|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.37_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên
ĐHSP - Đợt 4 (từ 30/11 đến 28/12/2015)
|
|
|
GV khoa TLGD: TS.
Trịnh Thúy Giang 0915.929.882
|
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645603002
|
Ngô Ngọc Anh - Nhóm trưởng
|
16/08/1996
|
A
|
Ðịa lí
|
Nhóm
1
|
Cô
Vĩnh Hà 10Sinh 0984995969
|
2
|
645701006
|
Phan Ngọc Bích
|
06/09/1995
|
A
|
Tiếng Anh
|
3
|
645102011
|
Mai Thị Hà
|
26/09/1996
|
A
|
CNTT
|
4
|
645601029
|
Phùng Thị Thu Hà
|
11/05/1996
|
A
|
Ngữ Văn
|
5
|
645901015
|
Phạm Minh Hằng
|
26/12/1995
|
A
|
GD Thể chất
|
6
|
645901017
|
Nguyễn Hà Hậu
|
25/01/1996
|
A
|
GD Thể chất
|
7
|
645701021
|
Phạm Thị Hoài - Nhóm trưởng
|
25/12/1996
|
A
|
Tiếng Anh
|
Nhóm
2
|
C.
Lộc (10 Văn) 0915250277
|
8
|
645605037
|
Dương Thị Thu Hương
|
05/10/1995
|
A
|
LLCT & GDCD
|
9
|
645613021
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
21/08/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
10
|
645101036
|
Nguyễn Thị Huyền
|
04/01/1996
|
B
|
Toán - Tin
|
11
|
645701022
|
Nguyễn Thị Minh Huyền
|
13/12/1996
|
A
|
Tiếng Anh
|
12
|
645701024
|
Dương Thị Thu Lan
|
29/04/1996
|
A
|
Tiếng Anh
|
13
|
645701025
|
Nguyễn Thuỳ Linh - Nhóm trưởng
|
11/11/1996
|
A
|
Tiếng Anh
|
Nhóm
3
|
C.
Hương (10 Anh 1) 0912550506
|
14
|
645613032
|
Đinh Thị Mai Loan
|
11/03/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
15
|
645701028
|
Cao Thị Loan
|
07/05/1996
|
A
|
Tiếng Anh
|
16
|
645701029
|
Nguyễn Thị Lộc
|
27/02/1996
|
A
|
Tiếng Anh
|
17
|
645613034
|
Trần Mai Ly
|
19/02/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
18
|
645701030
|
Khuất Thị Thu Mai
|
10/06/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
19
|
645605048
|
Phan Thị Nga - Nhóm trưởng
|
03/11/1996
|
A
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm
4
|
C.
Lý (10 Anh 2) 0903451068
|
20
|
645613044
|
Đào Thị Phương
|
06/05/1995
|
E
|
LLCT & GDCD
|
21
|
645613046
|
Nguyễn Lê Hà Phương
|
19/11/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
22
|
645613053
|
Nguyễn Thị Sinh
|
02/09/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
23
|
645605076
|
Hoàng Thị Thảo
|
23/10/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
24
|
645701044
|
Đặng Phương Thảo
|
15/10/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
25
|
645701045
|
Trần Thị Minh Thảo - Nhóm trưởng
|
09/04/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
Nhóm
5
|
C.
Nhài 0986267143 10 A1
|
26
|
645701052
|
Vũ Thị Thanh Thuý
|
10/11/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
27
|
645701047
|
Lương Thu Thuỷ
|
26/10/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
28
|
645602088
|
Nguyễn Thị Minh Tuyền
|
20/09/1996
|
B
|
Lịch Sử
|
29
|
645701054
|
Phạm Thị Thu Uyên
|
25/09/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
30
|
645613065
|
Lã Thị Hồng Yến
|
31/10/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.38_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên
ĐHSP - Đợt 4 (từ 30/11 đến 28/12/2015)
|
|
|
GV khoa TLGD: TS. Nguyễn T Thanh
Hồng - 0912.863.444
|
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645103002
|
Cao Thị Hải Anh - Nhóm trưởng
|
23/09/1996
|
A
|
Vật lý
|
Nhóm
1
|
C.
