Môn: GDH-K63
STT
SBD
Điểm
Điểm PK
Lý do thay đổi điểm
1
22
6
2
63
7.5
3
65
7
4
66
5.5
5
77
80
chấm chặt
156
8
388
1.5
9
392
10
394
2.5
11
395
12
403
13
407
14
419
15
421
3.5
16
443
17
451
18
455
19
458
20
459
21
468
4.5
472
23
505
24
515
25
519
26
575
27
610
28
619
29
646
30
679
31
682
32
704
33
705
34
712
35
720
36
729
37
752
6.5
38
1008
39
1044
Môn: GDH-K64
117
431
433
647
648
1041
1063
1173
1299
600
Môn: Đường lối CM của ĐCSVN
115
118
158
201
202
211
216
217
250
300
317
318
685
424
656
693
694
696
734
737
Cộng sót
743
744
745
798
Môn: Nguyên lý CB1
82
561
chấm sót ý
719
813
852
1175
1542
1714
1778
Môn: Tư tưởng HCM
268
293
364
391
410
434
445
620
623
624
637
645
652
660
667
Môn: Ngoại ngữ 2
Môn: Tâm lý học
299
333