Chi tiết

THÔNG BÁO: Chia đoàn môn Thực hành nghề K64 (đợt 3: Từ 2/11/2015 đến 28/11/2015)

*). Phản ánh về chia lớp môn Thực hành nghề K64, sinh viên liên hệ số : 0945100696 ; Email: thuyptd@hnue.edu.vn>
A. Các đoàn thực hành tại Trường THPT Chuyên.


DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ




TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :




Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.25_LT




Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 3 (từ 2/11 đến 28/11/2015)

STT

Mã sv

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp hành chính

Khoa

Nhóm

GV hướng dẫn/
SĐT

1

645103006

Phạm Thị Phương Anh

11/06/1996

A

Vật lý

Nhóm 1

T. Hưng             (10 Toán 1) 0912498039

2

645104003

Khuất Thị Thuỳ Anh

27/12/1994

DN

SP Kỹ thuật

3

645603003

Nguyễn Thị Diệu Anh

22/09/1996

A

Ðịa lí

4

645201006

Nguyễn Thị Ngọc ánh

01/03/1996

A

Hóa học

5

647103001

Trần Thuỳ Dung

28/02/1994

A

Vật lý

6

645201011

Nguyễn Thị Kim Dung

16/02/1996

A

Hóa học

7

645201018

Đỗ Thị Hà

20/04/1996

A

Hóa học

Nhóm 2

T. Khánh           (10 Toán 2) 0989245256

8

645104027

Nguyễn Thị Thu Hoài

17/08/1996

DN

SP Kỹ thuật

9

645905015

Lã Mai Hoàng

03/01/1994

A

GD Đặc biệt

10

645905021

Đinh Thị Hương

17/01/1996

A

GD Đặc biệt

11

645201037

Trần Thị Hương

20/08/1996

B

Hóa học

12

645104039

Đỗ Thị Hường

24/12/1996

CN

SP Kỹ thuật

13

645201031

Lê Quang Huy

06/04/1995

A

Hóa học

Nhóm 3

T. Hoàng (Tin)    (10 Tin) 0983880609

14

645104031

Đỗ Thị Thu Huyền

05/06/1996

DN

SP Kỹ thuật

15

645603039

Ngô Thanh Huyền

18/12/1996

A

Ðịa lí

16

645603048

Nguyễn Thị Lanh

12/02/1996

A

Ðịa lí

17

645104051

Nguyễn Thị Mai

05/02/1996

DN

SP Kỹ thuật

18

645104052

Nguyễn Vũ Hoàng Minh

19/06/1995

CN

SP Kỹ thuật

19

645104054

Ngô Việt Mỹ

23/04/1996

CN

SP Kỹ thuật

Nhóm 4

T. Dương           (10 Lí) 01649584482

20

645104055

Phạm Thị Thuý Nga

13/04/1996

DN

SP Kỹ thuật

21

645104056

Trần Thúy Nga

08/09/1995

DN

SP Kỹ thuật

22

645603072

Lê Hồng Ngân

21/01/1996

B

Ðịa lí

23

645104062

Lê Thị Thanh Ny

24/01/1996

DN

SP Kỹ thuật

24

645113022

Ngô Thị Kim Oanh

02/12/1996

K

Vật lý

25

645905036

Đỗ Thị Thái

10/08/1996

A

GD Đặc biệt

Nhóm 5

C. Trang (Hóa)     (10 Hóa) 0975855880

26

645104072

Nguyễn Tiến Thịnh

12/03/1996

CN

SP Kỹ thuật

27

645104074

Nguyễn Đan Thư

25/11/1996

DN

SP Kỹ thuật

28

645103091

Hoàng Thị Thuý

27/09/1996

B

Vật lý

29

645112023

Dương Thanh Trà

13/07/1996

K

Công nghệ thông tin

30

645905047

Chu Thị Tuyền

19/06/1995

A

GD Đặc biệt











DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ




TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :




Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.24_LT




Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 3 (từ 2/11 đến 28/11/2015)