Hằng (10 A2) 0984086153
|
2
|
645103004
|
Lường Ngọc Anh
|
26/02/1996
|
A
|
Vật lý
|
3
|
645604003
|
Nguyễn Thị Thảo Anh
|
11/02/1996
|
A
|
Tâm lý
|
4
|
647101002
|
Nguyễn Phương Chi
|
05/03/1995
|
A
|
Toán - Tin
|
5
|
645104011
|
Nguyễn Khánh Chi
|
12/09/1996
|
CN
|
SP Kỹ thuật
|
6
|
645601016
|
Nguyễn Thị Cúc
|
11/05/1996
|
A
|
Ngữ Văn
|
7
|
645603022
|
Võ Thị Hương Giang - Nhóm trưởng
|
28/09/1996
|
TN
|
Ðịa lí
|
Nhóm
2
|
Cô
Thủy (Toán) 0962119924 10 A3
|
8
|
645103033
|
Vũ Minh Hằng
|
17/08/1996
|
A
|
Vật lý
|
9
|
645701019
|
Hoàng Mai Hiền
|
29/11/1995
|
A
|
Tiếng Anh
|
10
|
647605002
|
Lê Trung Hiếu
|
02/02/1995
|
B
|
LLCT & GDCD
|
11
|
645605035
|
Phạm Thị Hoài
|
13/08/1995
|
A
|
LLCT & GDCD
|
12
|
645103040
|
Nguyễn Thị Hương
|
31/03/1996
|
A
|
Vật lý
|
13
|
645603042
|
Nguyễn Thị Hương - Nhóm trưởng
|
11/06/1996
|
A
|
Ðịa lí
|
Nhóm
3
|
Thày
Nguyên 0982826354 11 Toán 1
|
14
|
645601045
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
04/08/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
15
|
645613029
|
Lê Thị Linh
|
28/11/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
16
|
645601055
|
Bùi Thị Linh
|
15/10/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
17
|
645701026
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
05/01/1996
|
A
|
Tiếng Anh
|
18
|
647701002
|
Bùi Thanh Minh
|
09/11/1995
|
B
|
Tiếng Anh
|
19
|
645605047
|
Lương Thị Nga - Nhóm trưởng
|
20/03/1995
|
A
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm
4
|
T.
Hồng (11 Toán 2) 0904336695
|
20
|
647605004
|
Hà Thị Bích Ngọc
|
22/12/1995
|
B
|
LLCT & GDCD
|
21
|
645605055
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
26/03/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
22
|
645104059
|
Phạm Thị Hồng Ngọc
|
10/02/1996
|
CN
|
SP Kỹ thuật
|
23
|
645605058
|
Ngô Thị Nguyệt
|
19/06/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
24
|
645104064
|
Nguyễn Thị Phương
|
05/02/1996
|
DN
|
SP Kỹ thuật
|
25
|
645605080
|
Trần Thu Thảo - Nhóm trưởng
|
24/08/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm
5
|
C.
Chinh (11 Tin 1) 0989141098
|
26
|
645605082
|
Lê Thị Minh Thuỳ
|
21/04/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
27
|
645103097
|
Phan Thị Huyền Trang
|
31/10/1996
|
B
|
Vật lý
|
28
|
645605100
|
Lộc Khánh Vân
|
11/09/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
29
|
645103107
|
Vũ Thị Tường Vi
|
21/07/1996
|
B
|
Vật lý
|
30
|
645605103
|
Phạm Thị Vui
|
11/09/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.39_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên
ĐHSP - Đợt 4 (từ 30/11 đến 28/12/2015)
|
|
|
GV khoa TLGD: ThS. Nguyễn Đăng Trung
- 0916.270.177
|
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645605003
|
Đỗ Phương Anh - Nhóm trưởng
|
09/07/1996
|
A
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm
1
|
C.
Hà (Sử) (11 Tin 2) 0989886983
|
2
|
645103003
|
Đặng Thị Lan Anh
|
27/04/1996
|
TN
|
Vật lý
|
3
|
645103011
|
Phạm Thị Ngọc Bích
|
03/03/1995
|
TN
|
Vật lý
|
4
|
645103009
|
Mai Thành Biên
|
17/02/1996
|
TN
|
Vật lý
|
5
|
645620013
|
Triệu Mùi Cói
|
22/02/1995
|
A
|
GD Quốc phòng
|
6
|
645605012
|
Nguyễn Đình Công
|
13/11/1996
|
A
|
LLCT & GDCD
|
7
|
645605017
|
Nguyễn Tiến Dương - Nhóm trưởng
|
25/10/1995
|
A
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm
2
|
Cô
Duyên 0988932562 11Lý
|
8
|
647603001
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
17/09/1994
|
B
|
Ðịa lí
|
9
|
645601033
|
Nguyễn Thuý Hằng
|
31/10/1996
|
A
|
Ngữ Văn
|
10
|
645103034
|
Đàm Thị Hoa
|
09/12/1996
|
TN
|
Vật lý
|
11
|
645602037
|
Cao Việt Hùng
|
28/05/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
12
|
645103049
|
Nguyễn Thuỳ Linh
|
06/07/1996
|
TN
|
Vật lý
|
13
|
645103054
|
Vương Trí Thị Loan - Nhóm trưởng
|
10/06/1996
|
TN
|
Vật lý
|
Nhóm
3
|
T.
