A. Các đoàn thực hành tại Trường THPT Chuyên.
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.25_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 3 (từ 2/11 đến
28/11/2015)
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645103006
|
Phạm Thị Phương Anh
|
11/06/1996
|
A
|
Vật lý
|
Nhóm
1
|
T.
Hưng (10 Toán 1) 0912498039
|
2
|
645104003
|
Khuất Thị Thuỳ Anh
|
27/12/1994
|
DN
|
SP Kỹ thuật
|
3
|
645603003
|
Nguyễn Thị Diệu Anh
|
22/09/1996
|
A
|
Ðịa lí
|
4
|
645201006
|
Nguyễn Thị Ngọc ánh
|
01/03/1996
|
A
|
Hóa học
|
5
|
647103001
|
Trần Thuỳ Dung
|
28/02/1994
|
A
|
Vật lý
|
6
|
645201011
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
16/02/1996
|
A
|
Hóa học
|
7
|
645201018
|
Đỗ Thị Hà
|
20/04/1996
|
A
|
Hóa học
|
Nhóm
2
|
T.
Khánh (10 Toán 2) 0989245256
|
8
|
645104027
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
17/08/1996
|
DN
|
SP Kỹ thuật
|
9
|
645905015
|
Lã Mai Hoàng
|
03/01/1994
|
A
|
GD Đặc biệt
|
10
|
645905021
|
Đinh Thị Hương
|
17/01/1996
|
A
|
GD Đặc biệt
|
11
|
645201037
|
Trần Thị Hương
|
20/08/1996
|
B
|
Hóa học
|
12
|
645104039
|
Đỗ Thị Hường
|
24/12/1996
|
CN
|
SP Kỹ thuật
|
13
|
645201031
|
Lê Quang Huy
|
06/04/1995
|
A
|
Hóa học
|
Nhóm
3
|
T.
Hoàng (Tin) (10 Tin) 0983880609
|
14
|
645104031
|
Đỗ Thị Thu Huyền
|
05/06/1996
|
DN
|
SP Kỹ thuật
|
15
|
645603039
|
Ngô Thanh Huyền
|
18/12/1996
|
A
|
Ðịa lí
|
16
|
645603048
|
Nguyễn Thị Lanh
|
12/02/1996
|
A
|
Ðịa lí
|
17
|
645104051
|
Nguyễn Thị Mai
|
05/02/1996
|
DN
|
SP Kỹ thuật
|
18
|
645104052
|
Nguyễn Vũ Hoàng Minh
|
19/06/1995
|
CN
|
SP Kỹ thuật
|
19
|
645104054
|
Ngô Việt Mỹ
|
23/04/1996
|
CN
|
SP Kỹ thuật
|
Nhóm
4
|
T.
Dương (10 Lí) 01649584482
|
20
|
645104055
|
Phạm Thị Thuý Nga
|
13/04/1996
|
DN
|
SP Kỹ thuật
|
21
|
645104056
|
Trần Thúy Nga
|
08/09/1995
|
DN
|
SP Kỹ thuật
|
22
|
645603072
|
Lê Hồng Ngân
|
21/01/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
23
|
645104062
|
Lê Thị Thanh Ny
|
24/01/1996
|
DN
|
SP Kỹ thuật
|
24
|
645113022
|
Ngô Thị Kim Oanh
|
02/12/1996
|
K
|
Vật lý
|
25
|
645905036
|
Đỗ Thị Thái
|
10/08/1996
|
A
|
GD Đặc biệt
|
Nhóm
5
|
C.
Trang (Hóa) (10 Hóa) 0975855880
|
26
|
645104072
|
Nguyễn Tiến Thịnh
|
12/03/1996
|
CN
|
SP Kỹ thuật
|
27
|
645104074
|
Nguyễn Đan Thư
|
25/11/1996
|
DN
|
SP Kỹ thuật
|
28
|
645103091
|
Hoàng Thị Thuý
|
27/09/1996
|
B
|
Vật lý
|
29
|
645112023
|
Dương Thanh Trà
|
13/07/1996
|
K
|
Công nghệ thông tin
|
30
|
645905047
|
Chu Thị Tuyền
|
19/06/1995
|
A
|
GD Đặc biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.24_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 3 (từ 2/11 đến
28/11/2015)
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645201003
|
Lưu Cẩm Anh
|
20/10/1996
|
A
|
Hóa học
|
Nhóm
1
|
Phạm
Sỹ Cường 0913060279 12 Văn
|
2
|
645907004
|
Huỳnh Ngọc Minh Châu
|
15/06/1996
|
A
|
Triết học
|
3
|
645901005
|
Hoàng Quang Chung
|
11/08/1996
|
A
|
GD Thể chất
|
4
|
645906002
|
Nguyễn Lê Tiến Đạt
|
07/09/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
5
|
645601017
|
Lê Thị Dinh
|
23/09/1995
|
A
|
Ngữ Văn
|
6
|
645901006
|
Nguyễn Thị Dung
|
27/04/1996
|
A
|
GD Thể chất
|
7
|
645112003
|
Hoàng Thuỳ Dung
|
07/05/1996
|
K
|
CNTT
|
Nhóm
2
|
Nguyễn Thị Nga 0915090599 12 Anh1
|
8
|
645112005
|
Trần Thị Duyên
|
17/10/1996
|
K
|
CNTT
|
9
|
645603025
|
Nguyễn Thu Hà
|
12/04/1996
|
A
|
Ðịa lí
|
10
|
645907006
|
Ngô Thị Thu Hà
|
30/03/1996
|
A
|
Triết học
|
11
|
645907008
|
Nguyễn Việt Hà
|
25/01/1996
|
A
|
Triết học
|
12
|
645906005
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
30/03/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
13
|
645907016
|
Nguyễn Thị Hương
|
09/12/1995
|
A
|
Triết học
|
Nhóm
3
|
Nguyễn
Thị Nga 0915570658 12 Anh 2