STT

Mã sv

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp hành chính

Khoa

Nhóm

GV hướng dẫn/
SĐT

1

645201003

Lưu Cẩm Anh

20/10/1996

A

Hóa học

Nhóm 1

Phạm Sỹ Cường  0913060279       12 Văn

2

645907004

Huỳnh Ngọc Minh Châu

15/06/1996

A

Triết học

3

645901005

Hoàng Quang Chung

11/08/1996

A

GD Thể chất

4

645906002

Nguyễn Lê Tiến Đạt

07/09/1996

A

Quản lí GD

5

645601017

Lê Thị Dinh

23/09/1995

A

Ngữ Văn

6

645901006

Nguyễn Thị Dung

27/04/1996

A

GD Thể chất

7

645112003

Hoàng Thuỳ Dung

07/05/1996

K

CNTT

Nhóm 2

 Nguyễn Thị Nga 0915090599       12 Anh1

8

645112005

Trần Thị Duyên

17/10/1996

K

CNTT

9

645603025

Nguyễn Thu Hà

12/04/1996

A

Ðịa lí

10

645907006

Ngô Thị Thu Hà

30/03/1996

A

Triết học

11

645907008

Nguyễn Việt Hà

25/01/1996

A

Triết học

12

645906005

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

30/03/1996

A

Quản lí GD

13

645907016

Nguyễn Thị Hương

09/12/1995

A

Triết học

Nhóm 3

Nguyễn Thị Nga 0915570658       12 Anh 2

14

645907019

Nguyễn Trung Kiên

20/04/1996

A

Triết học

15

647907003

Nguyễn Thị Quế Lâm

08/05/1995

A

Triết học

16

645703020

Nguyễn Thị Nga

04/10/1996

A

Tiếng Pháp

17

645906019

Lê Thị Bích Ngọc

22/12/1996

A

Quản lí GD

18

645906020

Nguyễn Thanh Nhàn

14/10/1996

A

Quản lí GD

19

645906022

Lương Thị Hồng Nhung

09/12/1996

A

Quản lí GD

Nhóm 4

Vũ Thúy Mây 0984800883       12 A1

20

645907044

Vàng Thị Oanh

18/05/1995

A

Triết học

21

645112016

Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh

07/10/1996

K

CNTT

22

645112018

Đoàn Thị Thu Thảo

10/03/1996

K

CNTT

23

645907031

Phạm Thị Thơ

05/10/1995

A

Triết học

24

645907035

Nguyễn Thị Diệu Thuý

01/09/1996

A

Triết học

25

645112020

Nguyễn Thị Thuỷ

07/10/1996

K

CNTT

Nhóm 5

Nguyễn Thị Thanh Thảo 0984086154 12 A2

26

645112021

Nguyễn Thị Thuỷ

09/04/1995

K

CNTT

27

645906034

Đặng Thị Minh Trang

26/03/1996

A

Quản lí GD

28

645703031

Ngô Thị Thùy Trang

16/12/1996

A

Tiếng Pháp

29

645907039

Nguyễn Thị Linh Trang

30/04/1996

A

Triết học

30

645907043

Lương Thị Xuân

03/04/1995

A

Triết học











DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ




TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :




Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.23_LT




Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 3 (từ 2/11 đến 28/11/2015)

STT

Mã sv

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp hành chính

Khoa

Nhóm

GV hướng dẫn/
SĐT

1

645602009

Lê Thuỳ Dương

30/08/1996

TN

Lịch Sử

Nhóm 1

Nguyễn Quyết Thắng 01686512118         12 Toán 2

2

645605022

Đỗ Thị Hà

06/04/1996

A

LLCT & GDCD

3

645311003

Phạm Thị Thuý Hà

24/08/1996

K

Sinh học

4

645602015

Nguyễn Thu Hà

13/11/1996

TN

Lịch Sử

5

645602019

Bùi Thị Bích Hằng

15/05/1996

TN

Lịch Sử

6

645602020

Phạm Thu Hằng

28/12/1996

TN

Lịch Sử

7

645613011

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

15/11/1996

E

LLCT & GDCD

Nhóm 2

Nguyễn Đức Lâm 0988 273 450       Lớp 12 Tin

8

645605025

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

16/08/1995

A

LLCT & GDCD

9

645613009

Bùi Thị Hảo

07/10/1996

E

LLCT & GDCD

10

645102012

Vũ Thanh Hiền

20/09/1996

A

CNTT

11

645613015

Nguyễn Phương Hoa

13/09/1996

E

LLCT & GDCD

12

645613017

Trần Thị Hoà

14/07/1996

E

LLCT & GDCD

13

645602036

Nguyễn Thị Hải Huế

09/12/1996

TN

Lịch Sử

Nhóm 3

Trần Thị Bích Diệp 0983 881 410         12 Lý

14

645603044

Phạm Thị Thu Hương

29/04/1996

TN

Ðịa lí

15

645801018

Trịnh Thị Hường

14/07/1996

A

Nghệ thuật

16

645613028

Hoàng Duy Linh

27/03/1996

E

LLCT & GDCD

17

645602041

Bế Thị Trúc Linh

24/08/1996

TN

Lịch Sử

18

645602042

Lê Thị Ngọc Linh

14/02/1996

TN

Lịch Sử

19

645613036

Nguyễn Thị Thảo My

28/11/1996

E

LLCT & GDCD

Nhóm 4

Phạm Hồng Hải 0913 035 423                12 Hóa

20

645613048

Trần Ngọc Phương

03/03/1996

E

LLCT & GDCD

21

645602061

Lê Thị Phương

11/10/1996

B

Lịch Sử

22

645102028

Nguyễn Thị Bích Phượng

06/05/1996

A

CNTT

23

645601095

Tống Thị Quý

22/12/1996

TN

Ngữ Văn

24

645602067

Hán Thị Lệ Quyên

18/10/1996

B

Lịch Sử

25

645102036

Vi Thị Thắm

28/04/1996

A

CNTT

Nhóm 5

Nguyễn Thành Công 0986093886          12 Sinh

26

645603085

Nguyễn Thị Thảo

14/11/1996

TN

Ðịa lí

27

645613057

Hà Thị Minh Thuý

27/11/1996

E

LLCT & GDCD

28

645601128

Lê Diệp Tú

21/02/1996

TN

Ngữ Văn

29

645603102

Nguyễn Thị Tố Uyên

03/08/1996

TN

Ðịa lí











DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ

TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :

Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.22_LT

Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 3 (từ 2/11 đến 28/11/2015)

STT

Mã sv

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp hành chính

Khoa

Nhóm

GV hướng dẫn/
SĐT

1

645211005

Trịnh Thị Ngọc Anh

24/06/1996

K

Hóa học

Nhóm 1

Cô Thủy 0912508692         11Anh 1

2

645121005

Nguyễn Thị Thuỳ Dương

23/03/1996

K1

Toán - Tin

3

645620018

Đặng Thu Hà

12/08/1996

A

GD Quốc phòng

4

645620026

Nguyễn Thanh Hằng

20/07/1996

B

GD Quốc phòng

5

645211007

Dương Thị Ngọc Hiền

05/07/1996

K

Hóa học

6

645602022

Trần Thị Hiền

08/06/1996

A

Lịch Sử

7

645602023

Trần Thị Phương Hiền

11/08/1996

A

Lịch Sử

Nhóm 2

C. Sâm             (11 Anh 2) 01696247625

8

645602028

Nguyễn Mai Hoàng

24/06/1996

A

Lịch Sử

9

645620043

Ngọc Thị Hương

02/11/1996

A

GD Quốc phòng

10

645620044

Nguyễn Thị Hương

12/11/1995

A

GD Quốc phòng

11

645211010

Trần Thị Hương

20/05/1996

K

Hóa học

12

645211008

Khúc Dương Huy

11/04/1996

K

Hóa học

13

645211009

Phong Thị Thanh Huyền

23/03/1996

K

Hóa học

Nhóm 3

T. Hiếu              (11 A1) 0912582707

14

645620046

Nguyễn Quốc Khánh

08/08/1995

B

GD Quốc phòng

15

645211011

Nguyễn Thị Minh Khuê

10/08/1996

K

Hóa học

16

645211012

Đặng Trung Kiên

14/04/1996

K

Hóa học

17

645620048

Vũ Thị Thuý Kiều

29/01/1996

A

GD Quốc phòng

18

645211002

Nguyễn Đình Lâm

08/04/1995

K

Hóa học

19

645101057

Nguyễn Giang Nam

12/05/1995

B

Toán - Tin

Nhóm 4

T. Tuấn             (11A2) 0903261131

20

645211015

Đặng Kim Ngọc

26/12/1996

K

Hóa học

21

645211016

Trương Tuyết Nhung

22/12/1996

K

Hóa học

22

645605070

Phạm Hương Quỳnh

10/01/1996

B

LLCT & GDCD

23

645211018

Tạ Ngọc Quỳnh

13/11/1996

K

Hóa học

24

645604020

Ngô Thị Sáng

06/01/1996

A

Tâm lý

25

645605079

Trần Thị Thu Thảo

12/09/1996

B

LLCT & GDCD

Nhóm 5

T. Sơn Hà            (12 Toán 1) 0988357991

26

645602071

Bế Thị Phương Thảo

06/08/1996

B

Lịch Sử

27

645211019

Lưu Hoài Thu

16/06/1995

K

Hóa học

28

645211021

Phạm Thị Trang

26/08/1996

K

Hóa học

29

645602081

Bạch Thị Huyền Trang

22/12/1996

B

Lịch Sử

30

645620099

Vũ Thị Vân

26/05/1995

B

GD Quốc phòng

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ

TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :

Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.21_LT

Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 3 (từ 2/11 đến 28/11/2015)

