Tên Lớp/ nhóm
Tên học phần
Số tín chỉ
Số sv đăng ký
Số sv tối thiểu
Số sv tối đa
Ca học
Lịch học
Phòng học
Giáo viên
PSYC 109-K63.8 (LT+TH)
Kĩ năng giao tiếp
2
1
30
100
Chiều
T6(9-10)
B-HT2
Hoàng Anh Phước
PSYC 109-K63.2 (LT+TH)
6
T2(9-10)
Hoàng Thanh Thuý
PSYC 109-K63.6 (LT+TH)
7
T5(9-10)
Khúc Năng Toàn
PSYC 109-K63.3 (LT+TH)
11
Sáng
T3(4-5)
Nguyễn Thị Huệ
PSYC 109-K63.4 (LT+TH)
T3(9-10)
Phạm Thanh Bình
ENGL 201-K63.20_LT
Tiếng Anh 3
3
50
T6(6-8)
K1-202
Cù Thị Thu Thuỷ
ENGL 201-K63.28_LT
T5(6-8)
K1-203
Bùi Thuỳ Anh
ENGL 201-K63.32_LT
10
T2(6-8)
K1-204
MUSI 109-K63.7_LT
Âm nhạc
18
D3-704
Bùi Đình Thọ
COMP 429-K61SPTin.1_LT.2_TH
Chương trình dịch
15
20
T4(1-2)
K1 - CNTT-503
Bùi Minh Đức
COMP 331-K62SPTin.1_LT.2_TH
Cơ sở dữ liệu nâng cao
12
T3(6-7)
K1 - CNTT-505
COMP 416-K61CNTin.2_LT.2_TH
Quản lý dự án công nghệ thông tin
5
14
T3(2-3)
Nguyễn Duy Hải
MUSI 426-K62AN(NT).1_LT
Chỉ huy đồng ca - hợp xướng
25
T6(1-2)
TH-Nghệ thuật-AN-703
Đào Thị Minh Nguyệt
TECH 227-K63SPKT CN.5_LT
Thí nghiệm vật lý
16
T4(6-10)
TN-Vat Ly-205
Đoàn Đức Lâm