|
14
|
645907019
|
Nguyễn Trung Kiên
|
20/04/1996
|
A
|
Triết học
|
15
|
647907003
|
Nguyễn Thị Quế Lâm
|
08/05/1995
|
A
|
Triết học
|
16
|
645703020
|
Nguyễn Thị Nga
|
04/10/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
17
|
645906019
|
Lê Thị Bích Ngọc
|
22/12/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
18
|
645906020
|
Nguyễn Thanh Nhàn
|
14/10/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
19
|
645906022
|
Lương Thị Hồng Nhung
|
09/12/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
Nhóm
4
|
Vũ
Thúy Mây 0984800883 12 A1
|
20
|
645907044
|
Vàng Thị Oanh
|
18/05/1995
|
A
|
Triết học
|
21
|
645112016
|
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh
|
07/10/1996
|
K
|
CNTT
|
22
|
645112018
|
Đoàn Thị Thu Thảo
|
10/03/1996
|
K
|
CNTT
|
23
|
645907031
|
Phạm Thị Thơ
|
05/10/1995
|
A
|
Triết học
|
24
|
645907035
|
Nguyễn Thị Diệu Thuý
|
01/09/1996
|
A
|
Triết học
|
25
|
645112020
|
Nguyễn Thị Thuỷ
|
07/10/1996
|
K
|
CNTT
|
Nhóm
5
|
Nguyễn
Thị Thanh Thảo 0984086154 12 A2
|
26
|
645112021
|
Nguyễn Thị Thuỷ
|
09/04/1995
|
K
|
CNTT
|
27
|
645906034
|
Đặng Thị Minh Trang
|
26/03/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
28
|
645703031
|
Ngô Thị Thùy Trang
|
16/12/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
29
|
645907039
|
Nguyễn Thị Linh Trang
|
30/04/1996
|
A
|
Triết học
|
30
|
645907043
|
Lương Thị Xuân
|
03/04/1995
|
A
|
Triết học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.23_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 3 (từ 2/11 đến
28/11/2015)
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645602009
|
Lê Thuỳ Dương
|
30/08/1996
|
TN
|
Lịch Sử
|
Nhóm
1
|
Nguyễn
Quyết Thắng 01686512118 12 Toán
2
|
2
|
645605022
|
Đỗ Thị Hà
|
06/04/1996
|
A
|
LLCT & GDCD
|
3
|
645311003
|
Phạm Thị Thuý Hà
|
24/08/1996
|
K
|
Sinh học
|
4
|
645602015
|
Nguyễn Thu Hà
|
13/11/1996
|
TN
|
Lịch Sử
|
5
|
645602019
|
Bùi Thị Bích Hằng
|
15/05/1996
|
TN
|
Lịch Sử
|
6
|
645602020
|
Phạm Thu Hằng
|
28/12/1996
|
TN
|
Lịch Sử
|
7
|
645613011
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
15/11/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm
2
|
Nguyễn
Đức Lâm 0988 273 450 Lớp 12 Tin
|
8
|
645605025
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
16/08/1995
|
A
|
LLCT & GDCD
|
9
|
645613009
|
Bùi Thị Hảo
|
07/10/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
10
|
645102012
|
Vũ Thanh Hiền
|
20/09/1996
|
A
|
CNTT
|
11
|
645613015
|
Nguyễn Phương Hoa
|
13/09/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
12
|
645613017
|
Trần Thị Hoà
|
14/07/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
13
|
645602036
|
Nguyễn Thị Hải Huế
|
09/12/1996
|
TN
|
Lịch Sử
|
Nhóm
3
|
Trần
Thị Bích Diệp 0983 881 410 12
Lý
|
14
|
645603044
|
Phạm Thị Thu Hương
|
29/04/1996
|
TN
|
Ðịa lí
|
15
|
645801018
|
Trịnh Thị Hường
|
14/07/1996
|
A
|
Nghệ thuật
|
16
|
645613028
|
Hoàng Duy Linh
|
27/03/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
17
|
645602041
|
Bế Thị Trúc Linh
|
24/08/1996
|
TN
|
Lịch Sử
|
18
|
645602042
|
Lê Thị Ngọc Linh
|
14/02/1996
|
TN
|
Lịch Sử
|
19
|
645613036
|
Nguyễn Thị Thảo My
|
28/11/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm
4
|
Phạm
Hồng Hải 0913 035 423 12
Hóa
|
20
|
645613048
|
Trần Ngọc Phương
|
03/03/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
21
|
645602061
|
Lê Thị Phương
|
11/10/1996
|
B
|
Lịch Sử
|
22
|
645102028
|
Nguyễn Thị Bích Phượng
|
06/05/1996
|
A
|
CNTT
|
23
|
645601095
|
Tống Thị Quý
|
22/12/1996
|
TN
|
Ngữ Văn
|
24
|
645602067
|
Hán Thị Lệ Quyên
|
18/10/1996
|
B
|
Lịch Sử
|
25
|
645102036
|
Vi Thị Thắm
|
28/04/1996
|
A
|
CNTT
|
Nhóm
5
|
Nguyễn
Thành Công 0986093886 12 Sinh