STT

Mã sv

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp hành chính

Khoa

Nhóm

GV hướng dẫn/
SĐT

1

645907045

Nguyễn Thị Thanh An

12/09/1994

A

Triết học

Nhóm 1

Cô Duyên 0988932562     11Lý

2

645604006

Nguyễn Thị Cẩm Chi

02/01/1996

A

Tâm lý

3

645604007

Trịnh Thị Kim Chi

02/05/1995

A

Tâm lý

4

645602011

Mai Thị Giang

16/03/1996

A

Lịch Sử

5

645602012

Nguyễn Thị Giang

04/12/1996

B

Lịch Sử

6

645301016

Nguyễn Thu Hà

03/03/1996

TN

Sinh học

7

645301019

Khuất Thị Hằng

03/02/1996

A

Sinh học

Nhóm 2

T. T. Giang       (11 Hóa 1) 0988101592

8

645802001

Dương Thị Hảo

02/06/1994

B

Nghệ thuật

9

645613013

Nguyễn Thu Hiền

09/01/1995

E

LLCT & GDCD

10

645907018

Nguyễn Thị Hường

07/04/1996

A

Triết học

11

645604015

Trần Mỹ Linh

30/05/1996

A

Tâm lý

12

645802007

Vừ Thị Mỷ

07/02/1995

B

Nghệ thuật

13

645301048

Phạm Thị Ngọc

15/04/1995

TN

Sinh học

Nhóm 3

C. Trang (Văn)          (11 Hóa 2) 0912754942

14

645604017

Trần Thị Ngọc

21/01/1996

A

Tâm lý

15

645613041

Lê Thị Hồng Nhung

12/12/1996

E

LLCT & GDCD

16

645613042

Tô Thị Nhung

18/06/1996

E

LLCT & GDCD

17

645906024

Nguyễn Quỳnh Phương

18/11/1996

A

Quản lí GD

18

645907029

Lường Thị Thanh

08/12/1995

A

Triết học

19

645601099

Bùi Thị Phương Thảo

06/05/1996

C

Ngữ Văn

Nhóm 4

T. Huệ               (11 Sinh) 0975955915

20

645601111

Lữ Thị Thiết

11/12/1996

D

Ngữ Văn

21

645301067

Đặng Thị Thuỳ

22/08/1996

TN

Sinh học

22

645907034

Trần Thị Thuỷ

12/01/1995

A

Triết học

23

645301073

Đặng Thuỷ Tiên

10/12/1996

TN

Sinh học

24

645604021

Trần Thị Toan

20/08/1996

A

Tâm lý

25

645906035

Nguyễn Phương Trang

22/07/1996

A

Quản lí GD

Nhóm 5

C. Thảo (Văn)      (11 Văn) 0936811074

26

645604022

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

30/05/1996

A

Tâm lý

27

647601020

Bùi Thanh Tú

15/08/1995

D

Ngữ Văn

28

645601127

Lý Thị Tuyền

25/02/1996

D

Ngữ Văn

29

645301081

Phạm Thị Thanh Vân

28/03/1996

TN

Sinh học

30

645301085

Trần Thị Hoàng Yến

07/05/1996

TN

Sinh học

 B. Các đoàn thực hành tại Trường THPT Nguyễn Tất Thành.

KẾ HOẠCH THỰC HÀNH NGHỀ SINH VIÊN K64

(Đợt 3,  từ 2/11 – 28/11/2015)

1.      Kế hoạch  dự giờ chào cờ TH nghề  Sinh viên K64

STT

Thời gian

(Thứ ,ngày)

Lớp

Địa điểm

Ghi chú

1

Thứ 2 (2/11)

7h15’ – 8h5’

Lớp 26,27,28,30

Sân trường NTT

96 SV

2

Thứ 2 (2/11)

16h25’ – 17h15’

 Lớp 29,47,48

Sân trường NTT

 86 SV

  1. Kế hoạch dự giờ sinh hoạt:

-          7 lớp thực hành nghề đợt 3 dự giờ sinh hoạt lớp được phân công chủ nhiệm vào thứ 7 ngày 7/11/ 2015.

-          7 lớp thực hành nghề đợt 3 tổ chức giờ sinh hoạt lớp theo sự phân công, hướng dẫn của GVCN nhóm mình được phân công.

  1. Kế hoạch gặp mặt:

      - Thời gian:  8h thứ 7 ngày 31/11/2015

- Địa điểm: Phòng 405 N1 Trường  NTT

- Thành phần:

+ Ban giám hiệu: Thầy Đỗ Danh Bích phó Hiệu trưởng

+ Trưởng đoàn 

+ Cô Trịnh Lan
+ Cô Vũ Thị Hiệp cán bộ phụ trách THSP

 + 184 sinh viên K64 thực hành nghề đợt 3

  1. Kế hoạch phân công giáo viên hướng dẫn chủ nhiệm

-          Các em sinh viên được phân công làm nhóm trưởng của mỗi nhóm sẽ là người trực tiếp thay mặt nhóm mình liên hệ với GV hướng dẫn của trường NTT và GV khoa Tâm lý – Giáo dục học phụ trách lớp mình và báo lại cho các bạn trong nhóm biết về lịch thực hành cụ thể của nhóm.

