THÔNG
BÁO CHUYỂN LỚP HỌC
|
Kính gửi : Phòng Sau đại học, BCN khoa
|
Ông bà Quản lý
nhà V, A2, B, K1, A1, D3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Căn
cứ vào lịch làm việc, học bù ngày 29/4/2015 sang ngày 25/4/2015 do Chính phủ
phê duyệt.
|
Phòng
Đào tạo thông báo như sau chuyển các lớp học vào sáng ngày 23/08/2014 (ngoại
ngữ chuyên ngành) đến giảng đường nhà D3, cụ thể các phòng như sau:
|
TKB các lớp học của ngày 29/4/2015
tại các giảng đường nhà A1, A2,C,B, D3, V học bù vào ngày 25/4/2015 giữ
nguyên số tiết, môn học, phòng học và tên giáo viên.
|
TKB các lớp học tại nhà K1 ngày
29/4/2015 tại giảng đường nhà K1 học bù ngày 25/4/2015 chuyển sang các phòng
học nhà V, A2, B (xem chi tiết trong bảng số 01)
|
TKB các lớp tại nhà K1 học thứ Bẩy ngày
25/4/2015, chuyển sang ngày 26/4/2015 (Chủ nhật) được bố trí học tại nhà D3
(xem chi tiết trong bảng số 02)
|
Bảng số 01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
|
|
Phòng học
|
Sáng
|
Chiều
|
|
Ngày 25/4/2015(T7)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
|
học bù ngày
29/4/2015
|
ENGL 102-K64.5_LT
|
|
|
ENGL 102-K64.6_LT
|
|
|
< ==== >
|
201-V
|
ENGL 102-K64.15_LT
|
|
|
ENGL 102-K64.16_LT
|
|
|
< ==== >
|
202-V
|
ENGL 102-K64.25_LT
|
|
|
ENGL 102-K64.26_LT
|
|
|
< ==== >
|
203-V
|
ENGL 102-K64.35_LT
|
|
|
ENGL 102-K64.36_LT
|
|
|
< ==== >
|
412-V
|
ENGL 102-K64.45_LT
|
|
|
ENGL 201-K63.1_LT
|
|
|
< ==== >
|
813-V
|
PHIL
125C-K64CLCVan.1_LT
|
PHIL
128C-K64CLCVan.1_LT
|
POLI 425-K62Triet
hoc.1_LT
|
|
|
|
< ==== >
|
815-V
|
|
|
|
|
|
'PRES-CH24 Mầm non
(C/d 3).1_LT
|
|
< ==== >
|
302-V
|
PHIS 321-K63Triet.1_LT
|
|
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
409-V
|
|
PHYS-CH24 Lý (Môn
1).2_LT
|
|
< ==== >
|
309-V
|
|
|
|
|
|
PHIS
183g-K64Triet.1_LT
|
|
|
< ==== >
|
401-V
|
|
|
|
|
|
SPEC 363-K62GD ĐB.1_LT
|
|
< ==== >
|
406-V
|
|
CHEM-CH24 Hóa (Môn
1).1_LT
|
|
< ==== >
|
810-V
|
|
|
|
|
|
'PHIS-CH24 Triết (C/đ
1,2,3,4).2_LT
|
|
< ==== >
|
405-V
|
|
HIST-CH24 Sử (Môn
1+2,3,4).2_LT
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
410-V
|
|
'PHIL-CH24 Văn B (C/d
1,3,4,5,6).4_LT
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
HT2 - B
|
|
'PHIL-CH24 Văn A (C/đ
1,3,4,5,6).2_LT
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
506-B
|
|
'BIOL-CH24 Sinh (C/d
3,4).1_LT
|
'BIOL-CH24 Sinh (C/d
3,4).2_LT
|
|
< ==== >
|
307-A2
|
|
MATH (CH24-Toan(Môn
3).1_LT
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
409-V
|
Bảng số 02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
|
|
|
|
|
|
|
Phòng mới
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
Sáng 26/4/2015
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
(Chủ nhật)
|
CHIN 102-K64.1_LT
|
RUSS 211-K63.2_LT
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
106-D3
|
CHIN 102-K64.2_LT
|
CHIN 211-K63.2_LT
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
204-D3
|
CHIN 102-K64.3_LT
|
|
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
306-D3
|
FREN 102-K64.1_LT
|
CHIN 211-K63.1_LT
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
404-D3
|
RUSS 201-K63.1_LT
|
|
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
405-D3
|
RUSS 102-K64.1_LT
|
RUSS 211-K63.1_LT
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
406-D3
|
RUSS 201-K63.2_LT
|
|
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
502-D3
|
FREN 201-K63.1_LT
|
|
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
507-D3
|
|
|
FREN 102-K64.2_LT
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
508-D3
|
|
FREN 211-K63.1_LT
|
|
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
704-D3
|
CHIN 201-K63.1_LT
|
|
|
|
|
|
|
|
< ==== >
|
705-D3
|