|
26
|
645603085
|
Nguyễn Thị Thảo
|
14/11/1996
|
TN
|
Ðịa lí
|
27
|
645613057
|
Hà Thị Minh Thuý
|
27/11/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
28
|
645601128
|
Lê Diệp Tú
|
21/02/1996
|
TN
|
Ngữ Văn
|
29
|
645603102
|
Nguyễn Thị Tố Uyên
|
03/08/1996
|
TN
|
Ðịa lí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.22_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 3 (từ 2/11 đến
28/11/2015)
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645211005
|
Trịnh Thị Ngọc Anh
|
24/06/1996
|
K
|
Hóa học
|
Nhóm
1
|
Cô
Thủy 0912508692 11Anh 1
|
2
|
645121005
|
Nguyễn Thị Thuỳ Dương
|
23/03/1996
|
K1
|
Toán - Tin
|
3
|
645620018
|
Đặng Thu Hà
|
12/08/1996
|
A
|
GD Quốc phòng
|
4
|
645620026
|
Nguyễn Thanh Hằng
|
20/07/1996
|
B
|
GD Quốc phòng
|
5
|
645211007
|
Dương Thị Ngọc Hiền
|
05/07/1996
|
K
|
Hóa học
|
6
|
645602022
|
Trần Thị Hiền
|
08/06/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
7
|
645602023
|
Trần Thị Phương Hiền
|
11/08/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
Nhóm
2
|
C.
Sâm (11 Anh 2) 01696247625
|
8
|
645602028
|
Nguyễn Mai Hoàng
|
24/06/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
9
|
645620043
|
Ngọc Thị Hương
|
02/11/1996
|
A
|
GD Quốc phòng
|
10
|
645620044
|
Nguyễn Thị Hương
|
12/11/1995
|
A
|
GD Quốc phòng
|
11
|
645211010
|
Trần Thị Hương
|
20/05/1996
|
K
|
Hóa học
|
12
|
645211008
|
Khúc Dương Huy
|
11/04/1996
|
K
|
Hóa học
|
13
|
645211009
|
Phong Thị Thanh Huyền
|
23/03/1996
|
K
|
Hóa học
|
Nhóm
3
|
T.
Hiếu (11 A1) 0912582707
|
14
|
645620046
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
08/08/1995
|
B
|
GD Quốc phòng
|
15
|
645211011
|
Nguyễn Thị Minh Khuê
|
10/08/1996
|
K
|
Hóa học
|
16
|
645211012
|
Đặng Trung Kiên
|
14/04/1996
|
K
|
Hóa học
|
17
|
645620048
|
Vũ Thị Thuý Kiều
|
29/01/1996
|
A
|
GD Quốc phòng
|
18
|
645211002
|
Nguyễn Đình Lâm
|
08/04/1995
|
K
|
Hóa học
|
19
|
645101057
|
Nguyễn Giang Nam
|
12/05/1995
|
B
|
Toán - Tin
|
Nhóm
4
|
T.
Tuấn (11A2) 0903261131
|
20
|
645211015
|
Đặng Kim Ngọc
|
26/12/1996
|
K
|
Hóa học
|
21
|
645211016
|
Trương Tuyết Nhung
|
22/12/1996
|
K
|
Hóa học
|
22
|
645605070
|
Phạm Hương Quỳnh
|
10/01/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
23
|
645211018
|
Tạ Ngọc Quỳnh
|
13/11/1996
|
K
|
Hóa học
|
24
|
645604020
|
Ngô Thị Sáng
|
06/01/1996
|
A
|
Tâm lý
|
25
|
645605079
|
Trần Thị Thu Thảo
|
12/09/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm
5
|
T.
Sơn Hà (12 Toán 1)
0988357991
|
26
|
645602071
|
Bế Thị Phương Thảo
|
06/08/1996
|
B
|
Lịch Sử
|
27
|
645211019
|
Lưu Hoài Thu
|
16/06/1995
|
K
|
Hóa học
|
28
|
645211021
|
Phạm Thị Trang
|
26/08/1996
|
K
|
Hóa học
|
29
|
645602081
|
Bạch Thị Huyền Trang
|
22/12/1996
|
B
|
Lịch Sử
|
30
|
645620099
|
Vũ Thị Vân
|
26/05/1995
|
B
|
GD Quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
|
|
|
|
TÊN MÔN :Thực hành nghề-Số tín chỉ :2-Phòng học :
|
|
|
|
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.21_LT
|
|
|
|
Thực hành tại trường THPT Chuyên ĐHSP - Đợt 3 (từ 2/11 đến
28/11/2015)
|
STT
|
Mã
sv
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV
hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
645907045
|
Nguyễn Thị Thanh An
|
12/09/1994
|
A
|
Triết học
|
Nhóm
1
|
Cô
Duyên 0988932562 11Lý
|
2
|
645604006
|
Nguyễn Thị Cẩm Chi
|
02/01/1996
|
A
|
Tâm lý
|
3
|
645604007
|
Trịnh Thị Kim Chi
|
02/05/1995
|
A
|
Tâm lý
|
4
|
645602011
|
Mai Thị Giang
|
16/03/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
5
|
645602012
|
Nguyễn Thị Giang
|
04/12/1996
|
B
|
Lịch Sử
|
6
|
645301016
|
Nguyễn Thu Hà
|
03/03/1996
|
TN
|
Sinh học
|
7
|
645301019
|
Khuất Thị Hằng
|
03/02/1996
|
A
|
Sinh học
|
Nhóm
2
|
T.