Lớp 26

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp hành chính

Khoa

Nhóm

GV hướng dẫn/
SĐT

1

Đỗ Thị Đào – Nhóm trưởng

25/02/1995

A

Tiếng Pháp

Nhóm 1

 12A1
Vũ Ngọc Toản
0932362369

2

Nguyễn Thuỳ Dương

22/12/1996

A

Tiếng Pháp

3

Thái Thị Mỹ Duyên

9/10/1996

A

Lịch Sử

4

Trương Ngọc Hà

18/07/1996

A

Triết học

5

Nguyễn Thị Hằng

20/08/1996

A

Triết học

6

Nguyễn Như Hoa

9/10/1996

A

Triết học

7

Đỗ Thị Hồng – Nhóm trưởng

1/11/1996

A

Triết học

Nhóm 2

12A2

Võ Hải
0904591616
 

8

Nguyễn Mạnh Hùng

29/11/1995

B

Lịch Sử

9

Đồng Văn Hùng

23/12/1996

A

Triết học

10

Đỗ Thị Thu Huyền

26/10/1996

A

CNTT

11

Lê Lưu Huệ Khanh

3/7/1996

A

Tiếng Pháp

12

Phạm Ngân Khánh

10/5/1996

A

Tiếng Pháp

13

Nguyễn Thị Mỹ Linh – Nhóm trưởng

7/1/1995

B

Lịch Sử

Nhóm 3

12A3
Ứng Thị Duyệt Hồng
0984211173

14

Đỗ Thị Ly

6/10/1996

A

Lịch Sử

15

Nguyễn Vũ Minh

2/9/1996

B

Hóa học

16

Phạm Hoàng Trà My

25/03/1996

A

Tiếng Pháp

17

Nguyễn Thị Trà My

6/10/1995

A

Triết học

18

Nguyễn Thị Thu Ngân

22/02/1996

A

Tiếng Pháp

19

Lê Hải Nhi – Nhóm trưởng

9/8/1996

C

Ngữ Văn

Nhóm 4

12N1
Phạm Thị Kim Anh
0902240603

20

Tạ Thị Trang Nhung

17/10/1996

C

Ngữ Văn

21

Trần Linh Phụng

9/4/1996

C

Ngữ Văn

22

Trương Mai Phương

11/7/1996

C

Ngữ Văn

23

Nguyễn Trúc Quỳnh

25/07/1996

A

Tiếng Pháp

24

Nguyễn Ngọc Thắng

24/02/1995

DT

SP Kỹ thuật

25

Bùi Hương Thảo – Nhóm trưởng

1/8/1995

A

Triết học

Nhóm 5

12D1
Lê Thị Cẩm Tú
0982985687

26

Lê Phương Thảo

11/2/1996

C

Ngữ Văn

27

Nguyễn Phương Thảo

2/11/1996

C

Ngữ Văn

28

Phạm Thị Thu

5/7/1995

A

Triết học

29

Nguyễn Văn Tiến

2/2/1993

B

LLCT & GDCD

30

Vũ Ngọc Vân

2/12/1996

A

Triết học

Lớp 27

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp hành chính

Khoa

Nhóm

GV hướng dẫn/
SĐT

1

Trần Thị Hải Anh – Nhóm trưởng

25/03/1995

E

LLCT & GDCD

Nhóm 1

 12D2
Lê Thị Thu
0912280639

2

Nguyễn Ngọc Anh

3/2/1995

A

LLCT & GDCD

3

Trần Thị Thu Hà

21/10/1995

DT

SP Kỹ thuật

4

Trần Khánh Hà

19/06/1996

TN

Ngữ Văn

5

Trần Thị Hân

13/09/1996

A

Tiếng Anh

6

Giáp Thị Phương Hoa

7/8/1996

A

LLCT & GDCD

7

Nguyễn Thị Hoà – Nhóm trưởng

18/06/1996

E

LLCT & GDCD

Nhóm 2

12D4
Chu Thị Minh Phương
0948666268 

8

Nguyễn Thanh Hoà

1/3/1996

B

Toán - Tin

9

Nguyễn Thị Hoài

20/08/1996

B

Toán - Tin

10

Nguyễn Thị Thu Hương

1/11/1996

DT

SP Kỹ thuật

11

Vũ Như Huynh

10/9/1996

DT

SP Kỹ thuật

12

Chu Thị Lai

25/09/1996

E

LLCT & GDCD

13

Nguyễn Hương Lan – Nhóm trưởng

17/02/1996

E

LLCT & GDCD

Nhóm 3

11A1

 Trần Thu Hảo
0904030562

14

Hoàng Thị Liên

8/1/1996

E

LLCT & GDCD

15

Phạm Thị Thuỳ Linh

18/02/1996

E

LLCT & GDCD

16

Đặng Thị Khánh Linh

7/12/1996

B

Toán - Tin

17

Lê Thị Linh

12/1/1995

DT

SP Kỹ thuật

18

Phạm Quang Minh

20/10/1996

E

LLCT & GDCD

19

Nguyễn Thị Quỳnh Nam – Nhóm trưởng

2/8/1996

B

Tiếng Anh

Nhóm 4

 11A2
Lê Thị Loan
0936820674

20

Trần Thị Hồng Ngát

