Chi tiết

Kết quả phúc khảo các môn chung HK2 2014-2015

Mọi thắc mắc xin liên lạc qua email giangbh@hnue.edu.vn>

Môn: GDH-K63

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

22

6

6

 

2

63

7.5

7.5

 

3

65

7

7

 

4

66

5.5

5.5

 

5

77

 

 

 

6

80

6

7

chấm chặt

7

156

5

5

 

8

388

1.5

1.5

 

9

392

3

3

 

10

394

2.5

2.5

 

11

395

3

3

 

12

403

3

3

 

13

407

2

2

 

14

419

2

2

 

15

421

3.5

3.5

 

16

443

7

7

 

17

451

4

4

 

18

455

6

6

 

19

458

6

6

 

20

459

5.5

5.5

 

21

468

4.5

5.5

chấm chặt

22

472

4.5

4.5

 

23

505

5.5

5.5

 

24

515

6

6

 

25

519

6

6

 

26

575

5.5

5.5

 

27

610

6

6

 

28

619

6

6

 

29

646

5.5

5.5

 

30

679

8

8

 

31

682

4

4

 

32

704

7

7

 

33

705

5

5

 

34

712

4.5

4.5

 

35

720

6

6

 

36

729

5.5

5.5

 

37

752

6.5

6.5

 

38

1008

5

5

 

39

1044

7.5

7.5

 

Môn: GDH-K64 

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

18

6

6

 

2

117

5.5

5.5

 

3

431

6

6

 

4

433

4

4

 

5

443

6

6

 

6

647

5

5

 

7

648

6.5

6.5

 

8

1041

5

5

 

9

1063

4.5

4.5

 

10

1173

5

5

 

11

1299

4.5

4.5

 

12

600

7

7

 

Môn: Đường lối CM của ĐCSVN

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

115

6

6

 

2

118

4

4

 

3

158

2

2

 

4

201

4

4

 

5

202

2

2

 

6

211

3

3

 

7

216

5

5

 

8

217

7

7

 

9

250

6

6

 

10

300

5

5

 

11

317

5

5

 

12

318

6

6

 

13

685

6

6

 

14

424

3

3

 

15

610

3

3

 

16

656

6

6

 

17

693

4

4

 

18

694

1

1

 

19

696

4

4

 

20

734

6

6

 

21

737

4

4.5

Cộng sót

22

743

6

6

 

23

744

7

7

 

24

745

4

4

 

25

798

5

5

 

 Môn: Nguyên lý CB1

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

82

6

6

 

2

561

6

6

 

3

575

5

5.5

chấm sót ý

4

719

5

5

 

5

813

2

2.5

chấm sót ý

6

852

5

5.5

chấm sót ý

7

1175

6

6.5

chấm sót ý

8

1542

6

6

 

9

1714

7

7

 

10

1778

4

4

 

Môn: Tư tưởng HCM

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

4

4

4

 

2

268

4

4

 

3

293

4

4

 

4

364

4.5

4.5

 

5

391

7.5

7.5

 

6

410

6.5

6.5

 

7

434

6

6

 

8

445

7

7

 

9

620

6

6

 

10

623

7

7

 

11

624

3

3

 

12

637

6

6

 

13

645

6

6

 

14

652

5

5

 

15

660

7

7

 

16

667

7

7

 

Môn: Ngoại ngữ 2

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

5

6

6

 

Môn: Tâm lý học

STT

SBD

Điểm

Điểm PK

Lý do thay đổi điểm

1

299

7.5

7.5

 

2

333

6.5

6.5

 

 

Các thông báo khác
Hướng dẫn nộp học phí (10/22/2020 08:31:25)
Cách phòng chống virus Corona (02/03/2020 22:17:07)
Khảo sát thanh toán học phí (11/19/2019 15:29:16)
Xử lý trùng lịch thi (04/26/2019 15:13:46)
Lịch thi các lớp VB2 năm 2018 (05/05/2018 09:54:51)