T. Giang (11 Hóa 1) 0988101592
|
8
|
645802001
|
Dương Thị Hảo
|
02/06/1994
|
B
|
Nghệ thuật
|
9
|
645613013
|
Nguyễn Thu Hiền
|
09/01/1995
|
E
|
LLCT & GDCD
|
10
|
645907018
|
Nguyễn Thị Hường
|
07/04/1996
|
A
|
Triết học
|
11
|
645604015
|
Trần Mỹ Linh
|
30/05/1996
|
A
|
Tâm lý
|
12
|
645802007
|
Vừ Thị Mỷ
|
07/02/1995
|
B
|
Nghệ thuật
|
13
|
645301048
|
Phạm Thị Ngọc
|
15/04/1995
|
TN
|
Sinh học
|
Nhóm
3
|
C.
Trang (Văn) (11 Hóa 2)
0912754942
|
14
|
645604017
|
Trần Thị Ngọc
|
21/01/1996
|
A
|
Tâm lý
|
15
|
645613041
|
Lê Thị Hồng Nhung
|
12/12/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
16
|
645613042
|
Tô Thị Nhung
|
18/06/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
17
|
645906024
|
Nguyễn Quỳnh Phương
|
18/11/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
18
|
645907029
|
Lường Thị Thanh
|
08/12/1995
|
A
|
Triết học
|
19
|
645601099
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
06/05/1996
|
C
|
Ngữ Văn
|
Nhóm
4
|
T.
Huệ (11 Sinh) 0975955915
|
20
|
645601111
|
Lữ Thị Thiết
|
11/12/1996
|
D
|
Ngữ Văn
|
21
|
645301067
|
Đặng Thị Thuỳ
|
22/08/1996
|
TN
|
Sinh học
|
22
|
645907034
|
Trần Thị Thuỷ
|
12/01/1995
|
A
|
Triết học
|
23
|
645301073
|
Đặng Thuỷ Tiên
|
10/12/1996
|
TN
|
Sinh học
|
24
|
645604021
|
Trần Thị Toan
|
20/08/1996
|
A
|
Tâm lý
|
25
|
645906035
|
Nguyễn Phương Trang
|
22/07/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
Nhóm
5
|
C.
Thảo (Văn) (11 Văn) 0936811074
|
26
|
645604022
|
Nguyễn Thị Thuỳ Trang
|
30/05/1996
|
A
|
Tâm lý
|
27
|
647601020
|
Bùi Thanh Tú
|
15/08/1995
|
D
|
Ngữ Văn
|
28
|
645601127
|
Lý Thị Tuyền
|
25/02/1996
|
D
|
Ngữ Văn
|
29
|
645301081
|
Phạm Thị Thanh Vân
|
28/03/1996
|
TN
|
Sinh học
|
30
|
645301085
|
Trần Thị Hoàng Yến
|
07/05/1996
|
TN
|
Sinh học
|
B. Các đoàn thực hành tại Trường THPT Nguyễn Tất Thành.
KẾ
HOẠCH THỰC HÀNH NGHỀ SINH VIÊN K64
(Đợt 3, từ 2/11 – 28/11/2015)
1.
Kế hoạch dự giờ chào cờ TH nghề Sinh viên K64
STT
|
Thời
gian
(Thứ ,ngày)
|
Lớp
|
Địa điểm
|
Ghi chú
|
1
|
Thứ 2 (2/11)
7h15’ –
8h5’
|
Lớp 26,27,28,30
|
Sân trường NTT
|
96 SV
|
2
|
Thứ 2 (2/11)
16h25’ – 17h15’
|
Lớp 29,47,48
|
Sân trường NTT
|
86 SV
|
- Kế hoạch dự giờ sinh hoạt:
-
7 lớp thực hành nghề đợt 3 dự giờ sinh hoạt lớp được
phân công chủ nhiệm vào thứ 7 ngày 7/11/ 2015.
-
7 lớp thực hành nghề đợt 3 tổ chức giờ sinh hoạt lớp
theo sự phân công, hướng dẫn của GVCN nhóm mình được phân công.