20/09/1996

B

Ngữ Văn

21

Nguyễn Khánh Phương

4/9/1996

E

LLCT & GDCD

22

Nguyễn Vũ Ngọc Phương

20/09/1995

A

CNTT

23

Đoàn Khánh Quyên

3/1/1996

C

Toán - Tin

24

Vũ Thị Thuý Quỳnh

10/10/1996

C

Ngữ Văn

25

Hoàng Kim Sơn – Nhóm trưởng

16/08/1996

A

CNTT

Nhóm 5

11A3
Ma Thị Vũ Bình
0917501851 
 

26

Lê Thị Phương Thảo

1/12/1996

E

LLCT & GDCD

27

Nguyễn Hữu Tiến

14/10/1996

DT

SP Kỹ thuật

28

Hồ Thị Trang

12/7/1996

E

LLCT & GDCD

29

Lê Thị Quỳnh Trang

12/2/1996

D

Toán - Tin

30

Nguyễn Văn Tuyết

11/10/1995

B

Lịch Sử

Lớp 28

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp hành chính

Khoa

Nhóm

GV hướng dẫn/
SĐT

1

Nguyễn Thị Anh – Nhóm trưởng

1/12/1996

TN

Lịch Sử

Nhóm 1

11D1
Hà Song Hải Liên
0982955980
 

2

Nguyễn Trần Hồng Anh

22/08/1996

A

Tiếng Pháp

3

Bùi Đức Chính

18/03/1995

B

LLCT & GDCD

4

Hoàng Văn Duy

27/11/1994

B

GD Quốc phòng

5

Nguyễn Thị Thu Hương

23/02/1996

E

LLCT & GDCD

6

Hoàng Thị Thu Huyền

6/6/1995

A

Quản lí GD

7

Nguyễn Thị Ngọc Huyền – Nhóm trưởng

3/1/1996

A

Tiếng Pháp

Nhóm 2

11D2
Nguyễn Thùy Dương
0983011486

8

Trần Thị Liễu

10/8/1995

B

Tiếng Anh

9

Đỗ Thị Nhật Linh

1/2/1996

A

Tiếng Pháp

10

Bùi Thị Mỹ Linh

5/9/1995

A

Tâm lý

11

Lê Hải Minh

30/06/1996

A

Tiếng Pháp

12

Nguyễn Trà My

8/8/1995

B

Tiếng Anh

13

Mala Nambouth

23/07/1994

B

Tiếng Anh

Nhóm 3

11D3
Đặng Thị Hiền
0988340394

 

14

Nguyễn Thị Kim Ngân – Nhóm trưởng

12/1/1996

B

Tiếng Anh

15

Phạm Thị Ngọc

30/11/1995

A

Tiếng Pháp

16

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

26/09/1995

A

Triết học

17

Nông Thị Thuỳ Nhung

4/6/1995

B

GD Quốc phòng

18

Nguyễn Kim Phụng

4/2/1996

A

Tiếng Pháp

19

Đàm Văn Thành

24/10/1996

B

Tiếng Anh

20

Bùi Thị Thơm – Nhóm trưởng

7/10/1996

B

GD Quốc phòng

Nhóm 4

11D4
Nguyễn Kim Liên
0983570810

 

21

Phi Thị Thu

4/8/1995

A

Triết học

22

Hà Phương Thuý

14/01/1996

B

Tiếng Anh

23

Trần Thu Thuỷ

19/10/1996

B

Tiếng Anh

24

Nguyễn Thị Thùy

18/06/1996

B

GD Quốc phòng

25

Ngô Quỳnh Trang

4/1/1996

A

Tiếng Pháp

26

Bùi Minh Tuyên

3/12/1993

A

GD Quốc phòng

Lớp 29

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp hành chính

Khoa

Nhóm

GV hướng dẫn/
SĐT

1

Chu Thị Lan Anh – Nhóm trưởng

19/10/1996

A

Ðịa lí

Nhóm 1

11N2
Lê Mai Khuyên
0983099885

2

Vũ Thị Minh Châu

6/10/1996

CN

SP Kỹ thuật

3

Lê Ngọc Dũng

27/02/1992

K

Hóa học

4

Vũ Thị Thu Hằng

8/8/1996

DN

SP Kỹ thuật

5

Vi Văn Hoà

9/5/1996

TN

Ðịa lí

6

Hà Mỹ Linh

23/08/1995

B

Ðịa lí

7

Hoàng Thị Linh – Nhóm trưởng

24/09/1996

A

LLCT & GDCD

Nhóm 2

10A1
Lê Văn Cường
0912345820

8

Trần Thị Mai Loan

26/12/1996

B

Ðịa lí

9

Nguyễn Thuỳ Lương

31/08/1996

A

Lịch Sử

10

Phan Thị Mai

16/11/1996

B

Ðịa lí

11

Lưu Thị Mai

26/06/1996

B

Ngữ Văn

12

Phạm ánh Mây

4/9/1996

B

Ðịa lí

13

Đinh Thị Mến – Nhóm trưởng

8/10/1996

B

Ðịa lí

Nhóm 3

10D1
Hoàng Lan Anh
0979457756

 