T. Giang (11 Hóa 1) 0988101592
|
14
|
645602048
|
Nguyễn Thị Lương
|
16/02/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
15
|
645103062
|
Trần Hải Nam
|
25/10/1996
|
TN
|
Vật lý
|
16
|
645601076
|
Trần Thị Minh Nguyệt
|
07/11/1996
|
C
|
Ngữ Văn
|
17
|
645103078
|
Phạm Hữu Phúc
|
14/11/1996
|
TN
|
Vật lý
|
18
|
645201061
|
Nguyễn Thị Phương
|
17/01/1995
|
TN
|
Hóa học
|
19
|
645103082
|
Phan Thị Quyên - Nhóm trưởng
|
05/09/1996
|
TN
|
Vật lý
|
Nhóm
4
|
C.
Trang (Văn) (11 Hóa 2)
0912754942
|
20
|
647603004
|
Trần Thị Hương Sen
|
23/08/1995
|
B
|
Ðịa lí
|
21
|
645602070
|
Bùi Thị Tâm
|
20/08/1996
|
B
|
Lịch Sử
|
22
|
645201072
|
Nguyễn Mạnh Thắng
|
09/07/1996
|
TN
|
Hóa học
|
23
|
645103093
|
Nguyễn Văn Thương
|
30/10/1995
|
TN
|
Vật lý
|
24
|
645103095
|
Ngô Thị Hà Trang
|
24/03/1996
|
TN
|
Vật lý
|
25
|
645103101
|
Nguyễn Xuân Trường - Nhóm trưởng
|
18/01/1996
|
TN
|
Vật lý
|
Nhóm
5
|
T.
Huệ (11 Sinh) 0975955915
|
26
|
645103103
|
Trần Sơn Tùng
|
19/07/1996
|
TN
|
Vật lý
|
27
|
647601021
|
Ngô Thị Hồng Vân
|
16/07/1995
|
D
|
Ngữ Văn
|
28
|
645103108
|
Nguyễn Thị Yến
|
11/08/1996
|
TN
|
Vật lý
|
29
|
645603104
|
Dương Thị Yến
|
16/04/1993
|
B
|
Ðịa lí
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.40_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên
ĐHSP - Đợt 4 (từ 30/11 đến 28/12/2015)
|
|
|
GV khoa TLGD: TS. Trịnh Thúy
Giang - 0915.929.882
|
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645605013
|
Đỗ Xuân Cương - Nhóm trưởng
|
14/10/1995
|
A
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm
1
|
Cô
Bích Thảo 11Văn 0936811074
|
2
|
645901026
|
Nguyễn Quang Huy
|
14/07/1995
|
A
|
GD Thể chất
|
3
|
645620049
|
Vũ Ngọc Kiểm
|
02/12/1995
|
B
|
GD Quốc phòng
|
4
|
645620050
|
Nguyễn Mạnh Kỳ
|
11/03/1996
|
A
|
GD Quốc phòng
|
5
|
645113019
|
Khúc Thị Trà My
|
16/06/1996
|
K
|
Vật lý
|
6
|
645605064
|
Nguyễn Thị Hoài Phương
|
20/01/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
7
|
645901043
|
Nguyễn Xuân Quý
|
11/12/1996
|
B
|
GD Thể chất
|
8
|
645901044
|
Đặng Xuân Sơn - Nhóm trưởng
|
30/10/1996
|
B
|
GD Thể chất
|
Nhóm
2
|
Cô
Bích Thủy 11Anh 1 0912508692
|
9
|
645605077
|
Nguyễn Thị Bích Thảo
|
23/09/1995
|
B
|
LLCT & GDCD
|
10
|
645613056
|
Nguyễn Thị Thơi
|
13/02/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
11
|
645901050
|
Lương Minh Tiến
|
20/02/1996
|
B
|
GD Thể chất
|
12
|
645901059
|
Nguyễn Văn Tùng
|
02/09/1996
|
B
|
GD Thể chất
|
13
|
645901062
|
Đào Thị Xuân
|
13/03/1996
|
B
|
GD Thể chất
|
14
|
645901063
|
Vũ Sinh Xuân
|
30/04/1996
|
B
|
GD Thể chất
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.49_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên
ĐHSP - Đợt 4 (từ 30/11 đến 28/12/2015)
|
|
|
GV khoa TLGD: ThS. Bùi Thị Lệ Thủy -
0166.926.1758
|
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645101003
|
Nguyễn Hoài An - Nhóm trưởng
|
12/05/1996
|
A
|
Toán - Tin
|
Nhóm
1
|
C.
