Môn Âm nhạc
STT
SBD
Điểm cũ
Điểm PK
1
189
8.4
2
285
7.6
Môn Mỹ học và GD thẩm mỹ
8
7.5
78
6
3
334
5
Môn Tâm lý học
7
41
135
4
157
5.5
162
168
590
656
9
680
10
834
4.5
11
857
12
898
13
1077
14
1105
8.5
15
2010
16
2012
17
2018
18
2085
Môn Giáo dục học
39
83
107
119
144
282
317
354
360
419
445
597
601
2035
Môn Kỹ năng giao tiếp
327
333
400
510
614
620
626
6.5
Môn Nguyên lý cơ bản 1
90
99
309
318
342
372
556
606
682
Môn Nguyên lý cơ bản 2
259
373
378
469
518
527
569
978
995
2058
2072
Môn Đường lối CM của ĐCS VN
49
61
1.5
73
98
186
2.5
201
203
216
382
444
573
577
584
616
652
654
708
19
729
20
731
21
742
22
864
23
869
24
877
25
886
26
888
27
890
28
896
29
904
30
919
31
1090
32
2023
33
2030
34
35
36
2074
Môn Tư tưởng Hồ Chí Minh
65
160
182
0
193
255
426
474
578
660
922
965