14

Trần Thị Hà Mi

4/4/1996

B

Ðịa lí

15

Nguyễn Thị Ngọc

1/1/1996

B

Ðịa lí

16

Tạ Như Quỳnh

30/08/1995

B

GD Thể chất

17

Thái Thị Thắm

27/02/1996

B

Ðịa lí

18

Phan Huy Thao

2/1/1996

B

GD Thể chất

19

Hoàng Thị Bích Thảo – Nhóm trưởng

19/02/1996

B

Ðịa lí

Nhóm 4

10D2
Phạm Thị Thu Phương
0989205319

20

Nguyễn Thị Thảo

24/01/1996

TN

Ðịa lí

21

Trần Thị Thơm

7/11/1996

B

Ðịa lí

22

Trần Thị Thư

7/10/1996

CN

SP Kỹ thuật

23

Đặng Thị Thu Thuỷ

10/1/1995

B

Ðịa lí

24

Đỗ Quốc Toản

10/11/1996

B

Ðịa lí

25

Nguyễn Thị Huyền Trang – Nhóm trưởng

5/8/1996

B

Ðịa lí

Nhóm 5

10D3
Nguyễn Minh Huệ
0986271278 
 

26

Phan Thị Quỳnh Trang

6/10/1996

B

Ðịa lí

27

Phạm Huyền Trang

15/01/1995

B

Ðịa lí

28

Hoàng Thị Xuân

5/4/1995

TN

Ðịa lí

29

Nguyễn Thị Hải Yến

19/08/1996

D

Ngữ Văn

30

Trần Thị Yến

28/02/1996

TN

Ngữ Văn

Lớp 30

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp hành chính

Khoa

Nhóm

GV hướng dẫn/
SĐT

1

Vũ Thị Hiền – Nhóm trưởng

7/1/1996

A

Lịch Sử

Nhóm 1

10D4
Trần Thị Thúy
0914438341

2

Trần Duy Lượng

17/10/1979

A

Quản lí GD

3

Vũ Hồng Ly

13/03/1996

TN

Hóa học

4

Vũ Thị Mỹ

25/12/1996

A

Nghệ thuật

5

Hoàng Hữu Quốc

18/06/1993

B

GD Thể chất

6

Nguyễn Thị Thủy

5/6/1996

A

Nghệ thuật

7

Trần Thị Trinh

4/12/1996

TN

Ngữ Văn

8

Nguyễn Thị Cẩm Vân

27/02/1996

TN

Hóa học

Lớp 47

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp hành chính

Khoa

Nhóm

GV hướng dẫn/
SĐT

1

Nguyễn Hồng Anh – Nhóm trưởng

6/12/1996

E

LLCT & GDCD

Nhóm 1

10D5
Phạm Thị My
0988754437

2

Đinh Phương Anh

6/12/1996

A

Lịch Sử

3

Trần Thị Dịu

6/11/1996

A

Tiếng Anh

4

Lê Thu Giang

9/10/1996

A

Tiếng Anh

5

Doãn Thu Hà

14/02/1996

A

LLCT & GDCD

6

Lê Nguyễn Thanh Hà

6/11/1996

A

Lịch Sử

7

Lâm Thu Hà – Nhóm trưởng

2/9/1995

A

Tiếng Anh

Nhóm 2

10D6
Nguyễn Hương Thảo
0983891103

8

Phạm Thị Thu Hằng

11/6/1995

A

LLCT & GDCD

9

Lê Thị Hảo

18/11/1996

E

LLCT & GDCD

10

Nguyễn Thị Thu Hiền

23/09/1996

A

Ðịa lí

11

Mai Thị Hợp

14/05/1995

E

LLCT & GDCD

12

Phạm Thị Hương

5/11/1996

A

LLCT & GDCD

13

Nguyễn Thị Thu Hường – Nhóm trưởng

5/4/1996

B

Toán - Tin

Nhóm 3

10N1
Đặng Thị Thanh Xuân
0902323866

14

Đào Thị Khánh Ly

30/08/1996

B

Toán - Tin

15

Trần Thị Ngọc Mai

17/07/1996

A

Lịch Sử

16

Nguyễn Thị Phương Nga

15/07/1996

A

Lịch Sử

17

Nguyễn Thị Phương Ngân

20/11/1996

B

Tiếng Anh

18

Lương Thị Hồng Ngọc

25/02/1996

A

LLCT & GDCD

19

Đỗ Thị Quỳnh – Nhóm trưởng

24/08/1995

B

LLCT & GDCD

Nhóm 4

10N2
Phạm Thị Hương Lan
0983422677

20

Nguyễn Thị Minh Tâm

22/07/1996

B

LLCT & GDCD

21

Nguyễn Thị Hà Thanh

1/7/1996

B

Tiếng Anh

22

Vương Thị Thu Thảo

27/08/1996

