Chi tiết

Danh sách SV không đủ điều kiện thi môn : QLHCNN & QLNGD

>
Danh sách SV K61 không đủ điều kiện thi môn : Quản lý Hành chính nhà nước và Quản lý ngành giáo dục
     
           Đợt 1 (11,12/04/2015)
 

TT

Mã sv

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp hành chính

Khoa

Phòng học

1

615904012

Hồ Thị Hiền

 17/06/1992

A

GD Tiểu học

P111-C

2

615701005

Trần Thế Anh

 05/08/1990

A

Tiếng Anh

P113-C

3

615802003

Nguyễn Thị Phương Anh

 17/03/1993

B

Nghệ thuật

P113-C

4

615802019

Hoàng Mai Hương

 12/10/1992

B

Nghệ thuật

P113-C

5

615701024

Vũ Thị My

 26/09/1991

A

Tiếng Anh

P113-C

6

615701046

Đỗ Thị Thuỳ Trang

 19/12/1993

A

Tiếng Anh

P113-C

7

615802046

Nguyễn Thị Trang

 10/05/1993

B

Nghệ thuật

P113-C

8

615802047

Phan Thị Thu Trang

 16/08/1990

B

Nghệ thuật

P113-C

9

615802048

Vũ Thị Huyền Trang

 15/08/1993

B

Nghệ thuật

P113-C

10

607601022

Vũ Thanh Huyền

 21/02/1990

E

Ngữ Văn

HT2-B

11

615901007

Nguyễn Hoàng Ba

 15/06/1993

A

GD Thể chất

P704-D3

12

615901019

Vũ Tá Độ

 02/08/1990

A

GD Thể chất

P704-D3

13

615901052

Hà Văn Nghĩa

 10/12/1992

B

GD Thể chất

P704-D3

14

605901073

Nguyễn Thị Vân

 01/01/2012

B

GD Thể chất

P704-D3

15

615611006

Nguyễn Thị Khánh Chi

 22/10/1993

G

Ngữ Văn

P106-D3

16

615611057

Tạ Thị Tuyến

 21/06/1993

G

Ngữ Văn

P106-D3


    Đợt 2 (18, 19/04/2015)

TT

Mã sv

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp hành chính

Khoa

Phòng học

 

1

615101015

Vũ Thanh Cương

 13/11/1993

A

Toán - Tin

109-C

 

2

615101055

Nguyễn Châu Long

 15/09/1984

B

Toán - Tin

109-C

 

3

617101010

Phan Công Minh

 03/02/1992

D

Toán - Tin

109-C

 

4

615101103

Sa Văn Tú

19/8/1992

D

Toán - Tin

109-C

 

5

615101106

Nguyễn Anh Văn

 02/09/1986

D

Toán - Tin

109-C

 

7

615103001

Nguyễn Hiếu Anh

 06/09/1992

A

Vật lý

111-C

 

8

615201004

Tạ Đồng Bàng

 10/05/1991

A

Hóa học

113-C

 

9

605907049

Hoàng Tích Thách

 02/11/1991

A

Triết học

113-C

 

10

615907048

Phạm Văn Tuân

 05/03/1993

A

Triết học

113-C

 









12

615102005

Nguyễn Thị Dung

 06/03/1992

A

Công nghệ thông tin

115-C

 

13

615102024

Nguyễn Văn Nghĩa

 13/08/1991

A

Công nghệ thông tin

115-C

 

14

615603004

Lường Thị Biên

 11/03/1992

A

Ðịa lí

HT2-B

 

15

615613003

Nguyễn Thị Bảo

 31/03/1993

E

LLCT & GDCD

704-D3

 

16

615605010

Nguyễn Công Dụng

 27/04/1992

A

LLCT & GDCD

704-D3

 

17

615613023

Nguyễn Thị Linh

 28/08/1993

E

LLCT & GDCD

704-D3

 

18

615605046

Hoàng Thị Lộc

 26/07/1993

A

LLCT & GDCD

704-D3

 

19

615605062

Trần Thị Tú Quyên

 03/07/1993

B

LLCT & GDCD

704-D3

 

20

607605017

Đinh Tuấn Vũ

 24/09/1991

B

LLCT & GDCD

704-D3

 

21

615605036

Đặng Thu Hương

 17/07/1993

A

LLCT & GDCD

704-D3

 

22

615605024

Đinh Thị Hằng

 09/08/1993

A

LLCT & GDCD

704-D3

 

23

615801004

Đỗ Linh Chi

 19/07/1993

A

Nghệ thuật

106-D3

 

24

615801010

Hoàng Cẩm Hằng

 19/03/1992

A

Nghệ thuật

106-D3

 

25

615801018

Trần Quốc Hưng

 11/08/1993

A

Nghệ thuật

106-D3

 

26

615801017

Nguyễn Văn Huynh

 16/05/1991

A

Nghệ thuật

106-D3

 

27

615801025

Tráng Văn Lực

 24/02/1989

A

Nghệ thuật

106-D3

 

28

615801026

Bùi Thị Mai

 25/06/1993

A

Nghệ thuật

106-D3

 

29

615801045

Phạm Lệ Thuỷ

 12/02/1993

A

Nghệ thuật

106-D3

 

30

615703043

Nguyễn Thị Tuyết

 28/01/1991

A

Tiếng Pháp

106-D3

 


Các thông báo khác
Khảo sát thanh toán học phí (11/19/2019 16:26:03)
TKB HK2 năm học 2018-2019 (12/21/2018 16:09:42)