- Kế hoạch gặp mặt:
- Thời gian: 8h thứ 7 ngày 31/11/2015
- Địa điểm: Phòng 405 N1 Trường
NTT
- Thành phần:
+ Ban giám hiệu: Thầy Đỗ Danh Bích phó Hiệu trưởng
+ Trưởng đoàn
+ Cô Trịnh Lan
+ Cô Vũ Thị Hiệp cán bộ phụ trách THSP
+ 184 sinh viên
K64 thực hành nghề đợt 3
- Kế hoạch phân công giáo viên hướng dẫn chủ nhiệm
-
Các em sinh viên
được phân công làm nhóm trưởng của mỗi nhóm sẽ là người trực tiếp thay mặt nhóm
mình liên hệ với GV hướng dẫn của trường NTT và GV khoa Tâm lý – Giáo dục học
phụ trách lớp mình và báo lại cho các bạn trong nhóm biết về lịch thực hành cụ
thể của nhóm.
Lớp 26
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
Đỗ Thị Đào – Nhóm trưởng
|
25/02/1995
|
A
|
Tiếng Pháp
|
Nhóm 1
|
12A1
Vũ Ngọc Toản
0932362369
|
2
|
Nguyễn Thuỳ Dương
|
22/12/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
3
|
Thái Thị Mỹ Duyên
|
9/10/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
4
|
Trương Ngọc Hà
|
18/07/1996
|
A
|
Triết học
|
5
|
Nguyễn Thị Hằng
|
20/08/1996
|
A
|
Triết học
|
6
|
Nguyễn Như Hoa
|
9/10/1996
|
A
|
Triết học
|
7
|
Đỗ Thị Hồng – Nhóm trưởng
|
1/11/1996
|
A
|
Triết học
|
Nhóm 2
|
12A2
Võ Hải
0904591616
|
8
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
29/11/1995
|
B
|
Lịch Sử
|
9
|
Đồng Văn Hùng
|
23/12/1996
|
A
|
Triết học
|
10
|
Đỗ Thị Thu Huyền
|
26/10/1996
|
A
|
CNTT
|
11
|
Lê Lưu Huệ Khanh
|
3/7/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
12
|
Phạm Ngân Khánh
|
10/5/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
13
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh – Nhóm trưởng
|
7/1/1995
|
B
|
Lịch Sử
|
Nhóm 3
|
12A3
Ứng Thị Duyệt Hồng
0984211173
|
14
|
Đỗ Thị Ly
|
6/10/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
15
|
Nguyễn Vũ Minh
|
2/9/1996
|
B
|
Hóa học
|
16
|
Phạm Hoàng Trà My
|
25/03/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
17
|
Nguyễn Thị Trà My
|
6/10/1995
|
A
|
Triết học
|
18
|
Nguyễn Thị Thu Ngân
|
22/02/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
19
|
Lê Hải Nhi – Nhóm trưởng
|
9/8/1996
|
C
|
Ngữ Văn
|
Nhóm 4
|
12N1
Phạm Thị Kim Anh
0902240603
|
20
|
Tạ Thị Trang Nhung
|
17/10/1996
|
C
|
Ngữ Văn
|
21
|
Trần Linh Phụng
|
9/4/1996
|
C
|
Ngữ Văn
|
22
|
Trương Mai Phương
|
11/7/1996
|
C
|
Ngữ Văn
|
23
|
Nguyễn Trúc Quỳnh
|
25/07/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
24
|
Nguyễn Ngọc Thắng
|
24/02/1995
|
DT
|
SP Kỹ thuật
|
25
|
Bùi Hương Thảo – Nhóm trưởng
|
1/8/1995
|
A
|
Triết học
|
Nhóm 5
|
12D1
Lê Thị Cẩm Tú
0982985687
|
26
|
Lê Phương Thảo
|
11/2/1996
|
C
|
Ngữ Văn
|
27
|
Nguyễn Phương Thảo
|
2/11/1996
|
C
|
Ngữ Văn
|
28
|
Phạm Thị Thu
|
5/7/1995
|
A
|
Triết học
|
29
|
Nguyễn Văn Tiến
|
2/2/1993
|
B
|
LLCT & GDCD
|
30
|
Vũ Ngọc Vân
|
2/12/1996
|
A
|
Triết học
|
Lớp 27
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
Trần Thị Hải Anh – Nhóm trưởng
|
25/03/1995
|
E
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm 1
|
12D2
Lê Thị Thu
0912280639
|
2
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
3/2/1995
|
A
|
LLCT & GDCD
|
3
|
Trần Thị Thu Hà
|
21/10/1995
|
DT
|
SP Kỹ thuật
|
4
|
Trần Khánh Hà
|
19/06/1996
|
TN
|
Ngữ Văn
|
5
|
Trần Thị Hân
|
13/09/1996
|
A
|
Tiếng Anh
|
6
|
Giáp Thị Phương Hoa
|
7/8/1996
|
A
|
LLCT & GDCD
|
7
|
Nguyễn Thị Hoà – Nhóm trưởng
|
18/06/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm 2
|
12D4
Chu Thị Minh Phương
0948666268
|
8
|
Nguyễn Thanh Hoà
|
1/3/1996
|
B
|
Toán - Tin
|
9
|
Nguyễn Thị Hoài
|
20/08/1996
|
B
|
Toán - Tin
|
10
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
1/11/1996
|
DT
|
SP Kỹ thuật
|
11
|
Vũ Như Huynh
|
10/9/1996
|
DT
|
SP Kỹ thuật
|
12
|
Chu Thị Lai
|
25/09/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
13
|
Nguyễn Hương Lan – Nhóm trưởng