Sâm (11 Anh 2) 01696247625
|
2
|
645101005
|
Hoàng Thị Hải Anh
|
27/09/1996
|
A
|
Toán - Tin
|
3
|
645605019
|
Trần Văn Đại
|
01/07/1994
|
A
|
LLCT & GDCD
|
4
|
645101016
|
Dương Thuỳ Dung
|
11/09/1995
|
A
|
Toán - Tin
|
5
|
645601021
|
Lê Thị Thuỳ Dương
|
05/03/1996
|
A
|
Ngữ Văn
|
6
|
645101023
|
Vũ Việt Hà
|
25/03/1996
|
A
|
Toán - Tin
|
7
|
645101024
|
Lý Thị Hải
- Nhóm trưởng
|
08/08/1996
|
A
|
Toán - Tin
|
Nhóm
2
|
T.
Hiếu (11 A1) 0912582707
|
8
|
645905009
|
Nguyễn Thị Hằng
|
18/05/1996
|
A
|
GD Đặc biệt
|
9
|
645905008
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
25/02/1996
|
A
|
GD Đặc biệt
|
10
|
645602018
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
22/09/1996
|
TN
|
Lịch Sử
|
11
|
645101040
|
Nguyễn Phan Thu Hương
|
28/09/1996
|
B
|
Toán - Tin
|
12
|
645601053
|
Dương Thị Quỳnh Lan
|
09/03/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
13
|
645601054
|
Ngô Thị Lan - Nhóm trưởng
|
09/03/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
Nhóm
3
|
T.
Tuấn (11A2) 0903261131
|
14
|
645905029
|
Trần Mỹ Linh
|
29/11/1996
|
A
|
GD Đặc biệt
|
15
|
645101056
|
Nguyễn Thị Hà My
|
24/10/1996
|
B
|
Toán - Tin
|
16
|
645101060
|
Phạm Hồng Ngọc
|
22/08/1996
|
C
|
Toán - Tin
|
17
|
645101065
|
Nguyễn Thảo Nhi
|
28/11/1996
|
C
|
Toán - Tin
|
18
|
645905033
|
Chu Kiều Oanh
|
18/03/1996
|
A
|
GD Đặc biệt
|
19
|
645101068
|
Nguyễn Hà Phương - Nhóm trưởng
|
24/10/1996
|
C
|
Toán - Tin
|
Nhóm
4
|
Nguyễn
Sơn Hà 12Toán 1 0988357991
|
20
|
645101069
|
Nguyễn Thị Phương
|
22/07/1996
|
C
|
Toán - Tin
|
21
|
645101070
|
Trần Thị Thu Phương
|
24/03/1996
|
C
|
Toán - Tin
|
22
|
645101072
|
Trần Hồng Phượng
|
28/04/1996
|
C
|
Toán - Tin
|
23
|
645905034
|
Ngụy Thị Quế
|
06/10/1995
|
A
|
GD Đặc biệt
|
24
|
645101076
|
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh
|
20/09/1996
|
C
|
Toán - Tin
|
25
|
645101079
|
Đỗ Hồng Sơn - Nhóm trưởng
|
13/10/1996
|
C
|
Toán - Tin
|
Nhóm
5
|
Nguyễn
Quyết Thắng 01686512118 12 Toán
2
|
26
|
645101082
|
Nguyễn Phương Thảo
|
02/07/1996
|
C
|
Toán - Tin
|
27
|
645905040
|
Bùi Thị Thơm
|
26/07/1996
|
A
|
GD Đặc biệt
|
28
|
645101094
|
Nguyễn Đức Trung
|
21/11/1996
|
D
|
Toán - Tin
|
29
|
645905049
|
Tạ Thị Vân
|
25/09/1996
|
A
|
GD Đặc biệt
|
30
|
645201086
|
Đào Thị Vân
|
30/05/1996
|
TN
|
Hóa học
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.50_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên
ĐHSP - Đợt 4 (từ 30/11 đến 28/12/2015)
|
|
|
GV khoa TLGD: ThS. Bùi Thị Lệ Thủy - 0166.926.1758
|
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645101008
|
Nguyễn Ngọc Anh - nhóm trưởng
|
13/08/1996
|
TN
|
Toán - Tin
|
Nhóm
1
|
Nguyễn
Đức Lâm 0988 273 450 Lớp 12 Tin
|
2
|
645603011
|
Nguyễn Thị Kiều Chung
|
06/03/1994
|
A
|
Ðịa lí
|
3
|
645121008
|
Phí Trung Đức
|
18/10/1996
|
K1
|
Toán - Tin
|
4
|
645201013
|
Nguyễn Phương Duy
|
22/07/1996
|
TN
|
Hóa học
|
5
|
645101022
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
01/11/1996
|
A
|
Toán - Tin
|
6
|
645113012
|
Nguyễn Việt Hà
|
15/04/1996
|
K
|
Vật lý
|
7
|
645301017
|
Trần Thị Hà - nhóm trưởng
|
24/01/1996
|
A
|
Sinh học
|
Nhóm
2
|
Trần
Thị Bích Diệp 0983 881 410 12
Lý
|
8
|
645121016
|
Đỗ Tô Mỹ Hoa
|
25/06/1996
|
K1
|
Toán - Tin
|
9
|
645101031
|
Nguyễn Thị Hoan
|
18/04/1995
|
B
|
Toán - Tin
|
10
|
647101005
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
13/08/1995
|
A
|
Toán - Tin
|
11
|
645121020
|
Lê Vũ Hưng
|
01/07/1996
|
K1
|
Toán - Tin
|
12
|
645121017
|
Nguyễn Tuấn Huy
|
27/03/1996
|
K1
|
Toán - Tin
|
13
|
645121019
|
Vũ Quốc Huy - nhóm trưởng
|
10/07/1996
|
K1
|
Toán - Tin
|
Nhóm
3
|
Phạm
Hồng Hải 0913 035 423 12
Hóa
|
14
|
645601065
|
Vũ Thị Thuý Mai
|
17/01/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
15
|
645104058
|
Đỗ Thị Ngọc
|
21/10/1995
|
CN
|
SP Kỹ thuật
|
16
|
645601073
|
Hoàng Thị Hồng Ngọc
|
31/07/1996
|
C
|
Ngữ Văn
|
17
|
645104061
|
Đoàn Thị Nhài
|
22/09/1996
|
DT
|
SP Kỹ thuật
|
18
|
645101064
|
Đoàn Khánh Nhi
|
05/02/1996
|
C
|
Toán - Tin
|
19
|
645103074
|
Phạm Thị Nhung - nhóm trưởng
|
23/09/1996
|
B
|
Vật lý
|
Nhóm
4
|
Nguyễn
Thành Công 0986093886 12 Sinh
|
20
|
645101083
|
Phùng Thị Phương Thảo
|
03/12/1996
|
TN
|
Toán - Tin
|
21
|
645905041
|
Đỗ Thị Thơm
|
04/08/1993
|
A
|
GD Đặc biệt
|
22
|
645104075
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
11/08/1996
|
CN
|
SP Kỹ thuật
|
23
|
645101085
|
Đoàn Minh Thuận
|
11/07/1996
|
D
|
Toán - Tin
|
24
|
645101089
|
Phùng Thị Ngọc Thuý
|
10/12/1996
|
D
|
Toán - Tin
|
25
|
645601115
|
Từ Thị Thuỳ - nhóm trưởng
|
17/12/1996
|
D
|
Ngữ Văn
|
Nhóm
5
|
Vũ
Thúy Mây 0984800883 12 A1
|
26
|
645121041
|
Dương Thừa Trọng
|
26/01/1996
|
K2
|
Toán - Tin
|
27
|
645101098
|
Hoàng Thị Tú
|
07/02/1996
|
TN
|
Toán - Tin
|
28
|
645905046
|
Phạm Thị Tuyên
|
12/02/1993
|
A
|
GD Đặc biệt
|
29
|
645601133
|
Hoàng Thị Thuỷ Vân
|
09/02/1996
|
D
|
Ngữ Văn
|