

3

 

16

429

6

6

 

17

438

6

6

 

18

440

7

7

 

19

458

5

5

 

20

461

3

3

 

21

465

3

3

 

22

514

5

5

 

23

564

4.5

4.5

 

24

573

3

4

chấm sót ý

25

574

4

3

cộng sai

26

625

5

5

 

27

644

6

6

 

28

647

6

7

chấm sót ý

29

648

1

1

 

30

649

3

3

 

31

655

2

2

 

32

690

3

2

cộng sai

33

698

2

2

 

34

703

3

3

 

35

707

1

1

 

36

709

3

3

 

37

730

6

3

cộng sai

38

782

5

5

 

39

784

4

4

 

40

791

4

4

 

41

808

6

6

 

42

921

4

4

 

43

923

4

4

 

44

924

5

5

 

45

927

3

4

chấm sót ý

46

940

5

5

 

47

968

4

4

 

48

1084

1

1

 

49

1104

0

0

 

50

1105

0

0

 

51

1107

1

1

 

52

1110

3

3

 

53

1114

4

6

chấm sót ý

54

1115

5

5

 

55

1123

1

0

chấm rộng

56

1133

1

1

 

57

1156

1

1

 

58

1167

0

0

 

59

1176

1

1

 

60

1258

4

4

 

61

1276

6

7

chấm sót ý

62

1331

0

0

 

63

1352

5

4

cộng sai

64

1359

5

4

cộng sai

65

1418

3

3

 

66

1420

5

5

 

67

1468

0

0

 

68

1471

1

1

 

69

1487

6

 

 

70

1533

1

1

 

71

1550

6

 

 

72

1559

0

0

 

73

1583

0

0

 

74

1602

0

0

 

75

1612

1

1

 

76

1616

0

0

 

77

1617

6

7

chấm sót ý

78

1620

2

2

 

79

1641

0

0

 

80

1645

6

6

 

81

1647

0

0

 

82

1652

5

5

 

83

1666

0

0

 

84

1667

0

0

 

85

1668

0

0

 

86

1669

0

0

 

87

1672

0

0

 

88

1674

1

1

 

89

1675

4

5

chấm sót ý

90

1678

1

1

 

91

1679

0

0

 

92

1681

0

0

 

93

1684

0

0

 

94

1686

0

2

chấm sót ý

95

1841

1

1

 

96

1842

1

1

 

97

1844

1

1

 

98

1858

2

3

chấm sót ý

99

3044

2

1

cộng sai

100

3065

0

0

 

101

3066

0

0

 

102

3115

0

0

 

103

3142

1.5

1.5

 

104

3163

1

2

chấm sót ý

 

Môn thi: Tư tưởng HCM

 

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

19

8

8

 

2

58

7.5

7.5

 

3

99

6

7

cộng nhầm điểm

 

Môn NLCB1

 

 

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

151

5.5

7

Chấm sót ý câu 2

2

152

6

7

Chấm sót ý câu 1, 2

3

157

4

6

Chấm sót ý câu 1, 2

4

181

6

7

Chấm sót ý câu 1

5

297

6

6

 

 

Môn Đường lối CM

 

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

90

0

0

 

2

108

1

0

chấm rộng

3

110

1

0

chấm rộng

4

171

7

7

 

5

199

3.5

3.5

 

6

325

8

8

 

7

329

6

5

cộng sai

8

419

2

2

 

9

420

1

1

 

10

526

5

5


11

535

6

6

 

12

580

5

5

 

13

582

3

5

cộng sót

14

595

4

4

 

15

602

5

6

cộng sót

16

662

5

5

 

17

689

5

8

 cộng nhầm

18

813

5

4

cộng sai

19

1003

4

4

 

 

Môn Giáo dục học

 

 

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

44

6

6

 

2

51

7

7

 

3

69

3

3

 

4

227

7.5

7.5

 

5

268

7.5

7.5

 

6

270

7

7

 

 

Môn: Kỹ năng giao tiếp

 

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

78

7

7

 

 

Môn Ngoại ngữ 3

 

 

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Ghi chú

1

150

7

7

 

 

Môn Ngoại ngữ 1

 

 

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Ghi chú

1

3152

6

6

Anh 1

2

3154

6.5

6.5

Anh 1

 

Môn Tâm lý học K63

 

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

185

8

8

 

2

237

5

6.5

cộng thiếu điểm

 

Môn Tâm lý học K64, K65

 

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

73

7

7

 

2

744

5

6

chấm sót ý câu 1, câu 2

3

755

6

6

 

4

1076

5.5

5.5

 

5

1487

6

6

 

6

1550

6

6

 

7

1735

5

6.5

cộng sai

8

2003

6

7