|
17/02/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm 3
|
11A1
Trần Thu Hảo
0904030562
|
14
|
Hoàng Thị Liên
|
8/1/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
15
|
Phạm Thị Thuỳ Linh
|
18/02/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
16
|
Đặng Thị Khánh Linh
|
7/12/1996
|
B
|
Toán - Tin
|
17
|
Lê Thị Linh
|
12/1/1995
|
DT
|
SP Kỹ thuật
|
18
|
Phạm Quang Minh
|
20/10/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
19
|
Nguyễn Thị Quỳnh Nam – Nhóm trưởng
|
2/8/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
Nhóm 4
|
11A2
Lê Thị Loan
0936820674
|
20
|
Trần Thị Hồng Ngát
|
20/09/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
21
|
Nguyễn Khánh Phương
|
4/9/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
22
|
Nguyễn Vũ Ngọc Phương
|
20/09/1995
|
A
|
CNTT
|
23
|
Đoàn Khánh Quyên
|
3/1/1996
|
C
|
Toán - Tin
|
24
|
Vũ Thị Thuý Quỳnh
|
10/10/1996
|
C
|
Ngữ Văn
|
25
|
Hoàng Kim Sơn – Nhóm trưởng
|
16/08/1996
|
A
|
CNTT
|
Nhóm 5
|
11A3
Ma Thị Vũ Bình
0917501851
|
26
|
Lê Thị Phương Thảo
|
1/12/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
27
|
Nguyễn Hữu Tiến
|
14/10/1996
|
DT
|
SP Kỹ thuật
|
28
|
Hồ Thị Trang
|
12/7/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
29
|
Lê Thị Quỳnh Trang
|
12/2/1996
|
D
|
Toán - Tin
|
30
|
Nguyễn Văn Tuyết
|
11/10/1995
|
B
|
Lịch Sử
|
Lớp 28
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
Nguyễn Thị Anh – Nhóm trưởng
|
1/12/1996
|
TN
|
Lịch Sử
|
Nhóm 1
|
11D1
Hà Song Hải Liên
0982955980
|
2
|
Nguyễn Trần Hồng Anh
|
22/08/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
3
|
Bùi Đức Chính
|
18/03/1995
|
B
|
LLCT & GDCD
|
4
|
Hoàng Văn Duy
|
27/11/1994
|
B
|
GD Quốc phòng
|
5
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
23/02/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
6
|
Hoàng Thị Thu Huyền
|
6/6/1995
|
A
|
Quản lí GD
|
7
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền – Nhóm trưởng
|
3/1/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
Nhóm 2
|
11D2
Nguyễn Thùy Dương
0983011486
|
8
|
Trần Thị Liễu
|
10/8/1995
|
B
|
Tiếng Anh
|
9
|
Đỗ Thị Nhật Linh
|
1/2/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
10
|
Bùi Thị Mỹ Linh
|
5/9/1995
|
A
|
Tâm lý
|
11
|
Lê Hải Minh
|
30/06/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
12
|
Nguyễn Trà My
|
8/8/1995
|
B
|
Tiếng Anh
|
13
|
Mala Nambouth
|
23/07/1994
|
B
|
Tiếng Anh
|
Nhóm 3
|
11D3
Đặng Thị Hiền
0988340394
|
14
|
Nguyễn Thị Kim Ngân – Nhóm trưởng
|
12/1/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
15
|
Phạm Thị Ngọc
|
30/11/1995
|
A
|
Tiếng Pháp
|
16
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
26/09/1995
|
A
|
Triết học
|
17
|
Nông Thị Thuỳ Nhung
|
4/6/1995
|
B
|
GD Quốc phòng
|
18
|
Nguyễn Kim Phụng
|
4/2/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
19
|
Đàm Văn Thành
|
24/10/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
20
|
Bùi Thị Thơm – Nhóm trưởng
|
7/10/1996
|
B
|
GD Quốc phòng
|
Nhóm 4
|
11D4
Nguyễn Kim Liên
0983570810
|
21
|
Phi Thị Thu
|
4/8/1995
|
A
|
Triết học
|
22
|
Hà Phương Thuý
|
14/01/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
23
|
Trần Thu Thuỷ
|
19/10/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
24
|
Nguyễn Thị Thùy
|
18/06/1996
|
B
|
GD Quốc phòng
|
25
|
Ngô Quỳnh Trang
|
4/1/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
26
|
Bùi Minh Tuyên
|
3/12/1993
|
A
|
GD Quốc phòng
|
Lớp 29
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
Chu Thị Lan Anh – Nhóm
trưởng
|
19/10/1996
|
A
|
Ðịa lí
|
Nhóm 1
|
11N2
Lê Mai Khuyên
0983099885
|
2
|
Vũ Thị Minh Châu
|
6/10/1996
|
CN
|
SP Kỹ thuật
|
3
|
Lê Ngọc Dũng
|
27/02/1992
|
K
|
Hóa học
|
4
|
Vũ Thị Thu Hằng
|
