Thông tin liên quan đến đăng ký tín chỉ kỳ II (2014 - 2015) phản ánh đến Email : diepnd@hnue.edu.vn
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------->
*). Sinh viên K63, K64 và K61, K62, K0, K59 đã đăng ký vào các lớp bị hủy, đề nghị vào mạng đăng ký lại, thời gian từ ngày 19/01/2015 ----- > 24/01/2015
I . Các môn chung
1. Môn Tâm lý (mã PSYC 201) :
+) PSYC 201-K63+(K62,K61).1_LT ; T2(1-3); Vũ Thị Ngọc Tú ; V-810
+) PSYC 201-K63+(K62,K61).3_LT ; T4(1-3); Vũ Thị Ngọc Tú ; V-810
+) PSYC 201-K63+(K62,K61).6_LT ; T6(6-8); Đỗ Thị Hạnh Phúc ; V-810
2. Môn Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ.
+). POLI 109-K63.1_LT ; T4(4-5); Nguyễn Thị Nga; V-810
3. NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2.
+). POLI 201-K63+(K62,K61).10_LT ; T6(8-10); Tiêu Thị Mỹ Hồng
+). POLI 201-K63+(K62,K61).2_LT ; T2(8-10 ; Ngô Thái Hà
+). POLI 201-K63+(K62,K61).4_LT; T3(8-10); Nguyễn Văn Phúc
+. POLI 201-K63+(K62,K61).5_LT ; T4(3-5) ; Bùi Thị Thảo
+).POLI 201-K63+(K62,K61).6_LT ; T4(8-10) ; Nguyễn Thị Mai
+). POLI 201-K63+(K62,K61).7_LT ; T5(3-5) ; Bùi Thị Nhung
+). POLI 201-K63+(K62,K61).8_LT ; T5(8-10) ; Trần Thị Thu Huyền
+). POLI 201-K63+(K62,K61).9_LT ; T6(3-5) ; Tiêu Thị Mỹ Hồng
4. Rèn luyện NVSP thường xuyên
+). COMM 001-K64.30_LT ; T6(6-10) ; K1-505T
+). COMM 001-K64.40_LT ; T6(6-10) ; K1-504T
+). COMM 001-K64.41_LT ; T2(1-5) ; K1-503T
5. Tiếng Anh 2
+). ENGL 102-K64+(K63, K62, K61).30_LT ; T6(6-8) ; K1-203 ; Đào Thị Vân Hồng
+). ENGL 102-K64+(K63, K62, K61).31_LT ; T2(1-3) ; K1-204 ; Nguyễn Thị Thanh Huyền B
+). ENGL 102-K64+(K63, K62, K61).37_LT; T5(1-3) ; K1-204 ; Đào Thị Vân Hồng
+). ENGL 102-K64+(K63, K62, K61).38_LT ; T5(6-8) ; K1-204 ; Phan Phương Thảo
+). ENGL 102-K64+(K63, K62, K61).41_LT ; T2(1-3) ; K1-205 ; Trần Thạch Thủy
6. Tư tưởng Hồ Chí Minh
+). POLI 202-K63+(K62,K61).6_LT ; T4(6-7) ; C-113 ; Trần Thanh Hương
8. GD Thể chất 4 (K63)
+). Bóng chuyền và PPGD 4 (PHYE 218-K63.6_LT) ; T6(9-10) ; Nguyễn Thị Thuỷ
+). Bóng chuyền và PPGD 4 (PHYE 218-K63.7_LT) ; T7(1-2) ; Nguyễn Thị Thuỷ
+). Cầu lông và PPGD 4 (PHYE 216-K63.11_LT) ; T7(1-2) ; Nguyễn Thị Ngọc
+). Thể dục nhịp điệu 4 (PHYE 204-K63.11_LT) ; T7(1-2) ; Lương Thị Hà
9. GD Thể chất 2
+). PHYE 102DK-K64(Điền kinh).1_LT ; T2(1-3) ; Lê Thị Thu Hoài
+). PHYE 102DK-K64(Điền kinh).2_LT ; T3(8-10) ; Lê Thị Thu Hoài
+). PHYE 102DK-K64(Điền kinh).5_LT ; T6(1-3) ; Lê Thị Thu Hoài
+). PHYE 102TD-K64(Thể dục).1_LT ; T2(1-3) ; Nguyễn Thu Huyền
+). PHYE 102TD-K64(Thể dục).2_LT ; T2(8-10) ; Lương Thị Hà
+). PHYE 102TD-K64(Thể dục).3_LT ; T3(8-10) ; Lương Thị Hà
+). PHYE 102TD-K64(Thể dục).5_LT ; T4(8-10) ; Nguyễn Thị Minh Hiền
+). PHYE 102TD-K64(Thể dục).7_LT ; T5(8-10) ; Nguyễn Thu Huyền
+). PHYE 102TD-K64(Thể dục).8_LT ; T6(8-10) ; Nguyễn Thu Huyền
+). PHYE 102BR-K64(Bóng rổ).1_LT ; T2(1-3) ; Trần Minh Thắng
+). PHYE 102BR-K64(Bóng rổ).2_LT ; T2(8-10) ; Trần Minh Thắng
+). PHYE 102BR-K64(Bóng rổ).3_LT ; T3(1-3) ; Vũ Ngọc Thành
+). PHYE 102BR-K64(Bóng rổ).4_LT ; T4(8-10) ; Trần Minh Thắng
+). PHYE 102BR-K64(Bóng rổ).5_LT ; T5(1-3) ; Vũ Ngọc Thành
+). PHYE 102CL-K64(Cầu lông).1_LT ; T2(1-3) ; Phùng Thị Bích Hằng
+). PHYE 102CL-K64(Cầu lông).12_LT; T6(8-10) ; Phùng Thị Bích Hằng
II. Các môn chuyên ngành