B

Tiếng Anh

23

Vũ Hà Thu

7/5/1996

TN

Lịch Sử

24

Nguyễn Thu Trang

6/4/1996

B

LLCT & GDCD

25

Phạm Huyền Trang – Nhóm trưởng

31/10/1996

B

LLCT & GDCD

Nhóm 5

 9A1
Ngọc Châu Vân
0983813275

26

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

9/6/1996

TN

Hóa học

27

Nguyễn Thị Đài Trang

26/03/1996

B

Lịch Sử

28

Trần Ngọc Viên

17/09/1990

B

LLCT & GDCD

29

Chu Thị Hải Yến

14/07/1996

B

Tiếng Anh

30

Điêu Thị Yêu

26/01/1996

B

Lịch Sử

Lớp 48

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp hành chính

Khoa

Nhóm

GV hướng dẫn/
SĐT

1

Nguyễn Thị Hoài Anh – Nhóm trưởng

15/01/1996

A

Tiếng Anh

Nhóm 1

9A2
Nguyễn Thị Tâm
0904919199

 

2

Trần Thị ánh

26/02/1996

E

LLCT & GDCD

3

Phan Thuỳ Dương

27/12/1996

A

Vật lý

4

Vũ Thị Duyên

19/10/1996

E

LLCT & GDCD

5

Ngô Ngân Giang

20/04/1995

A

Hóa học

6

Phan Minh Hằng

7/4/1996

A

Tiếng Anh

7

Nguyễn Văn Hiện – Nhóm trưởng

24/06/1996

A

Hóa học

Nhóm 2

9A3

Lê Thị Thanh Huyền

0915433979 

8

Nguyễn Thị Hoà

6/10/1996

A

Tiếng Anh

9

Nguyễn Thị Hoan

31/08/1996

A

Tiếng Pháp

10

Nguyễn Thị Hồng

21/10/1996

A

GD Quốc phòng

11

Vũ Thuý Hồng

7/12/1996

TN

Lịch Sử

12

Lưu Thị Hồng

21/09/1993

A

Tiếng Pháp

13

Nguyễn Trung Hưng – Nhóm trưởng

9/9/1995

A

Hóa học

Nhóm 3

 9A4
Nguyễn Thu Hà
0912321457

 

14

Đỗ Thị Thanh Hương

7/10/1996

E

LLCT & GDCD

15

Phạm Thị Huyền

8/11/1996

A

Quản lí GD

16

Nguyễn Quỳnh Mai

14/12/1995

B

Ngữ Văn

17

Trần Quang Phát

25/05/1989

A

Hóa học

18

Nguyễn Hồng Phúc

13/07/1996

TN

Ngữ Văn

19

Trần Thị Lan Phương– Nhóm trưởng

3/5/1996

TN

Hóa học

Nhóm 4

9A5
Trần Thị Thúy
0912487968

20

Đỗ Thị Quyên

9/1/1996

E

LLCT & GDCD

21

Trần Thị Quỳnh

4/2/1995

E

LLCT & GDCD

22

Lê Như Quỳnh

19/10/1996

B

Tiếng Anh

23

Nguyễn Phương Thảo

8/8/1995

A

Hóa học

24

Nguyễn Thị Thêm

10/8/1996

E

LLCT & GDCD

25

Nguyễn Thị Phương Trâm – Nhóm trưởng

10/9/1996

CN

SP Kỹ thuật

Nhóm 5

 9A6
Nguyễn Thị Hợp
0988399603
  

26

Nông Thị Trang

19/05/1996

E

LLCT & GDCD

27

Phạm Thu Trang

23/08/1993

E

LLCT & GDCD

28

Đặng Thị Trinh

16/08/1996

E

LLCT & GDCD

29

Đinh Thị Hải Vân

15/01/1996

E

LLCT & GDCD

30

Lê Tuấn Vũ

15/07/1995

B

Hóa học

  • Lưu ý sinh viên giờ ra vào lớp:

-          Tiết 1: 7h20’  – 8h5’       ;    13h05’ – 13h55’

-          Tiết 2:  8h10’  – 8h55’    ;  13h55 – 14h40’

-          Tiết 3: 9h        -  9h45’    ;  14h45’ – 15h30’

-          Tiết 4: 9h55’   – 10h40’  ; 15h40’ – 16h25’

-          Tiết 5: 10h45’  - 11h30’  ; 16h30’ – 17h15’

 

Người lập kế hoạch

Vũ Thị Hiệp


Các thông báo khác
Khảo sát thanh toán học phí (11/19/2019 16:26:03)
TKB HK2 năm học 2018-2019 (12/21/2018 16:09:42)