8/8/1996
|
DN
|
SP Kỹ thuật
|
5
|
Vi Văn Hoà
|
9/5/1996
|
TN
|
Ðịa lí
|
6
|
Hà Mỹ Linh
|
23/08/1995
|
B
|
Ðịa lí
|
7
|
Hoàng Thị Linh – Nhóm trưởng
|
24/09/1996
|
A
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm 2
|
10A1
Lê Văn Cường
0912345820
|
8
|
Trần Thị Mai Loan
|
26/12/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
9
|
Nguyễn Thuỳ Lương
|
31/08/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
10
|
Phan Thị Mai
|
16/11/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
11
|
Lưu Thị Mai
|
26/06/1996
|
B
|
Ngữ Văn
|
12
|
Phạm ánh Mây
|
4/9/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
13
|
Đinh Thị Mến – Nhóm trưởng
|
8/10/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
Nhóm 3
|
10D1
Hoàng Lan Anh
0979457756
|
14
|
Trần Thị Hà Mi
|
4/4/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
15
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
1/1/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
16
|
Tạ Như Quỳnh
|
30/08/1995
|
B
|
GD Thể chất
|
17
|
Thái Thị Thắm
|
27/02/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
18
|
Phan Huy Thao
|
2/1/1996
|
B
|
GD Thể chất
|
19
|
Hoàng Thị Bích Thảo – Nhóm trưởng
|
19/02/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
Nhóm 4
|
10D2
Phạm Thị Thu Phương
0989205319
|
20
|
Nguyễn Thị Thảo
|
24/01/1996
|
TN
|
Ðịa lí
|
21
|
Trần Thị Thơm
|
7/11/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
22
|
Trần Thị Thư
|
7/10/1996
|
CN
|
SP Kỹ thuật
|
23
|
Đặng Thị Thu Thuỷ
|
10/1/1995
|
B
|
Ðịa lí
|
24
|
Đỗ Quốc Toản
|
10/11/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
25
|
Nguyễn Thị Huyền Trang – Nhóm trưởng
|
5/8/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
Nhóm 5
|
10D3
Nguyễn Minh Huệ
0986271278
|
26
|
Phan Thị Quỳnh Trang
|
6/10/1996
|
B
|
Ðịa lí
|
27
|
Phạm Huyền Trang
|
15/01/1995
|
B
|
Ðịa lí
|
28
|
Hoàng Thị Xuân
|
5/4/1995
|
TN
|
Ðịa lí
|
29
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
19/08/1996
|
D
|
Ngữ Văn
|
30
|
Trần Thị Yến
|
28/02/1996
|
TN
|
Ngữ Văn
|
Lớp 30
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
Vũ Thị Hiền – Nhóm trưởng
|
7/1/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
Nhóm 1
|
10D4
Trần Thị Thúy
0914438341
|
2
|
Trần Duy Lượng
|
17/10/1979
|
A
|
Quản lí GD
|
3
|
Vũ Hồng Ly
|
13/03/1996
|
TN
|
Hóa học
|
4
|
Vũ Thị Mỹ
|
25/12/1996
|
A
|
Nghệ thuật
|
5
|
Hoàng Hữu Quốc
|
18/06/1993
|
B
|
GD Thể chất
|
6
|
Nguyễn Thị Thủy
|
5/6/1996
|
A
|
Nghệ thuật
|
7
|
Trần Thị Trinh
|
4/12/1996
|
TN
|
Ngữ Văn
|
8
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân
|
27/02/1996
|
TN
|
Hóa học
|
Lớp 47
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
Nguyễn Hồng Anh – Nhóm trưởng
|
6/12/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm 1
|
10D5
Phạm Thị My
0988754437
|
2
|
Đinh Phương Anh
|
6/12/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
3
|
Trần Thị Dịu
|
6/11/1996
|
A
|
Tiếng Anh
|
4
|
Lê Thu Giang
|
9/10/1996
|
A
|
Tiếng Anh
|
5
|
Doãn Thu Hà
|
14/02/1996
|
A
|
LLCT & GDCD
|
6
|
Lê Nguyễn Thanh Hà
|
6/11/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
7
|
Lâm Thu Hà – Nhóm trưởng
|
2/9/1995
|
A
|
Tiếng Anh
|
Nhóm 2
|
10D6
Nguyễn Hương Thảo
0983891103
|
8
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
11/6/1995
|
A
|
LLCT & GDCD
|
9
|
Lê Thị Hảo
|
18/11/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
10
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
23/09/1996
|
A
|
Ðịa lí
|
11
|
Mai Thị Hợp
|
14/05/1995
|
E
|
LLCT & GDCD
|
12
|
Phạm Thị Hương
|
5/11/1996
|
A
|
LLCT & GDCD
|
13
|
Nguyễn Thị Thu Hường – Nhóm trưởng
|
5/4/1996
|
B
|
Toán - Tin
|
Nhóm 3
|
10N1
Đặng Thị Thanh Xuân
0902323866
|
14
|
Đào Thị Khánh Ly
|
30/08/1996
|
B
|
Toán - Tin
|
