Môn thi: NLCB2
STT
SBD
Phòng thi
Điểm
Điểm PK
Lý do thay đổi điểm
1
85
C
408
2
157
411
3
184
412
4
259
D3
305
7
5
260
6
267
268
8
281
9
282
10
285
11
288
12
291
306
13
293
14
294
15
295
16
317
17
326
18
360
403
19
567
K1
203
20
714
303
21
720
22
763
304A
23
767
304B
24
795
25
797
206
26
808
27
812
28
821
307
29
838
30
858
401
31
878
401A
32
922
402
33
958
34
970
35
979
404
36
980
37
2013
213
38
2034
39
2043
304
40
2124
309
Môn NLCB1
68
V
409
320
302
396
407
310
5.5
459
Môn thi: Tư tưởng HCM
46
4.5
Cộng sót điểm
56
73
124
405
151
406
176
202
204
219
222
262
385
413
595
507
650
201
660
662
736
744
301
854
876
879
881
901
902
903
982
1036
401B
1140
1154
1195
1209
407A
1225
1247
41
1254
42
1255
407B
43
2004
109
44
45
2030
2040
47
2082
48
2090
49
2095
Môn Đường lối CM
204A
204B
94
105
106
207
242
350
Chấm sót ý câu 2
332
338
593
7.5
618
3.5
623
625
734
743
754
761
746
769
Chấm sót 1 tờ
770
776
1043
1167
Cộng nhầm điểm
508
1212
1213
Môn Tin học đại cương
503
Lên sai điểm
Môn Tâm lý học K64
Chấm sót câu 2
54
Cộng điểm thiếu câu 1,3
264
790
0
Chấm sót bài
1028
1047
Môn Ngoại ngữ 3
Ghi chú
Trung 3
607
Pháp 3
117
Anh 3
986
6.5
1022
2.5
3039
798
Môn Ngoại ngữ 1
1854
506
Anh 1
3058
590
369
455
Môn thi: Tâm lý học K63
57
142
163
Cộng điểm thiếu câu 3
192
205
208
209
237
272
274
276
289
336
343
382
527
579
581
583
585
597
615
627
634
637
Cộng điểm thiếu câu 1
641
642
Cộng điểm thiếu câu 1, 2
646
652
654
664
671
677
678
686
699
408B
713
603
727
732
737
792
605
803
606
848
1010
1013
1016
1079
50
1164
51
1189
52
1231
Môn Giáo dục học
152
Cộng nhầm điểm TP
251
256
547
624
633
Cộng thiếu
635
Lên điểm sót
658
667
1012
1055
1064
1123
1127
1168