TT
Mã sv
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp hành chính
Khoa
Phòng học
1
615904012
Hồ Thị Hiền
17/06/1992
A
GD Tiểu học
P111-C
2
615701005
Trần Thế Anh
05/08/1990
Tiếng Anh
P113-C
3
615802003
Nguyễn Thị Phương Anh
17/03/1993
B
Nghệ thuật
4
615802019
Hoàng Mai Hương
12/10/1992
5
615701024
Vũ Thị My
26/09/1991
6
615701046
Đỗ Thị Thuỳ Trang
19/12/1993
7
615802046
Nguyễn Thị Trang
10/05/1993
8
615802047
Phan Thị Thu Trang
16/08/1990
9
615802048
Vũ Thị Huyền Trang
15/08/1993
10
607601022
Vũ Thanh Huyền
21/02/1990
E
Ngữ Văn
HT2-B
11
615901007
Nguyễn Hoàng Ba
15/06/1993
GD Thể chất
P704-D3
12
615901019
Vũ Tá Độ
02/08/1990
13
615901052
Hà Văn Nghĩa
10/12/1992
14
605901073
Nguyễn Thị Vân
01/01/2012
15
615611006
Nguyễn Thị Khánh Chi
22/10/1993
G
P106-D3
16
615611057
Tạ Thị Tuyến
21/06/1993
615101015
Vũ Thanh Cương
13/11/1993
Toán - Tin
109-C
615101055
Nguyễn Châu Long
15/09/1984
617101010
Phan Công Minh
03/02/1992
D
615101103
Sa Văn Tú
19/8/1992
615101106
Nguyễn Anh Văn
02/09/1986
615103001
Nguyễn Hiếu Anh
06/09/1992
Vật lý
111-C
615201004
Tạ Đồng Bàng
10/05/1991
Hóa học
113-C
605907049
Hoàng Tích Thách
02/11/1991
Triết học
615907048
Phạm Văn Tuân
05/03/1993
615102005
Nguyễn Thị Dung
06/03/1992
Công nghệ thông tin
115-C
615102024
Nguyễn Văn Nghĩa
13/08/1991
615603004
Lường Thị Biên
11/03/1992
Ðịa lí
615613003
Nguyễn Thị Bảo
31/03/1993
LLCT & GDCD
704-D3
615605010
Nguyễn Công Dụng
27/04/1992
17
615613023
Nguyễn Thị Linh
28/08/1993
18
615605046
Hoàng Thị Lộc
26/07/1993
19
615605062
Trần Thị Tú Quyên
03/07/1993
20
607605017
Đinh Tuấn Vũ
24/09/1991
21
615605036
Đặng Thu Hương
17/07/1993
22
615605024
Đinh Thị Hằng
09/08/1993
23
615801004
Đỗ Linh Chi
19/07/1993
106-D3
24
615801010
Hoàng Cẩm Hằng
19/03/1992
25
615801018
Trần Quốc Hưng
11/08/1993
26
615801017
Nguyễn Văn Huynh
16/05/1991
27
615801025
Tráng Văn Lực
24/02/1989
28
615801026
Bùi Thị Mai
25/06/1993
29
615801045
Phạm Lệ Thuỷ
12/02/1993
30
615703043
Nguyễn Thị Tuyết
28/01/1991
Tiếng Pháp