15
|
Trần Thị Ngọc Mai
|
17/07/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
16
|
Nguyễn Thị Phương Nga
|
15/07/1996
|
A
|
Lịch Sử
|
17
|
Nguyễn Thị Phương Ngân
|
20/11/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
18
|
Lương Thị Hồng Ngọc
|
25/02/1996
|
A
|
LLCT & GDCD
|
19
|
Đỗ Thị Quỳnh – Nhóm trưởng
|
24/08/1995
|
B
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm 4
|
10N2
Phạm Thị Hương Lan
0983422677
|
20
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
22/07/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
21
|
Nguyễn Thị Hà Thanh
|
1/7/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
22
|
Vương Thị Thu Thảo
|
27/08/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
23
|
Vũ Hà Thu
|
7/5/1996
|
TN
|
Lịch Sử
|
24
|
Nguyễn Thu Trang
|
6/4/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
25
|
Phạm Huyền Trang – Nhóm trưởng
|
31/10/1996
|
B
|
LLCT & GDCD
|
Nhóm 5
|
9A1
Ngọc Châu Vân
0983813275
|
26
|
Nguyễn Thị Thuỳ Trang
|
9/6/1996
|
TN
|
Hóa học
|
27
|
Nguyễn Thị Đài Trang
|
26/03/1996
|
B
|
Lịch Sử
|
28
|
Trần Ngọc Viên
|
17/09/1990
|
B
|
LLCT & GDCD
|
29
|
Chu Thị Hải Yến
|
14/07/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
30
|
Điêu Thị Yêu
|
26/01/1996
|
B
|
Lịch Sử
|
Lớp 48
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp hành chính
|
Khoa
|
Nhóm
|
GV hướng dẫn/
SĐT
|
1
|
Nguyễn Thị Hoài Anh – Nhóm trưởng
|
15/01/1996
|
A
|
Tiếng Anh
|
Nhóm 1
|
9A2
Nguyễn Thị Tâm
0904919199
|
2
|
Trần Thị ánh
|
26/02/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
3
|
Phan Thuỳ Dương
|
27/12/1996
|
A
|
Vật lý
|
4
|
Vũ Thị Duyên
|
19/10/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
5
|
Ngô Ngân Giang
|
20/04/1995
|
A
|
Hóa học
|
6
|
Phan Minh Hằng
|
7/4/1996
|
A
|
Tiếng Anh
|
7
|
Nguyễn Văn Hiện – Nhóm trưởng
|
24/06/1996
|
A
|
Hóa học
|
Nhóm 2
|
9A3
Lê Thị Thanh Huyền
0915433979
|
8
|
Nguyễn Thị Hoà
|
6/10/1996
|
A
|
Tiếng Anh
|
9
|
Nguyễn Thị Hoan
|
31/08/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
10
|
Nguyễn Thị Hồng
|
21/10/1996
|
A
|
GD Quốc phòng
|
11
|
Vũ Thuý Hồng
|
7/12/1996
|
TN
|
Lịch Sử
|
12
|
Lưu Thị Hồng
|
21/09/1993
|
A
|
Tiếng Pháp
|
13
|
Nguyễn Trung Hưng – Nhóm trưởng
|
9/9/1995
|
A
|
Hóa học
|
Nhóm 3
|
9A4
Nguyễn Thu Hà
0912321457
|
14
|
Đỗ Thị Thanh Hương
|
7/10/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
15
|
Phạm Thị Huyền
|
8/11/1996
|
A
|
Quản lí GD
|
16
|
Nguyễn Quỳnh Mai
|
14/12/1995
|
B
|
Ngữ Văn
|
17
|
Trần Quang Phát
|
25/05/1989
|
A
|
Hóa học
|
18
|
Nguyễn Hồng Phúc
|
13/07/1996
|
TN
|
Ngữ Văn
|
19
|
Trần Thị Lan Phương– Nhóm trưởng
|
3/5/1996
|
TN
|
Hóa học
|
Nhóm 4
|
9A5
Trần Thị Thúy
0912487968
|
20
|
Đỗ Thị Quyên
|
9/1/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
21
|
Trần Thị Quỳnh
|
4/2/1995
|
E
|
LLCT & GDCD
|
22
|
Lê Như Quỳnh
|
19/10/1996
|
B
|
Tiếng Anh
|
23
|
Nguyễn Phương Thảo
|
8/8/1995
|
A
|
Hóa học
|
24
|
Nguyễn Thị Thêm
|
10/8/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
25
|
Nguyễn Thị Phương Trâm – Nhóm trưởng
|
10/9/1996
|
CN
|
SP Kỹ thuật
|
Nhóm 5
|
9A6
Nguyễn Thị Hợp
0988399603
|
26
|
Nông Thị Trang
|
19/05/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
27
|
Phạm Thu Trang
|
23/08/1993
|
E
|
LLCT & GDCD
|
28
|
Đặng Thị Trinh
|
16/08/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
29
|
Đinh Thị Hải Vân
|
15/01/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
30
|
Lê Tuấn Vũ
|
15/07/1995
|
B
|
Hóa học
|
- Lưu ý sinh viên giờ ra vào lớp:
-
Tiết 1: 7h20’ – 8h5’ ;
13h05’ – 13h55’
-
Tiết 2: 8h10’ – 8h55’
; 13h55 – 14h40’
-
Tiết 3: 9h - 9h45’
; 14h45’ – 15h30’
-
Tiết 4: 9h55’ – 10h40’ ; 15h40’ – 16h25’
-
Tiết 5: 10h45’ - 11h30’ ; 16h30’ – 17h15’
Người lập kế
hoạch
Vũ Thị Hiệp
|